Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
GXL222002
2022-01-14
630130 C?NG TY TNHH QU?NG CáO DU KíCH TH??NG HI?U THIS IS IT CO LTD 100% cotton material, 900x700 (mm), Tinytan Dotted Blanket), 100% new products;Chăn chất liệu 100% Cotton, 900x700(mm), hiệu TinyTAN (TinyTAN Dotted Blanket), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
103
KG
21
PCE
0
USD
290621YLEX2106HOC451
2021-07-08
854610 C?NG TY C? PH?N K? TH??NG O C SANGDONG INDUSTRIES CO LTD The rest of the 245kV single-use insulation chain for a 50sqmm, 120KN, BPD-2130-007, accessories. 100% new. Section I.2.8,1, SL: 6 sets.;Phần còn lại Chuỗi cách điện đỡ đơn 245kV cho 1 dây dẫn AAC 500SQmm, 120kN, BPD-2130-007, phần phụ kiện. mới 100%. Mục I.2.8,1 HĐ, SL: 6 bộ.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4405
KG
6
SET
370
USD
120422110/SEXP/22/03/458
2022-05-23
853210 C?NG TY C? PH?N K? TH??NG O C SHREEM ELECTRIC LTD 250 kvar, 13.28 kV, 1 phase, 50Hz, 2 insulated tubes, 125kV insulation, 609mm probe length. NSX: Shreem Electric Ltd. New 100%.;Bộ tụ nguồn 250 KVAR, 13.28 KV, 1 pha, 50Hz, 2 ống cách điện, cấp cách điện 125KV, chiều dài dòng dò 609mm. NSX: SHREEM ELECTRIC LTD. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG HAI PHONG
3330
KG
4
SET
15389
USD
200222OSAHPH2202019
2022-04-07
090240 C?NG TY TNHH TH??NG M?I DU L?CH SALA Y S JAPAN COMPANY LIMITED Itoen barley tea, filter bag, 10g x 54p, 54p/pack, 10 packs/barrel. . NSX: Itoen Co., Ltd. 100%new (unk = box), HSD: 11/22;Trà lúa mạch Itoen,dạng túi lọc,10g x 54P, 54P/gói, 10 gói/thùng. . Nsx: ITOEN Co., Ltd. mới 100%(UNK=Thùng), hsd:11/22
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
15509
KG
40
UNK
185
USD
250921GW-210938
2021-12-11
151500 C?NG TY TNHH TH??NG M?I DU L?CH SALA ANBER INC Ajinomoto, 1000g / bottle x 10 bottles / barrel, NSX: J-Oil Mills Group, 100% new, HSD: 23/8/2022;Dầu hạt cải AJINOMOTO, 1000g/ chai x 10 chai/thùng, NSX: Tập đoàn J-oil Mills, mới 100%, HSD: 23/8/2022
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
DINH VU NAM HAI
23371
KG
130
UNK
980
USD
020322MNX2022030083
2022-04-06
190410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I DU L?CH SALA Y S JAPAN COMPANY LIMITED Calbee Fruit Granola Sugar Off 600g, 6 bags/ barrel (UNK), rough particle form, TP: Mixed oatmeal mixture, minerals, vitamins, ... NSX: Calbee Co., Ltd, 100%new, HSD: 9/22;Ngũ cốc Calbee Fruit Granola Sugar Off 600g, 6 bag/ thùng(UNK), dạng hạt thô,TP: hỗn hợp bột yến mạch,khoáng chất,các vitamin,... NSX: Calbee Co.,ltd, mới 100%,hsd:9/22
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
12515
KG
100
UNK
462
USD
140721M10194746
2021-07-30
151499 C?NG TY TNHH TH??NG M?I DU L?CH SALA ANBER INC Ajinomoto, 1000g / Bottle, 10 bottles / barrels, wealth grain extract, NSX J-Oil Mills (Unk = barrel) 100% new, hsd: 06/2022;Dầu hạt cải Ajinomoto, 1000g/chai, 10 chai/ thùng, chiết xuất từ hạt cải, NSX Tập đoàn J-oil Mills (UNK=thùng) mới 100%, HSD: 06/2022
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15281
KG
100
UNK
775
USD
271021GW-211040
2021-11-19
080242 C?NG TY TNHH TH??NG M?I DU L?CH SALA ANBER INC Steamed chestnut steamed 260g / pack, 20 packs / barrel.NXS: Tangshang Huiyuan Food CO., LTD, 100% new products, HSD: 08/2022 (Unk = barrel);Hạt dẻ hấp chín 260g/ gói, 20 gói/thùng.NXS: Tangshang Huiyuan Food CO.,ltd, hàng mới 100%, HSD: 08/2022 (unk=thùng)
CHINA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19834
KG
50
UNK
706
USD
260621QDSGN2103276S
2021-07-05
401190 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? DU L?CH T?C ?? ROYALTYRE CO LIMITED Tractor tires (shells, intestines, bibs), somi Romooc (used to pull), 11.00R20 PR18 OP226 brand opals, 100% new goods;Lốp xe đầu kéo (vỏ,ruột,yếm), Somi Romooc (dùng để kéo), 11.00R20 PR18 OP226 nhãn hiệu OPALS , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18160
KG
60
SET
3960
USD
290322MDGHPG223177
2022-04-01
480610 C?NG TY TNHH ?? DùNG DU L?CH TRUNG B?O THáI BìNH DECORTEC CO LTD TB40 cowhide has belonged to, scientific name Bos Primigenius, not in the cites list, 1.24mm thick, 100% new goods;TB40#&Da bò đã thuộc, tên khoa học Bos Primigenius, không thuộc danh mục CITES, dày 1.24mm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
13134
KG
58
MTK
2166
USD
322977056
2021-11-12
390941 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T K K CHEMICAL MARKETING CONCEPTS EUROPE Chemicals used in the paint industry: Phenolic Plastic Primary form Phenodur PR 401 / 72B Phenolic Resins, Liquid, NSX: Allnex Belgium SA / NV, CAS NO: 71-36-3 / 80-05-7 / 50-00- 0, 100% new goods;Hóa chất dùng trong ngành sơn: Nhựa phenolic dạng nguyên sinh PHENODUR PR 401/72B phenolic resins, dạng lỏng, NSX: Allnex Belgium SA/NV, CAS no: 71-36-3/ 80-05-7/ 50-00-0, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
9
KG
2
LTR
2
USD
181021211006750000
2021-11-12
390921 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T K K ALLNEX JAPAN INC Cymel 303LF (primitive melamine plastic, used in paint, CAS: 0, 100% new);CYMEL 303LF (Nhựa Melamin dạng nguyên sinh,dùng trong sơn,Cas :0, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20388
KG
16320
KGM
33456
USD
181021211006750000
2021-11-12
390921 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T K K ALLNEX JAPAN INC Cymel 325LF (primitive melamine plastic, used in paint, CAS: 0, 100% new);CYMEL 325LF (Nhựa Melamin dạng nguyên sinh,dùng trong sơn,Cas :0, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20388
KG
2724
KGM
7137
USD
322977056
2021-11-12
390921 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T K K CHEMICAL MARKETING CONCEPTS EUROPE Chemicals used in paints: Plastic Melamine Cymin Cymin 327 Resin, liquid form, NSX: Allnex Belgium SA / NV, CAS NO: 78-83-1 / 50-00-0, 100% new goods;Hóa chất dùng trong ngành sơn: Nhựa melamin dạng nguyên sinh CYMEL 327 resin, dạng lỏng, NSX: Allnex Belgium SA/NV, CAS no: 78-83-1/ 50-00-0, hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
9
KG
2
LTR
2
USD
301121211106750000
2021-12-13
390920 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T K K ALLNEX JAPAN INC Cymel 303LF (primitive melamine plastic, used in paint, CAS: 0, 100% new);CYMEL 303LF (Nhựa Melamin dạng nguyên sinh,dùng trong sơn,Cas :0, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20399
KG
3
KGM
6
USD
NUE90005833
2021-10-29
740620 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENTS GMBH 137182 Bronzepowder Multiprint 4020 Palegold (co-use powder in the paint industry, CAS: 7440-50-8; 7440-66-6, Brand: Schlenk, 100% new);137182 Bronzepowder Multiprint 4020 Palegold (Bột đồng dùng trong ngành sơn, CAS: 7440-50-8; 7440-66-6, hiệu: Schlenk, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
5
KG
0
KGM
3
USD
NUE90005833
2021-10-29
760320 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENTS GMBH 123771 Grandal 9800-2G / 80 (aluminum powder for painting, CAS: 7429-90-5; 128-37-0, Brand: Schlenk, 100% new);123771 Grandal 9800-2G/80 (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5;128-37-0, hiệu: Schlenk, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
5
KG
1
KGM
3
USD
NUE90006796
2021-12-16
760320 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENTS GMBH Grandal 9800-2G / 80 (aluminum powder for painting, CAS: 7429-90-5; 128-37-0, Brand: Schlenk, 100% new);Grandal 9800-2G/80 (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5;128-37-0, hiệu: Schlenk, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
99
KG
75
KGM
4441
USD
150920HLCUHAM200830330
2020-11-06
440400 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH TH?NG LONG HABERLEIN GMBH Ash Wood ASH (type AB) in liquid form, length: 4.0m or more, diameter: 30-39CM. Aviation in the list of Cites (Latin name: Fraxinus sp);Gỗ Tần bì ASH( Loại AB) dạng lóng, dài: 4.0M trở lên, đường kính: 30-39CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên latinh: Fraxinus sp )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG HAI AN
211410
KG
46
MTQ
9405
USD
120120SITGSHHPJ06230
2020-01-18
890310 C?NG TY TNHH D?CH V? DU L?CH TAM CHúC WUXI FUNSOR MARINE EQUIPMENT CO LIMITED Động cơ gắn ngoài tàu thủy 4 kì, công suất 15HP, nhãn hiệu Hidea, model HDF15HS, sx năm 2019, đồng bộ với xuồng bơm hơi D380. NSX WUXI FUNSOR MARINE EQUIPMENT, hàng mới 100%;Yachts and other vessels for pleasure or sports; rowing boats and canoes: Inflatable;渔船;工厂船舶和其他渔船的加工或保存:其他:总吨位超过1000但不超过4000
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
3
PCE
4590
USD
221021UPL211002429
2021-10-28
252020 C?NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TH?CH QUANG NORITAKE SCG PLASTER CO LTD Plaster plaster form raw material to make mold in ceramic ceramic tiles production (Molding Plaster-TA-60RL). 100% new products.;Thạch cao plaster dạng bột nguyên liệu để làm khuôn trong sản xuất gạch men gốm sứ(Moulding Plaster-TA-60RL).Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24780
KG
22
TNE
3982
USD
221021UPL211002429
2021-10-28
252020 C?NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TH?CH QUANG NORITAKE SCG PLASTER CO LTD Plaster plaster form raw materials to make molds in ceramic ceramic tiles production (Molding Plaster-TA-50G). 100% new products.;Thạch cao plaster dạng bột nguyên liệu để làm khuôn trong sản xuất gạch men gốm sứ(Moulding Plaster-TA-50G).Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24780
KG
2
TNE
1220
USD
281020BKK201000001603
2020-11-04
253091 C?NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TH?CH QUANG NITTO GANRYO KOGYO CO LTD Zirconium Silicate (KSP-S) - used as a glaze for ceramics (zirconium KSP-S), powder, restaurant closed 25kg / bag. NSX: Siam Frit Co., Ltd. New 100%.;Zirconium Silicate (KSP-S) - dùng làm men để sản xuất gốm sứ (Zirconium KSP-S), Dạng bột, hàng đóng 25kg/bao. NSX:Siam Frit Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
22440
KG
22000
KGM
40260
USD
210121COAU7228925820
2021-02-18
252910 C?NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TH?CH QUANG KANIMAM IMPEX PRIVATE LIMITED Feldspar (felspar) powder used as raw material for production of ceramic tiles, ceramic (Potash FELDSPAR- A 200 MESH) New 100%;Tràng thạch (đá bồ tát) dạng bột dùng làm nguyên liệu để sản xuất gạch men, gốm sứ (POTASH FELDSPAR- A 200 MESH) Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
56080
KG
56
TNE
5320
USD
090422EGLV540200064462
2022-06-06
251710 C?NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TH?CH QUANG VERMEULEN GRANULATS Pebbles size 10/12 cm used to grind soil, sand, yeast in the production of ceramics, ceramic tiles, glass (French flint pebbles 10/12cm), 100% new;Đá cuội kích cở 10/12 cm dùng để nghiền đất, cát, men trong sản xuất gốm sứ, gạch men, thủy tinh ( FRENCH FLINT PEBBLES 10/12CM), Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
25198
KG
25
TNE
6275
USD
120521MEDUL5492375
2021-06-14
251710 C?NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TH?CH QUANG VERMEULEN GRANULATS Pebble size 8/10 cm, for grinding soil, sand, ceramic glaze, ceramic tiles, glass (flint pebbles French size 8/10 cm), the new 100%;Đá cuội kích cớ 8/10 cm, dùng để nghiền đất, cát, men trong sản xuất gốm sứ, gạch men, thủy tinh (French flint pebbles size 8/10 cm), mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG LACH HUYEN HP
25198
KG
12500
KGM
3063
USD
101121FGNS2111000273
2021-11-19
847529 C?NG TY TNHH D?CH V? K? THU?T TH?O ANH MINH SOUTH GLASS TECHNOLOGY CO LTD Flat and bend industrial glass machine, Model: NTPWG6026 + 20-A, Using current: 380V / 50Hz / 1000KVA, South Tech brand, 100% new.;Máy cường lực kính phẳng và uốn cong công nghiệp , model: NTPWG6026+20-A, sử dụng dòng điện: 380V/50HZ/1000KVA , Nhãn hiệu South tech, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
59430
KG
1
SET
400000
USD
181021ANSVHU41323037
2021-10-29
940520 C?NG TY TNHH DU L?CH Và TH??NG M?I HOàNG NG?N KINGDA IMPORT EXPORT TRADING LIMITED OF ZHONGSHAN Table lamp set without light bulbs, main materials are iron and glass, size: D350 * H770mm, Model DL (O) -12-1, Zunwoun brand, Made in China, 100% new goods;Bộ đèn bàn không có bóng đèn, chất liệu chính là sắt và thủy tinh, kích thước: D350*H770mm, model DL(O)-12-1, hiệu ZUNWOUN, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
2948
KG
2
PCE
1624
USD
030420COAU7223151110
2020-04-10
950619 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và DU L?CH THANH LONG HANGZHOU GUANGMINGHUI SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD Giày trượt patin; (không thương hiệu; hàng mới 100%);Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Snow-skis and other snow-ski equipment: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
415
SET
809
USD
200620COAU7224446070
2020-06-26
950619 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và DU L?CH THANH LONG HANGZHOU CHUANGDA TRADE CO LTD Giày trượt patin; (không thương hiệu; hàng mới 100%);Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Snow-skis and other snow-ski equipment: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
SET
1170
USD
201121008BX61489
2021-12-17
846040 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? DU L?CH NGUYêN LAN KAISHIN CO LTD Shigiya grinding machine, CS 6HP, SX 2011 used goods (used directly into production activities);Máy mài Shigiya , cs 6hp,sx 2011 hàng đã qua sử dụng (dùng trực tiếp vào hoạt động sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
51491
KG
1
SET
6032
USD
101021008BX53748
2021-11-11
846040 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? DU L?CH NGUYêN LAN KAISHIN CO LTD Nissei grinding machine, CS4HP, SX 2011 Used goods (used directly into production activities);Máy mài Nissei , cs4hp,sx 2011 hàng đã qua sử dụng (dùng trực tiếp vào hoạt động sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
55670
KG
1
SET
3508
USD
101021008BX53748
2021-11-11
845939 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? DU L?CH NGUYêN LAN KAISHIN CO LTD Takeda Milling Machine, CS4HP, SX 2011 Used goods (used directly into production activities);Máy phay Takeda, cs4hp,sx 2011 hàng đã qua sử dụng (dùng trực tiếp vào hoạt động sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
55670
KG
1
SET
1052
USD
201121008BX61489
2021-12-17
845939 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? DU L?CH NGUYêN LAN KAISHIN CO LTD Moriseiki Milling Machine, CS4HP, SX 2011 Used goods (Used directly into production activities);Máy phay Moriseiki, cs4hp,sx 2011 hàng đã qua sử dụng (dùng trực tiếp vào hoạt động sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
51491
KG
1
SET
710
USD
120322OOLU4052881530
2022-04-05
151710 C?NG TY C? PH?N BáNH K?O á CH?U GUANGZHOU NAMCHOW FOOD CO LTD Margarine food ingredients: Namchow Vege Bake Margarine (300 barrels x 10kgs), NSX: 02/2022, HSD: 12 months, 100% new;Nguyên liệu thực phẩm Margarine : NAMCHOW VEGE BAKE MARGARINE (300 thùng x 10kgs), NSX: 02/2022, HSD: 12 tháng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
9720
KG
3000
KGM
7704
USD
24092103814746
2021-10-30
130120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? C K S INGREDION SINGAPORE PTE LTD Gum Arabic Spray Dry Powder - Arabic Goming for Food, Shelf life: 11/01 / 2024, Produced by: Tic Gums Inc., United States, 100% new products, Packing: 22.68kg / bag;Gum Arabic Spray Dry Powder - Gôm Arabic dùng trong thực phẩm, Hạn sử dụng : 11/01/2024,được sản xuất bởi : Tic Gums Inc, Hoa Kỳ, hàng mới 100%, Đóng gói : 22.68kg/bao
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CONT SPITC
9383
KG
9253
KGM
30999
USD
230622SGHKG001037
2022-06-28
847021 CTY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và DU L?CH TRàNG AN AIM INDUSTRIES LIMITED The computer prints the Casio HR -100RC paper (with printing parts, no electricity) - Casio brand - 100% new;Máy tính in ra giấy Casio HR-100RC ( có gắn bộ phận in, không dùng điện ) - Hiệu Casio - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
16
PCE
656
USD
010122HKSGN21C0001
2022-01-06
850750 CTY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và DU L?CH TRàNG AN SHENZHEN GREPOW BATTERY CO LTD Battery NiMH AAA800MAH 3.6V (Nickel Meta Hydride) (for drilling machines, vacuum cleaners, screwdriver) Brand Grepow - 100% new;Pin NIMH AAA800mAh 3.6V ( Nickel Meta Hydride ) ( dùng cho máy khoan, máy hút bụi, máy bắt vít ) Hiệu Grepow - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CAT LAI (HCM)
359
KG
50
PCE
180
USD
010122HKSGN21C0001
2022-01-06
850750 CTY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và DU L?CH TRàNG AN SHENZHEN GREPOW BATTERY CO LTD Battery NiMH AA1200MAH 3.6V (Nickel Meta Hydride) (for drilling machines, vacuum cleaners, screwdriver) - Grepow - 100% new;Pin NIMH AA1200mAh 3.6V ( Nickel Meta Hydride ) ( dùng cho máy khoan, máy hút bụi, máy bắt vít ) - Hiệu Grepow - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CAT LAI (HCM)
359
KG
100
PCE
461
USD
130921BRI2109014
2021-10-07
640340 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T CHúNG TA WELLS KOREA CO LTD Labor shoes do not resist teared doors, without rubber insulation: Model: WS-851H / 260mm. New 100%;Giày lao động không chống cửa rách va đập, không cách điện bằng cao su: Model: WS-851H/260mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
273
KG
5
PR
160
USD
16064180314
2021-08-23
930200 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và DU L?CH T?N H?NG MOST SPECTECH LTD Gun power, Model: Tager, Manufacturer: MOST SPECTECH LTD. production year: 2021. 100% new goods;Súng bắn điện, Model: Tager, Nhà sản xuất: MOST SPECTECH LTD. năm sản xuất: 2021. hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
TEL AVIV
HA NOI
8
KG
2
PCE
2917
USD
260422JJTX12547HPH
2022-05-07
930690 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và DU L?CH T?N H?NG LOTUS INTERNATIONAL INDUSTRIAL CO LIMITED Spicy grenade, model: LTS-55G. Size: (54 x138) mm. Support tools used in armed forces. Manufacturer: Lotus Global Inc. new 100%;Lựu đạn cay, Model: LTS-55G. kích thước: (54 x138) mm. Hàng công cụ hỗ trợ dùng trong lực lượng vũ trang. Nhà SX: LOTUS GLOBAL INC. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
1113
KG
4860
PCE
277020
USD
AIF20911628
2020-11-26
930401 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và DU L?CH T?N H?NG SANG MIN INTERNATIONAL CO LTD Metal baton, Model: SM6014. weight 587g, 50.8 cm longest, shortest 20:08 cm Made in Taiwan. SANG MIN mark. New 100%;Dùi cui kim loại, Model: SM6014. trọng lượng 587g, dài nhất 50.8 cm, ngắn nhất 20.08 cm Xuất xứ Đài Loan. Hiệu SANG MIN. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
323
KG
500
PCE
10000
USD
051121TXHPH2110028
2021-11-15
930400 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và DU L?CH T?N H?NG SANG MIN INTERNATIONAL CO LTD Metal batons, Model: SM6014. Weight of 587g, longest 50.8 cm, shortest 20.08 cm origin Taiwan. Brand to Min. New 100%;Dùi cui kim loại, Model: SM6014. trọng lượng 587g, dài nhất 50.8 cm, ngắn nhất 20.08 cm Xuất xứ Đài Loan. Hiệu SANG MIN. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1616
KG
100
PCE
2000
USD
051121TXHPH2110028
2021-11-15
930400 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và DU L?CH T?N H?NG SANG MIN INTERNATIONAL CO LTD Electric batons Model: Titan KXS. Power source 2 pin 9V. Weight 630g, size 450 x 44.5mm. Made in Taiwan. Brand to Min. New 100%;Dùi cui điện Model: TITAN KXS. Nguồn điện 2 pin 9V. Trọng lượng 630g, kích thước 450 x 44.5mm. Xuất xứ Đài Loan. Hiệu SANG MIN. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1616
KG
1344
PCE
188160
USD
200622SHSGN2206930
2022-06-27
940391 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TINH DU? JIANGSU KINZO WOODENWARE INC Kitchen cabinets, parts of kitchen cabinets (369*412*22) mm made from birch wood, processed surface, 100% new goods;Cửa tủ bếp, bộ phận của tủ bếp ( 369*412*22 )mm làm từ gỗ bạch dương, đã gia công bề mặt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
54581
KG
164
PCE
2493
USD
200622SHSGN2206930
2022-06-27
940391 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TINH DU? JIANGSU KINZO WOODENWARE INC Kitchen cabinets, parts of kitchen cabinets (1055*336*22) mm made from birch wood, processed surface, 100% new goods;Cửa tủ bếp, bộ phận của tủ bếp ( 1055*336*22 )mm làm từ gỗ bạch dương, đã gia công bề mặt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
54581
KG
168
PCE
5955
USD
200622SHSGN2206930
2022-06-27
940391 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TINH DU? JIANGSU KINZO WOODENWARE INC Kitchen cabinets, parts of kitchen cabinets (160*598*22) mm made from birch wood, processed surface, 100% new goods;Cửa tủ bếp, bộ phận của tủ bếp ( 160*598*22 )mm làm từ gỗ bạch dương, đã gia công bề mặt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
54581
KG
150
PCE
1435
USD
130220TW2004B27/62/78
2020-02-26
722540 C?NG TY TNHH THéP K? ??NG MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO LTD Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng, có chứa nguyên tố Cr min 0.3% không tráng, phủ, mạ (dùng trong công nghiệp) Grade ASTM A36. Quy cách: 25mm x 2000mm x 6000mm - Hàng mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG BEN NGHE (HCM)
0
KG
101265
KGM
48911
USD
051221XBSV003119
2022-01-18
840729 C?NG TY TNHH D?CH V? CH? T?O C? KHí THàNH TRUNG NINGBO XIAOHE TRADE CO LTD The combustion engine in Piston type moves to move, a capacity of 166kW, parts of the generator and used item.;Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến, công suất 166Kw, bộ phận của tổ máy phát điện, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27010
KG
20
PCE
1000
USD
060122XBSV003444
2022-06-20
840729 C?NG TY TNHH D?CH V? CH? T?O C? KHí THàNH TRUNG NINGBO XIAOHE TRADE CO LTD The piston is transcendent in the piston type, capacity of 166kW, the part of the generator group, used goods.;Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến, công suất 166Kw, bộ phận của tổ máy phát điện, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24280
KG
12
PCE
600
USD
251121PENSGN210053
2021-12-14
852560 C?NG TY C? PH?N VI?N TH?NG TH? K? MOTOROLA SOLUTIONS MALAYSIA SDN BHD Countless reservoirCreateCreateCoangTenLotoroLaLaChuum: XIR P3688 (AZH01JDC9JA2AN) VHF 5W METAI frequency 136-174MHz consists of 1anten, 2pin source 074497 and unicycle;TBỊ VÔTUYẾNLƯUĐỘNGMẶTĐẤTCÓĂNGTENRỜIMOTOROLAHIỆU: XiR P3688(AZH01JDC9JA2AN)VHF 5WDẢI TẦN 136-174MHZ GỒM 1ANTEN,2PIN PMNN4497VÀSẠC ĐƠNĐỒNGBỘ.MỚI100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
873
KG
50
SET
11500
USD
170322PENSGN220112
2022-04-13
852560 C?NG TY C? PH?N VI?N TH?NG TH? K? MOTOROLA SOLUTIONS MALAYSIA SDN BHD Toc Tung Tinning Model Roads Vôngngtenmotorola: XIR P3688 (azh01qdc9ja2an) UHF4Wradeage403-470MHz including 1anten, 1pin PMNN44979797979;TBỊ VÔTUYẾNLƯUĐỘNGMẶTĐẤTCÓĂNGTENRỜIMOTOROLAHIỆU: XiR P3688(AZH01QDC9JA2AN)UHF4WDẢITẦN403-470MHZ GỒM 1ANTEN,1PIN PMNN4497,1NÚT PTT PMDN4193,1MICROPHONE PMMN4013VÀSẠCĐƠNĐỒNGBỘ.MỚI100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
657
KG
20
SET
5810
USD
170322PENSGN220112
2022-04-13
852560 C?NG TY C? PH?N VI?N TH?NG TH? K? MOTOROLA SOLUTIONS MALAYSIA SDN BHD TB TCLUMAGE TOPAY NOWNTENGOTOLOLOLOLA: XIR P3688 (AZH01QDC9JA2AN) UHF4WDUYEN403-470MHz including 1anten, 1pin PMNN44979797;TBỊ VÔTUYẾNLƯUĐỘNGMẶTĐẤTCÓĂNGTENRỜIMOTOROLAHIỆU: XiR P3688(AZH01QDC9JA2AN)UHF4WDẢITẦN403-470MHZ GỒM 1ANTEN,1PIN PMNN4497,1SẠC PMTN4025VÀSẠCĐƠNĐỒNGBỘ.MỚI100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
657
KG
30
SET
9164
USD