Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160621ZGSHASGNGY01140
2021-06-23
722920 NG TY TNHH X?Y D?NG C?NG TRìNH HùNG V??NG CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO LTD Silicon-manganese alloy steel wire, unpassed, coated, plated or coated, surface with tendons twist along length, DK 9.0mm (Deformed PC Steel Bar), used as a pre-strength concrete piles in construction, new 100%;Dây thép hợp kim silic-mangan, chưa qua sơn, phủ, mạ hoặc tráng, bề mặt có gân xoắn dọc theo chiều dài, DK 9.0mm (DEFORMED PC STEEL BAR), dùng làm cọc bê tông dự ứng lực trong xây dựng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
294264
KG
97758
KGM
88471
USD
100121TLTCHCJU1011013
2021-01-16
722920 NG TY TNHH X?Y D?NG C?NG TRìNH HùNG V??NG CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO LTD Wire silicon-manganese alloy steel, not yet painted, clad, plated or coated, surface ribbed twisted along its length, DK 10.7mm (Deformed PC STEEL BAR), used for prestressed concrete piles in construction, new 100%;Dây thép hợp kim silic-mangan, chưa qua sơn, phủ, mạ hoặc tráng, bề mặt có gân xoắn dọc theo chiều dài, DK 10.7mm (DEFORMED PC STEEL BAR), dùng làm cọc bê tông dự ứng lực trong xây dựng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
486204
KG
70622
KGM
50142
USD
190122A56CX00843
2022-01-25
843143 NG TY TNHH X?Y D?NG C?NG TRìNH C?NG VI?T SANY SUPPLY CHAIN TECHNOLOGY SHANGHAI CO LTD The bar locks the drill head to not slip out of Ray when drilling (spare parts of the stuffed drilling machine, Brand: SANY, SR280R model). New 100%;Thanh khóa đầu khoan để không trượt ra khỏi ray khi khoan (Phụ tùng của máy khoan cộc nhồi, nhãn hiệu: SANY, Model SR280R).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19604
KG
6
PCE
526
USD
240222MOLU18003000015A
2022-05-24
843041 NG TY TNHH X?Y D?NG C?NG TRìNH C?NG VI?T CHINA WEALTH MACHINE HOLDINGS LIMITED Stuffed drilling machine, brand: Sany, Model SR280R, Diesel engine, frame number: SY046RLC11050006, Machine number: No number, year SX 2011 (used);Máy khoan cộc nhồi, nhãn hiệu: SANY, model SR280R, động cơ diesel, số khung: SY046RLC11050006, số máy: không có số, năm sx 2011 ( Đã qua sử dụng)
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
76800
KG
1
UNIT
107000
USD
121119HOEGZ788JEHC0001
2020-02-06
870520 NG TY TNHH X?Y D?NG C?NG TRìNH C?NG VI?T CHINA WEALTH SAUDI MACHINE CO LTD Máy khoan cọc nhồi; hiệu Sany; Model: SR250; số sơri 12SR00340299(11DX046300628); số máy: 73245591;; Năm SX: 2014; HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG (1 UNIT = 3 PACKAGES, tháo rời đồng bộ kèm theo);Special purpose motor vehicles, other than those principally designed for the transport of persons or goods (for example, breakdown lorries, crane lorries, fire fighting vehicles, concrete-mixer lorries, road sweeper lorries, spraying lorries, mobile workshops, mobile radiological units): Mobile drilling derricks;除主要设计用于人员或货物运输的专用机动车辆(例如,破碎卡车,起重卡车,消防车辆,混凝土搅拌车,道路清扫车,喷漆车,移动车间,移动放射单位)外, :移动式钻井吊杆
SAUDI ARABIA
VIETNAM
JEDDAH
CANG HIEP PHUOC(HCM)
0
KG
1
UNIT
293950
USD
121119NYKS250004520
2020-02-06
870520 NG TY TNHH X?Y D?NG C?NG TRìNH C?NG VI?T CHINA WEALTH SAUDI MACHINE CO LTD Máy khoan cọc nhồi; hiệu Sany; Model: SR250; số sơri 12SR00340299(11DX046300628); số máy: 73245591;; Năm SX: 2014; HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG (1 UNIT = 3 PACKAGES, tháo rời đồng bộ kèm theo);Special purpose motor vehicles, other than those principally designed for the transport of persons or goods (for example, breakdown lorries, crane lorries, fire fighting vehicles, concrete-mixer lorries, road sweeper lorries, spraying lorries, mobile workshops, mobile radiological units): Mobile drilling derricks;除主要设计用于人员或货物运输的专用机动车辆(例如,破碎卡车,起重卡车,消防车辆,混凝土搅拌车,道路清扫车,喷漆车,移动车间,移动放射单位)外, :移动式钻井吊杆
SAUDI ARABIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
0
KG
1
UNIT
293950
USD
0602222945SH218
2022-02-24
721650 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N X?Y D?NG TR??NG THàNH MCL RESOURCESCO LTD Angular non-alloy steel mines, unmarried excessively hot rolling, carbon content <0.6%, KT: (80x6x12 000) mm, ABS / AH36, NSX: Changsu Longteng Special Steel Co., Ltd, 100 %;Thép mỏ không hợp kim dạng góc,chưa gia công quá mức cán nóng, hàm lượng Carbon <0,6%, KT : (80x6x12 000)mm , ABS/AH36, NSX : Changsu Longteng Special Steel Co.,Ltd, mơi 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HOANG DIEU (HP)
117179
KG
117179
KGM
151161
USD
140921COAU7882945620
2021-10-01
721500 NG TY TNHH AN TRí NH? FORTUNE BEST CORPORATION LIMITED Steel smooth round bar non-machining non-machining excessive hot rolling, steel labels 20 #, standard GB / T699-2015, 25mm diameter, 6m long, unedated Plating paint, 100% new;Thép thanh tròn trơn không hợp kim chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép 20#, tiêu chuẩn GB/T699-2015, đường kính 25mm, dài 6m, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
27364
KG
27364
KGM
26817
USD
290921MUNSGN76809110099
2021-11-09
847432 NG TY TNHH ??U T? Và X?Y D?NG C?NG TRìNH 656 AMMANN INDIA PRIVATE LIMITED Hot plastic concrete mixing plant, AMMANN brand, Model: ABC 180 ValueTec, with a capacity of 180 tons / h, electrical activity. New 100%;Trạm trộn bê tông nhựa nóng, nhãn hiệu AMMANN, Model: ABC 180 VALUETEC, công suất 180 tấn/h, hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
CANG CAT LAI (HCM)
110419
KG
1
UNIT
645000
USD
270522218452357
2022-06-08
611691 NG TY TNHH X?Y D?NG C?NG TRìNH QU?C T? SHUYUN HONGKONG GUANGLONGXIANG TRADE LTD Gloves used to clean the car, with wool wipe face, the back is designed with airy mesh fabric; Size: (16x23) cm; new 100%;Găng tay dùng để lau rửa xe, có mặt lau bằng lông cừu, Mặt sau được thiết kế bằng vải lưới thoáng khí; Kích thước: (16x23)CM; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1930
KG
30
PCE
27
USD
112200018403887
2022-06-28
320890 NG TY TNHH NH?A CHíNH XáC HUIMEI CONG TY TNHH VIET NAM MUSASHI PAINT CHI NHANH HA NOI NL00001 #& Son - WS62-1052LE -B100 - Haiurex P Grande Bonul Hac Neon Green B100 (16kg/Can) - 100% new manufacturing enterprises;NL00001#&Sơn - WS62-1052LE-B100 - HAIUREX P GRANDE BONUL HAC NEON GREEN B100 (16Kg/Can) - Hàng DN Sản Xuất mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VIET NAM MUSASHIPAINT-HN
CONG TY TNHH NHUA CHINH XAC HUIMEI
1691
KG
128
KGM
4340
USD
112200017720167
2022-06-02
842330 NG TY TNHH NH?A CHíNH XáC HUIMEI CONG TY TNHH KY THUAT ULELA Electronic scales 0-30kg, used to weigh goods and origin in Vietnam. New 100%;.#&Cân điện tử 0-30KG, dùng để cân hàng hóa, xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT ULELA
CONG TY TNHH NHUA CHINH XAC HUIMEI
582
KG
1
PCE
99
USD
120320NBYH20030659
2020-03-23
960840 NG TY TNHH NH?T TR??NG GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Bút chì bấm18-20cm - PROPELLING PENCIL ZD144 (HB/0.7mm). Hiệu: BAOKE. Hàng mới 100%;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Propelling or sliding pencils;圆珠笔;毡尖和其他多孔笔和标记;钢笔,记号笔等笔;复制手写笔;推动或滑动铅笔;笔持有人,铅笔持有人和类似的持有人;上述物品的零件(包括瓶盖和夹子),但标题96.09:推铅笔或滑动铅笔除外
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1728
PCE
363
USD
011121PCLUINC00817146
2021-11-10
390111 NG TY TNHH NH?A TR??NG TH?NG LOTTE CHEMICAL CORPORATION Original genuine plastic beads. LLDPE Grade: UL814. 25kg / bag. Do not use in transport and exploration vehicles on the sea.;Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh. LLDPE GRADE : UL814. 25Kg/ Bao. Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
68272
KG
68
TNE
93160
USD
241219SITGTXHP277766
2020-01-07
720221 NG TY TNHH NH?T TRí THàNH XINXIN TRADE LTD Hợp kim Ferro Silic carbon dạng cục, cỡ cục (10-50)mm, hàm lượng Si>=65%, C>=15% dùng trong CN luyện kim. (nhập theo PTPL số 2051/TB-KĐ ngày 27/09/2018) Hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc.;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Containing by weight more than 55% of silicon;铁合金:铁硅:包含重量超过55%的硅
SEYCHELLES
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
0
KG
100
TNE
91000
USD
080222ATLNZ0000015176
2022-04-04
283691 NG TY TNHH PH? TR? X?Y D?NG MIN BEROLAN GMBH Lithium carbonate chemicals used as raw materials for concrete production, mortar and construction materials - Lithiumcarbonate <40um, 25kg/bag. Code CAS: 554-13-2. New 100%;Hóa chất Lithium Carbonate dùng làm nguyên liệu sản xuất bê tông, vữa và vật liệu xây dựng - Lithiumcarbonat <40um, 25kg/bag. Mã CAS: 554-13-2. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ARBING
CANG CAT LAI (HCM)
885
KG
50
KGM
1239
USD
080222ATLNZ0000015176
2022-04-04
291812 NG TY TNHH PH? TR? X?Y D?NG MIN BEROLAN GMBH Tartaric acid chemicals (L+) are used as raw materials for production of construction materials - tartaric acid (L+) with Anticaking Syn., 25kg/bag. CAS code: 87-69-4. New 100%;Hóa chất Tartaric Acid (L+) dùng làm nguyên liệu sản xuất vật liệu xây dựng - Tartaric Acid (L+) with anticaking syn., 25kg/bag. Mã CAS: 87-69-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ARBING
CANG CAT LAI (HCM)
885
KG
150
KGM
719
USD
121120GXSAG20104542
2020-11-20
550391 NG TY TNHH PH? TR? X?Y D?NG MIN CHANGZHOU TIAN YI ENGINEERING FIBER CO LTD Raw materials used in the manufacture of building materials, fiber PVA (polyvinyl alcohol) - PVA FIBER (3MM). New 100%;Nguyên liệu dùng trong sản xuất vật liệu xây dựng, sợi PVA (polyvinyl alcohol) - PVA FIBER (3MM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1850
KG
1800
KGM
5256
USD
270322HLCULE1220378102
2022-05-26
843069 NG TY TNHH X?Y D?NG C?NG TRìNH Và TH??NG M?I HOàNG ANH RITCHIE BROS AUCTIONEERS FRANCE SAS Vibrating roller, brand name: bomag, model: BW216D-3, frame number: 101580401105, produced: 2001, used;Xe lu rung, Hiệu: Bomag, Model: BW216D-3, Số khung: 101580401105, Sản xuất: 2001, Đã qua sử dụng
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
17600
KG
1
PCE
26025
USD
100222OOLU2692043210
2022-04-04
843069 NG TY TNHH X?Y D?NG C?NG TRìNH Và TH??NG M?I HOàNG ANH PRZEDSIEBIORSTWO WIELOBRANZOWE KOPANCZYK Rake peeling machine, brand: Wirtgen, Model: 1000C, Frame number: 2100589, produced in 1993, used;Máy cào bóc mặt đường, Hiệu: WIRTGEN, Model: 1000C, số khung: 2100589 , Sản Xuất năm 1993, Đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
GDANSK
CANG QT ITC PHU HUU
13730
KG
1
PCE
13703
USD
112100014144010
2021-07-24
730793 NG TY TNHH C?NG TRìNH X?Y D?NG L?P ??T LONG VI?T GUANGXI JIUYI IMP EXP TRADING CO LTD Accessory fittings: head covered with galvanized steel (welding type), use the connection flange to the thyroid. Sizes DN25, New 100% TQSX.;Phụ kiện ống nối: đầu bịt bằng thép mã kẽm (loại hàn), dùng mặt bích để giáp nối. Kích thước DN25, Hàng mới 100% TQSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
43465
KG
5
PCE
2
USD
130522HCM/VC2205-006TH
2022-05-20
680610 NG TY TNHH X?Y D?NG TRANG TRí N?I TH?T BìNH MINH ROCKWOOL THAILAND LIMITED Rockwool wool cotton (mineral cotton) - Safe "n" Silent Pro330, used for soundproofing, insulation, conditions, size: 50/1200/600m, 6/pac, 100%new goods.;Bông len đá Rockwool (Bông khoáng kiện) - Safe "n" Silent Pro330, dùng để cách âm, cách nhiệt, dạng kiện, kích thước: 50/1200/600M, 6/PAC, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
23010
KG
174
UNIT
1086
USD
211220920836412
2021-01-04
282720 NG TY TNHH LY TR??NG THàNH SHANDONG THX INDUSTRY CO LTD Calcium Chloride (CaCl2: 94%), food additives, processing aids, 25kg / bag, 100% new goods. Goods not on the list must be declared chemicals. CAS: 10043-52-4;Calcium Chloride(CACL2: 94%), phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%. Hàng hóa không nằm trong danh mục phải khai báo hóa chất. CAS : 10043-52-4
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
108432
KG
108
TNE
21060
USD
300521YMLUM587087602
2021-06-22
271500 NG TY TNHH TR??NG TH?NH INDEX INTERNATIONAL COMPANY FOR INSULATION TECHNOLOGY INSUTECH Bituminous mixtures based on natural asphalt waterproofing used as industrial use, INSUCOAT WB PRIMER BASE WATER (20kg / CAN) new 100%.;Hỗn hợp chứa bitum dựa trên asphalt tự nhiên dùng làm chất chống thấm dùng trong công nghiệp, INSUCOAT WB WATER BASE PRIMER (20KG/CAN) mới 100%.
EGYPT
VIETNAM
DAMIETTA
CANG CAT LAI (HCM)
23024
KG
288
UNK
2292
USD
A68768
2022-01-27
271312 NG TY TNHH NH?A HOàNG TR?M RAIN BIRD INTERNATIONAL Conductive materials grounding V05571A (oil cup), NSX Paige, (1 bag = 20 kg) 100% new;Vật liệu dẫn điện tiếp đất V05571A (cốc dầu mỏ), nsx PAIGE, (1 bao = 20 kg )mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
1297
KG
2
UNK
212
USD
070521SUDU71621AFX0011
2021-06-07
680710 NG TY TNHH TR??NG TH?NH INDEX INDEX CONSTRUCTION SYSTEMS AND PRODUCTS S P A Waterproof membrane made of bitumen (asphalt membrane) rolls used in waterproof construction mineral ARGO P4 kg green, size: 10m / roll, 100% new;Màng chống thấm làm từ bitum (màng nhựa đường) dạng cuộn dùng trong chống thấm xây dựng MINERAL ARGO P4 KG GREEN, kích thước: 10m/cuộn, mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
24640
KG
3000
MTK
5910
USD
70322216810712
2022-04-25
680710 NG TY TNHH TR??NG TH?NH INDEX INDEX CONSTRUCTION SYSTEMS AND PRODUCTS S P A Waterproofing film made from bitumen (asphalt film) rolls used in waterproofing construction Argo P3mm sand, size: 10m/roll, new 100%;Màng chống thấm làm từ bitum (màng nhựa đường) dạng cuộn dùng trong chống thấm xây dựng ARGO P3MM SAND, kích thước: 10m/cuộn, mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CONT SPITC
24660
KG
3000
MTK
6090
USD
130322MJINHPC22031001
2022-04-04
842959 NG TY TNHH ? T? TR??NG THàNH TAEYANG TRADING CO LTD Used tire excavator, Doosan DX55W-5 brand, 2016 production, DHKCEWAXCG0001212 frame number. Diesel engine.;Máy đào bánh lốp đã qua sử dụng, nhãn hiệu DOOSAN DX55W-5, sản xuất 2016, số khung DHKCEWAXCG0001212. Động cơ diesel.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
33620
KG
1
PCE
17000
USD
311221XMCLI2104485
2022-01-05
850211 NG TY TNHH NH?T TR??NG MINH FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO LTD AC generators, inner burning diezel engines, MDS-20S / B, C / S / B, C / S / 380V / 50Hz / 1PH / 18KW / 18KVA, with noise-proof shells, no source adapter, HSX: Fujian, 100% new;Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ diezel đốt trong, model MDS-20S/B, c/s: 220/380V/50Hz/1ph/18KW/18KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển đổi nguồn, HSX: FUJIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
13615
KG
1
SET
4973
USD
311221XMCLI2104485
2022-01-05
850212 NG TY TNHH NH?T TR??NG MINH FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO LTD AC generators, burning diezel engines, Benzel Power, Model CDS-110KT / B, C / S: 220 / 380V / 50Hz / 3PH / 80KW / 100KVA, with noise-proof shells, no adapter source, HSX: Fujian, 100% new;Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ diezel đốt trong, hiệu BENZEN POWER, model CDS-110KT/B, c/s: 220/380V/50Hz/3ph/80KW/100KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển đổi nguồn, HSX: FUJIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
13615
KG
2
SET
14150
USD
280621SZXS21060822
2021-07-06
850212 NG TY TNHH NH?T TR??NG MINH FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO LTD AC generators, burning diezel engines, Benzel Power, Model KDS-110T / B, C / S: 220V / 380V / 50Hz / 3PH / 88KW / 110KVA, with noise-proof shells, no adapter source, HSX: Fujian, 100% new;Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ diezel đốt trong, hiệu BENZEN POWER, model KDS-110T/B, c/s: 220V/380V/50Hz/3ph/88KW/110KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển đổi nguồn, HSX: FUJIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG DINH VU - HP
11960
KG
1
PCE
4858
USD
190221112100009000000
2021-02-19
890190 NG TY C? PH?N X?Y L?P C?NG TRìNH N?NG L??NG BI?N MARITIME BRAVO PTE LTD Oei-Tan Cang barge 02 (Ex name: Maritime Hawk, Flag: Vietnam (Ex: SING), 73.15m long, 24.38m wide, gross tonnage: 5400 WT, closed in 2008, no propulsion, no fuel, used goods.;sà lan Oei-Tan Cang 02 (Ex name:Maritime Hawk, Flag: Viet NAM(Ex:Sing),dài 73.15m,rộng 24.38m, trọng tải toan phần: 5400 WT,đóng năm 2008, không động cơ đẩy,không có nhiên liệu, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
BATAM
CANG KXD DONG XUYEN
2225
KG
1
PCE
475000
USD
300921MEDUCJ661601
2021-11-24
470311 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG WAH DA MACAO COMMERCIAL OFFSHORE COMPANY LIMITED Pulp chemistry from wood metallic tree, produced by sulfate or alkaline, insoluble method, unbleached (Celco Light Color Unbleached Softwood Kraft Pulp) - 100% new products;Bột giấy hóa học từ gỗ cây lá kim, sản xuất bằng phương pháp sulfat hoặc kiềm, không hòa tan, chưa tẩy trắng (Celco Light Color Unbleached Softwood Kraft Pulp) - hàng mới 100%
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG CONT SPITC
727926
KG
702
ADMT
549171
USD
011120AHWY011037
2020-11-26
283323 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG LULONG COUNTY SHUANGYI PHOSPHORIZATION CO LTD Flake aluminum sulphate - Aluminum sulphate (used in waste water treatment line paper sx) by KQ PTPL number 4231 / TB-GDC - 100%;Nhôm sun phát dạng vảy - Aluminium sulphate (dùng xử lý nước thải trong dây chuyền sx giấy) theo kq PTPL số 4231/TB-TCHQ - mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
80400
KG
80000
KGM
10800
USD
060222SINA162432
2022-02-24
470329 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG WAH DA MACAO COMMERCIAL OFFSHORE COMPANY LIMITED Pulp chemistry short fibers from wood without metallic plant, produced by sulfate or alkaline, insoluble method, bleached (bleached Hardwood Kraft Pulp Acacia) - 100% new goods;Bột giấy hóa học sợi ngắn từ gỗ không thuộc loại cây lá kim, sản xuất bằng phương pháp sulfat hoặc kiềm, không hòa tan, đã tẩy trắng (Bleached Hardwood Kraft Pulp Acacia) - hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
504871
KG
502
ADMT
323057
USD
150320025A522691
2020-03-24
820291 NG TY TNHH TH??NG M?I X??NG TH?NH GUANGZHOU KAIZHENG TRADING CO LTD Lưỡi cưa thẳng bằng thép kích thước:100MM*3MM*16MM, dùng để gia công kim loại, hàng mới 100%;Hand saws; blades for saws of all kinds (including slitting, slotting or toothless saw blades): Other saw blades: Straight saw blades, for working metal;手锯;各种锯片(包括分切,开槽或无牙锯片):其他锯片:直锯片,用于加工金属
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
PCE
72
USD
080322EGLV149201264455
2022-04-19
853180 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG NINE DRAGONS PAPER INDUSTRIES CHINA CO LTD The device uses infrared sensor to warn audio signal when there is a collision, type: Le030fpobc03gfwyg-D, 24VDC crazy, 100% new;Thiết bị sử dụng cảm biến hồng ngoại dùng để cảnh báo phát tín hiệu âm thanh khi có va chạm, Type: LE030FPOBC03GFWYG-D , điên áp 24VDC , mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
7992
KG
1
PCE
228
USD
1802224110-0653-201.017
2022-02-24
591131 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ANDRITZ FABRICS AND ROLLS SHANGHAI LIMITED Textile fabrics and textiles according to the assembly structure for pressing Pulp Item: 5603086 (size 22.85 x7.3m) -, Spare parts for 100% new industrial paper production lines;Vải dệt và phớt dệt theo cơ cấu nối ráp dùng làm ép bột giấy item: 5603086 (kích thước 22.85 x7.3m)-,Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy công nghiệp mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
320
KG
1
PCE
13678
USD
190222SHAHCMM20004
2022-02-24
591131 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile and felt fabrics are adorned with a collapsible structure for pressing paper 1-F Filler Wire 20.33 x 3.73 m - 100% new products;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F FILLER WIRE 20.33 x 3.73 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1005
KG
1
PCE
6142
USD
190222SHAHCMM20004
2022-02-24
591131 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile fabrics and seals are added with a separation structure for pressing paper 1-F top wire 20.8 x 3.73 m - 100% new products;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F TOP WIRE 20.8 x 3.73 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1005
KG
1
PCE
6284
USD
020921SHAHCML80027
2021-09-27
591131 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile and seal fabrics are adorned with a collapsible structure for pressing pulp type 1-F Filler Wire 20.33 x 3.73 m - 100% new products;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F FILLER WIRE 20.33 x 3.73 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1119
KG
1
PCE
6142
USD
311021SHAHCMLA0030
2021-11-11
591131 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile fabrics and seals are added with a separation structure for pressing paper 1-F top wire 20.8 x 3.73 m - 100% new products;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F TOP WIRE 20.8 x 3.73 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1360
KG
1
PCE
6284
USD
220821SHAHCML80014
2021-08-31
591131 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile and felt fabrics are tied with a separation structure for pressing paper 1-F Bottom Wire 55.85 x 3.72 m - 100% new goods;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F BOTTOM WIRE 55.85 x 3.72 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
618
KG
1
PCE
16829
USD
220821SHAHCML80014
2021-08-31
591131 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile and felt fabrics are tied with a separation structure for pressing paper 1-F Bottom Wire 55.85 x 3.72 m - 100% new goods;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F BOTTOM WIRE 55.85 x 3.72 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
618
KG
1
PCE
16829
USD
200522TSN220583984
2022-06-06
591132 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG VALMET TECHNOLOGIS INC Spare parts for production line of CN - woven and seals are woven with assembly structure using pulp pulp type 62.30 x 7.15m- new 100%;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 62.30 x 7.15M- mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
1945
KG
1
PCE
13742
USD
190622AMIGL220229339A
2022-06-28
591132 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG VOITH PAPER FABRICS ASIA PACIFIC SDN BHD 12000899,12000900 weaving and woven seals according to the assembly structure used to press the pulp (17.4 x 3.7 4m), 1650gsm - spare parts in the industrial paper production line, 100% new;12000899,12000900-Vải dệt và phớt dệt theo cơ cấu nối ráp dùng để ép bột giấy (17.4 x 3.7 4m), 1650gsm - Phụ tùng thay thế trong dây chuyền sản xuất giấy công nghiệp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
674
KG
2
PCE
10720
USD
120721SITDNBHP354278
2021-07-26
390311 NG TY TNHH X?P NH?A MINH PHú GRAND ASTOR LIMITED Primary plastic seeds from polystyren, Expanseable polystyrene type: 000010 H-sa, NSX: NSX: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh từ Polystyren, loại giãn nở được ( Expansable Polystyrene) loại: 000010 H-SA, Nsx: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
17136
KG
15
MDW
23220
USD
160222584980211
2022-02-24
390311 NG TY TNHH X?P NH?A MINH PHú GRAND ASTOR LIMITED Primary plastic beads from polystyren, expansion type (expanseable polystyrene) Type: 000020 E-sa. 25kg / bag. NSX: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh từ Polystyren, loại giãn nở được ( Expansable Polystyrene) loại: 000020 E-SA. 25kg/bao. Nsx: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
17136
KG
2
MDW
3244
USD
191220780010013000
2020-12-23
283531 NG TY C? PH?N ??U T? X?Y D?NG Và TH??NG M?I TR??NG TH?NH REEPHOS CHEMICAL LYG CO LTD FOOD ADDITIVES - SODIUM FOOD GRACE tripolyphosphate (Sodium tripolyphosphate, CTHH Na5P3O10, HSD: 09.10.2022, C / O: E203236993030257 DATE: 12/21/2020, No. CB: 6530/2016, HAS KBHC: HC2020064719;PHỤ GIA THỰC PHẨM - SODIUM TRIPOLYPHOSPHATE FOOD GRACE (NATRI TRIPOLYPHOSPHATE, CTHH Na5P3O10, HSD: 09/10/2022, C/O :E203236993030257 NGÀY: 21/12/2020, SỐ CB: 6530/2016, ĐÃ KBHC : HC2020064719
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
42336
KG
37000
KGM
37000
USD
271221TLLYHCJH21145110
2022-01-04
283531 NG TY C? PH?N ??U T? X?Y D?NG Và TH??NG M?I TR??NG TH?NH REEPHOS CHEMICAL LYG CO LTD Food additives - Sodium tripolyphosphate Food Grace (sodium tripolyphosphate, CTHH NA5P3O10, C / O: E213236993031292 Date: December 27, 2021, KBHC: HC2021068448);PHỤ GIA THỰC PHẨM - SODIUM TRIPOLYPHOSPHATE FOOD GRACE (NATRI TRIPOLYPHOSPHATE, CTHH Na5P3O10, C/O: E213236993031292 NGÀY: 27/12/2021, ĐÃ KBHC: HC2021068448)
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
36288
KG
18000
KGM
43200
USD
271221TLLYHCJH21145110
2022-01-04
283539 NG TY C? PH?N ??U T? X?Y D?NG Và TH??NG M?I TR??NG TH?NH REEPHOS CHEMICAL LYG CO LTD Food Additives - Sodium Hexametaphosphate Food Grace (CTHH: NA6P6O18, Number C.A.S: 10124-56-8, no KBHC, C / O: E213236993031292 Date: December 27, 2021.;PHỤ GIA THỰC PHẨM - SODIUM HEXAMETAPHOSPHATE FOOD GRACE( CTHH: Na6P6O18, SỐ C.A.S:10124-56-8, KHÔNG KBHC , C/O: E213236993031292 NGÀY: 27/12/2021.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
36288
KG
18000
KGM
45900
USD
191220780010013000
2020-12-23
283539 NG TY C? PH?N ??U T? X?Y D?NG Và TH??NG M?I TR??NG TH?NH REEPHOS CHEMICAL LYG CO LTD FOOD ADDITIVES - FOOD GRACE TETRASODIUM pyrophosphate (CTHH Na4P2O7, 25kg / bag, HSD: 10.28.2022, C / O: E203236993030257 DATE: 21/12/2020. No. CB: 11749/2016, HAS KBHC: HC2020064721, );PHỤ GIA THỰC PHẨM - TETRASODIUM PYROPHOSPHATE FOOD GRACE ( CTHH Na4P2O7, 25KG/ BAO, HSD : 28/10/2022, C/O: E203236993030257 NGÀY: 21/12/2020. SỐ CB: 11749/2016, ĐÃ KBHC: HC2020064721,)
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
42336
KG
5000
KGM
5750
USD
040920GSR0118729
2020-11-24
440350 NG TY TNHH TRí THàNH ??C THPS BV Wood Kunatepie (Scientific name: platymiscium Trinitatis), length 8-10 m, diameter: 20-60 cm., Aviation in the list of CITES, New 100%;Gỗ Kunatepie ( Tên Khoa học:Platymiscium trinitatis), dài 8-10m,đường kính: 20-60 cm.,Hàng không nằm trong danh mục CITES, Hàng mới 100%
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
DINH VU NAM HAI
23045
KG
17
MTQ
7161
USD
040920HLCUPB0200800972
2020-11-24
440350 NG TY TNHH TRí THàNH ??C TIMBERLINK WOOD AND FOREST PRODUCTS GMBH MKB liquid timber (HYMENOLOBIUM FLAVUM) up from 5 -11.8m, diameter: 30-60 cm. Quantity: 90,645 CBM / 18,555.94 USD;Gỗ MKB dạng lóng ( HYMENOLOBIUM FLAVUM) ,dài từ 5 -11.8m, đường kính: 30-60 cm. Khối Lượng : 90.645 CBM/18.555,94 USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
378250
KG
91
MTQ
18557
USD
030920HLCUPB0200801105
2020-11-24
440350 NG TY TNHH TRí THàNH ??C TIMBERLINK WOOD AND FOREST PRODUCTS GMBH MKB liquid timber (HYMENOLOBIUM FLAVUM) up from 5 -11.8m, diameter: 30-60 cm. Quantity: 60,577 CBM / 12,314.09 USD;Gỗ MKB dạng lóng ( HYMENOLOBIUM FLAVUM) ,dài từ 5 -11.8m, đường kính: 30-60 cm. Khối Lượng : 60.577 CBM/12.314,09 USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
126860
KG
61
MTQ
12315
USD
040920HLCUPB0200800972
2020-11-24
440350 NG TY TNHH TRí THàNH ??C TIMBERLINK WOOD AND FOREST PRODUCTS GMBH MKB liquid timber (HYMENOLOBIUM FLAVUM) up from 5 -11.8m, diameter: 60-79 cm. Volume: 165 178 CBM / 42,209.59 USD;Gỗ MKB dạng lóng ( HYMENOLOBIUM FLAVUM) ,dài từ 5 -11.8m, đường kính: 60-79 cm. Khối Lượng : 165.178 CBM/42.209,59 USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
378250
KG
165
MTQ
42210
USD
030920HLCUPB0200801105
2020-11-24
440350 NG TY TNHH TRí THàNH ??C TIMBERLINK WOOD AND FOREST PRODUCTS GMBH MKB liquid timber (HYMENOLOBIUM FLAVUM) up from 5 -11.8m, diameter: 60-79 cm. Quantity: 29,128 CBM / 7,358.02 USD;Gỗ MKB dạng lóng ( HYMENOLOBIUM FLAVUM) ,dài từ 5 -11.8m, đường kính: 60-79 cm. Khối Lượng : 29.128 CBM/7.358,02 USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
126860
KG
29
MTQ
7359
USD
SF1121052111430
2021-10-20
620323 TR??NG ??I H?C KHOA H?C X? H?I Và NH?N V?N LIU YAMING Graduation Feast for graduate students, Shanghai Pudong Garment, NSX Shanghai Jianxin Company - 100% new goods;Lễ phục tốt nghiệp cho sinh viên cao học, hiệu Shanghai Pudong Garment, Nsx Shanghai Jianxin Company - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
21
KG
23
SET
46
USD
140721KRTPHAI2107008
2021-07-22
611710 NG TY TNHH MAY TR??NG TH?NH VINA SEGI PERSONALITY CO LTD SNPL12 # & Bo woven fabric size 7.5x45cm, 2.5x32cm, 5.5x35cm, 3x53cm, 6x23cm, 6x41cm new 100%;SNPL12#&Bo dệt bằng vải kích thước 7.5x45cm, 2.5x32cm, 5.5x35cm, 3x53cm, 6x23cm, 6x41cm hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4104
KG
23263
PCE
11847
USD
EG293847445KR
2022-06-01
852190 NG TY TNHH C?NG NGH? TRí THàNH BRILLIANT INTERNATIONAL CO LTD NVR 4 -channel KNR -400i recorder and accessories (adapter X1, mouse X1 - Made in China); KCE brand, 100% new;Đầu ghi hình NVR 4 kênh KNR-400i và phụ kiện ( Adaptor x1, chuột x1 - Made in China); Hiệu KCE, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
12
KG
1
SET
265
USD
020222KKLUZEE204980
2022-04-21
847910 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI TRáC EURO AUCTIONS GMBH DE Vogele Super 1800-2 asphalt concrete (used), diesel engine, SK: 11822417, SM: PJ38510U027676U, Year: 2011;Máy rải bê tông nhựa Vogele Super 1800-2 (đã qua sử dụng), động cơ Diesel, SK: 11822417, SM: PJ38510U027676U, Năm SX: 2011
GERMANY
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
49000
KG
1
UNIT
156824
USD
020222KKLUZEE204980
2022-04-21
842940 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI TRáC EURO AUCTIONS GMBH DE Bomag vibrating car BW213DH-4, vibration force over 20 tons, used, diesel engine, SK: 101582121008, SM: 10572028, year SX: 2008;Xe lu rung Bomag BW213DH-4, lực rung trên 20 tấn, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, SK: 101582121008, SM: 10572028, năm SX: 2008
GERMANY
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
49000
KG
1
UNIT
38949
USD
91221913400935
2021-12-15
390311 NG TY C? PH?N NH?A X?P 76 MING DIH INDUSTRY CO LTD Plastic beads EPS primitive S2-338, relaxation type, 25 kgs / bag, 100% new goods;Hạt nhựa EPS nguyên sinh S2-338, loại giãn nờ được, 25 kgs/ bao, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
25755
KG
6
TNE
8580
USD
112200018442381
2022-06-28
851520 NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Quick-856ad tin welding machine, QK856AD1905D08211, 220V, 1300W, used goods, SX 2019;Máy hàn thiếc QUICK-856AD, QK856AD1905D08211, 220V, 1300W,hàng qua sử dụng,sx 2019
CHINA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
662
KG
1
SET
258
USD
112200018442381
2022-06-28
851520 NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Tin welding/quick856ad/n202001224375, 220V voltage, capacity of 1300W, use goods, SX 2021;Máy hàn thiếc /QUICK/QUICK856AD/N202001224375, điện áp 220V, công suất 1300W,hàng qua sử dụng,sx 2021
CHINA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
662
KG
1
PCE
258
USD
112200018442381
2022-06-28
851520 NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Tin welding machine/quick856ad/n202001224374, 220V voltage, capacity of 1300W, use goods, SX 2021;Máy hàn thiếc/QUICK/ QUICK856AD/N202001224374, điện áp 220V, công suất 1300W,hàng qua sử dụng,sx 2021
CHINA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
662
KG
1
PCE
258
USD
112200014056335
2022-01-18
910690 NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CONG TY TNHH CONG NGHE ECOLIV Timekeeping machine ID face ID Witeasy DT20M, DC12V voltage, 2A current, 2021 production, 100% new goods;Máy chấm công nhận diện khuôn mặt Face ID witeasy DT20M, điện áp DC12V, dòng điện 2A, Sản xuất 2021, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE ECOLIV
CONG TY TNHH CN CX FUYU
7
KG
2
PCE
291
USD
112100015510730
2021-10-04
854371 NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Box of electromagnetic wavewave / Nokia WiFi-2 / ASAG-203-A08-02; 110-240VAC; 50-60Hz, Used goods, year SX 2020;Hộp cách sóng điện từ/NOKIA Wifi-2/ASAG-203-A08-02;110-240VAC;50-60Hz ,hàng đã qua sử dụng,năm sx 2020
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH FUNING
CONG TY TNHH CN CX FUYU
1780
KG
1
PCE
4236
USD
112200016387160
2022-04-18
842833 NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Glenn /0.5m /SN conveyor belt: GLSZ-19B-660-19; Power: 15W, Voltage: 220V, Frequency: 50Hz, used goods, year 2007;Băng tải GLENN/0.5M /SN: GLSZ-19B-660-19 ; power :15w,voltage :220V ,frequency :50Hz , hàng đã qua sử dụng , năm sx 2007
CHINA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
CONG TY TNHH CN CX FUYU
800
KG
1
SET
261
USD
112100016109568
2021-10-28
854470 NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CONG TY CO PHAN KY NGHE BANICO Fiber optic cable with Vinacap 12Fo metal. CKL1-LT2-12FO symbols, unnocated connector, 110-220V voltage, year SX2020, 100% new goods;Cáp quang có kim loại Vinacap 12FO. Ký hiệu CKL1-LT2-12FO, chưa gắn đầu nối,điện áp 110-220V, năm sx2020, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP KN BANICO
CONG TY TNHH CN CX FUYU
159
KG
700
MTR
394
USD
112200018420922
2022-06-25
850681 NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CLOUD NETWORK TECHNOLOGY SINGAPORE PTE LTD Fy025 #& battery, can not charge, voltage: 3V, current: 100mA, Model: CR2477, used for product solutions, network signal converters;FY025#&Pin, không thể sạc, điện áp: 3V, dòng điện: 100mA, Model: CR2477, dùng cho sản phẩm Bộ điều giải, Bộ chuyển đổi tín hiệu mạng
INDONESIA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
67
KG
4800
PCE
3360
USD