Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
231121SMLMSEL1J6540400
2021-11-27
303599 NG NAM ICHEON CO LTD Frozen mackerel (Scomberomorus Niphonius), SX: Yeosu of Fisheries Cooperative Union, Size> 700g / head, HSD: T1 / 2022-T3 / 2023. the item is not Leather to CITES category;Cá thu đông lạnh(Scomberomorus niphonius), nhà SX: YEOSU OF FISHERIES COOPERATIVE UNION,size >700g/con, HSD: T1/2022-T3/2023 . Hàng không thuộc danh mục CITES
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
23050
KG
21689
KGM
47716
USD
99913705576
2021-06-07
551449 NG NAM VI?T NAM DNC CO LTD SD245 # & Main Fabric 73/22/5% Poly / Rayon / Spandex K.57 ";SD245#&Vải chính 73/22/5 % Poly/Rayon/Spandex K.57"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
475
KG
2017
YRD
4135
USD
241021FCS2110119
2021-10-28
551511 NG NAM VI?T NAM DNC CO LTD SD345 # & Fabric 72/22/6% Poly / Ray / Spandex 56/58 ";SD345#&Vải 72/22/6 % Poly/Ray/Spandex 56/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12358
KG
1326
YRD
2864
USD
061121HIGH2111008HCM
2021-11-18
420340 NG NAM VI?T NAM DNC CO LTD TM127 # & Leather labels;TM127#&Nhãn da
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1548
KG
5750
PCE
201
USD
251021HZHCM2110025
2021-10-28
401590 NG NAM VI?T NAM DNC CO LTD TM102 # & Elastic;TM102#&Thun
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1317
KG
43800
YRD
9272
USD
280522HDGZO2205035
2022-06-01
401590 NG NAM VI?T NAM DNC CO LTD Tm102 #& elastic;TM102#&Thun
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
668
KG
945
YRD
57
USD
171221EGLV 530100168659
2022-01-14
320730 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Glass bottles - Conc surface shadows. 102 - Materials for manufacturing chemicals used in the industry (CAS # 8042-47-5); New 100%;Các chất phủ bóng bề mặt chai thuỷ tinh - Conc. 102 - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 8042-47-5); Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
17730
KG
860
KGM
3091
USD
120921EGLV 530100140304
2021-11-08
380860 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Diminium-chemical water treatment in the industry (liquid form) -conc 110; Raw materials for chemicals used in the industry (CAS # 10222-01-2); (4 IBC, 1200kg / ibc barrel ). New 100%;Chất diệt khuẩn-hóa chất xử lý nước trong ngành công nghiệp (dạng lỏng)-Conc 110;nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 10222-01-2);(4 IBC,1200kg/thùng IBC).Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
4800
KGM
42949
USD
041021CSX21JEASGN016605
2021-10-30
721633 NG TY TNHH KIRBY ??NG NAM á DBMSC STEEL FZCO RB14084811900S355J0H # & Non-Needle Needle hp Figure H height> = 80mm, c <0.6%, edge thickness (15.1mm)> = body thickness (8.6mm) .size: 350x204x8.6x15.1x11900 (mm) .wide Flange Beam- EN10025 S355J0. New100%;RB14084811900S355J0H#&Thép không hơp kim hình H chiều cao>=80mm, C<0.6%, chiều dày cạnh(15.1mm)>=chiều dày thân(8.6mm).Size: 350x204x8.6x15.1x11900(mm).Wide Flange Beam- EN10025 S355J0. Mới100%
BAHRAIN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CAT LAI (HCM)
340080
KG
864
KGM
864
USD
120921EGLV 530100129602
2021-11-08
290410 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Natrium cumene sulfonate 40% (NAHCO3) - Materials for manufacturing chemicals used in the industry (CAS # 15763-76-5); (6 IBC, 1150kg / barrel IBC); 100% new goods;NATRIUM CUMENE SULFONATE 40% (NaHCO3) - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 15763-76-5);(6 IBC,1150kg/thùng IBC);hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
17950
KG
6900
KGM
9808
USD
190222HDMUANRA31593900
2022-02-25
290410 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Sulpho, salt and ethyl ester-methane sulfonic acid 70% - raw material for chemicals used in industry (CAS # 75-75-2), (5 IBC, 1200kg / IBC barrel) - 100% new goods;Sulpho, muối và các etyl este- Methane sulfonic acid 70% - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 75-75-2),(5 IBC,1200kg/thùng IBC) - Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
18248
KG
6000
KGM
15006
USD
010222HDMUANRA43688300
2022-03-21
290410 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Sulpho, salt and ethyl ester-methane sulfonic acid 70% - raw material for chemicals used in the industry (CAS # 75-75-2); (5iBC, 1200kg / IBC) 100% new products;Sulpho, muối và các etyl este- Methane sulfonic acid 70% - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 75-75-2);(5IBC, 1200kg/IBC)Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
20318
KG
6000
KGM
14539
USD
301021EGLV 530100151080
2021-12-16
290410 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Natrium cumene sulfonate 40% (NAHCO3) - Materials for manufacturing chemicals used in the industry (CAS # 15763-76-5); (5 IBC, 1150kg / IBC barrel); 100% new goods;NATRIUM CUMENE SULFONATE 40% (NaHCO3) - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 15763-76-5);(5 IBC,1150kg/thùng IBC);hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CONT SPITC
18656
KG
5750
KGM
8107
USD
111021COAU7234220610
2021-10-30
401694 NG TY TNHH ??NG NAM TYRES NANJING TAIDUN MARINE EQUIPMENT ENGINEERING CO LTD Anti-vandal rubber cushions for boats at the jetty (VA cushion) Cylindrical cylindrical, 1150mm diameter, SUC1150H model (100% new);Đệm cao su chống va cho tàu thuyền tại cầu cảng (đệm va) hình trụ tròn, đường kính 1150mm, model SUC1150H (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9500
KG
2
PCE
6000
USD
190222HDMUANRA31593900
2022-02-25
283531 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Chemicals Sodium Tripoly Phosphate STPP raw materials to produce chemicals used in industry - Carfosel 997 (CAS # 7758-29-4); (72 bags, 25kg / bag). New 100%;Hóa chất Sodium tripoly phosphate STPP nguyên liệu để sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp- CARFOSEL 997 (Cas# 7758-29-4);(72 bag, 25kg/bag).Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
18248
KG
1800
KGM
3795
USD
190222HDMUANRA31593900
2022-02-25
293139 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Phosphonic acid preparations used to produce water treatment products - Dequest 2010 (CAS # 2809-21-4) - Materials for manufacturing chemicals used in the industry; (2 Drum, 250kg / Drum). New 100 %;Chế phẩm acid phosphonic dùng để sản xuất sản phẩm xử lý nước- DEQUEST 2010 (Cas# 2809-21-4)- nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp;(2 drum, 250kg/drum).Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
18248
KG
500
KGM
1239
USD
120222HDMUANRA12264600
2022-04-01
292121 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Ethylendiamin and its salt-Conc.m.m.4 (Tetrasodium ethylene diamine tetraacetate & sodium hydroxide) chemical production materials used in industry (CAS#64-02-8; 1310-73-2) (10ibc, 1250kg/IBC ) New 100%;Etylendiamin và muối của nó-Conc.M.M.4(Tetrasodium ethylene diamine tetraacetate & Sodium hydroxide)nguyên liệu sx hóa chất dùng trong ngành công nghiệp(Cas#64-02-8;1310-73-2)(10IBC,1250Kg/IBC)Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
19660
KG
12500
KGM
39924
USD
010222HDMUANRA43688300
2022-03-21
291611 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Industrial disinfectants; Ingredients from: Salt of Acrylic Acid Conc Chlorosept B (CAS # 79-10-7; 9003-04-7) Chemical manufacturing materials used in the industry. 100% new;Chất khử trùng dùng trong công nghiệp; thành phần từ: muối của các đơn phân Acrylic acid CONC CHLOROSEPT B (Cas# 79-10-7; 9003-04-7) nguyên liệu sx hóa chất dùng trong ngành công nghiệp. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
20318
KG
1000
KGM
2324
USD
010222HDMUANRA43688300
2022-03-21
291816 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Gluconic acid, salt and este-gluconic acid (Gluconic acid 58% content) - Data production of chemicals used in the industry (CAS # 526-95-4); (2IBC, 1200kg / barrel IBC). 100%;Axit gluconic, muối và este-GLUCONIC ACID (Gluconic acid hàm lượng 58%) -nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 526-95-4);(2IBC, 1200kg/thùng IBC).Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
20318
KG
2400
KGM
3718
USD
190222HDMUANRA31593900
2022-02-25
290531 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Ethylene glycol (ethanediol) - Conc Septacid S New (Concentrate Septacid S New (EX C) - Data production of chemicals used in the industry (CAS # 107-21-1; 79-08-3). (2 barrels 250kg / barrel). New 100%;Etylen glycol (ethanediol) - CONC SEPTACID S NEW (CONCENTRATE SEPTACID S NEW (EX C)-nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas#107-21-1; 79-08-3).(2 thùng, 250kg/thùng).Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
18248
KG
5000
KGM
43122
USD
061121SIN210070
2021-11-10
730661 NG TY TNHH KIRBY ??NG NAM á STEELARIS PTE LTD RST1501000511900S355 # & steel non-alloy pipes, welded, with rectangular cross section, size: 150mmx100mmx5mmx18.6kg / m x11900mm. Rectangular Hollow Section. EN10210 S355J2H. 100% new.;RST1501000511900S355#&Thép ống không hợp kim, được hàn, có mặt cắt ngang hình chữ nhật, Kích thước: 150mmx100mmx5mmx18.6kg/m x11900mm. RECTANGULAR HOLLOW SECTION. EN10210 S355J2H. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5311
KG
24
PCE
9296
USD
190222HDMUANRA31593900
2022-02-25
283539 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Sodium hexametaphosphate chemicals - SHMP raw materials to produce chemicals used in industry (CAS # 10124-56-8); (80 bags, 25kg / bag). New 100%;Hóa chất SODIUM HEXAMETAPHOSPHATE - SHMP nguyên liệu để sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 10124-56-8);(80 bag, 25kg/bag).Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
18248
KG
2000
KGM
6011
USD
161021HHOC21100031
2021-10-28
320417 NG TY TNHH NAM ?AN UKSEUNG CHEMICAL CO LTD Panax Red FL-403, Panax Red FL-403, Used in paint production industry, 10kg / bag, 100% new, CAS: 25035-72-7;Chất màu hữu cơ tổng hợp ở dạng bột - PANAX RED FL-403 , dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, 10kg/bao, hàng mới 100%, CAS: 25035-72-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
8000
KG
100
KGM
1484
USD
311020SNKO131201000566
2020-11-25
380691 NG TY TNHH NAM ?AN RESIN CHEMICALS CO LTD Plastic Resin Maleic MR130, is the solid, yellow obtained by esterification of rosin conjugates maleic anhydride and, for the manufacture of paints, 25kg / bag, 100% new goods;Nhựa Maleic Resin MR130, là sản phẩm dạng rắn, màu vàng thu được từ quá trình ester hóa cộng hợp của nhựa thông và maleic anhydride, dùng sản xuất sơn, 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
16436
KG
16000
KGM
20000
USD
122100016917542
2021-11-26
307492 HOàNG VI?T NAM HOANG NHAT PHONG A MAO Dry, unprocessed, unprocessed and unprocessed squidus fish for construction of 15kg / case, Vietnamese origin (re-import exported goods);cá mực nang khô,chưa qua chế biến dùng làm thực phẩm đóng 15kg/ kiện, xuất xứ Việt Nam (tái nhập hàng đã xuất khẩu)
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16500
KG
16500
KGM
29375
USD
051221KCANSASGN208836
2022-01-07
320620 NG TY TNHH NAM ?AN MEGHNA COLOUR CHEM Inorganic color from chrome compound - Middle Chrome Yu-35pl, powder, yellow, used in paint production industry, 25kg / bag, 100% new, CAS code: 1344-37-2;Chất màu vô cơ từ hợp chất Crom - Middle Chrome YU-35PL, dạng bột, màu vàng, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, 25Kg/Bao, mới 100%, Mã Cas: 1344-37-2
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
8464
KG
8000
KGM
24000
USD
180821112100014000000
2021-08-31
714101 NG TY TNHH D??NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD Dried cassava _ Do not use as animal feed. Pack bags from 40 - 60 kg / bag.;SẮN LÁT KHÔ _ không dùng làm thức ăn chăn nuôi. Đóng bao từ 40 - 60 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
251
KG
250
TNE
71250
USD
190622QBOLKHCM2206004
2022-06-24
600622 NG TY TNHH NB NAM PH??NG NOBLAND INTERNATIONAL INC 61 #& knitted fabric 56% cotton 38% polyester 6% Spandex 66/68 ", packed with nylon Bale, 100% new goods;61#&Vải dệt kim 56% Cotton 38% Polyester 6% Spandex 66/68", đóng gói bằng nylon dạng bale, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
600
KG
2130
MTK
1349
USD
230921LMM0320330
2021-11-09
790112 NG TY T?N PH??NG NAM NEXA RESOURCES S A Zinc unknown unknown non-alloys used to coated Ton - ZN-350 SJ Zinc CGG Jumbo (ZNAL 0.57 -SJB - PE NX). New 100%.;Kẽm chưa gia công không hợp kim dạng thỏi dùng để tráng tôn - ZN-350 SJ ZINC CGG JUMBO (ZnAl 0.57 -SJB - PE NX). Hàng mới 100%.
PERU
VIETNAM
CALLAO
CANG CAT LAI (HCM)
124543
KG
124543
KGM
392310
USD
190821LMM0311333
2021-10-07
790112 NG TY T?N PH??NG NAM NEXA RESOURCES S A Zinc unknown unknown non-alloys used to coated Ton - ZN-350 SJ Zinc CGG Jumbo (ZNAL 0.57 -SJB - PE NX). New 100%.;Kẽm chưa gia công không hợp kim dạng thỏi dùng để tráng tôn - ZN-350 SJ ZINC CGG JUMBO (ZnAl 0.57 -SJB - PE NX). Hàng mới 100%.
PERU
VIETNAM
CALLAO
CANG CAT LAI (HCM)
125430
KG
125430
KGM
383251
USD
240621TIFVNM2021060011
2021-07-02
320414 NG TY TNHH TM NAM C??NG ASIA DYESTUFF INDUSTRIES LTD Directly purple kka dyes, used in the industry, packed in 25kg, liquid, CAS: 7732-18-5,6358-30-1. Manufacturer: Asia Dyestuff Industries Ltd. New 100%;Thuốc nhuộm trực tiếp màu tím KKA, dùng trong ngànhgiấy, đóng trong thùng 25kg, dạng lỏng, Cas no: 7732-18-5,6358-30-1. Hãng sản xuất: ASIA DYESTUFF INDUSTRIES LTD. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2756
KG
1200
KGM
25800
USD
171021KHHP11015005
2021-10-28
721070 NG TY ??I HOàNG NAM TNHH KAI CHING INDUSTRY CO LTD Non-alloy steel, with carbon content below 0.6%, flat rolling, roll form, coating 2 sides. KT: 0.45X 1200mm x Coil, GN-2G000 / OWE5F000 .. Steel: CGCC Z08 (JIS G3312 standard), 100% new goods;Thép không hợp kim, có hàm lượng carbon dưới 0.6%, cán phẳng, dạng cuộn, phủ sơn 2 mặt. KT: 0.45x 1200mm x coil, GN-2G000/OWE5F000..Mác thép: CGCC Z08 (tiêu chuẩn JIS G3312),hàng mớii 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
262645
KG
22295
KGM
29652
USD
171121SHGS21110043
2021-11-23
843999 NG TY TNHH TM NAM C??NG JIANGSU HUADONG PAPER MACHINERY CO LTD Parts of paper production machines (paper machines), Lot cleaning parts, Model: HD108-222, NSX: Jiangsu Huadong Paper Machinery Co., Ltd, 100% new products;Bộ phận của máy sản xuất giấy (máy Xeo giấy), lô làm sạch phần ép, model: HD108-222, nsx: Jiangsu Huadong Paper Machinery Co.,Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15150
KG
1
PCE
12000
USD
200222HSTWSEA22020057-01
2022-02-25
281290 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION SF6 gas used in 110kV stations, made of sulfur hexafluride compounds (48kg / barrel), 100% new - SF6 Gas;Khí SF6 dùng cách điện trong trạm 110kV, được cấu thành từ hợp chất Sulfur Hexafluride (48kg/thùng), mới 100% - SF6 Gas
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
3380
KG
16
PAIL
80000
USD
151021EVG-521230
2021-10-19
480630 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM DOMEX COMPANY LIMITED 01 / DMQN-DMHK / 21/29 # & Paper Lined 25cm x 25cm (100% new, NPL Pants Production);01/DMQN-DMHK/21/29#&giấy lót 25CM x 25CM ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CT LOGISTICS CANG DN
3256
KG
168955
PCE
470
USD
190621EVG-521070
2021-06-22
480630 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM DOMEX COMPANY LIMITED 01 / DMQN-DMHK / 21/29 # & paper liner 10.75 "x 7.75" (100%, NPL produce clothes);01/DMQN-DMHK/21/29#&giấy lót 10.75' X 7.75" ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
346
KG
23224
PCE
199
USD
100122HSTWSEA22010030
2022-01-14
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Concussion compensation, spec: 22KV 50Hz 1500KVA, NSX: Hyosung Heavy, SX in 2021, (VI-1 to VI-21) of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of the item 16 of dmmt 60zz-2021-0004 (November 22, 21);Giàn tụ bù, Spec: 22kV 50Hz 1500kVA, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục VI(VI-1 đến VI-21) của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17050
KG
1
SET
65000
USD
100122HSTWSEA22010030
2022-01-14
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Cabinet of grounding, Spec: Spec: 24KV / R3 100A, NSX: Hyosung Heavy, Production in 2021, (Section V of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of DMMT 60ZZ-2021 -0004 (November 22, 21), 100% new;Tủ điện trở nối đất, Spec: 24kV/R3 100A, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục V của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17050
KG
1
SET
20000
USD
200222HSTWSEA22020068
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Preventing for disassembled lines and components, Spec: 145KV, 40 KA, NSX: Hyosung Heavy, Production in 2021, (I-1 section of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of DMMT 60ZZ-2021-0004 (November 22, 21), 100% new;Ngăn lộ cho đường dây và linh kiện tháo rời, Spec: 145KV, 40 KA, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục I-1 của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
21890
KG
2
SET
705800
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Gas shields, Model: DYB0500516H001 (item I-8, of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of the 60zz-21-0004 category (November 22, 21) 100%;Tấm chắn khí, Model: DYB0500516H001(mục I-8, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
350
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Cutting roll of closing machine, spec: 5A, year SX: 2021 (Section I-10, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Cuộn cắt của máy đóng-cắt, Spec: 5A, Năm sx: 2021 (mục I-10, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
2
PCE
200
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Gas pressure inspection clock, Model: DYD0100139H017, Year SX: 2021 (Section I-17, DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Đồng hồ kiểm tra áp suất khí, Model: DYD0100139H017, Năm sx: 2021 (mục I-17, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
2
PCE
400
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Reflection for insulation knives and ground knives, Model: 10226959, SX: Hyosung Heavy, Year SX: 2021 (Section I-15, DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), Part of the item 16 of the 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Rờ le cho dao cách ly và dao nối đất, Model: 10226959, nhà sx: Hyosung Heavy, Năm sx: 2021 (mục I-15, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
20
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Insulating supports specialized for machines, Model: DYB0500792H001 (Section I-9, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category ( November 22, 21), 100% new;Thanh đỡ cách điện đã gia công chuyên biệt cho máy, Model: DYB0500792H001(mục I-9, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
350
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Motor for closed-cutting machine, spec: 1-way, 1-phase, 600w, 110VDC, NSX: 2021 (Section I-12, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of item 16 of Catalog 60zz-21-0004 (November 22, 21), 100% new;Mô tơ cho máy đóng-cắt, Spec:1 chiều, 1 pha, 600W, 110VDC, Nsx: 2021 (mục I-12, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
100
USD
091021FRJ221-24442
2021-10-28
680610 NG TY TNHH NAM MINH HOàNG DAIKEN CORPORATION Daiken mineral fiber ceiling plate "Excel Tone Mr". KT: 5/8 "X24" X24 "(15.8mmx610mmx610mm) (O.c) R Astral, Materials used to install ceilings, NSX: Daiken Corporation. 100% new goods;Tấm trần sợi khoáng Daiken" Excel Tone MR". KT: 5/8"x24"x24"(15.8mmx610mmx610mm) (O.C) R ASTRAL, vật liệu dùng để lắp đặt trần thả, NSX: DAIKEN CORPORATION. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
51969
KG
24456
PCE
32172
USD
132100013347706
2021-06-25
551329 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM CONG TY TNHH DOMEX VIET NAM 01 / DMQN / 2021/02 # & 100% Polyester MAIN FABRIC 50 '' - 65 '', NPL Clothing, NEW 100%;01/DMQN/2021/02#&VẢI CHÍNH 100% POLYESTER 50''-65'', NPL MAY QUẦN ÁO, MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DOMEX( VIET NAM)
CTY TNHH DOMEX ( QUANG NAM )
73
KG
12
YRD
24
USD
132100013651172
2021-07-06
560392 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM DOMEX COMPANY LIMITED 01 / DMQN-DMHK / 21/41 # & Gon 100% Polyester, NLB - 60g / m2 * 60 in (100% new, NPL pants manufacturing);01/DMQN-DMHK/21/41#&Gòn 100% Polyester, NLB - 60g/m2*60 IN ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH MTV SUNTEX TEXTILE VN
KHO CTY TNHH DOMEX QN
1221
KG
20
YRD
7
USD
60422112200016100000
2022-04-16
071410 NG TY TNHH D??NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD Dry cassava _ Do not use as animal feed. Pay from 40 - 60 kg/bag.;SẮN LÁT KHÔ _ không dùng làm thức ăn chăn nuôi. Đóng bao từ 40 - 60 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
251
KG
250
TNE
75000
USD
180721030B516160
2021-07-28
845380 NG TY TNHH NF NAM PH??NG GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Shoe soles cleaners. Brand: Yuming. Model: YM-986. Capacity: 380V / 59KW. Used in shoe production. 100% new products;MÁY LÀM SẠCH ĐẾ GIÀY . HIỆU: YUMING. MODEL: YM-986. CÔNG SUẤT: 380V/ 59KW. DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY .HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7780
KG
1
PCE
14000
USD
20921112100000000000
2021-09-03
080131 NG TY TNHH D??NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD Unmarked raw cashew nuts _ Packing from 50 to 90 kg / bag.;HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ _ Đóng bao từ 50 - 90 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
50
KG
50
TNE
80000
USD
180821112100014000000
2021-08-27
714109 NG TY TNHH D??NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD Fresh wheat - for starch production;CỦ MÌ TƯƠI - Dùng cho sản xuất tinh bột
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
500
KG
500
TNE
55000
USD
230821112100014000000
2021-08-28
714109 NG TY TNHH D??NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD CU fresh bread - For starch production;CỦ MÌ TƯƠI - Dùng cho sản xuất tinh bột
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
500
KG
500
TNE
55000
USD
170120OOLU2633874040
2020-02-06
540247 NG TY TNHH ??NG NAM PHáT FUJIAN ZHENGQI HIGH TECH FIBER TECHNOLOGY CO LTD SỢI POLYESTER YARN FDY 40D/24F SD RW AA GRADE. HÀNG MỚI 100%;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polyesters;非零售用合成长丝纱(非缝纫线),包括67分特以下的合成单丝:单纱,无捻纱或捻度不超过50转/米的其他纱线:其他聚酯
CHINA
VIETNAM
QUANZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
22680
KGM
27443
USD
140522SHLNB2205157
2022-05-23
841989 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM BOOSUNG ENGINEERING CO LTD Steel sheet used to seal the exterior kiln, spec: 5t steel, 3m x340mx5t (Section I-214 of dm 02/2022/DMB (March 29/22)), part of Section 5 of DMMT 60ZZ-2021-0004 (11/22/21), 100% new;Thép tấm dùng làm kín lò sấy phía ngoài, Spec: 5T Steel, 3M X340MX5T (mục I-214 của DM 02/2022/DMĐB(29/03/22)),một phần của mục 5 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
80903
KG
90
MTK
4140
USD
1505222HCC8EO004B3040-14
2022-05-19
630790 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/30#& shoelaces of all kinds - 175cm 10a 6mm SL321 Non -Slip Round Lace (manufacturing materials GIAY);A/30#&Dây giày các loại - 175CM 10A 6MM SL321 NON-SLIP ROUND LACE (npl sx giay)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13589
KG
10400
PR
2912
USD
132200017416393
2022-05-24
290719 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/16.5#& Monophenol Other (organic chemicals) antioxidant Vulkanox BHT-Sumilizer BHT Cas No: 128-37-0.67-56-1 (0486/N3.12/TD, January 25, 2012 ) GPNK HCNH: HC2022028390 (May 23, 2022);A/16.5#&Monophenol loại khác(hóa chất hữu cơ)chất chống oxi hóa VULKANOX BHT- SUMILIZER BHT CAS No:128-37-0,67-56-1(0486/N3.12/TD,25/02/2012)GPNK HCNH:HC2022028390(23/05/2022)
GERMANY
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
KHO CTY DONG PHUONG DONG NAI VN
776
KG
750
KGM
3840
USD
132200018418586
2022-06-28
290719 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/16.5 #& Monophenol Other (organic chemicals) Vulkanox antioxidant-Sumilizer BHT Cas No: 128-37-0.67-56-1 (0486/N3.12/TD, 25/2/02/02/02/02/02/02/02/02/02 2012) GPNK HCNH: HC2022035476 (June 25, 2022);A/16.5#&Monophenol loại khác(hóa chất hữu cơ)chất chống oxi hóa VULKANOX BHT- SUMILIZER BHT CAS No:128-37-0,67-56-1(0486/N3.12/TD,25/02/2012)GPNK HCNH:HC2022035476(25/06/2022)
GERMANY
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
KHO CTY DONG PHUONG DONG NAI VN
1552
KG
1500
KGM
7680
USD
120522HLCUSIN220452180
2022-05-25
381700 NG TY C? PH?N N?NG L??NG ??NG NAM á SOLUTIA SINGAPORE PTE LTD Heat transfer oil used in heating oil furnace-Alkyl benzene mixture, CAS code: 68855-24-3 (the item is not under Decree 113/2017/ND-CP and 73/2018/ND-CP). 100%new. Therminol 55 Heat Transfer Fluid;Dầu truyền nhiệt dùng trong lò dầu gia nhiệt - hỗn hợp alkyl benzene, mã Cas: 68855-24-3(hàng không thuộc Nghị định 113/2017/NĐ-CP và 73/2018/NĐ-CP). Mới 100%. THERMINOL 55 HEAT TRANSFER FLUID
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
31400
KG
28800
KGM
74880
USD
112000012186868
2020-11-12
150791 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM CONG TY TNHH DONG PHUONG DONG NAI VIET NAM A / 16.4 - Soybean oil was refined soybean oil che- sbo-50 CLH master batch of 103 467 201 940 tk / E31 dated 08.10.2020 muc3;A/16.4 - Dầu đậu tương đã tinh chế- sbo-50 soybean oil master batch clh của tk 103467201940/E31 ngày 10/08/2020 mục3
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH DONG PHUONG DONG NAI VN
CTY TNHH DONG PHUONG DONG NAI VN
670
KG
4
KGM
8
USD
06012123529065-01
2021-01-13
340391 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 15 # & composition containing silicone oil was used to remove the mold in the industry - Green 200 water base release agent (3257 / N3.12 / TD, 01.23.2013) manufacturing materials SHOES;A/15#&Chế phẩm chứa dầu silicon được dùng để tách khuôn trong công nghiệp - Green 200 water base release agent (3257/N3.12/TD, 23/01/2013)NPL SX GIÀY
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
3651
KG
600
KGM
1692
USD
0710212HCC9SE090A1032
2021-10-20
841861 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM FENGTAY ENTERPRISES CO LTD Heating pump for IP dinner washing machine (uniforms disassemble attached list) -Heat Pump SH-600 (Set = pieces, Brand: Shim Yeeh, Model: SH-600, year SX 2021);Máy bơm gia nhiệt cho máy giặt đế IP(đồng bộ tháo rời đính kèm bảng kê)-HEAT PUMP SH-600(set=cái,BRAND:SHIM YEEH,MODEL:SH-600,năm sx 2021)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
2755
KG
5
SET
70575
USD
PML0088279
2022-04-01
853931 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM FENGTAY ENTERPRISES CO LTD 2 -Film high -frequency light bulb (airbag manufacturing machine) -3CX15000H3 Tube (180A, 15W) (100%new goods);Bóng đèn hàn cao tần máy 2-film(máy sản xuất túi khí) -3CX15000H3 tube(180A,15W)(hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HO CHI MINH
12
KG
1
PCE
2705
USD
070220TCHOCSE2002025I
2020-02-17
150790 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A/16.4#&Dầu đậu tương đã tinh chế- sbo-50 soybean oil master batch(KH TK 101848091111/E31,01/02/2018);Soya-bean oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified: Other: Other;豆油及其部分,无论是否精制,但未经过化学改性:其他:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1125
KGM
2520
USD
2306222HCC8EO0073037-05
2022-06-27
853932 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM FENGTAY ENTERPRISES CO LTD Cathode light bulb for welding machine- Vacuum tube 5557 (USA) (Capacity: 12.5 W) (100%new goods);Bóng đèn catot điện quang dùng cho máy hàn nối- Vacuum tube 5557(USA)(công suất:12.5 W)(hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
82
KG
2
PCE
899
USD
4362114901
2020-03-24
370120 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM QING YUAN CITY SHOETOWN FOOTWEAR CO Film in;Photographic plates and film in the flat, sensitised, unexposed, of any material other than paper, paperboard or textiles; instant print film in the flat, sensitised, unexposed, whether or not in packs: Instant print film;感光版和感光版,未曝光的任何材料,除纸张,纸板或纺织品以外的任何材料;即时打印胶片在平坦,敏感,未曝光,无论是否包装:即时打印胶片
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
1
SET
1
USD
2306222HCC8EO0073037-03
2022-06-27
320990 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/18 #& Son-Med Yellow Enamel Cas No: 9009-54-5,7631-86-9,112945-52-5,7732-18-5 (manufacturing materials Shoes);A/18#&Sơn - MED YELLOW ENAMEL cas no:9009-54-5,7631-86-9,112945-52-5,7732-18-5(npl sx giày)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6371
KG
1
KGM
11
USD
132000012315664
2020-11-17
580221 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC A / 3:31 # & Nylon fabric (100% polyester fabric finished products) -FP POLYPAG 2 54 "(75YARD = 94.06M2) manufacturing materials shoes;A/3.31#&Vải nylon(vải thành phẩm 100% polyester)-FP POLYPAG 2 54" (75YARD=94.06M2)NPL SX giày
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE GOLD LONG JOHN
KHO CTY DONG PHUONG DONG NAI VN
1578
KG
94
MTK
92
USD
122000012511672
2020-11-24
580221 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC A / 3:31 # & Nylon fabric (100% polyester fabric finished products) -FP POLYPAG 2 54 "(150YARD = 188.13M2) manufacturing materials shoes;A/3.31#&Vải nylon(vải thành phẩm 100% polyester)-FP POLYPAG 2 54" (150YARD=188.13M2)NPL SX giày
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY GOLD LONG JOHN
KHO CTY DONG PHUONG DONG NAI
1883
KG
188
MTK
183
USD
021120002AA20377-05
2020-11-04
580221 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 3:31 # & Fabrics nylon -44 "WHITE 190D POLY W / PU COATING (2042YD = 2086.79M2) manufacturing materials shoes;A/3.31#&Vải nylon -44" WHITE 190D POLY W/PU COATING(2042YD=2086.79M2)NPL SX giày
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3840
KG
2087
MTK
2246
USD
110522CKSGN2250009
2022-05-20
400239 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A/20.2 Rubber (ISOPREN synthesis)-IR-307 Rubber (Catheders of shoes, CAS NO: 9003-31-0, no TQG, this code KH in TK 101870768201 On February 23, 2018) Cas No: 9003-31-0;A/20.2#&Cao su (tổng hợp Isopren) - IR-307 RUBBER (nguyên phụ liệu sản xuất giày, CAS No: 9003-31-0, chưa có KQGĐ , code này da KH ở TK 101870768201 ngay 23/02/2018) CAS No : 9003-31-0
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1942
KG
603
KGM
6299
USD
1505222HCC8EO004B3040-14
2022-05-19
580220 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/3.31 Nylon fabric - 44 "10A White 190D Poly W/Pu Coating (23 YD = 23.5 m2) (manufacturing materials GIRL);A/3.31#&Vải nylon - 44"10A WHITE 190D POLY W/PU COATING ( 23 YD = 23.5 M2 ) (npl sx giay)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13589
KG
24
MTK
26
USD
112200017361694
2022-05-20
580220 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC T/3.31 Nylon (100% polyester fabric) -fp polypag 2 44 "(1195yard = 1221.21MTK) manufacturing materials Shoe;T/3.31Vải nylon(vải thành phẩm 100% polyester)-FP POLYPAG 2 44" (1195YARD=1221.21MTK)NPL SX giày
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY GOLD LONG JOHN
KHO CTY DONG PHUONG DONG NAI
2784
KG
1221
MTK
1135
USD
112100016120987
2021-10-29
580220 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM GOLD LONG JOHN INTERNATIONAL CO LTD T / 3.31 Nylon fabric (100% polyester finished fabric) -44 "Polypag 2, LJ-A2600 (1310yard = 1338.75mtk) manufacturing materials shoes;T/3.31Vải nylon(vải thành phẩm 100% polyester)-44" POLYPAG 2,LJ-A2600(1310YARD=1338.75MTK)NPL SX giày
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY GOLD LONG JOHN
KHO CTY DONG PHUONG DONG NAI
1232
KG
1339
MTK
2293
USD
112100012766868
2021-06-07
580220 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM GOLD LONG JOHN INTERNATIONAL CO LTD T / 3.31 Nylon fabric (100% polyester finished fabric) -44 "Polypag 2, LJ-A2600 (544yard = 555.93mtk) manufacturing materials shoes;T/3.31Vải nylon(vải thành phẩm 100% polyester)-44" POLYPAG 2,LJ-A2600(544YARD=555.93MTK)NPL SX giày
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY GOLD LONG JOHN
KHO CTY DONG PHUONG DONG NAI
376
KG
556
MTK
892
USD
26062123540372
2021-07-05
600690 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 3.51-1 # & Textile Fabric-52 "79s Ylwstr Topaz Mono Span CDP Mesh (1yd = 1.21mtk) manufacturing materials Shoes;A/3.51-1#&Vải dệt-52" 79S YLWSTR TOPAZ MONO SPAN CDP MESH(1YD=1.21MTK )npl sx giày
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
844
KG
1
MTK
8
USD
300621002BA09894-06
2021-07-05
600690 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 3.51-1 - Textile fabric - 44 "10A White TLDIB003 Mesh (6 yd = 6.13 m2) (manufacturing materials shoes);A/3.51-1 - Vải dệt - 44" 10A WHITE TLDIB003 MESH ( 6 yd = 6.13 m2 ) (NPL sx giày)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1514
KG
6
MTK
7
USD
2306222HCC8EO0073037-03
2022-06-27
830810 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/13.3 #& piercing shoelaces 7x7 00A JS6878 Glossy Copper Rivets (1kst = 2000PCE) (manufacturing materials Shoe);A/13.3#&Khoen xỏ dây giày-7X7 00A JS6878 GLOSSY COPPER RIVETS(1KST=2000PCE )(npl sx giày)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6371
KG
2000
PCE
26
USD
112100015790970
2021-10-16
292700 NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM EASE SUCCESS INTERNATIONAL LTD T / 16.4 catalyst (modulation, azodicarbonamide) Shoe manufacturing materials - Blowing Agent-LH-DH9-IP, CAS NO: 123-77-3;T/16.4Chất xúc tác ( điều chế,Azodicarbonamide)nguyên liệu sản xuất giày- blowing agent-lh-dh9-ip, Cas no: 123-77-3
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY LONGHI
KHO CONG TY DONG PHUONG
3024
KG
3000
KGM
13200
USD
300422COAU7238339090
2022-05-25
847410 NG TY C? PH?N ??NG NAM SILICA SAND VI?T NAM YANTAI PURI TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO LTD 2.15 Sand floor set after cooling with steel material running with electric motor with a capacity of 0.37KW, type HD-60 type.;2.15 Bộ sàn cát sau khi làm nguội bằng chất liệu thép chạy bằng động cơ điện công suất 0.37Kw, kiểu loại HD-60.Thuộc d.chuyền máy trộn bột nhựa do Tr.Quốc SX 2022. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
35284
KG
2
SET
1312
USD
300422COAU7238339090
2022-05-25
847410 NG TY C? PH?N ??NG NAM SILICA SAND VI?T NAM YANTAI PURI TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO LTD 2.13 Set of sand floors after drying running with electric motor with a capacity of 0.75kW, type DH-100 type. Belonging to the plastic powder mixer, which is 100%new.;2.13 Bộ sàn rung cát sau khi sấy chạy bằng động cơ điện công suất 0.75Kw, kiểu loại DH-100. Thuộc d.chuyền máy trộn bột nhựa do Tr.Quốc SX 2022. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
35284
KG
2
SET
3608
USD
300422COAU7238339090
2022-05-25
842832 NG TY C? PH?N ??NG NAM SILICA SAND VI?T NAM YANTAI PURI TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO LTD 2.12 Set of bucket conveyors scooping sand 7.6m long, 8T/h, 7.6m lifting, TD160 type type. Use electric motor 2.2kw;2.12 Bộ băng tải gầu múc cát dài 7,6m, công suất 8T/h, độ cao nâng 7,6m, kiểu loại TD160. dùng động cơ điện 2.2Kw.Thuộc d.chuyền máy trộn bột nhựa do Tr.Quốc SX 2022. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
35284
KG
2
SET
4921
USD
300422COAU7238339090
2022-05-25
842832 NG TY C? PH?N ??NG NAM SILICA SAND VI?T NAM YANTAI PURI TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO LTD 2.14 Set of bucket tapers 6m long, 8T/h, 6m lifting, TD160 type type. Use electric motor 2.2kw;2.14 Bộ băng tải gầu múc cát dài 6m, công suất 8T/h, độ cao nâng 6m, kiểu loại TD160. dùng động cơ điện 2.2Kw.Thuộc d.chuyền máy trộn bột nhựa do Tr.Quốc SX 2022. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
35284
KG
2
SET
4265
USD