Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
772482927846
2021-01-28
880100 àI KHí T??NG CAO KH?NG USDOC NOAA Balloon, model: KCI-800N, used in climate research, supplier: USDOC - NOAA, the new 100%;Bóng thám không, model: KCI-800N, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
40
PCE
1400
USD
776402201320
2022-05-25
880400 àI KHí T??NG CAO KH?NG UNITED STATE DEPARTMENT OF COMMERCE NOAA Although meteorology, model: 6660-01-369-3187, used as climate research, supplier: USDOC-NOAA, 100% new;Dù khí tượng, model: 6660-01-369-3187, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
56
KG
26
PCE
104
USD
281220E201204901
2021-01-04
050100 NG TY TNHH ?INH CAO SEAWAY TRADING LILITED Not process human hair (hair tangled), packing 30kg / Events;Tóc người chưa qua sơ chế (Tóc rối), quy cách đóng gói 30kg/kiện
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
3690
KG
3690
KGM
7380
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD South Sea pearls (white) natural pearls, have been processed, size 11mm - SOUTH SEA PEARL LOOSE, size 11mm, the New 100%;Ngọc trai South Sea (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 11mm - SOUTH SEA PEARL LOOSE, size 11mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
230
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearl has been processed, strung, the number of 75 members / fiber, size 5.5mm - AKOYA PEARL Strands, size 5.5mm, the New 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên đã được gia công, xâu thành chuỗi, số lượng 75 viên/sợi, kích thước 5.5mm - AKOYA PEARL STRANDS, size 5.5mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
3
SOI
600
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearls, have been processed, size 8mm - HALF AKOYA PEARL LOOSE DRILL, size 8mm, new 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 8mm - AKOYA PEARL HALF DRILL LOOSE, size 8mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
600
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearls, have been processed, size 3mm - AKOYA PEARL LOOSE, size 3 mm, the New 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 3mm - AKOYA PEARL LOOSE, size 3mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
120
USD
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
390910 NG TY TNHH ??NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Powdered Urea Plastic - NL to produce glue used in wood industry - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - CAS 9011-05-6; (272 bags; 25 kg / bag); no brand; New 100%;Nhựa urea dạng bột - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - mã CAS 9011-05-6; (272 bao; 25 kg/ bao); không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
6800
KGM
8888
USD
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
400211 NG TY TNHH ??NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Liquid latex rubber - NL to produce glue used in the wood industry - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - CAS 9003-55-8; (32 barrels; 225 kg / barrel), no brand; New 100%;Cao su dạng latex dạng lỏng - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - mã CAS 9003-55-8; (32 thùng; 225 kg/ thùng), không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
7200
KGM
14544
USD
112000006836152
2020-03-27
510540 NG TY TNHH ?INH CAO SHAOYANG JUNFA HANDICRAFT MANUFACTURE CO LTD Lông đuôi trâu bò đã qua xử lý chải thô (lông đuôi trâu bò nuôi, không thuộc danh mục CITES);Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Coarse animal hair, carded or combed;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或梳理(包括精梳羊毛碎片):粗糙的动物毛,梳理或梳理
CHINA
VIETNAM
HEKOU
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
0
KG
5490
KGM
5490
USD
310322SMFCL22030982
2022-04-21
940389 NG TY TNHH CAO PHONG GRAND MODERN FURNITURE CO LTD The Grand T19153B-A 1.3m expansion table (1.6m), Material: Ceremic Table, Size: 1300 (1600)*850*760mm, 100% new goods;BÀN ĂN MỞ RỘNG GRAND T19153B-A 1.3M(1.6M), CHẤT LIỆU: MẶT BÀN CEREMIC, KÍCH THƯỚC:1300(1600)*850*760MM, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
8982
KG
10
PCE
2810
USD
270549887310
2022-03-17
710239 NG TY TNHH CAO DIAMOND JAYRAJ STAR CO LTD Natural diamonds have been cut and polished using jewelry, size 4.0 mm, shape round (circular sensing), Color D. (1 tablet), 100% new goods.;Kim cương tự nhiên đã được cắt gọt và đánh bóng dùng làm trang sức, kích cỡ 4.0 mm, Shape Round (Giác cắt tròn), Color D. (1 viên), Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
0
CT
493
USD
232 4678 2116
2020-11-12
030112 NG TY TNHH CAO QUY GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (15-25cm / child) (Used for Production of commercial fish);Cá rồng (Scleropages Formosus) (15-25cm/con) (Dùng để Sản xuất cá thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
250
KG
200
UNC
7000
USD
1704213-02
2021-06-10
230400 NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U CAO TH?NG POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Dried soybean oil (Material SX TACN). Goods under the national technical regulations No. QCVN01-78: 2011 / BNNPTNT. Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT;Khô dầu đậu nành (Nguyên liệu sx TACN). Hàng thuộc quy định theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia số QCVN01-78:2011/BNNPTNT. Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
43
KG
43
TNE
22527
USD
051221HASLK01211110211
2021-12-13
400260 NG TY TNHH CAO SU PR WOOHAK INTERNATIONNAL H K CO LTD Synthetic Rubber KNB35L-KNB35L Synthetic Rubber (Materials used in shoe soles, regular imported goods, inspired and tq at TK: 102392137522);SYNTHETIC RUBBER KNB35L-CAO SU TỔNG HỢP KNB35L(nguyên liệu dùng trong ngành SX đế giày, Hàng NK thường xuyên, đã kiểm hóa và TQ tại TK:102392137522)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17640
KG
17
TNE
51240
USD
14104865711
2021-07-20
240220 NG TY TNHH ??U T? CAO B?NG SSJ INTERNATIONAL TRADING H K CO LTD Cigarettes: Heets (Greenzing) Specifications: 20 cigarettes / bags, 10 bags / plants, 60 trees / cases; Do not include accompanying batteries and electronic devices. New 100%.;Thuốc lá điếu : HEETS ( GREENZING ) quy cách: 20 điếu/bao, 10 bao/cây, 60 cây/kiện; không bao gồm pin và thiết bị điện tử đi kèm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ALMATY
HA NOI
2270
KG
20
UNK
4400
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 1 H-shaped horizontal straps, straps and soles made of plastic, model KITO AH60W, new 100%;Dép 1 quai ngang hình chữ H, quai và đế bằng nhựa, model KITO AH60W, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1680
PR
2016
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO AA87M, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO AA87M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1200
PR
1680
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 horizontal straps, straps and soles made of plastic, model KITO AH81M, new 100%;Dép 2 quai ngang, quai và đế bằng nhựa, model KITO AH81M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
480
PR
672
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO YW3714, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO YW3714, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1200
PR
1440
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 V-shaped horizontal straps, with straps after, handles and plastic substrates, AI5M KITO models, new products 100%;Dép 2 quai ngang hình chữ V, có quai sau, quai và đế bằng nhựa, model KITO AI5M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
240
PR
372
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 1 horizontal straps, straps and soles made of plastic, model MOSSONO CM6W, new 100%;Dép 1 quai ngang, quai và đế bằng nhựa, model MOSSONO CM6W, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
480
PR
576
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 1 horizontal straps, straps and soles made of plastic, model KITO AH46M, new 100%;Dép 1 quai ngang, quai và đế bằng nhựa, model KITO AH46M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
600
PR
840
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO AV3W, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO AV3W, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
480
PR
576
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO AA70M, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO AA70M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
900
PR
1260
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO EM4815, New 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO EM4815, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1020
PR
1428
USD
140221SNKO190210103738
2021-02-18
640299 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO DOB BIG STAR CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, Model Gambol GM41127, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, Model Gambol GM41127, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4541
KG
1260
PR
1852
USD
090522SKSA1115HCM21-22
2022-06-03
252921 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO HOàNG NG?C ESHAL INDUSTRIES Huynh Thach (Fluorsspar): CAF2 66% Min, Al2O3: 2% Max, lump size (size) 20-70mm (90% min). Use in the metallurgical industry, stone, glass .... 100%new, CAS code: 7789-75-5.;Huỳnh thạch ( Fluorspar): CaF2 66% min, Al2O3: 2% Max, Cỡ cục (size) 20-70mm(90% min ) .Dùng trong ngành công nghiệp luyện kim, đá mài, kính thủy tinh....Hàng mới 100%, Mã Cas: 7789-75-5.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
75150
KG
75
TNE
13125
USD
010921SKSA246HOC21-22
2021-09-22
252921 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO HOàNG NG?C SAND INTERNATIONAL MINES MINERALS Huynh Thach (Fluorspar): CAF2 66% min, AL2O3: 2% Max, size (size) 20-70mm (90% min). In the metallurgical industry, grinding stone, glass glass. New 100%;Huỳnh thạch ( Fluorspar): CaF2 66% min, Al2O3: 2% Max, Cỡ cục (size) 20-70mm(90% min ) .dùng trong ngành công nghiệp luyện kim, đá mài, kính thủy tinh.Hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
73620
KG
50
TNE
11033
USD
151121SKSA420CAT21-22
2021-12-17
252921 NG TY TNHH C?NG NGH? CAO HOàNG NG?C DKB LORALAI FLUORITE MAIWAL PROJECT Huynh Thach (Fluorspar): CAF2 68% min, AL2O3: 2% Max, size (size) 20-70mm (90% min). In the metallurgical industry, grinding stone, glass glass. 100% new;Huỳnh thạch ( Fluorspar): CaF2 68% min, Al2O3: 2% Max, Cỡ cục (size) 20-70mm(90% min ) .dùng trong ngành công nghiệp luyện kim, đá mài, kính thủy tinh.Hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
100160
KG
100
TNE
17800
USD
211121LDLDAN211158TJ
2021-12-13
401695 NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG DALIAN VIET DAI TRADING CO LTD F T Z Tire Bladder Model: B1842 (B1842 rubber vulcanic membranes use automobile tires, inflating membranes). New 100%.;TIRE BLADDER MODEL: B1842 (Màng lưu hóa bằng cao su B1842 dùng sx lốp ôtô, màng có thể bơm phồng). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TIEN SA(D.NANG)
1150
KG
12
PCE
4464
USD
201220130A506572
2020-12-24
381231 NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG CYN CHEM CORPORATION RUBBER Antioxidant TMQ (antioxidant used in rubber sx);RUBBER ANTIOXIDANT TMQ (Chất chống oxi hóa dùng trong sx cao su)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
20160
KG
20000
KGM
45400
USD
2.10122122200014E+20
2022-02-24
270119 NG TY TNHH ?C QUY GREEN CAO B?NG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Coal bran used for a lead (carbon: 57% + / 1%; moisture <or = 10.1%; Ash level 5.9%; Releness: 36.08%; 0.5 - 15mm particle size ) 100% new, manufactured by China;Than cám dùng cho lò luyện chì (cacbon: 57%+/- 1%;độ ẩm<hoặc =10,1%;độ tro 5,9%;độ bốc:36,08%;cỡ hạt 0,5 - 15mm) mới 100%,do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
100
KG
100
TNE
17434
USD
050322OOLU2693203370
2022-03-18
280300 NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG HIMADRI SPECIALITY CHEMICAL LTD Carbon Black Grade N330 (Carbon Graves N330; Used in tire production; Not waste from production, preparation, processing, supplying inorganic chemicals). New 100%;CARBON BLACK GRADE N330 (Mồ hóng carbon N330; dùng trong sản xuất lốp xe; không phải là chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TIEN SA(D.NANG)
90160
KG
66000
KGM
86460
USD
191121AQDVDHJ1242363
2021-12-14
381220 NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG SHANDONG YANGGU HUATAI CHEMICAL CO LTD Processing Promoter A50 (rubber flexible softener; solid form, light yellow; CAS code: 67701-12-6. 100% new goods);PROCESSING PROMOTER A50 (Chất làm mềm dẻo cao su; dạng rắn, màu vàng nhạt; mã CAS: 67701-12-6. Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
20200
KG
20000
KGM
35700
USD
110121YMLUM600307498
2021-02-18
381220 NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG SER S P A ANTIOZONANT SER 54 (GSS25) (Products anti-aging, antioxidant effects of ozone due to the rubber sx; microcrystalline wax, white, code CAS: 63231-60-7). New 100%;ANTIOZONANT SER 54 (GSS25) (Sản phẩm chống lão hóa, chống oxi hóa do tác động của ozon trong sx cao su; sáp vi tinh thể, màu trắng; mã CAS: 63231-60-7). Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TIEN SA(D.NANG)
22128
KG
21600
KGM
38448
USD
010322008CX04514
2022-03-24
290721 NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Resorcinol (adhesive to rubber; 1.3-dihydroxybenzene. CTHH: C6H6O2; CAS code: 108-46-3; Using tire production). New 100%;RESORCINOL (Chất tăng dính cho cao su; 1,3-DIHYDROXYBENZENE. CTHH: C6H6O2; mã CAS: 108-46-3; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
16608
KG
16000
KGM
147200
USD
061221008BX65715
2021-12-21
290721 NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Resorcinol (adhesive to rubber; 1.3-dihydroxybenzene. CTHH: C6H6O2; CAS code: 108-46--3; Using tire production). New 100%;RESORCINOL (Chất tăng dính cho cao su; 1,3-DIHYDROXYBENZENE. CTHH: C6H6O2; mã CAS: 108-46--3; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
16608
KG
16000
KGM
144000
USD
231121HASLK01211001753
2021-12-13
400271 NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG WOOHAK INTERNATIONAL H K CO LTD Ethylene propylene rubber kep435 (synthetic rubber kep435; shape form; use tire production). New 100%;Ethylene propylene rubber KEP435 (Cao su tổng hợp KEP435; dạng bành; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
13856
KG
13056
KGM
41388
USD
140522034C518470
2022-05-23
270799 NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG SHANGHAI NEW UNION TEXTRA IMPORT EXPORT CO LTD Aromatic Rubber Process Oil (flexible oil used to produce tires; the main ingredient is a hydrocarbon mixture). New 100%;AROMATIC RUBBER PROCESS OIL (Dầu hóa dẻo dùng sx lốp xe; thành phần chính là hỗn hợp hydrocarbon). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
34560
KG
32000
KGM
42560
USD
221221LDLDAN21C6412-02
2022-01-11
151530 NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG DALIAN VIET DAI TRADING CO LTD F T Z No.01 Castor Oil (Castor oil (castor oil used in tire production)). New 100%. 1 ton = 1000 kgm;NO.01 CASTOR OIL (Dầu castor (Dầu thầu dầu dùng trong sản xuất lốp xe)). Hàng mới 100%. 1 ton=1000 kgm
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
1090
KG
500
KGM
2480
USD
050120COAU7014150010
2020-01-14
701391 NG TY TNHH CAO TU?N Hà ZHEJIANG QIFAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD CẦU MÀU PHA LE MAY MẮN 100(CMPLMM100) Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Other glassware: Of lead crystal;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):其他玻璃器皿:铅晶
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
144
PCE
2061
USD
CPTB05970600
2021-03-24
980490 CAO T HOANG YEN CAO T HOANG YEN OTHERS, USED HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS, UNACCOMPANIED DIPLOMATIC CARGO
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
HAI PHONG
6280
KG
52
PK
0
USD
040422YMLUI240339392
2022-04-19
070959 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U CAO NGUYêN XANH SHANGHAI FINC FOOD CO LTD Ganoderma white Ganoderma stored at the level: 1 degrees C - Fresh Mushroom Hypezygus Marmoreus (White) (125g/ bag, 1 barrel/ 6 kg);Nấm Linh Chi Trắng Tươi bảo quản ở nhiêt độ: 1 độ C - Fresh Mushroom HYPSIZYGUS MARMOREUS (White) (125g/túi, 1 thùng/ 6 kg)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
7450
KG
2730
KGM
5405
USD
141021112100015000000
2021-10-18
681140 NG TY C? PH?N M?NG GAN CAO B?NG PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Plate A Miang used for Fero Manganese 3600kva furnaces 100% manufactured by China;Tấm A miang dùng cho lò luyện fero mangan 3600KVA hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
151
KG
120
MTR
564
USD
141021112100015000000
2021-10-18
380190 NG TY C? PH?N M?NG GAN CAO B?NG PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Carbon Carbon Bricks> = 85%, Ash> = 8%, Volatile Matter <= 2%, Compressino Strength> = 32 MPa, used for Fero Mangan 3600kva furnaces 100% produced by China;Gạch carbon Carbon >=85%, ASH >=8%, VOLATILE MATTER <=2% , COMPRESSINO STRENGTH >=32 MPA, dùng cho lò luyện fero mangan 3600KVA hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
151
KG
35
TNE
31850
USD
180222EGLV142200208210
2022-02-24
284910 NG TY TNHH KHí C?NG NGHI?P ??NG KHáNH STANDARD ENVIRONMENT TECH CO LIMITED Lamp- Calcium Carbide (Size: 50- 80mm) used to produce acetylene C2H2, 100% new products, CAS code (75-20-7);Đất đèn- CALCIUM CARBIDE (SIZE: 50- 80MM) dùng để sản xuất Acetylen C2H2 , hàng mới 100%, mã CAS ( 75-20-7)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
71550
KG
23
TNE
25875
USD
180222EGLV142200208210
2022-02-24
284910 NG TY TNHH KHí C?NG NGHI?P ??NG KHáNH STANDARD ENVIRONMENT TECH CO LIMITED Lamp- Calcium Carbide (Size: 80-120mm) Used to produce acetylene C2H2, 100% new products, CAS code (75-20-7);Đất đèn- CALCIUM CARBIDE (SIZE: 80-120MM) dùng để sản xuất Acetylen C2H2 , hàng mới 100%, mã CAS ( 75-20-7)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
71550
KG
45
TNE
51750
USD
180522YMLUI224024218
2022-06-03
854420 NG TY C? PH?N C?NG NGH? CAO DKD ZHUHAI HANSEN TECHNOLOGY CO LTD 7/8 coaxial cable "is not attached to the connector, insulated by plastic, for telecommunications, voltage not exceeding 66kV, model: 3A0111115, external diameter 27.6mm. Foc);Cáp đồng trục 7/8" chưa gắn với đầu nối, cách điện bằng plastic, dùng cho viễn thông, điện áp ko quá 66KV, model:3A01150105,đường kính ngoài 27.6mm.Nhà sx: Hansen. Hàng mới 100% (hàng FOC)
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
DINH VU NAM HAI
6360
KG
12000
MTR
30600
USD
970486205998
2021-06-16
902590 NG TY C? PH?N C?NG NGH? ??NH CAO KOBOLD MESSRING GMBH Temperature sensor, model: MWE-26K08A3E0, parts of the measuring device temperature, humidity, measuring tube length: 100mm, the airline: Kobold, a New 100%;Cảm biến nhiệt độ, model: MWE-26K08A3E0, bộ phận của thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm, chiều dài ống đo: 100mm, hãng: Kobold, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1
PCE
39
USD
STL22019347-01
2022-06-01
382319 NG TY TNHH C?NG NGHI?P CAO SU AN C? STAR KINGDOM CO LTD 17 #& Stearic B1800 Acid, (Hexadecanoic acid mixture ~ 66%; octadecanoic 34% granular form), (results of PTPL number: 3633/TB-TCHQ dated April 29, 2016);17#&Axít stearic B1800, (hỗn hợp axit Hexadecanoic ~ 66%; Octadecanoic 34% dạng hạt),(Kết quả PTPL số: 3633/TB-TCHQ ngày 29/04/2016)
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
17420
KG
7200
KGM
17280
USD
HASLS11201001302
2020-11-12
382320 NG TY TNHH C?NG NGHI?P CAO SU AN C? ISHENG LIAN INTERNATIONAL CO LTD 17 # & SA-1801 stearic acid (hexadecanoic acid mixture ~ 66%; Octadecanoic 34% granular), ((Results PTPL number: 3633 / TB-GDC dated 04.29.2016));17#&Axít stearic SA-1801 (hỗn hợp axit Hexadecanoic ~ 66%; Octadecanoic 34% dạng hạt),((Kết quả PTPL số: 3633/TB-TCHQ ngày 29/04/2016))
INDONESIA
VIETNAM
TG.PRIOK JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
17591
KG
17500
KGM
18025
USD
OSA59414062
2022-06-30
910600 NG TY C? PH?N C?NG NGH? ??NH CAO SUGIMOTO CO LTD The reaction time for compound reaction time, model: AD-5701A, used for laboratory, company: A&D, 100% new goods;Thiết bị đếm thời gian phản ứng của hợp chất, model: AD-5701A, dùng cho phòng thí nghiệm, hãng: A&D, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
117
KG
2
PCE
44
USD
OSA59414062
2022-06-30
910600 NG TY C? PH?N C?NG NGH? ??NH CAO SUGIMOTO CO LTD Time counter, Model: HS-3C-8AJH, part of the optical sensor used to determine the working cycle of the device, the company: Casio, 100% new goods;Bộ đếm thời gian, model: HS-3C-8AJH, bộ phận của cảm biến quang dùng để xác định chu kỳ làm việc của thiết bị, hãng: CASIO, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
117
KG
10
PCE
92
USD
9484835695
2022-05-25
400251 NG TY TNHH PH? GIA C?NG NGH? CAO HITA LG CHEM LTD Rubber latex, code: NBR NL125, Material: Nitrile Butadiene Rubber, used in rubber industry, LG brand (20kg/barrel), 100% new;Mủ cao su, mã: NBR NL125, chất liệu: Cao su Nitrile Butadiene, dùng trong ngành cao su, hiệu LG (20kg/thùng), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
221
KG
40
KGM
70
USD
9484835695
2022-05-25
400251 NG TY TNHH PH? GIA C?NG NGH? CAO HITA LG CHEM LTD Rubber latex, code: NBR NL105, Material: Nitrile Butadiene Rubber, used in rubber industry, LG brand (20kg/barrel), 100% new;Mủ cao su, mã: NBR NL105, chất liệu: Cao su Nitrile Butadiene, dùng trong ngành cao su, hiệu LG (20kg/thùng), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
221
KG
80
KGM
140
USD
9484835695
2022-05-25
400251 NG TY TNHH PH? GIA C?NG NGH? CAO HITA LG CHEM LTD Rubber latex, code: NBR NL117, Material: Nitrile Butadiene Rubber, used in rubber industry, LG brand (20kg/barrel), 100% new;Mủ cao su, mã: NBR NL117, chất liệu: Cao su Nitrile Butadiene, dùng trong ngành cao su, hiệu LG (20kg/thùng), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
221
KG
40
KGM
94
USD
070222AQDVH6P2032231
2022-02-24
293420 NG TY C? PH?N CAO SU SAO VàNG SHENYANG SUNNYJOINT CHEMICALS CO LTD Modified vulcanized rubber Promotion: CBS Granule; N-Cyclohexyl -2- benzothiazole sulfenamide, CAS Code: 95-33-0, Used in producing rubber products, 100% new products;chất xúc tiến cao su lưu hóa đã điều chế: CBS granule ; N-cyclohexyl -2- benzothiazole sulfenamide, mã CAS: 95-33-0, dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
12576
KG
12000
KGM
46740
USD
HDMUSHAZ15189700
2022-01-05
293020 NG TY TNHH C?NG NGHI?P CAO SU AN C? HENAN LIANLIAN LIYUAN NEW MATERIAL CO LTD 24 # & Speed Powderzdec (EZ), 100% new, NL manufacturing vehicle; (Zinc diethyldithocarbamat-CAS: 14324-55-1), 100% new, NL manufacturing vehicle; KQPTPL: 1525 / TB-TCHQ on February 29, 2016;24#&Bột tăng tốcZDEC (EZ), mới 100%, NL sx săm xe; (Kẽm diethyldithiocarbamat-CAS: 14324-55-1), mới 100%, NL sx săm xe; KQPTPL: 1525/TB-TCHQ ngày 29/02/2016
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12500
KG
4000
KGM
13040
USD
060422002CA02506
2022-04-12
292151 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KENDA RUBBER IND CO LTD Rubber anti-aging agents (N, N'-Ditolyl-P-Phenylene Diamine) used in rubber production-Antioxidant DTPD (3100) (CAS: 68953-84-4);Chất chống lão hoá cao su (N,N'-ditolyl-p-phenylene diamine) dùng trong sản xuất cao su - ANTIOXIDANT DTPD(3100) (CAS: 68953-84-4)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12660
KG
1000
KGM
7864
USD
OOLU2689314140-01
2022-01-25
292151 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP 9 # & Anti-aging 6PPD (7F / 4020) - N- (1,3-dimethylbutyl) -n'-phenyl-p-phenylenediamine (C18H24N2) - Under UP KQPTPL No. 3535 / PTPLHCM-NV - Using tire production - new 100%;9#&Chất chống lão hoá 6PPD (7F/4020) - N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-phenyl-p-phenylenediamine (C18H24N2) - Theo KQPTPL số 3535/PTPLHCM-NV - dùng sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13480
KG
1500
KGM
13440
USD
060422002CA02506
2022-04-12
292151 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KENDA RUBBER IND CO LTD Rubber anti-aging agents (N, N'-Ditolyl-P-Phenylene Diamine) used in rubber production-Antioxidant DTPD (3100) (CAS: 68953-84-4);Chất chống lão hoá cao su (N,N'-ditolyl-p-phenylene diamine) dùng trong sản xuất cao su - ANTIOXIDANT DTPD(3100) (CAS: 68953-84-4)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12660
KG
500
KGM
3932
USD
OOLU2693576750
2022-04-04
281700 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Substance that increases zno activity 99% (zinc oxide), CAS code: 1314-13-2, used as a catalyst in the production of tire tire-100% new goods;Chất làm tăng hoạt tính ZNO 99% (Kẽm Oxit), mã CAS: 1314-13-2, dùng làm chất xúc tác trong quá trình sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15723
KG
13000
KGM
58500
USD
240921002BA14765
2021-10-20
401695 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KENDA RUBBER IND CO LTD Bladder for tire curing 345-17 "(by rubber);Túi hơi của máy ép vỏ ( bằng cao su) - BLADDER FOR TIRE CURING 345-17" (san pham co thể bơm phồng)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7121
KG
2
PCE
30
USD
110422002CA03092
2022-04-18
401695 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KENDA RUBBER IND CO LTD The airpack of the shelled machine (with rubber) - Bladder for Tire Curing Br16-460X (Products can inflate);Túi hơi của máy ép vỏ ( bằng cao su) - BLADDER FOR TIRE CURING BR16-460X (san pham co thể bơm phồng)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17462
KG
50
PCE
949
USD
112200016064824
2022-04-05
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new goods;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
112200017724535
2022-06-01
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new goods;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
112200013720723
2022-01-07
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new products;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
131020HLCUEUR2009COQO6
2020-11-19
350511 NG TY TNHH HóA CH?T ??NH CAO BRENNTAG PTE LTD Modified starches used in food: Clearam CH 20 20 (Modified Starch) (25kg / bag), Lot No: S3650, S4384, HSD: 07/2025;Tinh bột biến tính dùng trong thực phẩm : Clearam CH 20 20 (Modified Starch) (25kg/bao), Lot No: S3650, S4384, HSD: 07/2025
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
25502
KG
25000
KGM
26000
USD
011221COAU7235149890
2021-12-09
400240 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC GENERAL Rubber ISOBUTEN - ISOPREN (CIIR) PUBLIC, ANNOTICE CLOCK PRODUCTION - EXXON CHLOROBUTYLY 1066 (GD: 703 / TB-PTPL, NOW: 02/06/2016) (manufacturing materials CAR PRICE);Cao su tổng hợp clo isobuten - isopren (CIIR) dạng nguyên sinh, dạng khối sản xuất vỏ ruột xe - EXXON CHLOROBUTYL 1066 (gd: 703/TB-PTPL, ngay: 02/06/2016) ( npl sx vỏ xe)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
19004
KG
17136
KGM
44554
USD
110621YMLUI241088227
2021-07-05
390940 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM SYMTAKE CHEMICAL B V I CO LTD Plastic beads (phenolic plastic-type other types, primary form of rubber production producing car shells) - Phenolic Resin HRJ-10420 CAS 140-66-9 (DC kiem hoa xac dinh tai ta tk 101498665441, muc 6) NPL manufacturing tires;Hạt nhựa(Nhựa phenolic- loại khác,dạng nguyên sinh dùng sản xuất cao su sản xuất vỏ ruột xe) - PHENOLIC RESIN HRJ-10420 cas 140-66-9 (da dc kiem hoa xac dinh tai tk 101498665441, muc 6) npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
20800
KG
20000
KGM
32600
USD