Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170121SHAR21010021A
2021-01-25
490300 NG TY TNHH SáCH á CH?U NORTH PARADE PUBLISHING LTD Picture books for children. Colors. Kids learn about color. New 100% (GP 300, paragraph 51);Sách tranh ảnh dùng cho trẻ con. Colours. Em học về màu sắc. Hàng mới 100% (GP 300 ,mục 51)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
400
KG
300
BAN
450
USD
SYSFCL2101016
2021-01-21
590900 NG TY TNHH PHòNG CHáY CH?A CHáY B?C H?I BEIHAI TONG YUE TRADING CO LTD Soft tube used as a form of textile fire hose. The first two are not lid elbows and nozzle, fire hose factory Brand Tiantai Tianyi D65-16 PVC bar-20M (including 230 bag, 1 bag = 5 rolls, 1 roll = 20 m) . 100% new;Ống dạng dệt mềm dùng làm vòi cứu hỏa. Hai đầu chưa được nắp cút nối và đầu phun , hiệu Tiantai tianyi fire hose factory PVC D65-16 bar-20M (gồm 230 bao,1 bao=5 cuộn ,1 cuộn =20 m ) .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
19900
KG
1150
ROL
2300
USD
151221OOLU2685441140
2022-02-24
400260 NG TY TNHH CHí HùNG SPORTS GEAR CO LTD TAIWAN BRANCH 068K # & Rubber Isopren (IR) Synthetic Rubber Ski-3S, Dang Dang Primary, used to combine with other chemicals forming shoe base. Code Code: 9003-31-0, 100% new;068K#&Cao su isopren (IR) SYNTHETIC RUBBER SKI-3S, dang nguyên sinh, dùng để kết hợp với hóa chất khác tạo thành đế giày. Mã CAS: 9003-31-0, mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
51300
KG
47880
KGM
133106
USD
230622CTAHCM22064466-01
2022-06-29
842140 NG TY TNHH CHí HùNG SPORTS GEAR CO LTD TAIWAN BRANCH Iron gas filter equipment, part of the shaped press (must be combined into the machine to perform the function) SG56002 symbol, (7*7.5*18 cm). 100% new;Thiết bị bình lọc ga bằng sắt, bộ phận của máy ép định hình (phải kết hợp vào máy mới thực hiện được chức năng) kí hiệu SG56002, (7*7.5*18 CM). Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14
KG
5
PCE
157
USD
230622CTAHCM22064466-01
2022-06-29
731211 NG TY TNHH CHí HùNG SPORTS GEAR CO LTD TAIWAN BRANCH The cables of the steel leather machine, with the connector connected to the machine, is used to pull the table for, no electrical conductivity (width 7 mm* length 2450mm), 1 set = 1pce, symbol 25T. 100% new;Dây cáp của máy chặt da bằng thép, có đầu nối nối với máy, dùng để kéo bàn để liệu, không có chức năng dẫn điện (width 7 mm* length 2450mm), 1 SET=1PCE, ký hiệu 25T. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14
KG
3
SET
25
USD
111121ZSTE2111004A
2021-11-19
392610 NG TY TNHH THANH CH??NG PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Plastic file documents A4 size, boxes, PP plastic, Eras, E101 code, 3.5cm thick. New 100%.;File nhựa đưng tài liệu khổ A4, dạng hộp, bằng nhựa PP, hiệu ERAS, mã E101, gáy dầy 3.5cm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
GREEN PORT (HP)
6037
KG
3000
PCE
1020
USD
270621HCMPLC26100621
2021-07-05
551331 NG BíCH TARA UNIFORMS 5 # & Fabric 65% Polyester 35% Cotton K.57 / 58 ";5#&Vải 65% Polyester 35% Cotton K.57/58"
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
964
KG
3663
MTR
8059
USD
160422OOLU4053032900
2022-05-27
440794 NG TY TNHH G? CH?N CHíNH EXPORTDRVO D D Cherry wood (cherry) is dried, type AB. Scientific name: Prunus Avium. Wood registered quarantine at the warehouse. Not belonging to Cites. (SL: 22,815m3, unit price 520 EUR/m3;Gỗ anh Đào (Cherry) xẻ sấy ,loại AB.Quy cách: 50mm x12cm and up dài 2.0m and up. tên khoa học: Prunus avium. Gỗ đăng ký kiểm dịch tại kho. không thuộc Cites.( SL:22.815m3,đơn giá 520 eur/m3
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
19500
KG
23
MTQ
12738
USD
201120206238456
2021-01-04
440795 NG TY TNHH G? CH?N CHíNH GUTCHESS INTERNATIONAL INC Ash white (White Ash), split, dry, sort 2C.QC: 2.6cm long from 1.83- 4.88m.ten x10.16-33.02cm science: Fraxinus americana.Go register for service at the warehouse. non-Cites. (SL: 25.699m3, unit price $ 290 / m3;Gỗ tần bì trắng (White Ash) xẻ sấy ,loại 2C.QC: 2.6cm x10.16-33.02cm dài từ 1.83- 4.88m.tên khoa học: Fraxinus americana.Gỗ đăng ký kiểm dịch tại kho. không thuộc Cites.(SL:25.699m3,đơn giá 290usd/m3
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
19759
KG
26
MTQ
7453
USD
211021HSTWSEA21100043
2021-10-29
540251 NG TY TNHH CH? T?N CH?U SM INDUSTRY 100% nylon fiber type 210/34 (100% new goods);SỢI NYLON 100% LOẠI 210/34 (HÀNG MỚI 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9424
KG
8640
KGM
34992
USD
051121FFASAHCM2111002
2021-11-11
252390 NG TY TNHH TH??NG M?I X?Y D?NG CH?NG TH?M HOàNG CH??NG ARDEX SINGAPORE PTE LTD Water-resistant cement for waterproofing in construction WPM 106, 30kg / set (Powder & Liquid), 1 set includes a 20kg cement mortar and a 10kg waterproof polymer solution, 100% new products.;Xi măng chịu nước dùng để chống thấm trong xây dựng WPM 106, 30kg/set ( powder & liquid), 1 set gồm 1 bịch vữa xi măng 20kg và 1 dung dịch polyme chống thấm 10kg, hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13390
KG
200
SET
6892
USD
051121FFASAHCM2111002
2021-11-11
252390 NG TY TNHH TH??NG M?I X?Y D?NG CH?NG TH?M HOàNG CH??NG ARDEX SINGAPORE PTE LTD Water-resistant cement for waterproofing in construction WPM 104, 36kg / set (Powder & Liquid), 1 Set of 1 26kg cement mortar and 1 10kg waterproof polymer solution, 100% new goods;Xi măng chịu nước dùng để chống thấm trong xây dựng WPM 104, 36kg/set ( powder & liquid), 1 set gồm 1 bao vữa xi măng 26kg và 1 dung dịch polyme chống thấm 10kg, hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13390
KG
40
SET
1290
USD
11958110
2020-02-14
960810 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Bút bi nước 1 ruột, ko bấm, ngòi 0.7mm, hiệu chữ Trung Quốc,mới 100%;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Ball point pens: Other;纽扣,扣件,卡扣和按钮,纽扣模具和这些物品的其他部分;按钮空白:按钮:贱金属,没有覆盖纺织材料
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
15000
PCE
1500
USD
11886435
2020-01-13
570190 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Thảm chùi chân bằng sợi tổng hợp, kt (35x50)cm, ko hiệu, mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up: Of other textile materials: Other: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,打结,是否组成:其他纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
1200
PCE
1200
USD
120120SITGSHHPJ06230
2020-01-18
890310 NG TY TNHH D?CH V? DU L?CH TAM CHúC WUXI FUNSOR MARINE EQUIPMENT CO LIMITED Động cơ gắn ngoài tàu thủy 4 kì, công suất 15HP, nhãn hiệu Hidea, model HDF15HS, sx năm 2019, đồng bộ với xuồng bơm hơi D380. NSX WUXI FUNSOR MARINE EQUIPMENT, hàng mới 100%;Yachts and other vessels for pleasure or sports; rowing boats and canoes: Inflatable;渔船;工厂船舶和其他渔船的加工或保存:其他:总吨位超过1000但不超过4000
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
3
PCE
4590
USD
250322EGLV 149201171678
2022-05-25
521131 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ?? BáCH GUANGZHOU HE QI TONG TRADE CO LTD Cotton phase fabric K44/64 "(weaving, pattern 64.9%cotton26.7%poly8.4%SPD, dyed, 315-495g/m2, unused goods, confused production, many sizes, strains different types, colors, length and uneven suffering);Vải cotton pha K44/64" ( Dệt thoi,vân điểm64,9%cotton26,7%Poly8,4%spd,đả nhuộm,315-495g/m2,hàng chưa qua sử dụng,sx lẫn lộn, nhiều kích cỡ, chủng loại, màu sắc khác nhau, chiều dài và khổ không đều)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CONT SPITC
13045
KG
13045
KGM
11741
USD
0311201HCM20110044
2020-11-16
681511 NG TY TNHH ??I CHúNG TTCL TTCL PUBLIC COMPANY LIMITED Gaskets made of graphite, size: 3 / 4inch (27mm) -GARLOCK "INSERTED FLEXIBLE GRAPHITE GASKET STYLE 316 3125TC. New 100%;Vòng đệm làm bằng Graphite, kích thước: 3/4inch (27mm) -GARLOCK" 316 INSERTED FLEXIBLE GRAPHITE GASKET STYLE 3125TC . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
120
KG
15
PCE
4
USD
0311201HCM20110044
2020-11-16
681511 NG TY TNHH ??I CHúNG TTCL TTCL PUBLIC COMPANY LIMITED Gaskets made of graphite. size: 20inch (508mm) -GARLOCK "INSERTED FLEXIBLE GRAPHITE GASKET STYLE 316 THK 3125TC. 4.5 MM .. New 100%;Vòng đệm làm bằng Graphite. kích thước: 20inch (508mm) -GARLOCK" 316 INSERTED FLEXIBLE GRAPHITE GASKET STYLE 3125TC THK. 4.5 MM.. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
120
KG
6
PCE
598
USD
307216420063914
2021-07-23
741539 NG TY TNHH ??I CHúNG TTCL TTCL PUBLIC COMPANY LIMITED Cable tightening cables made of nickel plated brass, including gaskets and nuts, KT: M20 (14.0-20.50 mm.) - Brass Nickel Plate Cale Gland for Armoure C / W Washer and Locknut. New 100%;Ốc siết cáp làm bằng đồng thau mạ niken, kèm vòng đệm và đai ốc khoá, KT:M20 (14.0-20.50 MM.) - Brass Nickel Plate Cale Gland for Armoure Cable c/w Washer and Locknut. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2208
KG
16
SET
64
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sorbolac 400 (Lactose Monohydrate) 25kg / bag, LOT: L103845020, DAY SX: TTWAN 50/2020-TERM SD: Week 48 / 2023.The SX: Molkerei Meggle Wasserburg GmbH & CO., KG-Germany;Tá dược: Sorbolac 400 (Lactose monohydrate)25kg/bao,Lot:L103845020,Ngày sx:Ttuần 50/2020-Hạn sd:Tuần 48/2023.Nhà sx:Molkerei Meggle Wasserburg GMBH & CO.,KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
720
KGM
3876
USD
240921SZG6445698746
2021-11-04
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, Date SX: Week19 / 2021 Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần19/2021 hạn sd: tuần 18/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
25130
KG
9450
KGM
22964
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipeet: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, SX Date: Week 19/2021-Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần 19/2021-hạn sd: tuần 18/2024,nhà sx:Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
8400
KGM
21042
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Cellactose 80 (Lactose Monohydrate) 20kg / bag, Lot: L100462321, SX Date: Week 23/2021-Term SD: Week 22/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Cellactose 80 (Lactose monohydrate)20kg/bao, Lot:L100462321,ngày sx:tuần 23/2021-hạn sd: tuần 22/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
3840
KGM
26316
USD
200721EGLV 506100016066
2021-09-30
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Granulac 200 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L101852221, Date of SX: Week 22/2021-Term SD: Week 21/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg;Tá dược: Granulac 200 (Lactose monohydrate),25kg/bao,Lot:L101852221,ngày sx: tuần 22/2021-hạn sd: tuần 21/2024, nhà sx:MEGGLE GmbH & Co.KG
GERMANY
VIETNAM
TRIESTE
CANG CAT LAI (HCM)
40486
KG
40000
KGM
70720
USD
77393463326
2021-06-15
284210 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG FUJI CHEMICAL INDUSTRIES CO LTD Excipients: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate) 5kg / bag, Lot: 102 003, sx date: 02/2021-SD: 01/2024, the sx: Fuji Chemical Industries Co., Ltd.;Tá dược: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate)5kg/bag,Lot:102003,ngày sx:02/2021-Hạn sd:01/2024,nhà sx: Fuji Chemical Industries Co.,Ltd.
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
62
KG
10
KGM
374
USD
270322HDMUSELA36905500
2022-04-01
290219 NG TY TNHH BáCH NGUYêN CH?U PURE CHEM CO LTD Cyclopentane: Hydro carbon circuit (chemical formula: C5H10). Used as chemical additives in the plastic industry (80Drum, 148kg/drum), CAS NO: 287-92-3 with chemical declarations: HC2022016156. New 100%;Cyclopentane: Hydro cacbon mạch vòng (công thức hóa học: C5H10). dùng làm phụ gia hóa chất trong ngành nhựa (80drum,148kg/drum), cas no:287-92-3 có khai báo hóa chất số: HC2022016156. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13820
KG
12
TNE
35757
USD
0603212100169EXY
2021-09-15
870530 NG TY TNHH THI?T B? PHòNG CHáY Và CH?A CHáY Hà N?I BTG ASIA CO LIMITED Conventional water foam foam type small type, Brand man, frame number WMAN03ZZ3MY420385,7MY420390,1MY420384.2MY420412,1MY420403, diesel engine, 2000L water, 200L Foam, left steering wheel, sx 2021.hsx: zimag;Xe chữa cháy bọt nước thông thường loại nhỏ,hiệu MAN, số khung WMAN03ZZ3MY420385,7MY420390,1MY420384,2MY420412,1MY420403,động cơ diesel, téc 2000L nước, 200L foam, tay lái bên trái, sx 2021.HSX: Zimag
TURKEY
VIETNAM
DERINCE - KOCAELI
CANG TAN VU - HP
65500
KG
5
PCE
1695000
USD
060721MOLU18002299468
2021-10-01
870530 NG TY TNHH THI?T B? PHòNG CHáY Và CH?A CHáY Hà N?I OCEAN SUPPLY INC Furnace car foam, diesel engine, engine capacity 6871 cm3, water 6300 liters of water, 500 liters of foam, left steering wheel, sx 2021. Model: euro gv 6300/500. Manufacturer: Euro GV. 100% new;Xe ô tô chữa cháy bọt nước, động cơ diesel, dung tích động cơ 6871 cm3, téc 6300 lít nước, 500 lít foam, tay lái bên trái, sx 2021. Model: EURO GV 6300/500. Hãng sx: Euro GV. Mới 100%
SLOVENIA
VIETNAM
KOPER
CANG HIEP PHUOC(HCM)
10000
KG
1
PCE
390000
USD
190622TJSAICHP2206022
2022-06-27
551229 NG TY TNHH CH APPAREL J ONE APPAREL CH01 #& Woven fabric from the synthetic staple: 100% of the 56 "67gsm polyester (694yds).;CH01#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp: 100% Polyester khổ 56" 67gsm đã nhuộm (694yds). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
257
KG
903
MTK
833
USD
160522TNHL220516VN03
2022-05-23
520819 NG TY TNHH CH APPAREL J ONE APPAREL CH02 Woven fabric: 100% cotton 56 ", 110gsm dyed. 100% new;CH02#&Vải dệt thoi: 100% Cotton khổ 56", 110gsm đã nhuộm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
477
KG
62
MTK
251
USD
200222HCM22025048
2022-02-24
540234 CTY TNHH CH??NG VI?T BRIGHT SEA LTD 01 # & PP yarn (polypropylene) (rubber fiber wrap);01#&Sợi PP (Polypropylen)(Bao bọc sợi cao su)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG,TAIWAN
CANG CAT LAI (HCM)
18336
KG
1868
KGM
3550
USD
270522DSV0252150
2022-06-03
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Ingredients (Pharmaceutical): Acetylsalicylic Acid 2080A, Lot 2211801, 2211802, Expiry date 28/04/2025, Novacyl manufacturer (Thailand) Limited, package of 50kg/barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2080A , lô 2211801, 2211802, hạn dùng 28/04/2025, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
2100
KGM
11697
USD
101221BKK0226177
2021-12-16
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug raw materials (pharmaceuticals): Acetylsalicylic acid 2040A, Lot 2132921, 2133021, Lixions of 25,26/11 / 2024, NOVicyl manufacturers (Thailand) Limited, 50kg / barrel packaging.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2132921, 2133021, hạn dùng 25,26/11/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
4900
KGM
25578
USD
120621MRSA05338
2021-08-30
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL ESTABLISSEMENT ROUSSILLON Drug material (pharmaceutical): Salicylic acid (YSA-Salicylic Acid Pharm PB * 25kg / PAL 1T), RAS2110100 lot number, 11/04/2026, manufacturer: Novicyl, Packing: 25kg / bag.;Nguyên liệu thuốc ( dược chất) : SALICYLIC ACID ( YSA-SALICYLIC ACID PHARM PB*25KG/PAL 1T) , số lô RAS2110100, hạn dùng 11/04/2026, Nhà sx : Novacyl, đóng gói : 25kg/bao.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
3174
KG
3000
KGM
13800
USD
270522DSV0252150
2022-06-03
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Ingredients (Pharmaceutical): Acetylsalicylic Acid 2040A, Lot 2211922, 2212021, Expiry date 29.30/04/2025, Novacyl manufacturer (Thailand) Limited, package of 50kg/barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2211922, 2212021, hạn dùng 29,30/04/2025, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
4900
KGM
27293
USD
S846367
2021-11-15
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL ESTABLISSEMENT SAINT FONS Pharmaceuticals: Acetylsalicylic Acid 3118, Lot Number FRH2128931, DAY SANY 16/10/2021, LIFE 15/10/2024, EP standard (EP10). Manufacturer: Novicyl- France;Dược chất : ACETYLSALICYLIC ACID 3118 , số lô FRH2128931, ngày sx 16/10/2021, hạn dùng 15/10/2024, tiêu chuẩn EP hiện hành (EP10). Nhà sx : Novacyl- France
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HO CHI MINH
340
KG
300
KGM
4110
USD
190522DSV0252151
2022-05-27
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Ingredients (Pharmaceutical): Acetylsalicylic Acid 2040A, Lot 2207222, 2211921.22, Shelf life 13/03/2025, April 29, 2025, Novacyl manufacturer (Thailand) Limited, package of 50kg/barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2207222, 2211921,22, hạn dùng 13/03/2025, 29/04/2025, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
7000
KGM
38990
USD
101221BKK0226177
2021-12-16
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug raw materials (pharmaceuticals): Acetylsalicylic acid 2080A, Lot 2130202, 2130301, limit of 29.30 / 10/2024, NOVicyl manufacturers (Thailand) Limited, packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2080A , lô 2130202, 2130301, hạn dùng 29,30/10/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
2100
KGM
10962
USD
270821BKK0210618
2021-08-31
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug material (pharmaceutical): acetylsalicylic acid 2080A, lot 2116701, 2116801, limit of 16,17 / 06/2024, manufacturer Novicyl (Thailand) Limited, packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2080A , lô 2116701, 2116801, hạn dùng 16,17/06/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
4900
KGM
22050
USD
270821BKK0210618
2021-08-31
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug materials (pharmaceuticals): Acetylsalicylic acid 2040A, Lot 2115821, Dispensing 06/06/2024, NOVicyl Manufacturing (Thailand) Limited, 50kg / barrel packing.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2115821, hạn dùng 07/06/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
2100
KGM
9450
USD
191221BKK0226178
2021-12-22
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug material (pharmaceutical): acetylsalicylic acid 2040A, Lot 2133121, 2133021, 26.27 / 11/2024, NOVicyl Manufacturing (Thailand) Limited, packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2133121, 2133021, hạn dùng 26,27/11/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
4900
KGM
25578
USD
191221BKK0226178
2021-12-22
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug material (pharmaceutical): Acetylsalicylic acid 2080A, Lot 2130302, 2133801, Lixions 30/10/2024, 04/12/2024, NOVicyl (Thailand) Manufacturer Limited, Packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2080A , lô 2130302, 2133801, hạn dùng 30/10/2024 , 04/12/2024, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
2100
KGM
10962
USD
040222BKK0235007
2022-02-10
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug material (pharmaceutical): acetylsalicylic acid 2040A, Lot 2133221,2201421,2201521, limit of November 28, 2024, 14.15 / 01/2025, NOVicyl (Thailand) Limited, packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2133221,2201421,2201521, hạn dùng 28/11/2024 , 14,15/01/2025, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
7000
KGM
36540
USD
S009377
2021-08-16
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL ESTABLISSEMENT SAINT FONS Pharmaceutical material: Acetylsalicylic acid 3118, Lot FRH2101331, FRH2105131, DAY SX 13/01/2021, February 20, 2021, LD for January 13, 2024, February 20, 2024, Existing EP standards (EP10) . Manufacturer: Novicyl- France;Nguyên liệu dược chất : ACETYLSALICYLIC ACID 3118 , lô FRH2101331, FRH2105131, ngày sx 13/01/2021, 20/02/2021, hạn dùng 13/01/2024, 20/02/2024, tiêu chuẩn EP hiện hành (EP10). Nhà sx : Novacyl- France
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HO CHI MINH
362
KG
300
KGM
5118
USD
261120TAIHCMK11072T01
2020-11-30
151220 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á MING CHYI BIOTECHNOLOGY LYD Raw food: sunflower oil SUNFLOWER OIL powder POWDER HIGH oleic, expiry date: 10/14/2022, Publisher: Ming Chyi Biotechnology;Nguyên liệu thực phẩm: dầu hướng dương dạng bột HIGH OLEIC SUNFLOWER OIL POWDER , hạn dùng : 14/10/2022, NSX: Ming Chyi Biotechnology
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2536
KG
40
KGM
360
USD
261120TAIHCMK11072T01
2020-11-30
151220 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á MING CHYI BIOTECHNOLOGY LYD Raw food: vegetable oil (sunflower oil, linseed oil) OMEGA powder POWDER BLENDED OIL F3, expiry date: 16/11/2022, Publisher: Ming Chyi Biotechnology;Nguyên liệu thực phẩm: dầu thực vật (dầu hướng dương, dầu hạt lanh) dạng bột BLENDED OIL POWDER OMEGA F3, hạn dùng : 16/11/2022, NSX: Ming Chyi Biotechnology
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2536
KG
2120
KGM
14628
USD
FRA00000091
2022-02-24
210220 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á DANSTAR FERMENT A G Food raw materials: inactivated yeast Lalmin Zn100, date SX 20/11/2020, Dung Dung 11/20/2023, Packing 25kg / barrel, Salutaguse prmitehas house;Nguyên liệu thực phẩm: Men bất hoạt LALMIN ZN100, Ngày sx 20/11/2020, hạn dung 20/11/2023, đóng gói 25kg/thùng, nhà sx Salutaguse Prmitehas
ESTONIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
94
KG
75
KGM
3113
USD
130821HDMULEHA71427700
2021-10-18
130120 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NEXIRA Food additives: Gum arabic has been used as stabilizers in Instantgum SC foods 10. Limits 03/07/2024. Manufacturer: Nexira, 25kg / bag packing;Phụ gia thực phẩm : Gum Arabic có công dụng làm chất ổn định trong thực phẩm INSTANTGUM SC 10. Hạn dùng 03/07/2024. nhà sx : NEXIRA, đóng gói 25kg/bao
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
18738
KG
4000
KGM
18640
USD
130821HDMULEHA71427700
2021-10-18
130120 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NEXIRA Food materials: Gum Arabic has a use of fiber-soluble fiber B. Shelf for 10/07/2024. Manufacturer: Nexira, 25kg / bag packing;Nguyên liệu thực phẩm : Gum Arabic có công dụng làm chát xơ hòa tan FIBREGUM B. Hạn dùng 10/07/2024. nhà sx : NEXIRA, đóng gói 25kg/bao
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
18738
KG
4000
KGM
12000
USD
130821HDMULEHA71427700
2021-10-18
130120 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NEXIRA Food additives: Gum arabic has been used as stable in Instantgum three foods. Shelf life 10/07/2024. Manufacturer: Nexira, 25kg / bag packing;Phụ gia thực phẩm : Gum Arabic có công dụng làm chất ổn định trong thực phẩm INSTANTGUM BA. hạn dùng 10/07/2024. nhà sx : NEXIRA, đóng gói 25kg/bao
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
18738
KG
10000
KGM
26400
USD
200521SS210212744L
2021-07-07
290944 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á GATTEFOSSE ASIA PACIFIC PTE LTD Facsyrics: Transcutol P (Diethylene Glycol Monoethy Ether), Lot Lot No.184290, Lixel: 02/2024, Manufacturer: Gattefosse.;Nguyên liệu tá dược : TRANSCUTOL P (Diethylene glycol monoethy Ether), số lô184290, hạn dùng: 02/2024, Nhà SX: Gattefosse.
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
1600
KG
500
KGM
4275
USD
290821SS210235976O
2021-10-18
290944 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á GATTEFOSSE ASIA PACIFIC PTE LTD Veterinary medicine production raw material: Transcutol V (diethylene glycol monoethy ether), lottery number 185013, driver 04/2024, manufacturer: Gattefosse, packing 25kg / carton;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : TRANSCUTOL V (Diethylene glycol monoethy Ether), số lô 185013, hạn dùng 04/2024, Nhà SX: Gattefosse, đóng gói 25kg/thùng
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
22448
KG
500
KGM
4050
USD
FR22002430
2022-02-24
391239 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á SEPPIC SA Food additives: Sepisperse Dry Blue I, Date of SX 02/12/2020, Little for 01/12/2024. Manufacturer: Seppic, packing 10kg / barrel;Phụ gia thực phẩm : SEPISPERSE DRY BLUE I , ngày sx 02/12/2020, hạn dùng 01/12/2024. nhà sx : SEPPIC, đóng gói 10kg/thùng
FRANCE
VIETNAM
LYON-BRON APT
HO CHI MINH
428
KG
10
KGM
1152
USD
080322NSA/HHH/CSSI/152391
2022-04-01
290950 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á CLEAN SCIENCE AND TECHNOLOGY LIMITED Food additives: Butylated hydroxy anisole (BHA), expiry date of February 19, 2024, Clean Science and Technology Limited;Phụ gia thực phẩm: chất chống oxy hóa BUTYLATED HYDROXY ANISOLE (BHA), hạn dùng 19/02/2024, nhà sx CLEAN SCIENCE AND TECHNOLOGY LIMITED
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
531
KG
480
KGM
6600
USD
16052290333159
2022-06-28
291816 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á GIVAUDAN LAVIROTTE Pharmaceutical: Zinc Gluconate (zinc salt of gluconic acid), lot number 2200000570, 572, expiry date 15.18/10/22024, Manufacturer: Givaudan Lavirotte;Dược chất : ZINC GLUCONATE ( muối kẽm của axit gluconic), số lô 2200000570, 572, hạn dùng 15,18/10/2024, Nhà SX : GIVAUDAN LAVIROTTE
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
1225
KG
1000
KGM
13941
USD
110522NYC/HOC/D81769
2022-06-27
294200 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á SOLVAY SPECIALTY CHEMICALS ASIA PACIFIC PTE LTD Veterinary medicine ingredients: DSS Granular, lot number SD1062202, expiry date 22/06/2024. Cytec Industries Inc -usa (Solvay - USA), packed 5kg/barrel;Nguyên liệu thuốc thú y : DSS GRANULAR , số lô SD1062202, hạn dùng 22/06/2024. Nhà SX Cytec Industries Inc -USA (SOLVAY - USA), đóng gói 5kg/thùng
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
481
KG
100
KGM
21600
USD
60723852603
2021-11-02
291613 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á COREL PHARMA CHEM Excipients: Kyron T-112B, Lot Number AB0521011, AB0521013, Date SX 08.09 / 2021, Little Use 07.08 / 2023. Manufacturer: Corel Pharma Chem, 500gr / plastic bottle packing;Tá dược: KYRON T-112B, số lô AB0521011, AB0521013, ngày sx 08,09/2021, hạn dùng 07,08/2023. Nhà SX: Corel Pharma Chem, đóng gói 500gr/chai nhựa
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
3
KG
2
KGM
42
USD
60724720382
2022-01-19
291613 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á COREL PHARMA CHEM Excipients: Kyron T-112B, Lot Number AB0521021, Date of Manufacturing 12/2021, Limited 11/2023. Manufacturer: Corel Pharma Chem, 500gr / plastic bottle packing;Tá dược: KYRON T-112B, số lô AB0521021, ngày sx 12/2021, hạn dùng 11/2023. Nhà SX: Corel Pharma Chem, đóng gói 500gr/chai nhựa
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
1
KG
1
KGM
21
USD
050921FBLASGN0821/01357
2021-09-28
291613 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á COREL PHARMA CHEM Excipients: Kyron T-112B, Lot Number AB0521002, Little Use 05/2023.The SX: Corel Pharma Chem, packing 25kg / barrel.;Tá dược: KYRON T-112B, số lô AB0521002, hạn dùng 05/2023.Nhà SX:Corel Pharma Chem, đóng gói 25kg/thùng.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2124
KG
1800
KGM
40446
USD
15773802374
2021-10-28
291613 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á COREL PHARMA CHEM Excipients: Kyron T-112B, Lot Number: AB0521006, Date of Manufacturing 08/2021, Limited 07/2023. Manufacturer: Corel Pharma Chem, packing 200gr / plastic bottle;Tá dược: KYRON T-112B, số lô: AB0521006, ngày sx 08/2021, hạn dùng 07/2023. Nhà SX: Corel Pharma Chem, đóng gói 200gr/chai nhựa
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
32
KG
4
KGM
85
USD
15773802374
2021-10-28
291613 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á COREL PHARMA CHEM Excipients: Kyron T-114C, Lot Number C2021043, Date of Sx 07/2021, Deadline for 06/2026. Manufacturer: Corel Pharma Chem, packing 200gr / plastic bottle;Tá dược: KYRON T-114C, số lô C2021043, ngày sx 07/2021, hạn dùng 06/2026. Nhà SX: Corel Pharma Chem, đóng gói 200gr/chai nhựa
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
32
KG
0
KGM
6
USD
200521SS210212744L
2021-07-07
290532 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á GATTEFOSSE ASIA PACIFIC PTE LTD Exercise material: Capryol 90 (Propylene glycol monocaprylate), lot number of 183920, driver 02/2024, manufacturer: Gattefosse,;Nguyên liệu tá dược : CAPRYOL 90 (Propylene glycol monocaprylate), số lô 183920, hạn dùng 02/2024,Nhà sx : Gattefosse,
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
1600
KG
20
KGM
1229
USD
130921BRI2109014
2021-10-07
640340 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T CHúNG TA WELLS KOREA CO LTD Labor shoes do not resist teared doors, without rubber insulation: Model: WS-851H / 260mm. New 100%;Giày lao động không chống cửa rách va đập, không cách điện bằng cao su: Model: WS-851H/260mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
273
KG
5
PR
160
USD
240222APLCMUNCLI220021
2022-03-17
281122 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á MADHU SILICA PVT LTD Raw materials used in toothpaste production: inorganic oxide silica dioxide precipitated Silica Absil - 100. Little use February 8, 2025. Manufacturer: Madhu;Nguyên liệu dùng trong sản xuất kem đánh răng: oxit vô cơ silic dioxit PRECIPITATED SILICA ABSIL - 100. Hạn dùng 08/02/2025. nhà sx : MADHU
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
13125
KG
13
TNE
14235
USD
140622YOKHPH22062204
2022-06-28
901911 NG TY TNHH BáCH K? PH??NG ITO CO LTD The 6 -channel electrical machine has a acupressure probe (medical equipment - mechanical therapy used for rehabilitation) 100%new. Model: ES-160. Production company: ITO - Japan;Máy điện châm 6 kênh có đầu dò huyệt (Thiết bị y tế - trị liệu cơ học dùng cho khoa phục hồi chức năng) Hàng mới 100%. Model: ES-160. Hãng - nước sản xuất: ITO - Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NEGHISHI/YOKOHAMA
CANG HAI PHONG
267
KG
10
UNIT
6261
USD
250522COAU7238598860
2022-06-06
292390 NG TY TNHH C?NG NGH? S?CH WUXI LANSEN CHEMICALS CO LTD Waste water reducing agent in wastewater treatment (Cas: 55295-98-2 without KBHC), 100% new goods;Chất khử màu nước thải dùng trong xử lý nước thải (Water Decoloring Agent) (CAS: 55295-98-2 không KBHC), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
52120
KG
50000
KGM
65000
USD
280921LFLXMN10900201-02
2021-10-05
401691 NG TY TNHH CH?T L??NG NOBLE FUJIAN DUSHI WOODEN INDUSTRY CO LTD HW-PAT-01 # & foot pads - Black rubber - PAT (Material in Su, Size 24x12x5 is a component used for kitchen cabinets);HW-PAT-01#&Tấm đệm chân - Cao su đen - PAT (Chất liệu bằngCao su, kích cỡ 24x12x5 là linh kiện dùng để lắp ráp cho tủ bếp )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
17789
KG
1000
PCE
8
USD
280921LFLXMN10900201-02
2021-10-05
940391 NG TY TNHH CH?T L??NG NOBLE FUJIAN DUSHI WOODEN INDUSTRY CO LTD SE-DBO-36-HG # & HG-DBOX_OC3193 (birch wooden, is semi-finished, used for kitchen cabinets, size 533x674x103mm);SE-DBO-36-HG#&Hộc kéo HG-DBox_OC3193 (Bằng gỗ bạch dương, là Bán thành phẩm, dùng để lắp ráp cho tủ bếp, kích thước 533x674x103mm)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
17789
KG
7
PCE
80
USD
280921LFLXMN10900201-02
2021-10-05
940391 NG TY TNHH CH?T L??NG NOBLE FUJIAN DUSHI WOODEN INDUSTRY CO LTD SE-FRA-13-HG # & HG-frame_DB30-2 door frame (birch wood, is semi-finished, used for kitchen cabinets, size 762x762x19mm);SE-FRA-13-HG#&Khung cửa HG-Frame_DB30-2 (Bằng gỗ bạch dương, là Bán thành phẩm, dùng để lắp ráp cho tủ bếp, kích thước 762x762x19mm)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
17789
KG
30
PCE
349
USD
171220SEORD00017564
2021-01-19
890790 NG TY TNHH HOàNG TRUNG CHíNH EZ DOCK Fasteners linked buoys, plastic (fittings float) coupler SET W / COMP (Multiples OF 50) - 301 100. New 100%;Chốt liên kết các phao bằng nhựa (phụ kiện lắp ráp phao) COUPLER SET W/ COMP ( MULTIPLES OF 50) - 301100 . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
24669
KG
500
PCE
12375
USD
090721LFLXMN10700038
2021-07-21
940390 NG TY TNHH CH?T L??NG NOBLE FUJIAN DUSHI WOODEN INDUSTRY CO LTD SE-DBO-17 # & to dbox_db30-3_big (birch wooden, is semi-finished use of kitchen cabinet assembly, size 533x674x203);SE-DBO-17#&Hộc kéo to DBox_DB30-3_Big (Bằng gỗ bạch dương, Là bán thành phẩm dùng lắp ráp tủ bếp, kích cỡ 533x674x203)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
7700
KG
55
PCE
603
USD
030721LFLXMN10600333
2021-07-21
940390 NG TY TNHH CH?T L??NG NOBLE FUJIAN DUSHI WOODEN INDUSTRY CO LTD SE-DFR-21 # & DFR33-2 scissors (birch wooden, is semi-finished products, using kitchen cabinet assembly, size 364.5x824x20);SE-DFR-21#&Mặt hộc kéo DFR33-2 (Bằng gỗ bạch dương, là Bán thành phẩm, dùng lắp ráp tủ bếp, kích thước 364.5x824x20)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
36530
KG
40
PCE
557
USD
030721LFLXMN10600333
2021-07-21
940390 NG TY TNHH CH?T L??NG NOBLE FUJIAN DUSHI WOODEN INDUSTRY CO LTD SE-FRA-09 # & Door Frame_B36 (Birch wooden, is semi-finished product, using kitchen cabinet assembly, size 762x914x19);SE-FRA-09#&Khung cửa Frame_B36 (Bằng gỗ bạch dương, là Bán thành phẩm, dùng lắp ráp tủ bếp, kích thước 762x914x19)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
36530
KG
70
PCE
662
USD
7743 7554 8922
2021-09-09
121229 NG TY TNHH HóA CH?T H??NG D??NG PROVIRON INDUSTRIES NV Isoprime Algae Isochrysis AFF Dry algae used as a shrimp larvae (Bag = 100gr), Brand: Proviron;IsoPrime Tảo Isochrysis aff tảo khô dùng làm thức ăn cho ấu trùng tôm (bag = 100gr), nhãn hiệu: Proviron
BELGIUM
VIETNAM
OOSTENDE
HO CHI MINH
12
KG
8
KGM
2640
USD
291021SESGN21100664-01
2021-11-02
293625 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Pharmaceutical material -Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX: 04/2021, NHH: 04/2024, SX: DSM Vitamin (Shanghai) Ltd - 20kg / barrel, USP43;Nguyên liệu dược -Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX:04/2021, NHH:04/2024, Nhà sx: DSM Vitamin (Shanghai) ltd- 20kg/thùng, USP43
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
11564
KG
3000
KGM
57450
USD
180622SEAE20558733
2022-06-27
293625 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH: 01/2025, Manufacturer: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/Bag, EP10;Nguyên liệu dược Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH:01/2025, Nhà sx: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/bag, EP10
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13500
KG
340
KGM
16939
USD
250622SESGN22060184-04
2022-06-27
293625 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH: 01/2025, Manufacturer: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/Bag, EP10;Nguyên liệu dược Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH:01/2025, Nhà sx: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/bag, EP10
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4503
KG
460
KGM
22917
USD
131221KMTCJKT3952134
2021-12-15
170291 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U PT TEREOS FKS INDONESIA Food materials - Maltodextrin (Maltodextrin (MDX-1012)) - 25kg / bag. NSX: 11 / 2021- NHH: 11/2023 - SX: PT.TEROOS FKS Indonesia;Nguyên liệu thực phẩm - Đường Maltodextrin (Maltodextrin (MDX-1012)) - 25Kg/ bao. NSX: 11/2021- NHH: 11/2023 - Nhà sx: PT.Tereos FKS Indonesia
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
50700
KG
50000
KGM
44250
USD
140521HDMUTORA76202700
2021-07-01
040410 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U AGROPUR EXPORT GROUP INC Raw Food - Whey Powders (Crino (R) Whey Powder) - NSX: 03 / 2021- NHH: 03/2023 -25Kgs / bag, the SX: Agropur - Granby, new 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Bột Whey (Crino (R) Whey Powder) - NSX: 03/2021- NHH: 03/2023 -25Kgs/ bao, Nhà SX: Agropur - Granby, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CAT LAI (HCM)
25315
KG
25000
KGM
28750
USD
261021HDMUDALA30440800
2021-11-24
404900 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U JAMES FARRELL CO COLOSLUM 6000I (POWDER) (POWDER) - NSX: 08.09 / 2021 - NSX: 08.09 / 2024 (20 KGS / Barrel), SX: APS Biogroup Inc , new 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Sữa non (của bò-dạng bột) (Colostrum 6000i (Powder)) - NSX: 08,09/2021 - NHH: 08,09/2024 (20 Kgs/thùng), Nhà sx : APS BioGroup INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
13326
KG
12000
KGM
417000
USD
261021HDMUDALA36715900
2021-11-24
404900 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U JAMES FARRELL CO Food Materials - Colosigg 24h) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2024 (20 KGS / Barrel), SX: APS Biogroup Inc, 100% New;Nguyên liệu thực phẩm - Sữa non (COLOSIgG 24h) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2024 (20 Kgs/thùng), Nhà sx : APS BioGroup INC, hàng mớii 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
13326
KG
11500
KGM
396175
USD
261021HDMUDALA36715900
2021-11-24
404900 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U JAMES FARRELL CO COLOSLUM 6000I (POWDER) - NSX: 08/2021 - NSX: 08/2024 (20 KGS / Barrel), SX: APS Biogroup Inc, New 100 %;Nguyên liệu thực phẩm - Sữa non (của bò-dạng bột) (Colostrum 6000i (Powder)) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2024 (20 Kgs/thùng), Nhà sx: APS BioGroup INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
13326
KG
500
KGM
17200
USD
180921AASM024275
2021-09-30
292429 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ANQIU LU AN PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical materials - Paracetamol (BP) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2025, SX: Anqiu Lu'an Pharmaceutical CO., LTD, Quality Standard: BP2018 25KG / Drum, 100% new goods;Nguyên liệu Dược - Paracetamol (BP) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2025, Nhà sx: ANQIU LU'AN PHARMACEUTICAL CO., LTD, tiêu chuẩn chất lượng: BP2018 25 kg/drum, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12320
KG
11000
KGM
93500
USD
070422HLCULE1220332462
2022-05-20
151219 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ITOCHU INTERNATIONAL INC Refined High Oleic Sunflower Oil (Refined Highflower Oil) - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2023, 190 kg/Drum, Manufacturer: Provence Huiles Sas. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Dầu hướng dương (Refined High Oleic Sunflower Oil) - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2023, 190 kg/drum, Nhà sx: Provence Huiles SAS. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
20340
KG
18240
KGM
42499
USD
310120ACCC716418
2020-02-10
282690 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U HUBEI XINGFA CHEMICALS GROUP CO LTD Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng -Muối flo phức-Hóa chất vô cơ ( SMFP (Sodium Monofluorophosphate)) - 25kg/bag - NSX: 11/2019, NHH: 11/2021;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20000
KGM
45800
USD
010422YMLUI235198263
2022-04-18
294000 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U HEBEI HARMONY AMINO ACID CO LTD Excipients - Sucralose - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - (10kg/barrel) - Manufacturer: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd - TCCL: USP 43;Nguyên liệu tá dược - SUCRALOSE - NSX: 03/2022 - NHH : 03/2024 -(10Kg/ thùng) - Nhà sx: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd - TCCL : USP 43
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
17548
KG
160
KGM
9200
USD
010422YMLUI235198263
2022-04-18
294000 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U HEBEI HARMONY AMINO ACID CO LTD Food additives - SUCRAlOSE - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - (10kg/barrel) - Manufacturer: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd;Phụ gia thực phẩm - Chất tạo ngọt (Sucralose ) - NSX: 03/2022 - NHH : 03/2024 - (10Kg/ thùng) - Nhà sx: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
17548
KG
160
KGM
9200
USD
061221YMLUI470178792
2021-12-13
150791 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U FGV IFFCO SDN BHD Food materials - Soybean oil (RBD Soybean Oil) (20kgs / barrel) NSX: 11/2021; NHH: 11/2022. Manufacturer: FGV IFFCO SDN BHD. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Dầu đậu nành (RBD Soybean Oil) (20kgs/thùng) NSX:11/2021; NHH:11/2022. Nhà sx: FGV IFFCO SDN BHD. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
23296
KG
22400
KGM
40320
USD
041120EGLV091030557228
2020-11-26
150791 NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U FGV IFFCO SDN BHD Raw Food - Soybean oil (RBD Soybean Oil) (20kgs / carton) NSX: 10/2020; NHH: 10/2021. New 100%. House sx: FGV IFFCO SDN BHD;Nguyên liệu thực phẩm - Dầu đậu nành (RBD Soybean Oil) (20kgs/thùng) NSX:10/2020; NHH:10/2021. HÀNG MÓI 100%. Nhà sx: FGV IFFCO SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
23296
KG
22400
KGM
24864
USD