Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
141021112100015000000
2021-10-18
681140 NG TY C? PH?N M?NG GAN CAO B?NG PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Plate A Miang used for Fero Manganese 3600kva furnaces 100% manufactured by China;Tấm A miang dùng cho lò luyện fero mangan 3600KVA hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
151
KG
120
MTR
564
USD
141021112100015000000
2021-10-18
380190 NG TY C? PH?N M?NG GAN CAO B?NG PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Carbon Carbon Bricks> = 85%, Ash> = 8%, Volatile Matter <= 2%, Compressino Strength> = 32 MPa, used for Fero Mangan 3600kva furnaces 100% produced by China;Gạch carbon Carbon >=85%, ASH >=8%, VOLATILE MATTER <=2% , COMPRESSINO STRENGTH >=32 MPA, dùng cho lò luyện fero mangan 3600KVA hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
151
KG
35
TNE
31850
USD
14104865711
2021-07-20
240220 NG TY TNHH ??U T? CAO B?NG SSJ INTERNATIONAL TRADING H K CO LTD Cigarettes: Heets (Greenzing) Specifications: 20 cigarettes / bags, 10 bags / plants, 60 trees / cases; Do not include accompanying batteries and electronic devices. New 100%.;Thuốc lá điếu : HEETS ( GREENZING ) quy cách: 20 điếu/bao, 10 bao/cây, 60 cây/kiện; không bao gồm pin và thiết bị điện tử đi kèm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ALMATY
HA NOI
2270
KG
20
UNK
4400
USD
2.10122122200014E+20
2022-02-24
270119 NG TY TNHH ?C QUY GREEN CAO B?NG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Coal bran used for a lead (carbon: 57% + / 1%; moisture <or = 10.1%; Ash level 5.9%; Releness: 36.08%; 0.5 - 15mm particle size ) 100% new, manufactured by China;Than cám dùng cho lò luyện chì (cacbon: 57%+/- 1%;độ ẩm<hoặc =10,1%;độ tro 5,9%;độ bốc:36,08%;cỡ hạt 0,5 - 15mm) mới 100%,do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
100
KG
100
TNE
17434
USD
772482927846
2021-01-28
880100 NG CAO KH?NG USDOC NOAA Balloon, model: KCI-800N, used in climate research, supplier: USDOC - NOAA, the new 100%;Bóng thám không, model: KCI-800N, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
40
PCE
1400
USD
776402201320
2022-05-25
880400 NG CAO KH?NG UNITED STATE DEPARTMENT OF COMMERCE NOAA Although meteorology, model: 6660-01-369-3187, used as climate research, supplier: USDOC-NOAA, 100% new;Dù khí tượng, model: 6660-01-369-3187, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
56
KG
26
PCE
104
USD
281220E201204901
2021-01-04
050100 NG TY TNHH ?INH CAO SEAWAY TRADING LILITED Not process human hair (hair tangled), packing 30kg / Events;Tóc người chưa qua sơ chế (Tóc rối), quy cách đóng gói 30kg/kiện
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
3690
KG
3690
KGM
7380
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD South Sea pearls (white) natural pearls, have been processed, size 11mm - SOUTH SEA PEARL LOOSE, size 11mm, the New 100%;Ngọc trai South Sea (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 11mm - SOUTH SEA PEARL LOOSE, size 11mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
230
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearl has been processed, strung, the number of 75 members / fiber, size 5.5mm - AKOYA PEARL Strands, size 5.5mm, the New 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên đã được gia công, xâu thành chuỗi, số lượng 75 viên/sợi, kích thước 5.5mm - AKOYA PEARL STRANDS, size 5.5mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
3
SOI
600
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearls, have been processed, size 8mm - HALF AKOYA PEARL LOOSE DRILL, size 8mm, new 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 8mm - AKOYA PEARL HALF DRILL LOOSE, size 8mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
600
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearls, have been processed, size 3mm - AKOYA PEARL LOOSE, size 3 mm, the New 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 3mm - AKOYA PEARL LOOSE, size 3mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
120
USD
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
390910 NG TY TNHH ??NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Powdered Urea Plastic - NL to produce glue used in wood industry - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - CAS 9011-05-6; (272 bags; 25 kg / bag); no brand; New 100%;Nhựa urea dạng bột - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - mã CAS 9011-05-6; (272 bao; 25 kg/ bao); không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
6800
KGM
8888
USD
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
400211 NG TY TNHH ??NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Liquid latex rubber - NL to produce glue used in the wood industry - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - CAS 9003-55-8; (32 barrels; 225 kg / barrel), no brand; New 100%;Cao su dạng latex dạng lỏng - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - mã CAS 9003-55-8; (32 thùng; 225 kg/ thùng), không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
7200
KGM
14544
USD
112000006836152
2020-03-27
510540 NG TY TNHH ?INH CAO SHAOYANG JUNFA HANDICRAFT MANUFACTURE CO LTD Lông đuôi trâu bò đã qua xử lý chải thô (lông đuôi trâu bò nuôi, không thuộc danh mục CITES);Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Coarse animal hair, carded or combed;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或梳理(包括精梳羊毛碎片):粗糙的动物毛,梳理或梳理
CHINA
VIETNAM
HEKOU
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
0
KG
5490
KGM
5490
USD
310322SMFCL22030982
2022-04-21
940389 NG TY TNHH CAO PHONG GRAND MODERN FURNITURE CO LTD The Grand T19153B-A 1.3m expansion table (1.6m), Material: Ceremic Table, Size: 1300 (1600)*850*760mm, 100% new goods;BÀN ĂN MỞ RỘNG GRAND T19153B-A 1.3M(1.6M), CHẤT LIỆU: MẶT BÀN CEREMIC, KÍCH THƯỚC:1300(1600)*850*760MM, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
8982
KG
10
PCE
2810
USD
270549887310
2022-03-17
710239 NG TY TNHH CAO DIAMOND JAYRAJ STAR CO LTD Natural diamonds have been cut and polished using jewelry, size 4.0 mm, shape round (circular sensing), Color D. (1 tablet), 100% new goods.;Kim cương tự nhiên đã được cắt gọt và đánh bóng dùng làm trang sức, kích cỡ 4.0 mm, Shape Round (Giác cắt tròn), Color D. (1 viên), Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
0
CT
493
USD
232 4678 2116
2020-11-12
030112 NG TY TNHH CAO QUY GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (15-25cm / child) (Used for Production of commercial fish);Cá rồng (Scleropages Formosus) (15-25cm/con) (Dùng để Sản xuất cá thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
250
KG
200
UNC
7000
USD
15771626461
2021-11-11
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, Packing: 11 x 450 grams / barrel, Size: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
18
PAIL
1031
USD
157-60482800
2020-12-23
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
26
PAIL
1437
USD
157-60482800
2020-12-23
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asparagus, packed: 10 x 500 grams / barrel, sizes: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
2
PAIL
87
USD
157-60481960
2021-01-20
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
284
KG
18
PAIL
998
USD
15771626461
2021-11-11
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asaparas, packing: 10 x 500 grams / barrel, size: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.c Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
6
PAIL
278
USD
15779244060
2022-06-30
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams/barrel, size: 20-28mm, manufacturer: Floridabla S.A.C Paramericana Sur KM.;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
276
KG
12
UNK
753
USD
15774984291
2022-03-12
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, Packing: 11 x 450 grams / barrel, Size: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
10
PAIL
582
USD
172-44682890
2021-02-24
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
16
PAIL
712
USD
17250034810
2022-01-14
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asaparas, packing: 10 x 500 grams / barrel, size: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.c Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
305
KG
6
PAIL
347
USD
157-60482365
2020-12-03
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asparagus, packed: 10 x 500 grams / barrel, sizes: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
6
PAIL
258
USD
157-60482365
2020-12-03
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
20
PAIL
1075
USD
157-60482800
2020-12-23
070951 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Brown mushrooms, packaged: 3 kg / barrel. Manufacturer: LT maasdijk HONDERDLANDS THE NETHERLANDS 2676 150A. New 100%;Nấm mỡ nâu, đóng gói: 3 kg/ thùng. Nhà sản xuất: HONDERDLANDS 150A 2676 LT MAASDIJK THE NETHERLANDS. Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
50
PAIL
1008
USD
157-60482365
2020-12-03
070951 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Brown mushrooms, packaged: 3 kg / barrel. Manufacturer: LT maasdijk HONDERDLANDS THE NETHERLANDS 2676 150A. New 100%;Nấm mỡ nâu, đóng gói: 3 kg/ thùng. Nhà sản xuất: HONDERDLANDS 150A 2676 LT MAASDIJK THE NETHERLANDS. Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
48
PAIL
759
USD
17251989696
2021-11-26
709200 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, Packing: 11 x 450 grams / barrel, Size: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
17
PAIL
921
USD
17251989696
2021-11-26
709200 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asaparas, packing: 10 x 500 grams / barrel, size: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.c Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
2
PAIL
89
USD
057 8746 1463
2020-11-24
300611 NG TY TNHH THI?T B? Y T? ??NH CAO PETERS SURGICAL Suture thread use in the human body for medical use 73S30Y (CARDIOXYL 2/0 3 / 8KL20 DA 90cm). Peters Surgical maker. New 100%;Chỉ phẫu thuật dùng trong cơ thể người dùng trong y tế 73S30Y (CARDIOXYL 2/0 3/8KL20 DA 90CM). Hãng sản xuất Peters Surgical. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
256
KG
792
PCE
1776
USD
057 8746 1463
2020-11-24
300611 NG TY TNHH THI?T B? Y T? ??NH CAO PETERS SURGICAL Suture thread use in the human body for medical use 720 212 (R12 DA CARDIONYL 3/8 6/0 80cm o). Peters Surgical maker. New 100%;Chỉ phẫu thuật dùng trong cơ thể người dùng trong y tế 720212 ( CARDIONYL 6/0 3/8 R12 DA 80CM o). Hãng sản xuất Peters Surgical. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
256
KG
864
PCE
1711
USD
NEU32382140
2022-02-24
901813 NG TY TNHH THI?T B? Y T? ??NH CAO GE HEALTHCARE PTE LTD 1 PART OF HT Magnetic Resonance Camera, Model: Signa Explorer, NSX2021: PK Synchronization of HT magnetic resonance cameras - Consist of Main System and Accessories, NK Section II (No.2, STT 5-62) DM # 09 ( December 17, 2021) New 100%;1 PHẦN CỦA HT MÁY CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ,MODEL:SIGNA EXPLORER,NSX2021:PK ĐỒNG BỘ CỦA HT MÁY CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ-CONSIST OF MAIN SYSTEM AND ACCESSORIES,NK mục II(số2, stt 5-62)DM#09(17/12/2021)Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
2249
KG
1
UNT
181854
USD
4041926341
2021-12-23
901813 NG TY TNHH THI?T B? Y T? ??NH CAO GE HEALTHCARE PTE LTD 1 PART OF HT Magnetic Resonance Camera, Model: Signa Explorer, NSX2021: PK synchronous (Magnetic block) of HT magnetic resonant magnetic camera for Magnetic Resonance Imaging System, NK Section I (Number 1-4) DM # 09 (December 17, 2021) 100% new;1 PHẦN CỦA HT MÁY CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ,MODEL:SIGNA EXPLORER,NSX2021:PK ĐỒNG BỘ(KHỐI TỪ)CỦA HT MÁY CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ-MAGNET FOR MAGNETIC RESONANCE IMAGING SYSTEM,NK mục I(số1-4)DM#09(17/12/2021)Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
6741
KG
1
UNT
265582
USD
051221HASLK01211110211
2021-12-13
400260 NG TY TNHH CAO SU PR WOOHAK INTERNATIONNAL H K CO LTD Synthetic Rubber KNB35L-KNB35L Synthetic Rubber (Materials used in shoe soles, regular imported goods, inspired and tq at TK: 102392137522);SYNTHETIC RUBBER KNB35L-CAO SU TỔNG HỢP KNB35L(nguyên liệu dùng trong ngành SX đế giày, Hàng NK thường xuyên, đã kiểm hóa và TQ tại TK:102392137522)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17640
KG
17
TNE
51240
USD
180121NSSLBKHCC2100045
2021-01-22
540781 NG TY C? PH?N CAO SU B?N THàNH TEIJIN FRONTIER THAILAND CO LTD Woven fabrics of polyester content 65 35 cotton, 65% polyester filament, Bleached, suffering 110mm, used wire couroa, New 100%;Vải dệt thoi hàm lượng 65 polyester 35 cotton,sợi filament 65%, Đã tẩy trắng, Khổ 110MM, dùng làm dây couroa, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5713
KG
20388
MTR
23650
USD
051121GOTO21BSHCS1253
2021-11-10
481151 NG TY TNHH BAO Bì CAO C?P S K VINA SAMWHA PAPER CO LTD SGSHK COC 006044 NL02 # & quantitative coated paper over 150g / m2 - FSC-MIX CREDIT - Used to produce paper bags, paper boxes;NL02#&Giấy đã tráng định lượng trên 150G/M2 - FSC-MIX CREDIT - Dùng để sản xuất Túi giấy, Hộp giấy
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
21953
KG
9042
KGM
35262
USD
03052101/21/120287
2021-06-15
481151 NG TY TNHH BAO Bì CAO C?P S K VINA GRUPPO CORDENONS SPA SQS COC 100104 # & Paper coated NL02 quantitative 150g / M2 - FSC RECYCLED CREDIT-Used in the manufacture of paper bags, paper boxes;NL02#&Giấy đã tráng định lượng trên 150G/M2 - FSC RECYCLED CREDIT-Dùng để sản xuất Túi giấy, Hộp giấy
CHINA
VIETNAM
GENOA
CFS CAT LAI
1910
KG
514
KGM
1080
USD
051221GOTO21BSHCS1377
2021-12-14
481152 NG TY TNHH BAO Bì CAO C?P S K VINA SAMWHA PAPER CO LTD SGSHK COC 006044 NL02 # & quantitative coated paper over 150g / m2 - FSC-MIX CREDIT - Used to produce paper bags, paper boxes;NL02#&Giấy đã tráng định lượng trên 150G/M2 - FSC-MIX CREDIT - Dùng để sản xuất Túi giấy, Hộp giấy
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
43437
KG
20322
KGM
70721
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 1 H-shaped horizontal straps, straps and soles made of plastic, model KITO AH60W, new 100%;Dép 1 quai ngang hình chữ H, quai và đế bằng nhựa, model KITO AH60W, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1680
PR
2016
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO AA87M, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO AA87M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1200
PR
1680
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 horizontal straps, straps and soles made of plastic, model KITO AH81M, new 100%;Dép 2 quai ngang, quai và đế bằng nhựa, model KITO AH81M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
480
PR
672
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO YW3714, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO YW3714, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1200
PR
1440
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 V-shaped horizontal straps, with straps after, handles and plastic substrates, AI5M KITO models, new products 100%;Dép 2 quai ngang hình chữ V, có quai sau, quai và đế bằng nhựa, model KITO AI5M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
240
PR
372
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 1 horizontal straps, straps and soles made of plastic, model MOSSONO CM6W, new 100%;Dép 1 quai ngang, quai và đế bằng nhựa, model MOSSONO CM6W, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
480
PR
576
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 1 horizontal straps, straps and soles made of plastic, model KITO AH46M, new 100%;Dép 1 quai ngang, quai và đế bằng nhựa, model KITO AH46M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
600
PR
840
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO AV3W, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO AV3W, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
480
PR
576
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO AA70M, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO AA70M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
900
PR
1260
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO EM4815, New 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO EM4815, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1020
PR
1428
USD
140221SNKO190210103738
2021-02-18
640299 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB BIG STAR CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, Model Gambol GM41127, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, Model Gambol GM41127, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4541
KG
1260
PR
1852
USD
231220112000013000000
2020-12-23
600623 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH D??NG CAO B?NG CONG TY TNHH MAU DICH QUAN KIET THANH PHO TINH TAY Horizontal knitting cloth, composition 96% cotton, 4% polyurethane elastic fiber, weight (180-350) g / m2, width fabric> 70cm. Fabric used in garment production by China, the new 100%;Vải dệt kim đan ngang, thành phần 96% xơ bông, 4% sợi đàn hồi từ polyurethane, trọng lượng (180-350)g/m2, khổ rộng vải >70cm. Vải dùng trong may mặc do Trung Quốc sản xuất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
60000
KG
20000
KGM
28000
USD
231220112000013000000
2020-12-23
600623 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH D??NG CAO B?NG CONG TY TNHH MAU DICH QUAN KIET THANH PHO TINH TAY Horizontal knitting cloth, composition 96% cotton, 4% polyurethane elastic fiber, weight (180-350) g / m2, width fabric> 70cm. Fabric used in garment production by China, the new 100%;Vải dệt kim đan ngang, thành phần 96% xơ bông, 4% sợi đàn hồi từ polyurethane, trọng lượng (180-350)g/m2, khổ rộng vải >70cm. Vải dùng trong may mặc do Trung Quốc sản xuất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
140000
KG
50000
KGM
70000
USD
231220112000013000000
2020-12-23
600623 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH D??NG CAO B?NG CONG TY TNHH MAU DICH QUAN KIET THANH PHO TINH TAY Horizontal knitting cloth, composition 96% cotton, 4% polyurethane elastic fiber, weight (180-350) g / m2, width fabric> 70cm. Fabric used in garment production by China, the new 100%;Vải dệt kim đan ngang, thành phần 96% xơ bông, 4% sợi đàn hồi từ polyurethane, trọng lượng (180-350)g/m2, khổ rộng vải >70cm. Vải dùng trong may mặc do Trung Quốc sản xuất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
100000
KG
50000
KGM
70000
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
551612 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH D??NG CAO B?NG GUANGXI CHONGZUOCHUAN GOLD TRADING CO LTD Woven fabric, composition of 89.8% Staple Visco fiber, 10.2% Folyamit Folyamit, dyed, weight (98-206) g/m2, 1m-2m size. 100% new; Vải dệt thoi, thành phần 89.8% xơ staple visco,10.2% filament folyamit, đã nhuộm, trọng lượng (98-206)g/m2, khổ 1m-2m. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU SOC GIANG (CAO BANG)
73000
KG
11000
KGM
15400
USD
70621112100012700000
2021-06-07
540754 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH D??NG CAO B?NG CONG TY TNHH MAU DICH QUAN KIET THANH PHO TINH TAY Woven fabric, TP calculated by weight, 95.1% multifilament polyester (durable and non-durable yarn), 4.9% of polyurethanic elastic fibers, printed, weight (83-129) g / m2 , Suffering (1M-2M);Vải dệt thoi, tp tính theo trọng lượng, 95,1% multifilament polyeste (dún và không phải sợi có độ bền cao), 4,9% sợi đàn hồi polyurethan, đã in, trọng lượng (83-129) g/m2, khổ (1m-2m)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
30000
KG
30000
KGM
42000
USD
090522SKSA1115HCM21-22
2022-06-03
252921 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO HOàNG NG?C ESHAL INDUSTRIES Huynh Thach (Fluorsspar): CAF2 66% Min, Al2O3: 2% Max, lump size (size) 20-70mm (90% min). Use in the metallurgical industry, stone, glass .... 100%new, CAS code: 7789-75-5.;Huỳnh thạch ( Fluorspar): CaF2 66% min, Al2O3: 2% Max, Cỡ cục (size) 20-70mm(90% min ) .Dùng trong ngành công nghiệp luyện kim, đá mài, kính thủy tinh....Hàng mới 100%, Mã Cas: 7789-75-5.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
75150
KG
75
TNE
13125
USD
010921SKSA246HOC21-22
2021-09-22
252921 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO HOàNG NG?C SAND INTERNATIONAL MINES MINERALS Huynh Thach (Fluorspar): CAF2 66% min, AL2O3: 2% Max, size (size) 20-70mm (90% min). In the metallurgical industry, grinding stone, glass glass. New 100%;Huỳnh thạch ( Fluorspar): CaF2 66% min, Al2O3: 2% Max, Cỡ cục (size) 20-70mm(90% min ) .dùng trong ngành công nghiệp luyện kim, đá mài, kính thủy tinh.Hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
73620
KG
50
TNE
11033
USD
151121SKSA420CAT21-22
2021-12-17
252921 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO HOàNG NG?C DKB LORALAI FLUORITE MAIWAL PROJECT Huynh Thach (Fluorspar): CAF2 68% min, AL2O3: 2% Max, size (size) 20-70mm (90% min). In the metallurgical industry, grinding stone, glass glass. 100% new;Huỳnh thạch ( Fluorspar): CaF2 68% min, Al2O3: 2% Max, Cỡ cục (size) 20-70mm(90% min ) .dùng trong ngành công nghiệp luyện kim, đá mài, kính thủy tinh.Hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
100160
KG
100
TNE
17800
USD
280521PENVNM21-026
2021-06-08
160239 NG TY TNHH GAN BROTHER FOODS VI?T NAM C I FOOD SDN BHD Chicken Chicken Maet Ball With Chicken Filling 200g. NSX: 12/04/2021, HSD: 12/04/2023. New 100%. (1 UNK = 200g, 10 tablets / 200g / 100 bags / 1 barrel). SL: 100 barrels.;Gà viên có nhân phô mai - CI Chicken Maet Ball With Cheese Filling 200g. NSX: 12/04/2021, HSD: 12/04/2023 . Hàng mới 100%. (1 UNK = 200G, 10 viên/200G/100 túi/1 thùng). SL: 100 thùng.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
4159
KG
10000
UNK
11300
USD
301020PENVNM20-033
2020-11-03
160421 NG TY TNHH GAN BROTHER FOODS VI?T NAM EVERBEST SOYA BEAN PRODUCTS SDN BHD Fish tofu rolls - Fish Bean Curd Roll (300gmx30) / Carton, NSX: 10.15.2020 - HSD: 10.15.2022. New 100%. SL: 220 barrels;Đậu hủ cá cuộn - Fish Bean Curd Roll (300gmx30)/Thùng, NSX: 15/10/2020 - HSD: 15/10/2022. Hàng mới 100%. SL: 220 thùng
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
19044
KG
1980
KGM
8760
USD
301020PENVNM20-033
2020-11-03
160421 NG TY TNHH GAN BROTHER FOODS VI?T NAM EVERBEST SOYA BEAN PRODUCTS SDN BHD Fish ball (large) - Fish Ball (Big), (1kg * 10) / Carton, NSX: 15.10.2020 - HSD: 10.15.2022. New 100%. Quantity: 42 barrel.;Cá viên (lớn) - Fish Ball (Big), (1Kg*10)/Thùng, NSX: 15/10/2020 - HSD: 15/10/2022. Hàng mới 100%. Số lượng: 42 thùng.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
19044
KG
420
KGM
1060
USD
190222PENVNM22-022
2022-02-25
160420 NG TY TNHH GAN BROTHER FOODS VI?T NAM EB FROZEN FOOD SDN BHD Cheese Fish Tofu (500g x20 package) / barrel, NSX: 01/01/2022 - HSD: 01/01/2024. New 100%.;Đậu hũ cá phô mai - Cheese Fish Tofu (500g x20 gói)/Thùng, NSX: 01/01/2022 - HSD: 01/01/2024. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
21230
KG
1930
UNK
46518
USD
132200017363242
2022-05-26
700100 NG TY C? PH?N M?I TR??NG C?NG NGH? CAO HòA BìNH CONG TY TNHH HT SOLAR VIET NAM Scrap of scrap glass scrap glass debris is removed in production, from NVL codes: BYD17KINH, CHINT20KINH, HTSL0004, JK20Kinh, Longi19Kinh, meeting environmental protection needs;Phế liệu của tấm kính phế liệu dạng mảnh vụn được loại bỏ trong sản xuất, từ các mã NVL: BYD17KINH, CHINT20KINH, HTSL0004, JK20KINH, LONGI19KINH, đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HT SOLAR VIET NAM
CTY CP MT CN CAO HOA BINH
43503
KG
20000
KGM
43
USD
132100009529389
2021-02-04
810197 NG TY C? PH?N M?I TR??NG C?NG NGH? CAO HòA BìNH CONG TY TNHH ESSA HI TECH Scrap tungsten (incandescent scrap broken incandescent bulb collection in the production process, the percentage of impurities and no more than 5% by weight);Phế liệu vonfram (Phế liệu dây tóc bóng đèn sợi đốt hỏng thu gom trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% trọng lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY THHH ESSA HI-TECH
CTY CP MT CNC HOA BINH
6157
KG
4
KGM
12
USD
132100014221549
2021-07-29
720421 NG TY C? PH?N M?I TR??NG C?NG NGH? CAO HòA BìNH CONG TY TNHH U LI VN Stainless steel scrap (Code: NPL11) (Scrap of piece of piece is removed from the production process);Phế liệu thép không gỉ (mã : NPL11) (phế liệu dạng mẩu mảnh được loại ra từ quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ULI VN
CTY CP MT CNC HOA BINH
484648
KG
14858
KGM
4531
USD
132100016144629
2021-11-10
391531 NG TY C? PH?N M?I TR??NG C?NG NGH? CAO HòA BìNH CONG TY TNHH U LI VN Scrap of shaped plastic sheet (Code: NPL13) (piece of piece of piece is removed from the production process);Phế liệu tấm nhựa định hình (mã: NPL13) (phế liệu dạng mẩu mảnh được loại ra từ quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ULI VN
CTY CP MT CNC HOA BINH
416631
KG
14780
KGM
3289
USD
132100015743174
2021-10-16
720430 NG TY C? PH?N M?I TR??NG C?NG NGH? CAO HòA BìNH CONG TY TNHH HE THONG DAY DAN SUMI VIET NAM Iron scrap (tin-coated iron scrap is discharged from production and business activities of export processing enterprises, the rate of materials and no more than 5% volume);Phế liệu sắt (Phế liệu sắt tráng thiếc bị loại thải từ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp chế xuất, tỉ lệ vật liệu còn lẫn không quá 5%khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY THHH HT DAY DAN SUMI VIET NAM
CTY CP MT CNC HOA BINH
3264
KG
550
KGM
145
USD
211121LDLDAN211158TJ
2021-12-13
401695 NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG DALIAN VIET DAI TRADING CO LTD F T Z Tire Bladder Model: B1842 (B1842 rubber vulcanic membranes use automobile tires, inflating membranes). New 100%.;TIRE BLADDER MODEL: B1842 (Màng lưu hóa bằng cao su B1842 dùng sx lốp ôtô, màng có thể bơm phồng). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TIEN SA(D.NANG)
1150
KG
12
PCE
4464
USD
201220130A506572
2020-12-24
381231 NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG CYN CHEM CORPORATION RUBBER Antioxidant TMQ (antioxidant used in rubber sx);RUBBER ANTIOXIDANT TMQ (Chất chống oxi hóa dùng trong sx cao su)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
20160
KG
20000
KGM
45400
USD
050322OOLU2693203370
2022-03-18
280300 NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG HIMADRI SPECIALITY CHEMICAL LTD Carbon Black Grade N330 (Carbon Graves N330; Used in tire production; Not waste from production, preparation, processing, supplying inorganic chemicals). New 100%;CARBON BLACK GRADE N330 (Mồ hóng carbon N330; dùng trong sản xuất lốp xe; không phải là chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TIEN SA(D.NANG)
90160
KG
66000
KGM
86460
USD
191121AQDVDHJ1242363
2021-12-14
381220 NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG SHANDONG YANGGU HUATAI CHEMICAL CO LTD Processing Promoter A50 (rubber flexible softener; solid form, light yellow; CAS code: 67701-12-6. 100% new goods);PROCESSING PROMOTER A50 (Chất làm mềm dẻo cao su; dạng rắn, màu vàng nhạt; mã CAS: 67701-12-6. Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
20200
KG
20000
KGM
35700
USD
110121YMLUM600307498
2021-02-18
381220 NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG SER S P A ANTIOZONANT SER 54 (GSS25) (Products anti-aging, antioxidant effects of ozone due to the rubber sx; microcrystalline wax, white, code CAS: 63231-60-7). New 100%;ANTIOZONANT SER 54 (GSS25) (Sản phẩm chống lão hóa, chống oxi hóa do tác động của ozon trong sx cao su; sáp vi tinh thể, màu trắng; mã CAS: 63231-60-7). Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TIEN SA(D.NANG)
22128
KG
21600
KGM
38448
USD
010322008CX04514
2022-03-24
290721 NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Resorcinol (adhesive to rubber; 1.3-dihydroxybenzene. CTHH: C6H6O2; CAS code: 108-46-3; Using tire production). New 100%;RESORCINOL (Chất tăng dính cho cao su; 1,3-DIHYDROXYBENZENE. CTHH: C6H6O2; mã CAS: 108-46-3; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
16608
KG
16000
KGM
147200
USD
061221008BX65715
2021-12-21
290721 NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Resorcinol (adhesive to rubber; 1.3-dihydroxybenzene. CTHH: C6H6O2; CAS code: 108-46--3; Using tire production). New 100%;RESORCINOL (Chất tăng dính cho cao su; 1,3-DIHYDROXYBENZENE. CTHH: C6H6O2; mã CAS: 108-46--3; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
16608
KG
16000
KGM
144000
USD
231121HASLK01211001753
2021-12-13
400271 NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG WOOHAK INTERNATIONAL H K CO LTD Ethylene propylene rubber kep435 (synthetic rubber kep435; shape form; use tire production). New 100%;Ethylene propylene rubber KEP435 (Cao su tổng hợp KEP435; dạng bành; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
13856
KG
13056
KGM
41388
USD
140522034C518470
2022-05-23
270799 NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG SHANGHAI NEW UNION TEXTRA IMPORT EXPORT CO LTD Aromatic Rubber Process Oil (flexible oil used to produce tires; the main ingredient is a hydrocarbon mixture). New 100%;AROMATIC RUBBER PROCESS OIL (Dầu hóa dẻo dùng sx lốp xe; thành phần chính là hỗn hợp hydrocarbon). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
34560
KG
32000
KGM
42560
USD
221221LDLDAN21C6412-02
2022-01-11
151530 NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG DALIAN VIET DAI TRADING CO LTD F T Z No.01 Castor Oil (Castor oil (castor oil used in tire production)). New 100%. 1 ton = 1000 kgm;NO.01 CASTOR OIL (Dầu castor (Dầu thầu dầu dùng trong sản xuất lốp xe)). Hàng mới 100%. 1 ton=1000 kgm
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
1090
KG
500
KGM
2480
USD
050120COAU7014150010
2020-01-14
701391 NG TY TNHH CAO TU?N Hà ZHEJIANG QIFAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD CẦU MÀU PHA LE MAY MẮN 100(CMPLMM100) Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Other glassware: Of lead crystal;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):其他玻璃器皿:铅晶
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
144
PCE
2061
USD
CPTB05970600
2021-03-24
980490 CAO T HOANG YEN CAO T HOANG YEN OTHERS, USED HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS, UNACCOMPANIED DIPLOMATIC CARGO
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
HAI PHONG
6280
KG
52
PK
0
USD
2705212639913180
2021-07-19
870195 NG TY TNHH TRANG TR?I Bò S?A C?NG NGH? CAO PHú YêN CLAAS GLOBAL SALES GMBH Tractor, Model: Axion 820, Brand: Claas, Serial Number: A3005993, Engine Number: CD6068G178492, Number Fin: A09A4DAA3005993, CS: 145KW, Serving Agriculture, 100% new, belonging to No. 04 DMMT Number: 37TC -2020-0002;Máy kéo, Model: AXION 820, hiệu: CLAAS, Số Serial: A3005993, Số động cơ: CD6068G178492, số FIN: A09A4DAA3005993, CS: 145kW, phục vụ sx nông nghiệp, mới 100%, thuộc mục số 04 DMMT số: 37TC-2020-0002
FRANCE
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
8720
KG
1
PCE
102251
USD