Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200018335297
2022-06-24
381400 NG TY TNHH GIA C?NG GIàY DéP GUANG HAN LIN SHOES GOLDEN POWER INTERNATIONAL LIMITED NL44 #& Surface treatment water P-131FR (methyl ethyl ketone 25%, acetone 10%, Esters Solvent 45%, Ethers Solvent 10%, Polyurethane Resin 10%), NHAN: ZHONG BU, 100%New Goods;NL44#&Nước xử lí bề mặt P-131FR (Methyl ethyl ketone 25%,Acetone 10%,Esters solvent 45%,Ethers solvent 10%,Polyurethane Resin 10%),nhan hieu:ZHONG BU,hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY NHUA CAY TRUNG BO VN
KHO CTY GUANG HAN LIN
2920
KG
150
KGM
402
USD
010621HKGSGN210610912
2021-06-07
340510 NG TY TNHH GIàY DéP H?NG ??T HSIN KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD M34-21 # & Shoe Shoe - Shoe Polish (the company is committed to the average of dangerous precursor chemicals) (100% new);M34-21#&Xi đánh giày - SHOE POLISH (Công ty cam kết hàng không thuộc đối tượng hóa chất tiền chất nguy hiểm) (Hàng mới 100%)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
905
KG
200
KGM
800
USD
021121FSEASEXP15470
2021-11-08
380900 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 71 # & milestone pieces (1ROLL = 2000PCE, total 300roll = 600000pce) (TP: Sodium inorganic Salt10-20%; Clay, Calcium carbonate: 2-10%; LDPE Polyethylene: 40-60%; sodium metabisulfite: 1-10 %), (2 "* 1") / unit, 100% new;71#&Miếng chống mốc(1roll =2000pce,tổng 300roll=600000pce)(Tp:Sodium Inorganic Salt10-20%;Clay, Calcium Carbonate:2-10%;LDPE Polyethylene:40-60%;Sodium metabisulfite :1-10%),(2"*1")/chiếc, mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
420
KG
600000
PCE
7200
USD
112100014940000
2021-09-03
580710 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 41 # & Labels with 100% polyester woven fabrics (Weaving logo shaped on labels) (3.6cm * 1.3cm / unit), 100% new goods;41#&Nhãn mác bằng vải dệt thoi 100% polyester ( đã dệt hình logo trên nhãn) (3.6cm*1.3cm/ chiếc), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
23119
PCE
162
USD
112100014940000
2021-09-03
551219 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 1 # & woven fabric from synthetic staple fiber (dyed, 100% polyester, weight 0.536 kg / m2) Suffering 44 "* 1200 y, 100% new goods;1#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp ( đã nhuộm, 100% polyester, trọng lượng 0.536 kg/m2) khổ 44" *1200 Y, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
1226
MTK
661
USD
271221SITSKHPG261308
2022-01-04
845229 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 20m # & Computer sewing machines (not automatically, used in shoes industry), Model: MLK-J2210, Mingling brand, electric running 220V / 0.75KW, produced in 2021, 100% new;20M#&Máy may vi tính (không tự động, dùng trong công nghiệp sản xuất giầy), model: MLK-J2210, nhãn hiệu MINGLING, chạy điện 220V/ 0.75KW, sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
4420
KG
20
SET
21200
USD
4697470223
2020-02-12
551691 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C009#&Vải nylon (nylon fabric) (khổ 36" - 64");Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Unbleached or bleached;人造短纤维机织物:其他:未漂白或漂白
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
0
KG
9
MTK
18
USD
040320LW2020030046
2020-03-09
550690 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C011#&Vải không dệt (non - women fabric) (khổ 36" - 64");Synthetic staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning: Other;合成短纤维,梳理,精梳或其他加工用于纺纱:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
90
MTK
98
USD
311020LW2020100510
2020-11-05
550690 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C011 # & Nonwoven Fabric (non - women fabric) (size 36 "- 64");C011#&Vải không dệt (non - women fabric) (khổ 36" - 64")
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15363
KG
471
MTK
512
USD
080120LW2020010160
2020-01-16
550690 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C011#&Vải không dệt (non - women fabric) (khổ 36" - 64");Synthetic staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning: Other;合成短纤维,梳理,精梳或其他加工用于纺纱:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
79
MTK
86
USD
132200016654966 LUC THIEN
2022-04-25
580132 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C007#& Velvet fabric (Fannel Fabric) (Suffering 36 " - 64") (Velvet fabric has been cut from artificial fibers);C007#&Vải nhung (fannel fabric) (khổ 36" - 64")(vải nhung kẻ đã cắt từ xơ nhân tạo)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY DET MAY LUC THIEN
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
63
KG
104
MTK
1898
USD
132100017389967 YI SHENG
2021-12-13
410799 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP L001 # & Cow Leather (Cow Leather) (cowhide of finished products);L001#&Da bò thuộc (cow leather) (da bò thuộc thành phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUOC DA YI SHENG VN
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
69
KG
609
FTK
633
USD
132100013242170
2021-07-10
640340 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP 374 / NK-# & Red Wing 5143 pattern shoes (used as a sample in footwear production);374/NK-#&Giày mẫu RED WING 5143 ( dùng làm mẫu trong sản xuất giày dép )
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
968921
KG
4
PCE
42
USD
260320LW2020030365
2020-03-30
551522 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C007#&Vải nhung (fannel fabric) (khổ 36" - 64");Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of acrylic or modacrylic staple fibres: Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair;其他合成短纤维梭织物:丙烯酸或改性腈纶短纤维:主要或单独与羊毛或动物细毛混合
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
40
MTK
77
USD
112000012486045
2020-11-24
381590 NG TY TNHH GIàY DéP BáCH N?NG QU?NG NINH PERFECT GLOBAL ENTERPRISES LTD CPK # & hardener glue VNP-E-1001RN containing 59-75% Ethyl Acetate, Polyisocyanate 25-41%.;CPK#&Chất làm cứng keo VNP-E-1001RN có chứa Ethyl Acetate 59-75%, Polyisocyanate 25-41%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NAN PAO RESINS VN
KHO CTY TNHH GIAY DEP BACH NANG QN
570
KG
300
KGM
4260
USD
091121HKGHPG305404
2021-11-11
392100 NG TY TNHH GIàY DéP BáCH N?NG QU?NG NINH PERFECT GLOBAL ENTERPRISES LTD B29 # & Plastic Membries (TPU) made from non-porous polyurethane and melting plastic films 54 "(10Y). 100% new products.;B29#&Màng nhựa (TPU) làm từ polyurethane không xốp và màng nhựa nóng chảy 54" (10Y). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
884
KG
13
MTK
83
USD
300921MEDUCJ661601
2021-11-24
470311 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG WAH DA MACAO COMMERCIAL OFFSHORE COMPANY LIMITED Pulp chemistry from wood metallic tree, produced by sulfate or alkaline, insoluble method, unbleached (Celco Light Color Unbleached Softwood Kraft Pulp) - 100% new products;Bột giấy hóa học từ gỗ cây lá kim, sản xuất bằng phương pháp sulfat hoặc kiềm, không hòa tan, chưa tẩy trắng (Celco Light Color Unbleached Softwood Kraft Pulp) - hàng mới 100%
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG CONT SPITC
727926
KG
702
ADMT
549171
USD
011120AHWY011037
2020-11-26
283323 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG LULONG COUNTY SHUANGYI PHOSPHORIZATION CO LTD Flake aluminum sulphate - Aluminum sulphate (used in waste water treatment line paper sx) by KQ PTPL number 4231 / TB-GDC - 100%;Nhôm sun phát dạng vảy - Aluminium sulphate (dùng xử lý nước thải trong dây chuyền sx giấy) theo kq PTPL số 4231/TB-TCHQ - mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
80400
KG
80000
KGM
10800
USD
060222SINA162432
2022-02-24
470329 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG WAH DA MACAO COMMERCIAL OFFSHORE COMPANY LIMITED Pulp chemistry short fibers from wood without metallic plant, produced by sulfate or alkaline, insoluble method, bleached (bleached Hardwood Kraft Pulp Acacia) - 100% new goods;Bột giấy hóa học sợi ngắn từ gỗ không thuộc loại cây lá kim, sản xuất bằng phương pháp sulfat hoặc kiềm, không hòa tan, đã tẩy trắng (Bleached Hardwood Kraft Pulp Acacia) - hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
504871
KG
502
ADMT
323057
USD
080322EGLV149201264455
2022-04-19
853180 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG NINE DRAGONS PAPER INDUSTRIES CHINA CO LTD The device uses infrared sensor to warn audio signal when there is a collision, type: Le030fpobc03gfwyg-D, 24VDC crazy, 100% new;Thiết bị sử dụng cảm biến hồng ngoại dùng để cảnh báo phát tín hiệu âm thanh khi có va chạm, Type: LE030FPOBC03GFWYG-D , điên áp 24VDC , mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
7992
KG
1
PCE
228
USD
1802224110-0653-201.017
2022-02-24
591131 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ANDRITZ FABRICS AND ROLLS SHANGHAI LIMITED Textile fabrics and textiles according to the assembly structure for pressing Pulp Item: 5603086 (size 22.85 x7.3m) -, Spare parts for 100% new industrial paper production lines;Vải dệt và phớt dệt theo cơ cấu nối ráp dùng làm ép bột giấy item: 5603086 (kích thước 22.85 x7.3m)-,Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy công nghiệp mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
320
KG
1
PCE
13678
USD
190222SHAHCMM20004
2022-02-24
591131 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile and felt fabrics are adorned with a collapsible structure for pressing paper 1-F Filler Wire 20.33 x 3.73 m - 100% new products;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F FILLER WIRE 20.33 x 3.73 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1005
KG
1
PCE
6142
USD
190222SHAHCMM20004
2022-02-24
591131 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile fabrics and seals are added with a separation structure for pressing paper 1-F top wire 20.8 x 3.73 m - 100% new products;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F TOP WIRE 20.8 x 3.73 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1005
KG
1
PCE
6284
USD
020921SHAHCML80027
2021-09-27
591131 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile and seal fabrics are adorned with a collapsible structure for pressing pulp type 1-F Filler Wire 20.33 x 3.73 m - 100% new products;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F FILLER WIRE 20.33 x 3.73 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1119
KG
1
PCE
6142
USD
311021SHAHCMLA0030
2021-11-11
591131 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile fabrics and seals are added with a separation structure for pressing paper 1-F top wire 20.8 x 3.73 m - 100% new products;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F TOP WIRE 20.8 x 3.73 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1360
KG
1
PCE
6284
USD
220821SHAHCML80014
2021-08-31
591131 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile and felt fabrics are tied with a separation structure for pressing paper 1-F Bottom Wire 55.85 x 3.72 m - 100% new goods;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F BOTTOM WIRE 55.85 x 3.72 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
618
KG
1
PCE
16829
USD
220821SHAHCML80014
2021-08-31
591131 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG ALBANY INTERNATIONAL EUROPE GMBH Spare parts for industrial paper production lines - Textile and felt fabrics are tied with a separation structure for pressing paper 1-F Bottom Wire 55.85 x 3.72 m - 100% new goods;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 1-F BOTTOM WIRE 55.85 x 3.72 M - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
618
KG
1
PCE
16829
USD
200522TSN220583984
2022-06-06
591132 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG VALMET TECHNOLOGIS INC Spare parts for production line of CN - woven and seals are woven with assembly structure using pulp pulp type 62.30 x 7.15m- new 100%;Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất giấy CN - Vải dệt và phớt được dệt liền kèm cơ cấu nối ráp dùng ép bột giấy loại 62.30 x 7.15M- mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
1945
KG
1
PCE
13742
USD
190622AMIGL220229339A
2022-06-28
591132 NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG VOITH PAPER FABRICS ASIA PACIFIC SDN BHD 12000899,12000900 weaving and woven seals according to the assembly structure used to press the pulp (17.4 x 3.7 4m), 1650gsm - spare parts in the industrial paper production line, 100% new;12000899,12000900-Vải dệt và phớt dệt theo cơ cấu nối ráp dùng để ép bột giấy (17.4 x 3.7 4m), 1650gsm - Phụ tùng thay thế trong dây chuyền sản xuất giấy công nghiệp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
674
KG
2
PCE
10720
USD
170721CNSZH0000003127
2021-07-26
591132 NG TY TNHH GI?Y ??NG TI?N BìNH D??NG HEIMBACH GMBH Felt used for paper -SeconLink.f, size: 2700cm x 270 cm, serial: 235997 & 235998. 100% new products.;Phớt dùng cho máy sản xuất giấy -seconlink.F, kích thước: 2700cm x 270 cm, serial: 235997 & 235998. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
381
KG
2
PCE
6233
USD
112100017422634
2021-12-15
382311 NG TY TNHH V?T LI?U GI?Y AN D??NG JAYI INDUSTRY CO LIMITED XK03 # & Stearic Acid (Stearic Acid SA-1801); Raw materials used in plastic beads, shoe soles, 100% new products;XK03#&Axit Stearic (STEARIC ACID SA-1801); nguyên liệu dùng trong sản xuất hạt nhựa, đế giầy, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO NGOAI QUAN TAN CANG 128
CTY TNHH VAT LIEU GIAY AN DUONG
2016
KG
1000
KGM
1750
USD
090322230210009474-01
2022-03-18
281700 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY DéP GRAND GAIN CTK HOLDING CO LTD IMD07 # & Zinc Oxide (Zinc Oxide (A)) Used to produce shoes, 100% new goods;IMD07#&Kẽm oxit (ZINC OXIDE (A)) dùng để sản xuất đế giày,Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22410
KG
10000
KGM
39000
USD
9757666811
2021-10-19
848120 NG TY C? PH?N GI?Y G P GUANG DONG FOSBER INTELLIGENT EQUIPMENT Pneumatic valves, Fosber brands, Code 12016225, Replacement components used in paper Paper Production Paper Carton, 100% new products;Van khí nén, Hiệu FOSBER, Mã 12016225, Linh kiện thay thế dùng trong máy sản xuất giấy tấm carton, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
5
KG
1
PCE
19
USD
240522COAU7238964110
2022-06-03
481029 NG TY C? PH?N STAVIAN GI?Y B?T GI?Y GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Printed paper, two -sided kaolin coated paper for printing, rolls, pulp content obtained from mechanical processes is over 10%, quantitative 200g/m2, size: 860 mm. Hikote. 100% new;Giấy in, tráng cao lanh hai mặt dùng để in,dạng cuộn, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học trên 10%, định lượng 200g/m2, kích thước: 860 mm.Hiệu HIKOTE. mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAOCHAN BEACH,CHINA
CANG TAN VU - HP
19926
KG
6132
KGM
6070
USD
240522COAU7238964110
2022-06-03
481029 NG TY C? PH?N STAVIAN GI?Y B?T GI?Y GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Printed paper, two -sided kaolin coated paper for printing, rolls, pulp content obtained from mechanical processes is over 10%, quantitative 150g/m2, size: 860mm. Hikote. 100% new;Giấy in, tráng cao lanh hai mặt dùng để in,dạng cuộn, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học trên 10%, định lượng 150g/m2, kích thước: 860mm.Hiệu HIKOTE. mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAOCHAN BEACH,CHINA
CANG TAN VU - HP
19926
KG
5495
KGM
5440
USD
240921GXWNK21095416
2021-09-29
521149 NG TY TNHH GIàY EVERGREEN EVERGREEN ASIA INTERNATIONAL LIMITED NVL86 # & woven fabric from cotton yarn, with 80% cotton density from different colors, weight 431g / m2, size 144cm - 3023.6m, 100% new goods;NVL86#&Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông 80% từ các sợi có các màu khác nhau, trọng lượng 431g/m2, khổ 144cm - 3023,6m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1951
KG
4354
MTK
19593
USD
64647
2022-01-05
411200 NG TY TNHH GIàY EVERGREEN EVERGREEN ASIA INTERNATIONAL LIMITED NVL2 # & sheepskin has been processed further after belonging, the item is not in CITES category, 100% new products;NVL2#&Da cừu đã thuộc được gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HA NOI
497
KG
5081
FTK
13311
USD
59778
2020-12-23
411200 NG TY TNHH GIàY EVERGREEN EVERGREEN ASIA INTERNATIONAL LIMITED NVL2 # & Sheepskin was under further prepared after tanning, the list cites aviation, new 100%;NVL2#&Da cừu đã thuộc được gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HA NOI
254
KG
5322
FTK
13199
USD
112200014248873
2022-01-24
390130 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U GIàY DéP THàNH V??NG REACH GOAL UNIVERSAL LTD 113 # & Plastic EVA Plastic Beads AFM-100 (Ingredients: Ethylene Vinyl Acetate Copolymer; Specifications: 1 Bao = 25kg);113#&Hạt nhựa eva nguyên sinh AFM-100 (Thành phần: Ethylene vinyl acetate copolymer; Quy cách: 1 bao=25kg)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CN VAT LIEU VI KHONG
CONG TY TNHH NPLGD THANH VUONG
1224
KG
1000
KGM
6750
USD
122200014522830
2022-02-24
740821 NG TY TNHH GI?I PHáP MáY GF CONG TY TNHH HI TECH WIRES ASIA Brass Wire Copper Wire, AC Brass 900 Diam 0.25mm K160 8kg / Roll (Zinc copper alloy). New 100%;Dây đồng Brass wire,AC Brass 900 diam 0.25mm K160 8KG/ cuộn (Hợp kim đồng kẽm). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HI-TECH WIRES ASIA
CONG TY TNHH GIAI PHAP MAY GF
3390
KG
2880
KGM
29808
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 NG TY C? PH?N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD BabyPods 7 BabyPods-type dog shaped cabinet, Disassemble synchronous goods, KT 159X33X115CM, YK-YH-001-3, 100% new products.;Tủ đựng đồ hình con chó loại 7 ngăn bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 159x33x115cm, mã hàng YK-YH-001-3, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
24
SET
1472
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 NG TY C? PH?N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD Babypods plastic roof shapes, disassembled synchronous goods, KT 123x30x155cm, YK-WM-033-3, 100% new products.;Tủ đựng đồ hình mái nhà bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 123x30x155cm, mã hàng YK-WM-033-3, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
10
SET
484
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 NG TY C? PH?N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD Type 10 BabyPods plastic containers, disassemble synchronous goods, KT 117x32x123cm, yk-bl-001-3, 100% new products.;Tủ đựng đồ loại 10 ngăn bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 117x32x123cm, mã hàng YK-BL-001-3, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
10
SET
600
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 NG TY C? PH?N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD Type 9 car-based cabinet with BabyPods, Disassemble synchronous goods, KT 149x31.5x94cm, YK-SQ-022-3, 100% new products.;Tủ đựng đồ hình xe loại 9 ngăn bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 149x31.5x94cm, mã hàng YK-SQ-022-3, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
23
SET
1303
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 NG TY C? PH?N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD Modern cabinet type 9 Babypods plastic compartment, disassemble synchronous goods, KT 108X32X97CM, YK-QB-001-6, 100% new products.;Tủ đựng đồ hiện đại loại 9 ngăn bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 108x32x97cm, mã hàng YK-QB-001-6, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
5
SET
229
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 NG TY C? PH?N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD Babypods plastic roof shaped cabinet, disassemble synchronous goods, KT 123x30x155cm, yk-wm-033-4, 100% new products.;Tủ đựng đồ hình mái nhà bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 123x30x155cm, mã hàng YK-WM-033-4, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
10
SET
566
USD
7.03201320000063E+19
2020-03-07
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
118679
PR
3335
USD
2.10320112000006E+20
2020-03-21
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
107958
PR
3919
USD
7.0120112000005E+19
2020-01-07
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
7849
MTR
3731
USD
1.04201120000069E+19
2020-04-01
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
28905
PR
864
USD
1.04201120000069E+19
2020-04-01
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4259
MTR
2019
USD
3.00320112000006E+20
2020-03-30
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
35578
PR
1743
USD
7.03201320000063E+19
2020-03-07
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2995
MTR
1420
USD
8.0420112000007E+19
2020-04-08
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
59298
PR
1963
USD
8.0420112000007E+19
2020-04-08
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
549
MTR
77
USD
1.40320112000006E+20
2020-03-14
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4284
MTR
525
USD
132000013287373
2020-12-23
320619 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LTD CONG TY TNHH KY NGHE LONG STAR VN CPG # & Additives (Mixed Titanium dioxide (CAS No: 13463-67-7, 50% Titanium dioxide, Calcium carbonate is 49%, 1% other substances);CPG#&Chất phụ gia (Hỗn hợp Dioxit Titan ( CAS No : 13463-67-7 , 50 % là Titanium dioxide , 49% là Calcium carbonate , 1% là chất khác )
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY NGHE LONG STAR (VN
CONG TY TNHH GIAY NGOC HUNG
10400
KG
10000
KGM
26000
USD
150422SZP22030025
2022-04-18
590700 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISE LIMITED TAIWAN BRANCH For example, #& woven fabric from stapline fibers are 100% polyester, soaked in 58 inches, used in shoe production. New 100%;VD#&Vải dệt thoi từ xơ staple 100% POLYESTER,đã ngâm tẩm, khổ 58 inch,dùng trong sản xuất giày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
9351
KG
2646
MTK
1379
USD
291021TXGHPH2110568
2021-11-06
590700 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISE LIMITED TAIWAN BRANCH VD # & Woven fabric from 100% polyester staple fiber, impregnated, 54 inches, weight 107.6g / m2, used in shoe production. New 100%;VD#&Vải dệt thoi từ xơ staple 100% POLYESTER,đã ngâm tẩm, khổ 54 inch, trọng lượng 107.6g/m2, dùng trong sản xuất giày . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG XANH VIP
1866
KG
125
MTK
210
USD