Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210522HWX2205097
2022-06-01
250810 NG TY TNHH TI?N ??NG TI?N KIT CAT INTERNATIONAL PTE LTD Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Apple: Lightning seed (bentonite) for cats to go to the flavor of apple, 20 kg/ bag, 100% new;Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Apple: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương táo, loại 20 kg/ bịch, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
200
BAG
960
USD
210522HWX2205097
2022-06-01
250810 NG TY TNHH TI?N ??NG TI?N KIT CAT INTERNATIONAL PTE LTD Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Lemon: Lightning seed (bentonite) for cats to go to lemon flavor, 20 kg/ bag, 100% new;Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Lemon: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương chanh, loại 20 kg/ bịch, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
530
BAG
2544
USD
112200016014683
2022-04-01
600634 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD HUGE BAMBOO N54#& fabric 87% polyester 13% Spandex (K.58 " - Flower printed fabric, no hair scratch - 768.8kg - 11.458923USD/kg);N54#&Vải 87% polyester 13% spandex (k.58" - vải in hoa, không cào lông - 768.8kg - 11.458923usd/kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN DET HUGE BAMBOO
CTY CP DONG TIEN
784
KG
3235
MTR
8810
USD
112000012681830
2020-11-30
600635 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD HUGE BAMBOO N6 100% polyester fabric # & (calico, not brushed) (K.53 ") (12.016503usd / kg) (724.7kg);N6#&Vải 100% polyester (vải in hoa, không cào lông) (K.53") (12.016503usd/kg) (724.7kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN DET HUGE BAMBOO
CTY CP DONG TIEN
739
KG
4797
MTR
8708
USD
112000013287203
2020-12-23
551219 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD NSX002 100% polyester fabric # & (K.58-60 ") (8671 yds);NSX002#&Vải 100% polyester (K.58-60") (8671 yds)
VIETNAM
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY CP DONG TIEN
2111
KG
7929
MTR
3729
USD
266 9787 573
2021-12-15
551611 NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD FR149 # & main fabric 100% Rayon, Suffering: 51/53 "(woven fabric from recreating staple fiber);FR149#&Vải chính 100%Rayon, khổ: 51/53" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
9
KG
18
MTR
20
USD
112200014961269
2022-02-24
551691 NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N GLOBAL CITY INDUSTRIAL LTD FR801 # & Main Fabric 93% Rayon 7% Polyester, Suffering: 56/58 ";FR801#&Vải chính 93%Rayon 7%Polyester, khổ: 56/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY MAY TIEN TIEN
CONG TY MAY TIEN TIEN
37208
KG
2305
MTR
7607
USD
140621KSPLE210602781
2021-06-21
551691 NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N JIANGSU GUOTAI INT L GROUP GUOHUA CORP LTD M-VC583 # & Main Fabric 68% Rayon 27% Nylon 5% Spandex, Suffering: 60/62 "(Woven fabric from recreating staple fiber);M-VC583#&Vải chính 68%Rayon 27%Nylon 5%Spandex, khổ: 60/62" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4400
KG
2107
YRD
6530
USD
KASGNK0024
2021-11-06
520851 NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N BONDEX TEXTILE LIMITED M-VC125 # & main fabric 100% cotton, suffering: 56/58 "(woven fabric from cotton, with cotton weight from 85% or more, printed);M-VC125#&Vải chính 100%Cotton, khổ: 56/58" (Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên,đã in)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
259
KG
144
YRD
648
USD
160122SNLCSHVL4000046
2022-01-24
551513 NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N MARUBENI FASHION LINK LTD FP469 # & Main Fabric 51% Polyester 49% Wool, Suffering: 56/58 "(woven fabric from synthetic staple fiber, single phase with fine animal feathers);FP469#&Vải chính 51%Polyester 49%Wool, khổ: 56/58" (vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, pha duy nhất với lông động vật loại mịn)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
892
KG
2708
MTR
21937
USD
051121KSPLE211105972
2021-11-18
540831 NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N TEXBANK LIMITED M-VC470 # & Main Fabric 51% Rayon 49% Silk, Suffering: 52/54 "(woven fabric with renewable filament yarn);M-VC470#&Vải chính 51%Rayon 49%Silk, khổ: 52/54" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
899
KG
3812
YRD
36240
USD
250120SGH71SGN000071
2020-02-07
560311 NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N OKTAVA LIMITED KEO#&Keo dựng, Khổ 40";Nonwovens, whether or not impregnated, coated, covered or laminated: Of man-made filaments: Weighing not more than 25 g/m2;无纺布,无论是否浸渍,涂布,覆盖或层压:人造长丝:重量不超过25 g / m2
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
MTR
180
USD
942307/2020/MI
2021-01-07
620319 NG TY TNHH DAN TI CANALI S P A Adult male tuxedo. H: Canali new 100%;Bộ vest nam người lớn. H: CANALI mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
264
KG
1
SET
148
USD
130122PKL22010001
2022-01-20
391710 NG TY TNHH TI DA TIDA TECH COMPANY LIMITED Sheath sausage with protein has been hardened - Collagen Casing - SX: Wuzhou Shenguan PTotein Casing Co., Ltd, Date SX: August 18, 2021 - Shelf life: August 17, 2023, 100% new;Vỏ bọc xúc xích bằng Protein đã được làm cứng - COLLAGEN CASING - Nhà SX : WUZHOU SHENGUAN PTOTEIN CASING CO.,LTD , Ngày SX : 18/08/2021 - Hạn sử dụng : 17/08/2023 , mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG PHU HUU
268
KG
36000
MTR
2777
USD
3638152125
2022-01-25
610431 NG TY TNHH DAN TI SPARC FAR EAST LIMITED Women's sweater 100190049, H: Brooks Brothers, 100% new;Áo len nữ 100190049, H: Brooks Brothers, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LONG BEACH - CA
HO CHI MINH
8
KG
8
PCE
95
USD
CAI0062876
2022-06-27
620311 NG TY TNHH DAN TI SPARC FAR EAST LIMITED Men's suits 100187604 equal to 100% Wool, H: Brooks Brothers, 100% new;Bộ vest nam 100187604 bằng 100% wool, H: Brooks Brothers, mới 100%
EGYPT
VIETNAM
CAIRO
HO CHI MINH
190
KG
8
SET
1182
USD
050222COSU6325672800
2022-04-23
030399 NG TY TNHH DEN TI SEABORN AS Frozen salmon head (Frozen salmon heads), size 400g+, 20kg/barrel;Đầu cá hồi đông lạnh (Frozen salmon heads), size 400g+, 20kg/thùng
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG CAT LAI (HCM)
25480
KG
24000
KGM
28800
USD
230122LYK0151912
2022-04-23
030399 NG TY TNHH DEN TI LEROY SEAFOOD AS Frozen Trout Bellyfin (Frozen Trout Bellyfin);Vây cá hồi đông lạnh (Frozen trout bellyfin)
NORWAY
VIETNAM
BERGEN
CANG CAT LAI (HCM)
27635
KG
953
KGM
1430
USD
231020OOLU2650482900
2020-12-23
030399 NG TY TNHH DEN TI SEABORN AS First frozen salmon (Frozen salmon heads), size 400g +;Đầu cá hồi đông lạnh (Frozen salmon heads), size 400g+
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG CAT LAI (HCM)
26840
KG
25040
KGM
28796
USD
CAI0062876
2022-06-27
620341 NG TY TNHH DAN TI SPARC FAR EAST LIMITED Men's casual pants 100133692 equal to 100% Wool, H: Brooks Brothers, 100% new;Quần âu nam 100133692 bằng 100% wool, H: Brooks Brothers, mới 100%
EGYPT
VIETNAM
CAIRO
HO CHI MINH
190
KG
21
PCE
869
USD
CAI0062876
2022-06-27
620341 NG TY TNHH DAN TI SPARC FAR EAST LIMITED Men's casual pants 100133689 equals 100% Wool, H: Brooks Brothers, 100% new;Quần âu nam 100133689 bằng 100% wool, H: Brooks Brothers, mới 100%
EGYPT
VIETNAM
CAIRO
HO CHI MINH
190
KG
31
PCE
1224
USD
CAI0062876
2022-06-27
620341 NG TY TNHH DAN TI SPARC FAR EAST LIMITED Men's casual pants are equal to 95% Wool, 5% Cashmere, H: Brooks Brothers, 100% new;Quần âu nam 100184484 bằng 95% wool, 5% cashmere, H: Brooks Brothers, mới 100%
EGYPT
VIETNAM
CAIRO
HO CHI MINH
190
KG
24
PCE
1561
USD
050522AMIGL220115498A
2022-05-25
293369 NG TY TNHH TI GIA HENAN COLORFUL ECOFRIENDLY MATERIAL CO LTD The curing compound containing triazin without condensation in the form of paint using paint (curing agent tgic-triglycidyl isocyanurate) (CAS: 2451-62-9 without KBHC) 100% new;Hợp chất đóng rắn chứa vòng triazin chưa ngưng tụ dạng hạt dùng sx sơn (Curing Agent TGIC-Triglycidyl Isocyanurate) (CAS:2451-62-9 không KBHC) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7056
KG
3000
KGM
21570
USD
CAI0062876
2022-06-27
620332 NG TY TNHH DAN TI SPARC FAR EAST LIMITED Sports jacket 100184694 with 100% cotton, H: Brooks Brothers, 100% new;Áo khoác nam thể thao 100184694 bằng 100% cotton, H: Brooks Brothers, mới 100%
EGYPT
VIETNAM
CAIRO
HO CHI MINH
190
KG
10
PCE
1196
USD
CAI0062876
2022-06-27
620332 NG TY TNHH DAN TI SPARC FAR EAST LIMITED Sports jacket 100184741 is equal to 98% cotton, 2% Elastane, H: Brooks Brothers, 100% new;Áo khoác nam thể thao 100184741 bằng 98% cotton,2% Elastane, H: Brooks Brothers, mới 100%
EGYPT
VIETNAM
CAIRO
HO CHI MINH
190
KG
8
PCE
575
USD
CAI0062876
2022-06-27
620331 NG TY TNHH DAN TI SPARC FAR EAST LIMITED Men's jacket 100184701 is 100% Wool, H: Brooks Brothers, 100% new;Áo khoác nam 100184701 bằng 100% wool, H: Brooks Brothers, mới 100%
EGYPT
VIETNAM
CAIRO
HO CHI MINH
190
KG
6
PCE
858
USD
CAI0062876
2022-06-27
620331 NG TY TNHH DAN TI SPARC FAR EAST LIMITED Sports jacket 100184688 is 100% Wool, H: Brooks Brothers, 100% new;Áo khoác nam thể thao 100184688 bằng 100% wool , H: Brooks Brothers, mới 100%
EGYPT
VIETNAM
CAIRO
HO CHI MINH
190
KG
6
PCE
574
USD
281221AP2112KI233
2022-01-07
551323 NG TY TNHH TI?N TH?NG SMART SHIRTS LIMITED 1.vai65.35 # & fabric 65% Polyester 35% cotton 58-60 ";1.vai65.35#&Vải 65% polyester 35% cotton 58-60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
8663
KG
27996
MTR
42274
USD
KSS137635
2022-04-20
848390 NG TY TNHH S? 1 ??NG TI?N DRIMI ENTERPRISE HD150-02007 drive shaft, accessories of Furukawa HD150 mining drill, manufacturer: Drimi Enterprise, 100% new;Trục gá trục truyền động HD150-02007, phụ kiện của máy khoan khai thác mỏ FURUKAWA HD150, hãng sản xuất: Drimi Enterprise, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
63
KG
2
PCE
1164
USD
270721MAEU912765480
2021-08-31
808300 NG TY TNHH TI?U PHú N?NG CORE FRUIT PTY LTD Fresh pears, size 60 and 70, 12.5 kg / barrel, 1800 barrels;Trái lê tươi, size 60 và 70, 12.5 kg/thùng, 1800 thùng
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CONT SPITC
24140
KG
22500
KGM
38700
USD
080821COSU6308735590
2021-08-30
808300 NG TY TNHH TI?U PHú N?NG CORE FRUIT PTY LTD Fresh pears, size 70, 12.5 kg / barrel, 1800 barrels;Trái lê tươi, size 70, 12.5 kg/thùng, 1800 thùng
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
24140
KG
22500
KGM
38700
USD
200621JJCSHSGA137215A
2021-07-06
940290 NG TY TNHH MI VI TI SHANDONG CHENHONG MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Gynecological desk, Model: CH-T600, Manufacturer: Shandong Chenhong MedicalTechnology CO., LTD, 100% new products;Bàn phụ khoa, Model: CH-T600, Hãng sản xuất: SHANDONG CHENHONG MEDICALTECHNOLOGY CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
277
KG
1
SET
846
USD
280222VTRSE2202078
2022-03-10
940290 NG TY TNHH MI VI TI SHANDONG CHENHONG MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Gynecological desk, Model: CH-T600, Manufacturer: Shandong Chenhong MedicalTechnology CO., LTD, 100% new products;Bàn phụ khoa, Model: CH-T600, Hãng sản xuất: SHANDONG CHENHONG MEDICALTECHNOLOGY CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
197
KG
1
PCE
1226
USD
091221003BAB9730
2021-12-13
580221 NG TY TNHH TI?N V? DAVID INDUSTRIAL CO LTD VGLT # & 100% Polyester Fur-like Lining, 58/60);VGLT#&Vải giả lông thú 100%Polyester fur-like lining, 58/60"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
8695
KG
109
YRD
263
USD
271020003AAA2151
2020-11-02
580221 NG TY TNHH TI?N V? DAVID INDUSTRIAL CO LTD VGLT # & Fabrics 100% Polyester fake fur fur-like lining, 58/60 ";VGLT#&Vải giả lông thú 100%Polyester fur-like lining, 58/60"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
7629
KG
194
YRD
468
USD
091221003BAB9730
2021-12-13
551621 NG TY TNHH TI?N V? DAVID INDUSTRIAL CO LTD V9 # & Fabric 65% Polyester 35% Cotton Woven, 57/60 ";V9#&Vải 65%Polyester 35%Cotton woven, 57/60"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
8695
KG
3165
YRD
3165
USD
240522003CA30123
2022-06-01
551621 NG TY TNHH TI?N V? DAVID INDUSTRIAL CO LTD V9 #& fabric 65%polyester 35%cotton woven, 57/60 ";V9#&Vải 65%Polyester 35%Cotton woven, 57/60"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14848
KG
4260
YRD
4260
USD
090422003CA17533
2022-04-16
551621 NG TY TNHH TI?N V? DAVID INDUSTRIAL CO LTD V9 #& fabric 65%polyester 35%cotton woven, 57/60 ";V9#&Vải 65%Polyester 35%Cotton woven, 57/60"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
7258
KG
2772
YRD
2772
USD
240522003CA30123
2022-06-01
551621 NG TY TNHH TI?N V? DAVID INDUSTRIAL CO LTD V147 #& 45%Polyester 55%cotton woven, 57/60 ";V147#&Vải 45%Polyester 55%Cotton woven, 57/60"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14848
KG
387
YRD
449
USD
240522003CA30123
2022-06-01
551621 NG TY TNHH TI?N V? DAVID INDUSTRIAL CO LTD V10 #& fabric 65%polyester 35%Rayon Woven, 57/60 ";V10#&Vải 65%Polyester 35%Rayon woven, 57/60"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14848
KG
2845
YRD
3243
USD
112100016946983
2021-12-08
482211 NG TY TNHH D?T ??NG TI?N H?NG CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRIAL VIET NAM Paper tubes, 69mm * 76mm * 290mm / 190, cylindrical form, SX: Baikai VN, no brand, used to roll yarn, 100% new;Ống giấy, quy cách 69mm*76mm*290mm/190, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, dùng để cuốn sợi, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRIAL VN
CONG TY TNHH DET DONG TIEN HUNG
8450
KG
44100
PCE
8199
USD
112100016947314
2021-12-08
482211 NG TY TNHH D?T ??NG TI?N H?NG CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRIAL VIET NAM Paper tubes, 69mm * 76mm * 290mm / 190, cylindrical form, SX: Baikai VN, no brand, used to roll yarn, 100% new;Ống giấy, quy cách 69mm*76mm*290mm/190, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, dùng để cuốn sợi, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRIAL VN
CONG TY TNHH DET DONG TIEN HUNG
11573
KG
60400
PCE
11229
USD
041221YMLUM910077545
2022-01-21
391710 NG TY TNHH C?NG NGH? TI?M N?NG EDIBLE CASINGS S L Sausage casing (EDICAS CASING 28 NB OE), 1 barrel = 3240 meters, d = 28 mm, 1 tree with length = 15 meters, NSX; 10/2021, hsd; 2 years, do not print print shapes, manufacturers: edible casings, s.l.;VỎ BỌC XÚC XÍCH ( EDICAS CASING 28 NB OE), 1 thùng = 3240 mét, D = 28 mm, 1 cây có chiều dài = 15 mét, NSX;10/2021, HSD; 2 năm, không in hình in chữ, NHÀ SẢN XUẤT: EDIBLE CASINGS, S.L.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
5571
KG
181440
MTR
13961
USD
181221YMLUM910077818
2022-01-21
391710 NG TY TNHH C?NG NGH? TI?M N?NG EDIBLE CASINGS S L EDICAS CASING 24 NB OE (EDICAS CASING 24 NB OE), 1 barrel = 3780 meters, d = 24 mm, 1 tree with length = 15 meters, NSX; 11/2021, hsd; 2 years, do not print print shapes, manufacturers: edible casings, s.l.;VỎ BỌC XÚC XÍCH ( EDICAS CASING 24 NB OE), 1 thùng = 3780 mét, D = 24 mm, 1 cây có chiều dài = 15 mét, NSX;11/2021, HSD; 2 năm, không in hình in chữ, NHÀ SẢN XUẤT: EDIBLE CASINGS, S.L.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
6381
KG
120960
MTR
7813
USD
051221SRGCLI210004
2022-01-07
190532 NG TY TNHH HàNG TIêU DùNG MERAKI PT KONIMEX Get sponge git chocolate, 42g / pack, 60pall / barrel, HSD: 11/2022, manufacturer: PT Konimex, 100% new goods;Bánh xốp Get Git vị sô-cô-la, 42g/gói, 60gói/thùng, hsd: 11/2022, hãng sx: PT Konimex, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
CANG CONT SPITC
13037
KG
1100
UNK
6996
USD
261021PKGHCM2110017
2021-11-11
170490 NG TY TNHH HàNG TIêU DùNG MERAKI KHEE SAN FOOD INDUSTRIES SDN BHD Fondant Choco Plus, 150g / pack, 48Packs / Barrels, HSD: 10/2023, SX: Khee San Food Industries Sdn Bhd, FOC goods, 100% new goods;Kẹo mềm Choco Plus, 150g/gói, 48gói/thùng, hsd: 10/2023, hãng sx: KHEE SAN FOOD INDUSTRIES SDN BHD, hàng FOC, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
6828
KG
2
UNK
0
USD
150320SHGSGN0348639V
2020-03-20
720390 NG TY TNHH D?T ??NG TI?N H?NG ZM CO LTD Phụ tùng chuyên dụng dùng cho máy kéo sợi: Hạt sắt dùng để giảm/ tăng dòng chày dung dịch trong ổ phun sợi (kích cỡ từ 20-40 mesh). Hàng mới 100%;Ferrous products obtained by direct reduction of iron ore and other spongy ferrous products, in lumps, pellets or similar forms; iron having a minimum purity by weight of 99.94%, in lumps, pellets or similar forms: Other;通过直接还原铁矿石和其他海绵状黑色金属产品,块状,球状或类似形式获得的铁产品;具有99.94%重量的最小纯度的铁,块状,粒状或类似形式:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
375
KGM
2599
USD
120221SHGSGN1421636V
2021-02-23
720390 NG TY TNHH D?T ??NG TI?N H?NG ZM CO LTD Spare parts for tractors dedicated thread: Iron County used to reduce / increase the flow of drive fluid injection fiber (size 40-60 mesh). New 100%;Phụ tùng chuyên dụng dùng cho máy kéo sợi: Hạt sắt dùng để giảm/ tăng dòng chày dung dịch trong ổ phun sợi (kích cỡ từ 40-60 mesh). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1250
KG
1250
KGM
9000
USD
112200018405167
2022-06-25
600622 NG TY C? PH?N TIêN H?NG HANSOLL TEXTILE LTD 4 #& Main fabric knitted with 55% cotton 45% polyester 69/72 ", 265gr/m2 without trademark;4#&Vải chính dệt kim đã nhuộm 55% cotton 45% polyester khổ 69/72", 265gr/m2 không nhãn hiệu
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GLOBAL DYEING
CONG TY CO PHAN TIEN HUNG
10738
KG
13401
MTK
20752
USD
070322OOLU8890697560
2022-03-19
680520 NG TY TNHH SX QU?NG TI?N VN CHANGZHOU KINGCATTLE ABRASIVE CO LTD Sandpaper (Scrub is sand grain for polishing) (KG572) (Suffering: 1.37 m (Sandpaper Roll) 100% new goods;GIẤY NHÁM (MẶT CHÀ LÀ HẠT CÁT DÙNG ĐỂ ĐÁNH BÓNG) (KG572) (KHỔ: 1.37 M (SANDPAPER ROLL) HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18203
KG
8062
KGM
15733
USD
112100015816726
2021-10-16
520932 NG TY C? PH?N TIêN H?NG PAN PACIFIC CO LTD HONGRUN HONG KONG COMPANY LIMITED 7 # & main fabric woven, diagonal weaving 3 98% cotton 2% cotton 2% spandex fabric size 1.48m, weight 203g / m2, dyed roll form.;7#&Vải chính dệt thoi, dệt vân chéo 3 sợi 98% Cotton 2% Spandex khổ vải 1.48m, trọng lượng 203g/m2, dạng cuộn đã nhuộm.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TEXHONG KHANH NGHIEP VN
CONG TY CP TIEN HUNG
14600
KG
71204
MTK
104703
USD
AE2205032501
2022-05-19
902710 NG M?I R?NG TI?N EUTECH INSTRUMENT PTE LTD The probe of the pH meter, EUTECH, Code ECFC7252101B. Laboratory equipment, 100%new goods.;Đầu dò của máy đo pH, hiệu Eutech, Code ECFC7252101B. Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
97
KG
20
PCE
800
USD
7758 0363 8362
2022-01-24
902710 NG M?I R?NG TI?N BIOBASE BIODO CO LTD Replacement accessories for BOD Indicator analyzers: FPP-BT600LC flow reduction device, Biobase Biodo. Laboratory equipment, 100% new products.;Bộ phụ kiện thay thế cho máy phân tích chỉ số BOD: Thiết bị giảm dòng chảy FPP-BT600LC, hiệu BIOBASE BIODO. Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
789
USD
050320VLS20030403HPG
2020-03-11
551221 NG TY C? PH?N TIêN H?NG PAN PACIFIC CO LTD 39#&Vải lót 100% Poly 57'';Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维机织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的丙烯酸或改性腈纶短纤维:未漂白或漂白
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
4978
MTK
1955
USD
112100009673799
2021-02-18
560790 NG TY C? PH?N TIêN H?NG HANSOLL TEXTILE LTD 67 # & Wire cut threaded types (10cm- 2m);67#&Dây luồn các loại đã cắt ( 10cm- 2m)
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP TIEN HUNG
CONG TY CP TIEN HUNG
29700
KG
318282
PCE
28009
USD
11262824145
2022-03-16
852321 NG TY C? PH?N H?NG TI?N GIESECKE DEVRIENT MOBILE SECURITY ASIA PTE LTD OCB Bank Card Napas Debit Di Card, no civil encoding, not yet activated, has not recorded data. New 100%;Thẻ ngân hàng OCB NAPAS DEBIT DI CARD, không có mật mã dân sự, chưa kích hoạt, chưa ghi dữ liệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
349
KG
50000
PCE
28000
USD
1695955881
2022-02-25
860800 NG TY TNHH C?NG NGH? T? ??NG TH?NG TI?N HONG KONG KE NA WEI ELECTRONIC CO LTD Automatic closing data processing module, used for road barrier systems - (P / N: 6ES7214-2AD23-0XB8) _ Siemens _ new 100%. _ (01 set = 01 pcs);Module xử lý dữ liệu tự động đóng mở, dùng cho hệ thống Barrier giao thông đường bộ - ( P/n: 6ES7214-2AD23-0XB8 ) _ Hiệu Siemens _ Mới 100 %. _ ( 01 Bộ = 01 Cái )
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
5
SET
975
USD
1695955881
2022-02-25
860800 NG TY TNHH C?NG NGH? T? ??NG TH?NG TI?N HONG KONG KE NA WEI ELECTRONIC CO LTD Automatic data processing modules, used for road barrier systems - (P / n: 6ES7214-1ad23-0xb8) _ Siemens _ new 100%. _ (01 set = 01 pcs);Module xử lý dữ liệu tự động đóng mở, dùng cho hệ thống Barrier giao thông đường bộ - ( P/n: 6ES7214-1AD23-0XB8 ) _ Hiệu Siemens _ Mới 100 %. _ ( 01 Bộ = 01 Cái )
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
20
SET
2400
USD
220622AFS-STPE220878
2022-06-28
841371 NG TY TNHH TIêN PHONG XANH ASSOMA INC The magnetic pump (horizontal centrifugal pump) uses chemical pumps in the factory, does not install the measuring device, CS 30m3/h, 65mm suction door diameter, 3.75kW engine CS, Model: AMXN-655FGACV-1. Brand: Assoma. 100% new;Bơm từ tính (bơm ly tâm trục ngang) dùng bơm hóa chất trong nhà máy, không lắp thiết bị đo, CS 30m3/h, đường kính cửa hút 65mm, CS động cơ 3.75kw, model: AMXN-655FGACV-1. Hiệu: Assoma. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG HAI PHONG
887
KG
14
SET
20037
USD
GKLCA2206003
2022-06-01
580631 NG TY TNHH ??C TI?N VINA MIR Poly string a #& poly string a fabric unused, coated, pressed;POLY STRING A#&Dây vải poly string A chưa ngâm tẩm, tráng, phủ ép
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
173
KG
17500
YRD
368
USD
301021SP/PLM/LA-211003
2021-11-12
230660 NG TY TNHH TONGWEI TI?N GIANG WILMAR TRADING PTE LTD Palm Kernel Expeller (Dry oil palm) Raw materials used to produce an acne 18.5% max, 14% protein (min), profate 21% min, moisture 12% max, aflatoxin b1 30ppb max, sand / hotel 2.5% max. Suitable goods TT 21/2019 / TT-BNNPTNT;Palm Kernel Expeller (Khô Dầu Cọ) Nguyên liệu dùng sx TĂCN.Xơ thô 18.5%max, Protein 14% (min), Profat 21%min, độ ẩm 12%max,Aflatoxin B1 30ppb max,Cát/Sạn 2.5%max.Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
PALEMBANG
CANG QTE LONG AN S1
330
KG
330
TNE
66330
USD
220521GSMAY24
2021-07-28
230400 NG TY TNHH TONGWEI TI?N GIANG ENERFO PTE LTD Raw materials for animal feed production: Soybean Meal (Soybean Meal). Goods. Imported goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019;Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi: KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG ( SOYBEAN MEAL). Hàng xá. Hàng nhập khẩu phù hợp theo quy định thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG SP-PSA (V.TAU)
1365
KG
1365
TNE
686595
USD
270921JMLDAD210904
2021-10-21
847150 NG TY TNHH TI?P V?N ?? PETABYTES BEYOND TECHNOLOGY LIMITED Dell server device, PowerEdge R740 2U rack Moount 240GB SSD used to connect computer devices, no encryption function. New 100%;Thiết bị máy chủ hiệu Dell ,PowerEdge R740 2U Rack Moount 240GB SSD dùng để nối các thiết bị máy tính, không có chức năng mã hóa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
690
KG
1
PCE
4399
USD
51121112100016300000
2021-11-07
400129 NG TY TNHH TI?N THàNH FREE CO ZONE CO LTD Natural Rubber Primary Forms (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên chưa qua sơ chế dạng nguyên sinh ( Natural Rubber in primary forms)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN ROATH- CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
450
KG
450
TNE
387000
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-19
400129 NG TY TNHH TI?N THàNH FREE CO ZONE CO LTD Natural Rubber In Primary Forms (Natural Rubber In Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên chưa qua sơ chế dạng nguyên sinh ( Natural Rubber in primary forms)
CAMBODIA
VIETNAM
DA- CAMBODIA
CUA KHAU CHANG RIEC (TAY NINH)
400
KG
400
TNE
368000
USD
260721112100014000000
2021-07-26
400122 NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber CSR 10 = 4500 banh (homogeneous goods 33,333 kg / bp);Cao su tự nhiên CSR 10 = 4500 bành ( hàng đồng nhất 33.333 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
250
KG
150
TNE
234750
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-27
400122 NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber CSR 10 = 6,000 Banh (homogeneous row 35 kg/army);Cao su tự nhiên CSR 10 = 6.000 bành ( hàng đồng nhất 35 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
210
KG
210
TNE
336000
USD
216161105
2022-04-16
440799 NG TY TNHH TI?N L?I CHALLENGE WOOD TRADING CORPORATION LIMITED Padouk flavored wood, length: 2.7-2.8m, width: 21-60cm, thick: 21-56cm. The goods are not in the cites category (Latin name: Pterocarpus Soyauxii).;Gỗ hương Padouk dạng xẻ thô, dài: 2.7-2.8M, rộng: 21-60CM, dày: 21-56CM . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Pterocarpus soyauxii ).
NIGERIA
VIETNAM
APAPA
CANG LACH HUYEN HP
25000
KG
22
MTQ
8899
USD
280522WZSF2205033
2022-06-01
482340 NG TY TNHH MAY TI?N TH? NEW MAGMA LIMITED NPL57 #& paper cover, moisture -proof paper, 63 "size paper. 100% new goods;NPL57#&Bìa giấy, giấy chống ẩm, giấy lót khổ 63". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
3911
KG
600
YRD
72
USD
200622WZSF2206031
2022-06-25
482340 NG TY TNHH MAY TI?N TH? NEW MAGMA LIMITED NPL57 #& paper cover, moisture -proof paper, 63 "size paper. 100% new goods;NPL57#&Bìa giấy, giấy chống ẩm, giấy lót khổ 63". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
3630
KG
600
YRD
72
USD
91221112100017300000
2021-12-09
400123 NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber csr 5 = 12,000 banh (homogeneous goods 33,333 kg / bp);Cao su tự nhiên CSR 5 = 12.000 bành ( hàng đồng nhất 33.333 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
400
KG
400
TNE
716000
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-13
400123 NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber CSR 5 = 3,000 banh (homogeneous goods 33.33 kg / bp);Cao su tự nhiên CSR 5 = 3.000 bành ( hàng đồng nhất 33,33 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
310
KG
100
TNE
172000
USD
260721112100014000000
2021-07-26
400121 NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber RSS 3 = 3,000 bp (homogeneous goods 33.33 kg / bp);Cao su tự nhiên RSS 3 = 3.000 bành ( hàng đồng nhất 33.33 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
250
KG
100
TNE
166000
USD
2.50122112200014E+20
2022-01-25
400121 NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber RSS 3 = 1,800 bp (homogeneous goods 33.33 kg / bp);Cao su tự nhiên RSS 3 = 1.800 bành ( hàng đồng nhất 33,33 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
220
KG
60
TNE
106200
USD
051221TWTPE0000225351
2021-12-13
340130 NG TY TNHH ?àO MINH TIêN BEAUTY ESSENTIALS LIMITED TAIWAN BRANCH NAT23-000771 - Tea Tree Purifying Clay Mask & Cleanser Print 1 Tra Melaleuca mud cleanser, 120gr tube, Naruko brand, CB: 57275/18 / CBMP-QLD on 29.01.18. HSD 3 years, 100% new goods;NAT23-000771 - Tea Tree Purifying Clay Mask & Cleanser In 1 sữa rửa mặt bùn trà tràm, tuýp 120gr, nhãn hiệu Naruko,CB: 57275/18/CBMP-QLD ngày 29.01.18. HSD 3 Năm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
9933
KG
10000
PCE
30500
USD
9247 9931 5681
2021-10-19
850440 NG TY C? PH?N T? ??NG TI?N H?NG BLUMENBECKER PRAQ S R O 2320241 - Quint-UPS / 24DC / 24DC / 40, brand rectifiers: Phoenix Contact, 100% new goods;2320241-Bộ chỉnh lưu nguồn điện QUINT-UPS/ 24DC/ 24DC/40, nhãn hiệu: Phoenix Contact, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
45
KG
1
PCE
286
USD
132200016876323
2022-05-31
293139 NG TY C? PH?N GI?I PHáP N?NG NGHI?P TIêN TI?N SHANDONG RAINBOW AGROSCIENCES CO LTD Grabbacal ingredients: 95% Tech Glufosinate ammonium (active ingredient to produce Newfosinate 150SL herbicides). Pitched in bags: 25kg/bag. New 100%;NGUYÊN LIỆU THUỐC TRỪ CỎ: GLUFOSINATE AMMONIUM 95% TECH (hoạt chất để sản xuất thuốc trừ cỏ NEWFOSINATE 150SL). Hàng đóng trong bao: 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
CTCP GIAI PHAP NN TIEN TIEN
6048
KG
6000
KGM
201000
USD
160721BKKCB21009041
2021-08-31
310510 NG TY C? PH?N GI?I PHáP N?NG NGHI?P TIêN TI?N HAIFA CHEMICAL THAILAND LTD Distributed Kali Nitrate AA Tiger Multi-K GG (13-46). Ingredients: N: 13%, k2o: 46%. 25kg / bag bags. New 100%;Phân kali nitrat AA Mãnh Hổ Multi-K GG (13-46). Thành phần: N:13%,K2O: 46%. Hàng đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
73224
KG
72
TNE
69840
USD