Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
JG20210116001
2021-01-16
551643 NG TY TNHH NY HOA VI?T NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD NL309 # & 62% lyocell Woven 38% Cotton (180gsm +/- 5%) size 56/58 ";NL309#&Vải dệt thoi 62% Lyocell 38% Cotton(180gsm +/-5% ) khổ 56/58"
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
DAU TU BAC KY
1263
KG
6737
MTK
10753
USD
301220LTCXHCM201273
2021-01-12
330430 NG TY TNHH HOA SEN VI?T LG HOUSEHOLD HEALTH CARE LTD EASY THEFACESHOP 11. Nail Gel 10ml. 40762/17 / CBMP-QLD. Brand THEFACESHOP;THEFACESHOP EASY GEL 11. Sơn móng tay 10ML. 40762/17/CBMP-QLD. Nhãn hiệu Thefaceshop
LUXEMBOURG
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14909
KG
270
PCE
559
USD
250522025C616077
2022-06-06
851490 NG TY TNHH HOA ??NH VI?T NAM WISDOM REACH GROUP HK CO LIMITED The mold of the kiln- Budung Machine specifications: 610x300x165mm does not work with electricity;khuôn của lò sấy- Bunner machine quy cách: 610x300x165mm không hoạt động bằng điện
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11878
KG
15
PCE
31500
USD
290522COAU7239112900
2022-06-02
846594 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD High frequency frame assembly machine for wood processing - High Frequency Precision Frame Setting Machine, electricity operating, brand: Datron, Model: CG2K1600X800, Capacity: 8KW, 380V, New 100% new goods;Máy lắp ráp khung tần số cao dùng chế biến gỗ nội thất - High frequency precision frame setting machine, hoạt động bằng điện, Hiệu: DATRON, Model: CG2K1600X800, công suất: 8KW, 380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
10340
KG
1
SET
18292
USD
180322LHTSYH2203015
2022-03-24
846592 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Double-sided machines for woodworking interior processing - Double Side Planer, electrical operation, Brand: Wokeniao, Model: VK-B630A, Capacity: 26.57 kW, 380V, 100% new goods;Máy bào hai mặt dùng chế biến gỗ nội thất - DOUBLE SIDE PLANER, hoạt động bằng điện, Hiệu: WOKENIAO, Model: VK-B630A, công suất: 26.57 KW, 380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
13065
KG
1
SET
11910
USD
110322712210140000
2022-03-16
846592 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD CNC Milling Machine for Woodworking Furniture - CNC Router Machine, Electrical Activities, Brand: Huahua, Model: SKG-604, Capacity: 35.5 kW, 380V, 1 set includes: body and cutting tables, new goods 100 %;Máy phay CNC dùng chế biến gỗ nội thất - CNC ROUTER MACHINE, hoạt động bằng điện, Hiệu: HUAHUA, Model: SKG-604, công suất: 35.5 KW, 380V, 1 bộ gồm: thân máy và bàn cắt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21680
KG
1
SET
13093
USD
021021CULVNGB2104090
2021-10-21
847480 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T HOA NINGBO ONETOUCH FOREIGN TRADE SERVICE CO LTD Tile presses, Model: SMY8-180, capacity of 8.25KW380 V, 8-10 tablets / minute (and accompanying synchronous parts include (main tile mold, fringe tile mold, mold separation mesh ...). New goods 100%;Máy ép ngói , Model: SMY8-180, Công suất 8.25kw380 V, 8-10 viên / phút ( và phụ tùng đồng bộ đi kèm gồm ( khuôn ngói chính, khuôn ngói rìa, Lưới tách khuôn...). hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6500
KG
1
SET
20000
USD
190322LTCXHCM220329
2022-04-05
961620 NG TY C? PH?N HOA SEN VI?T LG HOUSEHOLD HEALTH CARE LTD Daily Beauty Tools Round NBR Puff. 2p makeup powder. Thefaceshop brand;DAILY BEAUTY TOOLS ROUND NBR PUFF. Bông phấn trang điểm 2P. Nhãn hiệu Thefaceshop
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4478
KG
140
PCE
80
USD
070221OSHC-21016112
2021-02-18
283327 NG TY TNHH ?I?N T? VI?T HOA SANMEI KASEI CO LTD Barium sulfate powder. (CTHH: BaSO4. CAS: 7727-43-7). KQ PTPL: 253 / PTPLDN-NV dated 17.06.2013. (For factory chokes);Bột Bari Sulfat. (CTHH: BaSO4. CAS: 7727-43-7). KQ PTPL: 253/PTPLĐN-NV ngày 17/06/2013. (dùng cho xưởng sản xuất cuộn cảm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
3147
KG
25
KGM
561
USD
7754 2461 6056
2021-12-15
120930 NG HOA VI?T NAM AGA AGRO CO LTD Coconical flower seeds (1,000 seeds);Hạt giống hoa Dừa cạn (Gói 1,000 hạt)
THAILAND
VIETNAM
CHIANG MAI
HO CHI MINH
10
KG
20
UNK
143
USD
7754 2461 6056
2021-12-15
120930 NG HOA VI?T NAM AGA AGRO CO LTD Marigold flower seeds (100,000 seeds);Hạt giống hoa Vạn thọ (Gói 100,000 hạt)
THAILAND
VIETNAM
CHIANG MAI
HO CHI MINH
10
KG
25
UNK
9881
USD
1865 0843 8751
2021-06-21
120930 NG HOA VI?T NAM PAN AMERICAN SEED Yen Thao flower seeds (1,000 seeds);Hạt giống hoa Dạ yên thảo (Gói 1,000 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
70
UNK
5730
USD
NNR54296503
2022-04-04
120930 NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Cat Tuong flower seed (scientific name: Eustoma Grandiflorum) (package of 10,000 beads). New 100%;Hạt giống hoa Cát tưởng (tên khoa học: Eustoma grandiflorum) (Gói 10,000 hạt). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
230
KG
23
PKG
5771
USD
NNR54296503
2022-04-04
120930 NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Dog muzzle seeds (scientific name: Antirrhinum Majus) (package of 1,000 particles) (F.O.C). New 100%;Hạt giống hoa Mõm chó (tên khoa học: Antirrhinum majus) (Gói 1,000 hạt) (F.O.C). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
230
KG
1
PKG
47
USD
NNR54296503
2022-04-04
120930 NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Dog muzzle seeds (scientific name: Antirrhinum Majus) (pack 5,000 beads). New 100%;Hạt giống hoa Mõm chó (tên khoa học: Antirrhinum majus) (Gói 5,000 hạt). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
230
KG
8
PKG
376
USD
NNR54297936
2022-05-24
120600 NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Sunflower seed seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus) (F.O.C);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (Tên khoa học: Helianthus annuus) (F.O.C)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
214
KG
1
PKG
16
USD
NNR54292844
2021-11-24
120600 NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Sunflower seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus) (F.O.C);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (tên khoa học: Helianthus annuus) (F.O.C)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
180
KG
1
UNK
16
USD
NNR54297936
2022-05-24
120600 NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Sunflower seed seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (Tên khoa học: Helianthus annuus)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
214
KG
2700
PKG
41850
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 1 Fine, Recipe 419) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 1 Fine, Recipe 419) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
300
BAG
3500
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 1 Fine, Recipe 876) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 1 Fine, Recipe 876) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
600
BAG
6126
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (Basesubdtrate 3 Coarse, Recipe 414 (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (Basesubdtrate 3 Coarse, Recipe 414 (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
300
BAG
3188
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (Basesubdtrate 4 Coarse, Recipe S37 (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (Basesubdtrate 4 Coarse, Recipe S37 (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
600
BAG
7758
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (Basesubdtrate 3 Coarse, Recipe 414 (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (Basesubdtrate 3 Coarse, Recipe 414 (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
1775
BAG
18864
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 1 Fine, Recipe 419) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 1 Fine, Recipe 419) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
100
BAG
1167
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 2 Fine, Recipe 424) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 2 Fine, Recipe 424) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
3600
BAG
37144
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 1 Fine, Recipe 876) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 1 Fine, Recipe 876) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
500
BAG
5105
USD
110121GZHPH2100134
2021-01-13
691390 NG TY TNHH HOA LAN B?C VI?T PERFECT TRUE HONGKONG INTERNATIONAL LIMITED Ceramic flower pots, used to decorate homes, size (46 * 46 * 43) cm, the model A1964-24, Manufacturer: HANGZHOU QIANGHUA Import & Export Co.., 100% new LTD.Hang;Chậu hoa bằng gốm, dùng để trang trí nhà cửa, kích thước (46*46*43)cm, model A1964-24, Nhà sản xuất: HANGZHOU QIANGHUA IMPORT & EXPORT CO.,LTD.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
22150
KG
4
PCE
674
USD
110121GZHPH2100134
2021-01-13
691390 NG TY TNHH HOA LAN B?C VI?T PERFECT TRUE HONGKONG INTERNATIONAL LIMITED Ceramic flower pots, used to decorate homes, size (60 * 40 * 53) cm, the model B801-10, Manufacturer: HANGZHOU QIANGHUA Import & Export Co.., 100% new LTD.Hang;Chậu hoa bằng gốm, dùng để trang trí nhà cửa, kích thước (60*40*53)cm, model B801-10, Nhà sản xuất: HANGZHOU QIANGHUA IMPORT & EXPORT CO.,LTD.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
22150
KG
16
PCE
39
USD
120721LTCXHCM210725
2021-07-29
340130 NG TY C? PH?N HOA SEN VI?T LG HOUSEHOLD HEALTH CARE LTD FMGT Waterproof Lip & Eye Makeup Remover. Eye and lip areas remover products. 150749/21 / CBMP-QLD. FMGT brand;FMGT WATERPROOF LIP & EYE MAKEUP REMOVER. Sản phẩm tẩy trang vùng mắt và môi . 150749/21/CBMP-QLD. Nhãn hiệu FMGT
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13446
KG
282
PCE
905
USD
031221A33BX25766
2021-12-10
481023 NG TY TNHH TH??NG M?I SAO HOA VI?T GUANGZHOU HE GI TONG TRADE CO LTD Light-coated paper rolls (not printed, letters, used for liner, anti-disturbance when laminating) Coated Paper, Suffering (1,62 * 1000m; 1.62 * 500m, 1.62 * 300m, 1.52 * 1000m, 1.52 * 500m, 1.52 * 300m, 100% new goods;Giấy tráng nhẹ dạng cuộn (chưa in hình, chữ, dùng để lót vãi,chống nhiễ màu khi ép vãi) COATED PAPER, khổ (1.62*1000m;1.62*500m,1.62*300m,1.52*1000m,1.52*500m,1.52*300m, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27200
KG
16093
KGM
9012
USD
031221EGLV147101243262
2021-12-09
481023 NG TY TNHH TH??NG M?I SAO HOA VI?T GUANGZHOU YAXIANG TRADE CO LTD Light-coated paper rolls (not printed, letters) Coated Paper, Suffering (1,62 * 1000m; 1.62 * 500m, 1.52 * 1000m, 1.52 * 500m, 100% new goods;Giấy tráng nhẹ dạng cuộn (chưa in hình, chữ) COATED PAPER, khổ (1.62*1000m;1.62*500m,1.52*1000m,1.52*500m, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27650
KG
16699
KGM
9352
USD
250622721211007000
2022-06-28
847960 NG TY TNHH C?NG NGH? HOA YIN VI?T NAM JIATIANXIA ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY GUANGDONG CO LTD Air Cooler - Air Cooler. 361.56kg/piece, CS electric: 380V/50Hz, 3KW. Wind power: 30000 m3/h. Model: Hybl30-Hy. Dimensions: 1200*1200*1150 mm.The: Huayin. 100% new;Máy làm mát không khí bằng bay hơi có cổ thông gió - air cooler. 361.56kg/cái,CS điện: 380V/50Hz, 3KW. Công suất gió: 30000 m3/h. Model: HYBL30-HY. Kích thước: 1200*1200*1150 mm.Hiệu: Huayin. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23140
KG
64
PCE
6400
USD
280522COAU7883801840
2022-06-03
847960 NG TY TNHH C?NG NGH? HOA YIN VI?T NAM GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Air Cooler. 115kg/piece, electricity: 380V/50Hz, 3kw. Wind power: 30000 m3/h. Model: Hybl30. Dimensions: 1200*1200*1150 mm.The: Huayin. 100% new;Máy làm mát không khí bằng bay hơi - air cooler. 115kg/cái,CS điện: 380V/50Hz, 3KW. Công suất gió: 30000 m3/h. Model: HYBL30. Kích thước: 1200*1200*1150 mm.Hiệu: Huayin. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
50
PCE
5000
USD
MAC11423963
2022-06-01
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 #& fabric 44 " - 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
324
KG
345
YRD
172
USD
14073230850
2021-07-09
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & lining fabric 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
21
KG
323
YRD
162
USD
14073412286
2021-07-14
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & lining fabric 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
11
KG
28
YRD
14
USD
2929143700
2020-11-25
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & Lining 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
15
KG
22
YRD
22
USD
180122SMTSGN2201055
2022-01-24
550620 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 11 # & 52 "- 54" - 100% polyester;11#&Vải lót 52"- 54" - 100% polyester
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
770
KG
246
YRD
123
USD
7764 3951 8835
2022-04-07
902511 NG TY TNHH HOA Y KOEHLER INSTRUMENT COMPANY INC 251-000-001 Glass diplomatic density (Range: 0.500-0.650). Used in the laboratory. 100%new.;251-000-001 Tỷ trọng kế thủy tinh( Range : 0.500-0.650). Dùng trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
74
USD
132200017380993
2022-05-23
480269 NG TY TNHH ??I HOA GREAT KEEN INTERNATIONAL LIMITED PD023 pre-cut packaging paper made from pulp, pulp content obtained from mechanical processes and chemical-mechanical processes is 10% larger than the total pulp. 100% new;PD023#&Giấy bao gói cắt sẵn làm từ bột giấy, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học và quá trình hóa học- cơ học lớn hơn 10% so với tổng lượng bột giấy. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BAO BI CUU DUC
KHO CTY TNHH DAI HOA
364
KG
3500
PCE
43
USD
112200018423753
2022-06-30
540247 NG TY TNHH HOA DOANH BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD 100% polyester -free synthetic filament fiber (roll, weaving, non -branded) Fy 83dtex/72F SD RW A BT5, 100% new;Sợi filament tổng hợp đơn không xoắn 100% polyester (dạng cuộn, dùng để dệt vải, không nhãn hiệu) FDY 83dtex/72f SD RW A BT5, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
CONG TY TNHH HOA DOANH
3531
KG
3139
KGM
4102
USD
160522301-22-08765-301531
2022-06-29
220291 NG TY TNHH HOA MUA HATRA GERMANY GMBH Non -alcoholic beverages: Bitburger Pils Alkoholfrei, 0.0%alcohol content, cans, 500ml/cans, 24 cans/barrel. HSX: Bitburger Braugruppe GMBH. New 100%;Đồ uống không cồn: Bia Bitburger Pils Alkoholfrei , độ cồn 0.0%vol, dạng lon,quy cách 500ml/lon, 24 lon/thùng. HSX: Bitburger Braugruppe GmbH. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
18339
KG
216
UNK
1019
USD
112000005688957
2020-02-10
060420 NG TY TNHH HOA AMY YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Cành hoa khuynh diệp tên khoa học: Eucanliptus spp.,NSX: YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO., LTD hàng mới 100%;Foliage, branches and other parts of plants, without flowers or flower buds, and grasses, mosses and lichens, being goods of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Other;新鲜,干燥,染色,漂白,浸渍或以其他方式制备的适用于花束或装饰用途的植物的叶子,枝条和其他植物部分,不含花或花蕾,以及草,苔藓和地衣:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
5000
PCE
507
USD
112000005688988
2020-02-10
060420 NG TY TNHH HOA AMY YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Cành hoa khuynh diệp tên khoa học: Eucanliptus spp.,NSX: YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO., LTD hàng mới 100%;Foliage, branches and other parts of plants, without flowers or flower buds, and grasses, mosses and lichens, being goods of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Other;新鲜,干燥,染色,漂白,浸渍或以其他方式制备的适用于花束或装饰用途的植物的叶子,枝条和其他植物部分,不含花或花蕾,以及草,苔藓和地衣:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
5000
PCE
507
USD
211220SITGQIHP017596
2020-12-24
722720 NG TY TNHH C?C ?NG KI?N HOA ??T VI?T YOGIANT INTERNATIONAL LIMITED Manganese-alloy steel bar, hot-rolled coils of silicon irregular, non 7.1mm.San manufactured according to JIS G 3137-2008, used for concrete aggregates, prestressed, Mn (0.9-1.3)%, Si ( 0.6-0.9)%. New 100%;Thép hợp kim thanh mangan-silic cán nóng dạng cuộn không đều, phi 7.1mm.Sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G 3137-2008, dùng làm cốt bê tông dự ứng lực, hàm lượng Mn (0.9-1.3)%, Si (0.6-0.9)%. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
148210
KG
98888
KGM
74166
USD
020320SITGTAHP754584
2020-03-09
722720 NG TY TNHH C?C ?NG KI?N HOA ??T VI?T YOGIANT INTERNATIONAL LIMITED Thép hợp kim thanh mangan-silic cán nóng dạng cuộn không đều, phi 7.1mm. Sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G 3137-2008, dùng làm cốt bê tông dự ứng lực, hàm lượng Mn (0.9-1.3)%, Si (0.6-0.9)%. Hàng mới100%;Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of other alloy steel: Of silico-manganese steel;其他合金钢热轧卷材,不规则缠绕卷材:硅锰钢
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
49198
KGM
29027
USD
40121112100008500000
2021-01-04
760521 NG TY TNHH HOA NG?N LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Aluminum alloy wires were glued to a 2-layer glued (glue aluminum components combined). Size cross-section: 12 mm + -10%. New 100%;Dây nhôm hợp kim đã gắn keo dùng để dán kính 2 lớp ( thành phần nhôm kết hợp keo ) . Kích thước mặt cắt ngang:12 mm+-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8000
KG
1280
KGM
2560
USD
131021112100015000000
2021-10-16
560312 NG TY TNHH C?NG NGHI?P HOA L?I VI?T NAM PINGXIANG HUAZE TRADE CO LTD Non-woven fabric made of artificial polypropylene filament, used to produce masks, unpopular coatings, wide format: (25cm-26cm) + -3%, rolls, quantitative: 30g / m2-40g / m2, 100% new;Vải không dệt làm từ filament Polypropylene nhân tạo, dùng để sản xuất khẩu trang, chưa ngâm tẩm tráng phủ, khổ rộng: (25cm-26cm) +-3%, dạng cuộn, định lượng: 30g/m2-40g/m2, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12180
KG
1300
KGM
2210
USD
300521BLSB2105-074
2021-06-07
340211 NG TY TNHH HOá CH?T C?NG NGHI?P VI?T HOA EMERY OLEOCHEMICALS MARKETING M SDN BHD Sodium Lauryl Ether Sulphate - SLES 70% min (Emersense ES 7062). As surface active substances, raw materials for cleaning dishes. Close the same 165kg / drum. Total 236 drums. Liquid. New 100%.;Sodium Lauryl Ether Sulphate - SLES 70% Min (Emersense ES 7062). Là chất hoạt động bề mặt, nguyên liệu SX nước rửa chén. Đóng đồng nhất 165kg/phuy.Tổng 236 phuy. Dạng lỏng. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
56838
KG
39
TNE
51011
USD
300521BLSB2105-074
2021-06-07
340211 NG TY TNHH HOá CH?T C?NG NGHI?P VI?T HOA EMERY OLEOCHEMICALS MARKETING M SDN BHD Sodium lauryl sulphate - SLS 94% min (Emersense AS 946N). As surface active substances, raw materials for cleaning dishes. Horse 25kg / bag. Total 640 bags. Solid form. New 100%.;Sodium Lauryl Sulphate - SLS 94% Min (Emersense AS 946N). Là chất hoạt động bề mặt, nguyên liệu SX nước rửa chén. Đóng đồng nhất 25kg/bao. Tổng 640 bao. Dạng rắn. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
56838
KG
16
TNE
29280
USD
112100015353049
2021-09-27
844010 NG TY TNHH GI?Y HOA TH?N VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY HOA THAN VIET NAM BS-4525 1 220V 1-phase thermal membrane packing machine 1KW used goods (Declaration No. 79 NDT imported on December 14, 2007), Production in 2000;Máy đóng gói sổ màng nhiệt co BS-4525 1 pha 220V 1KW hàng đã sử dụng (tờ khai số 79 NDT nhập khẩu ngày 14-12-2007), sản xuất năm 2000
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH GIAY HOA THAN VN
CONG TY TNHH GIAY HOA THAN VN
25536
KG
1
SET
14
USD
241021HASLS11211100554
2021-11-23
801199 NG TY TNHH D?A HOA M? PT INDOCOCO JAYA PRIMA Coconuts only through preliminary shelling and drying (Coconut - 100% new - NK raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
250550
KG
250400
KGM
66356
USD
301021SNKO073211002134
2021-11-30
801120 NG TY TNHH D?A HOA M? PT SULAWESI GLOBAL COMODITY Coconuts only through preliminary shelling and drying (Coconut - 100% new - NK raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
220500
KG
220500
KGM
55125
USD
181121HDMUJKTA52254600
2021-11-30
801120 NG TY TNHH D?A HOA M? PT NUSANTARA SUKSES SENTOSA Coconuts only through preliminary shelling and drying (Coconut - 100% new - NK raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
111310
KG
111230
KGM
31701
USD
140120CTXQDH200105
2020-01-17
090422 NG TY TNHH LEE HOA FOODS QINGDAO JINGUANGJIN FOODS CO LTD Bột ớt đỏ Seosan(1kg/bịch*10 bich/thùng),Hàng mới 100%;Pepper of the genus Piper; dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta: Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta: Crushed or ground: Other;吹笛者属的胡椒;辣椒属或辣椒属的干燥或粉碎或磨碎的果实:辣椒属或辣椒属的果实:粉碎或研磨:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5000
KGM
14000
USD
051121INTFBKK5875
2021-12-10
401291 NG TY TNHH TU?N HOA LLIT THAILAND CO LTD Bibs (used for trucks (8 tons) and buses) Size: 9.00 / 10.00R20 TH (HB), Width below 450mm. Linglong brand, 100% new;Yếm(dùng cho xe tải (8 tấn) và xe buýt) cỡ: 9.00/10.00R20 TH(HB), Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
15407
KG
115
PCE
863
USD
250422SITDSHSGP093273
2022-05-26
291620 NG TY TNHH VBOOK HOA K? EASTCHEM CO LTD Raw materials for manufacturing flies, mosquitoes, use in health, household appliances: Pyriproxyfen TC 97% (100% new);Nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt ruồi, muỗi, dùng trong y tế, gia dụng: Pyriproxyfen TC 97% (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11648
KG
1000
KGM
23500
USD
12047833
2020-03-25
660320 NG TY TNHH XNK HOA NAM PINGXIANG CITY HONGYING TRADING CO LTD Khung ô bằng sắt loại cầm tay có cán dạng ống lồng dài 30cm, chưa gắn tay cầm, không hiệu, mới 100%;Parts, trimmings and accessories of articles of heading 66.01 or 66.02: Umbrella frames, including frames mounted on shafts (sticks);标题66.01或66.02的零件,装饰品和附件:伞架(包括安装在轴(支杆)上的框架)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
2000
PCE
2000
USD
300121HASLS11210200025
2021-02-18
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT TYTAN KITA BERSAUDARA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal parts for domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục phụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
167580
KG
167580
KGM
46085
USD
110721HASLS11210600851
2021-07-15
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? CV SUARA ALAM Coconuts only through exceptional preliminary processing and drying (Coconut - 100% new - NK Raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
300840
KG
297240
KGM
80552
USD
050621SNKO073210600307
2021-06-22
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT NUSANTARA SUKSES SENTOSA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
48250
KG
48250
KGM
13028
USD
291120HASLS11201200022
2020-12-30
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT NUSANTARA SUKSES SENTOSA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
PALU
CANG CAT LAI (HCM)
15760
KG
15760
KGM
4413
USD
131220CKCOSUB0005184
2020-12-30
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT TYTAN KITA BERSAUDARA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal parts for domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục phụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
137235
KG
137160
KGM
41148
USD
131220CKCOSUB0005185
2020-12-30
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT TYTAN KITA BERSAUDARA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal parts for domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục phụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
55140
KG
55110
KGM
16533
USD
191221INTFBKK6046
2022-01-05
401120 NG TY TNHH TU?N HOA LLIT THAILAND CO LTD Tires (tubeless, non-bib) for trucks (24 tons), buses, size: 12R22.5 16PR LLA08 152 / 148K LL (HB) ECE-S 3PMSF LRR, width below 450mm. Linglong brand, 100% new;Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe tải (24 tấn), xe buýt, cỡ: 12R22.5 16PR LLA08 152/148K LL (HB) ECE-S 3PMSF LRR, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
16290
KG
120
PCE
20148
USD
100622TW2229BYQ37
2022-06-28
721500 NG TY TNHH TUY?N HOA ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Alloy steel S45C, TC: QJ/DTC2.0300-2022 (C> = 0.38%, MN <1.15%) Not too processed over hot rolls in the smooth round bar that has not been coated, not plated, not painted 100%new Nominal diameter: (13-200) MMX6000mm;Thép không hợp kim S45C,TC:QJ/DTC2.0300-2022(C>=0.38%,Mn<1.15%) chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh tròn trơn chưa tráng phủ,chưa mạ,chưa sơn mới 100%đường kính danh nghĩa:(13-200)mmx6000mm
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG DOAN XA - HP
1529
KG
1529190
KGM
1414500
USD
131021COAU7234346620
2022-03-07
842611 NG TY TNHH ?á HOA C??NG KANCHAN MARMO PARAS MARBLE The axis of the bridge moves on a fixed base, a maximum load capacity of 40 tons, the main milestone height of 19 m, the main length is 45 m, the engine lift 30hp, a lifting speed of 1.525m / min. Production in judgment;Cần trục cầu di chuyển trên đế cố định, công suất tải tối đa 40 tấn, chiều cao cột mốc chính 19 m, chiều dài cần chính 45 m, động cơ nâng 30HP, tốc độ nâng 1.525m/ phút. Sản xuất tại Án Độ
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
33535
KG
1
UNIT
61000
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
690210 NG TY TNHH C?NG NGH? HOA V? GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP AND EXP TRADE CO LTD MGO (Magnesium Oxide Board), KH: T280-958, KT: (2150x900x58) MM + -10%, NEVERY: Gangtai, TP52% MGO, 43% MGCL2.5% Additives for fire resistant, fire-resistant temperature1510. weighted280kg / m3 + -10%, 100% new;Tấm MGO(Magie oxide Board),KH:T280-958,KT:(2150x900x58)mm+-10%, nhãnhiệu:GANGTAI,TP52%MgO,43%MgCl2,5%phụ giakhác dùng chống cháy,nhiệt độ chịu lửa1510độC.tỷ trọng280kg/m3+-10%,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
18050
KG
574
TAM
5281
USD
170821EGLV001100525740
2021-08-31
602902 NG TY TNHH HOA LAN ??I D??NG GUANG PONG FLOWER CO LTD Lai Lai Lake Orchid (Scientific name: Phalaenopsis Hybrids) (Do not elect all) size of 2.5-inch tree. Airlines in CITES are suitable for QD: 2432 / QD-BNN-TT, June 13, 2017;Giống cây lan hồ điệp lai ( tên khoa học: Phalaenopsis hybrids) ( không bầu đất) kích thước của bầu cây 2.5 inch. Hàng không thuộc cites phù hợp với QĐ: 2432/QĐ-BNN-TT, ngày 13/06/2017
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
9632
KG
24102
UNY
24102
USD
112000006929110
2020-03-31
282120 NG TY TNHH C?NG NGH? HOA V? HUNAN OTLAN INTERNATIONAL ECONOMIC AND TECHNICAL DEVELOPMENT CO LTD Bột màu đen, thành phần: FEO 62%, CRO 27%, SiO2 11%, dùng làm chất tạo màu trong sản xuất gạch ngói, gốm sứ. Hàng mới 100%, doTQSX;Iron oxides and hydroxides; earth colours containing 70% or more by weight of combined iron evaluated as Fe2O3: Earth colours;铁氧化物和氢氧化物;含有按重量计70%或更多的组合铁的土颜色,以Fe 2 O 3:土色评价
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
20
TNE
35800
USD
3.10320112000006E+20
2020-03-31
282120 NG TY TNHH C?NG NGH? HOA V? HUNAN OTLAN INTERNATIONAL ECONOMIC AND TECHNICAL DEVELOPMENT CO LTD Bột màu đen, thành phần: FEO 62%, CRO 27%, SiO2 11%, dùng làm chất tạo màu trong sản xuất gạch ngói, gốm sứ. Hàng mới 100%, doTQSX;Iron oxides and hydroxides; earth colours containing 70% or more by weight of combined iron evaluated as Fe2O3: Earth colours;铁氧化物和氢氧化物;含有按重量计70%或更多的组合铁的土颜色,以Fe 2 O 3:土色评价
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
20
TNE
35800
USD