Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
011221SITTAGDA037276
2021-12-15
690912 NG TY C? PH?N G?CH MEN COSEVCO SHANDONG VICTOR ADVANCED MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD High-aluminum aluminum bricks - for crushing machines for crushing ceramic tiles (main components of 90% aluminum oxide, with equivalent hardness from 9 or more in Mohs stiffness);Gạch cao nhôm bằng sứ- Dùng cho máy nghiền sx gạch ceramic (thành phần chính oxit nhôm 90%, có độ cứng tương đương từ 9 trở lên trong thang độ cứng mohs)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
26966
KG
12806
KGM
15367
USD
211221SITGWUDAT10912
2022-01-17
860699 NG TY C? PH?N G?M S? Và X?Y D?NG COSEVCO ZIBO TRUST IMPORT AND EXPORT CO LTD Vehicles of tunnel furnace, KT 3.5m x 5.07m, made of steel, TT10 tons, non-self-propelled, use V / C tiles on fixed rails in factory baked brick production, disassembled goods to v / C, SX 2021, 100% new goods.;Xe goòng lò nung tuynel, kt 3,5m x 5,07m, được làm bằng thép, tt10 tấn, không tự hành, dùng v/c gạch trên đường ray cố định trong nhà máy sx gạch nung, hàng tháo rời để v/c, sx 2021, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
44810
KG
12
SET
58968
USD
050522LQDDAN22041154
2022-05-27
860719 NG TY C? PH?N G?M S? Và X?Y D?NG COSEVCO ZIBO TRUST IMPORT AND EXPORT CO LTD Section of tunnel kilns, KT 3.5m x 5.07m (wheel axis) TT 10 tons, no self -propelled, used bricks on fixed rails in baked brick factory, steel material, new goods 100 %.;Bộ phận xe goòng lò nung tuynel, kt 3.5m x 5.07m ( trục bánh xe ) tt 10 tấn, không tự hành, dùng vận chuyển gạch trên đường ray cố định trong nhà máy sx gạch nung, chất liệu bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CT LOGISTICS CANG DN
6623
KG
50
PCE
1591
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 9240207500. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:9240207500.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
5
PCE
12
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean travel car, 05-07 seats, used for hyundai cars, 100% new. PT: 92403m6100. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92403M6100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
5
PCE
12
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean travel car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. Code: 92404a4500. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92404A4500.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
3
PCE
7
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 92401F2100. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92401f2100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
2
PCE
5
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean travel car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 92402-2L100. Lighting system: Taillights 12V (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92402-2L100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
2
PCE
5
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851151 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for Hyundai car, 100%new. PT: HD3730027013. Electrical system: DC generator 12V;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD3730027013.Bộ phận hệ thống điện:Máy phát điện một chiều 12v
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
5
PCE
42
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK230402B001 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK230402B001.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
30
SET
132
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100%new. PT: HD2223127900;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD2223127900.Bộ phận động cơ:Con dội xu páp
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
40
PCE
6
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD222112F000;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD222112F000.Bộ phận động cơ:Xu páp hút
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
8
PCE
1
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100%new. PT: HD230402G200. Motor fate: Bamboo shoots (4v. On, 4v. 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD230402G200.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
1
SET
4
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean passenger car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK230402G000.The engine fate: Set of bamboo shoots (4v. 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Kia,mới 100%.Mã PT:HK230402G000.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
3
SET
13
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD230402F930 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD230402F930.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
4
SET
18
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for the other car, 100%new. PT: HK2306002602 Motor fate: Silver (02 units/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK2306002602.Bộ phận động cơ:Bạc biên (02 chiếc/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
100
SET
112
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for the other car, 100%new. PT: HK2306002602 Motor fate: Silver (02 units/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK2306002602.Bộ phận động cơ:Bạc biên (02 chiếc/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
20
SET
22
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD230402F930 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD230402F930.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
3
SET
13
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD2221227001;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD2221227001.Bộ phận động cơ:Xu páp xả
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
32
PCE
4
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848410 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. Code: 218300B700. Car chassis: Left tripod (iron material combined rubber);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:218300B700.Bộ phận gầm xe:Đệm chân máy trái(chất liệu sắt kết hợp cao su)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
12
PCE
2
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848410 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new .MA PT: 223112b003. Engine parts: Spring gasket (rubber material combined);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:223112B003.Bộ phận động cơ:Gioăng mặt máy(chất liệu cao su kết hợp sắt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
4
PCE
1
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848410 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 55320-2E000. Deuten system Part of: Rubber bowl (rubber material combined iron);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:55320-2E000.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Cao su bát bèo(chất liệu cao su kết hợp sắt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
5
PCE
1
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848410 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 54551-07000. Damping system Part of: Rubber A (rubber material combined iron);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:54551-07000.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Cao su càng a(chất liệu cao su kết hợp sắt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
100
PCE
16
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848410 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 22441-27400. Engine parts: gaskets cover (rubber material combined iron);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:22441-27400.Bộ phận động cơ:Gioăng nắp máy(chất liệu cao su kết hợp sắt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
10
PCE
2
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870900 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK8762607003AS. The fate of the rearview mirror: The shell (tiles) of the rearview mirror, not with the mirror;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK8762607003AS.Bộ phận của gương chiếu hậu :Vỏ (Ốp) gương chiếu hậu, chưa kèm gương
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
2
PCE
2
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851150 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07, use for Hyundai cars, 100% new. PT: 373002B101. Electrical system Part of: 12V one-way generator;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:373002B101.Bộ phận hệ thống điện:Máy phát điện một chiều 12v
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
3
PCE
25
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851221 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK924107700. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK9240107700.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
2
PCE
5
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851221 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. Tien Travel Korea, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD922021R000. Lighting system: 12V turn signals (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD922021R000.Hệ thống chiếu sáng:Đèn xi nhan 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
1
PCE
2
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851221 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK924022P100;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK924022P100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
3
PCE
7
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851221 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK92403M6100;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK92403M6100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
2
PCE
5
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851221 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK92402M6100. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK92402M6100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
2
PCE
5
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870811 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. Tien Travel Korea, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK86511M6000.The body of the car: The front shell (plastic);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK86511M6000.Bộ phận thân xe:Vỏ ba đờ xốc trước(bằng nhựa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
6
PCE
11
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870811 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, for Hyundai car, 100%new. PT: HD865124H700.;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD865124H700.Bộ phận thân xe:Vỏ ba đờ xốc trước(bằng nhựa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
5
PCE
9
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870811 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100%new. PT: HD86510F2020.;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD86510F2020.Bộ phận thân xe:Vỏ ba đờ xốc trước(bằng nhựa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
1
PCE
2
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870811 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, used for the other car, 100%new. PT: HK866111Y000.The body of the car: The rear shell (plastic);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK866111Y000.Bộ phận thân xe:Vỏ ba đờ xốc sau (bằng nhựa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
1
PCE
2
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870811 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD86650S1500.;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD86650S1500.Bộ phận thân xe:Vỏ ba đờ xốc sau (bằng nhựa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
2
PCE
4
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870811 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK86510A9UB0;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK86510A9UB0.Bộ phận thân xe:Vỏ ba đờ xốc trước(bằng nhựa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
2
PCE
4
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870811 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. Tien Travel Korea, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD865112S000.;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD865112S000.Bộ phận thân xe:Vỏ ba đờ xốc trước(bằng nhựa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
3
PCE
6
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848360 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 565002L301. Car chassis: Coupling axis;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:565002L301.Bộ phận gầm xe:Khớp nối trục láI
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
7
PCE
28
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
848360 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD4110022720;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD4110022720.Bộ phận hộp số:Khớp nối trục sơ cấp
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
20
PCE
41
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870881 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK5450107361;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK5450107361.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Càng A trước bên phải
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
2
PCE
2
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870881 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD546512W200.The part of the damping system: TY LOSS FEE;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD546512W200.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Ty giảm sóc trước loại dầu
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
20
PCE
81
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870881 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean passenger car, 05-07 seats, for Hyundai car, 100%new. PT: HD568202W050;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD568202W050.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Rô tuyn cân bằng phải(chất liệu sắt kết hợp cao su)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
20
PCE
18
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870881 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK546512W200.;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK546512W200.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Ty giảm sóc trước loại dầu
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
10
PCE
40
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851130 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for hyundai cars, 100% new. PT: 2730102700. Electrical system Part of: ignition coil;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:2730102700.Bộ phận hệ thống điện:Cuộn dây đánh lửa
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
10
PCE
9
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
851130 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK273012B010;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Kia,mới 100%.Mã PT:HK273012B010.Bộ phận hệ thống điện:Cuộn đánh lửa (Cao áp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
4
PCE
4
USD
110222PEKG346996
2022-02-28
841199 NG TY N?NG L??NG Mê K?NG GENERAL ELECTRIC INTERNATIONAL INC Hot air cubes of gas turbines - 9 FA03 Liner Assy, Item #: 586e2460g001, s / n: G0125 (Used goods) # & us;Buồng dẫn khí nóng của tua bin khí - 9 FA03 LINER ASSY, Item#: 586E2460G001, S/N: G0125 (Hàng đã qua sử dụng)#&US
UNITED STATES
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
1
PCE
95965
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851240 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK988111Y000;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK988111Y000.Bộ phận gạt nước:Tay gạt mưa sau
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
1
PCE
1
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
842199 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 3194545700. Fuel filter Part of: Fuel filter core;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:3194545700.Bộ phận bộ lọc nhiên liệu:Lõi lọc nhiên liệu
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
10
PCE
19
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
841331 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK2131002550;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Kia,mới 100%.Mã PT:HK2131002550.Bộ phận động cơ:Bơm dầu bôi trơn động cơ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
10
PCE
140
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
841331 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK2131025001;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Kia,mới 100%.Mã PT:HK2131025001.Bộ phận động cơ:Bơm dầu bôi trơn động cơ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
5
PCE
70
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
830231 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK624051M110;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK624051M110.Bộ phận động cơ:Giá đỡ động cơ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
3
PCE
7
USD
120422AJSH2204011
2022-04-20
870821 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK88810A7000WK.;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK88810A7000WK.Bộ phận hệ thống an toàn:Dây đai an toàn trước trái
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4850
KG
1
PCE
2
USD
251021CXSZ21100009
2021-11-10
740811 NG TY C? PH?N C?NG TH??NG ??NG PH??NG POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Copper wire refining 8.0 mm cross-sectional diameter, unauthorized with other materials, used for the production of electric cables, NGUYEN JCC Copper new 100%;Dây đồng tinh luyện Đường kính mặt cắt ngang 8.0 mm, không tráng phủ các vật liệu khác, dùng cho việc sản xuất dây cáp điện, nhã hiêu JCC COPPER hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
GREEN PORT (HP)
101192
KG
100000
KGM
995300
USD
290320SITGSHHPA31744
2020-04-04
690100 NG TY C? PH?N C?NG TH??NG ??NG PH??NG SHANGHAI YEDENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Phụ tùng lò luyện đồng: Cát thạch anh tự nhiên đầm chặt khuôn lò lung loại FGGD 2, hàng mới 100%;Bricks, blocks, tiles and other ceramic goods of siliceous fossil meals (for example, kieselguhr, tripolite or diatomite) or of similar siliceous earths;硅质化石粉(例如硅藻土,霰石或硅藻土)或类似硅土的砖,块,瓷砖和其他陶瓷制品
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
6
TNE
4800
USD
040320SHA20720013204
2020-03-11
690310 NG TY C? PH?N C?NG TH??NG ??NG PH??NG SHANGHAI YEDENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Thanh gậy Graphit tròn 32mm x1200mm (Dùng khuấy đồng nóng chảy trong lò nung ), hàng mới 100%;Other refractory ceramic goods (for example, retorts, crucibles, muffles, nozzles, plugs, supports, cupels, tubes, pipes, sheaths and rods), other than those of siliceous fossil meals or of similar siliceous earths: Containing by weight more than 50% of graphite or other carbon or of a mixture of these products;除硅质化石粉或类似硅土以外的其他耐火陶瓷制品(例如蒸馏器,坩埚,马弗炉,喷嘴,塞子,支撑物,圆筒,管子,管子,护套和棒):含重量超过50石墨或其他碳或这些产品的混合物的%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
100
PCE
2500
USD
040320SHA20720013204
2020-03-11
690310 NG TY C? PH?N C?NG TH??NG ??NG PH??NG SHANGHAI YEDENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Áo bao ngoài bảo vệ lõi khuôn bằng graphit(Dùng cho mấy đúc kéo cán dây đồng) , hàng mới 100%;Other refractory ceramic goods (for example, retorts, crucibles, muffles, nozzles, plugs, supports, cupels, tubes, pipes, sheaths and rods), other than those of siliceous fossil meals or of similar siliceous earths: Containing by weight more than 50% of graphite or other carbon or of a mixture of these products;除硅质化石粉或类似硅土以外的其他耐火陶瓷制品(例如蒸馏器,坩埚,马弗炉,喷嘴,塞子,支撑物,圆筒,管子,管子,护套和棒):含重量超过50石墨或其他碳或这些产品的混合物的%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
400
PCE
2400
USD
100222EGLV 096200001219
2022-02-24
760511 NG TY C? PH?N C?NG TH??NG ??NG PH??NG SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Non-alloy aluminum wire, 9.5 mm diameter, cross-sectional cross section are all over the length, rolls, without insulation. EC1350 (H12 - 48,661 MT, H14 - 169,965 MT), 100% new products;Dây nhôm không hợp kim, đường kính 9.5 mm, mặt cắt ngang tròn đặc đều nhau suốt chiều dài, dạng cuộn, không phủ cách điện. Loại EC1350 (H12 - 48.661 MT, H14 - 169.965 MT), hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG XANH VIP
221854
KG
219260
KGM
715976
USD
DIM072007812
2020-02-20
710610 NG TY C? PH?N ?NG D?NG N?NG L??NG XANH SHANGHAI TRANSCOM SCIENTIFIC CO LTD Chất bán dẫn dạng bột TC-858GH ( Thành phần: silver powder CAS: 7440-22-4; 83-89 %, Glass powder CAS: 65997-17-3, 1-7%...) dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, hàng mới 100%;Silver (including silver plated with gold or platinum), unwrought or in semi-manufactured forms, or in powder form: Powder;银(包括镀金或铂的银),未锻造或半成品形式,或粉末形式:粉末
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
0
KG
20
KGM
13567
USD
021121SEHGS2111000101VNHPH
2021-11-15
940560 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG D??NG TH?NG MAXSPID ENTERPRISE PTE LTD LED Escape Lamp LED 1.5W. Code: sls.m.dre.nc180.wlf. Manufacturer: MaxSpid. Use only the exit in the building. . (There are instructions in the table), 100% new products.;Đèn thoát hiểm bóng Led 1.5W. Code: SLS.M.DRE.NC180.WLF . Nhà sản xuất: MAXSPID. Dùng chỉ lối thoát hiểm trong tòa nhà. . (có chỉ dẫn ở bảng), Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
2154
KG
77
SET
1655
USD
021121SEHGS2111000101VNHPH
2021-11-15
940560 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG D??NG TH?NG MAXSPID ENTERPRISE PTE LTD LED Escape Lamp LED 1.5W. Code: sls.m.dre.nc180.wlf. Manufacturer: MaxSpid. Use only the exit in the building. New 100%.;Đèn thoát hiểm bóng Led 1.5W. Code: SLS.M.DRE.NC180.WLF . Nhà sản xuất: MAXSPID. Dùng chỉ lối thoát hiểm trong tòa nhà. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
2154
KG
58
SET
1204
USD
112200017351831
2022-05-26
381800 NG TY C? PH?N ?NG D?NG N?NG L??NG XANH TECH FORCE TECHNOLOGY CO Cell-03#& Silicon semiconductor plate (KT: 157 mm* 157mm) used to produce cell panels, 100% new products;Cell-03#&Tấm bán dẫn silicon (KT:157 mm* 157mm) dùng để sx tấm cell, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
1435
KG
115000
PCE
40250
USD
1402212HCC8AC0903322-04
2021-02-19
902519 NG TY TNHH ??NG PH??NG V?NG TàU FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Watches thermal vacuum machine sx golf ball (100% new goods, not electrically operated), Section 10;Đồng hồ nhiệt của máy hút chân không sx banh golf (hàng mới 100%, không hoạt động bằng điện), mục 10
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14087
KG
1
PCE
126
USD
122200018410761
2022-06-29
281700 NG TY TNHH ??NG PH??NG V?NG TàU CONG TY TNHH DONG PHUONG VUNG TAU 12329 #& catalyst (zinc oxide)-Azo Zinc Oxide (Code CAS: 1314-13-2, Chemical formula: ZnO), goods change purpose according to Section 3 TK: 104526157300/E31;12329#&Chất xúc tác (kẽm oxit) - AZO ZINC OXIDE (mã CAS: 1314-13-2, công thức hóa học: ZNO), hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 3 TK: 104526157300/E31
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH DONG PHUONG VT
CTY TNHH DONG PHUONG VT
416
KG
7
KGM
32
USD
081121002BA16061-04
2021-11-09
380691 NG TY TNHH ??NG PH??NG V?NG TàU FENG TAY ENTERPRISES CO LTD 10702 # & derivatives of COLOPHAN to produce bowel, TP main Rosin Ester - 60NS / R60 diethylene glycol;10702#&Dẫn xuất của colophan để sản xuất ruột banh, TP chính rosin ester - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14755
KG
400
KGM
2216
USD
030222OOLU4113686660
2022-05-24
843320 NG TY TNHH N?NG NGHI?P H?NG ??NG ASEAN TRADING CO LTD Tanaka251 hand-held lawn mower, Ryobi Ekk, Zenoah BCZ, Maruyama MBC225, Mikata MEM, Stihl FS22N, .... Use CS1-3HP gasoline (LUR). (goods directly serving production and production). SX: 2013, Cl> 80%;Máy cắt cỏ cầm tay Tanaka251, Ryobi EKK, Zenoah BCZ, Maruyama MBC225, Mikata MEM, Stihl FS22N,....dùng xăng cs1-3hp (ĐQSD). (hàng phục vụ trực tiếp SXNN). Sx: 2013, CL>80%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
26500
KG
131
UNIT
524
USD
122200018410761
2022-06-29
390120 NG TY TNHH ??NG PH??NG V?NG TàU CONG TY TNHH DONG PHUONG VUNG TAU 12019 #& plastic beads - Hight density P.E. (901), TP: Polyethylene has a specific weight of 0.94 or higher (TB 2442/TB -KĐ3), goods shifted use according to Section 35 TK: 104731181000/E31;12019#&Hạt nhựa - HIGHT DENSITY P.E.(901), TP: Polyethylene có trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên dạng hạt (TB 2442/TB-KĐ3), hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 35 TK: 104731181000/E31
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH DONG PHUONG VT
CTY TNHH DONG PHUONG VT
416
KG
0
KGM
1
USD
030222OOLU4113686660
2022-05-24
842449 NG TY TNHH N?NG NGHI?P H?NG ??NG ASEAN TRADING CO LTD Spraying machines for crop protection Tanaka, Stihl, Zenoah, Mikata, Maruyama MBC225 .... use CS1-3HP gasoline. (LURC). (goods directly serving production and production). SX: 2013. Cl> 80%;Máy phun thuốc bảo vệ cây trồng Tanaka, Stihl, Zenoah, Mikata, Maruyama MBC225....dùng xăng cs1-3hp. (ĐQSD). (hàng phục vụ trực tiếp SXNN). SX: 2013. CL>80%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
26500
KG
80
UNIT
320
USD
122200018410761
2022-06-29
251110 NG TY TNHH ??NG PH??NG V?NG TàU CONG TY TNHH DONG PHUONG VUNG TAU 156AW #& Bari Sulfat SX Golf - L -Barium Sulfate (Natural, powder), Row Purpose of use according to Section 1 TK: 104515657630/E31;156AW#&Bari sulfat sx banh golf - L-BARIUM SULFATE (tự nhiên, dạng bột), hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 1 TK: 104515657630/E31
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH DONG PHUONG VT
CTY TNHH DONG PHUONG VT
416
KG
25
KGM
11
USD
080121HLCUTOR201228770
2021-02-18
120190 NG TY C? PH?N ???NG QU?NG NG?I HENSALL DISTRICT CO OPERATIVE INC Soybeans (soybeans), unprocessed, scientific name Glycine spp, 100% new goods, used for food processing, for human use;Hạt đậu nành (soybeans), chưa qua chế biến, tên khoa học Glycine Spp, hàng mới 100%, dùng để chế biến thực phẩm, dùng cho người
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
62960
KG
63
TNE
46599
USD
191021HLCUTOR211011730
2021-12-14
120190 NG TY C? PH?N ???NG QU?NG NG?I HENSALL DISTRICT CO OPERATIVE INC Soybeans (Soybeans), unprocessed, scientific name Glycine spp, 100% new products, used for food processing. DA Bao Tax: 35NCTCNC;Hạt đậu nành (soybeans), chưa qua chế biến, tên khoa học Glycine Spp, hàng mới 100%, dùng để chế biến thực phẩm. ĐĐ bảo thuế: 35NCCNC
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG TIEN SA(D.NANG)
42420
KG
42
TNE
41127
USD
080121HLCUTOR201228642
2021-02-18
120190 NG TY C? PH?N ???NG QU?NG NG?I HENSALL DISTRICT CO OPERATIVE INC Soybeans (soybeans), unprocessed, scientific name Glycine spp, 100% new goods, used for food processing, for human use;Hạt đậu nành (soybeans), chưa qua chế biến, tên khoa học Glycine Spp, hàng mới 100%, dùng để chế biến thực phẩm, dùng cho người
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
125830
KG
126
TNE
81660
USD
030222OOLU4113686660
2022-05-24
843231 NG TY TNHH N?NG NGHI?P H?NG ??NG ASEAN TRADING CO LTD Kubota SPU800 rice transplant uses diesel, CS42HP. (LURC). (goods directly served by production and production: 2013. Cl> 80%;Máy cấy lúa KUBOTA SPU800 dùng diezel, cs42hp. (ĐQSD). (hàng phục vụ trực tiếp SXNN) SX: 2013. CL>80%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
26500
KG
2
UNIT
5000
USD
231221SITOSSG2119385
2022-05-24
843231 NG TY TNHH N?NG NGHI?P H?NG ??NG HAYATE SANGYO CO LTD Kubota SPU900 rice transplant uses diesel, CS50HP. (LURC). (Enterprises committed to directly serving the State Production) SX: 2013. CL> 80%;Máy cấy lúa KUBOTA SPU900 dùng diezel, cs50hp. (ĐQSD). (DN cam kết hàng phục vụ trực tiếp SXNN) SX: 2013. CL>80%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
22250
KG
1
UNIT
4590
USD
220122SITOSSG2120243
2022-05-24
843231 NG TY TNHH N?NG NGHI?P H?NG ??NG HAYATE SANGYO CO LTD Kubota SPU6500 rice transplant uses diesel, CS45HP. (LURC). (Enterprises committed to directly serving the State Production) SX: 2013. CL> 80%;Máy cấy lúa KUBOTA SPU6500 dùng diezel, cs45hp. (ĐQSD). (DN cam kết hàng phục vụ trực tiếp SXNN) SX: 2013. CL>80%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26150
KG
2
UNIT
5000
USD
112100015834852
2021-10-20
290729 NG TY TNHH ??NG PH??NG V?NG TàU CONG TY TNHH DONG PHUONG VUNG TAU 10801 # & Antioxidants to produce bumulers - Sumilizer BHT (containing 99.7% 2.6-Di-Tert.-Butyl-P-Cresol; CAS: 128-37-0; CTHH: C15H24O), shipment items Use it according to Section 6 TK: 104107199560 / E31;10801#&Chất chống oxy hóa để sản xuất ruột banh - SUMILIZER BHT (chứa 99.7% 2,6-di-tert.-butyl-p-cresol;CAS: 128-37-0; CTHH: C15H24O), hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 6 TK: 104107199560/E31
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH DONG PHUONG VT
CTY TNHH DONG PHUONG VT
1259
KG
0
KGM
1
USD
112200014105723
2022-01-21
290729 NG TY TNHH ??NG PH??NG V?NG TàU CONG TY TNHH DONG PHUONG VUNG TAU 10801 # & antioxidants for bowel production - Sumilizer BHT (TP: Contains 99.7% 2.6-Di-Tert.-Butyl-P-Cresol; CAS code: 128-37-0), Purpose Applied 1 TK: 103826085200 / E31;10801#&Chất chống oxy hóa để sản xuất ruột banh - SUMILIZER BHT (TP: chứa 99.7% 2,6-di-tert.-butyl-p-cresol; mã CAS: 128-37-0), hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 1 TK: 103826085200/E31
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH DONG PHUONG VT
CTY TNHH DONG PHUONG VT
1354
KG
3
KGM
13
USD