Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5407 2802 9237
2021-10-29
880330 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG PACIFIC AIRLINES BNG GLOBAL PTE LTD Decals instructions for aircraft. P / n: NSA9117-58 (aircraft spare parts of subheading 98022000, 100% new products).;Đề can chỉ dẫn dùng cho máy bay. P/n: NSA9117-58 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98022000,Hàng mới 100%).
FRANCE
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
480
USD
3PL202205301
2022-06-02
880330 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG PACIFIC AIRLINES FL TECHNICS UAB Mixed boat ears for aircraft. P/N: N40-1C20215-102, S/N: 626440 (aircraft spare parts of the Part of 98200000, 100% new goods);Tai ghe hỗn hợp dùng cho máy bay. P/n: N40-1C20215-102, S/n: 626440 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000,Hàng mới 100% )
GERMANY
VIETNAM
VILNIUS
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
2200
USD
MAWB: 157 1753 6223
2020-12-23
381190 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG PACIFIC AIRLINES PRUDENT INNOVATION SERVICES PTE LTD Anti-rust spray bottle for the aircraft. P / N: LPS1 (PREMIUM Lubricant # 00 116, 1 bottle = 379 ml, a total of 3.8 liters, the new Item 100%);Bình xịt chống gỉ dùng cho máy bay. P/n: LPS1 (PREMIUM LUBRICANT #00116 ,1 bình = 379 ml, tổng cộng 3.8 lít,Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
13
KG
10
UNA
698
USD
MAWB: 157 1753 6223
2020-12-23
381190 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG PACIFIC AIRLINES PRUDENT INNOVATION SERVICES PTE LTD Aerosol surface coating against corrosion for the aircraft. P / N: SOCOPAC50S (COROSSION Preventive, 1 bottle = 500 ml, a total of 5 liters, New 100%);Bình xịt phủ bề mặt chống ăn mòn dùng cho máy bay. P/n: SOCOPAC50S ( COROSSION PREVENTIVE ,1 bình = 500 ml, tổng cộng 5 lít,Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
13
KG
10
UNA
759
USD
DCL24982
2022-06-25
340399 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG PACIFIC AIRLINES HUAXUN AVIATION TECHNOLOGY COMPANY LIMITED Lubricant for P/N aircraft engine: 2197 (Eastman Turbo Oil 2197, (1 can = 1 quart = 0.946 liters, total: 1440 cans = 1,362.24 liters. 100%new goods)));Dầu bôi trơn dùng cho động cơ máy bay P/N: 2197 (EASTMAN TURBO OIL 2197, (1 lon = 1 Quart = 0,946 lít, tổng cộng: 1440 lon = 1.362,24 lít. Hàng mới 100%))
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
1556
KG
1440
UNL
26640
USD
29705684615
2021-06-16
811229 JAPAN VIETNAM PETROLEUM CO LTD DOWNHOLE DESGN INTERNATIONAL CORPORATION Ball bearing, size 1inch, chromium materials, (for equipment to find leaks point 3.5 ") PN: 502-001-00-C. New 100%;Bóng chịu lực, kích thước 1inch, vật liệu crôm, (dùng cho thiết bị tìm điểm rò rĩ 3.5") PN: 502-001-00-C. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON TEX
HO CHI MINH
68
KG
2
PCE
28
USD
161021SESGN21100298-03
2021-10-20
530810 JAPAN VIETNAM PETROLEUM CO LTD GREEN SYNERGY ENGINEERING PTE LTD 3 Strand, Grade 3, size: 26 mm, dia x 200mtrs (90kgs / roll) Breaking load 9600lbs. Use on the mining rig. 100% new;Dây neo bằng sợi sơ dừa 3 strand, Grade 3, Size: 26 mm, Dia x 200mtrs (90kgs/Roll) Breaking load 9600Lbs. Sử dụng trên giàn khai thác. Mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
380
KG
4
ROL
1349
USD
240222SVNSGN2B4019
2022-02-28
730629 JAPAN VIETNAM PETROLEUM CO LTD GREEN SYNERGY ENGINEERING PTE LTD Pipe 16 "x6m with steel cushion (no lace). Smls be, a106 gr.b or api 5l gr.b or nace mr0175. Use on the kt rig. New 100%;Ống 16" x6m bằng thép đuc (không ren). SMLS BE, A106 Gr.B or API 5L Gr.B or NACE MR0175. Sử dụng trên giàn KT. Mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1033
KG
1
PCE
1088
USD
100821SESGN21080261-12-01
2021-08-13
730629 JAPAN VIETNAM PETROLEUM CO LTD GREEN SYNERGY ENGINEERING PTE LTD Pipe 2 "x 6m with LG steel (no lace) LG, SMLS be, SCH STD, A106 GR.B or API-5L, Nace MR 0175. Use on the KT rig. New 100%;Ống 2" x 6M bằng thép đuc (không ren) LG, SMLS BE, SCH STD, A106 Gr.B or API-5L, NACE MR 0175. Sử dụng trên giàn KT. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
323
KG
2
PCE
148
USD
100821SESGN21080261-12-01
2021-08-13
730629 JAPAN VIETNAM PETROLEUM CO LTD GREEN SYNERGY ENGINEERING PTE LTD 1 "x6m steel pipe (no lace). SMLS PE, SCH80 A106 GR.B or API 5L gr.B or Nace. Use on the KT rig. New 100%;Ống 1" x6m bằng thép đuc (không ren). SMLS PE, Sch80 A106 Gr.B or API 5L Gr.B or NACE. Sử dụng trên giàn KT. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
323
KG
2
PCE
130
USD
100821SESGN21080261-12-01
2021-08-13
730629 JAPAN VIETNAM PETROLEUM CO LTD GREEN SYNERGY ENGINEERING PTE LTD Tube 1-1 / 2 "X6M Steel Cup (No Ren) LG SMLS, PE, SCH-80, A106 GR.B OR API-5L GR.B, NACE. Use on the KT rig. New 100%;Ống 1-1/2" x6m bằng thép đuc (không ren) LG SMLS , PE, SCH-80, A106 GR.B OR API-5L GR.B, NACE. Sử dụng trên giàn KT. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
323
KG
2
PCE
172
USD
010422SVNSGN2C8118
2022-04-05
730629 JAPAN VIETNAM PETROLEUM CO LTD GREEN SYNERGY ENGINEERING PTE LTD Tube 1 "X6M SMLS A53 Gr.B Sch 80 is made of non-threaded steel .. SX: MITAL-S-AFRICA. Use on KT.;Ống 1" x6m SMLS A53 Gr.B SCH 80 bằng thép đúc không ren.. Hãng sx: Mital-S-Africa. Sử dụng trên giàn KT. Mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
242
KG
10
MTR
1446
USD
140522SESGN22050244-08
2022-05-17
730629 JAPAN VIETNAM PETROLEUM CO LTD GREEN SYNERGY ENGINEERING PTE LTD Tube 2 "x6m Sch 80 ASTM A53 Gr.B made of non-threaded steel .. SX: NSC-JAPAN. Use on KT.;Ống 2" x6m SCH 80 ASTM A53 GR.B bằng thép đúc không ren.. Hãng sx: NSC-JAPAN. Sử dụng trên giàn KT. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
984
KG
6
PIP
1608
USD
140522SESGN22050244-08
2022-05-17
730629 JAPAN VIETNAM PETROLEUM CO LTD GREEN SYNERGY ENGINEERING PTE LTD Tube 2 "X6M ASTM A53 Gr.B is made of non-threaded steel .. SX: NSC-JAPAN. Use on KT.;Ống 2" x6m ASTM A53 GR.B bằng thép đúc không ren.. Hãng sx: NSC-JAPAN. Sử dụng trên giàn KT. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
984
KG
12
PIP
1227
USD
140522SESGN22050244-08
2022-05-17
730629 JAPAN VIETNAM PETROLEUM CO LTD GREEN SYNERGY ENGINEERING PTE LTD Tube 1 "X6M SMLS A53 Gr.B Sch 80 is made of non-threaded steel .. SX: NSC-JAPAN. Use on KT.;Ống 1" x6m SMLS A53 Gr.B SCH 80 bằng thép đúc không ren.. Hãng sx: NSC-JAPAN. Sử dụng trên giàn KT. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
984
KG
10
PIP
1461
USD
29794166833
2022-06-13
610413 N PHòNG BáN Vé H?NG HàNG KH?NG CHINA AIRLINES LIMITED CHINA AIRLINES Vest - Synthetic fiber material, Taiwanese local tailor brand Carnival (Women's Uniform - HK China Airlines);Áo Vest - chất liệu sợi tổng hợp , thương hiệu nhà may địa phương CARNIVAL của Đài Loan (Đồng phục nữ -Hãng Hk China Airlines)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
15
KG
2
PCE
20
USD
SGN3HH73BC00W
2022-05-30
843812 ECU LINE JAPAN LTD TOKYO ECU LINE VIETNAM GIRLS HART JKT; WB HAZEL JKT, GOLF HEADS,BAGS, MEN NYLON WOVEN JACKET,WIRE ASSY,PAPER BOXES - FSC MIX CREDIT, PAPER
VIETNAM
VIETNAM
Vung Tau
Tokyo
4439
KG
141
PK
0
USD
161221HSF-64744881
2022-01-13
441820 NG TY TNHH MIRAI JAPAN VIETNAM HOUSE ARBOREX CORP Door sets and doors made of industrial wood disassembling with synchronous door accessories, ModelD5L-SP, size 2100x850x36mm, 100% new goods;Bộ cửa và khung cửa ra vào làm bằng gỗ công nghiệp tháo rời kèm phụ kiện cửa đồng bộ, modelD5L-SP, kích thước 2100x850x36mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
885
KG
1
SET
330
USD
161221HSF-64744881
2022-01-13
441820 NG TY TNHH MIRAI JAPAN VIETNAM HOUSE ARBOREX CORP Door set and door frame made of industrial wood disassembling with synchronous door accessories, ModelD7.1L, size 2100x850x36mm, 100% new goods;Bộ cửa và khung cửa ra vào làm bằng gỗ công nghiệp tháo rời kèm phụ kiện cửa đồng bộ, modelD7.1L, kích thước 2100x850x36mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
885
KG
1
SET
372
USD
55558953090
2022-01-06
401130 N PHòNG BáN Vé C?A H?NG HàNG KH? PJSC AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES Tires for Airbus 330 aircraft (2 pieces 140x140x80cm, 2 pieces are 120x120x60cm), NSX: Airbus, 100% new goods;Lốp cho máy bay airbus 330 (2 cái là 140x140x80cm,2 cái là 120x120x60cm),nsx:airbus, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HA NOI
802
KG
4
PCE
7200
USD
9810257192
2021-07-02
830260 NG TY C? PH?N COSMOS JAPAN CREATION RYOBI LIMITED TOKYO BRANCH Hand co closure (automatic closure structure), with aluminum alloy, no motor. Model: No.B1004, Silver, Ryobi brand, 100% new;Tay co đóng cửa (cơ cấu đóng cửa tự động), bằng hợp kim nhôm,không có động cơ. model: No.B1004 ,màu bạc, hiệu RYOBI, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
9
KG
3
SET
151
USD
271020K-NGO-6502
2020-11-23
722991 NG TY TNHH JAPAN VI?T NAM FORGING NAITOH MACHINERY CO LTD JVF-M0008 # & Wire alloy with non-circular cross section 17.4mm, the new 100%;JVF-M0008#&Dây thép hợp kim có mặt cắt hình tròn phi 17.4mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
3420
KG
2955
KGM
734596
USD
250621TXGHPHK21601
2021-07-05
830241 NG TY C? PH?N COSMOS JAPAN CREATION RYOBI LIMITED Blocking door. Model: RC-009A, stainless steel material. Ryobi brand. 100% new;Chặn cửa. Model:RC-009A, Chất liệu thép không gỉ. Hiệu RYOBI. mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
2672
KG
50
PCE
197
USD
280121045BA00533
2021-02-18
252321 NG TY 4 ORANGES CO LTD AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD NLSX Putty: Portland cement CEM I 52.5N white, KNIGHT Brand BRAND (no heat and fire), packed 40kgs / bag, New 100%. Cas: 65997-15-1, not KBHC;NLSX Bột Trét: Xi măng Portland trắng CEM I 52.5N, hiệu KNIGHT BRAND (không chịu nhiệt, chịu lửa), đã đóng gói 40kgs/bao, Hàng mới 100%. Cas: 65997-15-1, không KBHC
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
513000
KG
504
TNE
60480
USD
180622NOSTC22CL94047
2022-06-29
291560 NG TY 4 ORANGES CO LTD RUNTAI CHEMICAL TAIXING CO LTD NL SX Paint: RTC-16 (2,2,4-Trimethyl-1,3-Pentanediol diisobutyrate), 100%new goods. (CAS No. 25265-77-4, not KBHC);NL SX Sơn: RTC-16 (2,2,4-Trimethyl-1,3-Pentanediol diisobutyrate), Hàng mới 100%. (CAS No. 25265-77-4, không KBHC)
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
89200
KG
48000
KGM
134400
USD
190222X22B00409-SGN-001K
2022-02-24
252330 NG TY 4 ORANGES CO LTD PENANG THAI RATTAN LTD PART Aluminum cement, SCG Hybrid Cement, use brick and waterproof glue production. New 100%. (CAS No. 65997-15-1, no KBHC);Xi măng nhôm, SCG HYBRID CEMENT, dùng sản xuất keo dán gạch và chống thấm. Hàng mới 100%. (CAS No. 65997-15-1, KHÔNG KBHC)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
35360
KG
34000
KGM
5154
USD
091121HLCUBSC2110BUPV3
2022-01-18
292211 NG TY 4 ORANGES CO LTD LORAMA GROUP INTERNATIONAL INC Paint material: Falamine Plus (monoethanolamine), PTPL No. 3983 / PTPL HCM-NV on December 17, 2013. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất sơn: FALAMINE PLUS (Monoethanolamine), PTPL số 3983 /PTPL HCM-NV ngày 17/12/2013. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CAT LAI (HCM)
20199
KG
19062
KGM
41555
USD
2524420102
2022-06-01
843880 NG TY TNHH JAPAN PACK SYSTEM VI?T NAM SHIZUOKA SANGYOSHA CO LTD Electric -based vegetable cutting machine - St Slicer Radish Electric HS -110 CTM09. New 100%.;Máy cắt rau củ thành sợi hoạt động bằng điện - ST SLICER RADISH ELECTRIC HS-112 CTM09. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CHUBU APT - AICHI
HO CHI MINH
5
KG
1
UNK
424
USD