Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
231121SMLMSEL1J6540400
2021-11-27
303599 Lê H?NG NAM ICHEON CO LTD Frozen mackerel (Scomberomorus Niphonius), SX: Yeosu of Fisheries Cooperative Union, Size> 700g / head, HSD: T1 / 2022-T3 / 2023. the item is not Leather to CITES category;Cá thu đông lạnh(Scomberomorus niphonius), nhà SX: YEOSU OF FISHERIES COOPERATIVE UNION,size >700g/con, HSD: T1/2022-T3/2023 . Hàng không thuộc danh mục CITES
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
23050
KG
21689
KGM
47716
USD
112100017310505
2021-12-14
440291 L??NG BOUALAPHA WHITE CHARCOAL FACTORY SOLE CO LTD Charcoal charcoal (Wood Charcoal) (heterogeneous package, average weight of 20-28kg / bag, 100% new);Than củi từ rừng trồng(wood charcoal)( hàng đóng bao không đồng nhất, trọng lượng trung bình từ 20-28kg/bao, hàng mới 100%)
LAOS
VIETNAM
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
36428
KG
36
TNE
5460
USD
112200013606413
2022-01-07
440290 L??NG BOUALAPHA WHITE CHARCOAL FACTORY SOLE CO LTD Charcoal charcoal (Wood Charcoal) (heterogeneous package, average weight of 22-27kg / bag, 100% new);Than củi từ rừng trồng(wood charcoal)( hàng đóng bao không đồng nhất, trọng lượng trung bình từ 22-27kg/bao, hàng mới 100%)
LAOS
VIETNAM
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
34328
KG
34
TNE
5145
USD
110222PEKG346996
2022-02-28
841199 NG TY N?NG L??NG Mê K?NG GENERAL ELECTRIC INTERNATIONAL INC Hot air cubes of gas turbines - 9 FA03 Liner Assy, Item #: 586e2460g001, s / n: G0125 (Used goods) # & us;Buồng dẫn khí nóng của tua bin khí - 9 FA03 LINER ASSY, Item#: 586E2460G001, S/N: G0125 (Hàng đã qua sử dụng)#&US
UNITED STATES
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
1
PCE
95965
USD
220721912523259
2021-07-26
790390 NG TY TNHH N?NG L??NG GPPD SHENZHEN NONFEMET TECHNOLOGY CO LTD A004 # & Raw Materials to produce batteries: zinc powder used as a negative pin of Zinc Powder battery (ZN - CAS: 7440-66-6). New 100%;A004#&Nguyên liệu để sản xuất pin: Bột kẽm dùng làm cực âm của pin Zinc powder (Zn - CAS: 7440-66-6). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
88720
KG
64800
KGM
301002
USD
120422AK220211
2022-04-29
700220 NG TY TNHH N?NG L??NG TECHSILER ENERIEST HOLDINGS GROUP LIMITED Glass for semiconductor, size: L: 400-500x W: 150x250XH: 200-300 (mm), (Glass in Rods). New 100%;Thuỷ tinh để làm chất bán dẫn , kích thước:L:400-500x W:150x250xH:200-300 (mm) , ( Glass in rods) . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1727
KG
1612
KGM
2418
USD
220621SITGNBCL177298-1
2021-07-02
850690 NG TY TNHH N?NG L??NG GPPD ZHONGYIN NINGBO BATTERY CO LTD A002 # & Nickel plating steel shell LR6-LR6B, made from cold rolled steel strip size 50mm * 14mm used as electrode cylinder of Manganese zinc battery, 100% new;A002#&Vỏ thép mạ niken LR6-LR6B, làm từ dải thép cán nguội kích thước 50mm*14mm dùng làm xilanh điện cực của pin kẽm mangan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
28754
KG
3868800
PCE
51842
USD
100221SITGQISG018921
2021-02-18
282010 NG TY TNHH N?NG L??NG GPPD JINGXI XIANGTAN ELECTROCHEMICAL SCIENTIFIC LTD EMD01 # & MATERIALS POWDER PIN to produce 91% of manganese dioxide (EMD MnO2- - CAS 1313-13-9) NEW 100% (1BG = 1000kg);EMD01#&NGUYÊN LIỆU ĐẺ SẢN XUÁT PIN BỘT MANGAN ĐIOXIT 91% (MnO2- EMD - CAS 1313-13-9) MỚI 100% (1BG=1000KG)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
123000
KG
120000
KGM
198000
USD
270921AMIGL210490063A
2021-10-07
721911 NG TY TNHH N?NG L??NG NMT BAOLAI STEEL GROUP CO LTD Stainless steel plate ASTM A240 316, used to weld into the turbine shell. Size: 1000 x 1500 x 12 mm Thickness. Manufacturer: Baola Steel Group / China New 100%;Inox tấm ASTM A240 316, dùng để hàn vào vỏ của turbine . Size: 1000 x 1500 x 12 mm Thickness. Nhà sản xuất: Baolai Steel Group / China.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
578
KG
1
PCE
765
USD
300521KMTCJKT3725733
2021-07-31
871120 NG TY TNHH N?NG L??NG WEPOWER PT YES KANDO Motorcycles two honda vario 150 motorbikes, capacity of 149.32 cm3, produced in 2021, 100% new products, frame number: MH1KF4129MK262912, Number of machines: KF41E2266857;Xe mô tô hai bánh hiệu Honda Vario 150, Dung tích 149,32 cm3, sản xuất năm 2021, hàng nguyên chiếc mới 100%, Số khung: MH1KF4129MK262912, Số máy: KF41E2266857
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
7700
KG
1
PCE
1386
USD
300521KMTCJKT3725733
2021-07-31
871120 NG TY TNHH N?NG L??NG WEPOWER PT YES KANDO Motorcycles two honda vario 150 brands, capacity of 149.32 cm3, produced in 2021, 100% new original goods, frame number: MH1KF4128MK254638, Number of machines: KF41E2258654;Xe mô tô hai bánh hiệu Honda Vario 150, Dung tích 149,32 cm3, sản xuất năm 2021, hàng nguyên chiếc mới 100%, Số khung: MH1KF4128MK254638, Số máy: KF41E2258654
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
7700
KG
1
PCE
1386
USD
100322SNKO073220300048
2022-04-07
871120 NG TY TNHH N?NG L??NG WEPOWER PT YES KANDO Honda Vario 160 ABS motorbike, 156.93 cm3 capacity, produced in 2022, 100% new whole goods (Detailed list of frame numbers, HYS attached engine numbers);Xe mô tô hai bánh hiệu Honda Vario 160 ABS, Dung tích 156,93 cm3, sản xuất năm 2022, hàng nguyên chiếc mới 100% (Bảng kê chi tiết số khung, số động cơ đính kèm HYS)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
6472
KG
16
PCE
28752
USD
112100013110000
2021-09-03
870110 LY QUáNG L?N YINGKOU ZEDA TECHNOLOGY CO LTD Handheld tractor, used in agriculture, using diesel engines, capacity 7.3 / 7.5kw, Model: 188FB, No label, 3000 / 3600r / min Round, Disassemble synchronization, new 100 %;Máy kéo cầm tay, dùng trong nông nghiệp,sử dụng động cơ Diesel,công suất 7,3/7,5Kw,model:188FB,không nhãn hiệu,vòng tua 3000/3600r/min,hàng đồng bộ tháo rời,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
705
KG
15
PCE
3361
USD
775168611879
2021-11-18
903089 NG TY TNHH C?NG NGH? ?O L??NG EQUIPMENT AND MACHINE CO LTD Measuring machine, quality control quality and standard accessories (frequency measurement range: 100Hz - 2400KHz, 600 measuring channels, 100-264VAC / 50Hz sources). Model: ET 91. SX: Elektronika. 100% new;Máy đo, kiểm tra chất lượng tần số sóng và phụ kiện chuẩn đi kèm (dải đo tần số: 100Hz - 2400kHz, 600 kênh đo, nguồn cấp 100-264VAC/50Hz). Model: ET 91. Hãng sx: ELEKTRONIKA. Mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
BUDAPEST
HA NOI
4
KG
1
SET
11500
USD
160622HLKSTET220500533
2022-06-28
903091 NG TY TNHH C?NG NGH? ?O L??NG EQUIPMENT AND MACHINE CO LTD Multi -channel power data gauge, signal transmission speed> 2.7GB/s, used for current power meter. Model: Trx-61. Manufacturer: Sanwa. 100% new;Đầu đo dữ liệu công suất đa kênh, tốc độ đo truyền tín hiệu > 2.7Gb/s, dùng cho máy đo công suất dòng điện. Model: TRX-61. Hãng sx: SANWA. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
950
KG
38
PCE
19000
USD
112100013387159
2021-07-01
850239 NG TY CP N?NG L??NG DI LINH HENAN RUIFA HYDRO ELECTRIC EQUIPMENTS CO LTD Hydraulic power generating units 7225 kva capacity. Imports are: Equipment for electric speed, under item II / 1 DMMT 02 / 2021.Muc II / 1 of DMDB No. 01/2021 / 40D1 new 100%;Tổ máy phát điện thủy lực công suất 7225 kva. Hàng nhập khẩu là: Thiết bị điều tốc điện,thuộc mục II/1 DMMT Số 02/2021.Mục II/1 thuộc DMĐB số 01/2021/40D1 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG (HUU NGHI QUAN)
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
308200
KG
2
SET
60000
USD
011121RP21100145
2021-11-11
293319 NG TY TNHH HóA N?NG LúA VàNG HANGZHOU SUPER AGROCHEMICAL CO LTD Chemicals: Silicone Adjuvant QS-402 - (dispersed substances used in mixing drugs SC) - Additives for manufacturing pesticides) - NSX: 11/10/2021; HSD: 11/10/2023.;Hóa chất : SILICONE ADJUVANT QS-402 - ( Chất phân tán dùng trong phối trộn các dạng thuốc SC) - Phụ gia dùng cho SX Thuốc BVTV) - NSX: 11/10/2021; HSD: 11/10/2023.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
543
KG
500
KGM
14500
USD
130522216204534
2022-06-06
150420 NG TY TNHH N?NG L??NG VI?T RD TUNA CANNERS LTD Fish oil, raw materials for production of animal feed, imported goods under Circular 21/2019/TT-BNNPTNT;DẦU CÁ, Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng nhập khẩu theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
GUINEA
VIETNAM
MADANG
CANG CAT LAI (HCM)
20470
KG
20470
KGM
30193
USD
090420GXSAG20043378
2020-04-15
910199 NG TY TNHH L?I S?NG Và TRUY?N TH?NG Lê GIA NANTONG MODERN SPORTING INDUSTRIAL CO LTD Đồng hồ bấm giờ tập thể dục MD5072, có điều khiển, hiệu MD Buddy,dùng tập thể dục trong phòng gym,mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal: Other: Other;腕表,怀表及其他手表,包括秒表,贵重金属表壳或贵金属表面的贵金属表壳:电子手表,电子手表,不论是否装有秒表设备:仅限机械显示
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
3
PCE
261
USD
112100014820606
2021-08-27
704901 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage vegetables (Brassica Oleracea Var. Capitata) used as a food, packing of 20 kg / bag;Rau bắp cải tươi ( Brassica oleracea var. capitata ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 20 kg / bao
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
342840
KG
96000
KGM
15360
USD
112100014866090
2021-08-30
704901 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage vegetables (Brassica Oleracea Var. Capitata) used as a food, packing of 20 kg / bag;Rau bắp cải tươi ( Brassica oleracea var. capitata ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 20 kg / bao
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
114120
KG
48000
KGM
7680
USD
112100014883682
2021-08-30
704901 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage vegetables (Brassica Oleracea Var. Capitata) used as a food, packing of 20 kg / bag;Rau bắp cải tươi ( Brassica oleracea var. capitata ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 20 kg / bao
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
159360
KG
24000
KGM
3840
USD
112100014842699
2021-08-28
704901 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica oleracea var. Capitata) used as food, packaging 20 kg / bag;Rau bắp cải tươi ( Brassica oleracea var. capitata ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 20 kg / bao
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
383520
KG
72000
KGM
11520
USD
260921WWSE21091298
2021-10-05
250830 NG TY TNHH TH?NG L?I WUHAN JIANHENG INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO LTD Fire-resistant clay powder, used to make paint paint Surface Pasting Pepper, Manufacturer Wuhan Jianheng Industrial Technology Co., Ltd, 100% new products;Bột đất sét chịu lửa, dùng để chế tạo lớp sơn bề mặt lòng khuôn đúc mẫu tiêu, nhà sản xuất Wuhan Jianheng Industrial Technology Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
5050
KG
5000
KGM
4078
USD
112100015461236
2021-09-30
071190 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Sliced fresh bamboo shoots soaked through salt water for preservation (bambusa arundinacea) used as food. Packing goods 18 kg / carton box;Măng tre tươi thái lát đã ngâm qua nước muối để bảo quản (Bambusa arundinacea) dùng làm thực phẩm . Hàng đóng gói 18 kg/ hộp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
56600
KG
25200
KGM
5040
USD
170121KMTCXGG1821024
2021-01-26
701959 NG TY TNHH L?C SáNG GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO LTD Fiberglass mesh, 70g / m2, 1.00m x 100m (1m2 = 0.07kg). New 100%;Sợi thủy tinh dạng lưới, 70g/m2, 1.00m x 100m (1m2 = 0.07kg). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
15195
KG
156600
MTK
15190
USD
050621YMLUZ580078388
2021-07-20
870324 NG TY TNHH MTV Lê NG?I REGAL INTERNATIONAL FZE 100% new cars, Lexus LX570 Super Sport, 2021, SX 2021, Japanese production, black, DT: 5.7L, 8 seats, 5 doors, 2 bridges, automatic numbers, NL gasoline, SK: JTJHY00W9M4348410, SM: 3UR3494423;Xe ô tô con mới 100%, hiệu LEXUS LX570 SUPER SPORT, đời 2021, sx 2021, nước sx Nhật, màu Đen, DT: 5.7L, 8 chỗ, 5 cửa, 2 cầu, số tự động, NL xăng, SK: JTJHY00W9M4348410, SM: 3UR3494423
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TIEN SA(D.NANG)
2788
KG
1
PCE
87125
USD
112100013724533
2021-07-08
070490 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) used as a food, packing 15 kg / carton box;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg / hộp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
55800
KG
36000
KGM
5760
USD
112100014820606
2021-08-27
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
342840
KG
150000
KGM
24000
USD
112100014883682
2021-08-30
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
159360
KG
90000
KGM
14400
USD
112100014858207
2021-08-29
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Vegetables fresh broccoli (Brassica oleracea L) used as food, packaging 8 kg / Styrofoam coated ice water to preserve.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
248880
KG
90000
KGM
14400
USD
112100014842699
2021-08-28
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Vegetables fresh broccoli (Brassica oleracea L) used as food, packaging 8 kg / Styrofoam coated ice water to preserve.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
383520
KG
90000
KGM
14400
USD
112100014866090
2021-08-30
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
114120
KG
30000
KGM
4800
USD
112100014893679
2021-08-31
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
192600
KG
20000
KGM
3200
USD
112100014940000
2021-09-03
070410 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
171600
KG
60000
KGM
9600
USD
112100016815141
2021-11-23
704909 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) Used as a food, packing 15 kg / carton box;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg / hộp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20400
KG
18000
KGM
2880
USD
112100014820606
2021-08-27
704909 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) used as food, packing 15 kg / chop carton;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg/ hôp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
342840
KG
18000
KGM
2880
USD
112100014858244
2021-08-29
704909 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh vegetables Chinese cabbage (Brassica rapa L. pekinensis) used as food, packaging 15 kg / bag;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg/bao
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
230280
KG
48000
KGM
7680
USD
112100014893941
2021-08-31
704909 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) used as food, packing 15 kg / chop carton;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg/ hôp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
272520
KG
90000
KGM
14400
USD
112100014893679
2021-08-31
704909 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) used as food, packing 15 kg / chop carton;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg/ hôp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
192600
KG
36000
KGM
5760
USD
120522HLCUSIN220452180
2022-05-25
381700 NG TY C? PH?N N?NG L??NG ??NG NAM á SOLUTIA SINGAPORE PTE LTD Heat transfer oil used in heating oil furnace-Alkyl benzene mixture, CAS code: 68855-24-3 (the item is not under Decree 113/2017/ND-CP and 73/2018/ND-CP). 100%new. Therminol 55 Heat Transfer Fluid;Dầu truyền nhiệt dùng trong lò dầu gia nhiệt - hỗn hợp alkyl benzene, mã Cas: 68855-24-3(hàng không thuộc Nghị định 113/2017/NĐ-CP và 73/2018/NĐ-CP). Mới 100%. THERMINOL 55 HEAT TRANSFER FLUID
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
31400
KG
28800
KGM
74880
USD
DIM072007812
2020-02-20
710610 NG TY C? PH?N ?NG D?NG N?NG L??NG XANH SHANGHAI TRANSCOM SCIENTIFIC CO LTD Chất bán dẫn dạng bột TC-858GH ( Thành phần: silver powder CAS: 7440-22-4; 83-89 %, Glass powder CAS: 65997-17-3, 1-7%...) dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, hàng mới 100%;Silver (including silver plated with gold or platinum), unwrought or in semi-manufactured forms, or in powder form: Powder;银(包括镀金或铂的银),未锻造或半成品形式,或粉末形式:粉末
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
0
KG
20
KGM
13567
USD
112200017351831
2022-05-26
381800 NG TY C? PH?N ?NG D?NG N?NG L??NG XANH TECH FORCE TECHNOLOGY CO Cell-03#& Silicon semiconductor plate (KT: 157 mm* 157mm) used to produce cell panels, 100% new products;Cell-03#&Tấm bán dẫn silicon (KT:157 mm* 157mm) dùng để sx tấm cell, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
1435
KG
115000
PCE
40250
USD
112200016500266
2022-04-21
701932 NG TY TNHH MTV T?N L?C L?NG S?N PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Glass -shaped glass (chiffon) is used as a baffle (leaf leaf). Size: 56mm wide size+-3%, 1.05mm thick, 100%new;Bông thủy tinh dạng tấm mỏng (voan) dùng làm vách ngăn lá cực ắc qui (Lá cách). kích thước: khổ rộng 56mm+-3%, dày 1.05mm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
29990
KG
700
KGM
1470
USD
112100012776352
2021-06-07
741300 NG TY TNHH MTV T?N L?C L?NG S?N PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Local ceiling copper cable, roll form for 0.6 / 1kW voltage. Size: 1 * 120mm2. Diameter: 15mm. 100% new;Cáp đồng trần tiếp địa, dạng cuộn dùng cho điện áp 0.6/1Kw. Size: 1*120mm2. đường kính: 15mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
163620
KG
3898
KGM
5847
USD
112200016500266
2022-04-21
842240 NG TY TNHH MTV T?N L?C L?NG S?N PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Drug press, use product packaging in pharmaceutical industry, automatic type, fixed. Model: DPP-160. Use 380V/50Hz-3.8KW. Production 2022, 100% new;Máy ép vỉ thuốc, dùng đóng gói sản phẩm trong nghành dược, loại tự động, đặt cố định. Model: DPP-160. Dùng điện 380V/50Hz-3.8Kw. Sản xuất 2022, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
29990
KG
1
PCE
10150
USD
220622COAU7883906090-01
2022-06-28
842790 NG TY TNHH C? GI?I L?M L?C D??NG HENAN JINGCHENG XIANDAI FORKLIFT CO LTD The forklift is lowered by the lifting mechanism, manual operation, model: CBY30, brand: Flift, Lifting load: 3000 kg, 100%new goods, not participating in traffic;Xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng, hoạt động bằng tay, Model: CBY30, Hiệu: FLIFT, tải trọng nâng: 3000 KG, hàng mới 100%, không tham gia giao thông
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
21225
KG
126
SET
17586
USD
190622AJSH2206081
2022-06-28
853522 NG TY TNHH K? THU?T N?NG L??NG HOàNG AN SHINSUNG INDUSTRIAL ELECTRIC CO LTD Electrical equipment used to close automatic circuit type 3 phase type, 1 set = 1 pce, tank for 27kV voltage, continuous current 630 a, solid type, serial number: PR-21-1545-1564, 100% new ,;Thiết bị điện dùng để đóng ngắt mạch điện tự động loại 3 pha,1 set= 1 pce,dùg cho điện áp 27kv,Dòng liên tục 630 A,loại Solid, số seri: PR-21-1545-1564,Mới 100%,
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
16075
KG
20
SET
108000
USD
11121112100016200000
2021-11-03
850239 NG TY C? PH?N N?NG L??NG ??I D??NG HENAN RUIFA HYDRO ELECTRIC EQUIPMENTS CO LTD 8.5mw hydraulic generator unit. Imported goods are: Silver leads on item I / 1-12 DVB No. 02/2021 / 40D1. new 100%;Tổ máy phát điện thủy lực công suất 8.5MW. Hàng nhập khẩu là : Bạc dẫn hưỡng thuộc mục I/1-12 DMĐB Số 02/2021/40D1. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
143140
KG
2
SET
50000
USD
60921112100000000000
2021-09-10
850239 NG TY C? PH?N N?NG L??NG ??I D??NG HENAN RUIFA HYDRO ELECTRIC EQUIPMENTS CO LTD Capacity hydraulic generator unit 8.5mw. Imported goods are: The top windshield Leather to Section III / 1-10 DWDB No. 02/2021 / 40D1. new 100%;Tổ máy phát điện thủy lực công suất 8.5MW. Hàng nhập khẩu là : Tấm chắn gió trên thuộc mục III/1-10 DMĐB Số 02/2021/40D1. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
143350
KG
2
SET
5000
USD
280322AJSH2203099
2022-04-06
853521 NG TY TNHH K? THU?T N?NG L??NG HOàNG AN SHINSUNG INDUSTRIAL ELECTRIC CO LTD Electrical equipment to close automatic circuit type 3 phase type, 1 set = 1 PCE, Pyodes for 27kV voltage, continuous current 630 A, SOLID type, serial number: PR-21-1585-1604, 100% new ,;Thiết bị điện dùg để đóng ngắt mạch điện tự động loại 3 pha,1 set= 1 pce,dùg cho điện áp 27kv,Dòng liên tục 630 A,loại Solid, số seri: PR-21-1585-1604,Mới 100%,
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
9680
KG
20
SET
108000
USD
080122OCLTN2201205
2022-01-14
853521 NG TY TNHH K? THU?T N?NG L??NG HOàNG AN SHINSUNG INDUSTRIAL ELECTRIC CO LTD Electrical equipment used to close automatic circuit breakers. 3 phase type for 38.5KV voltage, continuous line 800a ,. NSX: Shinsung Industrial Electric CO., LTD. New 100%,;Thiết bị điện dùng để đóng ngắt mạch điện tự động. loại 3 pha dùng cho điện áp 38.5kv, Dòng liên tục 800A, . Nsx: SHINSUNG INDUSTRIAL ELECTRIC CO.,LTD.Mới 100%,
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
3500
KG
10
SET
72000
USD
241220112000013000000
2020-12-24
710610 NG TY TNHH VICTOR N?NG L??NG M?I VICTOR NEW ENERGY CO LTD YJ-00001 # & silver powder ingredients: EC 1-10%, 30-40% ButylCarbitol, SilverPowder 50-55%, 1-4% Glassfrit. Panels used to produce solar energy.;YJ-00001#&Bột bạc thành phần: EC 1-10%, ButylCarbitol 30-40%, SilverPowder 50-55%, Glassfrit 1-4%. Dùng để sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
235
KG
216
KGM
143640
USD
2.00220112000005E+20
2020-02-20
710610 NG TY TNHH VICTOR N?NG L??NG M?I CENTRAL ASIA NEW ENERGY TECHNOLOGY CO LTD YJ-00001#&Bột bạc thành phần: EC 1-10%, ButylCarbitol 30-40%, SilverPowder 50-55%, Glassfrit 1-4%. Dùng để sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời.;Silver (including silver plated with gold or platinum), unwrought or in semi-manufactured forms, or in powder form: Powder;银(包括镀金或铂的银),未锻造或半成品形式,或粉末形式:粉末
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
265
KGM
121900
USD
6.01201120000049E+19
2020-01-06
710610 NG TY TNHH VICTOR N?NG L??NG M?I VICTOR NEW ENERGY CO LTD YJ-00001#&Bột bạc thành phần: EC 1-10%, ButylCarbitol 30-40%, SilverPowder 50-55%, Glassfrit 1-4%. Dùng để sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời.;Silver (including silver plated with gold or platinum), unwrought or in semi-manufactured forms, or in powder form: Powder;银(包括镀金或铂的银),未锻造或半成品形式,或粉末形式:粉末
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
245
KGM
107800
USD