Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BRE50108236
2021-07-08
810590 NG TY TNHH GIA C?NG R?NG ACESO BEGO BREMER GOLDSCHLAEGEREI WILHELM HERBST GMBH CO KG Sp_010203010011_th # & cobalt chromium compounds, dentures, 1 pck = 1 pkg (bag) = 6 bars of 0.5mm diameter - Wiroweld Co-CR 0.5mm 6pcs, use machine testing and training staff, new 100%;SP_010203010011_TH#&Hợp chất crom coban, Vật liệu làm răng giả, 1 pck = 1 pkg (túi) = 6 thanh hợp chất đường kính 0.5mm - WIROWELD CO-CR 0.5MM 6PCS, dùngthử nghiệm máy và đào tạo nhân viên, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
HO CHI MINH
2278
KG
3
PKG
160
USD
BRE50108236
2021-07-08
290545 NG TY TNHH GIA C?NG R?NG ACESO BEGO BREMER GOLDSCHLAEGEREI WILHELM HERBST GMBH CO KG SP_01202020002_TH # & plaster Powder is sure to teeth the gel form (main component glycerol, CAS code: 56-81-5), 1 pcs = 1 box 10kg- Bego Wirogel M 10 kg, use machine testing and store training 100% new;SP_010208020002_TH#&Bột trét làm chắc răng dạng gel (thành phần chính Glycerol, mã CAS: 56-81-5) ,1 cái = 1 hộp 10kg- BEGO WIROGEL M 10 kg, dùng thử nghiệm máy và đào tạo nhân viên, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
HO CHI MINH
2278
KG
12
PCE
625
USD
310521NLBKK2100156
2021-06-07
340700 NG TY TNHH R STAR SIAM QUALITY INDUSTRIES CO LTD 100g 8-colored land, stock code: K-100 / 8C, age usage 3 and older, 100% new;Đất nặn 100g 8 màu, Mã hàng: K-100/8C, Tuổi sử dụng 3 tuổi trở lên, Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8624
KG
4608
PCE
774
USD
310521NLBKK2100156
2021-06-07
340700 NG TY TNHH R STAR SIAM QUALITY INDUSTRIES CO LTD 100g 8 colors and 4 tools, stock code: K-100 / 8C / 4T, age usage 3 and older, 100% new;Đất nặn 100g 8 màu và 4 dụng cụ, Mã hàng: K-100/8C/4T, Tuổi sử dụng 3 tuổi trở lên, Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8624
KG
4224
PCE
1035
USD
061021ONEYMVDB02359500
2021-12-09
230121 CTY TNHH R?NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Krill shrimp powder, Krill Meal (high fat) used in animal feed and aquatic feed production. NSX: Aker Biomarine Antartic AS.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
14490
KG
14250
KGM
34485
USD
260920MVD0135785
2020-11-26
230121 CTY TNHH R?NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Shrimp meal Krill, Krill meal (high fat) Used in the production of animal feeds and aquaculture. NSX: Aker Biomarine Antarctic As.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
25550
KG
25000
KGM
60500
USD
110222YKE2202041
2022-02-26
760711 NG TY C? PH?N NH?A R?NG ??NG LONG AN SHANGHAI SUNHO ALUMINIUM FOIL CO LTD Plain Aluminum Foil aluminum film, specified: 0.009mm x (870 + 910 + 950) mm x 12000m, not yet, rolled but not yet used, not used in food. Total 67 rolls. New 100%.;Màng nhôm PLAIN ALUMINIUM FOIL, Qui cách: 0.009mm x (870+910+950)mm x 12000m, Chưa bồi, Đã được cán nhưng chưa gia công thêm, không dùng trong thực phẩm. Tổng 67 cuộn. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19793
KG
17700
KGM
95582
USD
161121KMTCUSN2684967
2021-12-09
291740 NG TY C? PH?N NH?A R?NG ??NG LONG AN CHEMBUD CORPORATION Plasticizer for plastic industry. Dioctyl Terphthalate (dotp), liquid form, packing 1 flexibag / cont. New 100%. Code Code: 6422-86-2;Chất hóa dẻo dùng cho ngành nhựa. DIOCTYL TERPHTHALATE (DOTP), Dạng lỏng , Đóng gói 1 FLEXIBAG/CONT . Hàng mới 100%. MÃ CAS : 6422-86-2
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
100750
KG
100
TNE
191000
USD
1437
2021-08-18
300660 NG TY TNHH D??C PH?M R?NG VàNG MARIE STOPES INTERNATIONAL Jadelle Sine Inserter contraceptives (10 sets of implants / 1 boxes. 2 rods + 1 rod implants / 1 set) 75mg levonorgestrel x 2..;Que cấy tránh thai JADELLE SINE INSERTER (10 bộ que cấy/1 hộp. 2 que + 1 dùi cấy que/ 1 bộ) Hàm lượng 75mg Levonorgestrel x 2. .Hãng sx:Bayer OY.Hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HA NOI
1641
KG
40000
SET
340000
USD
110921YMLUI253023321
2021-10-05
732191 NG TY TNHH TH??NG M?I R?NG VI?T DENKI SHOJI CO LTD Battery lid of gas stove RJ-8600FE, plastic, spare parts, 100% new;Nắp hộp pin của bếp gas RJ-8600FE, bằng nhựa, phụ tùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
9798
KG
10
PCE
2
USD
200222YMLUI253027130
2022-03-15
732111 NG TY TNHH TH??NG M?I R?NG VI?T DENKI SHOJI CO LTD Floating gas stove, 2 ovens, steel coating steel surface, ignition with magneto, size 560x332x109mm, R-2ken, Rinnai, 100% new;Bếp gas nổi, 2 lò, mặt bếp bằng thép phủ men, đánh lửa bằng magneto, kích thước 560x332x109mm, R-2KEN, hiệu Rinnai, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
6189
KG
100
PCE
3606
USD
270821EPIRINDMUM219167
2021-10-04
300410 NG TY TNHH D??C PH?M R?NG VàNG INDCHEMIE HEALTH SPECIALITIES PVT LTD Indclav 228.5, Box of 1 bottle of 100ml mixed mixed mixed powder, Amoxicilin trihydrate 200mg, Clavunatat potassium 28.5mg, VN-19482-15, BATCH NO: 21520254,21520255,21520264, NSX-HSD: 7/21-7 / 23 VND. Treat pneumonia.;Indclav 228.5,hộp 1 lọ 100ml bột pha hỗn dịch uống, amoxicilin trihydrat 200mg, Clavunanat kali 28.5mg, VN-19482-15, Batch No:21520254,21520255,21520264,Nsx-Hsd:7/21-7/23 đ.trị viêm phổi.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG HAI AN
8164
KG
17000
UNK
20400
USD
270821EPIRINDMUM219167
2021-10-04
300410 NG TY TNHH D??C PH?M R?NG VàNG INDCHEMIE HEALTH SPECIALITIES PVT LTD Indclav312.5, box 1 bottle of 100ml mixed mixed mixed powder, amoxicilin trihydrate 250mg, clavunatat potassium 62.5mg, vn-19483-15, batch no: 21520277.21520278,21520288, NSX-HSD: 7/21-7 / 23 đ . Pneumonia.;Indclav312.5,hộp 1 lọ 100ml bột pha hỗn dịch uống, amoxicilin trihydrat 250mg, Clavunanat kali 62.5mg, VN-19483-15, Batch No:21520277,21520278,21520288,Nsx-Hsd:7/21-7/23 đ.trị viêm phổi.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG HAI AN
8164
KG
16950
UNK
22035
USD
240222BLTNSAHPH022609
2022-03-17
300410 NG TY TNHH D??C PH?M R?NG VàNG INDCHEMIE HEALTH SPECIALITIES PVT LTD Indclav 228.5, box 1 bottle of 100ml mixed mixed mixed powder, amoxicilin trihydrate 200mg, clavunanat potassium 28.5mg, vn-19482-15, batch no: 22520040,22520041,22520042, NSX-HSD: 1 / 22-1 / 24 e. Treat pneumonia.;Indclav 228.5,hộp 1 lọ 100ml bột pha hỗn dịch uống, amoxicilin trihydrat 200mg, Clavunanat kali 28.5mg, VN-19482-15, Batch No:22520040,22520041,22520042,Nsx-Hsd:1/22-1/24 đ.trị viêm phổi.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
5123
KG
17100
UNK
18810
USD
AE2205032501
2022-05-19
902710 NG M?I R?NG TI?N EUTECH INSTRUMENT PTE LTD The probe of the pH meter, EUTECH, Code ECFC7252101B. Laboratory equipment, 100%new goods.;Đầu dò của máy đo pH, hiệu Eutech, Code ECFC7252101B. Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
97
KG
20
PCE
800
USD
7758 0363 8362
2022-01-24
902710 NG M?I R?NG TI?N BIOBASE BIODO CO LTD Replacement accessories for BOD Indicator analyzers: FPP-BT600LC flow reduction device, Biobase Biodo. Laboratory equipment, 100% new products.;Bộ phụ kiện thay thế cho máy phân tích chỉ số BOD: Thiết bị giảm dòng chảy FPP-BT600LC, hiệu BIOBASE BIODO. Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
789
USD
KTC33041069
2022-04-18
630392 NG TY TNHH RèM GREENHOME SHINKO CO LTD Books, synthetic polyester material, w800mmxH2300mm size, common goods, Japanese manufacturer Tachikawa, 100% new;Mành cuốn, chất liệu polyester tổng hợp, kích thước W800mmxH2300mm, hàng phổ thông, hãng sx TACHIKAWA Nhật Bản, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
156
KG
3
PCE
65
USD
KTC33041069
2022-04-18
630392 NG TY TNHH RèM GREENHOME SHINKO CO LTD Books, synthetic polyester material, size W1370mmxH2300mm, common goods, Tachikawa Japanese manufacturer, 100% new;Mành cuốn, chất liệu polyester tổng hợp, kích thước W1370mmxH2300mm, hàng phổ thông, hãng sx TACHIKAWA Nhật Bản, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
156
KG
2
PCE
73
USD
10586663920
2020-12-01
711890 NG TY TNHH K R V KAJIMA ROAD CO LTD Badge used to decorate gifts, metal materials - new 100%;Huy hiệu trang trí dùng để làm quà tặng, chất liệu kim loại - hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
11
KG
48
PCE
2324
USD
060721ITIHCM2107067
2021-07-23
630690 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I R?NG ??NG FORMOSAN RUBBER GROUP INC Nylon coated with PVC, rolls, blue steel, size: 0.16mmx59 ", (used to produce raincoat), (nylon coating PVC), 100% new goods;Nylon phủ nhựa PVC, dạng cuộn, màu xanh thép, kích thước: 0.16mmx59", (dùng để sản xuất áo mưa), (Nylon coating PVC), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
3000
MTR
3654
USD
132000013290529
2020-12-23
630539 NG TY TNHH NITORI Bà R?A V?NG TàU CONG TY TNHH BAO BI THUONG MAI XUAT NHAP KHAU THIEN Y R99932126123 # & Bags from nonwovens and PE - Volume Antibacterial deodorizing and mites quilt - S / SD / D, 33 * 33 * 38cm, for packaging, a new 100%;R99932126123#&Túi xách từ vải không dệt và PE - Volume Antibacterial deodorizing and mites quilt - S/SD/D, 33*33*38cm, dùng cho đóng gói, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY BB TM XNK THIEN Y
CTY TNHH NITORI BR VT
905
KG
900
PCE
604
USD
132000013290529
2020-12-23
630539 NG TY TNHH NITORI Bà R?A V?NG TàU CONG TY TNHH BAO BI THUONG MAI XUAT NHAP KHAU THIEN Y R99932126077 # & Handbags round bed pad Polyester NF S, size: 21x21x35cm, made from non-woven fabric and PE, for the packing of goods, new 100%;R99932126077#&Túi xách tròn Polyester bed pad NF S, kích thước: 21x21x35cm, làm từ vải không dệt và PE, dùng đóng gói hàng hóa, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY BB TM XNK THIEN Y
CTY TNHH NITORI BR VT
905
KG
4000
PCE
2738
USD
132000013290529
2020-12-23
630539 NG TY TNHH NITORI Bà R?A V?NG TàU CONG TY TNHH BAO BI THUONG MAI XUAT NHAP KHAU THIEN Y R99932126133 # & Bags from nonwovens and PE - mite mattress prevention Volume 2 - S, 1000 * 660 * 250mm, used for packaging, the new 100%;R99932126133#&Túi xách từ vải không dệt và PE - Volume prevention mite mattress 2 - S, 1000*660*250mm, dùng cho đóng gói, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY BB TM XNK THIEN Y
CTY TNHH NITORI BR VT
905
KG
900
PCE
1295
USD
132000013291678
2020-12-23
550320 NG TY TNHH NITORI Bà R?A V?NG TàU CONG TY CO PHAN NAM VANG HA NAM Polyester staple fibers R30721158006 # & 7D x 64mm HCD FIBER (PSF 7Dx64mm Recycle HR), used in the production of goods;R30721158006#&Xơ POLYESTER STAPLE FIBER 7D x 64mm HCD (Recycle PSF 7Dx64mm HCNS), dùng trong sản xuất hàng hóa
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP NAM VANG HN
KHO CTY NITORI BR VT
25760
KG
25674
KGM
25920
USD
132000012289770
2020-11-16
281123 NG TY TNHH NITORI Bà R?A V?NG TàU CONG TY TNHH ITSUWA VIET NAM CHI NHANH HO CHI MINH R99921159008 # & Pack 10g silica gel desiccant, silica compounds, packaged 10gram / bag, for use in the packaged goods industry, the new 100%;R99921159008#&Gói hút ẩm Silica gel 10g, từ hợp chất Silic dioxit, đóng gói 10gram/bag, dùng để sử dụng trong công nghiệp đóng gói hàng hóa, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY ITSUWA VN - CN HCM
CTY TNHH NITORI BR VT
2010
KG
2000
KGM
3569
USD
180721HTJY202157114F
2021-07-29
853990 NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG SHAOXING LIDE METAL PRODUCTS CO LTD Aluminum body to produce 60W bulb LED bulbs (used for swirling e27) Code T135-60W. New 100%. SX: Shaoxing Lide-China;Thân nhôm để sản xuất bóng đèn LED bulb trụ 60W ( dùng cho loại đui xoáy E27) mã T135-60W . Hàng mới 100%. Hãng sx: Shaoxing Lide-China
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG HAI PHONG
9640
KG
15525
PCE
22822
USD
260621HTJY202156157F
2021-07-06
853990 NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG SHAOXING LIDE METAL PRODUCTS CO LTD Plastic shooting to produce 30W Bulb LED bulbs (for swirling E27) T100-30W code. New 100%. SX: Shaoxing Lide-China;Chụp nhựa để sản xuất bóng đèn LED bulb trụ 30W ( dùng cho loại đui xoáy E27) mã T100-30W . Hàng mới 100%. Hãng sx: Shaoxing Lide-China
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG HAI PHONG
3660
KG
25000
PCE
5150
USD
180821741150116000
2021-08-31
720610 NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp soles (steel) type 2 * 4ft, st12 0.5mm, KT: 585 * 1185 * 30mm, 2x4ft using LED lamps, 1046, 100% new goods;Tấm đế đèn ( bằng thép) loại 2*4FT, ST12 0.5mm, kt: 585*1185*30mm, 2x4ft dùng sx đèn LED, 1046, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
5480
KG
1205
PCE
4701
USD
110721741150099000
2021-07-22
720610 NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Size base plate lamp type 2 * 2ft, ST12, stamping, 0.5mm, size: 585 * 585 * 29.5mm, sx user LEDs, a New 100%;Tấm đế đèn kích thước loại 2*2FT, ST12, stamping, 0.5mm, size: 585*585*29.5mm, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
16880
KG
1004
PCE
1811
USD
70921741150000000
2021-09-16
720610 NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp soles (shaped steel sheets) Type 2 * 4ft, ST12 0.5mm, KT: 585 * 1185 * 30mm, 2x4ft using LED lamps, 1046, 100% new goods;Tấm đế đèn ( bằng thép dạng hình) loại 2*4FT, ST12 0.5mm, kt: 585*1185*30mm, 2x4ft dùng sx đèn LED, 1046, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
5520
KG
1004
PCE
3917
USD
180821741150119000
2021-08-31
720610 NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp soles (shaped steel sheets) type 2 * 2ft, st12, stamping, 0.5mm, size: 585 * 585 * 29.5mm, using LED lamps, 100% new products;Tấm đế đèn (bằng thép dạng hình) loại 2*2FT, ST12, stamping, 0.5mm, size: 585*585*29.5mm, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
5580
KG
2008
PCE
3622
USD
70921741150000000
2021-09-16
720610 NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp soles (shaped steel sheets) size 2 * 2ft, st12, stamping, 0.5mm, size: 585 * 585 * 29.5mm, using LED lights, 100% new products;Tấm đế đèn (bằng thép dạng hình) kích thước loại 2*2FT, ST12, stamping, 0.5mm, size: 585*585*29.5mm, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
5520
KG
302
PCE
545
USD
110721741150099000
2021-07-22
720610 NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp base plate (steel) type 1 * 4ft, ST12 0.5mm, kt: 285 * 1185 * 29.5mm, 2x4ft use LEDs sx, 1046, New 100%;Tấm đế đèn ( bằng thép) loại 1*4FT, ST12 0.5mm, kt: 285*1185*29.5mm, 2x4ft dùng sx đèn LED, 1046, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
24254
KG
1505
PCE
3234
USD
030121SITGNBHP031304
2021-01-12
720610 NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Baseplate 2 * 2ft lamp, ST12, 0.5mm, size: 585 * 585 * 30mm, white milk, sx user LEDs, a New 100%;Tấm đế đèn 2*2FT, ST12, 0.5mm, size: 585*585*30mm, màu trắng sữa, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
26280
KG
10040
PCE
18108
USD
051121SHHPH2116863
2021-11-12
392031 NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG JIANGSU SHS ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD PS Plastic Light Scattering Plate, Size: 1.2 x 291.1 x 1245mm, Using Panel Lamps Type: 320x1280, BV: 3438 / BVBTKKT, 100% new products.;Tấm nhựa PS tán xạ ánh sáng, size: 1.2 x 291.1 x 1245mm, dùng sx đèn panel loại: 320x1280, BV:3438/BVBTKKT, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
10340
KG
3000
PCE
3780
USD
221021MCLQ0090
2021-10-28
940599 NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG TONGHUI ELECTRICAL AND LIGHTING ZHONGSHAN CO LTD Square ceiling led lights, aluminum-plastic materials, dia: 220 * 220 * 29mm (with Terminal P02, screws, support bars), 100% new goods;Vỏ đèn led ốp trần vuông, vật liệu nhôm-nhựa, dia: 220*220*29mm (kèm terminal P02, đinh vít, thanh đỡ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
22415
KG
6000
SET
3810
USD
6457406841
2021-11-11
392052 NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHONG SHAN LIANG CHENG TECHNOLOG CO Scattering plates used to produce LED lights, acrylic materials, Manufacturing Zhong San Liang Cheng, KT 300x1200x0.25mm, non-payment samples, 100% new;Tấm tán xạ dùng để sản xuất đèn LED, Chất liệu là nhựa acrylic, nhà sx Zhong san liang Cheng, KT 300x1200x0.25mm, hàng mẫu không thanh toán, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HA NOI
8
KG
3
PCE
3
USD
6457406841
2021-11-11
392052 NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHONG SHAN LIANG CHENG TECHNOLOG CO Scattering plates for manufacturing LEDs, Materials are acrylic resin, Zhong San Liang Cheng Manufacturer, KT 300x300x0.25mm, non-payment model, 100% new;Tấm tán xạ dùng để sản xuất đèn LED, Chất liệu là nhựa acrylic, nhà sx Zhong san liang Cheng, KT 300x300x0.25mm, hàng mẫu không thanh toán, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HA NOI
8
KG
3
PCE
3
USD
6457406841
2021-11-11
392052 NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHONG SHAN LIANG CHENG TECHNOLOG CO Scattering sheet used to produce LED lights, acrylic materials, manufacturers Zhong San Liang Cheng, KT 600x600x0.25mm, non-payment model, 100% new;Tấm tán xạ dùng để sản xuất đèn LED, Chất liệu là nhựa acrylic, nhà sx Zhong san liang Cheng, KT 600x600x0.25mm, hàng mẫu không thanh toán, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HA NOI
8
KG
3
PCE
3
USD
051121SHHPH2116863
2021-11-12
392052 NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG JIANGSU SHS ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD LGP LGP Plastic Plastic Sheet Light Scattering, Size: 2 x 490.6 x 485mm, Double-sided, Using Panel Sx Type: 520x520, BV: 3438 / BVBTKKT, 100% new products.;Tấm nhựa PMMA LGP tán xạ ánh sáng, size: 2 x 490.6 x 485mm, hai mặt, dùng sx đèn panel loại: 520x520, BV:3438/BVBTKKT, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
10340
KG
200
PCE
696
USD
051121SHHPH2116863
2021-11-12
392052 NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG JIANGSU SHS ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD LGP Plastic Plastic Sheet Light Scattering, Size: 2 x 151 x 1245mm, on the one hand, using Panel lamps Type: 180x1280, BV: 3438 / BVBTKKT, 100% new products.;Tấm nhựa PMMA LGP tán xạ ánh sáng, size: 2 x 151 x 1245mm, một mặt, dùng sx đèn panel loại: 180x1280, BV:3438/BVBTKKT, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
10340
KG
400
PCE
1264
USD
051121SHHPH2116863
2021-11-12
392052 NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG JIANGSU SHS ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD LGP Plastic Plastic Plate LGP Light Scattering, Size: 2 x 151 x 605mm, On the one hand, using Panel lamps Type: 180x640, BV: 3438 / BVBTKKT, 100% new products.;Tấm nhựa PMMA LGP tán xạ ánh sáng, size: 2 x 151 x 605mm, một mặt, dùng sx đèn panel loại: 180x640, BV:3438/BVBTKKT, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
10340
KG
600
PCE
936
USD
060721RBS2106E0872
2021-07-13
845931 NG TY TNHH MáY Và C?NG C? R?NG VI?T TAIWAN COMBITECH CO LTD CNC 3-axis Milling Machine, Brand: Yindiao, Model: YY-6060G (capacity: 6kw; 100% new goods, 1 set = 1 pcs);Máy phay khắc 3 trục CNC, hiệu : YINDIAO, Model: YY-6060G ( Công suất: 6KW; hàng mới 100%, 1bộ= 1 chiếc )
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
828
KG
1
SET
7290
USD
230222JSEVNB20035
2022-03-21
310290 NG TY C? PH?N TH??NG M?I R?NG SINH ??I ACCEED CO LTD Mixed fertilizer NPK, Name Amairo, Manufacturer: Amairo Rikka, 200kgs / Drum, 2 Drum in 1 Pallets. (Content N: 1.9%; P2O5HH: 1.1%; K2OHH: 0.6%). New 100%;Phân bón lá hỗn hợp NPK, tên Amairo, nhà SX: AMAIRO RIKKA, 200kgs/drum, 2 drum trong 1 pallets. (Hàm lượng N: 1,9% ; P2O5hh: 1,1% ; K2Ohh: 0,6%). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
400
KGM
2504
USD
171121ITGQOE11122102
2021-12-15
121490 NG TY TNHH IT R TOàN C?U J R PREECE INC Alfalfa raw grass (Alfalfa Hay) Premium Grade, used as a feed for cattle, is closed to 600-800 kg / cakes. New 100%.;Cỏ khô Alfalfa dạng thô (ALFALFA HAY ) Premium Grade, dùng làm Thức ăn cho gia súc, được đóng bánh khối lượng 600-800 kg/bánh. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG QUI NHON(BDINH)
212156
KG
212156
KGM
77861
USD
300921EGLV415110222401
2021-10-29
121490 NG TY TNHH IT R TOàN C?U AL DAHRA ACX INC Alfalfa raw grass (Alfalfa Hay), used as cattle feed, is closed 60kg / cake, 100% new, American porcelain, NSX: Al Dahra ACX, Inc.;Cỏ khô Alfalfa dạng thô (ALFALFA HAY ),dùng làm Thức ăn cho gia súc ,được đóng bánh khối lượng 60kg/bánh,mới 100%,xuất sứ Mỹ,NSX : AL DAHRA ACX, INC.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG XANH VIP
121093
KG
121093
KGM
48679
USD
160821212475503
2021-08-27
906110 NG TY TNHH H R D SPICES SUNWAY INTERNATIONAL CO LTD Cites (Cinnamomum Cassia) does not belong to CITES, pressed into bundles, thick (0.5-1.5mm) unprocessed, has been dried, unmaked or crushed, closing 25kg / ct, used as incense powder, not used as food , do not use medicinal medicine .100%;Quế chẻ(Cinnamomum cassia)ko thuộc CITES,đã ép thành bó,dày(0.5-1.5mm)chưa chế biến,đã được sấy,chưa xay hoặc nghiền,đóng 25kg/CT,dùng làm bột hương,ko dùng làm thực phẩm,ko dùng làm dược liệu.Mới100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG TAN VU - HP
28080
KG
27
TNE
63450
USD
270721COAU7233239530
2021-08-28
909612 NG TY TNHH H R D SPICES SUNWAY INTERNATIONAL CO LTD Star anise (Illicium verum) no grinding, no grinding, materials used to produce powdered incense, play 5kg / carton, airlines on the list of CITES, the New 100%;Hoa hồi sao (Illicium verum) chưa xay, chưa nghiền, dùng để làm nguyên liệu sản xuất bột hương, đóng 5kg/carton, hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG NAM DINH VU
15120
KG
14
TNE
111300
USD
270821093100000000
2021-09-06
382311 NG TY TNHH IT R TOàN C?U WAWASAN AGROLIPIDS SDN BHD Raw materials for animal feed stearolac 90 (25kg / bag), supplementing full fatty acids for ruminants, imported goods according to CV158 / QD-CN-TCN; Results PTPL 1679 / HQCKQN-TT dated October 28, 2019, 100% new goods;Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi STEAROLAC 90 (25Kg/bao), bổ sung axit béo no cho gia súc nhai lại,hàng NK theo CV158/QĐ-CN-TĂCN; kết quả PTPL 1679/HQCKQN-TT ngày 28/10/2019, hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
18065
KG
18
TNE
20956
USD
101121BUA0259961
2022-01-05
120729 NG TY TNHH IT R TOàN C?U UPR S A Cotton seeds (cotton seeds) Raw materials for cattle, county, origin: Argentina, NSX: Argen Time Sas, traditional raw materials under Section I.2.1.3 Appendix VI TT 21/2019 / TT-BNNPTNT November 28, 2019.00%.;HẠT BÔNG ( COTTON SEEDS ) Nguyên Liệu TĂ Gia súc,Dạng hạt,Nguồn gốc:ARGENTINA,NSX: ARGEN TIME SAS,Nguyên liệu TĂ truyền thống theo mục I.2.1.3 Phụ lục VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.Mới100%.
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG NAM DINH VU
318200
KG
318
TNE
114552
USD
251121HYHPG2111026739
2021-12-15
840510 NG TY C? PH?N R?NG VàNG GLOBAL MILK VI?T NAM GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO LTD Nitrogen gas generators used in powdered milk production lines, Model: XYN-1.5AD, NITO production: 1.5nm3 / h, purity: 99.9%, KT: 410x450x950mm, 220V / 60Hz made of stainless steel, NSX Guangzhou sanpong, new100%;Máy tạo khí nitơ dùng trong dây chuyền sx sữa bột, model: XYN-1.5AD, lượng nito sản xuất: 1.5Nm3/h,độ tinh khiết: 99.9%,kt: 410x450x950mm,220V/60HZ làm bằng thép không gỉ,nsx Guangzhou sanpong,mới100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
DINH VU NAM HAI
650
KG
1
PCE
1600
USD
S032289
2021-07-29
300640 NG TY TNHH GIA C?NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? IVOCLAR VIVADENT AG 001mmd # & powder dentures, layerification No. 20191314-Adjvina / 170000008 / PCBpl-BYT (20g / vial) 100% new;001MMD#&Vật liệu làm răng giả dạng bột, bản phân loại số 20191314-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT (20g/lọ) Mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
ZURICH
HO CHI MINH
21
KG
20
GRM
50
USD
16019452333-01
2021-02-01
711019 NG TY TNHH GIA C?NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? GEODIGM CORPORATION 013GPP # & alloys of gold, platinum and palladium (powdered) dentures Porcelain Support (3g / vial) New 100%;013GPP#&Hợp kim vàng, Platin và Paladi (dạng bột) làm răng giả Porcelain Support (3g/lọ) Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
6
KG
9
GRM
510
USD
16019452333-01
2021-02-01
711019 NG TY TNHH GIA C?NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? GEODIGM CORPORATION 013GPP # & alloys of gold, platinum and palladium (powdered) dentures inflow (3g / vial) New 100%;013GPP#&Hợp kim vàng, Platin và Paladi (dạng bột) làm răng giả Inflow (3g/lọ) Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
6
KG
6
GRM
335
USD
16019452333-01
2021-02-01
711019 NG TY TNHH GIA C?NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? GEODIGM CORPORATION 013GPP # & alloys of gold, platinum and palladium (powdered) dentures Pontic cover (5 g / vial) New 100%;013GPP#&Hợp kim vàng, Platin và Paladi (dạng bột) làm răng giả Pontic cover (5g/lọ) Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
6
KG
5
GRM
299
USD
69527377674-02
2021-02-18
810890 NG TY TNHH GIA C?NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? GEODIGM CORPORATION 072IMP # & Head Titanium Metals (Biohorizon Straight Esthetic Abutments 3.0mm standard platform) New 100%;072IMP#&Trụ kim loại Titanium (Biohorizon Straight Esthetic Abutments 3.0mm platform standard) Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
193
KG
1
PCE
165
USD
310522XXX
2022-06-01
890190 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ?óNG TàU PHà R?NG CONG TY TNHH VAN TAI BIEN VA DAU TU PHI MA Pegasus 03 ship carrying 6269 T. IMO number: 9214977, (LXBXH = 94.75 x 18.60 x13.40m), used for repair, with a total capacity of Gross Weight: 6269 T, with push engine.;Tàu Pegasus 03 chở hang 6269 T. Số IMO: 9214977, (LxBxH = 94.75 x 18.60 x13.40m), đã qua sử dụng để sửa chữa, với tổng dung tích Gross weight: 6269 T, có động cơ đẩy.
JAPAN
VIETNAM
HUANGPU
DONG TAU PHA RUNG
6269
KG
1
PCE
137850
USD
260522XXX
2022-05-27
890190 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ?óNG TàU PHà R?NG CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA VAN TAI QUOC TE ITC Dolphin 02 ship carrying 13079 T. IMO number: 9381342, (LXBXH = 120.86 x 20.40 x11.50m), used for repair, with a total capacity of Gross Weight: 13079 T, with push motor.;Tàu Dolphin 02 chở hang 13079 T. Số IMO: 9381342, (LxBxH = 120.86 x 20.40 x11.50m), đã qua sử dụng để sửa chữa, với tổng dung tích Gross weight: 13079 T, có động cơ đẩy.
SOUTH KOREA
VIETNAM
TONGYOUNG
DONG TAU PHA RUNG
13079
KG
1
PCE
287830
USD
161221XXX
2021-12-20
890190 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ?óNG TàU PHà R?NG CONG TY CO PHAN CONTAINER PHIA NAM VSG Glory ships carrying 6290 T. IMO Number: 9103025, (LXBXH = 94.75 x 18.60 x13.40m), used for repairs, with total capacity Gross Weight: 6290 T, with push engines.;Tàu VSG GLORY chở hang 6290 T. Số IMO: 9103025, (LxBxH = 94.75 x 18.60 x13.40m), đã qua sử dụng để sửa chữa, với tổng dung tích Gross weight: 6290 T, có động cơ đẩy.
JAPAN
VIETNAM
CANG HON GAI (Q.N)
DONG TAU PHA RUNG
6290
KG
1
PCE
103379
USD
SFX27807950
2022-04-01
481690 NG TY TNHH GIA C?NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? DT SHOP GMBH 094HOF Bite paper used to determine contact points (Hanel Occlusion Foil, Double-SIDed, Red, 26m/Roll) 100%);094HOF#&Giấy cắn dùng để xác định điểm tiếp xúc (Hanel Occlusion Foil, Double-Sided, Red, 26m/cuộn) Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
306
KG
884
MTR
395
USD
SFX27809211
2022-06-01
481690 NG TY TNHH GIA C?NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? DT SHOP GMBH 094HOF #& Bite Paper used to determine the contact points (Hanel Occlusion Foil, Double-SIDED, RED, 25M/Roll) 100%);094HOF#&Giấy cắn dùng để xác định điểm tiếp xúc (Hanel Occlusion Foil, Double-Sided, Red, 25m/cuộn) Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
318
KG
2500
MTR
1136
USD