Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200621JS21060055
2021-07-17
842541 NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P TR??NG SA SHAOXING CITY DONGYUN MACHINERY CO LTD Hydraulic hydraulic car lift bridge 4 tons, used in garage repair, model: K-4000B, Konia brand, 380v / 3ph voltage, 100% new goods;Cầu nâng ô tô thủy lực hai trụ tải trọng 4 tấn, dùng trong gara sửa chữa, model: K-4000B, hiệu KONIA, điện áp 380V/3PH, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
23000
KG
16
SET
13520
USD
120320NBYH20030659
2020-03-23
960840 NG TY TNHH NH?T TR??NG GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Bút chì bấm18-20cm - PROPELLING PENCIL ZD144 (HB/0.7mm). Hiệu: BAOKE. Hàng mới 100%;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Propelling or sliding pencils;圆珠笔;毡尖和其他多孔笔和标记;钢笔,记号笔等笔;复制手写笔;推动或滑动铅笔;笔持有人,铅笔持有人和类似的持有人;上述物品的零件(包括瓶盖和夹子),但标题96.09:推铅笔或滑动铅笔除外
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1728
PCE
363
USD
AE2012007
2020-12-04
300460 T RéT KY SINH TRùNG C?N TRùNG TW TRIDEM PHARMA Antimalarials Artesun 60mg (Artesunate for injection). NSX: Guilin Pharmaceutical Co., Ltd. Packing, dosage forms: 1 box consists of 1 and 2 tubes vial for injection solvent. Lot number: LA20559.New 100%;Thuốc sốt rét Artesun 60mg (Artesunate for injection). NSX: Guilin Pharmaceutical Co.,Ltd. Quy cách đóng gói, dạng bào chế: 1 hộp gồm 1 lọ thuốc bột và 2 ống dung môi pha tiêm. Số lô: LA20559.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
556
KG
10000
UNK
15000
USD
98849996181
2021-11-18
300460 T RéT KY SINH TRùNG C?N TRùNG TW SHIN POONG PHARMACEUTICAL CO LTD Pyramax Pyramax Film Coated Tablets.nsx: Shin Poong Pharmaceutical CO., LTD.CO: Pyronidine Tetraphosphate180mg, artesunate60mg. Film compressors, Box10.T x 9 (90 / box) .100%;Thuốc điều trị sốt rét Pyramax Film coated Tablets.NSX:Shin poong Pharmaceutical co.,ltd.Chứa:Pyronaridine tetraphosphate180mg,Artesunate60mg.Dạng viên nén bao phim,hộp10vỉ x 9viên(90viên/hộp).Mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
79
KG
315
UNK
6439
USD
16065432651
2022-05-06
300460 T RéT KY SINH TRùNG C?N TRùNG TW IPCA LABORATORIES LIMITED Artesunate for Injection 60mg (Artesunate for Injection); Main active ingredient: Artesunate 60mg. Lot number: JFQ011096, expiry date 06/2024. The box includes 01 bottle of powder and 02 injection solvent tubes. 100% new;Thuốc sốt rét Larinate-60 (Artesunate for injection 60mg); hoạt chất chính: Artesunate 60mg. Số lô: JFQ011096, hạn sử dụng 06/2024. Hộp gồm 01 lọ thuốc bột và 02 ống dung môi pha tiêm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
747
KG
10080
UNK
12600
USD
774426965107
2021-08-27
300219 T RéT KY SINH TRùNG C?N TRùNG TW RESEARCH INSTITUTE FOR TROPICAL MEDICINE DEPARTMENT OF HEALTH Dry blood samples Dyed GIIMSA, is glued to the upper income, 1 lam: 5.68 grams, 15 lam / Box, serving the quality inspection of the quality of malaria testing in the laboratory according to WHO regulations, new 100 %;Mẫu máu khô đã nhuộm Giemsa,được dán lam kinh phủ phía trên,1 lam:5.68 gam, 15 lam/hộp, phục vụ kiểm tra ngoại kiểm chất lượng xét nghiệm sốt rét tại phòng xét nghiệm theo quy định của WHO, mới 100 %
PHILIPPINES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
15
PCE
10
USD
040522DGL(B)1321 TH 764
2022-05-31
940140 NG TY TNHH MTV T?N TR??NG PHáT MRS PECHPHEAP TAING Folding chairs - 03, brand Tan Phat, 100% new VN (under the declaration of export number: 304415224060, line: 14);Ghế xếp khung - 03, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%#&VN (thuộc tờ khai xuất số: 304415224060, dòng hàng:14)
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5414
KG
50
PCE
124
USD
040522DGL(B)1321 TH 764
2022-05-31
940140 NG TY TNHH MTV T?N TR??NG PHáT MRS PECHPHEAP TAING Folding chairs - 02, Tan Truong Phat brand, 100% new VN (belonging to the declaration of export number: 303379134610, line: 9);Ghế xếp khung - 02, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%#&VN (thuộc tờ khai xuất số: 303379134610, dòng hàng:9)
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5414
KG
160
PCE
1112
USD
040522DGL(B)1321 TH 764
2022-05-31
630720 NG TY TNHH MTV T?N TR??NG PHáT MRS PECHPHEAP TAING Life jacket 456, brand Tan Phat, 100% new VN (belonging to the declaration of export number: 304591424600, line: 8);Áo phao 456, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%#&VN (thuộc tờ khai xuất số: 304591424600, dòng hàng:8)
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5414
KG
13
PCE
9
USD
250621005BX15904
2021-07-05
870850 NG TY TNHH PH? TùNG ? T? TR?N V? M L CO LTD Microcontroller under small 5T (Tongil brand) (100% new truck parts);Nhông vi sai dưới 5T nhỏ (hiệu tongil) (phụ tùng xe tải mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
42118
KG
25
SET
157
USD
090522005CX09008
2022-05-19
870880 NG TY TNHH PH? TùNG ? T? TR?N V? M L CO LTD SHOCK Balance Shock (100%New Truck Spare Parts) (Gy-GEUN Young);Ti giảm shock cân bằng (phụ tùng xe tải mới 100%) (hiệu gy-geun young)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29850
KG
150
PCE
36
USD
040522DGL(B)1321 TH 764
2022-05-31
620119 NG TY TNHH MTV T?N TR??NG PHáT MRS PECHPHEAP TAING Raincoat NT, brand Tan Phat, 100% new VN (belonging to the declaration of export number: 304287617600, line: 12);Áo mưa NT, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%#&VN (thuộc tờ khai xuất số: 304287617600, dòng hàng:12)
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5414
KG
130
PCE
81
USD
031221005BX43357
2021-12-13
851190 NG TY TNHH PH? TùNG ? T? TR?N V? M L CO LTD Attented tape under 5T (Bookwang brand) (100% new truck parts);Băng đích đề dưới 5T (hiệu bookwang) (phụ tùng xe tải mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15879
KG
60
PCE
144
USD
132100013788705
2021-07-09
730840 NG TY TNHH TRí VI?T CONG TY TNHH HORY VIET NAM KCX IQ04-01-B02-1829 # & 1829 mm handrails. Steel (not plated);IQ04-01-B02-1829#&Cụm tay vịn 1829 mm. Bằng thép (Chưa mạ)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HORY VIET NAM
CONG TY TNHH TRI VIET
13630
KG
800
PCE
4653
USD
132100013788705
2021-07-09
730840 NG TY TNHH TRí VI?T CONG TY TNHH HORY VIET NAM KCX IQ04-01-B02-610 # & 610 mm handrails. Steel (not plated);IQ04-01-B02-610#&Cụm tay vịn 610 mm. Bằng thép (chưa mạ)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HORY VIET NAM
CONG TY TNHH TRI VIET
13630
KG
900
PCE
4363
USD
130322MJINHPC22031001
2022-04-04
842959 NG TY TNHH ? T? TR??NG THàNH TAEYANG TRADING CO LTD Used tire excavator, Doosan DX55W-5 brand, 2016 production, DHKCEWAXCG0001212 frame number. Diesel engine.;Máy đào bánh lốp đã qua sử dụng, nhãn hiệu DOOSAN DX55W-5, sản xuất 2016, số khung DHKCEWAXCG0001212. Động cơ diesel.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
33620
KG
1
PCE
17000
USD
311221XMCLI2104485
2022-01-05
850211 NG TY TNHH NH?T TR??NG MINH FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO LTD AC generators, inner burning diezel engines, MDS-20S / B, C / S / B, C / S / 380V / 50Hz / 1PH / 18KW / 18KVA, with noise-proof shells, no source adapter, HSX: Fujian, 100% new;Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ diezel đốt trong, model MDS-20S/B, c/s: 220/380V/50Hz/1ph/18KW/18KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển đổi nguồn, HSX: FUJIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
13615
KG
1
SET
4973
USD
220821HDMUGDYA51138900
2021-10-30
303990 NG TY TNHH V?N TR??NG ??T PAULA FISH Frozen salmon head (Salmo Salar), Grade A size 400g +, 20kg / barrel, Poland origin;ĐẦU CÁ HỒI ĐÔNG LẠNH (SALMO SALAR), GRADE A SIZE 400G+, 20KG/THÙNG, XUẤT XỨ BA LAN
POLAND
VIETNAM
GDYNIA
CANG CONT SPITC
50000
KG
48000
KGM
37440
USD
260321ONEYGDYB01919800
2021-06-10
303990 NG TY TNHH V?N TR??NG ??T PAULA FISH Frozen salmon head (Salmo Salar), Grade A size 400g +, 20kg / barrel, Poland origin;ĐẦU CÁ HỒI ĐÔNG LẠNH (SALMO SALAR), GRADE A SIZE 400G+, 20KG/THÙNG, XUẤT XỨ BA LAN
POLAND
VIETNAM
GDYNIA
CANG CAT LAI (HCM)
49680
KG
48000
KGM
37440
USD
270121CNICB21000641
2021-02-18
680293 NG TY TNHH TRáC T??NG STONE MICHIGAN STONES PVT LTD Granite slabs polished 1 side - GRANITE RANDOM polished slabs (90 cm x 60cm x 20mm & Up). New 100%;Đá Granite dạng tấm đã đánh bóng 1 mặt - POLISHED GRANITE RANDOM SLABS ( 90 cm x 60cm & Up x 20mm ). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
55000
KG
821
MTK
7799
USD
120121COAU7229230012
2021-02-18
680293 NG TY TNHH TRáC T??NG STONE MICHIGAN STONES PVT LTD Granite slabs polished 1 side - GRANITE RANDOM polished slabs (180 cm x 60cm x 20mm & Up). New 100%;Đá Granite dạng tấm đã đánh bóng 1 mặt - POLISHED GRANITE RANDOM SLABS ( 180 cm x 60cm & Up x 20mm ). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
26500
KG
407
MTK
3865
USD
311221XMCLI2104485
2022-01-05
850212 NG TY TNHH NH?T TR??NG MINH FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO LTD AC generators, burning diezel engines, Benzel Power, Model CDS-110KT / B, C / S: 220 / 380V / 50Hz / 3PH / 80KW / 100KVA, with noise-proof shells, no adapter source, HSX: Fujian, 100% new;Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ diezel đốt trong, hiệu BENZEN POWER, model CDS-110KT/B, c/s: 220/380V/50Hz/3ph/80KW/100KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển đổi nguồn, HSX: FUJIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
13615
KG
2
SET
14150
USD
280621SZXS21060822
2021-07-06
850212 NG TY TNHH NH?T TR??NG MINH FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO LTD AC generators, burning diezel engines, Benzel Power, Model KDS-110T / B, C / S: 220V / 380V / 50Hz / 3PH / 88KW / 110KVA, with noise-proof shells, no adapter source, HSX: Fujian, 100% new;Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ diezel đốt trong, hiệu BENZEN POWER, model KDS-110T/B, c/s: 220V/380V/50Hz/3ph/88KW/110KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển đổi nguồn, HSX: FUJIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG DINH VU - HP
11960
KG
1
PCE
4858
USD
28086041395
2021-08-30
841960 NG TY TNHH ??C TR??NG PHáT KETECH SCIENTIFIC INSTRUMENT CO LTD Heating wire for gas analyzers, spare parts cannot be replaced by gas analyzer - SX: SIC P / N: 30.03.99.027194 100% new;Dây gia nhiệt dùng cho máy phân tích khí,phụ tùng không thể thay thế của máy phân tích khí - hãng SX:SIC P/N:30.03.99.027194.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
122
KG
1
PCE
9800
USD
170122KELHPHX01155K01
2022-01-25
842890 NG TY TNHH XE N?NG TR??NG PHáT BARNSBURRY EQUIPMENT HK LTD TAIWAN BRANCH Forklift people working on Used Scissor, Brand: Genie, Model: GS-3246, Serial: 47635, Electric motor, lifting height: 9.75m, Lifting load: 318 kg, year SX: 2002;Xe nâng người làm việc trên cao dạng cắt kéo đã qua sử dụng, hiệu: GENIE, model: GS-3246, serial: 47635, động cơ điện, chiều cao nâng: 9.75m, tải trọng nâng: 318 kg, năm sx: 2002
UNITED STATES
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
25200
KG
1
PCE
2960
USD
090522WFLQDCHPH22052448
2022-05-23
391710 NG TY C? PH?N THI?T B? Và X?Y D?NG TR??NG SA NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Collagen-ViscoFan cover; Artificial intestines (protein) as sausage shell; Special; Phi 26 (mm); 3930 m/barrel; TLT: 16.60 kg/barrel; SL: 180 barrels, store in a cool place, avoid direct sunlight. 100%new.;Vỏ bọc Collagen-Viscofan; Ruột nhân tạo(Protein)làm vỏ xúc xích; Loại đặc biệt; phi 26 (mm); 3930 m/thùng; TLT:16,60 kg/thùng;SL:180 thùng, bảo quản nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
4486
KG
2988
KGM
68126
USD
112100015749240
2021-10-16
391710 NG TY C? PH?N THI?T B? Và X?Y D?NG TR??NG SA NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Shell collagen -viscofan; Artificial intestines (proteins) make sausages; Special; Phi 28 (mm); 2926 m / barrel; TLT: 13.80 kg / barrel; SL: 20 barrels, storage in cool places, avoid direct sunlight. 100% new;Vỏ bọc Collagen -Viscofan; Ruột nhân tạo(Protein) làm vỏ xúc xích; Loại đặc biệt; phi 28(mm); 2926 m/thùng; TLT:13,80 kg/thùng; SL: 20 thùng, bảo quản nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13266
KG
276
KGM
4692
USD
041021YOKBDL35732-02
2021-10-15
852714 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD DTA216-1 # & Recorder - Recorder AH4712-N0A-NNN, 100% new;DTA216-1#&Đầu ghi hình - RECORDER AH4712-N0A-NNN, MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
127
KG
1
PCE
2672
USD
132000013293124
2020-12-23
680430 NG TY TNHH NEW VI?T NAM CONG TY TNHH NGHE TINH DTA108-1 # & Grinding WA80-CMP66H 2-5-3 products for polishing in mechanical, Daiwa brands, new products 100%;DTA108-1#&Đá mài WA80-CMP66H 2-5-3 dùng để đánh bóng sản phẩm trong gia công cơ khí, nhãn hiệu Daiwa, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH NGHE TINH
CONG TY TNHH NEW VIET NAM
5
KG
50
PCE
87
USD
YGL-24104426-02
2021-02-18
901790 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD DTA033-1 # & sensor products, steel / K-502 PIN VISE;DTA033-1#&Đầu đo sản phẩm, bằng thép/ PIN VISE K-502
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
60
KG
50
PCE
314
USD
230921SZY-SM-CAI4589A-03
2021-10-06
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ157 # & Gearbox Parts (9461 Shaft Turbine) semi-finished products;SZ157#&Bộ phận hộp số (9461 SHAFT TURBINE) bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAIMEP TVAI
49890
KG
942
PCE
4257
USD
230921SZY-SM-CAI4589B-05
2021-10-06
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ165 # & Gearbox Parts (0LC010 Shaft Sub-Assy, Stator) semi-finished products;SZ165#&Bộ phận hộp số (0LC010 SHAFT SUB-ASSY, STATOR) Bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAIMEP TVAI
49857
KG
5000
PCE
12235
USD
230921SZY-SM-CAI4589C-01
2021-10-06
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ133 # & Gearbox (Sleeve-Conv) semi-finished products;SZ133#&Hộp số (SLEEVE-CONV) Bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAIMEP TVAI
24995
KG
1581
PCE
4003
USD
160622YOKBLJ24175-02
2022-06-30
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD Sz158 #& gearbox Part of (phc143-1 b & r housing) semi-finished products;SZ158#&Bộ phận hộp số (PHC143-1 B&R HOUSING) bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAI MEP TVAI
24886
KG
7580
PCE
28364
USD
160622YOKBLJ24260-03
2022-06-30
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ129 #& Slipper Seminum Seminom;SZ129#&Bộ phận hộp số (SLV TRANS TRB SHAFT) bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAI MEP TVAI
23754
KG
3596
PCE
5772
USD
081021SZY-SM-HCM4616B-03
2021-10-16
701890 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD DTA754-1 # & Cat Glass Use spray cleaning products after finished drilling / Abradant (Whitemorundum / WA) WA F80 (20kg);DTA754-1#&Cát thủy tinh dùng phun làm sạch sản phẩm sau khi khoan xong / ABRADANT (WHITEMORUNDUM/WA) WA F80 (20kg)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24968
KG
20
PKG
1725
USD
130122YOKBFW16052-03
2022-01-27
392321 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD PBS02 # & small plastic bags (Plastic Bag for CB43D), use export packing;PBS02#&Bao nhựa cỡ nhỏ (plastic bag for CB43D),dùng đóng gói hàng xuất khẩu
VIETNAM
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAI MEP TVAI
675
KG
800
PCE
29
USD
7761 0324 5614
2022-02-24
722880 NG TY TNHH NEW VI?T NAM ML TECH PTE LTD DTA160-1 # & steel mold / 8HP50 SS-C01-02P01;DTA160-1#&Đế khuôn bằng thép / 8HP50 SS-C01-02P01
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
1380
USD
031120SZY-SM-HCM4071C-02
2020-11-12
283091 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD DTB090-1 # & Flour molypen, used to prevent friction to the molding machine / Molybdenum Sulfide 54615-1510 (25g) .CAS No: 1317-33-5 # & 0,125.701,6;DTB090-1#&Bột molypen, dùng để chống ma sát cho khuôn máy/ MOLYBDENUM SULFIDE 54615-1510 (25g).CAS No: 1317-33-5 #&0,125.701,6
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24860
KG
0
KGM
88
USD
132200017703300
2022-06-01
340319 NG TY TNHH NEW VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION OI001 #& Lubricant - Nonruster P307NS 200L/Barrel;OI001#&Dầu bôi trơn - Nonruster P307NS 200L/thùng
MALAYSIA
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
KHO CTY NEW VN
12420
KG
4600
LTR
11270
USD
132200017703300
2022-06-01
340319 NG TY TNHH NEW VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION OI001 #& Lubricant - Multidraw CF4 200L/barrel;OI001#&Dầu bôi trơn - MULTIDRAW CF4 200L/thùng
GERMANY
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
KHO CTY NEW VN
12420
KG
600
LTR
3600
USD
132000012048582
2020-11-06
340320 NG TY TNHH NEW VI?T NAM CONG TY TNHH DAU NHON IDEMITSU VIET NAM OI002 # & Oil cut-DAPHNE MILCOOL XL 200L DRUM, 200 liters / barrel (used to prevent rust goods);OI002#&Dầu cắt-DAPHNE MILCOOL XL DRUM 200L, 200 lít/thùng (dùng để chống rỉ sét hàng hóa)
THAILAND
VIETNAM
KHO CONG TY IDEMITSU
KHO CONG TY NEW VIET NAM
835
KG
800
LTR
2456
USD
280921HRF1937047
2021-11-19
846241 NG TY TNHH K? THU?T TRí VI?T BAYKAL MAKINA SAN VE TIC A S Metal bending machine Model APHS 26090. Baykal, NSX: Baykal. About 11.2KW, 400V / 50Hz / 3 phases, numerical control. SX 2021.;Máy chấn kim loại Model APHS 26090.Hiệu BAYKAL,NSX:BAYKAL.Công suất 11.2KW, 400V/50HZ/3 pha,điều khiển số.Năm SX 2021.Hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
GEMLIK - BURSA
CANG XANH VIP
7000
KG
1
PCE
36670
USD
201121HAIPH02223
2022-01-08
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
135
KG
1000
PCE
1686
USD
291220HAIPH01717
2021-01-30
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH CHINA SPRING LIMITED MDH748L03 # & Machine removable clock time, not synchronized (Size: 9.5 x 5.5 x 5 cm, using grafted onto ceramic timepiece complete (New 100%);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm, dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
352
KG
3750
PCE
6458
USD
070422CNSZX0000437985
2022-04-12
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH747-2#& disassembling time, not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) used to graft into a complete ceramic clock (100%new goods);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
531
KG
2000
PCE
2165
USD
290721HAIPH02085
2021-08-30
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
124
KG
1250
PCE
2153
USD
160121HAIPH01725
2021-02-27
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH747-2 # & Machine removable clock time, not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) using grafted onto ceramic timepiece complete (New 100%);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
475
KG
11000
PCE
9683
USD
121021HAIPH02189
2021-11-20
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
347
KG
4025
PCE
6931
USD
290721HAIPH02085
2021-08-30
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH747-2 # & Disassemble time clock, not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) Use in complete ceramic watches (100% new products);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
124
KG
1000
PCE
914
USD
121021HAIPH02189
2021-11-20
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH747-2 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
347
KG
2000
PCE
1827
USD
070422CNSZX0000437985
2022-04-12
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03#& disassembling time, not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) used to graft into a complete ceramic clock (100%new goods);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
531
KG
9000
PCE
18818
USD
2769481886
2021-07-05
680990 NG TY TNHH TRáI ??T XANH CASDAY KHON KAEN CORPORATION CO LTD Molds with gypsum to produce ceramics shaped vase, size: 14.3 * 13.8 cm, signing code: C2958, Manufacturer: CASDAY (Khon Kaen), 100% new;Khuôn mẫu bằng thạch cao để sản xuất hàng gốm sứ hình chiếc bình,kích thước: 14.3 * 13.8 cm,ký mã hiệu: C2958,Nhà sản xuất:Casday (khon kaen),mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
17
KG
1
PCE
4
USD
8628606254
2021-07-12
680990 NG TY TNHH TRáI ??T XANH CASDAY KHON KAEN CORPORATION CO LTD Gypsum patterns to produce owl-shaped ceramics (KT: 8.6 x 7.9 x 10.5 cm), Elastic Brand, Casday Manufacturer (Khon Kane), F3206. 100% new;Khuôn mẫu bằng thạch cao để sản xuất hàng gốm sứ hình con cú (KT: 8.6 x 7.9 x 10.5 cm), nhãn hiệu THUN, nhà sx Casday ( Khon kane), mã hàng F3206. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
9
KG
1
PCE
4
USD
7006012436
2021-10-28
680990 NG TY TNHH TRáI ??T XANH CASDAY KHON KAEN CORPORATION CO LTD Plaster pattern to produce ceramic shaped ceramics, size: 23.8x28x30cm, 100% new goods;Khuôn mẫu bằng thạch cao để sản xuất hàng gốm sứ hình con gấu, kích thước:23.8x28x30cm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
13
KG
1
PCE
35
USD
230120CNCORE200130746-02
2020-01-31
442090 NG TY TNHH TRáI ??T XANH CHINA SPRING LIMITED WCALENDA#&Bộ đồ trang trí bằng gỗ đã sắp số (Dùng làm lịch để bàn, 1 bộ gồm 5 chi tiết, hàng mới 100%);Wood marquetry and inlaid wood; caskets and cases for jewellery or cutlery, and similar articles, of wood; statuettes and other ornaments, of wood; wooden articles of furniture not falling in Chapter 94: Other: Other;木镶嵌和镶嵌木材;用于珠宝或餐具的棺材和箱子以及类似的木制品;小雕像和其他装饰品;不属于第94章的木制家具:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
4927
SET
9416
USD
201220CNCORE201230459-02
2020-12-24
910591 NG TY TNHH TRáI ??T XANH CHINA SPRING LIMITED MDHLCD # & Watches Electronic desktop (Size: 14cm x 8cm x 4.5cm, for fitting to a desktop clock complete ceramic shell) (New 100%);MDHLCD#&Đồng hồ điện tử để bàn (KT: 14cm x 8cm x 4.5cm, dùng để lắp vào chiếc đồng hồ để bàn vỏ gốm sứ hoàn chỉnh) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
13145
KG
2200
PCE
8894
USD
081221DTPTXGHPH21B009
2021-12-14
845221 NG TY TNHH TíN TR?C CHING CHI MACHINE CO LTD Industrial sewing machine 3 needle 5 only Kingtex automatic type, Model: CTD-9000-0-356M / UCP-B1, 220V / 50Hz / 1p voltage, 550W capacity, with synchronous accessories. New 100%.;Máy may công nghiệp trần 3 kim 5 chỉ KINGTEX loại tự động, model: CTD-9000-0-356M/UCP-B1, điện áp 220V/50HZ/1P, công suất 550W, kèm phụ kiện đồng bộ. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
8148
KG
50
SET
70000
USD
ZIMUMVD8008931
2021-10-22
051199 NG TY TNHH TRáC VI?T OROYA TRADING PTE LTD Raw materials for animal feed production: Cow blood powder. New products. Factory: Ontilcor S.A. Cover: 25 kg;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết bò. Hàng mới. Nhà máy sản xuất: ONTILCOR S.A. Bao: 25 KG
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
35590
KG
35000
KGM
30800
USD
230921ZSNHPG219012
2021-10-01
841461 NG TY TNHH TíN TR?C GRAND ENTERPRISE ASIA LTD Fabric embryos for MO-6814S-BE6-34H / G44 / Q143 / DD10K Grand Brand (Spare parts of industrial sewing machines used in factories), Model: GTC-8-P, with synchronous accessories. New 100%.;Bộ hút phôi vải cho máy MO-6814S-BE6-34H/G44/Q143/DD10K hiệu GRAND (phụ tùng của máy may công nghiệp dùng trong nhà máy), model: GTC-8-P, kèm phụ kiện đồng bộ. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
TAN CANG 128
1625
KG
150
SET
15000
USD
141021KSLS21090099
2021-10-18
910910 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDHTG # & Time Clock (Complete, DK 6.5CM, OSTAR Brand, Model: 6301, Sport: China, use AG13 1.5V battery, to insert the porcelain clock to create a copper Ho finished, 100% new);MDHTG#&Máy đồng hồ thời gian (Đã hoàn chỉnh,ĐK 6.5 cm,thương hiệu Ostar,model:6301, xuất sứ:Trung Quốc,dùng pin AG13 1.5V, để lắp vào vỏ đồng hồ bằng sứ để tạo nên chiếc đồng hồ hoàn thiện, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
7630
KG
650
PCE
2170
USD
201221CNCORE21120585
2021-12-23
910910 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDHTG # & Time Clock (Complete, DK 6.5CM, OSTAR Brand, Model: 6301, Sport: China, use AG13 1.5V battery, to insert the porcelain clock to create a copper Ho finished, 100% new);MDHTG#&Máy đồng hồ thời gian (Đã hoàn chỉnh,ĐK 6.5 cm,thương hiệu Ostar,model:6301, xuất sứ:Trung Quốc,dùng pin AG13 1.5V, để lắp vào vỏ đồng hồ bằng sứ để tạo nên chiếc đồng hồ hoàn thiện, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4265
KG
1050
PCE
3770
USD
171121KSLS21100077
2021-11-18
910910 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDHTG # & Time Clock (Complete, DK 6.5CM, OSTAR Brand, Model: 6301, Sport: China, use AG13 1.5V battery, to insert the porcelain clock to create a copper Ho finished, 100% new);MDHTG#&Máy đồng hồ thời gian (Đã hoàn chỉnh,ĐK 6.5 cm,thương hiệu Ostar,model:6301, xuất sứ:Trung Quốc,dùng pin AG13 1.5V, để lắp vào vỏ đồng hồ bằng sứ để tạo nên chiếc đồng hồ hoàn thiện, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
11655
KG
1630
PCE
5853
USD
230120CNCORE200130746-02
2020-01-31
441400 NG TY TNHH TRáI ??T XANH CHINA SPRING LIMITED KH3134N40#&Khung ảnh bằng gỗ đã qua xử lý nhiệt dùng để ghép vào khung ảnh gốm sứ (KT: 18.6 x 13.7 x 0.81cm, hàng mới 100%);Wooden frames for paintings, photographs, mirrors or similar objects;用于绘画,照片,镜子或类似物体的木制框架
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
3040
PCE
4266
USD
521009244
2021-06-08
050790 NG TY TNHH S?NG TR?U VI?T NEHA EXPORT Buffalo horns, scientific name: Bubalus Bubalis, unmatched processing, secretion, used for artwork.;Sừng trâu nuôi, tên khoa học: Bubalus bubalis, chưa qua gia công, chế tiết, dùng để làm đồ mỹ nghệ.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
212
KG
200
KGM
18000
USD
112100014161100
2021-07-25
847720 NG TY TNHH MTV TR??NG PHáT LS PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Fixed plastic beads extruder, Model: 65, Capacity: 37KW, 380V voltage, used in plastic belt production. 100% new products produced in 2021;Máy đùn hạt nhựa đặt cố định, model: 65, công suất: 37KW, điện áp 380V, dùng trong sản xuất dây đai nhựa. Hàng mới 100% sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17500
KG
1
PCE
1400
USD
112000012778128
2020-12-03
081290 NG TY TNHH MTV TR??NG PHáT LS PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Dried apricots, which have been preserved in brine to, Unprocessed, not over marinated, not edible. Packed in cartons (20kg / barrel) New 100%;Quả mơ khô, đã được ngâm nước muối để bảo quản,chưa qua chế biến,chưa qua tẩm ướp, chưa ăn được. Đóng trong thùng carton(20kg/thùng) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13875
KG
13230
KDW
5292
USD
171220ONEYKHHA12451900
2020-12-25
080290 NG TY TNHH THI?T B? TR??NG GIANG HERBPRO ORGINAL CO LTD Dried cardamom used in food. Goods packed in PP bags, 30kg / bag. Goods produced by Vietnam, a new 100%;Thảo quả khô dùng trong thực phẩm. Hàng đóng bao PP, 30kg/ bao. Hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
15819
KG
450
KGM
3067
USD
112100013788421
2021-07-11
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Raw brushed fleece, colored eraser, treated steaming heat steamer, directly used as garment industry materials. 100% new;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
29630
KG
29317
KGM
14952
USD
112100014159217
2021-07-26
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Raw brushed fleece, colored eraser, treated steaming heat steamer, directly used as garment industry materials. 100% new;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
53913
KG
53390
KGM
27229
USD
112000012431881
2020-11-21
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T VILLI RICH ERLIAN CITY LIMITED LIABILITY COMPANY Carded wool, has bleaching, steaming heat treated sterilized, for direct use as materials for the garment industry. New 100%;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28500
KG
28000
KGM
14280
USD
112100009569548
2021-02-05
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Carded wool, has bleaching, steaming heat treated sterilized, for direct use as materials for the garment industry. New 100%;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27100
KG
27032
KGM
13786
USD
112100012964808
2021-06-12
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Raw brushed fleece, colored eraser, treated steaming heat steamer, directly used as garment industry materials. 100% new;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28940
KG
28717
KGM
14646
USD
112000011905495
2020-11-01
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T HEBEI FENGXIANG CASHMERE PRODUCTS CO LTD Carded wool, has bleaching, steaming heat treated sterilized, for direct use as materials for the garment industry. New 100%;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26900
KG
26500
KGM
13515
USD
112000012621827
2020-11-28
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T VILLI RICH ERLIAN CITY LIMITED LIABILITY COMPANY Carded wool, has bleaching, steaming heat treated sterilized, for direct use as materials for the garment industry. New 100%;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
51900
KG
51168
KGM
26096
USD
112000012423434
2020-11-21
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T VILLI RICH ERLIAN CITY LIMITED LIABILITY COMPANY Carded wool, has bleaching, steaming heat treated sterilized, for direct use as materials for the garment industry. New 100%;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
57000
KG
56300
KGM
28713
USD
112100010516704
2021-03-21
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Carded wool, has bleaching, steaming heat treated sterilized, for direct use as materials for the garment industry. New 100%;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
59020
KG
58962
KGM
30071
USD
112000013201342
2020-12-19
510510 NG TY TNHH MTV TR??NG H?U ??T VILLI RICH ERLIAN CITY LIMITED LIABILITY COMPANY Carded wool, has bleaching, steaming heat treated sterilized, for direct use as materials for the garment industry. New 100%;Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6300
KG
6200
KGM
3162
USD
250522218504806
2022-06-03
871420 O TR? NG??I KHUY?T T?T Và TR? M? C?I VI?T NAM FREE WHEEL CHAIR MISSION Spare parts for wheelchairs of people with disabilities: wheelchair wheels for gene 2 wheelchairs, 100% new goods;Phụ tùng thay thế cho xe lăn của người khuyết tật: bánh xe trước dự phòng xe lăn Gen 2 , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10584
KG
10
PCE
33
USD