Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
184698467620
2021-07-08
490400 NG QU?C T? LIêN H?P QU?C Hà N?I UNIS MUSIC THEATRE INTERNATIONAL Script books for drama actors - Oliver JR Actor Script (Script books for students performing Oliver JR) - Author and NXB: Music Theater International, 100% new goods;Sách kịch bản cho diễn viên kịch - Oliver Jr Actor Script ( Sách kịch bản dành cho học sinh khi biểu diễn vở kịch Oliver Jr ) - Tác giả kiêm NXB : MUSIC THEATRE INTERNATIONAL, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
19
KG
60
UNN
210
USD
184698467620
2021-07-08
490400 NG QU?C T? LIêN H?P QU?C Hà N?I UNIS MUSIC THEATRE INTERNATIONAL Oliver JR Director's Guide (Director of Director Oliver JR) - Author and NXB: Music Theater International, 100% new products;Sách hướng dẫn cho đạo diễn kịch - Oliver Jr Director's Guide ( Sách hướng dẫn đạo diễn cho vở kịch Oliver Jr ) - Tác giả kiêm NXB : MUSIC THEATRE INTERNATIONAL, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
19
KG
1
UNN
25
USD
184698467620
2021-07-08
490400 NG QU?C T? LIêN H?P QU?C Hà N?I UNIS MUSIC THEATRE INTERNATIONAL Music books for play - Oliver JR Piano Vocal Score (book for orchestra performing Oliver JR) - Author and NXB: Music Theater International, 100% new products;Sách thanh nhạc cho vở kịch - Oliver Jr Piano Vocal Score ( Sách dành cho dàn nhạc biểu diễn vở kịch Oliver Jr ) - Tác giả kiêm NXB : MUSIC THEATRE INTERNATIONAL, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
19
KG
1
UNN
10
USD
170622HIT220600488A
2022-06-28
845131 NG TY TNHH Hà N?I QU?NG PHONG PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD The machine is a steam, fixed type, used to and pressed a glass of pants, without a boiler, no brand, model: GK-PL01, SD 380V/50Hz, CS 2.3KW, 2022, new goods 100%;Máy là hơi ép, loại cố định, dùng để là và ép ly quần, không kèm lò hơi, không nhãn hiệu, model: GK-PL01, đ/áp sd 380V/50Hz, cs 2.3Kw, năm sx 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
800
KG
1
SET
4482
USD
170622HIT220600488A
2022-06-28
845131 NG TY TNHH Hà N?I QU?NG PHONG PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD The device is a steam, fixed type, used to and pressed a glass of pants, without a boiler, no brand, model: GK-PE01, SD 380V/50Hz, CS 2.3KW, 2022, new goods 100%;Máy là hơi ép, loại cố định, dùng để là và ép ly quần, không kèm lò hơi, không nhãn hiệu, model: GK-PE01, đ/áp sd 380V/50Hz, cs 2.3Kw, năm sx 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
800
KG
1
SET
4180
USD
201020EGLV560000414901
2020-11-30
070110 NG TY C? PH?N DINH D??NG QU?C T? HàN QU?C EUROPLANT PFLANZENZUCHT GMBH Tubers like potatoes Marabel (scientific name: Solanum tuberosum) NEW 100%, airlines in the list cites;Củ giống khoai tây MARABEL (tên khoa học:solanum tuberosum ) HÀNG MỚI 100%, hàng không nằm trong danh mục cites
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
151500
KG
150000
KGM
116298
USD
112100013110000
2021-09-03
870110 LY QUáNG L?N YINGKOU ZEDA TECHNOLOGY CO LTD Handheld tractor, used in agriculture, using diesel engines, capacity 7.3 / 7.5kw, Model: 188FB, No label, 3000 / 3600r / min Round, Disassemble synchronization, new 100 %;Máy kéo cầm tay, dùng trong nông nghiệp,sử dụng động cơ Diesel,công suất 7,3/7,5Kw,model:188FB,không nhãn hiệu,vòng tua 3000/3600r/min,hàng đồng bộ tháo rời,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
705
KG
15
PCE
3361
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860712 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for the prescription of the power train, mechanical operation, Series: TB2 - 011, Material: steel, 2 front wheel diameter and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot , NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: TB2 - 011,chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
83697
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860712 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for prescription Pulls by urban trains, mechanical operations, Series: TB1 - 011, Material: steel, 2 front wheel diameter and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot , NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: TB1 - 011,chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
83747
USD
210721LHV2579978
2021-11-08
860310 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Urban trains (Metro), including 4 cars, 2 cockpits, type: 3m1t (MC1-MT-MC2), Serial: 011,012,013,014, Pulling: 750V, Max operation speed: 80km / h, pk Complete assembly set. HSX: Alstom, NSX: 2021;Tàu điện đô thị (Metro), gồm 4 toa, 2 buồng lái, kiểu loại:3M1T (MC1-M-T-MC2), Serial: 011,012,013,014, đ.áp kéo: 750V, tốc độ vận hành max: 80km/h, PK đ.bộ lắp ráp hoàn chỉnh. hsx: ALSTOM, nsx: 2021
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
143200
KG
1
SET
5577110
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860711 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for motor vehicles of urban trains, mechanical operations, Series: MBIN - 021, Material: steel, 2-wheel diameter front and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: MBIN - 021, chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
160594
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860711 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for motor vehicles of urban trains, mechanical engineering, Material: Steel, Series MB1 - 011 with 4 wheels: 840.2mm, Series MB1 - 012 with 4 wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot, SX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, hđ cơ học, chất liệu: thép, sêri MB1 - 011 có ĐK 4 bánh: 840,2mm, sêri MB1 - 012 có ĐK 4 bánh: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, sx:2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
2
PCE
319470
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860719 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA The set of carriers for the prescription of the urban trains, 2 wheels / sets, 840mm trains diameter, Series: T179, T180, Material: Steel, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Bộ bánh tàu dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, 2 bánh/bộ, đường kính bánh tàu 840mm, sê ri: T179,T180, chất liệu: thép, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
2
PCE
21343
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860719 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA The set of trains for motor vehicles of urban trains, 2 wheels / sets, 840mm Acacia diameter, Series: M175, M176, M177, M178, Material: Steel, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Bộ bánh tàu dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, 2 bánh /bộ, đường kính bánh tàu 840mm, sê ri: M175,M176,M177,M178, chất liệu: thép, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
4
PCE
85441
USD
061021LHV2622633
2021-11-05
860400 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA DM01.I.14: Specialized wagon for maintenance and repair of urban tributaries, Model: CPC 60 g, Serial: 2001295-1, non-self-propelled type, with 2 hydraulic cranes, HSX: SVI Spa , NSX: 2021, 100% new;DM01.I.14: Toa xe chuyên dùng để bảo dưỡng, sửa chữa đường tàu điện đô thị, model: CPc 60 G, Serial: 2001295-1, loại không tự hành, có gắn 2 cẩu thủy lực, Hsx: SVI S.p.A, nsx: 2021, mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
52000
KG
1
PCE
299149
USD
061021LHV2622633
2021-11-05
860400 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA DM01.I.14: Specialized wagon for maintenance and repair of urban tributaries, Model: CPC 50S, Serial: 2001294-1, non-self-propelled, HSX: SVI Spa, NSX: 2021, New products 100%;DM01.I.14: Toa xe chuyên dùng để bảo dưỡng, sửa chữa đường tàu điện đô thị, model: CPc 50 S, Serial: 2001294-1, loại không tự hành, Hsx: SVI S.p.A, nsx: 2021, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
52000
KG
1
PCE
289904
USD
180721ANBHCM21070088
2021-07-21
391731 NG TY TNHH C?NG NGHI?P HùNG QU?N GTOI CORPORATION Nitta Moore P / n: U2-4-12X8-BK (OD12mm, ID8mm 100 meters / rolls) 100% new products.;Ống dây khí NITTA MOORE P/N: U2-4-12X8-BK (đk OD12mm, ID8mm 100mét/cuộn) Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
347
KG
500
MTR
500
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
500
KGM
6425
USD
210222A05CX00327
2022-02-25
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16424
KG
1000
KGM
12000
USD
170322EGLV001200136649
2022-03-25
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16075
KG
1200
KGM
15420
USD
281221OOLU8890440090
2022-01-06
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16739
KG
500
KGM
6000
USD
100522A05CX01636
2022-06-03
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16405
KG
1000
KGM
12850
USD
140721A05BA03052
2021-07-21
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17721
KG
1000
KGM
12000
USD
101221CMZ0686691
2021-12-15
283630 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN BATISTA ENTERPRISE LIMITED M07006 # & Plastic hatchery (main component accounts for 98%: sodium bicarbonate- Chemical formula: NahCo3 / CAS No.: 1444-55-8) (Compound blowing agent (white foam et-007));M07006#&Chất tạo độ nở cho nhựa(Thành phần chính chiếm 98%: Sodium bicarbonate- Công thức hóa học: NaHCO3/ CAS No.:144-55-8) (Compound Blowing agent (white foam ET-007))
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24840
KG
24000
KGM
63600
USD
201121EGLV149113593782
2021-11-23
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2812T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) Form 72B2 for curtains Flip shutters with plastic type 2 inches. New 100%;C2812T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) form 72B2 dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa loại 2 inch. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1320
PCE
2455
USD
120322EGLV149200780107
2022-03-16
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2856T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) M Series - 96m for curtains flip with plastic. New 100%;C2856T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) M series - 96M dùng cho rèm cửa dạng chớp lật bằng nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18471
KG
3000
PCE
2357
USD
080422024C519363
2022-04-16
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C1109T000#& fixed core fixed hook for plastic blinds (curved slider) 1 inch size. 100 % new;C1109T000#&Móc cố định không lõi dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa (dạng thanh trượt cong) kích thước 1 inch. Mới 100 %
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17538
KG
501200
PCE
5513
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
292700 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M07012 #& AC-3000F foaming agent (Yellow Foamac-3000F) powder. Effects to create porous plastic. Chemistry name: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. New 100%;M07012#&Chất tạo bọt AC-3000F (Yellow foamAC-3000F) dạng bột. Tác dụng tạo độ xốp cho nhựa. Tên hóa học: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
1000
KGM
4910
USD
020322EGLV155200014263
2022-04-06
283525 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA QU?C T? VINA TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO LTD Dicalcium phosphate 17% Feed Grade, raw materials producing animal feed, 50 kg/bag, suitable for import according to TT: 21/2019/TT-BNTPTNT (November 28, 2019) stt: II.1.2.2. New 100%;DICALCIUM PHOSPHATE 17% FEED GRADE , Nguyên liệu SX Thức ăn chăn nuôi, 50 Kg/Bao, Phù hợp NK theo TT: 21/2019/TT-BNTPTNT(28/11/2019) STT: II.1.2.2. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
208416
KG
208
TNE
104000
USD
230622TXGSG2B2206T005
2022-06-27
811229 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C T? VI?N ??NG UTOPIA INTERNATIONAL CO LTD 2.742.053 #& crome sheet (form: sheet, use: Use soaked in plating tanks, specifications: SK60*1050mm/ new 100%;2.742.053#&Tấm crome ( dạng: tấm, công dụng: dùng ngâm trong bể mạ, quy cách: SK60*1050mm/ Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
370
KG
40
PCE
17142
USD
132200015335494
2022-03-10
282890 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C T? VI?N ??NG CONG TY TNHH PHAT THIEN PHU Javel chemicals (sodium hypoclorite), liquid form, CAS code: 7681-52-9, using wastewater treatment in the factory, 100% new;Hóa chất Javel (Natri hypoclorit), dạng lỏng, mã CAS: 7681-52-9, dùng xử lý nước thải trong nhà xưởng, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY PHAT THIEN PHU
KHO CTY TNHH QUOC TE VIEN DONG
9650
KG
6000
KGM
1471
USD
270921713110270000
2021-10-22
845730 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C T? VI?N ??NG QIANYANG TRADING COMPANY LTD 9.901.1054 # & Multi-position Transfer Machining Machine for cutting lace Surface Mouth Handle Faucet, SX: Heshan Xinjia, Model: XJ-PKJ5A, Capacity: 3KW, Voltage: 380V, Year SX 2020, New 100%;9.901.1054#&Máy gia công chuyển dịch đa vị trí để cắt ren bề mặt miệng tay cầm vòi nước, nhà SX: Heshan Xinjia, model: XJ-PKJ5A, công suất: 3KW, điện áp: 380V, năm SX 2020, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3340
KG
1
SET
13074
USD
132000006108373
2020-02-27
283010 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C T? VI?N ??NG CONG TY TNHH TAN HUNG THAI Sản phẩm hoá chất Sodium Sulfide (Natri sulphua) -NA2S, dạng rắn, dùng xử lý nước thải trong công nghiệp. Mã CAS: 1313-82-2;Sulphides; polysulphides, whether or not chemically defined: Sodium sulphides;硫化物;多硫化物,无论是否化学定义:硫化钠
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH TAN HUNG THAI
KHO CTY TNHH QUOC TE VIEN DONG
0
KG
1000
KGM
775
USD
301219ASHVHF19262243
2020-01-14
291429 NG TY C? PH?N HóA D??C QU?C T? Hà N?I FUJIAN GREEN PINE CO LTD CAMPHOR BP2018 (dược chất sản xuất thuốc tân dược) batch no. 190781 & 190793 nsx T08/2019 hd T08/2022, hàng mới 100%;Ketones and quinones, whether or not with other oxygen function, and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic ketones without other oxygen function: Other: Camphor;酮类和醌类,无论是否具有其他氧功能,以及它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:无其他氧功能的环胞酮,环胞酮或cycloterpenic酮:其他:樟脑
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
5000
KGM
47500
USD
2444422794
2021-01-26
150500 NG TY C? PH?N HóA D??C QU?C T? Hà N?I MODERN WOOLLENS chemicals used for the production of cosmetics, help moisturize: Lanolin, powder, NSX: Modern Wooland, batch no: 201 802, trade name: anhydrous lanolin, all Grades. 200gam / vial, internal research samples., New 100%;hoá chất dùng cho sản xuất mỹ phẩm, giúp giữ ẩm cho da: Lanolin, dạng bột, NSX: Modern Wooland,batch no:201802, trade name:Lanolin Anhydrous,all grades. 200gam/lọ,hàng mẫu nghiên cứu nội bộ., mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
1
UNA
10
USD
270621SE1062484Y
2021-07-05
291822 NG TY C? PH?N HóA D??C QU?C T? Hà N?I JQC HUAYIN PHARMACEUTICAL CO LTD Aspirin (acetylsalicylic acid) USP42 (drug matter drug) Batch NO. A2104039 NSX T4 / 2021 HD T4 / 2024, 100% new goods;ASPIRIN (ACID ACETYLSALICYLIC) USP42 (dược chất sản xuất thuốc) batch no. A2104039 nsx T4/2021 hd T4/2024, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3264
KG
3000
KGM
10050
USD
230522JXHPG22041278
2022-06-03
291823 NG TY C? PH?N HóA D??C QU?C T? Hà N?I JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Methyl salicylate (methyl salicylate) BP2020 (Pharmaceutical Production Drugs) Batch No, 2204019 NSX T4/2022 HD T4/2025, 100% new goods;METHYL SALICYLATE (Methyl salicylat) BP2020 (dược chất sản xuất thuốc) batch no,2204019 nsx T4/2022 hd T4/2025, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG TAN VU - HP
3204
KG
3000
KGM
10500
USD
301021AMIGL210553296A
2021-11-04
291823 NG TY C? PH?N HóA D??C QU?C T? Hà N?I JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Methyl salicylate (methyl salicylate) BP2020 (medicine drug matter) Batch No, 2110026 NSX T10 / 2021 HD T10 / 2024, 100% new goods;METHYL SALICYLATE (Methyl salicylat) BP2020 (dược chất sản xuất thuốc) batch no,2110026 nsx T10/2021 hd T10/2024, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
3204
KG
3000
KGM
9450
USD
030721SMLMSHLN1A558100
2021-07-12
291823 NG TY C? PH?N HóA D??C QU?C T? Hà N?I JQC HUAYIN PHARMACEUTICAL CO LTD Methyl salicylate EP10 (cosmetic manufacturing material) Batch No..j2106001 NSX T6 / 2021 HD T5 / 2024, 100% new, CAS NO: 119-36-8;METHYL SALICYLATE EP10 (nguyên liệu sx mỹ phẩm) batch no.J2106001 nsx T6/2021 hd T5/2024, hàng mới 100%,cas no:119-36-8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
12384
KG
6000
KGM
15900
USD
9756913552
2021-10-18
350400 NG TY C? PH?N HóA D??C QU?C T? Hà N?I JIANGSU WEIKEM CHEMICAL CO LTD Raw materials for food production and functional foods: collagen, powder form, supplier: Jiangsu Weiken Chemical Co., Ltd, Internal research sample for 100%;Nguyên liệu sản xuất thực phẩm và thực phẩm chức năng: COLLAGEN,dạng bột, nhà cung cấp: Jiangsu Weiken Chemical Co.,Ltd,hàng mẫu nghiên cứu sử dụng nội bộ.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
0
KG
0
KGM
2
USD
16065720395
2021-10-28
293329 NG TY C? PH?N HóA D??C QU?C T? Hà N?I WUHAN WUYAO PHARMACEUTICAL CO LTD Xylometazoline Hydrochloride EP10 (drug matter drug) Batch No..c79-211001 NSX T10 / 2021 HD T10 / 2023, 100% new products;XYLOMETAZOLINE HYDROCHLORIDE EP10( dược chất sản xuất thuốc) batch no.C79-211001 nsx T10/2021 hd T10/2023, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
25
KG
20
KGM
10500
USD
261121JLHPG21819886
2021-12-08
293500 NG TY C? PH?N HóA D??C QU?C T? Hà N?I SUZHOU FUSHILAI PHARMACEUTICAL CO LTD Alpha Lipoic Acid USP43 (drug matter drug) Batch No.TA.2111031 NSX T11 / 2021 HD T11 / 2024, 100% new products;ALPHA LIPOIC ACID USP43 (dược chất sản xuất thuốc) batch no.TA.2111031 nsx T11/2021 hd T11/2024, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
1120
KG
1000
KGM
70000
USD
031221HF16SG2111531
2021-12-20
293623 NG TY C? PH?N HóA D??C QU?C T? Hà N?I CHIFENG PHARMACEUTICAL CO LTD Riboflavin (Vitamin B2) USP2021 (medicine drug production) Batch No..HS211007 / 06 Production Days T10 / 2021 Shelf life T10 / 2024, 100% new products;RIBOFLAVIN (VITAMIN B2) USP2021 (dược chất sản xuất thuốc) batch no.HS211007/06 ngày sản xuất t10/2021 hạn sử dụng T10/2024, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI AN
1200
KG
1000
KGM
48000
USD
100522MCLNSA2200793
2022-06-03
271210 NG TY C? PH?N HóA D??C QU?C T? Hà N?I APAR INDUSTRIES LIMITED Poweroil Petroleum Jelly (White Soft Paraffin) EP9 (Excipients producing drugs) Lot repw077d22 NSX T4/2022 HD T4/2024, 100%new goods,;POWEROIL PETROLEUM JELLY (WHITE SOFT PARAFFIN) EP9 (tá dược sx thuốc) lô REPW077D22 nsx t4/2022 hd t4/2024,hàng mới 100%,
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
16264
KG
14800
KGM
24864
USD
15721137885
2021-02-03
281390 NG TY C? PH?N HóA D??C QU?C T? Hà N?I MN GLOBEX PVT LTD Selenium Sulfide USP (sx cosmetic raw material) batch no.010121 NSX T01 / 2021 HSD 5 years, 100% new goods, Cas 7488-56-4;SELENIUM SULFIDE USP (nguyên liệu sx mỹ phẩm) batch no.010121 nsx T01/2021 hsd 5 năm, hàng mới 100%,Cas 7488-56-4
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
109
KG
100
KGM
5425
USD
151221YMLUI437102798
2022-01-07
290517 NG TY C? PH?N HóA D??C QU?C T? Hà N?I ECOGREEN OLEOCHEMICALS SINGAPORE PTE LTD EcoROL 16 / 98p (Cetyl Alcohol Pastilles) (Cosmetic Material Material) Lot Number P1-237-T NSX T11 / 2021 HD T11 / 2023 New 100% ,, CAS: 36653-82-4;ECOROL 16/98P (CETYL ALCOHOL pastilles) (nguyên liệu sx mỹ phẩm) số lô P1-237-T nsx T11/2021 hd T11/2023 hàng mới 100%, ,CAS:36653-82-4
INDONESIA
VIETNAM
BATUAMPAR, PULAU BATAM
DINH VU NAM HAI
12660
KG
6000
KGM
17850
USD
17632203113
2022-02-25
300120 NG TY C? PH?N HóA D??C QU?C T? Hà N?I BIOFAC A S Thymus extract (thymomodulin) (food production material) Lottery number 6246 4144 NSX 11/2021 HSD 11/2024, lot number 6336 0229 NSX: 01/2022 hsd 01/2025, 100% new products.;THYMUS EXTRACT(thymomodulin) (Nguyên liệu sx thực phẩm) số lô 6246 4144 nsx 11/2021 hsd 11/2024, số lô 6336 0229 nsx: 01/2022 hsd 01/2025, hàng mới 100%.
DENMARK
VIETNAM
KOBENHAVN
HA NOI
1464
KG
1100
KGM
101200
USD
17634156883
2022-03-25
300120 NG TY C? PH?N HóA D??C QU?C T? Hà N?I BIOFAC A S Thymus extract (thymomodulin) (food production material) Lot number 63382722 NSX T3 / 2022 HSD T3 / 2025, 100% new products. Packing 20kgs / bag, 2bag / drum;THYMUS EXTRACT(thymomodulin) (Nguyên liệu sx thực phẩm) số lô 63382722 nsx t3/2022 hsd t3/2025,, hàng mới 100%.đóng gói 20kgs/bag,2bag/drum
DENMARK
VIETNAM
KOBENHAVN
HA NOI
2025
KG
1800
KGM
191718
USD
15773575563
2021-09-20
300120 NG TY C? PH?N HóA D??C QU?C T? Hà N?I BIOFAC A S Thymus extract (thymomodulin) (food production material) Lot number: 62444714; NSX: T9 / 2021; HSD: T9 / 2024; new 100%.;THYMUS EXTRACT(thymomodulin) (Nguyên liệu sx thực phẩm)số lô: 62444714; nsx:t9/2021; hsd:t9/2024; hàng mới 100%.
DENMARK
VIETNAM
KOBENHAVN
HA NOI
667
KG
500
KGM
46000
USD
15777719633
2021-12-16
300120 NG TY C? PH?N HóA D??C QU?C T? Hà N?I BIOFAC A S Thymus extract (thymomodulin) (food production material) Lot number 62464144; NSX: T11 / 2021; HSD: T11 / 2024; new 100%.;THYMUS EXTRACT(thymomodulin) (Nguyên liệu sx thực phẩm)số lô 62464144; nsx:t11/2021; hsd:t11/2024; hàng mới 100%.
DENMARK
VIETNAM
KOBENHAVN
HA NOI
655
KG
500
KGM
46000
USD
191121CPH32104501
2022-01-05
300120 NG TY C? PH?N HóA D??C QU?C T? Hà N?I BIOFAC A S Thymus extract (thymomodulin) (food production material) Lot number 62443445; NSX: T9 / 2021; HSD: T9 / 2024; new 100%.;THYMUS EXTRACT(thymomodulin) (Nguyên liệu sx thực phẩm)số lô 62443445; nsx:t9/2021; hsd:t9/2024; hàng mới 100%.
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
1260
KG
1000
KGM
90000
USD
7756 3130 9774
2022-01-05
842390 NG TY TNHH QU?C HùNG NMB MINEBEA THAI LTD Electronic weighing accessories: PR5220 / 06 signal converter (Analogue Output, 0 / 4-20 mA, 24 VDC, with profinet), 100% new (no civil encryption function);Phụ kiện cân điện tử: Bộ chuyển đổi tín hiệu PR5220/06 (Analogue Output, 0/4-20 mA, 24 VDC, with ProfiNet), Hàng mới 100% (không có chức năng mật mã dân sự)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
1338
USD
190421YMLUN670219940
2021-07-27
440792 NG TY TNHH ??NG QU?C H?NG POLLMEIER MASSIVHOLZ GMBH CO KG German Beech Lumber 'CAB / CS 1 Face' Group 4) Thick: 26mm x Long: 2.45m (Quantity: 2,789 m3 Unit Price: 295 EUR);Gỗ dẻ gai xẻ sấy (German beech lumber 'Cab/cs 1 face' nhóm 4) dầy: 26MM x dài : 2.45M (Số lượng : 2.789 M3 đơn giá : 295 Eur )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
24068
KG
3
MTQ
977
USD
190421YMLUN670219896
2021-07-27
440792 NG TY TNHH ??NG QU?C H?NG POLLMEIER MASSIVHOLZ GMBH CO KG German Beech Lumber 'Custom Shop' Group 4): 26mm x Long: 2.45m (Quantity: 2,741 M3 Unit Price: 315 EUR);Gỗ dẻ gai xẻ sấy (German beech lumber 'Custom shop' nhóm 4) dầy: 26MM x dài : 2.45M (Số lượng : 2.741 M3 đơn giá : 315 Eur )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
23027
KG
3
MTQ
1025
USD
112200018430162
2022-06-25
871497 NG TY TNHH XNK H?I Hà QU?NG NINH DONGXING FUZE TRADING CO LTD Electric bicycle components: steel thighs (parts of disc thighs), long (16 - 20) cm, brand: PMG, 100% new;Linh kiện xe đạp điện: Đùi xe bằng thép (bộ phận của đùi đĩa), dài (16 - 20)cm, hiệu: PMG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
18540
KG
560
PCE
448
USD
112200018430162
2022-06-25
850981 NG TY TNHH XNK H?I Hà QU?NG NINH DONGXING FUZE TRADING CO LTD Mini nebulizer, using 220V-21W electricity, desktop, animal-shaped lid, capacity (1.5-1.8) liters, size (15x15x28) cm, brand: Maga, 100% new;Máy phun sương mini, dùng điện 220V-21W, loại để bàn, nắp hình con vật, dung tích chứa (1,5-1,8) lít, cỡ (15x15x28)cm, hiệu: MAGA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
18540
KG
240
PCE
360
USD
11121112100016200000
2021-11-01
846721 NG TY TNHH XNK H?I Hà QU?NG NINH DONGXING FUZE TRADING CO LTD Hand drill mounted electric motor, no numerical control, using charging battery 21V-15W, T-FENG, 100% new;Máy khoan cầm tay gắn liền động cơ điện, không điều khiển số,dùng pin xạc 21V-15w,hiệu T-FENG,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
17350
KG
100
PCE
1500
USD
011221HHPH21120001
2021-12-10
200900 NG TY C? PH?N TH??NG M?I KV HàN QU?C CSF CORPORATION Seaweed Drying Green Tea Tea - Crispy Green Tea Seasoned Laver, 55g / Bag, 30 Bags / Barrel = Unk. Nha SX: Dae Yang Foods Co., LTD. HSD: T002 / 2023. Yard F..;RONG BIỂN SẤY VỊ TRÀ XANH - CRISPY GREEN TEA SEASONED LAVER , 55g/túi , 30 túi /thùng = UNK.Nhà sx : Dae Yang Foods Co., Ltd . HSD : T002/2023 .HÀNG F.O.C
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4421
KG
35
UNK
0
USD
281121HHPH21110158
2021-12-03
620819 NG TY C? PH?N TH??NG M?I KV HàN QU?C DONGHWA INTERNATIONAL CO LTD Mulang Ruse brand, 57% cotton component, 38% polyester, 5% polyurethane. Packing 5 pcs / box x100 box / barrel = Unk.My 100%;Sịp nữ hiệu Mulang Ruse, thành phần 57%cotton,38% polyester, 5% polyurethane. đóng gói 5 chiếc/hộp x100 hộp/thùng = UNK.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2254
KG
10
UNK
1566
USD
261020LTJHPH200714
2020-11-18
830160 NG TY C? PH?N QU?C T? H?O V?N ROTO FRANK ASIA PACIFIC PTE LTD Uniform accessories doors, install the right lobe, item code: 571 195, ROTO brand, New 100%;Phụ kiện đồng bộ cửa đi, vấu cài bên phải, mã hàng: 571195, hiệu ROTO, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
5992
KG
300
PCE
543
USD
180222NYKS005326034
2022-04-04
842641 NG TY C? PH?N HùNG HáN ETS SHOKAI Hand-wheeled hand wheel crane type 01 cockpit, used Kobelco brand, model: RK250-5, serial number: EZ03-7223, diesel engine, produced in 2000;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 buồng lái, đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số serial: EZ03-7223, động cơ diesel, sản xuất năm 2000
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
26495
KG
1
UNIT
33807
USD
240322YHHW-0340-2737
2022-04-16
842641 NG TY C? PH?N HùNG HáN NORI ENTERPRISE CO LTD Put the shaft of the player of the 1-cabin type with Kobelco, Model: RK250-5, frame number: EZ03-7230, diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số khung: EZ03-7230, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
25180
KG
1
PCE
42032
USD
141221DELFE2100295
2022-01-20
841090 NG TY C? PH?N N?NG L??NG QU?NG NGUYêN FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Pipe distribution of hydraulic turbine water capacity 4000kw, steel (parts of hydraulic turbine capacity 4,000 kW), FLOVEL manufacturer, 1 pcs / set, 100% new;Ống phân phối nước tuabin thủy lực công suất 4000KW, bằng thép (bộ phận của tua bin thủy lực công suất 4.000 KW), nhà sản xuất FLOVEL, 1 chiếc/bộ, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
108082
KG
1
SET
50000
USD
141221DELFE2100295
2022-01-20
841090 NG TY C? PH?N N?NG L??NG QU?NG NGUYêN FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Brackets of hydraulic turbines with capacity of 4000kw, steel, (built-in components in concrete, parts of hydraulic turbine capacity of 4,000 kW), FLOVEL manufacturer, 1 pcs / set, 100% new;Giá đỡ của Tuabin thủy lực công suất 4000KW, bằng thép, (cấu kiện đặt sẵn trong bê tông, bộ phận của tua bin thủy lực công suất 4.000 KW), nhà sản xuất FLOVEL, 1 chiếc/bộ, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
108082
KG
1
SET
19660
USD
112000006139490
2020-02-28
870110 N H?NG H?NH CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Máy kéo cầm tay dùng trong nông nghiệp, sử dụng động cơ Diesel,công suất 4KW,model:1WG4.0,vòng quay tối đa 3600r/min, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100%;Tractors (other than tractors of heading 87.09): Pedestrian controlled tractors: Of a power not exceeding 22.5 kW, whether or not electrically operated: For agricultural use;拖拉机(品目87.09的拖拉机除外):行人控制拖拉机:功率不超过22.5千瓦,不论是否电动:农业用
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
11
SET
2130
USD