Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200014281687
2022-01-24
392321 NG TY C? PH?N NAM THIêN CONG TY TNHH KOYO HA NOI 800011 # & PE plastic bags (polymer ethylene) for packing 0.03mm thick product size 155mm x length 510mm, about 48-51 pcs /1kg. 100% new.;800011#&Túi nilon chất liệu PE (polyme etylen) dùng để đóng gói sản phẩm dày 0.03mm kích thước chiều rộng 155mm x chiều dài 510mm, khoảng 48-51 chiếc /1kg.Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KOYO HA NOI
CONG TY CO PHAN NAM THIEN
4699
KG
6
KGM
12
USD
18042201/22/117221
2022-05-20
850120 NG TY TNHH C?A T? ??NG THIêN NAM AUTOMATISMI BENINCA S P A Kbill30M.P 4B automatic gate motor motor with a capacity of 250W, 1 -phase AC, code 9592142, Beninca brand. 100% new;Motor cánh tay đòn cổng tự động KBILL30M.P 4B công suất 250W, xoay chiều 1 pha, code 9592142, hiệu BENINCA . Mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
3023
KG
5
PCE
181
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Dye-sys-4DS, Cat no: 1411 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 42mlx3;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Dye-sys-4DS, Cat no: 1411, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 42mlx3
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
10
UNA
1170
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-Diff 3, Cat no: 1268 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-3 Diff, Cat no: 1268, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
50
UNA
800
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Diluit-Sys, Cat no: 1131, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 20L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Diluit-Sys, Cat no: 1131, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 20L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
250
UNA
2500
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-sys-BA, Cat no: 1280, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-sys-BA, Cat no: 1280, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
20
UNA
860
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Diluit- 3 Diff, Cat no: 1140 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 20L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Diluit- 3 Diff, Cat no: 1140, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 20L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
170
UNA
1700
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-DynWBC, Cat no: 1254 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 10L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-DynWBC, Cat no: 1254, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 10L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
20
UNA
720
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse- 3 Diff, Cat no: 1273, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specification: 1L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse- 3 Diff, Cat no: 1273, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 1L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
10
UNA
230
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-sys-4DL, Cat no: 1282, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-sys-4DL, Cat no: 1282, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
50
UNA
2150
USD
101221ES112100499
2022-01-14
840290 NG TY TNHH C? KHí NAM THIêN VYC INDUSTRIAL SA Water glasses used to observe the display of industrial boiler water levels, Model 066-RA5 N.V, size 220 x 30 x 17mm, gaskets: 2b6 / 12n10, including glass and gaskets, 100% new products;Mặt kính thủy dùng để quan sát hiển thị mực nước nồi hơi công nghiệp, Model 066-RA5 N.V, Size 220 x 30 x 17mm, Gaskets: 2B6/12N10 , gồm có kính và gioăng đệm, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
673
KG
20
PCE
348
USD
2.11211121e+019
2021-11-10
841480 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
404
KG
1
PCE
35
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-21
870840 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2964
KG
3
PCE
54
USD
230921100020908000
2021-10-06
730641 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4024
KG
13
PCE
51
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
4305
USD
11021100021536400
2021-10-08
870791 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6829
KG
1
PCE
3905
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
1555
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
2
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable umbrella (parts of electric air pumps), Model: 082V54120-5375, used for trucks with TTT 25 tons, 100% new products, alternative use, not used to LRSX.;Tuy ô bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V54120-5375, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
5
USD
290521FRJ221-12769
2021-07-05
050800 NG TY TNHH THIêN ?N MAYA AND COMPANY The treated Cover - , raw forms used to produce handicrafts - Sea Shell.;Vỏ sò ốc đã qua xử lý, dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 3
3020
KG
2970
KGM
1485
USD
301120COAU7228211660
2020-12-23
050800 NG TY TNHH THIêN ?N NIINO PEARL CULTURING CO LTD Shell clams treated using crude production crafts mother of pearl shell-Sea.;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell mother of pearl.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
19320
KG
19305
KGM
59846
USD
081121051BA09340
2021-11-30
508002 NG TY TNHH THIêN ?N CV KARUNIA JAYA SEJAHTERA Shellfolders have been treated with raw materials using handicraft products - Sea Shell;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10060
KG
10000
KGM
5000
USD
011120OOLU2650309310-03
2020-11-16
170291 NG TY TNHH THIêN S? VI?T NAM TIANJIN TIANSHI WORLDWIDE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Fructooligosccharide syrup (FOS) -THIEN SU.QC: 10ml / pack, 06 packs / box (1PCE = 1 box) .HSD: 25/8 / 2022.TP Fructooligosccharide.TD: increase beneficial bacteria for sugar ruot.NSX: Quantum Hi-tech (China) Biological Co., Ltd.;Siro Fructooligosccharide(FOS)-THIÊN SƯ.QC:10ml/gói,06 gói/hộp (1PCE=1 Hộp).HSD:25/8/2022.TP Fructooligosccharide.TD: tăng vi khuẩn có lợi cho đường ruột.NSX:Quantum Hi-tech(China) Biological Co.,Ltd.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
2240
KG
20160
PCE
36530
USD
150320SITGTXHP284705D-1
2020-03-30
960321 NG TY TNHH THIêN S? VI?T NAM TIANJIN TIANSHI WORLDWIDE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Bàn chải đánh răng người lớn, kích thước dài 16cm, đóng kèm cùng kem đánh răng Orecare Chinese Herbal , mới 100%;Brooms, brushes (including brushes consituting parts of machines, appliances or vehicles), hand-operated mechanical floor sweepers, not motorised, mops and feather dusters; prepared knots and tufts for broom or brush making; paint pads and rollers; squeegees (other than roller squeegees): Tooth brushes, shaving brushes, hair brushes, nail brushes, eyelash brushes and other toilet brushes for use on the person, including such brushes constituting parts of appliances: Tooth brushes, including dental-plate brushes;工作过的蔬菜或矿物雕刻材料和这些材料的物品;蜡,硬脂,天然树胶或天然树脂或模塑膏,以及其他未指定或包括的模制或雕刻制品的模制或雕刻制品;未经硬化的明胶(标题35.03的明胶除外)和未硬化明胶制品:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
0
KG
6192
PCE
619
USD
301021SNKO190210903642
2021-11-18
970300 NG TY TNHH TU?N THIêN ?N WE ADVISE SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP Buddha statue likes shifts made of copper aluminum, red paint, specification (310x200x100) cm, no brand, 100% new;Tượng Phật Thích Ca làm bằng đồng pha nhôm, sơn màu đỏ, quy cách (310x200x100)cm, không nhãn hiệu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
650
KG
1
PCE
2650
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909210 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Corinse seeds, scientific name: Coriander Seeds (Coriander Sativum), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt rau mùi, tên khoa học: Coriander seeds (coriandrum sativum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
3000
KGM
3348
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909611 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Subtle seeds, scientific name: Fennel Seeds (foeniculum vulgare), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 25kg / bag, 100% new products;Hạt tiểu hồi, tên khoa học: Fennel seeds (foeniculum vulgare), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
9725
KGM
12643
USD
300621GOSURQL6139471
2021-07-31
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú ADANI FOOD PRODUCTS PVT L TD Cottom beads, scientific name: Cardamom 7-8mm (Elettaria Cardamomum), dried, used as food, fiber forms not cross grinding or processing, 10kg / carton, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Cardamom 7-8mm(Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
24655
KG
1
TNE
9000
USD
120122MUMCB21006874
2022-01-28
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Cottom beads, scientific name: Cardamom (Elettaria Cardamomum), dried, used for food, fiber forms not cross grinding or processing, 10kg / carton, 100% new products;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25075
KG
300
KGM
4500
USD
250521GOSURQL6135761
2021-07-15
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Platinum beads, scientific name: Green Cardamom (Elettaria Cardamomum), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 10kg / carton, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Green Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
26278
KG
0
TNE
3850
USD
301220207415216
2021-02-03
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú SELVI SINGAPORE TRADING PTE LTD Cardamom seeds, scientific name: White Cardamom (Elettaria cardamomum), dried, used as food, fiber types not through grinding or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: White Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
PANJANG
CANG CAT LAI (HCM)
10184
KG
1000
KGM
27000
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
910300 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Turmeric, Scientific name: Turmeric Bulb (Curcuma Longa), Round tuber, dried, used as a food, fiber unmatched crushed or processed, 50kg / bag, 100% new products;Nghệ củ, tên khoa học: Turmeric Bulb (Curcuma Longa), loại củ tròn, đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 50kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
5000
KGM
5900
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
910300 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Nghe Turmeric, Scientific name: Turmeric Finger (Curcuma Longa), Branches, Dry, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 50kg / bag, 100% new products;Nghệ củ, tên khoa học: Turmeric finger (Curcuma Longa), loại củ có nhánh, đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 50kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
5000
KGM
5750
USD
2210276552
2020-11-06
691311 NG TY C? PH?N PHIM THIêN NG?N ODEX PTE LTD C O QUERIOS PTE LTD Porcelain tea cup decorated with printed promotional use film: FATE / STAY NIGHT: Heavens FEEL-III.SPRING SONG (TD: FATE / STAY NIGHT: Heaven's Feel-III.KHUC SPRING CA). New 100%;Ly trang trí trà bằng sứ có in chữ dùng quảng bá phim : FATE/STAY NIGHT: HEAVENS FEEL-III.SPRING SONG ( TD: FATE/STAY NIGHT: HEAVEN'S FEEL-III.KHÚC XUÂN CA). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
146
KG
422
PCE
157
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909310 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD The grain is, the scientific name: Cumin Seeds (Cuminum Cyminum), dried, used as a food, unmatched grinding or processing, 25kg / bag, 100% new;Hạt thì là, tên khoa học: Cumin seeds (cuminum cyminum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
3000
KGM
6060
USD
250521GOSURQL6135761
2021-07-15
090961 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Subtle seeds, Scientific name: Fennel Seeds (Foeniculum Vulgare), dried, used as food, fiber forms not cross grinding or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt tiểu hồi, tên khoa học: Fennel seeds (foeniculum vulgare), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
26278
KG
10
TNE
11500
USD
1507212709SH008
2021-08-02
842611 NG TY TNHH THI?T B? N?NG NAM VI?T KINGLOO WORLD TRADING CO LTD Move crane on the fixed base to lift the container, type MacGregor SWL, download in 40 tons, reach 3.2m - 26m, manufacturing in 2004, re-disassemble synchronization, brand: MacGregor, used goods.;Cần trục di chuyển trên chân đế cố định để nâng hạ container,Type MACGREGOR SWL , tải trong 40 tấn, tầm với 3.2m- 26m , sx năm 2004 , hàng đồng bộ tháo rời, hiệu: MACGREGOR , hàng đã qua sử dụng.
SWEDEN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
115000
KG
1
SET
104000
USD
1507212709SH008
2021-08-02
842611 NG TY TNHH THI?T B? N?NG NAM VI?T KINGLOO WORLD TRADING CO LTD Move axis on fixed base to lift containers, type MacGregor SWL, download in 40 tons, reach 3.2m-25m, manufacturing in 2005, re-disassembled synchronization, brand: MacGregor, used goods.;Cần trục di chuyển trên chân đế cố định để nâng hạ container,Type MACGREGOR SWL , tải trong 40 tấn, tầm với 3.2m- 25m , sx năm 2005 , hàng đồng bộ tháo rời, hiệu: MACGREGOR , hàng đã qua sử dụng.
SWEDEN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
115000
KG
1
SET
108000
USD
140322OOLU2131106460UWS
2022-03-25
730539 NG TY TNHH NGàNH G? THIêN AN VI?T NAM LINYI FREE TRADE ZONE JINCAN SUPPLY CHAIN CO LTD Pipes of sawdust and wood dust of vacuum cleaners use in the manufacture of kitchen cabinets, iron materials, 6.3m long size, 90cm diameter. NEW brand 100%;Ống dẫn mùn cưa và bụi gỗ của máy hút bụi dùng trong sản xuất tủ bếp, chất liệu bằng sắt, Kích thước dài 6.3m, đường kính 90cm.không nhãn hiệu,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
14420
KG
1
PCE
2188
USD
181021NB20211000021
2021-10-28
830590 NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD Iron and non-label stitching, size 1 * 2.5cm, 20 kg / barrel, 100% new goods;Ghim dập dạng băng bằng sắt, không nhãn hiệu , size 1*2.5cm, 20 kg/thùng, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13570
KG
3000
KGM
3000
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370244 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.45m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.45m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
540
MTK
2970
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370244 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.55m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.55m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
1056
MTK
5808
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.635m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.635m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
1219
MTK
6706
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.762m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.762m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
914
MTK
5029
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.686m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.686m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
329
MTK
1811
USD
200622SMFCL22060192
2022-06-27
830511 NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD File cover parts, iron clamps, no brands, 7cm specifications, 50 pieces/barrel, 100%new.;Phụ tùng bìa hồ sơ, kẹp bằng sắt,không nhãn hiệu, quy cách 7cm, 50 cái/thùng, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11065
KG
20350
PCE
3053
USD
270921NB20210900046
2021-10-04
830511 NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD Spare parts cover records, iron clamps, no brands, 9cm specifications, 50 pieces / barrel, 100% new.;Phụ tùng bìa hồ sơ, kẹp bằng sắt,không nhãn hiệu, quy cách 9cm, 50 cái/thùng, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16890
KG
19200
PCE
2304
USD
1Z1R33X3D977266749
2022-01-24
901819 NG TY C? PH?N THIêN TR??NG NATUS MANUFACTURING LIMITED Vertical diagnostic device. Type: ICS Aircal. Firm: Natus Medical Denmark APS. New 100%;Thiết bị chẩn đoán tiền đình. Loại: ICS AirCal. Hãng: Natus Medical Denmark ApS. Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
OTHER
HA NOI
12
KG
1
PCE
4140
USD
23248777315
2020-12-24
300670 NG TY C? PH?N THIêN TR??NG AUROLAB Lubricating mucus used in eye surgery, 2.0% / 2 ml / tube. Category: Aurovisc. Firm: Aurolab. New 100%;Chất nhầy bôi trơn dùng trong phẫu thuật mắt, 2.0%/2ml/ống. Loại: Aurovisc. Hãng: Aurolab. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HA NOI
224
KG
3000
PIP
3000
USD
WG00588789
2021-07-21
300670 NG TY C? PH?N THIêN TR??NG EYE LENS PTE LTD Lubricants used in eye surgery eye, packing: 1 pipe container 1.0ml, 10 bags / boxes. Code: Vibex Xtra. Firm: Medio-Haus MedizinProdukte GmbH. New 100%;Chất bôi trơn dùng trong phẫu thuật giác mạc mắt, đóng gói: 1 túi chứa ống 1.0ml,10 túi/hộp. Mã: VibeX Xtra. Hãng: Medio-Haus Medizinprodukte GmbH. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
13
KG
12
UNK
18000
USD
112100017352388
2021-12-13
400400 NG TY TNHH MINH ??NG THI?N CONG TY TNHH ACTR Scrap and debris from rubber (soft rubber) earned in the tire production process of DNCX-TBR TBR has been shreded;Phế liệu và mảnh vụn từ cao su (cao su mềm) thu được trong qúa trình sản xuất lốp xe của DNCX -Lốp TBR phế đã được cắt vụn
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ACTR
CONG TY TNHH MINH DANG THIEN
26860
KG
9600
KGM
1755
USD
290921INTFBKK5719
2021-10-18
401120 NG TY C? PH?N XU?N THI?U VI?T NAM MAXXIS INTERNATIONAL THAILAND CO LTD Tire used for trucks 205 R16C MA751 8PR TL 110 / 108Q M + S ESR Maxxis, 205 mm width, 16 inch diameter, Maxxis brand, no overalls, 100% new;Lốp sử dụng cho xe tải 205 R16C MA751 8PR TL 110/108Q M+S ESR MAXXIS, bề rộng 205 mm, đường kính 16 inch , hiệu MAXXIS,không có săm yếm, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
11895
KG
50
PCE
3402
USD
777835827597
2020-02-28
610349 NG TY TNHH THIêN S?N H?NG YêN JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO LTD Quần soóc nam mẫu 75% cotton 25% polyester. Ncc: JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO.,LTD. Hàng mới 100%;Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts: Of other textile materials;针织或钩编男式西装,套装,夹克,西装外套,长裤,围兜和大括号,马裤和短裤(泳衣除外):长裤,围兜和大括号,马裤和短裤:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
15
PCE
28
USD
230122LLLHPG22114753HPG
2022-01-25
845150 NG TY TNHH THIêN L?C VI?T NAM QINGDAO XINDONGAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Industrial fabric testing machine. Saloon Brand. Model SL-1800S (72 ''). The machine is used to find the error of the fabric in the sewing factory, 72-inch lot length. 220v, 0.8kw power. New 100%;Máy kiểm vải Công nghiệp. Hiệu SALOON. Model SL-1800S (72'') . Máy dùng để tìm ra lỗi của vải trong xưởng may, chiều dài lô 72 inch. Điện 220V, 0.8KW . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
883
KG
2
SET
4600
USD
110120HF200100144
2020-01-18
750810 NG M?I V?NH NAM THIêN HENIXTAR LIMITED Lưới trục in quay bằng Nikel 2000*640*125mm (Dùng 1 lần). Mới 100%;Other articles of nickel: Cloth, grill and netting, of nickel wire;其他镍制品:镍丝布,烤架和网
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
300
PCE
1800
USD
110120HF200100144
2020-01-18
750810 NG M?I V?NH NAM THIêN HENIXTAR LIMITED Lưới trục in quay bằng Nikel 1760*640*125mm (Dùng1 lần). Mới 100%;Other articles of nickel: Cloth, grill and netting, of nickel wire;其他镍制品:镍丝布,烤架和网
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
60
PCE
300
USD
041021S00133543
2021-10-19
901780 NG TY TNHH L?C THIêN VI?T NAM SHANGQIU RUNDA MEASURE TOOLS CO LTD Rullar ruler with coated glass fiber, Model: W-FB50, size 50mx12.5mm, windmill brand, 100% new goods;Thước dây cuộn chất liệu bằng sợi thuỷ tinh đã tráng phủ, Model: W-FB50, kích thước 50mx12.5mm, nhãn hiệu Windmill, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1940
KG
600
PCE
1330
USD
041021S00133543
2021-10-19
901780 NG TY TNHH L?C THIêN VI?T NAM SHANGQIU RUNDA MEASURE TOOLS CO LTD Steel roll ruler, Model: W-MT-7525, size 7.5mx25mm, windmill brand, 100% new goods;Thước dây cuộn chất liệu bằng thép, Model:W-MT-7525, kích thước 7.5mx25mm, nhãn hiệu Windmill, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1940
KG
3000
PCE
2601
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 NG TY C? PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath soap - Brand THANN - 100% new goods - Shelf 2024 - Than.Oriential Essence Rice Grain Soap Bar 100g # STNCB62949 / 18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng Mới 100% - Hạn Sử Dụng 2024 - THANN.ORIENTIAL ESSENCE RICE GRAIN SOAP BAR 100G#STNCB62949/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 NG TY C? PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
171121STB21005732
2021-11-24
340119 NG TY C? PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
821
KG
24
UNV
39
USD
280921SGSGN3985002
2021-11-12
392491 NG TY TNHH GIAO NH?N THIêN ?N MOET HENNESSY ASIA PACIFIC PTE LTD Small buckets used to marinate alcohol (marinated bottles) Hy - Small Ice Bucket 2019, Material: Plastic, Brand: Hennessy, 100% new;Xô nhỏ dùng để ướp rượu ( ướp nguyên chai) HY - SMALL ICE BUCKET 2019, chất liệu: nhựa, nhãn hiệu: HENNESSY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
6710
KG
60
PCE
3423
USD
190121OOLU2658559290
2021-02-18
271210 NG TY C? PH?N THIêN NHU?N APAR INDUSTRIES LIMITED Zo VA LIN (Petroleum jelly) gelatinous form. For industrial manufacture of candles, wax molding. Packing 185 kg / fees. New 100%.;VA ZƠ LIN ( Petroleum jelly) dạng sệt. Dùng trong công nghiệp sản xuất nến, sáp nặn. đóng gói 185 kg/ phi. hàng mói 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
16360
KG
15
TNE
18352
USD
250621BKCNHCM21060030
2021-07-09
330730 NG TY C? PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Salt Bath - Brand Thann - 100% New - Shelf 2023 & 2024 - Than Aromatic Wood Aromatherapy Salt Scrub 230g # StNCB 62717/18 / CBMP-QLD;Muối tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2023 & 2024 - THANN AROMATIC WOOD AROMATHERAPY SALT SCRUB 230G#STNCB 62717/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7021
KG
60
UNK
482
USD
112200018444954
2022-06-27
841511 NG TY TNHH N?NG L??NG M?I TH?NH THIêN VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT DIEU HOA GREE VIET NAM Mm22010 #& Packaged Gree Cabinet air conditioner (1 way/1Set including 1 hot lump/1 cold/Inverter) Model: LF28WPD/NA-M (I) LF28WPD/NA-M (O) Capacity: 95563BTU /h, 28kw, 3pha, r410A, 100% new;MM22010#&Máy điều hòa không khí tủ đứng Packaged GREE (1 chiều/1set gồm 1 cục nóng/1 cục lạnh/ inverter) Model: LF28WPd/Na-M(I) LF28WPd/Na-M(O) Công suất: 95563btu/h, 28Kw, 3Pha, R410a, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH KY THUAT DIEU HOA GREE (VN
CTY TNHH NLM THINH THIEN (VN)
1149
KG
3
SET
8897
USD
40121112100008500000
2021-01-04
903141 NG TY TNHH N?NG L??NG M?I TH?NH THIêN VI?T NAM ZHEJIANG FANLEE TECHNOLOGY CO LTD MM21001 # & offline EL detector, Model: SEL-0032, voltage 220V / 50Hz / 1 Ph capacity of 0.5 kilowatts, to test functional modules of solar batteries. New 100%;MM21001#&Máy dò EL ngoại tuyến, Model: SEL-0032, điện áp 220V/50Hz/ 1 Ph, công suất 0,5 KW, chức năng để kiểm tra mô đun pin năng lượng mặt trời. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3279
KG
1
SET
9310
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD Need between (3 meters) of crawler cranes; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Cần giữa (3 mét) của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
382
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD Counterworthy (e) of crawler crane; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Đối trọng ( E) của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
5752
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD Hook 50 tons of crawler cranes; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Móc 50 tấn của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
609
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD First need (1 piece) of crawler crane; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Đầu Cần (1 khúc) của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
1845
USD
121121TKYE21110035
2022-05-28
842649 NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM CHUBU KOGYO CO LTD Step pedestal (2,580 x 1,000 x 1,150) of crawler cranes; Kobelco 7200; SK: JE02-00014; Manufacturing: 1999; used.;Bệ bước (2,580 x 1,000 x 1,150) của Cần trục bánh xích; hiệu KOBELCO 7200; SK: JE02-00014; SX: 1999; đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
163920
KG
1
PCE
3311
USD
130522JGQD22051791
2022-05-27
840290 NG TY TNHH N?NG L??NG THIêN BìNH MARTECH CHANGZHOU MACHINERY CO LTD Write down the mind. Model: L = 200 mm. Long specifications: 200 mm. (The part of the charcoal boiler). New 100%.;Ghi xích hoạt tâm. Model:L=200 mm. Quy cách dài: 200 mm. (Bộ phận của lò hơi đốt than đá). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
740
KG
300
PCE
660
USD
130522JGQD22051791
2022-05-27
840290 NG TY TNHH N?NG L??NG THIêN BìNH MARTECH CHANGZHOU MACHINERY CO LTD Write down the mind. Model: L = 228 mm. Long specifications: 228 mm. (The part of the charcoal boiler). New 100%.;Ghi xích hoạt tâm. Model:L=228 mm. Quy cách dài: 228 mm. (Bộ phận của lò hơi đốt than đá). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
740
KG
300
PCE
720
USD
130522JGQD22051791
2022-05-27
840290 NG TY TNHH N?NG L??NG THIêN BìNH MARTECH CHANGZHOU MACHINERY CO LTD Cua Lo. Model: 200x300mm. Long specifications: 200mm*300mm. (The part of the charcoal boiler). New 100%.;Cửa lò. Model: 200x300mm. Quy cách dài: 200mm*300mm. (Bộ phận của lò hơi đốt than đá). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
740
KG
2
PCE
230
USD
130522JGQD22051791
2022-05-27
840490 NG TY TNHH N?NG L??NG THIêN BìNH MARTECH CHANGZHOU MACHINERY CO LTD Leaf slag. Model: L = 535mm. Long specifications: 535mm. (The part of the charcoal boiler). New 100%;Lá cào xỉ. Model: L=535MM. Quy cách dài: 535mm. (Bộ phận của lò hơi đốt than đá). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
740
KG
30
PCE
390
USD
VIKO20110677
2020-11-20
620611 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Shirt long-sleeved female stylized ADS, (incomplete chrysanthemum, neck, sleeves), New 100%;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(chưa hoàn thiện cúc,cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
71
KG
1
PCE
7
USD
VIKO20110693
2020-11-20
620611 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Shirt long-sleeved female stylized ADS, (incomplete chrysanthemum, neck, sleeves), New 100%;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(chưa hoàn thiện cúc,cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
462
KG
2
PCE
14
USD