Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250220A33AA04107
2020-02-26
680229 C?NG TY TNHH NHà H?NG TH?NH DONGGUAN YUHONG FURNITURE CO LTD 176NK#&Mặt đá Slate dày 9mm (823*468*9) nhân tạo, đã qua gia công đánh bóng bề mặt, sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất SXXK, kích thước dày 30mm, mới 100%;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Other stone: Other;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:其他石材:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
186
MTK
2415
USD
070322EGLV024200010954
2022-04-16
845969 C?NG TY TNHH áNH QUAN NH? NISHINOKIKAI CO LTD Howa milling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Phay HOWA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
462
USD
2.70320799010104E+17
2020-04-06
081120 C?NG TY TNHH CáNH ??NG VàNG QINGDAO HARTHN RITUNE CORP LTD QUẢ DÂU TẰM ĐÔNG LẠNH (NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỨT) - IQF MULBERRY (10KG/CARTON);Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter: Raspberries, blackberries, mulberries, loganberries, black, white or red currants and gooseberries;水果和坚果,生或蒸熟或蒸煮或水煮,冷冻,不论是否含有添加的糖或其他甜物质:覆盆子,黑莓,桑,,罗甘莓,黑,白或红醋栗和醋栗
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
TNE
1197
USD
200322COAU7237430440
2022-04-05
081120 C?NG TY TNHH CáNH ??NG VàNG KINGFROST ENTERPRISE Frozen raspberry (raw materials used to produce jam) - IQF Raspberry Crumble (10kg/carton);QUẢ MÂM XÔI ĐÔNG LẠNH (NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỨT) - IQF RASPBERRY CRUMBLE (10KG/CARTON)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
25400
KG
5000
KGM
24250
USD
080122QDGS21120231
2022-01-20
847979 C?NG TY TNHH C?NG NGH? ?A NGàNH AMCOTECH PTE LTD Automatic billet system: UNAF-63S, 3-phase voltage, 380V / 50Hz, Engine: 0.4 kW, for equipment for manufacturing barbed wire Shaken Model: UNRB-22.;Hệ thống cấp phôi tự động: UNAF-63S, điện áp 3 pha, 380V/50Hz, động cơ: 0,4 Kw, dùng cho thiết bị sản xuất dây thép gai bùng nhùng model: UNRB-22.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
10000
KG
1
SET
8100
USD
011121AHPH21110001
2021-11-10
841950 C?NG TY TNHH C?NG NGH? ?A NGàNH WELDBANK INCORPORATION Water cooler for SWP-501 welding machine, 220V voltage, 1 phase, 100% new goods;Bộ làm mát nước dùng cho máy hàn SWP-501, điện áp 220V, 1 pha, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI PHONG
200
KG
3
PCE
540
USD
270222COAU7883502170
2022-03-11
081190 C?NG TY TNHH CáNH ??NG VàNG BEIJING CHARMING ORIENT ENTERPRISE LTD Frozen blueberries (materials used to produce jam) - Frozen Blueberry (10kg / carton), 100% new goods;QUẢ VIỆT QUẤT ĐÔNG LẠNH (NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỨT) - FROZEN BLUEBERRY (10KG/CARTON), HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
25200
KG
24000
KGM
41280
USD
011121AHPH21110001
2021-11-10
845690 C?NG TY TNHH C?NG NGH? ?A NGàNH WELDBANK INCORPORATION SX-99 beam cutting machine, cutting by gas oxygen for metal cutting, 220V / 50Hz / 3PH power source, capacity: 0.5W. Supplier: Weldbank. New 100%;Máy cắt dầm SX-99, cắt bằng oxy gas để cắt kim loại, nguồn điện 220V/50HZ/3PH,công suất: 0.5W. Nhà cung cấp: Weldbank. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI PHONG
200
KG
1
PCE
2350
USD
80921130921
2022-01-20
870333 C?NG TY TNHH M?NH C??NG C C GASTRONOMIE UND FOOD INVESTMENT GMBH 5-seat car, Mercedes-Benz G350D, SK: W1N4633491X390375, SM: 65692980162076 DT: 3.0L, SX: 2021, (new 100%, left steering wheel, Oil engine, 2 bridges, automatic, paint colors Silver gray, stylish);Ôtô con 5 chỗ,nhãn hiệu Mercedes-Benz G350D,SK:W1N4633491X390375,SM:65692980162076 DT:3.0L,Sx:2021, (mới100%,tay lái bên trái,động cơ dầu,2 cầu,số tự động,màu sơn xám bạc ,kiểudángSUV )
AUSTRIA
VIETNAM
BREMERHAVEN
C CAI MEP TCIT (VT)
4531
KG
1
UNIT
4
USD
280320ONEYSZPA24070303
2020-03-31
681189 C?NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất.(2134*457*38)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TAM
3083
USD
170220ONEYSZPA12437700
2020-02-20
681189 C?NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1524*559*127)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
TAM
1380
USD
291219COAU7220695305
2020-01-06
681189 C?NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (762*457*20)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
90
TAM
3958
USD
291219COAU7220695351
2020-01-06
681189 C?NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1727*686*20)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
125
TAM
16140
USD
280320ONEYSZPA24070303
2020-03-31
681189 C?NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (953*533*38)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
117
TAM
10480
USD
271220TSNCB20008791
2021-01-05
690590 C?NG TY TNHH V?NH H?NG V?NH PHúC GUANGXI PINGXIANG HUADONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Set of chimney liners for coal stations diameter 4200mm (synchronous goods spare parts), heat-resistant ceramic, for the stations of coal in brick production line, a New 100%;Bộ lót ống khói dùng cho trạm than kích thước đường kính 4200mm ( hàng đồng bộ dạng tháo rời ), bằng gốm chịu nhiệt, dùng cho trạm than trong dây chuyền sản xuất gạch, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
127298
KG
1
SET
23503
USD
70422147200280400
2022-04-29
841931 C?NG TY TNHH V?NH H?NG V?NH PHúC GUANGXI PINGXIANG HUADONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD HS-200-22KW agricultural dryer, operating with a voltage of 380V, 22kW capacity, used in agriculture, Hlong firm, produced in 2022, 100% new goods;Máy sấy nông sản HS-200-22KW, hoạt động bằng điện áp 380V, công suất 22KW, dùng trong nông nghiệp, hãng HLONG, sản xuất năm 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG XANH VIP
16740
KG
1
PCE
5844
USD
230222100002774000
2022-02-26
841620 C?NG TY TNHH V?NH H?NG V?NH PHúC GUANGXI PINGXIANG HUADONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD L555 furnace burners, 555mm long, 6mm thick, heat-resistant ceramic, parts of kilns, used in brick production lines, 100% new products;Đầu đốt lò nung L555, dài 555mm, dày 6mm, bằng gốm chịu nhiệt, bộ phận của lò nung, dùng trong dây chuyền sản xuất gạch, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16467
KG
100
PCE
3773
USD
61120100014236600
2020-11-06
590901 C?NG TY TNHH V?NH H?NG V?NH PHúC GUANGXI PINGXIANG HUADONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Duct fabric, with steel core intestinal ductile chicken, 61mm diameter, wind pipe used in kilns of ceramic tiles production lines, new 100%.;Ống gió vải ,có lõi thép ruột gà dễ uốn, đường kính 61mm, dùng làm ống gió trong lò nung của dây chuyền sản xuất gạch men , mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14546
KG
8
MTR
32
USD
1.011211121e+020
2021-11-13
870893 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Leaves (clutch parts) Yuchai, Teliu, Sinotruk, Huike, Sinotruk, Huike, Haoji, Kaka, LK repair repair for trucks with 5 tons, 100% new;Lá côn (bộ phận ly hợp) kí hiệu Yuchai,Teliu,Sinotruk,Huike, HaoJi,Kaka, Lk sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có TLTĐ 5 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30000
KG
207
PCE
1656
USD
250821112100014000000
2021-08-27
870790 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG SHENGRONG TRADING CO LTD General cabin (full interior inside, painted charged unavailable), size 2.3m * 2.45m * 2.5m, Howo brand for truck ben 19 tons, 100% new;Cabin tổng thành (đầy đủ nội thất bên trong, đã sơn tích điện chưa có điều hòa), kích thước 2.3m*2.45m*2.5m, nhãn hiệu Howo dùng cho xe tải ben 19 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34033
KG
1
PCE
3000
USD
1.011211121e+020
2021-11-14
870850 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Skulls in the wrong symbol HCl, CH, JAR, YUANQIAO (for demand Part of), LK repair replacement for trucks with a total of 5 tons, 100% new;Sọ vi sai kí hiệu HCL,CH,JAR,YuanQiao (dùng cho bộ phận cầu số), Lk sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có tổng TLTĐ 5 Tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33180
KG
20
PCE
240
USD
200120TN20002
2020-01-21
271320 C?NG TY TNHH CUNG ?NG NH?A ???NG TIPCO ASPHALT PUBLIC COMPANY LIMITED Nhựa đường nóng lỏng cấp độ 60/70 (bitum dầu mỏ). Hàng mới 100%.(Số lượng x đơn giá invoice: 4,006.660MT x USD386 = USD1,546,570.76);Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Petroleum bitumen;石油焦炭,石油沥青和其他石油或从沥青矿物中获得的油的残余物:石油沥青
THAILAND
VIETNAM
OTHER
CANG DOAN XA - HP
0
KG
4007
TNE
1546571
USD
190422FXMSE2204096
2022-04-25
551419 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P NH?A PHú L?M HANLIM T C CO LTD NPL56#& lining fabric used to produce fabric coated 58/60 "(85%polyester & 15%cotton) (Dyed 210 Celsius tan cw canvas woven fabrics).;NPL56#&vải lót dùng sản xuất vải tráng PVC khổ 58/60" (85%polyester & 15%cotton) (dyed 210 celsius TAN CW Canvas woven fabrics).
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
21542
KG
71102
MTR
103098
USD
100220EGDXMN2002001
2020-02-14
551419 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P NH?A PHú L?M HANLIM T C CO LTD NPL56#&vải lót dùng sản xuất vải tráng PVC khổ 58/60" (85%polyester & 15%cotton) ( dyed 210 celsius TAN CW Canvas woven fabric). Hàng đã kiểm tại TK:103111726541/E31;Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Unbleached or bleached: Other woven fabrics;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量超过170克/平方米:未漂白或漂白:其他机织物
SOUTH KOREA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
80219
MTR
100274
USD
130121001BA06107
2021-01-19
151800 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P NH?A PHú L?M CHINGTIDE CORPORATION NPL7 # & Stabilizer pvc coated fabrics (soybean oil was epoxidized) (epoxidized soybean oil), according to dispatch pay sample: 62 / KD4-TH (04.02.2020) under the account: 103 005 992 612 / A12;NPL7#&Chất ổn định vải tráng pvc (dầu đậu nành đã được epoxy hóa) (Epoxidized soybean oil), theo công văn trả mẫu: 62/KĐ4-TH (04/02/2020) thuộc TK:103005992612/A12
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
34880
KG
32000
KGM
46400
USD
230721PHL/HOC/D81547
2021-10-01
481151 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P NH?A PHú L?M SAPPI PAPIER HOLDING GMBH NPL53 # & Paper as Van Van background, PVC coated fabric pattern 152.4cm (Plastic coated with other types). (1,005kg), Refer to Director: 988 / TB-KĐ 3 (7/8/2020);NPL53#&giấy làm nền in vân, hoa văn vải tráng PVC khổ 152.4cm (giấy đã tráng phủ bằng plastic-loại khác). (1,005KG),Tham khảo GĐ: 988/TB-KĐ 3 (7/8/2020)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK NY
CANG CAT LAI (HCM)
3908
KG
3000
MTR
12311
USD
011221SHOE21110295
2021-12-10
292430 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO LTD Bezafibrate, TC: EP10.0 - Raw materials for producing medicine; Lot: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical CO., LTD. - China;BEZAFIBRATE, TC: EP10.0 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
143
KG
125
KGM
10750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: NSX-Raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21PGB019; NSX: 12/2021; HD: 11/2025; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33527-19; 2 * 25kg / dr;PREGABALIN,TC:NSX-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB019;NSX:12/2021;HD:11/2025;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33527-19;2*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
50
KGM
4750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: EP10-raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21pgb017,21pgb018; NSX: 12/2021; HD: 11/2024; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33271-19; 4 * 25kg / Dr;PREGABALIN,TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB017,21PGB018;NSX:12/2021;HD:11/2024;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33271-19;4*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
100
KGM
9500
USD
060721JTSL2105050
2021-07-13
551513 C?NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC5 # & 50% Wool Woven Wool 50% Polyester Suffering 58 inch new 100%;VC5#&Vải dệt thoi 50% wool 50% polyester khổ 58 inch hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
2402
KG
590
YRD
2755
USD
78464787984
2021-12-10
293500 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Paroxetine hydrochloride hemihydrate, TC: USP43 - Raw materials for producing medicine; Lot: 5669-21-043; NSX: September 21, 2021; HSD: September 20, 2027; Manufacturer: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD. - China;PAROXETINE HYDROCHLORIDE HEMIHYDRATE, TC: USP43 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 5669-21-043; NSX: 21/09/2021; HSD: 20/09/2027; Nhà SX: ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
96
KG
80
KGM
37600
USD
250422NHOC22041294
2022-05-06
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate; TC: USP43 - Raw materials for producing western drugs; Lot: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: January 12, 2022; HD: 11/01/2025; NSX: Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd.-China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE; TC: USP43 - Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: 12/01/2022; HD: 11/01/2025; NSX: BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO.,LTD.-CHINA
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
336
KG
300
KGM
90300
USD
78464789804
2022-01-18
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate, TC: USP43 + NSX - Drug manufacturing material; Lot: 1827-0001-21057, -21058, -21059; SX: 03.04.05 / 12/2021; HD: 02.03.04 / 12 / 2024; NSX: Zhejiang Yongtai Pharmaceutical CO., LTD. - China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE, TC: USP43+NSX - Nguyên liệu SX thuốc;Lô: 1827-0001-21057,-21058,-21059;SX:03,04,05/12/2021;HD: 02,03,04/12/2024; NSX:ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
474
KG
425
KGM
114750
USD
11262994956
2022-03-16
293920 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Candesartan Ciexetil; TC: EP10-Raw Materials for Drugs; Lot: 5668-21-209; NSX: 06/09/2021; HD: September 5, 2024; NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD (Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China); 1 * 12kg / news / carton;CANDESARTAN CILEXETIL;TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc;Lô:5668-21-209;NSX:06/09/2021;HD:05/09/2024;NSX:ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD(Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China);1*12KG/TIN/CARTON
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
131
KG
12
KGM
6000
USD
021121HW21103437F
2021-11-05
521051 C?NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC6 # & 68% cotton woven fabric 30% Polyester 2% Polyurethane by Batik method Traditional size 55inch new 100%;VC6#&Vải dệt thoi 68% cotton 30% polyester 2% polyurethane bằng phương pháp batik truyền thống khổ 55inch hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1474
KG
13386
YRD
40158
USD
121021KMTA72109011
2021-10-19
521051 C?NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC6 # & 68% cotton woven fabric 30% Polyester 2% Polyurethane printed by Batik traditional Batik Method of new 100% new products;VC6#&Vải dệt thoi 68% cotton 30% polyester 2% polyurethane đã in bằng phương pháp batik truyền thống khổ 54 inch hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
6685
KG
12126
YRD
41227
USD
150122LSHHCM22010644
2022-01-25
293890 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE INBIOTECH LTD HESPERIDIN, TC: EP10-Raw Materials for Tan Pharmaceutical Drugs, Lot: XH211202, NSX: 02/12 / 2021, HD: 01/12 / 2023, NSX: Hunan Yuantong Pharmaceutical Co., Ltd (747, Kangwan, Liuyang Edz- China), NK According to CB Online number VD-33201-19;HESPERIDIN,TC:EP10-Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược,Lô:XH211202,NSX:02/12/2021,HD:01/12/2023,NSX:HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO,LTD(747,Kangwan,Liuyang EDZ-CHINA),NK theo cb online số VD-33201-19
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3464
KG
375
KGM
11813
USD
20921112100000000000
2021-09-05
080131 C?NG TY TNHH TáNH HU?NH FREE CO ZONE CO LTD Unmarked raw cashew nuts _ Packing from 50 - 90 kg / bag;HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ _ Đóng bao từ 50 - 90 Kg/bao
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
150
KG
150
TNE
240000
USD
1.1220112e+019
2020-12-01
120740 C?NG TY TNHH TáNH HU?NH FREE XPORT CROP CO LTD Sesame seeds _ Use as food, not under No. 48/2018 / TT-BYT, the scientific name Sesamum indicum. Bagging from 50-90 kg / bag.;Hạt Mè _ Dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc TT 48/2018/TT-BYT, tên khoa học Sesamum indicum. Đóng bao từ 50 - 90 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
50
KG
50
TNE
75000
USD
061221GXSEHCM21110094
2021-12-15
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO LTD Clarithromycin; TC: EP10 / USP43 - NL Production of fresh medicine; Lot: 128-211075-1; NSX: October 15, 2021; HSD: 14/10/2025; Manufacturer: Zhejiang GuoBang Pharmaceutical CO., LTD. - China;CLARITHROMYCIN; TC:EP10 / USP43 - NL sản xuất thuốc tân dược; Lô: 128-211075-1; NSX: 15/10/2021; HSD: 14/10/2025; Nhà SX: ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
672
KG
600
KGM
130800
USD
82814093693
2021-12-16
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE CENTURY PHARMACEUTICALS LIMITED Erythromycin stearate; TC: BP2020 - NLSX Tan Pharmacy; Lot: 10643013-es, 10644014-es; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Manufacturer: Century Pharmaceuticals LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, Halol-389350-India);ERYTHROMYCIN STEARATE; TC: BP2020 - NLSX thuốc tân dược; Lô: 10643013-ES, 10644014-ES; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Nhà SX: CENTURY PHARMACEUTICALS LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, HALOL-389350-INDIA)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
588
KG
525
KGM
29663
USD
130322CULVNAS2205222
2022-03-17
293359 C?NG TY TNHH NH?M ??NG á FULL FAVOUR PRIVATE LIMITED Polyether Polyol TN 6201 C-A, 1.4-DiazabicyClo [2.2.2] Octane Triethylenediamineteda: CAS Number 280-57-9, 200kg / sue, used as insulation in aluminum doors production. Tuen brand. New 100%;Polyether polyol TN 6201 C-A, 1,4-Diazabicyclo[2.2.2]octane TRIETHYLENEDIAMINETEDA: CAS Number 280-57-9, 200kg/kiện, dùng làm chất bảo ôn trong sản xuất cửa nhôm. Hiệu Tuen. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
9021
KG
1600
KGM
5440
USD
132000013231863
2020-12-23
520911 C?NG TY TNHH ??NH H?NG D S ENTERPRISE CO LTD N1 # & 100% Cotton Fabric points so no dye K47 "new 100%;N1#&Vải vân điểm 100% Cotton chưa nhuộm K47" hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CAI MEI
CTY TNHH DINH HANG
3636
KG
11259
YRD
12385
USD
140221THCC21022039
2021-02-18
520911 C?NG TY TNHH ??NH H?NG D S ENTERPRISE CO LTD N4 # & 100% Cotton Fabric points so no dye K62 ";N4#&Vải vân điểm 100% Cotton chưa nhuộm K62"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
56938
KG
15360
YRD
17664
USD