Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100821RKNIHSGN2107031
2021-09-01
440325 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U D??NG TRANG VINA TSUBASA CO LTD Japanese Cedar (Sugi)), diameter 28 cm to 85 cm, length of 3.65m to 8m. Scientific name: Cryptomeria Japonica. the item is not in CITES category.;Gỗ Thông Nhật (Japanese Cedar (Sugi)), Đường kính 28 cm đến 85 cm, chiều dài 3.65m đến 8m. Tên khoa học: Cryptomeria japonica. Hàng không thuộc danh mục CITES.
JAPAN
VIETNAM
NIIGATA(NISHI) - NII
CANG CAT LAI (HCM)
45520
KG
30
MTQ
10536
USD
100821RKNIHSGN2107031
2021-09-01
440325 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U D??NG TRANG VINA TSUBASA CO LTD Thentime wood (Pine (Matsu)), diameter 18 cm to 34 cm, 4 m length, scientific name: Pinus sp. . the item is not in CITES category;Gỗ Thông nhật (Pine (Matsu)), Đường kính 18 cm đến 34 cm, chiều dài 4 m,Tên khoa học: Pinus sp. . Hàng không thuộc danh mục CITES
JAPAN
VIETNAM
NIIGATA(NISHI) - NII
CANG CAT LAI (HCM)
45520
KG
4
MTQ
1057
USD
100821RKNIHSGN2107031
2021-09-01
440325 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U D??NG TRANG VINA TSUBASA CO LTD Chamaecyparis obtusa (Hinoki)) diameter 22 cm to 42cm, 4 m length to 5m, scientific name: Chamaecyparis obtusa. the item is not in CITES category;Gỗ Bách nhật (Chamaecyparis Obtusa (Hinoki)) Đường kính 22 cm đến 42cm, chiều dài 4 m đến 5m,Tên khoa học: Chamaecyparis obtusa. Hàng không thuộc danh mục CITES
JAPAN
VIETNAM
NIIGATA(NISHI) - NII
CANG CAT LAI (HCM)
45520
KG
18
MTQ
8408
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
200422COSU6330816750
2022-06-07
440393 NG TY TNHH TRANG TU?N ATLAS TIMBER AND HARDWOOD APS Rounded chestnut wood (scientific name: Fagus Sylvatica) type ABC, diameter: 40cm or more, long: from 3m or more. 100%new goods, not in the cites category.;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Tên khoa học: Fagus sylvatica) loại ABC, đường kính: từ 40cm trở lên, dài: từ 3m trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
125270
KG
116
MTQ
25481
USD
9790016924
2021-12-22
160521 NG TY C? PH?N TRANG NORAMIX TRADE AS Shrimp with frozen fried fried powder (without gas packaging), NSX: Noramix Trade AS. Sample order, 100% new;Tôm thẻ tẩm bột chiên đông lạnh (không đóng bao bì kính khí), Nsx: NORAMIX TRADE AS. Hàng mẫu, mới 100%
NORWAY
VIETNAM
BERGEN
HO CHI MINH
4
KG
497
GRM
12
USD
141120YMLUI488165046
2020-11-16
190191 NG TY C? PH?N TRANG NEWLY WEDS FOODS THAILAND LIMITED MPOE02ZZ072 # & Flour seasoned Battermix TB8653A1 (using the best before 10/28/2021);MPOE02ZZ072#&Bột tẩm gia vị Battermix TB8653A1 ( sử dụng tốt nhất trước ngày 28/10/2021)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG VICT
14330
KG
3000
KGM
4200
USD
7754 4919 7200
2021-12-13
710229 NG TY TNHH N? TRANG DANISH AABYBRO GOLD SILVER A S D0.008 # & Diamond- (diamond) finished products 1.20-1.25mm. 1 tablet = 0.008ct;D0.008#&Diamond-(Kim cương) thành phẩm-Size 1,20-1,25mm. 1 viên = 0,008ct
DENMARK
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
149
UNV
745
USD
7754 4919 7200
2021-12-13
710229 NG TY TNHH N? TRANG DANISH AABYBRO GOLD SILVER A S D0.005 # & Diamond- (diamond) finished products 1.00-1.05mm. 1 tablet = 0.005ct;D0.005#&Diamond-(Kim cương) thành phẩm-Size 1,00-1,05mm. 1 viên = 0,005ct
DENMARK
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
3664
UNV
10992
USD
030522KMTCPUSF521969
2022-05-11
030251 NG TY TNHH VI?T TRANG NORTH PACIFIC SEAFOOD PTE LTD NL005-14#& cod abandoned the frozen organs (Frozen Pacific cod hg j-Cut);NL005-14#&Cá tuyết bỏ đầu bỏ nội tạng đông lạnh (Frozen Pacific Cod HG J-cut)
RUSSIA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
24990
KG
23800
KGM
95200
USD
210821ONEYSINB58381800
2021-08-30
406300 NG TY C? PH?N TRANG LACTO ASIA PTE LTD MSEF01ZZ26 # & Processed Cheese ((2kg / Block X5) / CTN);MSEF01ZZ26#&Phô mai đã chế biến((2KG/BLOCK X5)/CTN)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5351
KG
4970
KGM
37424
USD
132200018442908
2022-06-28
551643 NG TY TNHH HOàNG TRANG H?N CONG TY TNHH XDD TEXTILE Fabric V0002F1P1D denim fabric r: 49% C: 33% P: 17% sp: 1% weight above 200g/m2, from different colored fibers, 100% new goods, ĐG: 4875. Regenerating less than 85% of the phase mainly with cotton;Vải V0002F1P1D DENIM FABRIC R:49% C:33% P:17% Sp:1%trọng lượng trên 200g/m2, từ các sợi có màu khác nhau, hàng mới 100%, ĐG: 4875.,dệt thoi, xơ staple tái tạo dưới 85% pha chủ yếu với bông
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XDD TEXTILE
CTY TNHH HOANG TRANG HAN
15051
KG
8
MTR
2
USD
221021SHSE21100240
2021-11-11
551591 NG TY TNHH TH?I TRANG ??NG KHOA SHAOXING LIANBAO TEXTILE CO LTD Woven fabric from staple fiber synthetic phase filament renewable 80% polyacrylic 20% spandex size 58 ", 100% new, 380-390g / m; used for garment production.;Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp pha filament tái tạo 80%Polyacrylic 20%Spandex Khổ 58", Mới 100%, 380-390G/M; Dùng để sản xuât hàng may mặc.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3650
KG
4057
MTR
14807
USD
250522PKGCB22006177
2022-06-01
854390 NG TY C? PH?N TRANG TR?NG WATERCO INTERNATIONAL PTE LTD (Part) The chlorine separator pipe in Cell Pates & Housing Hydrochlor 2500, 100%new, Code: 6449525;(Bộ Phận) Ống thanh tách Clo có trong muối Cell Pates& Housing Hydrochlor 2500, mới 100%, Code:6449525
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
2062
KG
4
PCE
1056
USD
160522FOEPUS220591
2022-05-23
854130 NG TY JHBBT VINA KOOK YOUNG TECH CO LTD Kyoung02#& diot (used to attach to the electronic circuit);KYOUNG02#&Diot(Dùng để gắn vào bản mạch điện tử)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1030
KG
100000
PCE
700
USD
280421WLLM04210027A
2021-10-15
870325 NG TY TNHH V??N ??M TRANG NG?N LE CHESSIE New cars 100% Lexus RX350 F Sport AWD, SUV type, 2021 life, year SX 2021, Canada production, white, dt 3.5L, 5 seats, 5 doors, 2 bridges, NL gasoline, Through steering , Automatic number, SK 2T2YZMDA5MC281366, SM G211539;Xe ô tô con mới 100% hiệu LEXUS RX350 F SPORT AWD,kiểu SUV,đời 2021,năm sx 2021,nước sx Canada,màu Trắng,dt 3.5L,5 chỗ,5 cửa,2 cầu,nl xăng,tay lái thuận,số tự động,sk 2T2YZMDA5MC281366,sm G211539
CANADA
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TIEN SA(D.NANG)
2660
KG
1
PCE
48373
USD
157-1615 8310
2020-12-29
160290 NG TY TNHH TH?I TRANG NG?N Hà SAPP MAXIM S Duck pate cooked figs and Loupiac wine. Code: 50319. NW: 65gr / BOX. New 100%. NSX: 05/03/2020. HSD: 03.05.2024;Pate vịt nấu quả sung và rượu Loupiac. Code: 50319. NW: 65GR/ HỘP. Mới 100%. NSX: 05/03/2020. HSD: 05/03/2024
FRANCE
VIETNAM
FRANCE
HO CHI MINH
1432
KG
500
UNK
791
USD
157-1615 8310
2020-12-29
160290 NG TY TNHH TH?I TRANG NG?N Hà SAPP MAXIM S Rabbit pate cooked white wine and thyme. Code: 50371. NW: 65gr / BOX. New 100%. NSX: 09/05/2018. HSD: 09.05.2022;Pate thỏ nấu Rượu Vang trắng và Húng Tây. Code: 50371. NW: 65GR/ HỘP. Mới 100%. NSX: 05/09/2018. HSD: 05/09/2022
FRANCE
VIETNAM
FRANCE
HO CHI MINH
1432
KG
600
UNK
950
USD
231021913062354
2021-11-29
601100 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower like sleeping form (Yelloween), documents do not show the net weight of each line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (Yelloween), chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
22050
KG
15300
UNU
2182
USD
151121SJFHK2104245
2021-11-20
620590 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR VF HONG KONG LTD Men's 100% linen shirt, TB0A24NC9401 code, 940 color, Timberland brand, 100% new;Áo sơ mi nam 100% Linen, mã TB0A24NC9401, màu 940, hiệu Timberland, mới 100%
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
829
KG
40
PCE
1004
USD
291020AMIGL200451342A
2020-11-02
521042 NG TY CP TH?I TRANG GENVIET JIANGSU GTIG ESEN CO LTD V6634 # & Woven 66% COTTON 34% POLYESTER suffering 1.45m. New 100%;V6634#&Vải dệt thoi 66% COTTON 34% POLYESTER khổ 1.45m. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1770
KG
2423
MTR
5624
USD
291020AMIGL200451342A
2020-11-02
521042 NG TY CP TH?I TRANG GENVIET JIANGSU GTIG ESEN CO LTD V6634 # & Woven 66% COTTON 34% POLYESTER, suffering 1.55m. New 100%;V6634#&Vải dệt thoi 66% COTTON 34% POLYESTER,khổ 1.55m . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1770
KG
2397
MTR
5604
USD
120721SMLMSEL1G7261400
2021-08-02
030367 NG TY TNHH T H NHA TRANG SHIN GWANG SEIZEMARINE Cmt dwt # & minh minh (cod fish) removes head, organs;CMT DWT#&Cá minh thái (cá tuyết) bỏ đầu, nội tạng ĐL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17320
KG
1320
KGM
1940
USD
031021OOLU2680149300
2021-10-28
030344 NG TY TNHH T H NHA TRANG SEA POLAR TRADING CO LTD CN DWT be # & eye tuna to remove your head, organs;CN DWT BE#&Cá ngừ mắt to bỏ đầu, nội tạng ĐL
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25070
KG
5277
KGM
36675
USD
181020SJFSH2003061
2020-11-06
650501 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR VF HONG KONG LTD Set scarves, hats knitted 100% Acrylic, TB0A1F3Y0101 code, 010 color, style A1F3Y, Timberland brand new, 100%;Bộ khăn choàng, nón dệt kim 100% Acrylic, mã TB0A1F3Y0101, màu 010, style A1F3Y, hiệu Timberland, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14
KG
12
SET
258
USD
050122JOIN2201005
2022-01-13
520911 NG TY TNHH TH?I TRANG BTS DANIEL INTERFASHION CORP 14 # & cotton woven fabric 56% polyester 44% 58 '', 100% new goods;14#&vải dệt thoi COTTON 56% POLYESTER 44% 58'',hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1884
KG
3543
YRD
17864
USD
775610198783
2021-12-31
710110 NG TY TNHH TRANG S?C CALISTA ORIENTO PEARL LIMITED Natural yellow pearl chain Vienna11-12mm long 65cm long 100%;Chuỗi ngọc trai nước biển màu vàng tự nhiên viên11-12mm dài 65cm mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
1
KG
20
PCE
8000
USD
775232426271
2021-11-22
710110 NG TY TNHH TRANG S?C CALISTA COLORAT COLLECTIE CO LTD Natural seawater pearl chain mixed black white yellow tablet 8-12.7mm long 70cm new 100%;Chuỗi ngọc trai nước biển tự nhiên trộn màu đen vàng trắng viên 8-12.7mm dài 70cm mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO
HA NOI
3
KG
1
PCE
327
USD
775232426271
2021-11-22
710110 NG TY TNHH TRANG S?C CALISTA COLORAT COLLECTIE CO LTD Natural sea pearl chain mixed black gold white 10.5-14mm long 70cm long 100%;Chuỗi ngọc trai nước biển tự nhiên trộn màu đen vàng trắng viên 10.5-14mm dài 70cm mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO
HA NOI
3
KG
1
PCE
459
USD
020320PWS-HKGHCM2003007
2020-03-07
610590 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR GIORDANO LTD Áo sơ mi bé trai 55% linen 45% cotton 03040202. Hiệu Giordano, mới 100%;Men’s or boys’ shirts, knitted or crocheted: Of other textile materials;男装或男装衬衫,针织或钩编:其他纺织材料
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1007
PCE
8751
USD
122200014285209
2022-01-25
521041 NG TY CP TH?I TRANG GENVIET BLUEBEE GLOBAL TEXTILES CO LTD JIANGSU GTIG ESEN CO LTD V6634 # & woven fabric from cotton with a proportion of cotton 66% cotton 34% polyester. Suffering 1.55m. Weight not exceed 200g / m2;V6634#&Vải dệt thoi từ bông có tỷ trọng bông 66% COTTON 34% POLYESTER. khổ 1.55m. trọng lượng không quá 200g/m2
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP THOI TRANG GENVIET
CTY CP THOI TRANG GENVIET
10
KG
38
MTR
90
USD
081121LRDG21110064
2021-11-10
900850 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR GBOS LASER INC Projector (used in the garment / grid industry, to project semi-finished products on the print table, determine the right position paste semi-finished paste before printing), Brand: GBOS, Model: PE-FB01, Year of manufacture: 2021. 100% new;Máy chiếu (dùng trong ngành may/ in lưới, để chiếu bán thành phẩm lên bàn in, xác định đúng vị trí dán bán thành phẩm trước khi in), brand: GBOS, model:PE-FB01, Năm sản xuất: 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
DINH VU NAM HAI
220
KG
1
SET
9016
USD
121120PWS-HKGHCM2011048
2020-11-16
621041 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR GIORDANO LTD Men's polo shirt 48% cotton 48% polyester 4% Lycra, code 01019202, ferrous COL # 42,43,45,47, Giordano brand new, 100%;Áo thun có cổ nam 48% cotton 48% polyester 4% lycra, mã 01019202, màu COL# 42,43,45,47, hiệu Giordano, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
12898
KG
877
PCE
4894
USD
121120PWS-HKGHCM2011048
2020-11-16
621041 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR GIORDANO LTD Men's polo shirt 48% cotton 48% polyester 4% Lycra, code 01019260, COL color # 13, Giordano brand new, 100%;Áo thun có cổ nam 48% cotton 48% polyester 4% lycra, mã 01019260, màu COL# 13, hiệu Giordano, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
12898
KG
507
PCE
2783
USD
121120PWS-HKGHCM2011048
2020-11-16
621041 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR GIORDANO LTD Men's polo shirt 48% cotton 48% polyester 4% Lycra, code 01018222, ferrous COL # 61.69, Giordano brand new, 100%;Áo thun có cổ nam 48% cotton 48% polyester 4% lycra, mã 01018222, màu COL#61,69, hiệu Giordano, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
12898
KG
1112
PCE
6761
USD
112000012664494
2020-11-30
540770 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR CRYSTAL SL GLOBAL PTE LTD FW057 # & Woven 100% Recycle Polyester, 100% new goods (fabric width / 56Inch);FW057#&Vải dệt thoi 100% Recycle Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/56Inch)
VIETNAM
VIETNAM
FORMOSA TAFFETA VIET NAM CO., LTD
CTY TNHH THOI TRANG STAR
154
KG
975
MTK
1793
USD
281219OOLU2632500140
2020-01-03
030357 NG TY TNHH T H NHA TRANG OCEAN TREASURE SEAFOOD CO LTD CK20-03#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27000
KGM
124200
USD
281219OOLU2632499910
2020-01-06
030357 NG TY TNHH T H NHA TRANG OCEAN TREASURE SEAFOOD CO LTD CK20-04#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27000
KGM
124200
USD
181220911579301
2021-01-15
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (YELLOWEEN) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (YELLOWEEN) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
22050
KG
128800
UNU
14459
USD
171120SNG0293672
2020-12-25
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (Tebaldi) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (TEBALDI) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TAN VU - HP
21525
KG
77700
UNU
14804
USD
171120SNG0293672
2020-12-25
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (Trocadero) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (TROCADERO) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TAN VU - HP
21525
KG
1650
UNU
314
USD
10521912114829
2021-06-07
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower in sleeping form (Yelloeen), vouchers do not show in the amount of crystal of each line, imported goods for business;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (YELLOWEEN), chứng từ không thể hiện trong lượng tinh của từng dòng hang, hàng nhập để kinh doanh
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
100200
UNU
18412
USD
171120SNG0293672
2020-12-25
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (Firebolt) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (FIREBOLT) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TAN VU - HP
21525
KG
12000
UNU
2286
USD
031120TSLHCM20/089
2020-11-23
621221 NG TY TNHH TH?I TRANG PANDEMOS PATTAYA MANUFACTURING CO LTD GG7Q08 code. Gene shaping pants for women, 90% Nylon material, 10% Spandex, 100% new. Guy Laroche label.;Mã GG7Q08. Quần gen định hình dành cho nữ giới, chất liệu 90% Nylon , 10%Spandex, mới 100%. nhãn Guy Laroche.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
195
KG
3
PCE
50
USD
031120TSLHCM20/089
2020-11-23
621221 NG TY TNHH TH?I TRANG PANDEMOS PATTAYA MANUFACTURING CO LTD GG7Q06 code. Gene shaping pants for women, 70% Nylon material, 30% Spandex, 100% new. Guy Laroche label.;Mã GG7Q06. Quần gen định hình dành cho nữ giới, chất liệu 70% Nylon , 30%Spandex, mới 100%. nhãn Guy Laroche.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
195
KG
13
PCE
195
USD
031120TSLHCM20/089
2020-11-23
621221 NG TY TNHH TH?I TRANG PANDEMOS PATTAYA MANUFACTURING CO LTD GG7Q05 code. Gene shaping pants for women, 70% Nylon material, 30% Spandex, 100% new. Guy Laroche label.;Mã GG7Q05. Quần gen định hình dành cho nữ giới, chất liệu 70% Nylon , 30%Spandex, mới 100%. nhãn Guy Laroche.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
195
KG
10
PCE
150
USD
112100016108586
2021-10-28
520813 NG TY TNHH THêU MINH TRANG YURO FABRIC LTD VaicT001 # & 100% cotton size 305cm, weight: 170g / m2 Woven fabric from yet bleached cotton, cross fabric;VAICT001#&Vải 100% Cotton khổ 305cm, trọng lượng: 170g/m2 vải dệt thoi từ bông chưa tẩy trắng, vải vân chéo dấu nhân
SOUTH KOREA
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
990
KG
1484
MTK
4569
USD
151121SJFHK2104245
2021-11-20
610520 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR VF HONG KONG LTD Men's knitted shirt 55% Polyester 45% cotton, Code TB0A2E1Z1001, Color 100, Timberland brand, 100% new;Áo sơ mi nam dệt kim 55% Polyester 45% Cotton, mã TB0A2E1Z1001, màu 100, hiệu Timberland, mới 100%
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
829
KG
40
PCE
1004
USD
JWLE220521
2022-05-23
902131 NG TY C? PH?N TRANG Y CORENTEC CO LTD Horizontal brace, Rod Link 48 ~ 63mm, 01.22.922, used on human body for more than 30 days, NSX Corentec Co., Ltd, 100% new;Nẹp nối ngang,Rod Link 48~63mm,01.22.922,sử dụng trên cơ thể người trên 30 ngày, nsx Corentec Co.,Ltd , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
23
KG
5
PCE
315
USD
240522SHSJ2205046
2022-06-01
600642 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR STAR HONEST INTERNATIONAL LIMITED FK006 #& knitted fabric from renewable fiber has 100% Recycled Polyester, 100% new goods (fabric/60/62inch);FK006#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo đã nhuộm 100% Recycled Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/60/62Inch)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
13026
KG
45534
MTK
111032
USD
112200018407271
2022-06-24
600642 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR STAR HONEST INTERNATIONAL LIMITED FK006 #& knitted fabric, lining, elastic (scratching) from renewable fiber has 100% Recycled Polyester, 100% new goods (fabric/59/60inch);FK006#&Vải dệt kim, lót, thun (cào lông) từ xơ tái tạo đã nhuộm 100% Recycled Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/59/60Inch)
VIETNAM
VIETNAM
MEN-CHUEN VIET NAM CO.,LTD
CTY TNHH THOI TRANG STAR
1101
KG
10186
MTK
7044
USD
220622TWNSB6000723-9-01
2022-06-27
600642 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR STAR HONEST INTERNATIONAL LIMITED FK006 #& knitted fabric from renewable fiber has 100% Recycled Polyester, 100% new goods (fabric/50/58/62/64inch);FK006#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo đã nhuộm 100% Recycled Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/50/58/62/64Inch)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
17232
KG
23584
MTK
36123
USD
071221BTLNHCM2111007
2021-12-14
560600 NG TY TNHH HUY HOàN TRANG JANG MI GLOVES CORPORATION Stretching fibers (wrapped yarns, have a wrapped yarn blade from Filament Polyeste 88.5%, core is Spandex T.The fiber11.5%, rolls) / Fusion Yarn, Kqd: 1142 / TB- KĐ4 October 4, 2018;Sợi Viền (Sợi cuốn bọc,có th.phần sợi cuốn bọc b.ngoài từ filament polyeste t.trọng 88.5%,lõi là sợi spandex t.trọng11.5%, dạng cuộn)/ Fusion Yarn , KQGD: 1142/TB-KĐ4 ngày 04/10/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5886
KG
75
KGM
829
USD
030220LHKSGN200132
2020-02-10
420212 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR VF HONG KONG LTD Ba lô, 100% Polyamide KI5210, hiệu KIPLING, hàng mới 100%;Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping-bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco-pouches, tool bags, sports bags, bottle-cases, jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanised fibre or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper: Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels and similar containers: With outer surface of plastics or of textile materials: School satchels: Other;行李箱,公文包,学校书包,眼镜盒,双筒镜盒,相机盒,乐器盒,枪套,皮套等类似的容器;旅行袋,绝缘食品或饮料袋,卫生袋,背囊,手提包,购物袋,钱包,钱包,地图盒,烟盒,烟袋,工具袋,运动袋,瓶套,珠宝盒,粉末盒,餐具盒和类似容器,皮革或组合皮革,塑料薄片,纺织材料,硫化纤维或纸板,或者完全或主要用这些材料或用纸覆盖或用纸覆盖:树干,箱子,虚荣案件,行政案件,简易案件,书包和类似的容器:塑料或纺织材料的外表面:学校书包:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
PCE
153
USD
030220LHKSGN200132
2020-02-10
420212 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR VF HONG KONG LTD Túi đeo vai, 100% Polyamide K15410, hiệu KIPLING, hàng mới 100%;Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping-bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco-pouches, tool bags, sports bags, bottle-cases, jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanised fibre or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper: Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels and similar containers: With outer surface of plastics or of textile materials: School satchels: Other;行李箱,公文包,学校书包,眼镜盒,双筒镜盒,相机盒,乐器盒,枪套,皮套等类似的容器;旅行袋,绝缘食品或饮料袋,卫生袋,背囊,手提包,购物袋,钱包,钱包,地图盒,烟盒,烟袋,工具袋,运动袋,瓶套,珠宝盒,粉末盒,餐具盒和类似容器,皮革或组合皮革,塑料薄片,纺织材料,硫化纤维或纸板,或者完全或主要用这些材料或用纸覆盖或用纸覆盖:树干,箱子,虚荣案件,行政案件,简易案件,书包和类似的容器:塑料或纺织材料的外表面:学校书包:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
PCE
122
USD
030220LHKSGN200132
2020-02-10
420212 NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR VF HONG KONG LTD Túi đeo chéo, 100% Polyamide KI7001, hiệu KIPLING, hàng mới 100%;Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping-bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco-pouches, tool bags, sports bags, bottle-cases, jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanised fibre or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper: Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels and similar containers: With outer surface of plastics or of textile materials: School satchels: Other;行李箱,公文包,学校书包,眼镜盒,双筒镜盒,相机盒,乐器盒,枪套,皮套等类似的容器;旅行袋,绝缘食品或饮料袋,卫生袋,背囊,手提包,购物袋,钱包,钱包,地图盒,烟盒,烟袋,工具袋,运动袋,瓶套,珠宝盒,粉末盒,餐具盒和类似容器,皮革或组合皮革,塑料薄片,纺织材料,硫化纤维或纸板,或者完全或主要用这些材料或用纸覆盖或用纸覆盖:树干,箱子,虚荣案件,行政案件,简易案件,书包和类似的容器:塑料或纺织材料的外表面:学校书包:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
PCE
107
USD
776090902570
2022-02-24
710122 NG TY TNHH TRANG S?C CALISTA REUNION Artificial pearls, have machined, size: 5mm, NCC: Reunion, non-payment samples, 100% new;Ngọc trai nhân tạo, đã gia công, kích thước: 5mm, NCC: REUNION, hàng mẫu không thanh toán, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
1
KG
12
PCE
2
USD
776333441760
2022-03-24
710122 NG TY TNHH TRANG S?C CALISTA REUNION Freshwater pearls with artificial, use jewelry making, 3mm-5mm size, code: MD, supplier: Reunion co., Ltd. NEW 100%;VIÊN NGỌC TRAI NƯỚC NGỌT BẰNG NHÂN TẠO, SỬ DỤNG LÀM TRANG SỨC, KÍCH THƯỚC 3MM-5MM, MÃ: MD, NHÀ CUNG CẤP: REUNION CO.,LTD. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNHAN
1
KG
24
PCE
12
USD
100821SMLMSEL1H3105500
2021-08-27
303670 NG TY TNHH T H NHA TRANG SHIN GWANG SEIZEMARINE Cmt dwt # & minh minh (cod fish) removes head, organs;CMT DWT#&Cá minh thái (cá tuyết) bỏ đầu, nội tạng ĐL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
25875
KG
25300
KGM
37950
USD
112200017309228
2022-05-19
540769 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR STAR HONEST INTERNATIONAL LIMITED FW057 Woven fabric from synthetic filament fabric has 100% Recycle Polyester dyed, 100% new goods (fabric/57/58inch);FW057#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp đã nhuộm 100% Recycle Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/57/58Inch)
VIETNAM
VIETNAM
FORMOSA TAFFETA DONG NAI COMPANY LI
CTY TNHH THOI TRANG STAR
1192
KG
12954
MTK
12496
USD
120422TSLHCM22/047
2022-04-21
620822 NG TY TNHH TH?I TRANG PANDEMOS WAVILY COMPANNY LIMITED Code an8765. Women's pajamas (shirt + pants), 100% polyester woven material 100% new, Anne Bra Brand;Mã AN8765. Bộ đồ ngủ dành cho nữ giới (áo + quần ), chất liệu 100% Polyester woven hàng mới 100% , nhãn hiệu ANNE BRA
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
69
KG
22
PCE
494
USD
776875675318
2022-05-20
530911 NG TY TNHH THêU MINH TRANG BANDIERA BLU CO LTD V003 100% Linen fabric size 114cm, weight: 190g/m2 woven fabric from unprocessed linen. New 100%;V003#&Vải 100% Linen khổ 114cm, trọng lượng: 190g/m2 vải dệt thoi từ lanh chưa tẩy trắng. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
77
KG
21
MTK
22
USD
181220EURFLH20D0049HPH
2020-12-24
530911 NG TY TNHH THêU MINH TRANG HEILONGJIANG CHINA ART RAINBOW I E CORP LTD VL-002 # 100% Linen & Fabrics suffering 270cm, weight: 180g / m2 linen fabric woven from unbleached. New 100%;VL-002#&Vải 100% Linen khổ 270cm, trọng lượng:180g/m2 vải dệt thoi từ lanh chưa tẩy trắng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
192
KG
1073
MTK
3894
USD
777217858590
2022-06-29
530911 NG TY TNHH THêU MINH TRANG BANDIERA BLU CO LTD V003 #& 100% Linen fabric of 116cm, weight: 190g/m2 Woven fabric from not bleached linen for processing of garments. New 100%;V003#&Vải 100% Linen khổ 116cm, trọng lượng: 190g/m2 vải dệt thoi từ lanh chưa tẩy trắng dùng để gia công hàng may mặc. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
15
KG
44
MTK
42
USD
210522AHMD993853D
2022-06-06
350699 NG TY TNHH VINA HOàNG GIA HEBEI CHENGXIN SKYTOP PHARMCHEM CO LTD Cyanoacrylate adhesive (Cyanoacrylate Adhesive);Chất kết dính dùng trong ngành sản xuất keo ( Cyanoacrylate adhesive) " mã CAS số: 7085-85-0"- 25kg/thùng - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
18428
KG
17000
KGM
22950
USD
130522HBNB2205356
2022-05-23
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA CHANGZHOU OLIVER TRADING CO LTD NPL06 64% polyester fabric, 33% rayon, 3% spandex_53/54 "(woven fabric 210 g/m2);NPL06#&Vải 64% Polyester, 33% Rayon, 3% Spandex_53/54" ( Vải dệt thoi 210 g/m2 )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
1790
KG
4407
MTK
12209
USD
080121MIR101310S
2021-01-14
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA NEOS DCT CO LTD NPL06 # & woven fabrics, dyed 84% Polyester, 8% Cotton, 6% Nylon, 2% Pu_57 / 58 ";NPL06#&Vải dệt thoi, đã nhuộm 84% Polyester, 8% Cotton, 6% Nylon, 2% Pu_57/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
1166
KG
8900
MTK
16518
USD
110120MGHPH201196072
2020-01-16
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHING CO LTD NPL06#&Vải 48% Poly, 48% Bamboo, 4% Spandex_57/58";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Printed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量超过170 g / m2:印花:其他机织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1500
MTK
4753
USD
132200016146017
2022-04-18
611610 NG TY TNHH SEKONIX VINA CONG TY TNHH FINE INDUSTRY AND TRADE VIET NAM PU gloves covered with gray table size M, made of PU palm fabric, used to protect hands, 100% new goods;.#&Găng tay PU phủ bàn xám size M, bằng vải sợi phủ PU lòng bàn tay, dùng để bảo hộ tay, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH FINE INDUSTRY AND TRADE VN
CTY TNHH SEKONIX VINA
968
KG
150
PR
41
USD
132200014747180
2022-02-25
611610 NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL Fingerless gloves with fabrics used for use workers, 100% new products;Găng tay phủ ngón Carbon bằng vải dùng để cho công nhân sử dụng , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
509
KG
100
PR
25
USD