Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200017480447
2022-05-27
842641 NG TY C? PH?N C?NG TRìNH THàNH PHáT TEKKEN IKEE JOINT VENTURE Tire crane (self-propelled wheel crane) 25 tons of Kobelco RK250-2, frame number: R252-2569, Machine number: 6d16-562217, year: 1997, used goods JP;Cần trục bánh lốp ( cẩu bánh lốp loại tự hành) tải trọng 25 Tấn hiệu Kobelco RK250-2, số khung : R252-2569, số máy : 6D16-562217, năm: 1997, hàng đã qua sử dụng.#&JP
JAPAN
VIETNAM
BATTAMBANG
CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH)
34040
KG
1
UNIT
19508
USD
112200017480447
2022-05-27
721020 NG TY C? PH?N C?NG TRìNH THàNH PHáT TEKKEN IKEE JOINT VENTURE Steel sheet, size 1500x6000x16mm (with carbon content of less than 0.6% by weight). Used goods;Thép tấm, size 1500x6000x16mm ( có hàm lượng carbon dưới 0.6% theo trọng lượng ) . Hàng đã qua sử dụng .#&CN
CHINA
VIETNAM
BATTAMBANG
CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH)
34040
KG
9
TNE
9029
USD
122200017484531
2022-05-27
721020 NG TY C? PH?N C?NG TRìNH THàNH PHáT TEKKEN IKEE JOINT VENTURE Steel sheet size 1500x6000x20mm (with carbon content below 0.6% calculated by weight). Used goods;Thép tấm kích thước 1500x6000x20mm ( có hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng ). Hàng đã qua sử dụng#&VN
VIETNAM
VIETNAM
BATTAMBANG
CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH)
24348
KG
14
TNE
15160
USD
241219SITGTXHP277766
2020-01-07
720221 NG TY TNHH NH?T TRí THàNH XINXIN TRADE LTD Hợp kim Ferro Silic carbon dạng cục, cỡ cục (10-50)mm, hàm lượng Si>=65%, C>=15% dùng trong CN luyện kim. (nhập theo PTPL số 2051/TB-KĐ ngày 27/09/2018) Hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc.;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Containing by weight more than 55% of silicon;铁合金:铁硅:包含重量超过55%的硅
SEYCHELLES
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
0
KG
100
TNE
91000
USD
130322MJINHPC22031001
2022-04-04
842959 NG TY TNHH ? T? TR??NG THàNH TAEYANG TRADING CO LTD Used tire excavator, Doosan DX55W-5 brand, 2016 production, DHKCEWAXCG0001212 frame number. Diesel engine.;Máy đào bánh lốp đã qua sử dụng, nhãn hiệu DOOSAN DX55W-5, sản xuất 2016, số khung DHKCEWAXCG0001212. Động cơ diesel.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
33620
KG
1
PCE
17000
USD
220621HOMKOEOX210600162
2021-07-07
551513 NG TY C? PH?N MAY NH?T THàNH TAMURAKOMA AND CO LTD V74 # & woven fabric from staple 61% polyester single phase with fine animal feathers 39% Wool size 146-150cm;V74#&Vải dệt thoi từ xơ staple 61% Polyester pha duy nhất với lông động vật loại mịn 39% Wool khổ 146-150cm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
1979
KG
633
MTR
9568
USD
210622HDMUSELA88590600
2022-06-29
842620 NG TY C? PH?N ? T? V?NH TH?NH DY INNOVATE CORPORATION Lifting equipment (crane bar) lifting capacity 8,000 kg. Dong Yang brand - Model SS2036 (synchronous accessories include: crane pillar, crane arm, crane pat, crane foot, accessories, crane hook). 100% new company;Thiết bị nâng (thanh cần cẩu) sức nâng 8.000 kg. Hiệu DONG YANG - Model SS2036 (phụ kiện đồng bộ gồm: Trụ cẩu, Cánh tay cẩu,Pat cẩu, Chân chống cẩu, Phụ kiện, Móc cẩu). Hảng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15812
KG
2
UNIT
53720
USD
210622HDMUSELA88590600
2022-06-29
842620 NG TY C? PH?N ? T? V?NH TH?NH DY INNOVATE CORPORATION Lifting equipment (crane bar) lifting capacity of 12,000 kg. Dong Yang brand - Model SS2725LB (synchronous accessories include: crane pillar, crane arm, crane pat, crane foot, accessories, crane hook). 100% new company;Thiết bị nâng (thanh cần cẩu) sức nâng 12.000 kg. Hiệu DONG YANG - Model SS2725LB (phụ kiện đồng bộ gồm: Trụ cẩu, Cánh tay cẩu,Pat cẩu, Chân chống cẩu, Phụ kiện, Móc cẩu). Hảng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15812
KG
1
UNIT
35420
USD
132200017767037
2022-06-03
551411 NG TY C? PH?N MAY NH?T THàNH TAMURAKOMA AND CO LTD V20 #& whitening fabric from stapling fiber 50% polyester single mixed with 50% cotton weighing 180g/m2 size 110-115cm (spot weaving);V20#&Vải dệt thoi đã tẩy trắng từ xơ staple 50% Polyester pha duy nhất với bông 50% Cotton trọng lượng 180g/m2 khổ 110-115cm (dệt vân điểm)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN MAY NHAT THANH
CONG TY CO PHAN MAY NHAT THANH
45427
KG
51
MTR
182
USD
140522KMTCPUSF571101
2022-05-24
842619 NG TY C? PH?N ? T? V?NH TH?NH DY INNOVATE CORPORATION Lifting equipment (crane bar) lifting capacity 8,000 kg. Dong Yang brand - Model SS2036 (synchronous accessories include: crane pillar, crane arm, crane pat, crane foot, accessories, crane hook). 100% new company;Thiết bị nâng (thanh cần cẩu) sức nâng 8.000 kg. Hiệu DONG YANG - Model SS2036 (phụ kiện đồng bộ gồm: Trụ cẩu, Cánh tay cẩu,Pat cẩu, Chân chống cẩu, Phụ kiện, Móc cẩu). Hảng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15812
KG
2
UNIT
56720
USD
011021ONEYGOTB11524500
2021-12-10
480440 NG TY TNHH ??NG TH?NH PHáT BILLERUDKORSNAS SWEDEN AB Uncoated 60gsm kraft paper has bleached, used in the packaging industry, quantitatively 60g / m2, 840mm size, 100% new products.;Giấy Kraft 60gsm không tráng đã tẩy trắng, dùng trong ngành in bao bì,định lượng 60g/m2, khổ 840mm, hàng mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22321
KG
22321
KGM
41606
USD
112100016153937
2021-10-30
851629 NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N TR??NG THàNH PINGXIANG HUASHAO IMP EXP TRADE CO LTD Heating lamp. Brand: Kotman, Model: K2B-G, 220V - 550W capacity, type 2 infrared ball, used in shower launcher. 100% new;Đèn sưởi. Nhãn hiệu: Kotman, Model: K2B-G, công suất 220V - 550W, loại 2 bóng hồng ngoại, dùng trong phóng tắm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9820
KG
504
PCE
7056
USD
112100016153937
2021-10-30
851629 NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N TR??NG THàNH PINGXIANG HUASHAO IMP EXP TRADE CO LTD Heating lamp. Brand: Dachio, Model: K2B-G, 220V - 550W capacity, 2 infrared ball, used in the bathroom. 100% new;Đèn sưởi. Nhãn hiệu: Dachio, Model: K2B-G, công suất 220V - 550W, loại 2 bóng hồng ngoại, dùng trong phòng tắm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9820
KG
504
PCE
7056
USD
STR02068113
2021-07-23
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Handle of washing suction kit, MS: 8385,901, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Tay cầm của bộ hút tưới rửa, MS: 8385,901, dùng trong phẫu thuật nội soi , Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
135
KG
1
PCE
978
USD
STR02071080
2021-12-15
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Riwo coupling connecting camera heads and tubes, MS: 85261504 Used in endoscopic surgery, 100% new goods;Khớp nối riwo nối đầu camera và ống soi, MS: 85261504 dùng trong phẫu thuật nội soi , Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
59
KG
1
PCE
1798
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Pull with unipolar metzenbaum, 5mm diameter, 330mm long. MS: 83930417, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Kéo Metzenbaum đơn cực, đường kính 5mm, dài 330mm. MS: 83930417, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
1
PCE
392
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Supplies, endoscopic equipment (diameter reduction equipment, decreases from 7 mm, 10 mm, 12.5 mm - 5.5 mm (pack = 05 pcs) with medical plastic). MS: 8923,802, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Vật tư, dụng cụ nội soi ( Dụng cụ giảm đường kính, giảm từ phi 7 mm, 10 mm, 12.5 mm - 5.5 mm ( gói = 05 cái ) bằng nhựa y tế ). MS: 8923,802, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
1
PKG
142
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Supplies, endoscopic tools (barrels in trocar, 5.5 mm diameter, 169 mm long, stainless steel). MS: 8921,123, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Vật tư, dụng cụ nội soi ( Nòng trong trocar, đường kính 5.5 mm, dài 169 mm, bằng thép không gỉ ). MS: 8921,123, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
3
PCE
194
USD
280320ONEYSZPA24070303
2020-03-31
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (508*20)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
48
TAM
2762
USD
280320ONEYSZPA24070303
2020-03-31
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất.(2134*457*38)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TAM
3083
USD
291219COAU7220695351
2020-01-06
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1067*610*32)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
TAM
269
USD
170220ONEYSZPA12437700
2020-02-20
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1524*559*127)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
TAM
1380
USD
291219COAU7220695305
2020-01-06
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (762*457*20)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
90
TAM
3958
USD
291219COAU7220695351
2020-01-06
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1727*686*20)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
125
TAM
16140
USD
291219COAU7220695305
2020-01-06
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1168*457*19)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TAM
64
USD
280320ONEYSZPA24070303
2020-03-31
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (953*533*38)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
117
TAM
10480
USD
260422COAU7883717430
2022-05-28
690723 NG TY TNHH MTV TMDV XNK TR??NG TH?NH PHáT FOSHAN BERK TRADE CO LTD Non -enameled floor tiles, ceramic materials, size 200x400mm, Ouyi Ceramic brand, 100% new;Gạch lát nền không tráng men, chất liệu ceramic, kích thước 200x400mm,hiệu OuYi ceramic , mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22520
KG
832
MTK
2495
USD
300921SITCSZX1202109012
2021-10-07
850491 NG TY TNHH K? THU?T PH??C TR??NG TH?NH HK RCH ENTERPRISE CO LTD Inductor 0410 0.5W 680UH (Inductor 0410 0.5W 680UH) used for electronic industrial electricity, 100% new goods;Cuộn cảm 0410 0.5W 680uH (Inductor 0410 0.5W 680uH) sử dụng cho điện công nghiệp điện tử, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
3160
KG
10000
PCE
80
USD
300921SITCSZX1202109012
2021-10-07
853401 NG TY TNHH K? THU?T PH??C TR??NG TH?NH HK RCH ENTERPRISE CO LTD Printed circuit PK-4160 (PCB PK-4160) used for electronic industrial electricity, 100% new products;Mạch in PK-4160 (PCB PK-4160) sử dụng cho điện công nghiệp điện tử, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
3160
KG
1100
PCE
1143
USD
101121913367556
2021-11-18
081090 NG TY TNHH TRáI C?Y TH?NH PHáT DESAI CO PTE LTD Fresh pomegranate (4.5kg / ctn, 7-10 fruits / CTN). Scientific name: Punica Gratatum, NSX: Mengyin WaPLASTIC Food CO., LTD. New 100%;Quả lựu tươi (4,5kg/CTN, 7-10 quả/CTN). Tên khoa học: Punica gratatum, NSX: MENGYIN WANHUA FOOD CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
18720
KG
3744
UNK
8424
USD
200422025C584985
2022-04-25
080719 NG TY TNHH TRáI C?Y TH?NH PHáT JINAN HAOYUAN AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Fresh melon (6.5kg/CTN, size: B and L). Scientific name: Cucumis Melo, NSX: Jinan haoyuan Agricultural Products Co., Ltd. New 100%;Quả dưa lê tươi (6.5kg/CTN, size: B và L). Tên khoa học: Cucumis melo, NSX: JINAN HAOYUAN AGRICULTURAL PRODUCTS CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
18000
KG
2400
UNK
15600
USD
040122025B786543
2022-01-08
080510 NG TY TNHH TRáI C?Y TH?NH PHáT JINAN HAOYUAN AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Fresh orange (14kg / ctn, size: 40 #). Scientific name: Citrus Sinensis, NSX: Jinan Haoyuan Agricultural Products Co., LTD. New 100%;Quả cam tươi (14kg/CTN, size: 40#). Tên khoa học: Citrus sinensis, NSX: JINAN HAOYUAN AGRICULTURAL PRODUCTS CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
21700
KG
700
UNK
9800
USD
112000012681626
2020-11-30
600633 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD VAI-CO # & Fabrics knitted cloth collar cut (ingredients 100% polyester), new 100%, Size: 0.026m2;VAI-CO#&Vải làm cổ áo bằng vải dệt kim đã cắt (thành phần 100% polyester), mới 100%, KT: 0.026m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
3390
PCE
293
USD
112000012681626
2020-11-30
600633 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD Coal sau20 # & Fabrics for clothing hindquarters cut knitted fabric, 100% polyester components, new 100%, Size: 0.372m2;Than sau20#&Vải làm thân sau cho áo bằng vải dệt kim đã cắt, thành phần 100% polyester, mới 100%, KT: 0.372m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
688
PCE
624
USD
112000012681626
2020-11-30
540121 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD CHICOTTON # & Yarn cotton types, GUNZE Spun 60/3 5000M, New 100%;CHICOTTON#&Chỉ may cotton các loại, GUNZE SPUN 60/3 5000M, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
110
ROL
273
USD
112000012681626
2020-11-30
540121 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD CHI COTTON KING KING7# & Thread spun cotton, 5000M / roll, new 100%;CHI COTTON KING7#&Chỉ cotton KING SPUN, 5000M/cuộn, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
0
ROL
0
USD
112100014037257
2021-07-19
540769 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD Hands on and nach # & woven fabric cutting on and armpits (left + right), 100% polyester component, 100% new ,, KT: 0.081m2;Tay tren va nach#&Vải dệt thoi đã cắt làm tay trên và nách (trái+phải), thành phần 100% polyester, mới 100%, ,KT: 0.081m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
1807
KG
148
SET
27
USD
220921KMTCAXT0324378
2021-10-18
790111 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ?NG THéP HOà PHáT SOJITZ CORPORATION Zinc non-alloy ingots, zinc 99.995% min content, AZC brand, origin: Japan. Used for plating. No machining zinc, 100% new goods.;Kẽm thỏi không hợp kim, hàm lượng kẽm 99.995% min, nhãn hiệu AZC, xuất xứ: Nhật Bản. Dùng để mạ. Kẽm chưa gia công, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
AKITA
CANG XANH VIP
99058
KG
98962
KGM
303962
USD
250522COAU7238948280
2022-06-29
841951 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ?NG THéP HOà PHáT LONNI TRADING LIMITED Heat exchange device BXG-10x22x840mm, does not work with electricity. Use for corrugated iron galvanized machines. New 100%;Thiết bị trao đổi nhiệt BXG-10x22x840mm, không hoạt động bằng điện. Sử dụng cho máy mạ kẽm dải tôn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG TAN VU - HP
5494
KG
3
PCE
6270
USD
260921008BX52687
2021-10-18
790112 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ?NG THéP HOà PHáT SOJITZ CORPORATION Zinc non-alloy ingots, 98.5% min zinc content, HSC brand. No machining zinc, 100% new goods. Used for plating. Made in Japan;Kẽm thỏi không hợp kim, hàm lượng kẽm 98.5% min, nhãn hiệu HSC. Kẽm chưa gia công, hàng mới 100%. Dùng để mạ. Xuất xứ: Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG TAN VU - HP
197061
KG
196861
KGM
608399
USD
260921EGLV 020100516429
2021-10-18
790112 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ?NG THéP HOà PHáT SOJITZ CORPORATION Zinc non-alloy ingots, 98.5% min zinc content, HSC brand. No machining zinc, 100% new goods. Used for plating. Made in Japan;Kẽm thỏi không hợp kim, hàm lượng kẽm 98.5% min, nhãn hiệu HSC. Kẽm chưa gia công, hàng mới 100%. Dùng để mạ. Xuất xứ: Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG XANH VIP
271608
KG
271333
KGM
834015
USD
160921NAM4638322A
2021-10-28
230330 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH PRAIRIE CREEK GRAIN COMPANY INC Corn sebum (DDGS), animal feed materials. In accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT, 100% new products. Loose goods closed in containers.;Bột bã ngô (DDGS), nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%. Hàng rời đóng trong container.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
707268
KG
707268
KGM
220668
USD
301020SP/PG/HP-201101
2020-11-24
230661 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil, animal feed ingredients, 100% new goods, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNN.;Khô dầu cọ, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG VAT CACH (HP)
2200
KG
2200
TNE
349800
USD
181020SP/PTK/HP-201001
2020-11-03
230661 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil, animal feed ingredients, 100% new goods, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNN.;Khô dầu cọ, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT.
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK KALIMANTAN
CANG VAT CACH (HP)
2200
KG
2200
TNE
327800
USD
081021COSU6306099750
2021-11-11
120190 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH THE SCOULAR COMPANY Soybean seeds used as raw materials for animal feed production of poultry, 100% new products, in accordance with Circular 21/2019 and TT 04/2020 / TT-BNNPTNT, 100% new products. Loose goods closed in containers.;Đậu tương hạt dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, hàng mới 100%, Phù hợp với thông tư 21/2019 và TT 04/2020/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%. Hàng rời đóng trong container.
UNITED STATES
VIETNAM
PRINCE RUPERT - BC
CANG NAM DINH VU
262631
KG
262631
KGM
162963
USD
18092125
2021-12-13
100200 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
3896
KG
3896180
KGM
1106520
USD
16092123
2021-12-13
100200 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
2665
KG
2664860
KGM
756821
USD
16092110
2021-12-13
100200 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
841
KG
841264
KGM
252379
USD
910211
2021-12-09
100200 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat seeds of Ukraine, raw materials for feeding in feed, have separated rice husks, have not crossed milling and goods in accordance with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Objects are not subject to VAT.;Hạt Lúa mỳ Ukraine, Nguyên liệu SX TĂCN, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát, hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
2666
KG
2665860
KGM
757104
USD
1609219
2021-12-13
100200 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
543
KG
542732
KGM
162820
USD
910219
2021-12-08
100200 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat seeds of Ukraine, raw materials for feeding in feed, have separated rice husks, have not crossed milling and goods in accordance with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Objects are not subject to VAT.;Hạt Lúa mỳ Ukraine, Nguyên liệu SX TĂCN, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát, hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
7394
KG
7394480
KGM
2100030
USD
011020YHYC6
2020-11-05
100591 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2909
KG
2908990
KGM
536301
USD
011020YHYC2
2020-11-05
100591 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2000
KG
2000
TNE
368720
USD
011020YHYC4
2020-11-05
100591 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2067
KG
2066520
KGM
380984
USD
011020YHYC3
2020-11-05
100591 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
3000
KG
3000
TNE
553080
USD
011020YHYC8
2020-11-05
100591 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
23
KG
22729
KGM
4190
USD
011020YHYC10
2020-11-05
100591 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
1674
KG
1673840
KGM
308589
USD
011020YHYC5
2020-11-05
100591 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2452
KG
2452470
KGM
452137
USD
011020YHYC7
2020-11-05
100591 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
1694
KG
1694450
KGM
312388
USD
011020YHYC1
2020-11-05
100591 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2433
KG
2433480
KGM
448636
USD
300920A28AA00824
2020-11-06
100591 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH SMR AGRO EXIM PRIVATE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), new 100%, not process goods, not used to that it, in accordance with No. 04/2020 / TT-BNN.;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi),mới 100%, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với TT 04/2020/TT-BNNPTNT.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG LACH HUYEN HP
484260
KG
484260
KGM
94915
USD
250921HLCUUAO210805625
2022-01-05
230649 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH OMEGA AGRI RESOURCES LTD Rapeseed Meal (Rapeseed Meal) used as raw materials for animal feed production, 100% new products, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNNPTNT and Circular 21/201 / TT-BNNPTNT.;Khô dầu hạt cải (Rapeseed meal) dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT và thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
NAM HAI
972000
KG
972000
KGM
352836
USD
260621COAU7232339450
2021-07-23
846599 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH QINGDAO ENDE GRAND MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Edge paste, used for production and processing of wood, voltage 380v / 50hz / 3ph, capacity 5.3 kw, kt: 2850x1000x1650mm, model: MF501, year SX: 2021, 100% new, no effect;Máy dán cạnh, dùng để sản xuất và gia công gỗ ,Điện áp 380V/50HZ/3PH, công suất 5.3 kw, KT: 2850x1000x1650mm, model: MF501, Năm SX: 2021, mới 100%,không hiệu
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
21290
KG
3
PCE
1980
USD
190622LLLHCM22609436
2022-06-23
940159 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD High leg seat, size: 41x49x100cm, plastic material, NSX: Dongguan Wanlihua Trade Co., Ltd, 100% new goods;Ghế ngồi chân cao, kích thước : 41x49x100cm, chất liệu bằng nhựa, NSX : DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
312
KG
30
PCE
1476
USD
190622LLLHCM22609436
2022-06-23
940159 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD High leg seat, size: 37x37x75cm, plastic material, NSX: Dongguan Wanlihua Trade Co., Ltd, 100% new goods;Ghế ngồi chân cao, kích thước : 37x37x75cm, chất liệu bằng nhựa, NSX : DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
312
KG
30
PCE
900
USD
190622LLLHCM22609436
2022-06-23
940159 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD High leg seat, size: 37x37x65cm, plastic material, NSX: Dongguan Wanlihua Trade Co., Ltd, 100% new goods;Ghế ngồi chân cao, kích thước : 37x37x65cm, chất liệu bằng nhựa, NSX : DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
312
KG
5
PCE
152
USD
180821SNKO079210800251
2021-08-31
508009 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH PT ANDALAN NIAGATAMA Coconut snut shells have been processed, unprocessed, shells, purpose of use: Used for handicraft, packaging specifications: There are 283 bags, each is nearly 28.76kg, 100% new goods;Vỏ ốc sọ dừa đã sơ chế, chưa xử lý, dạng vỏ, mục đích sử dụng: dùng để làm thủ công mỹ nghệ, quy cách đóng gói: Có 283 bao, mỗi bao gần bằng 28.76kg, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
8420
KG
8137
KGM
5289
USD
170921TAOHPH1267JHL3
2021-10-05
850820 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH QINGDAO LINCHAO CARPENTER MACHINE CO LTD Industrial vacuum cleaner with tied motor, used in wood production, voltage 380V / 50Hz / 3ph, 3kw capacity, suction flow: 3000m3 / h, model MF-9030, year SX 2021, 100% new, KT: 1160 * 500 * 520mm.;Máy hút bụi công nghiệp có động cơ gắn liền, dùng trong ngành sx gỗ, Điện áp 380V/50HZ/3PH, công suất 3kw, lưu lượng hút: 3000m3/h,model MF-9030, Năm SX 2021, mới 100%, KT: 1160*500*520mm.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
16760
KG
20
PCE
1300
USD
020522ONEYTS1NC8293600
2022-05-23
670210 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH SHANDONG HENGDA PLASTIC MACHINERY CO LTD Plastic leaves component made from PE plastic, used for decoration, no brand, NSX: Tianjin Longhai Simulation Co., Ltd, 100% new goods;Lá cây nhựa thành phần làm từ nhựa PE , dùng để trang trí, không hiệu, NSX: TIANJIN LONGHAI SIMULATION CO.,LTD,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
40515
KG
1948
KGM
2558
USD
140921PUSSGN21090009
2021-10-01
847161 NG TY TNHH THI?T B? NGHE NHìN TR??NG TH?NH AHAINC CO LTD Interactive induction electronic board with 75 inch Ultra-8275 computer, AHA brand, 100% new;Bảng điện tử cảm ứng tương tác với máy tính 75 Inch ULTRA-8275, hiệu AHA, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
913
KG
2
PCE
2710
USD
160622INOSGN22060013
2022-06-28
847161 NG TY TNHH THI?T B? NGHE NHìN TR??NG TH?NH AHA CO LTD The electronic board interacts with 74 inch Penta-7574RU computer, brand AHA, 100% new;Bảng điện tử cảm ứng tương tác với máy tính 74 Inch PENTA-7574RU, hiệu AHA, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1980
KG
16
PCE
23904
USD
051121AGLE2110241
2021-11-12
731700 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Omega M20, Model: NOMGM20, 2mm thickness, 8mm hole diameter, 50mm high, 20mm dome diameter, iron material (1000pcs / carton);Tắc kê Omega M20, model: NOMGM20, Độ dày 2mm, đường kính lỗ 8mm, cao 50mm, đường kính vòm 20mm, chất liệu bằng sắt (1000 cái/carton)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17370
KG
20
UNK
963
USD
210522CULVSHK2220115
2022-06-01
840390 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD The tube wind tip is used for boiling boiler boiler of the production line of ceramic tiles, stainless steel 316, size: non -39*157mm, 100% new;Mũi gió dạng ống dùng cho lò hơi tầng sôi của dây chuyền sản xuất gạch men , chất liệu bằng inox 316, kích thước: phi 39*157mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
27990
KG
450
PCE
6615
USD