Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
181120OOLU2651374160
2020-11-21
580191 NG TAY TOàN M? VI?T NAM CHUAN MEI GLOVE INDUSTRIES CO LTD PLFP # & Fabrics POLAR FLEECE cut molding plastic beads available for gloves (51cmX41cm);PLFP#&Vải POLAR FLEECE cắt sẵn có ép hạt nhựa dùng cho găng tay (51cmX41cm)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
2851
KG
283
PCE
6
USD
220622WHF2022060318
2022-06-29
660390 NG TY C? PH?N S?N XU?T ? C?M TAY TATSU XIAMEN UNI METAL CO LTD Accessories of the umbrella: Hand held, size 3.5cm, NSX: Quanzhou City da tang shun kang umbrella co.ltd.;Phụ kiện của ô: Tay cầm ô, kích thước 3.5cm ,Nsx:Quanzhou City Da Tang Shun Kang Umbrella Co.Ltd.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
23981
KG
500
DZN
950
USD
060121JWFEM20120445B
2021-01-13
660320 NG TY C? PH?N S?N XU?T ? C?M TAY TATSU XIAMEN UNI METAL CO LTD 3 automatic umbrella folding frame 2 pm For the 21-inch, 6 spokes, frame, glass fiber and aluminum, the handle xanh.New 100%, the sx: Quanzhou City Da Tang Shun Kang Umbrella Co.Ltd;Khung ô gập 3 tự động 2 chiều,KT 21 inch, 6 nan, Khung bằng sợi thủy tinh và nhôm, tay cầm xanh.Mới 100%,nhà sx:Quanzhou City Da Tang Shun Kang Umbrella Co.Ltd
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
16453
KG
500
DZN
10385
USD
311020JWFEM20100673
2020-11-06
660320 NG TY C? PH?N S?N XU?T ? C?M TAY TATSU XIAMEN UNI METAL CO LTD Straight golf umbrella frame itself automatically 1 pm (automatic open), KT 30 inch, 8 spokes, DK umbrella body 14mm, fiberglass spokes, including p.ken: Chop, depressed cell, 100% hand cam.moi , NSX: Quanzhou City Da Tang Shun Kang Umbrella;Khung ô golf thân thẳng tự động 1 chiều (tự động mở), KT 30 inch,8 nan ,Đk thân ô 14mm, nan sợi thủy tinh,gồm p.kện:Chóp,Đầu chặn nan ô,tay cầm.mới 100%,NSX:Quanzhou City Da Tang Shun Kang Umbrella
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
15124
KG
300
DZN
4170
USD
311020JWFEM20100673
2020-11-06
660320 NG TY C? PH?N S?N XU?T ? C?M TAY TATSU XIAMEN UNI METAL CO LTD 2 automatic folding umbrella frame 1 pm (automatic open), KT 27 inch, 8 spokes, black handles, including p.ken: Chop, depressed cell, 100% hand cam.moi, NSX: Quanzhou City Leather Tang Shun Kang Umbrella;Khung ô gập 2 tự động 1 chiều (tự động mở), KT 27 inch, 8 nan, tay cầm màu đen,gồm p.kện:Chóp,Đầu chặn nan ô,tay cầm.mới 100%,NSX:Quanzhou City Da Tang Shun Kang Umbrella
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
15124
KG
300
DZN
3636
USD
190222DJHPH220210
2022-02-28
660320 NG TY C? PH?N S?N XU?T ? C?M TAY TATSU XIAMEN UNI METAL CO LTD Reverse folding box frame, 23 inch size, 8 nan, fiberglass material, NSX: Quanzhou City Tang Shun Kang Umbrella Co.Ltd. New 100%;Khung ô gấp ngược, kích thước 23 inch, 8 nan, chất liệu sợi thủy tinh,Nsx:Quanzhou City Da Tang Shun Kang Umbrella Co.Ltd.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
17767
KG
300
DZN
3000
USD
131121DJHPH211110
2021-11-20
660320 NG TY C? PH?N S?N XU?T ? C?M TAY TATSU XIAMEN UNI METAL CO LTD Frame folding 3 self push, size 21.5 inch, 8 nan, metal frame, nsx: quanzhou city skin tang shun kang umbrella co.ltd. 100%;Khung ô gập 3 tự đẩy, kích thước 21,5 inch, 8 nan, khung kim loại,Nsx:Quanzhou City Da Tang Shun Kang Umbrella Co.Ltd.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
27326
KG
1000
DZN
8620
USD
180122PKGCLI-12904
2022-01-24
481160 NG TY C? PH?N G?NG TAY HTC TAKO ASTATIC TECHNOLOGY SDN BHD Paper labels use rubber gloves. (Paper weight 40 / 30gsm). No brands, printing and labeling images: Be Safe X-TRA. Size: 300mm x1600mtr (01roll x 05bunble). New 100%.;Giấy nhãn dùng đóng gói găng tay cao su. (Tỉ trọng giấy 40/30gsm). Không nhãn hiệu, in hình nhãn nghi chữ: be safe x-tra. Kích thước: 300mm x1600mtr (01roll x 05Bunble). Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
5784
KG
5
ROL
825
USD
180122PKGCLI-12904
2022-01-24
481160 NG TY C? PH?N G?NG TAY HTC TAKO ASTATIC TECHNOLOGY SDN BHD Paper labels use rubber gloves. (Paper weight 60 / 5GSM). No label, do not print the printing image. Size: 300mm x1600mtr (01Roll x 22 bunble). New 100%.;Giấy nhãn dùng đóng gói găng tay cao su. (Tỉ trọng giấy 60/5gsm). Không nhãn hiệu, không in hình in chữa. Kích thước: 300mm x1600mtr (01roll x 22 Bunble). Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
5784
KG
22
ROL
5588
USD
271020OOLU2649630640
2020-11-25
283430 NG TY C? PH?N G?NG TAY HTC LUXCHEM TRADING SDN BHD Winter rubber substance: Calcium Salt- Batch no: 20201005. 25 Kgs / Bag. (Not on the list of decrees 113 and 73). Used in the Production of rubber gloves. New 100%.;Chất tạo đông cao su : Calcium Salt- Batch no: 20201005. 25 Kgs/Bag. ( Không thuộc danh mục nghị định 113 và 73 ). Dùng trong SX găng tay cao su. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
25200
KG
25000
KGM
6750
USD
COAU7233462480
2021-09-01
283429 NG TY C? PH?N G?NG TAY NAM VI?T LUXCHEM TRADING SDN BHD 01-CH-00062 # & Calcium Nitrate (Calcium Salt) salt, 99% content, the goods are not eaten salt. Declare according to the results of PTP: 1958 / TB-PTPL on August 31, 2015. 100% new;01-CH-00062#&Muối Canxi Nitrat (Calcium salt), hàm lượng 99%, hàng không phải là muối ăn. Khai theo kết quả PTPL: 1958/TB-PTPL ngày 31/08/2015. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
25200
KG
25000
KGM
10000
USD
100220SITGTAHP750744
2020-02-17
560600 NG TY TNHH S?N XU?T G?NG TAY H?NG D?NG QINGDAO JINXINYUANTONG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Sợi cuốn bọc ( xám ) từ multifilament nylon cuốn bọc quanh sợi lõi đàn hồi từ polyurethane,TP: sợi polyester 87,2%,sợi đàn hồi 12,8%,độ mảnh 442 decitex,PTPL 57/TB-KĐHQ 6/3/2019,mới 100%;Gimped yarn, and strip and the like of heading 54.04 or 54.05, gimped (other than those of heading 56.05 and gimped horsehair yarn); chenille yarn (including flock chenille yarn); loop wale-yarn;(税号56.05和马鬃纱除外)的粗纺纱,粗纱及类似标题54.04或54.05;雪尼尔纱(包括羊毛雪尼尔纱);圈纬纱
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
1505
KGM
2408
USD
HKGAA012151
2021-10-18
851769 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN M?NG V?N N?NG OMNI COMM PTE LTD Digital phone 8039s. 3mg27219ww. (Equipment used for wired fixed-line telephone switchboards, digital without broadcasting functions). Brand Alcatel Lucent. 100% new goods .1set = 1day;Điện Thoai Kỹ Thuật số 8039S. 3MG27219WW. (thiết bị dùng cho tổng đài điện thoại hữu tuyến cố định có dây, kỹ thuật số không có chức năng thu phát sóng). Hiệu ALCATEL LUCENT. Hàng mới 100%.1set=1cái
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
493
KG
2
SET
272
USD
3135544532
2021-09-30
482340 CTY TNHH MáY MóC N?NG BI?N MARUMAN SHOJI CO LTD Chart paper B9565AW-KC Chart - Recording Chart B9565AW-KC (10 Rightbouts / Boxes). 100% new;Giấy ghi biểu đồ B9565AW-KC - Recording Chart B9565AW-KC (10 xấp/ hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
28
KG
10
UNK
1358
USD
270422YE22040007A
2022-05-24
852862 NG TY C? PH?N TRUY?N TH?NG TH??NG M?I M?T M? INNOVATIVE GIANT LIMITED HD HD 1920x1200 projector, screen on screen: 130 inches. No model. No trademark. New 100%;Máy chiếu LED HD 1920x1200, công suất chiếu lên màn ảnh: 130 inches. Không Model. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
270
KG
1
PCE
130
USD
270821MDFS2108205
2021-10-05
851823 NG TY C? PH?N PH?N M?M VI?N TH?NG MI?N NAM RHINELAND TECH LIMITED Parts of ATMs: Speaker speakers (not insulated to the speaker shell), Model: Single, capacity: 5W. New 100%;Bộ phận của máy ATM: Loa Speaker (chưa lắp vào vỏ loa), model: Single, công suất: 5W. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
629
KG
2
SET
102
USD
311219LSSZEC191216616
2020-01-08
670300 NG TY TNHH GIAO NH?N TH??NG M?I TOàN M? HANGZHOU THE CHEN TRADE CO LTD Bảng màu làm tóc - Hàng mới 100%;Human hair, dressed, thinned, bleached or otherwise worked; wool or other animal hair or other textile materials, prepared for use in making wigs or the like;人的头发,穿着,变薄,漂白或其他工作;羊毛或其他动物毛发或其他纺织材料,其制备用于制造假发等
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1050
PCE
63
USD
131121EGLV149113094832
2021-11-25
604901 NG TY TNHH GIAO NH?N TH??NG M?I TOàN M? GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO LTD Dry moss plants (Sphagnum Moss), used in agriculture for planting trees and the item is not of CITES (10 KGS / 1 Bao) - 100% new products.;Giá thể thực vật rêu khô ( SPHAGNUM MOSS), dùng trong nông nghiệp để trồng cây, hàng không thuộc Cites ( 10 kgs/1 bao) - Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
6666
KG
6600
KGM
13068
USD
140220112000005000000
2020-02-14
830590 NG TY C? PH?N TH??NG M?I M?NH TOàN RICH INNOVATION CO LTD K03-06072-001#&Miếng sắt đỡ ốp lưng ipad, kích thước:14mm*15mm*0.3mm. Hàng mới 100%.;Fittings for loose-leaf binders or files, letter clips, letter corners, paper clips, indexing tags and similar office articles, of base metal; staples in strips (for example, for offices, upholstery, packaging), of base metal: Other, including parts: Other;基体金属的活页夹或文件,字母夹,字母角,回形针,索引标签和类似办公用品的配件;贱金属带材(例如办公室,室内装潢,包装):其他,包括零件:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
9114
PCE
14
USD
291221POBUKAN211280461
2022-01-06
400251 NG TY TNHH G?NG TAY NH?T á CH?U OPTIMA TECH VENTURE PTE LTD Rubber latex (acrylonitrile-butadiene rubber (NBR) LaTeX NL125) (Type of rubber latex processed) NW: 100,000 kgs) used in rubber gloves. New products;Mủ cao su (ACRYLONITRILE-BUTADIENE RUBBER (NBR) LATEX NL125) ( Dạng mủ cao su đã qua sơ chế) NW:100.000 KGS ) Dùng trong sản xuất găng tay cao su. Hàng mới
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
100350
KG
100000
KGM
132000
USD
280421WLLM04210027A
2021-10-15
870325 NG TY TNHH V??N ??M TRANG NG?N LE CHESSIE New cars 100% Lexus RX350 F Sport AWD, SUV type, 2021 life, year SX 2021, Canada production, white, dt 3.5L, 5 seats, 5 doors, 2 bridges, NL gasoline, Through steering , Automatic number, SK 2T2YZMDA5MC281366, SM G211539;Xe ô tô con mới 100% hiệu LEXUS RX350 F SPORT AWD,kiểu SUV,đời 2021,năm sx 2021,nước sx Canada,màu Trắng,dt 3.5L,5 chỗ,5 cửa,2 cầu,nl xăng,tay lái thuận,số tự động,sk 2T2YZMDA5MC281366,sm G211539
CANADA
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TIEN SA(D.NANG)
2660
KG
1
PCE
48373
USD
080322JJCSHSGH2000065
2022-03-17
847720 NG TY TNHH KUNG TAY VI?T NAM HIGH HOPE INTERNATIONAL GROUP JIANGSU CHAMPION HOLDINGS LIMITED CQV001: Plastic granulator (Plastic Granulator SJ100, Model: SJ100,220V, 50Hz, 90KW, Brand: Jinji Machinery, Manufacturer: Nanjing Jinji Machinery, Year SX: 2021,1 set = 1, using plastic products). 100% new.;CQV001:Máy tạo hạt nhựa (Plastic Granulator SJ100,model:SJ100,220V,50Hz,90Kw,hiệu:JINJI MACHINERY,nhà sx:NANJING JINJI MACHINERY,năm sx:2021,1bộ=1cái,dùng sx sản phẩm nhựa).Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13300
KG
2
SET
83214
USD
290621LT2021066629
2021-07-09
731940 NG TY TNHH V?N PHòNG PH?M N?NG ??NG QINGDAO HIFILE INTERNATIONAL CO LTD 25mm paper clip pin used in stationery (Paper Clips 25mm Triangle) (500boxes / carton, 200 cartons). Ageless brand. New 100%;Ghim kẹp giấy 25mm dùng trong văn phòng phẩm (Paper clips 25mm Triangle) (500boxes/Carton, 200 cartons). Hiệu Ageless. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
15736
KG
100000
UNK
7500
USD
112100012786700
2021-06-07
860800 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG M?N GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Automatic barrier need for multilingual straight, workshops, model: JKD-009, Brand: Jinkaida, Including chassis Kt: 1070x430x430MM iron powder coated with motor, P: 50W, voltage: 220V, need long 6M aluminum;Barie tự động cần thẳng dùng cho c.ty, nhà xưởng, model:JKD-009, nhãn hiệu: Jinkaida,Gồm:thùng máy Kt:1070x430x430MM bằng sắt sơn tĩnh điện có motor,P:50W,Điện áp:220V,cần dài 6M bằng hợp kim nhôm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6366
KG
4
SET
1344
USD
110222PEKG346996
2022-02-28
841199 NG TY N?NG L??NG Mê K?NG GENERAL ELECTRIC INTERNATIONAL INC Hot air cubes of gas turbines - 9 FA03 Liner Assy, Item #: 586e2460g001, s / n: G0125 (Used goods) # & us;Buồng dẫn khí nóng của tua bin khí - 9 FA03 LINER ASSY, Item#: 586E2460G001, S/N: G0125 (Hàng đã qua sử dụng)#&US
UNITED STATES
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
1
PCE
95965
USD
170222CKCOPUS0114771
2022-02-24
030359 M NG?C LIêN ICHEON CO LTD Frozen mackerel (Scomberomorus Niphonius) ,, Packing 26008.9kg / 1050 CT> 700g / head, HSD: T10 / 2022-T12 / 2023 the item is not in Cites category;Cá thu đông lạnh(Scomberomorus niphonius), ,đóng gói 26008.9kg/1050 CT >700g/con, HSD: T10/2022-T12/2023 Hàng không thuộc danh mục CITES
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CP DINH VU
27460
KG
26009
KGM
59821
USD
JFC031427
2022-04-28
282570 NG TY TNHH M? ?N FISHER SCIENTIFIC KOREA LTD Chemicals used in the laboratory: A10537, Molybdic Acid, MOO3 85% Min, 500g, 7782-91-4, HMOO4, 100% new goods, ALFA Aesar Thermo Fisher Scientific;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: A10537, Molybdic acid, MoO3 85% min, 500g, 7782-91-4, HMoO4, Hàng mới 100%,hàng của hãng Alfa Aesar Thermo Fisher Scientific
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
46
KG
1
UNA
189
USD
121120TPKEEHCM2011077
2020-11-20
190491 NG TY TNHH M? PH?M M? DIêN MAX WISH INTERNATIONAL CO LTD Black beans sesame noodle - Mixed congee Black Bean and Sesame (255g / cans, 24 cans / bins). HSD: 06/2022. New 100%;Đậu đen mè ăn liền - Mixed Congee Black Bean and Sesame (255g/ lon; 24 lon/ thùng). HSD: 06/2022. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
14453
KG
50
UNK
345
USD
141221EGLV149113758731
2021-12-17
847740 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I M? TOàN JINNAN ELECTRICAL FORMING MACHINE CO LTD Automatic vacuum casting machine for casting / forming plastics. Model: JN-2013, Capacity: 40KW, Voltage: 380V, Size :: 7000x2000x2600mm, Year SX: 2021. 100% new goods;Máy đúc chân không tự động dùng để đúc/tạo hình plastics. Model: JN-2013, công suất: 40kW, điện áp: 380V, kích thước:: 7000X2000X2600mm, năm sx: 2021. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9680
KG
2
SET
85000
USD
6950685560
2020-11-20
540742 NG TY TNHH KANE M ?à N?NG MORITO JAPAN CO LTD APC-05-TM2275WR # & Woven TM2275WR - Fabric 100% nylon TM2275WR COL046 145CM (NVY);APC-05-TM2275WR#&Vải dệt thoi TM2275WR - Fabric nylon 100% TM2275WR 145CM COL046(NVY)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
15
KG
91
MTR
31847
USD
JPT30097255
2021-10-30
411390 NG TY TNHH KANE M ?à N?NG MORITO JAPAN CO LTD MZN-01-KATH-00 # & Leather Kangaroo Leather to a cutting (has been outsourcing after attachment) - Kangaroo Leather (K-ATH-F05714-079-TR) Pearlwht Backstay;MZN-01-KATH-00#&Da kangaroo thuộc cắt sẳn( đã được gia công thêm sau khi thuộc) - KANGAROO LEATHER(K-ATH-F05714-079-TR) PEARLWHT BACKSTAY
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
353
KG
250
PR
767
USD
20032020SITGSHSGJ05281
2020-03-26
380110 NG TY TNHH THáNG N?M METALTRADE PACIFIC S A Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất tăng các bon ( Recarburiser GCPC) Graphite nhân tạo, dạng mảnh . Size: 1-3mm. Hàng mới 100%;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Artificial graphite;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:人造石墨
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
13230
USD
120422TPEHPH22040466
2022-04-21
382410 NG TY TNHH THáNG N?M THE ENVOY ENTERPRISE CO LTD Materials used in the casting industry: The prepared substance for the brid molding mold, 100% new goods;Vật tư dùng trong ngành đúc: chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc BR-750, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
PTSC DINH VU
25285
KG
22800
KGM
20064
USD
270921SE2109018
2021-09-29
382410 NG TY TNHH THáNG N?M THE ENVOY ENTERPRISE CO LTD Materials used in casting: prepared meals for BR-750 molds, 100% new products;Vật tư dùng trong ngành đúc: chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc BR-750, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
25285
KG
22800
KGM
18468
USD
270921SE2109018
2021-09-29
382410 NG TY TNHH THáNG N?M THE ENVOY ENTERPRISE CO LTD Materials used in casting: prepared meals for GC-550A molds, 100% new products;Vật tư dùng trong ngành đúc: chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc GC-550A, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
25285
KG
840
KGM
1111
USD
5140281296
2021-07-02
650691 NG TY TNHH KANE M ?à N?NG MORITO JAPAN Sewing accessories: Sewing plastic blades for hats;Phụ liệu may: Lưỡi trai nhựa dùng may cho vành nón
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
11
KG
40
PCE
4
USD
270322SHGS22020260
2022-04-06
830520 NG TY C? PH?N V?N PHòNG PH?M VI?N ??NG PAO SHEN ENTERPRISES CO LTD Stationery products, pin 0023f (pin size: 23/15), KW-Trio brand, 100% new goods (each box of 10 bars);Hàng văn phòng phẩm, Ghim 0023F (cỡ ghim: 23/15), hiệu KW-trio, hàng mới 100% (mỗi hộp 10 thanh)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
17477
KG
3000
UNK
1503
USD
270322SHGS22020260
2022-04-06
830520 NG TY C? PH?N V?N PHòNG PH?M VI?N ??NG PAO SHEN ENTERPRISES CO LTD Stationery products, pin 0023h (pin size 23/17), brand kw-trio, 100% new goods (each box of 10 bars);Hàng văn phòng phẩm, Ghim 0023H (cỡ ghim 23/17), hiệu KW-trio, hàng mới 100% (mỗi hộp 10 thanh)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
17477
KG
3000
UNK
1674
USD
091121KBHW-0310-1887
2021-11-30
842641 NG TY C? PH?N N?N MóNG C?NG NGH? MI?N B?C KOBELCO CONSTRUCTION MACHINERY INTERNATIONAL TRADING CO LTD Tire cranes, 1 cabin, used, Kobelco brand, Model RK160-2, Serial: EW2374, frame number: EW2-2374, production in 1996.;Cần trục bánh lốp, 1 cabin, đã qua sử dụng, hiệu KOBELCO, model RK160-2, serial: EW2374, số khung: EW2-2374, sản xuất năm 1996.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
19155
KG
1
PCE
22742
USD
081121AMS2111026
2022-03-18
854330 NG TY C? PH?N N?NG L??NG Và M?I TR??NG D?N XU?N EMAUX WATER TECHNOLOGY CO LTD SSC50-T Salt electrolytic kit 45g / h, 220V-240V / 50.60Hz, 300W, EMAUX, NSX: EMAUX, 100% new products;SSC50-T Bộ điện phân muối 45g/h, 220V-240V/50.60Hz, 300W, hiệu Emaux, NSX: Emaux, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
2769
KG
6
SET
2383
USD
180721RSEA-00006-0621
2021-10-14
280519 NG TY C? PH?N N?NG L??NG Và M?I TR??NG D?N XU?N WATCH WATER GMBH Redoxy 4C biological treatment agent (mixed 20% redxxx and 80% oxygen 3c), used in water treatment, item no.: 0030010203, main component: Iron (III) - CAS NO.: 20074-52-6 , Potassium - CAS NO.: 7740-09-7, *;Chất xử lý sinh học Redoxy 4C (hỗn hợp 20% RedXXX và 80% Oxy 3C), dùng trong xử lý nước, item no.: 0030010203, thành phần chính: Iron (III) - CAS no.: 20074-52-6, Potassium - CAS no.: 7740-09-7, *
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
19410
KG
5
KGM
69
USD
180721RSEA-00006-0621
2021-10-14
280519 NG TY C? PH?N N?NG L??NG Và M?I TR??NG D?N XU?N WATCH WATER GMBH Dyesorb water treatment agent, used in water treatment, ITEM NO.: 003010081, Main component: Zinc, CAS NO.: 7440-66-6, 60 liters / barrel, paper DKHC Number: HC2021053704, 100% new;Chất xử lý nước Dyesorb, dùng trong xử lý nước, item no.: 003010081, thành phần chính: Zinc, CAS no.: 7440-66-6, 60 lít/thùng, giấy DKHC số : HC2021053704, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
19410
KG
60
LTR
243
USD
180721RSEA-00006-0621
2021-10-14
280519 NG TY C? PH?N N?NG L??NG Và M?I TR??NG D?N XU?N WATCH WATER GMBH Redoxy 3C water treatment agent, used in water treatment, ITEM NO.: 0030010194, Main component: Iron (III), CAS NO.: 20074-52-6, 60kg / carton, 100% new;Chất xử lý nước Redoxy 3C, dùng trong xử lý nước, item no.: 0030010194, thành phần chính: Iron (III), CAS no.: 20074-52-6, 60kg/thùng, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
19410
KG
120
KGM
1179
USD
011021OOLU2678831840
2021-10-28
843830 NG TY C? PH?N MíA ???NG S?N LA SHRIJEE PROCESS ENGINEERING WORKS LIMITED 1 part of crystalline machine (self-assistant) for non-road A, 380V voltage, capacity 3.7kw: sliding door valve, 25cm in diameter, CT3 steel, to discharge young sugar out of the device (section 4-DM 21/2021), 100% new;1 phần của máy kết tinh (Trợ tinh) cho đường non A,điện áp 380V,công suất 3.7KW:Van cửa trượt, đường kính trong 25cm,bằng thép CT3,để xả đường non ra khỏi thiết bị(mục 4-DM 21/2021),mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
84316
KG
1
PCE
24
USD
170821OOLU2676082350
2021-09-16
843830 NG TY C? PH?N MíA ???NG S?N LA SHRIJEE PROCESS ENGINEERING WORKS LIMITED 1 part of crystalline machine (fine support) for young road, voltage380v, capacity3.7kw: aid, diameter2.33m long, 7.8m long, with stirring and fixed axis, steel scope, (item1 of DM number21 / 2021), 100% new;1phần của máy kết tinh (Trợ tinh) cho đường non,điện áp380V, công suất3.7KW:Thân trợ tinh,đường kính2.33m,dài 7.8m,có cánh khuấy và trục cố định, bằng thépCT3,(mục1 của DM số21/2021),mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
33454
KG
1
PCE
26450
USD
170821OOLU2676082350
2021-09-16
843830 NG TY C? PH?N MíA ???NG S?N LA SHRIJEE PROCESS ENGINEERING WORKS LIMITED 1 part of the crystalline machine (fine support) for the road A, 380V-3.7KW: Brackets, to support the engine and the reducer box, located above the refined body, CT3 steel material, (item number 5.3 of DM 21 / 2021), 100% new;1phần của máy kết tinh (Trợ tinh) cho đường non A, 380V-3.7KW:Chân đế, để đỡ động cơ và hộp giảm tốc, nằm phía trên thân trợ tinh, chất liệu thép CT3,(mục số 5.3 của DM 21/2021), mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
33454
KG
1
PCE
300
USD
170821OOLU2676082350
2021-09-16
843830 NG TY C? PH?N MíA ???NG S?N LA SHRIJEE PROCESS ENGINEERING WORKS LIMITED 1 calibration of crystalline machine (feet) for young road, 380V-3.7KW: pipe connected to sliding door valve, to discharge young roads from the device to the container, DK: 25cm, steelct3, (item 5.1 of DM Number 21/2021), 100% new;1phần của máy kết tinh (Trợ tinh) cho đường non, 380V-3.7KW:Ống kết nối với van cửa trượt,để xả đường non từ trong thiết bị ra máng chứa,ĐK:25cm,bằng thépCT3,(mục 5.1 của DM số 21/2021),mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
33454
KG
1
PCE
250
USD
011021OOLU2678831840
2021-10-28
843830 NG TY C? PH?N MíA ???NG S?N LA SHRIJEE PROCESS ENGINEERING WORKS LIMITED 1 part of crystalline machine (fine auxiliary) for non-road A, 380V voltage, capacity 3.7kw: crank for motor shaft, size 25cm, steel CT3 (item 5.2 of dm number 21/2021), new 100%;1 phần của máy kết tinh (Trợ tinh) cho đường non A, điện áp 380V, công suất 3.7KW: Tay quay cho trục động cơ, kích thước 25cm, bằng thép CT3 (mục 5.2 của DM số 21/2021),mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
84316
KG
1
PCE
30
USD
011021OOLU2678831840
2021-10-28
843830 NG TY C? PH?N MíA ???NG S?N LA SHRIJEE PROCESS ENGINEERING WORKS LIMITED 1 part of crystalline machines (subsidies) for non-road A, 380V voltage, capacity 3.7kw: Reducer box for stainless steel motor, steel (section 2-DM 21/2021), 100% new;1 phần của máy kết tinh (Trợ tinh) cho đường non A, điện áp 380V,công suất 3.7KW: Hộp giảm tốc cho động cơ cánh khấy, bằng thép(mục 2-DM 21/2021),mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
84316
KG
1
PCE
2500
USD
101021TMLHIP584111021
2022-01-05
843830 NG TY C? PH?N MíA ???NG S?N LA SHRIJEE PROCESS ENGINEERING WORKS LIMITED 1 calibration of crystalline machines (subsidies) for non-sugar, voltage380V, capacity 3.7kw: motor, capacity 3.7kw, 3pha, 380v, connected to the reducer box to create motion for the wing shaft (item 3- DM 21/2021), 100% new;1phần của máy kết tinh (Trợ tinh) cho đường non,điện áp380V,công suất 3.7KW:Động cơ,công suất 3.7KW, 3pha,380V,kết nối với hộp giảm tốc tạo chuyển động cho trục cánh khuấy(mục 3-DM 21/2021),mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
915
KG
1
PCE
500
USD
210622SITPUHP113298G-01
2022-06-27
560721 NG TY TNHH G?NG TAY DONG WON VI?T NAM DONGWON GLOVE CO LTD NPL17 #& straps from polypropylene, 288 rolls, used for packages, new goods 100%;NPL17#&Dây đai từ polypropylen, 288 cuộn, dùng đóng kiện hàng, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
TAN CANG (189)
21399
KG
2880
KGM
6048
USD
210622SITPUHP113298G-01
2022-06-27
293020 NG TY TNHH G?NG TAY DONG WON VI?T NAM DONGWON GLOVE CO LTD NPL10 #& Rubber accelerator (Thiocarbamat and dithiocarbamat), to mix with rubber latex, for gloves manufacturing, CAS: 136-30-1 new goods 100% new;NPL10#&Chất gia tốc cao su ( Thiocarbamat và dithiocarbamat ), để trộn với mủ cao su, dùng cho SX găng tay,CAS: 136-30-1 hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
TAN CANG (189)
21399
KG
300
KGM
990
USD
562210055380
2022-01-27
854130 NG TY C? PH?N PH?N M?M T? ??NG HóA ?I?U KHI?N ARROW ELECTRONICS INC Thyristors, electronic components used to produce circuit boards, stock code: SEP0640Q38CB, Manufacturer: LitteFuse, 100% new goods;Thyristors, linh kiện điện tử dùng để sản xuất bảng mạch, mã hàng: SEP0640Q38CB, hãng sản xuất: Littelfuse, hàng mới 100 %
PHILIPPINES
VIETNAM
COLORADO COL
HA NOI
1
KG
600
PCE
936
USD
540332609314
2021-10-18
854130 NG TY C? PH?N PH?N M?M T? ??NG HóA ?I?U KHI?N MOUSER ELECTRONICS INC Thyristors, components used to produce circuit boards, items: 576-SEP0640Q38CB, Manufacturer: LitteFuse, 100% new goods;Thyristors, linh kiện dùng để sản xuất bảng mạch, mã hàng: 576-SEP0640Q38CB, hãng sản xuất: Littelfuse, hàng mới 100 %
PHILIPPINES
VIETNAM
DALLAS - TX
HA NOI
8
KG
250
PCE
525
USD
281432790985
2021-07-20
903033 NG TY C? PH?N PH?N M?M T? ??NG HóA ?I?U KHI?N OWEIS ELECTRONICS CO LTD Tools for testing voltages, used to check the voltage of batteries, code: HT2018B, Manufacturer: hantek, 100% new goods;Dụng cụ dùng để kiểm tra điện áp, dùng để kiểm tra điện áp của ác quy, mã hàng: HT2018B, hãng sản xuất: Hantek, hàng mới 100 %
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
4
KG
1
PCE
34
USD
FACA32201075
2022-02-17
847689 NG TY C? PH?N PH?N M?M T? ??NG HóA ?I?U KHI?N PT ASIA TIMUR EKSPOR IMPOR Automatic vending machine, used to sell automatic ticket cards in road charging stations, accessories included include power supply, Model: TCD-920, Manufacturer: Shenzhen Tenet Technology CO., LTD., New goods : 100%;Máy bán hàng tự động, dùng để bán thẻ vé tự động trong trạm thu phí đường bộ, phụ kiện đi kèm gồm bộ cấp nguồn, model: TCD-920, hãng sản xuất: SHENZHEN TENET TECHNOLOGY CO., LTD., hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
105
KG
26
SET
67600
USD
301021HIT211000405
2021-11-25
841911 NG TY C? PH?N TH??NG M?I MêK?NG FOSHAN XINFU IMP AND EXP CO LTD Unused water heater, Sakura brand, Model: SH-0506, 5 liter type used in the family, using gas heat, without gas containers (Gas Water Heater SH-0506). New 100%.;Máy nước nóng không dùng điện, hiệu Sakura, model: SH-0506, loại 5 lít sử dụng trong gia đình, dùng nhiệt bằng gas, không kèm bình chứa khí (Gas water heater SH-0506). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
RONGQI
CANG CAT LAI (HCM)
4566
KG
732
PCE
26667
USD
112200017324792
2022-05-30
780200 NG TY C? PH?N M?I TR??NG MI?N ??NG CONG TY TNHH LEOCH SUPPER POWER VIET NAM Lead scrap recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been packed into a lawsuit, lead content: 80%min (Waste Lead- Pb: 80%Min) VN;Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện, hàm lượng chì: 80%min (WASTE LEAD- Pb: 80%min)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER (VN)
CTY CO PHAN MOI TRUONG MIEN DONG
21684
KG
21684
KGM
36480
USD
112200017325558
2022-05-30
780200 NG TY C? PH?N M?I TR??NG MI?N ??NG CONG TY TNHH LEOCH SUPPER POWER VIET NAM Lead scrap recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been packed into a lawsuit, lead content: 80%min (Waste Lead- Pb: 80%Min) VN;Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện, hàm lượng chì: 80%min (WASTE LEAD- Pb: 80%min)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER (VN)
CTY CO PHAN MOI TRUONG MIEN DONG
18299
KG
18299
KGM
31176
USD
290322SITGCDHPT00192
2022-04-05
843780 NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P ?U N?NG DONGGUAN BOHANG TRADING CO LTD Con clutch rice mill, model: 6N40, Wanma brand, 220V electricity, 2.2KW-3KW capacity, size 39*75*110cm, NSX: Sichuan Wanma Machinery Manufacturing Co., Ltd, 100%new.;Máy xát gạo hình côn, Model: 6N40, hiệu WANMA, dùng điện 220V, công suất 2.2kw-3kw, kích thước 39*75*110cm, NSX: Sichuan Wanma Machinery Manufacturing Co.,Ltd, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
18527
KG
50
PCE
2800
USD
250622SITGCDHPT00459
2022-06-29
843780 NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P ?U N?NG DONGGUAN BOHANG TRADING CO LTD The rice husk peeling and rubbing machine, model: 6N40C-9FQ20-16, Wanma brand, using 220V electricity, capacity of 2.2KW-3KW. Size 140*60*110cm, NSX: Sichuan Wanma Machinery Manufacturing Co., Ltd, 100% new;Máy bóc vỏ trấu và xát gạo hình côn, Model: 6N40C-9FQ20-16, hiệu WANMA, dùng điện 220V, công suất 2.2kw-3kw. kích thước 140*60*110cm, NSX: Sichuan Wanma Machinery Manufacturing Co.,Ltd, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
25641
KG
130
PCE
19500
USD
031220GOSUSNH1188712
2020-12-23
701931 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N VI?N ??NG CHANGZHOU J AND C COMPOSITES CO LTD Projector E-glass fiberglass chopped strand mat CSM-A-300-1040. Weight 300gr / m2, size 1040mm. New 100%;Chiếu sợi thủy tinh E-glass chopped strand mat CSM-A-300-1040. Trọng lượng 300gr/m2, khổ 1040mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25500
KG
10560
KGM
6442
USD
031220GOSUSNH1188712
2020-12-23
701931 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N VI?N ??NG CHANGZHOU J AND C COMPOSITES CO LTD Projector E-glass fiberglass chopped strand mat CSM-A-450-1040. Weight 450gr / m2, size 1040mm. New 100%;Chiếu sợi thủy tinh E-glass chopped strand mat CSM-A-450-1040. Trọng lượng 450gr/m2, khổ 1040mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25500
KG
13616
KGM
8306
USD
141121POBUBKK211100064
2021-11-18
390791 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N VI?N ??NG MAYOR RESIN CO LTD HEAD OFFICE Polyester Plastic NO NO NO Liquid MP6312PT. New 100%. Used to produce composite plastic products;Nhựa polyester nguyên sinh chưa no dạng lỏng MP6312PT. Hàng mới 100%. Dùng để sản xuất sản phẩm nhựa composite
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
58320
KG
54000
KGM
88560
USD
2604211KT097757
2021-06-10
051199 NG TY C? PH?N TH??NG M?I NG?N Hà TSIG INTERNATIONAL PTE LTD SXTACN material, pig blood powder (Porcine Blood Meal) - To make NLSX feed for pigs, poultry-NK appropriate items1.2 Appendix VI TT 21/2019 / TT-BNNPTNT, according to QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. 100% new. NSX ATEV.;Nguyên liệu SXTACN,Bột huyết lợn (Porcine blood meal)-để làm nlsx thức ăn cho lợn,gia cầm-hàng NK phù hợp mục1.2 phụ lục VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT,theo QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. MỚI 100%. NSX ATEV.
HUNGARY
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG XANH VIP
150440
KG
148660
KGM
110008
USD
DK21001306
2021-11-10
761010 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N VI?N ??NG BSI A S Morning window (aluminum frame) (627 x 171) mm for cano, 100% new;Cửa sổ lấy sáng (khung nhôm) (627 x 171)mm dùng cho canô, mới 100%
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HO CHI MINH
180
KG
32
PCE
7719
USD
131021RCS21127
2021-11-29
511999 NG TY C? PH?N TH??NG M?I NG?N Hà THOR COMMODITIES TRADING PTE LTD SXTACN material, pig blood powder (Porcine Blood Meal) - To make NLSX for seafood-NK suitable STT 2 Section III PL II TT 26/2018 / TT-BNNPNT, according to QCVN 01-190: 2020 / BNNP . 100% new. NSX Gatti SRL.;Nguyên liệu SXTACN,Bột huyết lợn(Porcine blood meal)-để làm nlsx TĂ cho cho thủy sản-hàng NK phù hợp STT 2 mục III PL II tt 26/2018/TT-BNNPNT, theo QCVN 01-190:2020/BNNP. MỚI 100%. NSX GATTI SRL.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
DINH VU NAM HAI
50430
KG
49809
KGM
43832
USD
121021RCS21135
2021-11-29
511999 NG TY C? PH?N TH??NG M?I NG?N Hà THOR COMMODITIES TRADING PTE LTD SXTACN materials, pig blood powder (Porcine Blood Meal) - To make NLSX feed for pigs, poultry-NK suitable items1.2 PL VI TT 21/2019 / TT-BNNPTNT, according to QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. 100% new. NSX ATEV;Nguyên liệu SXTACN,Bột huyết lợn(Porcine blood meal)-để làm nlsx thức ăn cho lợn,gia cầm-hàng NK phù hợp mục1.2 PL VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT,theo QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. MỚI 100%. NSX ATEV
HUNGARY
VIETNAM
GDANSK
CANG LACH HUYEN HP
87700
KG
86254
KGM
65122
USD