Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280821AGLHPH21082201
2021-09-09
902511 NG TY TNHH CUNG ?NG TàU BI?N DBL WELLTEC DIESEL CO LTD Discharge temperature measuring device (containing liquid, read directly), used to measure the gas temperature for the boiler. P / n: 2600-17 manufacturer: Donsung. 100% new;Thiết bị đo nhiệt độ khí xả (chứa chất lỏng , đọc trực tiếp), dùng để đo nhiệt độ khí cho nồi hơi. P/N: 2600-17 Hãng sx: DONSUNG. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
429
KG
6
PCE
120
USD
271221A21121I0081
2022-01-11
840610 NG TY TNHH S?A CH?A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD RHC61 turbines for motorbike engine 232KW, steel, NSX: Yanmar, Model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. New 100%;Tua bin RHC61 dùng cho động cơ của máy tàu thủy công suất 232KW, bằng thép, NSX: Yanmar, model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
126
KG
1
PCE
1251
USD
271221A21121I0081
2022-01-11
840610 NG TY TNHH S?A CH?A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD RHC61 turbines for motorbike engine 232KW, steel, NSX: Yanmar, Model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. New 100%;Tua bin RHC61 dùng cho động cơ của máy tàu thủy công suất 232KW, bằng thép, NSX: Yanmar, model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
126
KG
2
PCE
2502
USD
200721SEHPH21070246-02
2021-07-26
841392 NG TY TNHH S?A CH?A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Seawater pumps for diesel engines of 298KW ships, NSX: Yanmar, Model: 6ha2m-dte, Part No: 43600-400411. New 100%.;Cánh bơm nước biển dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 298KW, NSX: Yanmar, model: 6HA2M-DTE, Part No: 43600-400411. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
223
KG
6
PCE
1975
USD
210322SITRMKSG022636
2022-04-18
051191 NG TY TNHH CH? BI?N XU?T KH?U AN PHú PT USAHA CENTRALJAYA SAKTI Puffer fish skin (raw materials for handicraft production) New 100%;Da cá nóc ( Nguyên liệu sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ) .Tên khoa học: Diodon Holocanthus Spp, Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
MAKASSAR
CANG CAT LAI (HCM)
8674
KG
7305
KGM
10958
USD
271221JKT/HCM-9921120009
2022-01-04
051191 NG TY TNHH CH? BI?N XU?T KH?U AN PHú CV ANUGRAH LESTARI Fish skin drying (raw materials for handicraft production). Science Name: Diodon Holocanthus spp, the item is not in CITES category. New 100%;Da cá nóc sấy khô ( Nguyên liệu phục vụ sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ) .Tên khoa học: Diodon Holocanthus Spp, Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
2177
KG
1410
KGM
2821
USD
97890078925
2021-11-24
305721 NG TY TNHH CH? BI?N XU?T KH?U AN PHú CV ANUGRAH LESTARI Fish bubbles Dry to use handicrafts (scientific name: Diodon Holocanthus spp, the item is not in cites category). New 100%;Bong bóng cá nóc khô dùng làm thủ công mỹ nghệ (Tên khoa học: Diodon Holocanthus Spp, Hàng không thuộc danh mục CITES). Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
117
KG
4
KGM
95
USD
97890078925
2021-11-24
305799 NG TY TNHH CH? BI?N XU?T KH?U AN PHú CV ANUGRAH LESTARI Dry fish skin used as a handicraft (scientific name: Diodon Holocanthus spp, the item is not in cites category). New 100%;Da cá nóc khô dùng làm thủ công mỹ nghệ (Tên khoa học: Diodon Holocanthus Spp, Hàng không thuộc danh mục CITES). Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
117
KG
100
KGM
200
USD
112100014977494
2021-10-08
845131 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U BI?N XANH CONG TY TNHH LINEA AQUA VIET NAM The apparatus is a complete steam, including: 1 MAX18KW boiler, 02 vacuum table and hand is, Okito brand, Model: TK- 1251 / Vacum Iron Complete, used, (worth each machine 41,500. 000 VND);Bộ máy là hơi nước hoàn chỉnh, gồm: 1 nồi hơi hiệu MAX18KW, 02 bàn hút chân không và tay là , hiệu OKITO , model: TK- 1251/ Vacum iron complete, đã qua sử dụng, (Trị giá mỗi máy 41.500.000 VND)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH LINEA AQUA VIET NAM
CONG TY TNHH DT TM VA XNK BIEN XANH
98
KG
1
SET
4514
USD
031221NSSLBSHCC2102403
2021-12-22
030331 NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M XU?T KH?U PH??NG ??NG MARUBENI CORPORATION Ngchlpsc03 # & flounder frozen horse blade (remove head, organs, tail). Scientific name: Reinhardtius hippoglossoides. Including: 2909 Cartons.;NGCHLPSC03#&Cá Bơn lưỡi ngựa đông lạnh (bỏ đầu, nội tạng, đuôi). Tên Khoa học: Reinhardtius hippoglossoides. Gồm: 2909 cartons.
RUSSIA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
65410
KG
61667
KGM
438450
USD
290322OOLU2695900210-02
2022-06-13
030331 NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M XU?T KH?U PH??NG ??NG MARUBENI CORPORATION Ngchlpsc03 #& flounder tongue with frozen horse (remove head, organs, tail). Scientific name: Reinhardtius Hippogsoides. Including: 10 cartons (removing heads, removing organs, leaving the tail).;NGCHLPSC03#&Cá Bơn lưỡi ngựa đông lạnh (bỏ đầu, nội tạng, đuôi). Tên Khoa học: Reinhardtius hippoglossoides. Gồm: 10 cartons (bỏ đầu, bỏ nội tạng, bỏ đuôi).
NORWAY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
653
KG
180
KGM
1080
USD
290322OOLU2695900210-02
2022-06-13
030331 NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M XU?T KH?U PH??NG ??NG MARUBENI CORPORATION NgCHLPSC03T #& Floors of frozen horse tongue (remove head, internal organs, with tail). Scientific name: Reinhardtius Hippogsoides. Including: 10 Bags (removing head, removing organs, and tail).;NGCHLPSC03T#&Cá Bơn lưỡi ngựa đông lạnh (bỏ đầu, nội tạng, có đuôi). Tên Khoa học: Reinhardtius hippoglossoides. Gồm: 10 bags (bỏ đầu, bỏ nội tạng, còn đuôi).
NORWAY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
653
KG
439
KGM
2635
USD
190422COP0236597
2022-06-13
030331 NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M XU?T KH?U PH??NG ??NG MARUBENI CORPORATION Ngchlpsc03 #& flounder tongue with frozen horse (remove head, organs, tail). Scientific name: Reinhardtius Hippogsoides. Size: 2000-3000gr. Including: 1416 Cartons (removing heads, removing organs, leaving the tail).;NGCHLPSC03#&Cá Bơn lưỡi ngựa đông lạnh (bỏ đầu, nội tạng, đuôi). Tên Khoa học: Reinhardtius hippoglossoides. Size: 2000-3000GR. Gồm: 1416 cartons (bỏ đầu, bỏ nội tạng, bỏ đuôi).
CANADA
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
29029
KG
25488
KGM
186062
USD
061121ONEYTYOBJ3847300
2021-11-17
030483 NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M XU?T KH?U PH??NG ??NG MARUBENI CORPORATION Frozen Frozen Blade (Reinhardius Hippoglossoide) Engawa Cut type. Enterprise returns a part of TK output 303995731450 / E52 on 21/05/2021. Includes 228 seasons as attached.;Cá Bơn lưỡi ngựa phi-lê đông lạnh (REINHARDTIUS HIPPOGLOSSOIDE) loại ENGAWA CUT. Hàng nhập trả về 1 phần của TK xuất số 303995731450/E52 ngày 21/05/2021. Gồm 228 kiện như Bảng kê kèm theo.
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
2480
KG
2248
KGM
28408
USD
240521YMLUN755226861
2021-07-12
030354 NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M XU?T KH?U PH??NG ??NG TOKAI DENPUN CO LTD NCT10 # & dancing mackerel (Scomber Scombrus). Including 3,800 barrels, size: 300/500 (GR / PC). Packing: 20kg / barrel. Committed to not import fish in CITES category.;NCT10#&Cá Thu nguyên con đông lanh (Scomber scombrus). Gồm 3.800 thùng, Size: 300/500 (gr/pc). Đóng gói: 20kg/thùng. Cam kết không nhập cá thuộc Danh mục CITES.
NORWAY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
113400
KG
76000
KGM
148276
USD
220821YMLUI470174314
2021-08-28
902309 NG TY C? PH?N ??U T? V?N T?I BI?N TH??NG M?I SAO VàNG HUNDRED SHENG MEI JIA LTD Dry black tea (fermented 24kg / barrel (8 x 3kg pack / pack) .Hang not on the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 02/24/2017);Chè đen khô ( Đã ủ men 24kg/ thùng ( 8 gói X 3kg/gói ).Hàng không thuộc danh mục thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 )
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG
DINH VU NAM HAI
47000
KG
45120
KGM
13536
USD
160522JJCXMHPAHX10165A
2022-05-30
200580 NG TY C? PH?N ??U T? V?N T?I BI?N TH??NG M?I SAO VàNG SHENZHEN D H SUPPLY CHAIN CO LTD Sweet corn is lonely. (Scientific name: Zea Mays Var. Saccharata. the item is not is cites category). 410g 1 can (96 cans/barrel) Manufacturer: Henan Jinbaoshi Food Co., Ltd. New 100%.;Ngô ngọt nguyên hạt đóng lon. ( tên khoa học: Zea mays var. saccharata. Hàng không thuộc danh mục CITES ). 410g 1 lon (96 LON/THÙNG) Nhà sản xuất: Henan Jinbaoshi Food Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
11047
KG
9840
KGM
14760
USD
160522JJCXMHPAHX10166A
2022-05-30
200580 NG TY C? PH?N ??U T? V?N T?I BI?N TH??NG M?I SAO VàNG SHENZHEN D H SUPPLY CHAIN CO LTD Sweet corn is lonely. (Scientific name: Zea Mays Var. Saccharata. the item is not is cites category). 410g 1 can (96 cans/barrel) Manufacturer: Henan Jinbaoshi Food Co., Ltd. New 100%.;Ngô ngọt nguyên hạt đóng lon. ( tên khoa học: Zea mays var. saccharata. Hàng không thuộc danh mục CITES ). 410g 1 lon (96 LON/THÙNG) Nhà sản xuất: Henan Jinbaoshi Food Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
10926
KG
9840
KGM
14760
USD
UCI10036092
2021-10-07
902821 NG TY TNHH K? THU?T C?NG NGH? ?I?N T? ??NG BI?N ??NG HORIBA INSTRUMENTS SINGAPORE PTE LTD Water conductivity measuring device of water, code he-480c, 1 set = head display, measuring head, sensor holder,. New 100%;Thiết bị đo độ dẫn điện của nước, mã HE-480C, 1 bộ=đầu hiển thị, đầu đo, bộ giữ cảm biến,.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
40
KG
1
SET
666
USD
UCI10036092
2021-10-07
902821 NG TY TNHH K? THU?T C?NG NGH? ?I?N T? ??NG BI?N ??NG HORIBA INSTRUMENTS SINGAPORE PTE LTD Domestic ammonium concentration (pH) measuring device, HP-480, 1 set = head display; measuring head, sensor support, calibration solution L-1 PH4 / 7 (500ml), KCL (250ml) X2, KCL (3.3MOL / L - 250ml). New 100%;Thiết bị đo nồng độ Amonium (PH) trong nước, mã HP-480, 1 bộ=Đầu hiển thị;Đầu đo , Gá đỡ cảm biến,Dung dịch hiệu chuẩn L-1 pH4/7 (500ml) , KCl(250ml)x2, KCL (3.3mol/L - 250ml).Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
40
KG
3
SET
1632
USD
190721OOLU2674099250
2021-09-07
030369 NG TY TNHH CH? BI?N XU?T NH?P KH?U H?NG L?M MARDON PLC XCT # & frozen cod (including: bones, bubbles and little attached fish meat), raw materials for export dried fish bubble;XCT#&Xương cá tuyết đông lạnh ( gồm : xương , bong bóng và ít thịt cá dính kèm) , nguyên liệu sản xuất bong bóng cá khô xuất khẩu
PORTUGAL
VIETNAM
LISBOA
CANG CAT LAI (HCM)
49633
KG
49428
KGM
61785
USD
110721ONEYNOSB01234600
2021-09-15
030369 NG TY TNHH CH? BI?N XU?T NH?P KH?U H?NG L?M A2P FOOD XCT # & frozen cod (including: bones, bubbles and fish meat), raw materials for export dried fish bubble;XCT#&Xương cá tuyết đông lạnh ( gồm : xương , bong bóng và thịt cá) , nguyên liệu sản xuất bong bóng cá khô xuất khẩu
RUSSIA
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
23589
KG
23004
KGM
25995
USD
ARNREYRTM0A00385
2021-01-19
030369 NG TY TNHH CH? BI?N XU?T NH?P KH?U H?NG L?M ARCTIC OCEAN SEAFOOD EHF XCT # & Frozen cod Bones (including bones, bubbles and little meat attached), the production of raw materials exported dried fish bubble;XCT#&Xương cá tuyết đông lạnh ( gồm : xương , bong bóng và ít thịt cá dính kèm) , nguyên liệu sản xuất bong bóng cá khô xuất khẩu
ICELAND
VIETNAM
REYKJAVIK
CANG CAT LAI (HCM)
26677
KG
26227
KGM
36399
USD
040422COSU6322538870
2022-06-03
440797 NG TY TNHH TH??NG M?I CH? BI?N G? XU?T KH?U LMS VI?T NAM LMS VIETNAM CO LTD Swelt wood (Poplar) 4/4 2 com KD, scientific name: Liriodendron Tulipifera. 25.4 mm thick, 2.3 m long or more. Number of blocks: 7,345 m3, unit price: 385 USD. Wood is not in the cites category.;Gỗ dương xẻ (Poplar) 4/4 2 Com KD, tên khoa học: Liriodendron tulipifera. Dày 25.4 mm, dài từ 2.3 m trở lên. Số khối: 7.345 m3, đơn giá: 385 USD. Gỗ không thuộc danh mục cites.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
19160
KG
7
MTQ
2828
USD
190622SSLHCM2202586
2022-06-28
846591 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U MáY CH? BI?N G? VI?T HOàNG C??NG SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD Sawing machine, wood processing, Hongyuanjun brand, model MJ90YD, capacity: 4.75 kW, 380V, NSX 2022, disassembling: body and locomotive, 100% // Cutting board SAW;Máy cưa, dùng gia công gỗ, hiệu Hongyuanjun, model MJ90YD, công suất: 4.75 KW, 380V, nsx 2022, tháo rời: thân máy và đầu máy, mới 100% // Cutting board saw
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
15300
KG
3
SET
3906
USD
190622SSLHCM2202586
2022-06-28
846593 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U MáY CH? BI?N G? VI?T HOàNG C??NG SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD Sanding machine for wood processing, Hongyuanjun brand, R-RP630 model, capacity: 20.37 kW, 380V, NSX 2022, 100% // Sanding Machine;Máy chà nhám dùng gia công gỗ, hiệu Hongyuanjun, model R-RP630, công suất: 20.37 KW, 380V, nsx 2022, mới 100% // Sanding machine
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
15300
KG
1
SET
3661
USD
110422ALPLS2204055
2022-04-18
722840 NG TY TNHH THéP ??C BI?T PH??NG TRANG AN STEEL CORPORATION CR, MO, forged, rectangular cross-section, CR: 11-13%, MO: 0.8-1.2%, SKD11 label, flat rolling, not coated, plated, plating, paint, tc steeljisg4404, kt 227x701x2165mm. With 100%;Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh đã qua rèn, mặt cắt ngang hình chữ nhật, Cr:11-13%, Mo:0,8-1,2%, mác SKD11,cán phẳng,chưa tráng phủ,mạ,sơn,tc thépJISG4404,KT 227x701x2165mm.mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
23615
KG
2640
KGM
9982
USD
110422ALPLS2204055
2022-04-18
722840 NG TY TNHH THéP ??C BI?T PH??NG TRANG AN STEEL CORPORATION CR, MO, forged, rectangular cross-section, CR: 4.8-5.5%, MO: 1-1.5%, SKD61, flat rolled, unprocessed, unprocessed, plated or painted, tc steeljisg4404, kt 507x707x2393mm, 100% new;Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh đã qua rèn, mặt cắt ngang hình chữ nhật, Cr:4,8-5,5%,Mo:1-1,5%, mác SKD61,cán phẳng,chưa tráng phủ,mạ hoặc sơn,tc thépJISG4404,KT 507x707x2393mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
23615
KG
6680
KGM
25257
USD
270721112100014000000
2021-07-30
846599 NG TY TNHH CH? BI?N G? TùNG L?M PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Fixed wood carving machine, symbol: 1625, voltage: 220V, capacity: 9kw, set with 01 machine and 01 electrical cabinet, used goods used in 2020;Máy khắc gỗ đặt cố định, ký hiệu: 1625, điện áp: 220V,công suất: 9kw, bộ gồm 01 máy và 01 tủ điện, hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2020
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12913
KG
1
SET
320
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
22
TAM
144
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.8m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.8m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 58.5m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=58.5m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
132
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 52.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=52.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
18
TAM
113
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
138
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 6214
2020-12-04
950420 NG TY TNHH BI DA A ? SALUC SA Spare parts for industry snooker: Left billiards type 61.5mm (the 3 left). New 100%;Phụ tùng dùng cho ngành bi da: Trái bi-a loại 61.5mm (Bộ 3 trái ). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
247
KG
240
SET
984
USD
061021ONEYMVDB02359500
2021-12-09
230121 NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Krill shrimp powder, Krill Meal (high fat) used in animal feed and aquatic feed production. NSX: Aker Biomarine Antartic AS.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
14490
KG
14250
KGM
34485
USD
260920MVD0135785
2020-11-26
230121 NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Shrimp meal Krill, Krill meal (high fat) Used in the production of animal feeds and aquaculture. NSX: Aker Biomarine Antarctic As.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
25550
KG
25000
KGM
60500
USD
240622FIHPH207536
2022-06-29
741301 NG TY TNHH DAYEON BI JOU VI?T NAM DAYEON BIJOU Dd4 #& copper wire (raw materials for production of American goods, 100%new products);DD4#&Dây đồng (nguyên liệu sản xuất hàng mỹ kỹ, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4535
KG
480
KGM
5030
USD