Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
080222HBRVHPH22020001
2022-04-01
846024 NG TY TNHH CHO THUê TàI CHíNH QU?C T? VI?T NAM REFORM GRINDING TECHNOLOGY GMBH Vertical automatic grinding machine (part of the machine in 4 to 9 categories 15/HQHL-DMTB, 04.04.2022) Model modirex 1-1200 CNC, SN 64860,400V/3PHAS, 113KW, year SX 2021, Reform manufacturer Grinding technology, 100% new;Máy mài tự động kiểu đứng(một phần máy trong kiện 4 đến 9 Danh mục 15/HQHL-DMTB,01.04.2022)model MODIREX 1-1200 CNC,SN 64860,400V/3Phase,113KW,năm SX 2021,nhà SX Reform Grinding Technology,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG LACH HUYEN HP
33020
KG
1
SET
330294
USD
080222HBRVHPH22020002
2022-04-01
846024 NG TY TNHH CHO THUê TàI CHíNH QU?C T? VI?T NAM REFORM GRINDING TECHNOLOGY GMBH Vertical automatic grinding machine (part of the machine in 1,2,3 categories 15/HQHL-DMTB, 04.04.2022) Model Modirex 1-1200 CNC, SN 64860,400V/3phase, 113kw, year SX 2021, House house SX Reform Grinding Technology, 100% new;Máy mài tự động kiểu đứng(một phần máy trong kiện 1,2,3 Danh mục 15/HQHL-DMTB,01.04.2022)model MODIREX 1-1200 CNC,SN 64860,400V/3Phase,113KW,năm SX 2021,nhà SX Reform Grinding Technology, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG TAN VU - HP
13080
KG
1
SET
770686
USD
041021KMTCHKG4488716
2021-10-18
845140 NG TY CHO THUê TàI CHíNH TNHH M?T THàNH VIêN KEXIM VI?T NAM FONG S NATIONAL DYEING FINISHING MACHINERY MACAO COM OFFSHORE CO LTD -Fong's Alfit Medium Batch Dyeing Machine (Type: 1T), Model: AllFit-5, Serial: 46040140138, 46040139,46040140,46040141, Brand: Fong's year SX: 2021, 100% new goods;MÁY NHUỘM VẢI -FONG'S ALLFIT MEDIUM BATCH DYEING MACHINE (TYPE :1T), MODEL: ALLFIT-5, SERIAL: 46040138, 46040139,46040140,46040141,nhãn hiệu : FONG'S Năm sx: 2021, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3000
KG
4
SET
127200
USD
250921PKGHCM2101013
2021-10-04
841584 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T T??NG TH?NH WELCOME AIR TECH MALAYSIA SDN BHD Cold substrate of SAIVER (SDFH064AW-FR 2108 Model: 00078- 00090, wind flow 3.0221m3 / s, capacity 55.5 kW = 189,373.77 BTU / HR, not attached with cooling parts). New 100%;Cục lạnh của máy điều hoà hiệu SAIVER (SDFH064AW-FR 2108 Model: 00078 - 00090, lưu lượng gió 3.0221m3/s, công suất 55.5 kW =189,373.77 Btu/hr, không gắn kèm bộ phận làm lạnh). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8500
KG
13
PCE
18525
USD
250921PKGHCM2101013
2021-10-04
841584 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T T??NG TH?NH WELCOME AIR TECH MALAYSIA SDN BHD Cold substrate of SAIVER (PAU-X2-IF-PE Model: A1 (M) -1748H-2205W, wind flow 6.3m3 / s, capacity 156.30 kw = 533,317,482 BTU / HR, not attached to parts chilled). New 100%; Cục lạnh của máy điều hoà hiệu SAIVER (PAU-X2-IF-PE Model: A1(M)-1748H-2205W, lưu lượng gió 6.3m3/s, công suất 156.30 kW = 533,317.482 Btu/hr, không gắn kèm bộ phận làm lạnh). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8500
KG
1
PCE
5440
USD
250921PKGHCM2101013
2021-10-04
841584 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T T??NG TH?NH WELCOME AIR TECH MALAYSIA SDN BHD Cold substrate of SAVER (SDFH020AW-ARH 2108 Model: 00059 - 00072, wind flow 0.944m3 / s, capacity of 17.7 kw = 60,394,878 BTU / HR, not attached with cooling parts). New 100%;Cục lạnh của máy điều hoà hiệu SAIVER (SDFH020AW-ARH 2108 Model: 00059 - 00072, lưu lượng gió 0.944m3/s, công suất 17.7 kW = 60,394.878 Btu/Hr, không gắn kèm bộ phận làm lạnh). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8500
KG
14
PCE
7378
USD
250921PKGHCM2101013
2021-10-04
841584 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T T??NG TH?NH WELCOME AIR TECH MALAYSIA SDN BHD Cold substrate of SAIVER (SDFH032AW-ALH 2108 Model: 00073, wind flow 1,511m3 / s, capacity 28.6 kW = 97,587.204btu / hr, not attached with cooling parts). New 100%;Cục lạnh của máy điều hoà hiệu SAIVER (SDFH032AW-ALH 2108 Model: 00073, lưu lượng gió 1.511m3/s, công suất 28.6 kW = 97,587.204Btu/Hr, không gắn kèm bộ phận làm lạnh). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8500
KG
1
PCE
753
USD
250921PKGHCM2101013
2021-10-04
841584 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T T??NG TH?NH WELCOME AIR TECH MALAYSIA SDN BHD Cold substrate of SAVER (SDFH032AW-ARH 2108 Model: 00074- 00077, wind flow 1.511m3 / s, capacity 28.6 kW = 97,587.204 BTU / HR, not attached with cooling parts). New 100%;Cục lạnh của máy điều hoà hiệu SAIVER (SDFH032AW-ARH 2108 Model: 00074 - 00077, lưu lượng gió 1.511m3/s, công suất 28.6 kW = 97,587.204 Btu/Hr, không gắn kèm bộ phận làm lạnh). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8500
KG
4
PCE
3012
USD
250921PKGHCM2101013
2021-10-04
841584 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T T??NG TH?NH WELCOME AIR TECH MALAYSIA SDN BHD Cold substrate of SAIVER (SDFH020AW-ALH 2108 Model: 00054 - 00058, wind flow 0.944m3 / s, capacity of 17.7 kw = 60,394,878 BTU / HR, not attached with cooling parts). New 100%;Cục lạnh của máy điều hoà hiệu SAIVER (SDFH020AW-ALH 2108 Model: 00054 - 00058, lưu lượng gió 0.944m3/s, công suất 17.7 kW = 60,394.878 Btu/Hr, không gắn kèm bộ phận làm lạnh). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8500
KG
5
PCE
2635
USD
250921PKGHCM2101013
2021-10-04
841584 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T T??NG TH?NH WELCOME AIR TECH MALAYSIA SDN BHD Cold substrate of SAIVER (AHU-01 Model: A1 (M) (M) -1595H-2205W, wind flow 5.56m3 / s, capacity of 132 kw = 450,402.48 BTU / HR, not attached with cooling parts). New 100%;Cục lạnh của máy điều hoà hiệu SAIVER (AHU-01 Model: A1(M)-1595H-2205W, lưu lượng gió 5.56m3/s, công suất 132 kW = 450,402.48 Btu/Hr, không gắn kèm bộ phận làm lạnh). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8500
KG
1
PCE
6782
USD
112100013950360
2021-07-28
870422 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive with sealed barrels, ecbrelong, Model LZ5187XXYM3AB2CABIN Single M3, CT 4X2.DCDIEZEL.CS147KW.DTXL4730cm3.Lop11R22.5.TT7635KG, TTLCT18000KG.00% Production in 2021; Ôtô tải thùng kín, hiệuCHENGLONG,model LZ5187XXYM3AB2cabin đơn M3, Ct 4x2.ĐCdiezel.CS147kW.DTXL4730cm3.Lốp11R22.5.TT7635kg,TTLCT18000kg.Mới100% sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
38175
KG
5
UNIT
120750
USD
112100016781615
2021-12-03
870422 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car Chassis with cockpit, handlebar, brandlong, model LZ5185XXYM3ABTCABIN Single M3, CT 4X2.DCDIEZEL.CS147KW.DTXL6870CM3.LI10.00R20.TT5645KG, TTLCT18000KG.00% Production in 2021; Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ5185XXYM3ABTcabin đơn M3, Ct 4x2.ĐCdiezel.CS147kW.DTXL6870cm3.Lốp10.00R20.TT5645kg,TTLCT18000kg.Mới100% sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11290
KG
2
UNIT
43260
USD
2.70422112200016E+20
2022-05-27
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Self -pouring trucks, Thuan steering wheel, Chenglong brand, Model: Lz3315H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8X4, Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tire12.00R20, TT 13720kg, TTL31000KG. Manufacturing in 2022;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3315H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 13720kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
27440
KG
2
UNIT
87400
USD
2.70422112200016E+20
2022-05-26
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Self -pouring trucks, Thuan steering wheel, Chenglong brand, Model: Lz3311H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8X4, Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tire12.00R20, TT 13970KG, TTL31000KG. Manufacturing in 2022;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3311H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 13970kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
27940
KG
2
UNIT
89800
USD
112200017723404
2022-06-07
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, drivers Thuan, brandchong, model lz1340H7GBTCABIN H7, CT 10x4.ĐCDIEzel.CS257KW.DTXL8424CM3.LOP12.R22.5.TT10470KG, TTLCT34000KG.;Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
314100
KG
30
UNIT
1317000
USD
112100015959386
2021-10-29
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car chassis with cockpit, handlebar, brandlong, model lz1340h7gbcabin menu h7, ct 10x4.đcdiezel.cs257kw.dxl8424cm3.logram12.r22.5.tt10470kg, ttlct34000kg.00%. According to chapter 98 code 98363090; Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
209400
KG
20
UNIT
865600
USD
40522112200016800000
2022-05-24
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, steering wheel, chenglong brand, model lz1250m5dbt, single cabin h5, ct6x4.đcdiezel.cs199kw.dtxl7520cm3.lop12r22.5.tt8300kg, ttlct25000kg.;Ôtô chassis có buồng lái, tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,model LZ1250M5DBT,cabin đơn H5,ct6x4.ĐCdiezel.CS199kW.DTXL7520cm3.Lốp12R22.5.TT8300kg,TTLCT25000kg.Mới 100%,sx 2022.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
249000
KG
30
UNIT
978900
USD
40522112200016800000
2022-05-24
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, steering wheel, chenglong brand, model lz1250m5dbt, single cabin h5, ct6x4.đcdiezel.cs199kw.dtxl7520cm3.lop12r22.5.tt8300kg, ttlct25000kg.;Ôtô chassis có buồng lái, tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,model LZ1250M5DBT,cabin đơn H5,ct6x4.ĐCdiezel.CS199kW.DTXL7520cm3.Lốp12R22.5.TT8300kg,TTLCT25000kg.Mới 100%,sx 2022.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
83000
KG
10
UNIT
329300
USD
90522112200017000000
2022-05-24
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, drivers Thuan, brandchong, model lz1340H7GBTCABIN H7, CT 10x4.ĐCDIEzel.CS257KW.DTXL8424CM3.LOP12.R22.5.TT10470KG, TTLCT34000KG.;Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
513030
KG
49
UNIT
2151100
USD
112200016979274
2022-05-25
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, steering wheel, chenglong brand, model lz1250m5dbt, single cabin h5, ct6x4.đcdiezel.cs199kw.dtxl7520cm3.lop12r22.5.tt8300kg, ttlct25000kg.;Ôtô chassis có buồng lái, tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,model LZ1250M5DBT,cabin đơn H5,ct6x4.ĐCdiezel.CS199kW.DTXL7520cm3.Lốp12R22.5.TT8300kg,TTLCT25000kg.Mới 100%,sx 2022.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
83000
KG
10
UNIT
329300
USD
2.70422112200016E+20
2022-05-25
870540 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONG FENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car mixed with concrete, driving steering wheel, Chenglong brand, model: Lz5250GJBH5DB, 12m3 tanks, single cabin, 6x4, diesel, cs258kw, dtxl10338cm3, tire12.00R20, TT14070kg, TTL25000KG. 100% new DOTQ SX in 2022;Ô tô trộn bê tông,tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,Model:LZ5250GJBH5DB,bồn 12m3,cabin đơn,6x4, đc diesel,cs258kw,dtxl10338cm3,Lốp12.00R20,TT14070kg,TTL25000kg. Mới 100% doTQ sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
156200
KG
10
UNIT
495000
USD
112100014886368
2021-10-15
870424 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive self-loading, handlebar, Chenglong brand, Model: LZ3315H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8X4, DC Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tire12.00r20, TT 13920kg, TTL31000KG. New 100% dotq Production in 2021;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3315H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 13920kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13920
KG
1
UNIT
43700
USD
112100015386800
2021-10-06
870424 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car chassis with cockpit, handlebar, brandlong, model lz1340h7gbcabin menu h7, ct 10x4.đcdiezel.cs257kw.dxl8424cm3.logram12.r22.5.tt10470kg, ttlct34000kg.00%. According to chapter 98 code 98363090; Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
209400
KG
20
UNIT
865600
USD
112100015386104
2021-10-07
870424 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive for self-loading, handlebar, Chenglong, Model: LZ3311H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8x4, DC Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tires12.00r20, TT 14270KG, TTL31000KG. New 100% dotq Production in 2021;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3311H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 14270kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
71350
KG
5
UNIT
224500
USD
1.00622112200017E+20
2022-06-24
870424 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, drivers Thuan, brandchong, model lz1340H7GBTCABIN H7, CT 10x4.ĐCDIEzel.CS257KW.DTXL8424CM3.LOP12.R22.5.TT10470KG, TTLCT34000KG.;Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
314100
KG
30
UNIT
1317000
USD
112100015390532
2021-10-04
870121 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractor for MOOC 2/3 axis, Thrusting handlebar, Chenglong brand, Model LZ4256H7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS285KW, DTXL10338cm3, Tire12R238, TT9500KG, TLKT39300KG, 100% new by China 2021;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4256H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS285KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%do TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
275500
KG
29
UNIT
1087500
USD
112200018065102
2022-06-24
870121 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Tractors used for 2 -thirds of trailers, shafts, Chenglong brand, Lz4255H7DB model, single cabin H7, CTBX6X4, Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire11.00R20, TT9500kg, TLKT39365kg, new 100%, annual years of production year export 2022;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp11.00R20,TT9500Kg,TLKT39365Kg,Mới 100%, năm sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
285000
KG
30
UNIT
1191000
USD
112100015385634
2021-10-05
870121 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractors for MOOC relays, Through-handlebar, Chenglong Brand, Model LZ4251M77DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire12.00R20, TT9800KG, TLKT39065KG, new 100% SX 2021;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4251M7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12.00R20,TT9800Kg,TLKT39065Kg,Mới 100% sx 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
196000
KG
20
PCE
810400
USD
112100015412620
2021-10-07
870121 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractors for MOOC 2/3 axis, Thrusting Handlebar, Chenglong Brand, Model LZ4255H7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS309KW, DTXL10338cm3, Tire12R238, TT9500KG, TLKT39300KG, 100% new, produced in 2021.;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%, sản xuất năm 2021.
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
180500
KG
19
UNIT
749550
USD
112100015412302
2021-10-07
870121 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractor for MOOC 2/3 axis, Thrusting handlebar, Chenglong brand, Model LZ4256H7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS285KW, DTXL10338cm3, Tire12R238, TT9500KG, TLKT39300KG, 100% new by China 2021;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4256H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS285KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%do TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
180500
KG
19
UNIT
712500
USD
112200014765238
2022-02-24
870120 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractors for MOOC relays, adverse handlebar, Chenglong brand, Model LZ4251M7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire12.00R20, TT9800KG, TLKT39065KG, 100% SX 2022;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4251M7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12.00R20,TT9800Kg,TLKT39065Kg,Mới 100% sx 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
245000
KG
25
UNIT
1013000
USD
1.50422112200016E+20
2022-04-22
870120 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Tractors used for 2 -thirds of trailers, shafts, Chenglong brand, Lz4255H7DB model, single cabin H7, CTBX6X4, Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire11.00R20, TT9500kg, TLKT39365kg, new 100%, annual years of production year export 2022;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp11.00R20,TT9500Kg,TLKT39365Kg,Mới 100%, năm sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
9500
KG
1
UNIT
39700
USD
40522112200016800000
2022-05-27
870120 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Tractors are used for 2 -thirds of trailers, hand steering wheel, Chenglong brand, Lz4255H7DB model, single cabin H7, CTBX6X4, Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire12R22.5, TT9500KG, TLKT39300KG, 100%New, produced. 2022.;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%, sản xuất năm 2022.
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
190000
KG
20
UNIT
793000
USD
62 8662 4912
2022-06-27
902791 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T L?C T?NH SIEMENS HEALTHCARE PTE LTD Parts (Station) dilute the sample of the Immulite 2000 XPI automatic immune test machine; SMN: 11154186 (is components, accessories for replacement, repair, maintenance for XN machine). 100%new.;Bộ phận (Trạm) pha loãng mẫu bệnh phẩm của máy xét nghiệm miễn dịch tự động IMMULITE 2000 XPi ; SMN: 11154186 (Là linh kiện, phụ kiện dùng để thay thế, sửa chữa, bảo trì cho máy xn). Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
12
KG
1
PCE
785
USD
66 5760 2313
2022-06-27
902791 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T L?C T?NH SIEMENS HEALTHCARE PTE LTD 2ml cylinder of ADVIA Centaur XPT automatic immune testing machine; SMN: 10706425 (is components, accessories for replacement, repair, maintenance for XN machine). 100%new.;Xy lanh 2ML của máy xét nghiệm miễn dịch tự động ADVIA CENTAUR XPT ; SMN: 10706425 (Là linh kiện, phụ kiện dùng để thay thế, sửa chữa, bảo trì cho máy xn). Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
4
KG
2
PCE
770
USD
66 5761 0271
2022-06-27
902791 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T L?C T?NH SIEMENS HEALTHCARE PTE LTD The intersection of the machine spreads and dyes the ADVIA Autoslide automatic pepper; SMN: 10314148 (is components, accessories for replacement, repair, maintenance for XN machine). 100%new.;Bộ phận kéo lam của máy phết và nhuộm tiêu bản tự động ADVIA AUTOSLIDE ; SMN: 10314148 (Là linh kiện, phụ kiện dùng để thay thế, sửa chữa, bảo trì cho máy xn). Mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
6
KG
2
PCE
1319
USD
66 5759 5910
2022-06-27
902791 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T L?C T?NH SIEMENS HEALTHCARE PTE LTD Si Lanh for the needle to smoke the automatic immune testing machine ADVIA Centaur CP; SMN: 10282407 (is components, accessories for replacement, repair, maintenance for XN machine). 100%new.;Si lanh cho kim hút thuốc thử của máy xét nghiệm miễn dịch tự động ADVIA CENTAUR CP ; SMN: 10282407 (Là linh kiện, phụ kiện dùng để thay thế, sửa chữa, bảo trì cho máy xn). Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
780
USD
62 8662 4912
2022-06-27
841951 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T L?C T?NH SIEMENS HEALTHCARE PTE LTD The chemical cooling unit of the Immulite 1000 automatic immune test machine (2cai/kit); SMN: 10291783 (is components, accessories for replacement, repair, maintenance for XN machine). 100%new.;Bộ phận làm lạnh hóa chất của máy xét nghiệm miễn dịch tự động IMMULITE 1000 (2Cái/Kit) ; SMN: 10291783 (Là linh kiện, phụ kiện dùng để thay thế, sửa chữa, bảo trì cho máy xn). Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
12
KG
4
KIT
1425
USD
82852800786
2021-01-26
901820 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T H?P NH?T UMBRA MEDICAL PRODUCTS INC Catheter intervention, Coronary Guiding Catheter FALCON, 7874-20, 6F Judkins Right size 4.0, pcs / box, Umbra Medical Products, Inc. - USA;Ống thông can thiệp, FALCON Coronary Guiding Catheter, 7874-20, kích cỡ 6F Judkins Right 4.0, cái/ hộp, Umbra Medical Products, Inc - Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
360
KG
100
PCE
7200
USD
82852800786
2021-01-26
901820 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T H?P NH?T UMBRA MEDICAL PRODUCTS INC Diagnostic Catheters, Diagnostic Catheter OSPREY, 7701-20, 5F Judkins Right size, pcs / bag, Umbra Medical Products, Inc. - USA;Ống thông chẩn đoán, OSPREY Diagnostic Catheter, 7701-20, kích cỡ 5F Judkins Right, cái/ bịch, Umbra Medical Products, Inc - Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
360
KG
100
PCE
1350
USD
GFE00822
2022-04-05
901820 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T H?P NH?T UMBRA MEDICAL PRODUCTS INC Diagnostic catheter, ospressy diagnostic catheter, 5577-B3, Tig size 5F, bag/ bag, Umbra Medical Products, Inc/ USA;Ống thông chẩn đoán, OSPREY Diagnostic Catheter, 5577-B3, kích cỡ TIG 5F, cái/bịch, Umbra Medical Products, Inc/ Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
178
KG
200
PCE
3200
USD
66 5759 5910
2022-06-27
842130 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T L?C T?NH SIEMENS HEALTHCARE PTE LTD The waste filter of the ADVIA automatic hematological test machine 2120i; SMN: 10311260 (is components, accessories for replacement, repair, maintenance for XN machine). 100%new.;Bộ phận lọc chất thải của máy xét nghiệm huyết học tự động ADVIA 2120i ; SMN: 10311260 (Là linh kiện, phụ kiện dùng để thay thế, sửa chữa, bảo trì cho máy xn). Mới 100%.
IRELAND
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
2
KG
30
PCE
196
USD
66 5759 5910
2022-06-27
850111 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T L?C T?NH SIEMENS HEALTHCARE PTE LTD Motor (1 way) rotates the sample tube of the AutoLica SH automatic test device. CS = 60W; SMN: 11085803 (is components, accessories for replacement, repair, maintenance for XN machine). 100%new.;Motor (1 chiều) quay gắp ống mẫu của thiết bị kết nối máy xét nghiệm tự động ATELLICA SH. CS = 60W ; SMN: 11085803 (Là linh kiện, phụ kiện dùng để thay thế, sửa chữa, bảo trì cho máy xn). Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
224
USD
1045357164
2022-04-04
854519 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T L?C T?NH SIEMENS HEALTHCARE PTE LTD UEG: 073 - 0653 - 01 \ Advia Chemistry ISE Reference Electrode, SMN: 10309465 Reference electrodes used for biochemistry ADVIA CHEMISTRY XPT (1C / Box). Lot: 2109. HD: 30.09.22.;UEG: 073 - 0653 - 01 \ ADVIA CHEMISTRY ISE REFERENCE ELECTRODE , SMN: 10309465 Điện cực tham chiếu sử dụng cho máy XN sinh hoá ADVIA CHEMISTRY XPT (1Cái / Hộp). LOT: 2109. HD: 30.09.22.
JAPAN
VIETNAM
INDIANAPOLIS - IN
HO CHI MINH
195
KG
2
PCE
2346
USD
82852800786
2021-01-26
901811 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T H?P NH?T UMBRA MEDICAL PRODUCTS INC Soccer angioplasty, HAWK HP / NC PTCA Balloon Dilatation Catheter Non Compliant, NC79028, 2.75x20mm size, pcs / box, Umbra Medical Products, Inc. - USA;Bóng nong mạch vành, HAWK HP/NC PTCA Balloon Dilatation Catheter Non Compliant, NC79028, kích cỡ 2.75x20mm, cái/ hộp, Umbra Medical Products, Inc - Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
360
KG
10
PCE
2000
USD
050521N2021762
2021-06-07
370110 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? K? THU?T NH?T KHOA CODONICS INC X-ray film (810-DVB5), Dry film directly in blue-DirectVista, Film, Blue-5, size 8 x10, manufacturer: Codonics used in health (500phim / barrel). New 100%;Phim X-quang (810-DVB5) , phim khô in trực tiếp màu xanh- DirectVista, Film, Blue-5, kích cỡ 8 x10, hãng sx: CODONICS dùng trong y tế (500phim/thùng). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
1721
KG
20
UNK
5500
USD
050521N2021762
2021-06-07
370110 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? K? THU?T NH?T KHOA CODONICS INC X-ray film (810-DVB5), Dry film directly in blue-DirectVista, Film, Blue-5, size 8 x10, manufacturer: Codonics used in health (500phim / barrel). New 100%;Phim X-quang (810-DVB5) , phim khô in trực tiếp màu xanh- DirectVista, Film, Blue-5, kích cỡ 8 x10, hãng sx: CODONICS dùng trong y tế (500phim/thùng). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
1721
KG
8
UNK
2200
USD
1Z8X82570493615952
2021-10-30
845221 NG TY TNHH TH??NG M?I Và K? THU?T ANH NH?T PAUL NISHIMURA AND CO LTD Industrial sewing machine 2 needles (automatic type) (DN-2W), used in cement shell production line, 100% new products, NL Co., Ltd.;Đầu máy khâu công nghiệp 2 kim (loại tự động) (DN-2W), dùng trong dây chuyền sản xuất vỏ bao xi măng, hàng mới 100%, nhà sx NL Co., Ltd.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
124
KG
2
SET
3508
USD
774123746197
2021-07-06
731819 NG TY TNHH TH??NG M?I Và K? THU?T ANH NH?T PAUL NISHIMURA AND CO LTD Screws (11 / 64s40010), Iron and steel, industrial sewing machine parts used in cement shell production lines, 100% new products, NL Co., Ltd.;Vít (11/64S40010), bằng sắt thép, phụ tùng máy khâu công nghiệp dùng trong dây chuyền sản xuất vỏ bao xi măng, hàng mới 100%, nhà sx NL Co., Ltd.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
40
KG
120
PCE
33
USD
150320SMLCL20030049
2020-03-24
370790 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T áI VI?T WUXI JIATENG MAGNETIC POWDER CO LTD Mực gói photo Toshiba T3008 (1000gram/bag)_ T3008 TONER. Hàng mới 100%;Chemical preparations for photographic uses (other than varnishes, glues, adhesives and similar preparations); unmixed products for photographic uses, put up in measured portions or put up for retail sale in a form ready for use: Other: Other;照相用途的化学制剂(清漆,胶水,粘合剂和类似制剂除外);用于照相用途的未混合的产品,按照测量的部分或准备用于零售的零售销售:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
BAG
780
USD
071021UTL2110007
2021-10-16
854720 NG TY TNHH TH??NG M?I Và K? THU?T á CH?U JEONOENM CO LTD JBP20 PVC coil insulation cover (using electrical wire in electrical cabinet, 20cm wide, 50 m / 1 roll,, used in electrical cabinet) 100% new products, NSX: Jeono;Vỏ bọc cách điện dạng cuộn bằng nhựa PVC JBP20 (dùng treo dây điện trong tủ điện, bản rộng 20cm, 50 m/1 cuộn, ,dùng lắp đặt trong tủ điện ) hàng mới 100%., NSX: Jeono
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI PHONG
740
KG
20
ROL
518
USD
221021UPL211002429
2021-10-28
252020 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TH?CH QUANG NORITAKE SCG PLASTER CO LTD Plaster plaster form raw material to make mold in ceramic ceramic tiles production (Molding Plaster-TA-60RL). 100% new products.;Thạch cao plaster dạng bột nguyên liệu để làm khuôn trong sản xuất gạch men gốm sứ(Moulding Plaster-TA-60RL).Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24780
KG
22
TNE
3982
USD
221021UPL211002429
2021-10-28
252020 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TH?CH QUANG NORITAKE SCG PLASTER CO LTD Plaster plaster form raw materials to make molds in ceramic ceramic tiles production (Molding Plaster-TA-50G). 100% new products.;Thạch cao plaster dạng bột nguyên liệu để làm khuôn trong sản xuất gạch men gốm sứ(Moulding Plaster-TA-50G).Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24780
KG
2
TNE
1220
USD
281020BKK201000001603
2020-11-04
253091 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TH?CH QUANG NITTO GANRYO KOGYO CO LTD Zirconium Silicate (KSP-S) - used as a glaze for ceramics (zirconium KSP-S), powder, restaurant closed 25kg / bag. NSX: Siam Frit Co., Ltd. New 100%.;Zirconium Silicate (KSP-S) - dùng làm men để sản xuất gốm sứ (Zirconium KSP-S), Dạng bột, hàng đóng 25kg/bao. NSX:Siam Frit Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
22440
KG
22000
KGM
40260
USD
210121COAU7228925820
2021-02-18
252910 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TH?CH QUANG KANIMAM IMPEX PRIVATE LIMITED Feldspar (felspar) powder used as raw material for production of ceramic tiles, ceramic (Potash FELDSPAR- A 200 MESH) New 100%;Tràng thạch (đá bồ tát) dạng bột dùng làm nguyên liệu để sản xuất gạch men, gốm sứ (POTASH FELDSPAR- A 200 MESH) Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
56080
KG
56
TNE
5320
USD
090422EGLV540200064462
2022-06-06
251710 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TH?CH QUANG VERMEULEN GRANULATS Pebbles size 10/12 cm used to grind soil, sand, yeast in the production of ceramics, ceramic tiles, glass (French flint pebbles 10/12cm), 100% new;Đá cuội kích cở 10/12 cm dùng để nghiền đất, cát, men trong sản xuất gốm sứ, gạch men, thủy tinh ( FRENCH FLINT PEBBLES 10/12CM), Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
25198
KG
25
TNE
6275
USD
120521MEDUL5492375
2021-06-14
251710 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TH?CH QUANG VERMEULEN GRANULATS Pebble size 8/10 cm, for grinding soil, sand, ceramic glaze, ceramic tiles, glass (flint pebbles French size 8/10 cm), the new 100%;Đá cuội kích cớ 8/10 cm, dùng để nghiền đất, cát, men trong sản xuất gốm sứ, gạch men, thủy tinh (French flint pebbles size 8/10 cm), mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG LACH HUYEN HP
25198
KG
12500
KGM
3063
USD
130921BRI2109014
2021-10-07
640340 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T CHúNG TA WELLS KOREA CO LTD Labor shoes do not resist teared doors, without rubber insulation: Model: WS-851H / 260mm. New 100%;Giày lao động không chống cửa rách va đập, không cách điện bằng cao su: Model: WS-851H/260mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
273
KG
5
PR
160
USD
061121KMTCBKK2741307
2021-11-10
252210 NG TY TNHH HóA CH?T ??NH H??NG M?I TR??NG GOLDEN LIME PUBLIC COMPANY LIMITED Lime lime, used in brick production, ceramic - Quicklime, 25kg / bag specifications. CAS code: 1305-78-8 (100% new goods);Vôi sống, dùng trong sản xuất gạch, gốm - QUICKLIME, quy cách 25kg/bag. Mã CAS: 1305-78-8 (Hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
14216
KG
2000
KGM
242
USD
140221HASLS19210102336
2021-02-18
252230 NG TY TNHH HóA CH?T ??NH H??NG M?I TR??NG GOLDEN LIME PUBLIC COMPANY LIMITED Hydraulic lime, used in wastewater treatment - 92% LIME hydrated and specifications 20kg / bag. CAS code: 1305-62-0, 14808-60-7. (New 100%);Vôi chịu nước, dùng trong xử lý nước thải - HYDRATED LIME 92%, quy cách 20kg/bag. Mã CAS: 1305-62-0, 14808-60-7. (Hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
12200
KG
12000
KGM
1992
USD
280522JJCBKSGBNC205508
2022-06-01
252230 NG TY TNHH HóA CH?T ??NH H??NG M?I TR??NG GOLDEN LIME PUBLIC COMPANY LIMITED Water -resistant lime, used in wastewater treatment - Hydrated Lime 92%, specifications 20kg/bag. Code CAS: 1305-62-0, 14808-60-7. (New 100%);Vôi chịu nước, dùng trong xử lý nước thải - HYDRATED LIME 92%, quy cách 20kg/bag. Mã CAS: 1305-62-0, 14808-60-7. (Hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
12200
KG
12000
KGM
2304
USD
150221HASLS19210200393
2021-02-18
252230 NG TY TNHH HóA CH?T ??NH H??NG M?I TR??NG GOLDEN LIME PUBLIC COMPANY LIMITED Hydraulic lime, used in wastewater treatment - 92% LIME hydrated and specifications 20kg / bag. CAS code: 1305-62-0, 14808-60-7. (New 100%);Vôi chịu nước, dùng trong xử lý nước thải - HYDRATED LIME 92%, quy cách 20kg/bag. Mã CAS: 1305-62-0, 14808-60-7. (Hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
12200
KG
12000
KGM
1992
USD
270821112100014000000
2021-08-27
844519 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Cotton sheet cutting machine (used for cotton padding), symbols: XMPW-100, electricity: 380v / 14.5kw, removable machine with 01 electrical cabinet, produced in 2021, 100% new;Máy cắt tấm bông ( dùng làm đệm bông ép), ký hiệu : XMPW-100 ,dùng điện : 380v/14.5kw,máy tháo rời kèm 01 tủ điện,sản xuất năm 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
62920
KG
1
PCE
46000
USD
121021112100015000000
2021-10-13
844512 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD Cotton comb, symbols: CM-450, using voltage: 380V, capacity: 1.5kw, removable, used production in 2018;Máy chải kỹ bông ,ký hiệu : CM-450,dùng điện áp :380v,công suất : 1.5kw,hàng tháo rời, đã qua sử dụng sản xuất năm 2018
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23780
KG
1
PCE
850
USD
270821112100014000000
2021-08-27
844511 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Cotton coal brushing machine (used to make cotton padding), symbols: XMKS-1400-2, electricity: 380V / 13KW, disassembled goods, produced in 2021, 100% new;Máy chải thô bông( dùng làm đệm bông ép), ký hiệu : XMKS-1400-2 ,dùng điện : 380v/13kw,hàng tháo rời,sản xuất năm 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
62920
KG
1
PCE
17350
USD
270821112100014000000
2021-08-27
844511 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Cotton coarse brushing machine (used to make cotton padding), symbols: XMSL-100, electrical use: 380V / 20.25KW, disassembled goods, produced in 2021, 100% new;Máy chải thô bông ( dùng làm đệm bông ép), ký hiệu : XMSL-100 ,dùng điện : 380v/20.25kw,hàng tháo rời,sản xuất năm 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
62920
KG
1
PCE
92300
USD
270821112100014000000
2021-08-27
844511 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Cotton trending machine (used to make cotton padding), symbols: XMLP-2700, electricity: 380V / 5.25kw, disassembled goods, produced in 2021, 100% new;Máy giàn rải bông thành tấm( dùng làm đệm bông ép) , ký hiệu : XMLP-2700 ,dùng điện : 380v/5.25kw,hàng tháo rời,sản xuất năm 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
62920
KG
1
PCE
36450
USD
130522SFLE202204057
2022-05-31
880220 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TR??NG TH?NH HK DJI SOFTWARE TECHNOLOGY CO LIMITED The driver of unmanned flights with insecticide spraying system, programming and manual control - Agras drone, Model: Agras T10. Brand: DJI. NSX: DJI Baiwang Technology Co. Ltd. New 100%.;Thiết bị bay không người lái gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu, bay theo lập trình và điều khiển bằng tay - AGRAS DRONE, Model: AGRAS T10. Hiệu: DJI. NSX : DJI Baiwang Technology Co. Ltd. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
630
KG
10
SET
31000
USD
250622SFLE202206048
2022-06-30
880221 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TR??NG TH?NH IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD The driver of unmanned flights with insecticide spray system and synchronous equipment comes with Agricultural drone/Agras T20P Combo. Brand: DJI. NSX: DJI Baiwang Technology Co. Ltd. New 100%;Thiết bị bay không người lái gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu và thiết bị đồng bộ đi kèm Agricultural drone/AGRAS T20P COMBO. Hiệu: DJI. NSX : DJI Baiwang Technology Co. Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
582
KG
10
SET
53300
USD
111120SZE201102640
2020-11-21
880221 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TR??NG TH?NH HANGZHOU ASCEND IMPORT AND EXPORT CO LTD Ultralight flying vehicle mounted spraying system used in agriculture, flying in programming and manual control, Model: AGR Q10. Title AGR.New 100%;Phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu dùng trong nông nghiệp, bay theo lập trình và điều khiển bằng tay, Model: AGR Q10. Hiệu: AGR.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
100
KG
4
SET
12000
USD
041120SZE201004876
2020-11-17
880221 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TR??NG TH?NH HANGZHOU ASCEND IMPORT AND EXPORT CO LTD Ultralight flying vehicle mounted spraying system used in agriculture, flying in programming and manual control, Model: AGR Q10, including central processing circuit, controller, motor, .... Title AGR.New 100%;Phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu dùng trong nông nghiệp,bay theo lập trình và điều khiển bằng tay,Model: AGR Q10,gồm:Mạch xử lý trung tâm,điều khiển,mô tơ,....Hiệu:AGR.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1250
KG
3
SET
23000
USD
201120SZE201108138
2020-11-30
880221 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TR??NG TH?NH HK DJI SOFTWARE TECHNOLOGY CO LIMITED Ultralight flying vehicle mounted spraying system used in agriculture, flying in programming and manual control, Model: MG-1P DJI. Brand: DJI, including water bottles, FPV lights, sensors, .... New 100%;Phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu dùng trong nông nghiệp, bay theo lập trình và điều khiển bằng tay, Model: DJI MG-1P. Hiệu: DJI, gồm: bình nước, đèn FPV, cảm biến,.... Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
230
KG
8
SET
32465
USD
110621M-INH2106-003
2021-06-22
340700 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? ??NH ?I?M NARA GLOBAL CO LTD Toys for children 5 color modeling clay 400g BK-400-5, brand Kiddy Clay, 9.5x non 10cm size, the new 100%;Đồ chơi trẻ em bằng đất nặn 5 màu 400g BK-400-5, Thương hiệu Kiddy Clay, size 9.5x phi 10cm, mới 100 %
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18072
KG
1080
UNK
821
USD
210122YMLUI226131862
2022-01-25
853090 NG TY TNHH K? THU?T MáY TíNH PHúC CH?U SINOWATCHER TECHNOLOGY CO LTD Shell device signal information ensures road traffic safety 300mm (300mm 1 unit pc a type deeper housing 0110) - 100% new goods;Vỏ thiết bị phát tín hiệu thông tin đảm bảo an toàn giao thông đường bộ 300mm (300mm 1 unit PC A Type deeper housing 0110) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1773
KG
250
PCE
8045
USD
210122YMLUI226131862
2022-01-25
853090 NG TY TNHH K? THU?T MáY TíNH PHúC CH?U SINOWATCHER TECHNOLOGY CO LTD Signal device information Equipment ensures 200mm road traffic safety (Sun Visor for 200mm 1 Unit PC Thinner Housing 0110) - 100% new goods;Mí thiết bị phát tín hiệu thông tin đảm bảo an toàn giao thông đường bộ 200mm (Sun Visor for 200mm 1 unit PC thinner housing 0110) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1773
KG
200
PCE
600
USD
29778553576
2021-07-06
081040 NG TY TNHH TH??NG M?I ??NG NH?T DRAGONBERRY PRODUCE INC Fresh blueberries 12 boxes / barrels, 125gr / box, size 4.4 (scientific name: Vaccinium sp). New 100%;Quả việt quất tươi 12 hộp/thùng, 125gr/hộp, size 4.4 (tên khoa học: Vaccinium sp). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
400
KG
192
PAIL
3648
USD
73851777176
2022-02-26
120770 NG TY TNHH MùA B?I THU AGRO STAR SEEDS COMPANY Watermelon seeds Happy 10- Scientific name Citrullus Lanatus-packing 1kg / bag;Hạt giống dưa hấu Happy 10- tên khoa học Citrullus Lanatus-đóng gói 1kg/bao
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
10
KG
10
KGM
5900
USD