Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
29794166833
2022-06-13
610413 N PHòNG BáN Vé H?NG HàNG KH?NG CHINA AIRLINES LIMITED CHINA AIRLINES Vest - Synthetic fiber material, Taiwanese local tailor brand Carnival (Women's Uniform - HK China Airlines);Áo Vest - chất liệu sợi tổng hợp , thương hiệu nhà may địa phương CARNIVAL của Đài Loan (Đồng phục nữ -Hãng Hk China Airlines)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
15
KG
2
PCE
20
USD
5407 2802 9237
2021-10-29
880330 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG PACIFIC AIRLINES BNG GLOBAL PTE LTD Decals instructions for aircraft. P / n: NSA9117-58 (aircraft spare parts of subheading 98022000, 100% new products).;Đề can chỉ dẫn dùng cho máy bay. P/n: NSA9117-58 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98022000,Hàng mới 100%).
FRANCE
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
480
USD
3PL202205301
2022-06-02
880330 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG PACIFIC AIRLINES FL TECHNICS UAB Mixed boat ears for aircraft. P/N: N40-1C20215-102, S/N: 626440 (aircraft spare parts of the Part of 98200000, 100% new goods);Tai ghe hỗn hợp dùng cho máy bay. P/n: N40-1C20215-102, S/n: 626440 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000,Hàng mới 100% )
GERMANY
VIETNAM
VILNIUS
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
2200
USD
MAWB: 157 1753 6223
2020-12-23
381190 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG PACIFIC AIRLINES PRUDENT INNOVATION SERVICES PTE LTD Anti-rust spray bottle for the aircraft. P / N: LPS1 (PREMIUM Lubricant # 00 116, 1 bottle = 379 ml, a total of 3.8 liters, the new Item 100%);Bình xịt chống gỉ dùng cho máy bay. P/n: LPS1 (PREMIUM LUBRICANT #00116 ,1 bình = 379 ml, tổng cộng 3.8 lít,Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
13
KG
10
UNA
698
USD
MAWB: 157 1753 6223
2020-12-23
381190 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG PACIFIC AIRLINES PRUDENT INNOVATION SERVICES PTE LTD Aerosol surface coating against corrosion for the aircraft. P / N: SOCOPAC50S (COROSSION Preventive, 1 bottle = 500 ml, a total of 5 liters, New 100%);Bình xịt phủ bề mặt chống ăn mòn dùng cho máy bay. P/n: SOCOPAC50S ( COROSSION PREVENTIVE ,1 bình = 500 ml, tổng cộng 5 lít,Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
13
KG
10
UNA
759
USD
DCL24982
2022-06-25
340399 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG PACIFIC AIRLINES HUAXUN AVIATION TECHNOLOGY COMPANY LIMITED Lubricant for P/N aircraft engine: 2197 (Eastman Turbo Oil 2197, (1 can = 1 quart = 0.946 liters, total: 1440 cans = 1,362.24 liters. 100%new goods)));Dầu bôi trơn dùng cho động cơ máy bay P/N: 2197 (EASTMAN TURBO OIL 2197, (1 lon = 1 Quart = 0,946 lít, tổng cộng: 1440 lon = 1.362,24 lít. Hàng mới 100%))
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
1556
KG
1440
UNL
26640
USD
55558953090
2022-01-06
401130 N PHòNG BáN Vé C?A H?NG HàNG KH? PJSC AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES Tires for Airbus 330 aircraft (2 pieces 140x140x80cm, 2 pieces are 120x120x60cm), NSX: Airbus, 100% new goods;Lốp cho máy bay airbus 330 (2 cái là 140x140x80cm,2 cái là 120x120x60cm),nsx:airbus, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HA NOI
802
KG
4
PCE
7200
USD
111648045
2021-02-18
482010 NG TY TNHH CHINA MOBILE INTERNATIONAL VI?T NAM CHINA MOBILE INTL LTD White has not scored Notepads content, does not contain calendars and maps, Size: 21x15cm, NCC: China Mobile Intl, a New 100%;Sổ ghi chép trắng chưa ghi nội dung, không chứa lịch và bản đồ, KT: 21x15cm, NCC: China Mobile Intl, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
15
KG
30
UNB
39
USD
3105JTCU
2022-06-03
741012 NG TY TNHH KIM LO?I VI?T NAM CHINA JINTU PRECISION METAL VIET NAM CO LIMITED Copper alloy - Nickel - Zinc C7521 hardness 1/2h, has not been printed or compensated, belt and strip are rolled, size: 0.15mm*44mm*rolls rolls;Hợp kim đồng - Niken - Kẽm C7521 độ cứng 1/2H, chưa được in hoặc bồi, dạng đai và dải được cuộn lại, kích thước: 0.15mm*44mm*Cuộn
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH JINTU (VIET NAM)
CTY KIM LOAI VIETNAM CHINA
11887
KG
177
KGM
2701
USD
3105JTCU
2022-06-03
741012 NG TY TNHH KIM LO?I VI?T NAM CHINA JINTU PRECISION METAL VIET NAM CO LIMITED Copper alloy - Nickel - Zinc C7521 hardness 1/2h, has not been printed or compensated, belt and strip are rolled, size: 0.15mm*46mm*rolls rolls;Hợp kim đồng - Niken - Kẽm C7521 độ cứng 1/2H, chưa được in hoặc bồi, dạng đai và dải được cuộn lại, kích thước: 0.15mm*46mm*Cuộn
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH JINTU (VIET NAM)
CTY KIM LOAI VIETNAM CHINA
11887
KG
54
KGM
825
USD
2912JINTU
2022-01-06
740940 NG TY TNHH KIM LO?I VI?T NAM CHINA JINTU PRECISION METAL VIET NAM CO LIMITED Copper alloy - nickel - zinc c7521 hardness 1/2 hours, not yet printed or compensated, belt and strip is rolled, size: 0.2mm * 69mm * roll;Hợp kim đồng - Niken - Kẽm C7521 độ cứng 1/2H, chưa được in hoặc bồi, dạng đai và dải được cuộn lại, kích thước: 0.2mm*69mm*Cuộn
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH JINTU (VIET NAM)
CTY KIM LOAI VIETNAM CHINA
16601
KG
347
KGM
4430
USD
16072100917T70501
2021-07-21
722530 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Alloy steel has removed rust and incubation, flat rolled rolls (Alloy Steel / Pickled and Annealed), 2.29mm thickness of 1125mm width. 100% new. (Si> 0.6%). CSVC HR-ES-4;Thép hợp kim đã qua tẩy gỉ và ngâm ủ, được cán phẳng dạng cuộn (ALLOY STEEL/PICKLED AND ANNEALED), bề dày 2.29mm bề rộng 1125mm.Mới 100%. (Si>0.6%) . CSVC HR-ES-4
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
6921
KG
230655
KGM
237229
USD
150422TCPH20412001
2022-04-20
722530 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), 2.3mm thickness of 1189mm width, content C below 0.6%.. 100%new. (Si> 0.6%). CSVC HR-EES-1-1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1189mm,hàm lượng C dưới 0.6%..Mới 100%. (Si>0.6%).CSVC HR-ES-1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG PTSC (VUNG TAU)
12392
KG
61555
KGM
51306
USD
150422TCPH20412001
2022-04-20
722530 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), a thickness of 2.3mm width 1229mm, content C below 0.6%.. 100%new. (Si> 0.6%). CSVC HR-EES-1-1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1229mm,hàm lượng C dưới 0.6%..Mới 100%. (Si>0.6%).CSVC HR-ES-1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG PTSC (VUNG TAU)
12392
KG
386755
KGM
302636
USD
150422TCPH20412001
2022-04-20
722530 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), a thickness of 2.3mm width 1229mm, content C below 0.6%.. 100%new. (Si> 0.6%). CSVC HR-EES-1-1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1229mm,hàm lượng C dưới 0.6%..Mới 100%. (Si>0.6%).CSVC HR-ES-1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG PTSC (VUNG TAU)
12392
KG
138170
KGM
108439
USD
160121KHPH10116007
2021-01-20
722530 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Alloy steel, hot-rolled flat-rolled not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel ALLOY COIL), thickness 3.2mm width 917mm.New 100%. (Bo> = 0.0008%). CSVC HR 1004-B (FOR CG CQS);Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3.2mm bề rộng 917mm.Mới 100%. (Bo>=0.0008%). CSVC HR 1004-B(FOR CG CQS)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
9748
KG
202185
KGM
106299
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720837 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), width 1241mm thickness .Each view of 5.8 to 100%. HR CSVC ELC-1 (FOR CR-CQ2);Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 5.8mm bề rộng 1241mm .Mới 100%. CSVC HR ELC-1(FOR CR-CQ2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
23340
KGM
15101
USD
250921178128KSM002
2021-10-04
722531 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot-rolled hot rolled alloy steel has not coated with inlating or coated, rolls (Alloy Hot Rolled Steel Coil), a thickness of 2mm of 1245mm width. 100%. (Bo> = 0.0008%). CNG270C-1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2mm bề rộng 1245mm.Mới 100%. (Bo>=0.0008%). CNG270C-1
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
7069
KG
98720
KGM
92797
USD
250921178128KSM002
2021-10-04
722531 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot-rolled alloy steel is unpaired or coated, rolled, coated (Alloy Hot Rolled Steel Coil), a thickness of 4.5mm width of 1238mm. 100%. (Bo> = 0.0008%). CNC270C-7;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 4.5mm bề rộng 1238mm.Mới 100%. (Bo>=0.0008%). CNC270C-7
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
7069
KG
21190
KGM
19537
USD
95400T70501
2020-11-24
722531 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Alloy steel, hot-rolled flat-rolled not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel ALLOY COIL), thickness 2.3mm width 1140mm.New 100%. (Si> 0.6%). CSVC HR-ES-L1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1140mm.Mới 100%. (Si>0.6%).CSVC HR-ES-L1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
BEN CANG TH THI VAI
10800
KG
56545
KGM
23579
USD
2306225Q3017OIT002
2022-06-29
722531 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), a thickness of 2.3mm width 1224mm, content C below 0.6%. New 100%. (Bo = 0.18-0.19%). CNCSPC-6;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1224mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. (Bo=0.18-0.19%). CNCSPC-6
JAPAN
VIETNAM
OITA - OITA
BEN CANG TH THI VAI
3150
KG
119780
KGM
108640
USD
2306225Q3017OIT002
2022-06-29
722531 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), 2mm thickness of 1224mm width, content C below 0.6%. New 100%. (Bo = 0.19%). CNCSPC-6;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2mm bề rộng 1224mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. (Bo=0.19%). CNCSPC-6
JAPAN
VIETNAM
OITA - OITA
BEN CANG TH THI VAI
3150
KG
37820
KGM
34303
USD
301021W67023KSM003
2021-11-12
720838 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot-rolled non-alloy steel is flattened flat, not covered with plating or coated, rolls (hot rolled steel coil), 3.6mm thickness of 764mm width, C content of under 0.6%. New 100%. CNC270D-U;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3.6mm bề rộng 764mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. CNC270D-U
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
7860
KG
27040
KGM
25445
USD
160422KHPH20412003
2022-04-20
720838 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is rolled flat, unprocessed or coated, rolled (hot rolled steel coil), a thickness of 3.02mm width of 1504mm, content C below 0.6%. New 100%. Jis G3131 SPHC;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3.02mm bề rộng 1504mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. JIS G3131 SPHC
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG PTSC (VUNG TAU)
4009
KG
22920
KGM
18046
USD
160422KHPH20412003
2022-04-20
720838 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is rolled flat, unprocessed or coated, rolled (hot rolled steel coil), a thickness of 3.2mm width 1276mm, content C below 0.6%. New 100%. CSVC HR ELC-1 (For CR-CQ2);Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3.2mm bề rộng 1276mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. CSVC HR ELC-1(FOR CR-CQ2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG PTSC (VUNG TAU)
4009
KG
43050
KGM
33765
USD
16072100917T70501
2021-07-21
720838 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled non-alloy steel is flattened flat, unpaded with plating or coated, rolls (Hot Rolled steel coil), 3mm thickness of 1219mm width .1 100%. CSVC HR 1006-L (for CR-CQ1);Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3mm bề rộng 1219mm .Mới 100%. CSVC HR 1006-L(FOR CR-CQ1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
6921
KG
18465
KGM
14611
USD
2706211V9004KSM001
2021-07-05
720839 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot-rolled steel non-alloys are flattened flat, yet coated with plating or coated, rolls (hot rolled steel coil), thickness of 2.02mm width of 1223mm. New 100%. Jsh440w;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.02mm bề rộng 1223mm .Mới 100%. JSH440W
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
10077
KG
35790
KGM
33428
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720839 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), thickness 2.6mm width 1260mm .Each 100%. HR CSVC ELC-1 (FOR CR-CQ2);Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.6mm bề rộng 1260mm .Mới 100%. CSVC HR ELC-1(FOR CR-CQ2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
21695
KGM
14103
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720839 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), thickness 2.6mm width 1260mm .Each 100%. HR CSVC ELC-1 (FOR CR-CQ2);Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.6mm bề rộng 1260mm .Mới 100%. CSVC HR ELC-1(FOR CR-CQ2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
62745
KGM
40659
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720839 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), thickness 2.62mm width 1269mm .Each 100%. JIS G3134 SPFH 590;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.62mm bề rộng 1269mm .Mới 100%. JIS G3134 SPFH 590
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
18730
KGM
12232
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720839 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), thickness 2.02mm width 1269mm .Each 100%. JIS G3134 SPFH 590;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.02mm bề rộng 1269mm .Mới 100%. JIS G3134 SPFH 590
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
18195
KGM
11892
USD