Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
251021CXSZ21100009
2021-11-10
740811 C?NG TY C? PH?N C?NG TH??NG ??NG PH??NG POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Copper wire refining 8.0 mm cross-sectional diameter, unauthorized with other materials, used for the production of electric cables, NGUYEN JCC Copper new 100%;Dây đồng tinh luyện Đường kính mặt cắt ngang 8.0 mm, không tráng phủ các vật liệu khác, dùng cho việc sản xuất dây cáp điện, nhã hiêu JCC COPPER hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
GREEN PORT (HP)
101192
KG
100000
KGM
995300
USD
290320SITGSHHPA31744
2020-04-04
690100 C?NG TY C? PH?N C?NG TH??NG ??NG PH??NG SHANGHAI YEDENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Phụ tùng lò luyện đồng: Cát thạch anh tự nhiên đầm chặt khuôn lò lung loại FGGD 2, hàng mới 100%;Bricks, blocks, tiles and other ceramic goods of siliceous fossil meals (for example, kieselguhr, tripolite or diatomite) or of similar siliceous earths;硅质化石粉(例如硅藻土,霰石或硅藻土)或类似硅土的砖,块,瓷砖和其他陶瓷制品
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
6
TNE
4800
USD
040320SHA20720013204
2020-03-11
690310 C?NG TY C? PH?N C?NG TH??NG ??NG PH??NG SHANGHAI YEDENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Thanh gậy Graphit tròn 32mm x1200mm (Dùng khuấy đồng nóng chảy trong lò nung ), hàng mới 100%;Other refractory ceramic goods (for example, retorts, crucibles, muffles, nozzles, plugs, supports, cupels, tubes, pipes, sheaths and rods), other than those of siliceous fossil meals or of similar siliceous earths: Containing by weight more than 50% of graphite or other carbon or of a mixture of these products;除硅质化石粉或类似硅土以外的其他耐火陶瓷制品(例如蒸馏器,坩埚,马弗炉,喷嘴,塞子,支撑物,圆筒,管子,管子,护套和棒):含重量超过50石墨或其他碳或这些产品的混合物的%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
100
PCE
2500
USD
040320SHA20720013204
2020-03-11
690310 C?NG TY C? PH?N C?NG TH??NG ??NG PH??NG SHANGHAI YEDENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Áo bao ngoài bảo vệ lõi khuôn bằng graphit(Dùng cho mấy đúc kéo cán dây đồng) , hàng mới 100%;Other refractory ceramic goods (for example, retorts, crucibles, muffles, nozzles, plugs, supports, cupels, tubes, pipes, sheaths and rods), other than those of siliceous fossil meals or of similar siliceous earths: Containing by weight more than 50% of graphite or other carbon or of a mixture of these products;除硅质化石粉或类似硅土以外的其他耐火陶瓷制品(例如蒸馏器,坩埚,马弗炉,喷嘴,塞子,支撑物,圆筒,管子,管子,护套和棒):含重量超过50石墨或其他碳或这些产品的混合物的%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
400
PCE
2400
USD
100222EGLV 096200001219
2022-02-24
760511 C?NG TY C? PH?N C?NG TH??NG ??NG PH??NG SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Non-alloy aluminum wire, 9.5 mm diameter, cross-sectional cross section are all over the length, rolls, without insulation. EC1350 (H12 - 48,661 MT, H14 - 169,965 MT), 100% new products;Dây nhôm không hợp kim, đường kính 9.5 mm, mặt cắt ngang tròn đặc đều nhau suốt chiều dài, dạng cuộn, không phủ cách điện. Loại EC1350 (H12 - 48.661 MT, H14 - 169.965 MT), hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG XANH VIP
221854
KG
219260
KGM
715976
USD
121221WSDS2111358
2021-12-15
846596 C?NG TY TNHH ?? NG?C WSDA TRADE CO LIMITED Wood sawing machine (used in woodworking) - Veneer Machine, Brand: Shun He Xing, Model: MJ200, Capacity: 15.75 kW, 100% new goods;Máy xẻ gỗ (dùng trong gia công gỗ) - VENEER MACHINE, hiệu: SHUN HE XING, model: MJ200, công suất: 15.75 KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3150
KG
5
PCE
7850
USD
021121COAU7234632681
2021-11-12
401180 C?NG TY TNHH C?NG NG?U GUANGXI NEW GUILUN RUBBER CO LTD Rubber tires for dump trucks running in mines, construction sites (1 set of tires, tubes and bibs) -Tires for construction or mining Vehicles 1200R20-22PR JPD09, Joe Panther brand. 100% new.;Lốp cao su dùng cho xe tải tự đổ chạy trong mỏ, công trường (1 bộ gồm lốp, săm và yếm) -TIRES FOR CONSTRUCTION OR MINING VEHICLES 1200R20-22PR JPD09, hiệu JOE PANTHER. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
44673
KG
102
SET
8262
USD
1Z15783E6798268291
2021-09-30
901190 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? AN ??NG OXFORD INSTRUMENTS ASYLUM RESEARCH INC Accessories of an atomic microcomputer: Vibrating bar with reflective coating, to reflect the results of microscopic probe analysis, Model AC240TSA-R3. SX: Oxford Instruments Asylum Research, Inc.. New 100%;Phụ kiệncủa kinh hiển vi lực nguyên tử:Thanh rung với lớp phủ phản quang,để phản ánh kết quả phân tích đầu dò kính hiển vi, model AC240TSA-R3. Hãng sx: Oxford Instruments Asylum Research, Inc.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
5
UNK
1476
USD
1Z15783E6798268291
2021-09-30
901190 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? AN ??NG OXFORD INSTRUMENTS ASYLUM RESEARCH INC Accessories of the Atomic Microscope Microscope: Silicon vibrating bar, to reflect the results of the microscopic probe analysis, Model AC160TS-R3. SX: Oxford Instruments Asylum Research, Inc. 100% new;Phụ kiện của kinh hiển vi lực nguyên tử:Thanh rung bằng silicon, để phản ánh kết quả phân tích đầu dò kính hiển vi, model AC160TS-R3. Hãng sx: Oxford Instruments Asylum Research, Inc. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
2
UNK
648
USD
6655853982
2022-06-28
852871 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? ??NG D??NG HISENSE BROADBAND MULTIMEDIA TECHNOLOGIES CO LTD Television Set Top Box (Set Top Box) in the IPTV TV network has the function of connecting to the Internet, interacting with uses.Model: IP952, new 100%. HSX: Hisense Broadband Multimedia Technologie;Thiết bị giải mã tín hiệu truyền hình(Set top box)trong mạng truyền hình IPTV có chức năng kết nối với internet,tương tác với ng dùng.Model:IP952,mới100%. HSX:HISENSE BROADBAND MULTIMEDIA TECHNOLOGIE
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HA NOI
7
KG
10
SET
284
USD
5167919853
2022-06-01
852871 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? ??NG D??NG HISENSE BROADBAND MULTIMEDIA TECHNOLOGIES CO LTD TV Set Tel Box (Set Top Box) in the IPTV TV network has the function of connecting to the Internet, interacting with users, operating with 1 -dimensional current.Model: ip151n, 100%new,;Thiết bị giải mã tín hiệu truyền hình (Set top box) trong mạng truyền hình IPTV có chức năng kết nối với internet, tương tác với người dùng, hoạt động bằng dòng điện1 chiều.Model:IP151N, mới 100%,
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HA NOI
3
KG
5
SET
106
USD
090522SKSA1115HCM21-22
2022-06-03
252921 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CAO HOàNG NG?C ESHAL INDUSTRIES Huynh Thach (Fluorsspar): CAF2 66% Min, Al2O3: 2% Max, lump size (size) 20-70mm (90% min). Use in the metallurgical industry, stone, glass .... 100%new, CAS code: 7789-75-5.;Huỳnh thạch ( Fluorspar): CaF2 66% min, Al2O3: 2% Max, Cỡ cục (size) 20-70mm(90% min ) .Dùng trong ngành công nghiệp luyện kim, đá mài, kính thủy tinh....Hàng mới 100%, Mã Cas: 7789-75-5.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
75150
KG
75
TNE
13125
USD
010921SKSA246HOC21-22
2021-09-22
252921 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CAO HOàNG NG?C SAND INTERNATIONAL MINES MINERALS Huynh Thach (Fluorspar): CAF2 66% min, AL2O3: 2% Max, size (size) 20-70mm (90% min). In the metallurgical industry, grinding stone, glass glass. New 100%;Huỳnh thạch ( Fluorspar): CaF2 66% min, Al2O3: 2% Max, Cỡ cục (size) 20-70mm(90% min ) .dùng trong ngành công nghiệp luyện kim, đá mài, kính thủy tinh.Hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
73620
KG
50
TNE
11033
USD
151121SKSA420CAT21-22
2021-12-17
252921 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CAO HOàNG NG?C DKB LORALAI FLUORITE MAIWAL PROJECT Huynh Thach (Fluorspar): CAF2 68% min, AL2O3: 2% Max, size (size) 20-70mm (90% min). In the metallurgical industry, grinding stone, glass glass. 100% new;Huỳnh thạch ( Fluorspar): CaF2 68% min, Al2O3: 2% Max, Cỡ cục (size) 20-70mm(90% min ) .dùng trong ngành công nghiệp luyện kim, đá mài, kính thủy tinh.Hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
100160
KG
100
TNE
17800
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 9240207500. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:9240207500.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
5
PCE
12
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean travel car, 05-07 seats, used for hyundai cars, 100% new. PT: 92403m6100. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92403M6100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
5
PCE
12
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean travel car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. Code: 92404a4500. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92404A4500.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
3
PCE
7
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 92401F2100. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92401f2100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
2
PCE
5
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean travel car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 92402-2L100. Lighting system: Taillights 12V (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92402-2L100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
2
PCE
5
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851151 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for Hyundai car, 100%new. PT: HD3730027013. Electrical system: DC generator 12V;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD3730027013.Bộ phận hệ thống điện:Máy phát điện một chiều 12v
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
5
PCE
42
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK230402B001 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK230402B001.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
30
SET
132
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100%new. PT: HD2223127900;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD2223127900.Bộ phận động cơ:Con dội xu páp
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
40
PCE
6
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD222112F000;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD222112F000.Bộ phận động cơ:Xu páp hút
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
8
PCE
1
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
840992 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100%new. PT: HD230402G200. Motor fate: Bamboo shoots (4v. On, 4v. 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD230402G200.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
1
SET
4
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
840992 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean passenger car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK230402G000.The engine fate: Set of bamboo shoots (4v. 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Kia,mới 100%.Mã PT:HK230402G000.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
3
SET
13
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
840992 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD230402F930 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD230402F930.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
4
SET
18
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for the other car, 100%new. PT: HK2306002602 Motor fate: Silver (02 units/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK2306002602.Bộ phận động cơ:Bạc biên (02 chiếc/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
100
SET
112
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for the other car, 100%new. PT: HK2306002602 Motor fate: Silver (02 units/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK2306002602.Bộ phận động cơ:Bạc biên (02 chiếc/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
20
SET
22
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD230402F930 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD230402F930.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
3
SET
13
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD2221227001;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD2221227001.Bộ phận động cơ:Xu páp xả
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
32
PCE
4
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848410 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. Code: 218300B700. Car chassis: Left tripod (iron material combined rubber);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:218300B700.Bộ phận gầm xe:Đệm chân máy trái(chất liệu sắt kết hợp cao su)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
12
PCE
2
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848410 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new .MA PT: 223112b003. Engine parts: Spring gasket (rubber material combined);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:223112B003.Bộ phận động cơ:Gioăng mặt máy(chất liệu cao su kết hợp sắt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
4
PCE
1
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848410 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 55320-2E000. Deuten system Part of: Rubber bowl (rubber material combined iron);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:55320-2E000.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Cao su bát bèo(chất liệu cao su kết hợp sắt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
5
PCE
1
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848410 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 54551-07000. Damping system Part of: Rubber A (rubber material combined iron);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:54551-07000.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Cao su càng a(chất liệu cao su kết hợp sắt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
100
PCE
16
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848410 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 22441-27400. Engine parts: gaskets cover (rubber material combined iron);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:22441-27400.Bộ phận động cơ:Gioăng nắp máy(chất liệu cao su kết hợp sắt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
10
PCE
2
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870900 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK8762607003AS. The fate of the rearview mirror: The shell (tiles) of the rearview mirror, not with the mirror;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK8762607003AS.Bộ phận của gương chiếu hậu :Vỏ (Ốp) gương chiếu hậu, chưa kèm gương
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
2
PCE
2
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851150 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07, use for Hyundai cars, 100% new. PT: 373002B101. Electrical system Part of: 12V one-way generator;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:373002B101.Bộ phận hệ thống điện:Máy phát điện một chiều 12v
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
3
PCE
25
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851221 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK924107700. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK9240107700.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
2
PCE
5
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851221 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. Tien Travel Korea, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD922021R000. Lighting system: 12V turn signals (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD922021R000.Hệ thống chiếu sáng:Đèn xi nhan 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
1
PCE
2
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851221 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK924022P100;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK924022P100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
3
PCE
7
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851221 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK92403M6100;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK92403M6100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
2
PCE
5
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851221 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK92402M6100. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK92402M6100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
2
PCE
5
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870811 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. Tien Travel Korea, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK86511M6000.The body of the car: The front shell (plastic);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK86511M6000.Bộ phận thân xe:Vỏ ba đờ xốc trước(bằng nhựa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
6
PCE
11
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870811 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, for Hyundai car, 100%new. PT: HD865124H700.;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD865124H700.Bộ phận thân xe:Vỏ ba đờ xốc trước(bằng nhựa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
5
PCE
9
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870811 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100%new. PT: HD86510F2020.;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD86510F2020.Bộ phận thân xe:Vỏ ba đờ xốc trước(bằng nhựa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
1
PCE
2
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870811 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, used for the other car, 100%new. PT: HK866111Y000.The body of the car: The rear shell (plastic);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK866111Y000.Bộ phận thân xe:Vỏ ba đờ xốc sau (bằng nhựa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
1
PCE
2
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870811 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD86650S1500.;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD86650S1500.Bộ phận thân xe:Vỏ ba đờ xốc sau (bằng nhựa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
2
PCE
4
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870811 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK86510A9UB0;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK86510A9UB0.Bộ phận thân xe:Vỏ ba đờ xốc trước(bằng nhựa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
2
PCE
4
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870811 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. Tien Travel Korea, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD865112S000.;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD865112S000.Bộ phận thân xe:Vỏ ba đờ xốc trước(bằng nhựa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
3
PCE
6
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848360 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 565002L301. Car chassis: Coupling axis;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:565002L301.Bộ phận gầm xe:Khớp nối trục láI
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
7
PCE
28
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
848360 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD4110022720;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD4110022720.Bộ phận hộp số:Khớp nối trục sơ cấp
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
20
PCE
41
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870881 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK5450107361;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK5450107361.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Càng A trước bên phải
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
2
PCE
2
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870881 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD546512W200.The part of the damping system: TY LOSS FEE;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD546512W200.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Ty giảm sóc trước loại dầu
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
20
PCE
81
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870881 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean passenger car, 05-07 seats, for Hyundai car, 100%new. PT: HD568202W050;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD568202W050.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Rô tuyn cân bằng phải(chất liệu sắt kết hợp cao su)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
20
PCE
18
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870881 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK546512W200.;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK546512W200.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Ty giảm sóc trước loại dầu
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
10
PCE
40
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851130 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for hyundai cars, 100% new. PT: 2730102700. Electrical system Part of: ignition coil;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:2730102700.Bộ phận hệ thống điện:Cuộn dây đánh lửa
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
10
PCE
9
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
851130 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK273012B010;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Kia,mới 100%.Mã PT:HK273012B010.Bộ phận hệ thống điện:Cuộn đánh lửa (Cao áp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
4
PCE
4
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851240 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK988111Y000;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK988111Y000.Bộ phận gạt nước:Tay gạt mưa sau
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
1
PCE
1
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
842199 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 3194545700. Fuel filter Part of: Fuel filter core;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:3194545700.Bộ phận bộ lọc nhiên liệu:Lõi lọc nhiên liệu
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
10
PCE
19
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
841331 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK2131002550;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Kia,mới 100%.Mã PT:HK2131002550.Bộ phận động cơ:Bơm dầu bôi trơn động cơ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
10
PCE
140
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
841331 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK2131025001;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Kia,mới 100%.Mã PT:HK2131025001.Bộ phận động cơ:Bơm dầu bôi trơn động cơ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
5
PCE
70
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
830231 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK624051M110;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK624051M110.Bộ phận động cơ:Giá đỡ động cơ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
3
PCE
7
USD
120422AJSH2204011
2022-04-20
870821 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK88810A7000WK.;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK88810A7000WK.Bộ phận hệ thống an toàn:Dây đai an toàn trước trái
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4850
KG
1
PCE
2
USD
1Z44X2A60441758480
2021-12-27
290243 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? SAO ??NG D??NG NANO4LIFE EUROPE L P Surface to clean the surface before creating water-resistant and anti-UV coatings, key components Xylene (C8H10), trade name: Nano4-Preclean, 1000ml / can, 100% new;Chất dùng để vệ sinh bề mặt trước khi tạo lớp phủ chống nước và chống tia UV, thành phần chính Xylene (C8H10), tên thương mại: Nano4-Preclean, 1000ml/can, mới 100%
GREECE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
43
KG
18
UNL
163
USD
100322YMLUI209433665
2022-03-18
290243 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? SAO ??NG D??NG CTS TECHNOLOGY INTERNATIONAL LIMITED Solvents for post-plated metal protection layers CTS-3508, main components Xylene, Formula: C8H10, 15kg / barrel, NSX: CTS Technology International Ltd, used for handicrafts, 100% new;Dung môi dùng cho lớp bảo vệ kim loại sau mạ CTS-3508, thành phần chính Xylene, công thức: C8H10, 15Kg/Thùng, NSX: CTS TECHNOLOGY INTERNATIONAL LTD, dùng cho đồ thủ công mỹ nghệ, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
1414
KG
5
UNK
225
USD
081221SHHPH2118552
2021-12-14
291469 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? NANO ?NG D?NG CHANGZHOU FOREIGN TRADE CORP Diethyl anthraqinone chemicals 98.7% (C6H12O2) (used in old oxygen production industry), 25kg / bag package, 100% new, CAS NO: 84-51-5;Hóa chất DIETHYL ANTHRAQINONE 98.7% (C6H12O2) (dùng trong công nghiệp sản xuất Oxy già), hàng đóng bao 25kg/bao, hàng mới 100%, CAS No: 84-51-5
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4640
KG
4000
KGM
78000
USD
090120QDHPH2000003
2020-01-17
291469 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? NANO ?NG D?NG WEIFANG MENJIE CHEMICAL CO LTD Hóa chất DIETHYL ANTHRAQINONE 98.7% (C6H12O2) (dùng trong công nghiệp sản xuất Oxy già), (Batch No. 20190720) hàng đóng bao 25kg/bao, hàng mới 100%;Ketones and quinones, whether or not with other oxygen function, and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Quinones: Other;酮类和醌类,无论是否具有其他氧功能,以及它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:醌:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
4000
KGM
39200
USD
090120QDHPH2000003
2020-01-17
291469 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? NANO ?NG D?NG WEIFANG MENJIE CHEMICAL CO LTD Hóa chất DIETHYL ANTHRAQINONE 98.7% (C6H12O2) (dùng trong công nghiệp sản xuất Oxy già), (Batch No. 20190720) hàng đóng bao 25kg/bao, hàng mới 100%, CAS No: 84-51-5;Ketones and quinones, whether or not with other oxygen function, and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Quinones: Other;酮类和醌类,无论是否具有其他氧功能,以及它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:醌:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
4000
KGM
39200
USD
111120BUA0242368
2020-12-23
520100 C?NG TY C? PH?N C?NG CONTAINER ??NG NAI LDC ARGENTINA S A Raw cotton (cotton fibers) - ARGENTINA RAW COTTON, cotton fibers, not carded or combed (natural cotton);Bông thô( Xơ Bông)- ARGENTINA RAW COTTON, Xơ bông chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ ( Bông thiên nhiên)
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
246240
KG
244164
KGM
304130
USD
140521YMLUZ580078254
2021-10-05
870325 C?NG TY TNHH MTV NG?C NG?C NGUY?N REGAL INTERNATIONAL FZE 100% new cars, Lexus LX570 Super Sport, Through Thuan, Life 2021, SX 2021, DT: 5.7L, Automatic, 8 seats, 5 doors, 2 bridges, 8 machines, NL gasoline, SUVs , Blue, SK: JTJHY00W8M4345286, SM: 3UR3489490;Xe ô tô con mới 100%, hiệu LEXUS LX570 SUPER SPORT, tay lái thuận, đời 2021, sx 2021, DT: 5.7L, số tự động, 8 chỗ, 5 cửa, 2 cầu, 8 máy, NL xăng, xe SUV, màu Xanh, SK: JTJHY00W8M4345286, SM: 3UR3489490
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TIEN SA(D.NANG)
2788
KG
1
PCE
87125
USD
112100017351778
2021-12-10
722220 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TRí C??NG CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-14.28mm-ASTM-A479-Grade-316 / 316L (Dual) -Level2 # & stainless steel bar, hexagonal cross section, 14.28mm diameter, 3m long, 100% new goods;HEX-14.28MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L(DUAL)-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 14.28mm, dài 3m, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH FUJIKIN VIET NAM-CN NM BN
CTY TNHH CONG NGHIEP TRI CUONG
1743
KG
262
KGM
2567
USD
112200014906148
2022-02-24
230240 C?NG TY TNHH T?NG NG?C THANH LD99 IMPORT EXPORT CO LTD Non-forms of tablets are obtained from the process of milling rice rice for animal husbandry; 50kg / bag, labels are pasted on the packaging.;Cám không dạng viên thu được từ quá trình xay xát thóc gạo dùng cho chăn nuôi; 50Kg/Bao, nhãn mác được dán trên bao bì.
CAMBODIA
VIETNAM
CHREY THOM
CK KHANH BINH (AG)
250
KG
250
TNE
69860
USD
2.70320799010104E+17
2020-04-06
081120 C?NG TY TNHH CáNH ??NG VàNG QINGDAO HARTHN RITUNE CORP LTD QUẢ DÂU TẰM ĐÔNG LẠNH (NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỨT) - IQF MULBERRY (10KG/CARTON);Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter: Raspberries, blackberries, mulberries, loganberries, black, white or red currants and gooseberries;水果和坚果,生或蒸熟或蒸煮或水煮,冷冻,不论是否含有添加的糖或其他甜物质:覆盆子,黑莓,桑,,罗甘莓,黑,白或红醋栗和醋栗
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
TNE
1197
USD
200322COAU7237430440
2022-04-05
081120 C?NG TY TNHH CáNH ??NG VàNG KINGFROST ENTERPRISE Frozen raspberry (raw materials used to produce jam) - IQF Raspberry Crumble (10kg/carton);QUẢ MÂM XÔI ĐÔNG LẠNH (NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỨT) - IQF RASPBERRY CRUMBLE (10KG/CARTON)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
25400
KG
5000
KGM
24250
USD
080122QDGS21120231
2022-01-20
847979 C?NG TY TNHH C?NG NGH? ?A NGàNH AMCOTECH PTE LTD Automatic billet system: UNAF-63S, 3-phase voltage, 380V / 50Hz, Engine: 0.4 kW, for equipment for manufacturing barbed wire Shaken Model: UNRB-22.;Hệ thống cấp phôi tự động: UNAF-63S, điện áp 3 pha, 380V/50Hz, động cơ: 0,4 Kw, dùng cho thiết bị sản xuất dây thép gai bùng nhùng model: UNRB-22.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
10000
KG
1
SET
8100
USD
190421YMLUN670219940
2021-07-27
440792 C?NG TY TNHH ??NG QU?C H?NG POLLMEIER MASSIVHOLZ GMBH CO KG German Beech Lumber 'CAB / CS 1 Face' Group 4) Thick: 26mm x Long: 2.45m (Quantity: 2,789 m3 Unit Price: 295 EUR);Gỗ dẻ gai xẻ sấy (German beech lumber 'Cab/cs 1 face' nhóm 4) dầy: 26MM x dài : 2.45M (Số lượng : 2.789 M3 đơn giá : 295 Eur )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
24068
KG
3
MTQ
977
USD
190421YMLUN670219896
2021-07-27
440792 C?NG TY TNHH ??NG QU?C H?NG POLLMEIER MASSIVHOLZ GMBH CO KG German Beech Lumber 'Custom Shop' Group 4): 26mm x Long: 2.45m (Quantity: 2,741 M3 Unit Price: 315 EUR);Gỗ dẻ gai xẻ sấy (German beech lumber 'Custom shop' nhóm 4) dầy: 26MM x dài : 2.45M (Số lượng : 2.741 M3 đơn giá : 315 Eur )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
23027
KG
3
MTQ
1025
USD
HKHAN0951219
2022-01-25
851390 C?NG TY TNHH C?NG NGH? ??NG V? ZHEJIANG XINAN INTELLIGENT TECHNOLOGY CO LTD Flashlight used in outdoor activities, various light modes, made of alloy materials, Model: FL-210, HSX Xinan, Production year: 2021, 100% new;Đèn pin dùng trong các hoạt động ngoài trời, nhiều chế độ ánh sáng khác nhau, làm bằng chất liệu hợp kim, Model: FL-210, hsx Xinan, Năm sản xuất: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
87
KG
80
PCE
744
USD
011121AHPH21110001
2021-11-10
841950 C?NG TY TNHH C?NG NGH? ?A NGàNH WELDBANK INCORPORATION Water cooler for SWP-501 welding machine, 220V voltage, 1 phase, 100% new goods;Bộ làm mát nước dùng cho máy hàn SWP-501, điện áp 220V, 1 pha, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI PHONG
200
KG
3
PCE
540
USD
270222COAU7883502170
2022-03-11
081190 C?NG TY TNHH CáNH ??NG VàNG BEIJING CHARMING ORIENT ENTERPRISE LTD Frozen blueberries (materials used to produce jam) - Frozen Blueberry (10kg / carton), 100% new goods;QUẢ VIỆT QUẤT ĐÔNG LẠNH (NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỨT) - FROZEN BLUEBERRY (10KG/CARTON), HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
25200
KG
24000
KGM
41280
USD
011121AHPH21110001
2021-11-10
845690 C?NG TY TNHH C?NG NGH? ?A NGàNH WELDBANK INCORPORATION SX-99 beam cutting machine, cutting by gas oxygen for metal cutting, 220V / 50Hz / 3PH power source, capacity: 0.5W. Supplier: Weldbank. New 100%;Máy cắt dầm SX-99, cắt bằng oxy gas để cắt kim loại, nguồn điện 220V/50HZ/3PH,công suất: 0.5W. Nhà cung cấp: Weldbank. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI PHONG
200
KG
1
PCE
2350
USD
80921130921
2022-01-20
870333 C?NG TY TNHH M?NH C??NG C C GASTRONOMIE UND FOOD INVESTMENT GMBH 5-seat car, Mercedes-Benz G350D, SK: W1N4633491X390375, SM: 65692980162076 DT: 3.0L, SX: 2021, (new 100%, left steering wheel, Oil engine, 2 bridges, automatic, paint colors Silver gray, stylish);Ôtô con 5 chỗ,nhãn hiệu Mercedes-Benz G350D,SK:W1N4633491X390375,SM:65692980162076 DT:3.0L,Sx:2021, (mới100%,tay lái bên trái,động cơ dầu,2 cầu,số tự động,màu sơn xám bạc ,kiểudángSUV )
AUSTRIA
VIETNAM
BREMERHAVEN
C CAI MEP TCIT (VT)
4531
KG
1
UNIT
4
USD
110221221921022000
2021-02-18
540792 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N SHANGHAI MINIMAX INTERNATIONAL COOPERATION Woven fabrics of synthetic filament yarn dyed 80% polyester 18% rayon 2% spandex W146 / 148cm (Fabric code: HS18-551, Description: 24 * (25 + 40D), 85 * 83, weight: 230gsm, Color : # 3);Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp đã nhuộm 80% polyester 18% rayon 2% spandex W146/148cm (Fabric code: HS18-551, Description:24*(25+40D),85*83, trọng lượng:230gsm, màu: #3)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
790
KG
1555
MTR
5691
USD
091221KHHHPH12029
2021-12-14
521042 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N ALFWEAR INC DBA KUHL NL2 # & Main textile fabric shining 60% cotton 40% Polyester W57 / 59 "134g / m2, 31588 yds, 100% new products. # 7253;NL2#&Vải chính dệt thoi vân điểm 60% COTTON 40% POLYESTER W57/59" 134G/M2, 31588 yds, hàng mới 100% Art.#7253
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
9591
KG
43286
MTK
101702
USD
240921JSSE2114798
2021-09-29
520852 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N NEW M INC 11 # & printed woven fabric, Van Point 100% Cotton W57 / 58 '' (103g / m2, 21908.3 YDS) New 100%;11#&Vải dệt thoi đã in, vân điểm 100% cotton w57/58'' ( 103g/m2, 21908.3 yds ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3232
KG
29513
MTK
46665
USD
230320SHTTF200321001
2020-03-30
551613 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N NEW M INC 216#&Vải chính dệt thoi 100% tencel w56/57'' ( 121g/m2, 3147.7 yds ) hàng mới 100%;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing 85% or more by weight of artificial staple fibres: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:含人造短纤维重量的85%或以上:不同颜色的纱线
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
4167
MTK
8814
USD