Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HEI28340771
2021-12-15
290250 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG TODAI ELECTRIC LTD RM13 # & Thinner dilution TTB7302 (14kg / can) (Component: Styren - CAS 100-42-5, 100%) - P7506501;RM13#&Dung môi pha loãng THINNER TTB7302 (14KG/CAN) (Thành phần: Styren - Cas 100-42-5, 100%) - P7506501
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
60
KG
42
KGM
284
USD
112200018424494
2022-06-28
290512 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG MATSUMOTOSHO SINGAPORE PTE LTD RM14 #& solvent SPARKLE Flux No. 48M UNCAN (Ingredients: Propan-2-OL Code CAS 67-63-0 (content 65%), Rosin Code Code 8050-09-7 (content of 35% )); Packing = 20kg/can - Code P7402501;RM14#&Dung môi dầu thông Sparkle Flux No.48M 20KG UNCAN (Thành phần: Propan-2-ol mã Cas 67-63-0 (hàm lượng 65%), Rosin mã Cas 8050-09-7 (hàm lượng 35%)); đóng gói = 20kg/can - mã kho P7402501
MALAYSIA
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TNHH T.T.T.I DA NANG
625
KG
20
KGM
290
USD
112200018424494
2022-06-28
290512 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG MATSUMOTOSHO SINGAPORE PTE LTD RM13 #& SLOVENT dilute solvent #6200 20kg Uncan (Ingredients: Propan-2-OL Code CAS 67-63-0 (content 100%)); Package = 20kg/can - Code P7506401;RM13#&Dung môi pha loãng Slovent #6200 20KG UNCAN (Thành phần: Propan-2-ol mã Cas 67-63-0 (hàm lượng 100%)); đóng gói = 20kg/can - mã kho P7506401
MALAYSIA
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TNHH T.T.T.I DA NANG
625
KG
180
KGM
1944
USD
558331606582
2022-05-20
842119 NG TY TNHH Tú TàI QU?C T? EDVOTEK Centrifugal model: 533, edek brand, 100% new goods;Máy ly tâm model: 533, hiệu EDVOTEK, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WASHINGTON - DC
HA NOI
4
KG
1
PCE
479
USD
COAU7236429210
2022-01-24
401012 NG TY CP B?NG T?I VI?T NH?T ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO LTD Conveyor of rubber vulcanizing textile material, 8.5mm thickness; 600mm wide size; 4 layers of dad, rubber thickness on 3mm, rubber thickness below 1.5mm. 100% new products.;Băng tải bằng cao su lưu hóa cốt vật liệu dệt, độ dày 8.5mm; khổ rộng 600mm;4 lớp bố, độ dày cao su trên 3mm, độ dày cao su dưới 1.5mm. Sản phẩm mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
22050
KG
200
MTR
1830
USD
COAU7236429210
2022-01-24
401012 NG TY CP B?NG T?I VI?T NH?T ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO LTD Conveyor with rubber vulcanizing textile material, 9.5mm thickness; 1000mm wide size; 5 layers of dad, rubber thickness on 3mm, rubber thickness below 1.5mm. 100% new products.;Băng tải bằng cao su lưu hóa cốt vật liệu dệt, độ dày 9.5mm; khổ rộng 1000mm;5 lớp bố, độ dày cao su trên 3mm, độ dày cao su dưới 1.5mm. Sản phẩm mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
22050
KG
200
MTR
3396
USD
COAU7236429210
2022-01-24
401012 NG TY CP B?NG T?I VI?T NH?T ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO LTD Conveyor with rubber vulcanizing textile material, 12mm thickness; 800mm wide formation; 4 layers of dad, rubber thickness above 4.5mm, rubber thickness below 1.5mm. 100% new products.;Băng tải bằng cao su lưu hóa cốt vật liệu dệt, độ dày 12mm; khổ rộng 800mm;4 lớp bố, độ dày cao su trên 4.5mm, độ dày cao su dưới 1.5mm. Sản phẩm mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
22050
KG
200
MTR
4184
USD
281121NSCSGN21110050
2021-12-14
320300 NG TY TNHH HóA CH?T ??I CáT T??NG MSC CO LTD Food additives - Left extract for Gardenia Yellow. 20kg net / carton. NSX: November 24, 2021. HSD: November 23, 2023. Lot No: 211124. 100% new goods;Phụ gia thực phẩm - Chiết xuất trái Dành Dành Gardenia Yellow. 20kg net / carton. NSX : 24/11/2021. HSD : 23/11/2023. Lot no : 211124. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
900
KG
500
KGM
10175
USD
261021210110879000
2021-10-29
391510 NG TY TNHH ??U T? Và TH??NG M?I T?N TàI YOYO SHOPPING E COMMERCE OVERSEA CO LTD HDPE1 # & HDPE scrap plastic is cut into crumbs and is cleaned to remove impurities (KT every dimension of no more than 10 cm), belonging to the portfolio of QCVN: 32 / BTNMT;HDPE1#&Nhựa Phế liệu HDPE được băm cắt thành mẩu vụn và được làm sạch loại bỏ tạp chất(KT mỗi chiều của mẩu vụn không quá 10 cm), thuộc danh mục nhập khẩu QCVN:32/BTNMT
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
55300
KG
55300
KGM
22673
USD
090521ANT1421259E
2021-07-05
391510 NG TY TNHH ??U T? Và TH??NG M?I T?N TàI MEGA PLASTICS BV PE 7 # & PE scrap plastic (polymer ethylene) used in sheet form, thin band used as raw materials for production, on the list of import according to QD28 / 2020 / QD-TTg meet Section 2.2.3 of QCVN 32: 2018 / BTNMT;PE 7#&Nhựa phế liệu PE(Polyme Etylen) đã qua sử dụng ở dạng tấm, dải mỏng dùng làm nguyên liệu sản xuất, thuộc danh mục nhập khẩu theo QĐ28/2020/QĐ-TTG đáp ứng mục 2.2.3 của QCVN 32:2018/BTNMT
BELGIUM
VIETNAM
ZEEBRUGGE
DINH VU NAM HAI
175300
KG
175300
KGM
71873
USD
1.90721112100014E+20
2021-12-22
846241 NG TY TNHH ?I?N T? VI?T NH?T PINGXIANG MAOFA IMP EXP CO LTD Automatic rivet stamping machine, Product code: LDJ-002; Number control, voltage capacity: 220V 50Hz; KT: (120x100x95) cm, 700kg, 100% new.;Máy dập đinh tán tự động, mã hàng: LDJ-002; điều khiểnn số, công suất điện áp: 220V 50HZ; KT: (120x100x95)cm, 700kg, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
48700
KG
1
PCE
0
USD
250122BSL/BND/HPH/138449
2022-02-25
080420 NG TY TNHH TH??NG M?I V?N T?I ??I CáT HONG KONG CHAI WAN CO LTD Dried Figs. Scientific name: Ficus Caria (the item is not in CITES List by Official Letter 296 / TB-NTVN-HTQT of CITES Vietnam Management Authority);Quả sung khô. Tên khoa học: Ficus caria ( Hàng không thuộc danh mục Cites theo Công văn 296/TB-CTVN-HTQT của Cơ quan Quản lý Cites Việt Nam)
IRAN
VIETNAM
BANDAR ABBAS
CANG NAM DINH VU
86000
KG
81000
KGM
24300
USD
772482927846
2021-01-28
880100 àI KHí T??NG CAO KH?NG USDOC NOAA Balloon, model: KCI-800N, used in climate research, supplier: USDOC - NOAA, the new 100%;Bóng thám không, model: KCI-800N, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
40
PCE
1400
USD
776402201320
2022-05-25
880400 àI KHí T??NG CAO KH?NG UNITED STATE DEPARTMENT OF COMMERCE NOAA Although meteorology, model: 6660-01-369-3187, used as climate research, supplier: USDOC-NOAA, 100% new;Dù khí tượng, model: 6660-01-369-3187, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
56
KG
26
PCE
104
USD
190220XME20020049
2020-02-22
380892 NG TY TNHH ??U T? T? H?I MICROGARDE LIMITED Tem chống ẩm dùng trong giày dép- PE Sheet ,25cm*25cm. Mới 100%;Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Fungicides: Other;杀虫剂,杀鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和飞纸):其他:杀真菌剂:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200000
PCE
1700
USD
280222XME22020122
2022-04-06
870310 NG TY TNHH ??I PHáT TíN GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric car serving in 08 -seat golf course, LVTong brand; Model: LT-S8, capacity of 72V/7.5kW. Manufacturing in 2022. 100%new goods. (Vehicles participating in traffic within the limited scope).;Xe điện phục vụ trong sân golf 08 chỗ ngồi, nhãn hiệu LVTONG; Model:LT-S8, công suất 72V/7.5KW. SX năm 2022. Hàng mới 100%.(Xe tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế).
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7720
KG
6
PCE
35700
USD
040621WISH2106001
2021-12-01
870310 NG TY TNHH ??I PHáT TíN GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric vehicles served in 08 seats, Lvtong brands; Model: LT-S8.FA; , capacity of 72V / 7.5KW. Production in 2021. 100% new products (vehicles participating in traffic within limited areas).;Xe điện phục vụ trong sân golf 08 chỗ ngồi, nhãn hiệu LVTONG; Model:LT-S8.FA; , công suất 72V/7.5KW. SX năm 2021. Hàng mới 100%.(Xe tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế).
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1300
KG
1
PCE
6730
USD
060721KMTCINC3523607
2021-07-26
901831 NG TY TNHH TH??NG M?I T?M ??T HWAJIN MEDICAL CO LTD 1cc needle disposable injection 29g x 1/2 "(Hwajin Medical Co., Ltd - Korea production) (Number LOT: TD21F24, Shelf life: 24/06/2024) (30 boxes / cartons, 100 pcs / Box) (100% new goods used in health);Bơm tiêm dùng một lần 1CC Kim 29G x 1/2" ( Hãng Hwajin Medical Co.,Ltd- Korea sản xuất) (Số Lot : TD21F24, Hạn dùng: 24/06/2024)( 30 Hộp/Thùng, 100 Cái/Hộp) (hàng mới 100% dùng trong y tế)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG ICD PHUOCLONG 3
4438
KG
15000
PCE
780
USD
913203695278
2020-11-06
130240 NG TY TNHH TH??NG M?I T C T HUBEI YIZHI KONJAC BIOTECHNOLOGY CO LTD Konjac Gum powder form used as a thickening of the beverage production, Manufacturer: Hubei Yizhi Konjac Biotechnology co., Ltd., 2000. / package. new 100%;Bột Konjac Gum mẫu dùng làm chất làm dầy trong sản xuất nước giải khát, Hãng sx: Hubei Yizhi Konjac Biotechnology co.,Ltd, 2000g/ gói. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
2000
GRM
2
USD
170522PKGHCM6010
2022-05-20
391722 NG TY TNHH S?N XU?T PH? TùNG ?I?N ? T? FORBES ELECTRONICS SDN BHD (MS: PCOTS-5) Plastic wires made of black propylene phi 5 (Yura Code: 5mm P-COT-S-B), used to produce car wires. 100%new, 2022.;(MS: PCOTS-5) Ống luồn dây điện bằng nhựa từ propylen màu đen phi 5 (Yura code: 5MM P-COT-S-B), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2022.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
2774
KG
17500
MTR
1820
USD
VSND2107016
2021-12-14
853890 NG TY TNHH S?N XU?T PH? TùNG ?I?N ? T? FORBES ELECTRONICS SDN BHD (MS: 104213-2211) Plastic wiring connector does not contain no contacts, with current under 16 A (Yura Code: HMK22HYB02GR), used to produce car wires. New 100%, SX 2021.;(MS: 104213-2211) Đầu nối dây điện bằng nhựa chưa có tiếp điểm, có dòng điện dưới 16 A (Yura code: HMK22HYB02GR), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2021.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
947
KG
1800
PCE
381
USD
3.01221112100017E+20
2022-05-26
870422 NG TY C? PH?N ? T? T?I VI?T NAM ANHUI JIANGHUAI AUTOMOBILE GROUP CORP LTD Trucks (closed containers) 4x2 branded Jac, ModelHFC5181xxyp3k1A63S2V, DADIEZEL YC4EG200-50, Euro5,147 KW, DTXL 4730cm3, tire10.00R20, TT9000kg, TTL 17280 kg, left hand steering, new 100% SX 2021 in China.;Ô tô tải (thùng kín)4X2 hiệu JAC,modelHFC5181XXYP3K1A63S2V,đcDiezel YC4EG200-50,euro5,147 kw,DTXL 4730cm3,lốp10.00R20,TT9000kg,TTL 17280 kg, tay lái bên trái, mới 100% sx 2021 tại Trung quốc.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18000
KG
2
UNIT
2
USD
2.91021112100016E+20
2022-04-05
870422 NG TY C? PH?N ? T? T?I VI?T NAM ANHUI JIANGHUAI AUTOMOBILE GROUP CORP LTD Trucks (closed containers) 4x2 branded Jac, ModelHFC5181xxyp3k1A63S2V, DADIEZEL YC4EG200-50, Euro5,147 KW, DTXL 4730cm3, tire10.00R20, TT7650kg, TTL 17180 kg, left hand steering, new 100% SX 2021 in China.;Ô tô tải (thùng kín)4X2 hiệu JAC,modelHFC5181XXYP3K1A63S2V,đcDiezel YC4EG200-50,euro5,147 kw,DTXL 4730cm3,lốp10.00R20,TT7650kg,TTL 17180 kg, tay lái bên trái, mới 100% sx 2021 tại Trung quốc.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
38250
KG
5
UNIT
5
USD
2.70422112200016E+20
2022-05-26
870422 NG TY C? PH?N ? T? T?I VI?T NAM ANHUI JIANGHUAI AUTOMOBILE GROUP CORP LTD The car has 4x2 cockpit brand, Model HFC5181xxyp3k1A63S2V, Diezel YC4EG200-50,147KW, 4730cm3tt5350kgttl100kg, 10.00R20,, Eurov, new steering wheel, new 100% SX 2021 atT.Q.;Ô tô sátxi có buồng lái 4x2 hiệuJAC,model HFC5181XXYP3K1A63S2V,đc Diezel YC4EG200-50,147Kw,4730cm3TT5350kgTTL18000kg,10.00R20,,euroV,tay lái trái,mới 100% sx 2021 tạiT.Q.
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
133750
KG
25
UNIT
496325
USD
90921112100015000000
2021-10-07
870424 NG TY C? PH?N ? T? T?I VI?T NAM ANHUI JIANGHUAI AUTOMOBILE GROUP CORP LTD Satxi car with 10x4 cockpit JAC Model HFC1341P1K5H45S1V, DCDIEZEL YC6L350-50,257KW, EURO5, DTXL8424CM3, TT10700KG, TTLCT 34000KG, Left steering wheel, 100% SX 2021 (HS 98363090 according to 198-TT122);Ô tô satxi có buồng lái 10x4 hiệu JAC model HFC1341P1K5H45S1V,đcDiezel YC6L350-50,257kw,euro5,DTXL8424cm3, TT10700KG,TTLCT 34000KG,tay lái bên trái,mới 100% sx 2021 (Mã HS 98363090 theo98-TT122)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
214000
KG
20
UNIT
780400
USD
170921TSOE21090045-01
2021-11-12
841480 NG TY TNHH PH?N PH?I ? T? T?I BUS TR??NG H?I FOTON INTERNATIONAL TRADE CO LTD BEIJING Air compressor for air conditioners, cooling capacity under 21.1kw (truck parts, Foton brand, 3.5 ton load, 100% new) _ Code: L1812030000A0;Máy nén khí dùng cho máy điều hòa xe ô tô, công suất làm lạnh dưới 21.1KW (Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu FOTON, tải trọng 3.5 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: L1812030000A0
CHINA
VIETNAM
QINGDAO, CHINA
CANG VICT
13927
KG
2
PCE
242
USD
280721SRTTJ2107047-01
2021-10-15
870851 NG TY TNHH PH?N PH?I ? T? T?I BUS TR??NG H?I BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Cross and cup of crosscraft along the car bridge (Foton truck parts, Foton brand loads from 11.8 tons to 17.3 tons, 100% new) _ Code: YD00-2201022A;Chữ thập và chén chữ thập láp dọc cầu xe (Phụ tùng xe ô tô tải ben, hiệu FOTON tải trọng từ 11.8 tấn đến 17.3 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: YD00-2201022A
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7673
KG
80
PCE
480
USD
280721SRTTJ2107047-01
2021-10-15
870851 NG TY TNHH PH?N PH?I ? T? T?I BUS TR??NG H?I BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Cross and cup of crosscraft along the car bridge (truck parts, Foton brand, load from 1.98 tons to 3.5 tons, 100% new) _ Code: WJ6700-1A;Chữ thập và chén chữ thập láp dọc cầu xe (Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu FOTON, tải trọng từ 1.98 tấn đến 3.5 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: WJ6700-1A
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7673
KG
10
PCE
55
USD
120521PPCHC211502F
2021-07-30
090220 NG TY TNHH NG??I LáI XE M?T TR?I VI?T NAM SUNRIDER MANUFACTURING L P Tea Tan Fortune Delight Natural Flavor (Fortune Delight Regular 10PK), HSD: January 25, 2024, January 22, 2024, 30g / box. NSX: Sunrider manufacturing, L.P. New 100%;Trà tan Fortune Delight Hương tự nhiên (Fortune Delight Regular 10pk), HSD:25/01/2024, 22/01/2024, 30g/hộp. NSX: Sunrider Manufacturing, L.P .Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
242
KG
980
UNA
2666
USD
280721SRTTJ2107047-01
2021-10-15
870871 NG TY TNHH PH?N PH?I ? T? T?I BUS TR??NG H?I BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Front wheels (car parts for loading cars, Foton brand loads from 11.8 tons to 17.3 tons, 100% new) _ Code: 1104330301136a;Moay ơ bánh trước (Phụ tùng xe ô tô tải ben, hiệu FOTON tải trọng từ 11.8 tấn đến 17.3 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: 1104330301136A
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7673
KG
3
PCE
58
USD
280721SRTTJ2107047-01
2021-10-15
851140 NG TY TNHH PH?N PH?I ? T? T?I BUS TR??NG H?I BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Motor startup machine (truck parts, Foton brand, load from 1.98 tons to 3.5 tons, 100% new) _ code: 1000035644a;Máy khởi động động cơ (Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu FOTON, tải trọng từ 1.98 tấn đến 3.5 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: 1000035644A
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7673
KG
11
PCE
1064
USD
200220AMIGL200037202A
2020-02-27
284329 NG TY TNHH N?NG L??NG TáI T?O XANH VI?T NAM SUZHOU JINSO TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO LTD NPL86-01-00#&Nhũ bạc (dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời);Colloidal precious metals; inorganic or organic compounds of precious metals, whether or not chemically defined; amalgams of precious metals: Silver compounds: Other;胶体贵金属;贵金属的无机或有机化合物,无论是否化学定义;贵金属汞齐:银化合物:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
50
KGM
15000
USD
300122LH205TJ002
2022-03-30
850231 NG TY TNHH ??U T? N?NG L??NG TáI T?O C? Né CHINA HUADIAN ENGINEERING CO LTD Item 1-Tuabin wind power plant wind power capacity 49.8mw-cylinder tower support 1 in steel in DMNK 04, DMMT number 10 (according to Detail PKL) / Tower 1, New100%;Mục 1- Hệ thốngTuabin gió nhà máy điện gió công suất 49.8MW-Trụ tháp đỡ 1 bằng sắt thép thuộc DMNK 04, DMMT số 10 ( theo detail PKL ) /TOWER 1,Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1765
KG
6
SET
678031
USD
300122LH205TJ002
2022-03-30
850231 NG TY TNHH ??U T? N?NG L??NG TáI T?O C? Né CHINA HUADIAN ENGINEERING CO LTD Item 2- wind system wind power plant with capacity of 49.8mw-pillar holder 2 steel Leather to DMNK 04, DMMT No. 10 (according to Detail PKL) / Tower 2, new goods100%;Mục 2- Hệ thốngTuabin gió nhà máy điện gió công suất 49.8MW-Trụ tháp đỡ 2 bằng sắt thép thuộc DMNK 04,DMMT số 10 ( theo detail PKL ) /TOWER 2,Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1765
KG
8
SET
904042
USD
300122LH205TJ002
2022-03-30
850231 NG TY TNHH ??U T? N?NG L??NG TáI T?O C? Né CHINA HUADIAN ENGINEERING CO LTD Item 3- wind system wind power plant capacity 49.8mw-cylindrical support tower 3 by steel in DMNK 04, DMMT number 10 (according to Detail PKL) / Tower 3, new goods100%;Mục 3- Hệ thốngTuabin gió nhà máy điện gió công suất 49.8MW-Trụ tháp đỡ 3 bằng sắt thép thuộc DMNK 04, DMMT số 10 ( theo detail PKL ) /TOWER 3 ,Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1765
KG
7
SET
791036
USD
261221AMIGL210662010A
2022-01-05
852610 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD VHF maritime radio transceiver (AIS) - AIS grip, brand: HG-9A, capacity: 4W. Manufacturer: Shenzhen Shunhang Navigation Tech co., Ltd, band: 161,975 MHz / 162,025 MHz. New 100%;Thiết bị thu phát vô tuyến hàng hải VHF (AIS) - Phao giữ lưới AIS, hiệu: HG-9A, công suất: 4W. Nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD, Băng tần: 161,975 MHz/162,025 MHz. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1374
KG
450
SET
6750
USD
160121AMIGL200614169A
2021-01-20
901420 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD GP-positioning device 35, power supply: 10-36VDC / <4W used in maritime, manufacturers: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO., LTD, a New 100%;Thiết bị định vị GP-35, nguồn điện:10-36VDC/<4W dùng trong hàng hải, nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2940
KG
150
SET
9000
USD
230222AMIGL220056136A
2022-03-03
901420 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD HGP-35 color positioning equipment, Power source: 10-36VDC / <4W, used in maritime. Manufacturer: Shenzhen Shunhang Navigation Tech co., LTD. New 100%;Thiết bị định vị hải đồ màu HGP-35, nguồn điện: 10-36VDC/<4W, dùng trong hàng hải. Nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1536
KG
120
SET
7200
USD
230121AMIGL210030891A
2021-01-26
901420 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD GP-positioning device 35, power supply: 10-36VDC / <4W used in maritime, manufacturers: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO., LTD, a New 100%;Thiết bị định vị GP-35, nguồn điện:10-36VDC/<4W dùng trong hàng hải, nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1485
KG
180
SET
10800
USD
011220SMLMBKK0A3781100
2020-12-07
690590 NG TY TNHH NGóI Bê T?NG SCG VI?T NAM SCG INTERNATIONAL CORPORATION CO LTD Excella MODERN hip tiles, glazed, colored Coco Brown, made of baked clay, 21.5x35.3x10 cm size. New 100%;Ngói lợp hông EXCELLA MODERN, đã tráng men, màu Coco Brown, làm bằng đất sét nung, kích thước 21.5x35.3x10 cm. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
223174
KG
230
PCE
1930
USD
011220SMLMBKK0A3781100
2020-12-07
690590 NG TY TNHH NGóI Bê T?NG SCG VI?T NAM SCG INTERNATIONAL CORPORATION CO LTD Excella MODERN Nob tiles, glazed, colored Coco Brown, made of baked clay, 21.5x35.3x10 cm size. New 100%;Ngói lợp nóp EXCELLA MODERN, đã tráng men, màu Coco Brown, làm bằng đất sét nung, kích thước 21.5x35.3x10 cm. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
223174
KG
70
PCE
552
USD
011220SMLMBKK0A3781100
2020-12-07
690590 NG TY TNHH NGóI Bê T?NG SCG VI?T NAM SCG INTERNATIONAL CORPORATION CO LTD Excella Nob layerIC tiles, glazed, color Blue Cordier, made of baked clay, 21.5x35.3x10 cm size. New 100%;Ngói lợp nóp EXCELLA CLASSIC, đã tráng men, màu Blue Cordier, làm bằng đất sét nung, kích thước 21.5x35.3x10 cm. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
223174
KG
80
PCE
528
USD
011220SMLMBKK0A3781100
2020-12-07
690590 NG TY TNHH NGóI Bê T?NG SCG VI?T NAM SCG INTERNATIONAL CORPORATION CO LTD Excella MODERN roofing tile, glazed, dark Coco Brown, made of baked clay, size 21.2x36.3x19.6 cm. New 100%;Ngói lợp mái EXCELLA MODERN, đã tráng men, màu Coco Brown, làm bằng đất sét nung, kích thước 21.2x36.3x19.6 cm. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
223174
KG
10
PCE
93
USD
011220SMLMBKK0A3781100
2020-12-07
690590 NG TY TNHH NGóI Bê T?NG SCG VI?T NAM SCG INTERNATIONAL CORPORATION CO LTD Excella match 3 tiles, glazed, color Blue Cordier, made of baked clay, size 37.5x40.6x12.1 cm. New 100%;Ngói lợp ghép 3 EXCELLA, đã tráng men, màu Blue Cordier, làm bằng đất sét nung, kích thước 37.5x40.6x12.1 cm. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
223174
KG
2
PCE
21
USD
011220SMLMBKK0A3781100
2020-12-07
690590 NG TY TNHH NGóI Bê T?NG SCG VI?T NAM SCG INTERNATIONAL CORPORATION CO LTD Excella MODERN edge tiles, glazed, colored Coco Brown, made of baked clay, size 19.4x42.7x10.6 cm cm. New 100%;Ngói lợp rìa EXCELLA MODERN, đã tráng men, màu Coco Brown, làm bằng đất sét nung, kích thước 19.4x42.7x10.6 cm cm. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
223174
KG
14
PCE
98
USD
011220SMLMBKK0A3781100
2020-12-07
690590 NG TY TNHH NGóI Bê T?NG SCG VI?T NAM SCG INTERNATIONAL CORPORATION CO LTD Excella hip tile end, glazed, color Blue Cordier, made of baked clay, size 21.2x36.3x19.6 cm. New 100%;Ngói lợp cuối hông EXCELLA, đã tráng men, màu Blue Cordier, làm bằng đất sét nung, kích thước 21.2x36.3x19.6 cm. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
223174
KG
4
PCE
31
USD