Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
22
TAM
144
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.8m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.8m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 58.5m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=58.5m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
132
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 52.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=52.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
18
TAM
113
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
138
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 6214
2020-12-04
950420 NG TY TNHH BI DA A ? SALUC SA Spare parts for industry snooker: Left billiards type 61.5mm (the 3 left). New 100%;Phụ tùng dùng cho ngành bi da: Trái bi-a loại 61.5mm (Bộ 3 trái ). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
247
KG
240
SET
984
USD
061021ONEYMVDB02359500
2021-12-09
230121 NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Krill shrimp powder, Krill Meal (high fat) used in animal feed and aquatic feed production. NSX: Aker Biomarine Antartic AS.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
14490
KG
14250
KGM
34485
USD
260920MVD0135785
2020-11-26
230121 NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Shrimp meal Krill, Krill meal (high fat) Used in the production of animal feeds and aquaculture. NSX: Aker Biomarine Antarctic As.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
25550
KG
25000
KGM
60500
USD
180522SITSKHPG310999
2022-05-30
732112 NG TY TNHH CHí BI?N HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS HK LTD Oil kitchens 10 bh, model: 641, Good Wheel, steel, size (23.5x23.5x23) cm, no brand, NSX: Huayuan International Logistics (HK) Ltd, 100%new.;Bếp dầu hỏa 10 bấc, model: 641, hiệu Good wheel, bằng thép, kích thước (23,5x23,5x23)cm,không nhãn hiệu,NSX: HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
12463
KG
48
PCE
230
USD
180522SITSKHPG310999
2022-05-30
732112 NG TY TNHH CHí BI?N HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS HK LTD Kitchen kitchens 10 bh, model: NS-33, Good Wheel, steel, size (19.5x19.5x22) cm, no brand, NSX: Huayuan International Logistics (HK) Ltd, 100%new.;Bếp dầu hỏa 10 bấc, model: NS-33, hiệu Good wheel, bằng thép, kích thước (19,5x19,5x22)cm, không nhãn hiệu,NSX: HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
12463
KG
96
PCE
413
USD
VHF20647542
2022-06-02
160569 NG TY TNHH N?NG TR?I BI?N K I T CO LTD Frozen seafood spring rolls, TP: rice paper, shrimp, squid, crab bar, ... NSX: March 11, 2022, HSD: 11/03/2023, (70 grams of x 5 pieces/pack), manufacturer : Pakfood Public Company Limited (Thailand) 100% new goods;Chả giò hải sản đông lạnh, TP: bánh tráng, tôm, mực, thanh cua,... NSX: 11/03/2022, HSD: 11/03/2023, (70 gram x 5 cái/ gói), Nhà sx: Pakfood public company limited(Thái Lan) hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
12
KG
0
KGM
2
USD
061120KOS2008035
2020-11-18
720917 NG TY TNHH BI?N H? XANH SAKAI KOUHAN CO LTD Cold rolled steel coils, non-alloy steel, not plated: thick (0.5 - 1.0) mm x (600-1230) mm x coil and specifications heterogeneous (Type 2), the new 100%;Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ: Dày (0.5 - 1.0) mm x (600 - 1230)mm x coil, quy cách không đồng nhất (loại 2),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
150774
KG
150707
KGM
64804
USD
150320SXSE20030098
2020-03-21
560130 NG TY TNHH CH? BI?N G? PH??NG TRUNG RICH WORLD ASIA LIMITED Bột chất xơ Ammonium Cellulose CAS No: 9004-34-6,dùng để làm phụ gia tạo keo dính gỗ trong sản xuất ván sàn. NSX: GUANGZHOU LINJUN CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD.;Wadding of textile materials and articles thereof; textile fibres, not exceeding 5 mm in length (flock), textile dust and mill neps: Textile flock and dust and mill neps: Other;纺织材料及其制品的填料;长度不超过5毫米的纺织纤维(绒毛),纺织品的灰尘和棉结:纺织品绒毛和灰尘和棉结:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
400
KGM
1764
USD
250121SHHPH2100974
2021-02-02
441873 NG TY TNHH CH? BI?N G? PH??NG TRUNG YIXING CITY JOYE TECHNOLOGY CO LTD Flooring made of bamboo, looms (scientific name: Bambuseae, airlines in the list of Cites), acquired from the bar together kt: 960x96x15 (mm), packing 32 boxes / pallet, consisting of 640 boxes / 20 pallet, 100% brand BambooPro.Moi;Ván sàn bằng tre,đã phủ bóng(tên khoa học: Bambuseae,hàng không thuộc danh mục Cites),ghép từ các thanh với nhau kt: 960x96x15(mm),đóng gói 32 hộp/pallet,gồm 640 hộp/20 pallet,hiệu BambooPro.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
14401
KG
1416
MTK
22012
USD
121120HDMULBWB3812230
2020-12-17
030493 NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / BAGS X 10 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; 780 BARRELS (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 481 911 521 / B11 dated 09/26/2020) The first line of;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 10/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 780 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303481911521/B11 ngày 26/09/2020) dòng hàng thứ nhất
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
23400
LBS
14157
USD
121120HDMULBWB3812230
2020-12-17
030493 NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / PACK X 5 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; TANK 1040 (re-imported goods from all the goods of export declaration number: 303 481 911 521 / B11 dated 09/26/2020), second line;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 5/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 1040 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303481911521/B11 ngày 26/09/2020),dòng hàng thứ hai
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
15600
LBS
9438
USD
291120HDMULBWB3813392
2021-01-11
030493 NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / PACK X 5 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; TANK 1040 (re-imported goods from all the goods of export declaration number: 303 508 423 540 / B11 dated 10/09/2020), second line;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 5/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 1040 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303508423540/B11 ngày 09/10/2020),dòng hàng thứ hai
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
15600
LBS
9438
USD
291120HDMULBWB3813392
2021-01-11
030493 NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / BAGS X 10 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; 780 BARRELS (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 508 423 540 / B11 dated 10/09/2020) The first line of;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 10/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 780 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303508423540/B11 ngày 09/10/2020) dòng hàng thứ nhất
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
23400
LBS
14157
USD
251020SHHPH2012092
2020-11-05
441874 NG TY TNHH CH? BI?N G? PH??NG TRUNG YIXING CITY JOYE TECHNOLOGY CO LTD Flooring made of bamboo, looms (scientific name: Bambuseae, airlines in the list of Cites), acquired from the bar together kt: 960x96x15 (mm), packing 32 boxes / pallet, consisting of 640 boxes / 20 pallet, 100% brand BambooPro.Moi;Ván sàn bằng tre,đã phủ bóng(tên khoa học: Bambuseae,hàng không thuộc danh mục Cites),ghép từ các thanh với nhau kt: 960x96x15 (mm),đóng gói 32 hộp/pallet,gồm 640 hộp/20 pallet,hiệu BambooPro.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
14401
KG
1416
MTK
21517
USD
301020SHHPH2012079
2020-11-06
441874 NG TY TNHH CH? BI?N G? PH??NG TRUNG WUXI BODA BAMBOO AND WOOD INDUSTRIAL CO LTD Bamboo flooring, looms (scientific name: Bambuseae, airlines in the list of Cites), acquired from the bar together kt: 960x96x15 (mm), packing 24 sheets / box, including 1728hop, BambooPro effect. New 100%;Ván sàn bằng tre, đã phủ bóng(tên khoa học: Bambuseae, hàng không thuộc danh mục Cites), ghép từ các thanh với nhau kt: 960x96x15 (mm), đóng gói 24 tấm/hộp, gồm 1728hộp, hiệu BambooPro. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
51000
KG
3822
MTK
61153
USD
301020SHHPH2012079
2020-11-06
441874 NG TY TNHH CH? BI?N G? PH??NG TRUNG WUXI BODA BAMBOO AND WOOD INDUSTRIAL CO LTD Sigh wall of bamboo, looms (scientific name: Bambuseae, airlines in the list of Cites), acquired from the bar together kt: 1900x80x15 (mm), E: 10 bars / box, 180 boxes, brand BambooPro . New 100%;Phào chân tường bằng tre, đã phủ bóng(tên khoa học: Bambuseae, hàng không thuộc danh mục Cites), ghép từ các thanh với nhau kt: 1900x80x15 (mm), đg: 10 thanh/hộp, gồm 180 hộp, hiệu BambooPro. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
51000
KG
1800
PCE
8100
USD
051120NBHPH2011443
2020-11-17
441874 NG TY TNHH CH? BI?N G? PH??NG TRUNG WUXI BODA BAMBOO AND WOOD INDUSTRIAL CO LTD Sigh wall of bamboo, looms (scientific name: Bambuseae, airlines in the list of Cites), acquired from the bar together kt: 1900x80x15 (mm), E: 10 bars / box, 180 boxes, brand BambooPro . New 100%;Phào chân tường bằng tre, đã phủ bóng(tên khoa học: Bambuseae, hàng không thuộc danh mục Cites), ghép từ các thanh với nhau kt: 1900x80x15 (mm), đg: 10 thanh/hộp, gồm 180 hộp, hiệu BambooPro. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
51000
KG
1800
PCE
8100
USD
270920ONEYRICADN426600
2020-11-06
030462 NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG B D SEAFOODS INC FROZEN fillet; 15 LBS / TANK; SIZE 5-7 OZ (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 329 750 200 / E62 dated 11.07.2020);CÁ TRA PHI LÊ ĐÔNG LẠNH; 15 LBS/ THÙNG; SIZE 5-7 OZ (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số : 303329750200/E62 ngày 11/07/2020)
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21580
KG
17690
KGM
47970
USD
130622SITGTXSG389207
2022-06-27
721721 NG TY TNHH TH??NG M?I ??C BIêN HUAXIN STEEL INDUSTRIAL CO LIMITED Alloy steel wire, galvanized with ASTM B498 standard type A, with a diameter of 2.8 mm used as a bearing core for ACSR aluminum core cables, with a content C above 0.6%, 100%new;Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm sx theo tiêu chuẩn ASTM B498 loại A, có đường kính 2.8 mm dùng để làm lõi chịu lực cho dây cáp điện lõi nhôm ACSR, có hàm lượng C trên 0.6%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
33540
KGM
41925
USD
130622SITGTXSG389207
2022-06-27
721721 NG TY TNHH TH??NG M?I ??C BIêN HUAXIN STEEL INDUSTRIAL CO LIMITED Alloy steel wire, galvanized production according to IEC60888 standard type 1 S3A, with a diameter of 2.25 mm used as a bearing core for ACSR aluminum core cables, with a content C above 0.6%, 100%new;Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm sx theo tiêu chuẩn IEC60888 loại 1 S3A, có đường kính 2.25 mm dùng để làm lõi chịu lực cho dây cáp điện lõi nhôm ACSR, có hàm lượng C trên 0.6%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
16204
KGM
20255
USD
311021XBXF002888
2021-11-10
721720 NG TY TNHH TH??NG M?I ??C BIêN ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP Non-alloy steel wire, galvanized manufacturing according to ASTM B498 type A, has 2.65 mm used to make bearing core for ACSR aluminum core power cables, with C above 0.6%;Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm sx theo tiêu chuẩn ASTM B498 loại A, có đk 2.65 mm dùng để làm lõi chịu lực cho dây cáp điện lõi nhôm ACSR, có hàm lượng C trên 0.6%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
138846
KG
46296
KGM
59259
USD
280821AGLHPH21082201
2021-09-09
902511 NG TY TNHH CUNG ?NG TàU BI?N DBL WELLTEC DIESEL CO LTD Discharge temperature measuring device (containing liquid, read directly), used to measure the gas temperature for the boiler. P / n: 2600-17 manufacturer: Donsung. 100% new;Thiết bị đo nhiệt độ khí xả (chứa chất lỏng , đọc trực tiếp), dùng để đo nhiệt độ khí cho nồi hơi. P/N: 2600-17 Hãng sx: DONSUNG. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
429
KG
6
PCE
120
USD
130622SITGTXSG389477
2022-06-27
760530 NG TY TNHH TH??NG M?I ??C BIêN HUAXIN STEEL INDUSTRIAL CO LIMITED Aluminum alloy wire SX according to ASTM B398 standard, with a diameter of 2.25 mm, 100% new;Dây nhôm hợp kim sx theo tiêu chuẩn ASTM B398, có đường kính 2.25 mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19200
KG
9000
KGM
48150
USD
130622SITGTXSG389477
2022-06-27
760530 NG TY TNHH TH??NG M?I ??C BIêN HUAXIN STEEL INDUSTRIAL CO LIMITED Aluminum alloy wire SX according to ASTM B398 standard, with a diameter of 2.0 mm, 100% new;Dây nhôm hợp kim sx theo tiêu chuẩn ASTM B398, có đường kính 2.0 mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19200
KG
8000
KGM
42800
USD
ACI02106022
2021-10-14
870334 NG TY TNHH VPP KIM BIêN TOàN DANG VAN MANH Cars 7 seats, Cadillac Escalade ESV Premium Luxury 4WD, SK: 1GYS4KKT0MR353902, SM: LM2AMR353902, DT: 3.0L, SX: 2021 (100% new car, left steering wheel, diesel engine, 2 bridges, car model : SUV, automatic number);Ô tô con 7 chỗ, hiệu CADILLAC ESCALADE ESV PREMIUM LUXURY 4WD, SK: 1GYS4KKT0MR353902, SM: LM2AMR353902, DT: 3.0L, SX:2021 (xe mới 100%, tay lái bên trái,động cơ Diesel,2 cầu,Kiểu xe:SUV,số tự động)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
3620
KG
1
UNIT
80905
USD
110422ALPLS2204055
2022-04-18
722840 NG TY TNHH THéP ??C BI?T PH??NG TRANG AN STEEL CORPORATION CR, MO, forged, rectangular cross-section, CR: 11-13%, MO: 0.8-1.2%, SKD11 label, flat rolling, not coated, plated, plating, paint, tc steeljisg4404, kt 227x701x2165mm. With 100%;Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh đã qua rèn, mặt cắt ngang hình chữ nhật, Cr:11-13%, Mo:0,8-1,2%, mác SKD11,cán phẳng,chưa tráng phủ,mạ,sơn,tc thépJISG4404,KT 227x701x2165mm.mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
23615
KG
2640
KGM
9982
USD
110422ALPLS2204055
2022-04-18
722840 NG TY TNHH THéP ??C BI?T PH??NG TRANG AN STEEL CORPORATION CR, MO, forged, rectangular cross-section, CR: 4.8-5.5%, MO: 1-1.5%, SKD61, flat rolled, unprocessed, unprocessed, plated or painted, tc steeljisg4404, kt 507x707x2393mm, 100% new;Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh đã qua rèn, mặt cắt ngang hình chữ nhật, Cr:4,8-5,5%,Mo:1-1,5%, mác SKD61,cán phẳng,chưa tráng phủ,mạ hoặc sơn,tc thépJISG4404,KT 507x707x2393mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
23615
KG
6680
KGM
25257
USD
270721112100014000000
2021-07-30
846599 NG TY TNHH CH? BI?N G? TùNG L?M PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Fixed wood carving machine, symbol: 1625, voltage: 220V, capacity: 9kw, set with 01 machine and 01 electrical cabinet, used goods used in 2020;Máy khắc gỗ đặt cố định, ký hiệu: 1625, điện áp: 220V,công suất: 9kw, bộ gồm 01 máy và 01 tủ điện, hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2020
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12913
KG
1
SET
320
USD
140821799110475000
2021-08-27
710900 NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M ??NG ?? XIAMEN UKANG IMP EXP CO LTD Mixed frozen vegetables (including carrots, peas, sweet corn, potatoes), unprocessed, marinated, 10kg / carton, used as food, NSX: Xiamen UKANG IMP & EXP Co., Ltd, new 100%;Hỗn hợp các loại rau đông lạnh (gồm Cà rốt, Đậu Hà Lan, Ngô ngọt, Khoai tây), chưa qua chế biến, tẩm ướp, 10Kg/Carton, dùng làm thực phẩm, nsx: Xiamen Ukang Imp&Exp Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
27300
KG
26000
KGM
23140
USD
3.0102179911e+017
2021-11-12
071021 NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M ??NG ?? XIAMEN UKANG IMP EXP CO LTD Frozen, unprocessed, 10 kg / carton, manufacturer: Xiamen UKANG IMP & EXP Co., Ltd, 100% new products;Hạt đậu Hà Lan đông lạnh, chưa qua chế biến, 10 Kg/Carton, nhà sản xuất: Xiamen Ukang Imp & Exp Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
27300
KG
26000
KGM
26390
USD
270821EXP21080017/001
2021-09-04
731021 NG TY TNHH CH? BI?N D?A L??NG QU?I SWAN INDUSTRIES THAILAND LTD Coconut water cans Capacity 2900ml - Type: 603 x 700 with lid synchronous according to cans - size 603 with tin coated steel. 100% new products.;Lon đựng nước cốt dừa dung tích 2900ml - Type: 603 x 700 có nắp đồng bộ theo lon - size 603 bằng thép tráng thiếc .Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3687
KG
12103
SET
8844
USD
260921EXP21090016/001
2021-10-01
731022 NG TY TNHH CH? BI?N D?A L??NG QU?I SWAN INDUSTRIES THAILAND LTD Coconut water cans Capacity 2900ml - Type: 603 x 700 with lid sync according to cans - size 603 with tin coated steel. 100% new products.;Lon đựng nước cốt dừa dung tích 2900ml - Type: 603 x 700 có nắp đồng bộ theo lon - size 603 bằng thép tráng thiếc .Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3687
KG
12103
SET
8844
USD
230821EGLV530100129564
2021-10-16
200410 NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M ??NG ?? LUXFRIES NV Potatoes cut frozen yarn, fried through oil (potato fries), Grade AA, size 9 * 9 mm, packing 4 bags * 2.5 kg / ctn, manufacturer: agristo nv, new 100%;Khoai tây cắt sợi đông lạnh, đã chiên qua dầu (Rau sắc màu khoai tây chiên), Grade AA, kích thước 9*9 mm, đóng gói 4 túi * 2.5 kg/ctn, nhà sản xuất: AGRISTO NV, mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG XANH VIP
26644
KG
25200
KGM
23590
USD
21221799110723500
2021-12-18
071090 NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M ??NG ?? XIAMEN UKANG IMP EXP CO LTD Frozen mixed vegetables (including carrots, peas, sweet corn, potatoes), frozen at -18 degrees Celsius, unprocessed, marinated, 10kg / carton, NSX: Xiamen UKANG IMP & EXP Co. , Ltd, 100% new;Rau hỗn hợp đông lạnh (gồm Cà rốt, Đậu Hà Lan, Ngô ngọt, Khoai tây), đông lạnh ở nhiệt độ -18 độ C, chưa qua chế biến, tẩm ướp, 10Kg/Carton, nsx: Xiamen Ukang Imp&Exp Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
27300
KG
26000
KGM
22880
USD
091220MAEU206074503
2020-12-23
230210 NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CONT SPITC
982663
KG
982663
KGM
226012
USD
171220MAEU206113081
2020-12-24
230210 NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
801511
KG
801511
KGM
201981
USD
151120GLR547910-02
2020-12-24
230210 NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
26036
KG
26036
KGM
6561
USD
160920GLR544251-01
2020-11-06
230210 NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
236680
KG
236680
KGM
53726
USD
221220MAEU206531853
2020-12-29
230210 NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
25860
KG
25860
KGM
6517
USD
110521EGLV340100024236
2021-07-07
071333 NG TY TNHH CH? BI?N N?NG S?N ??C PH??NG CONO TRADING INTERNATIONAL ARGENTINA White kidney beans, unprocessed, unprocessed (food for people), Scientific name: Phaseolus Vulgaris, 25kg / bag. New 100%;Hạt đậu thận trắng, chưa tách vỏ , chưa qua chế biến khác ( thực phẩm cho người), Tên khoa học :Phaseolus vulgaris, quy cách đóng 25kg /bao .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG XANH VIP
48040
KG
47920
KGM
51993
USD
240622FIHPH207536
2022-06-29
741301 NG TY TNHH DAYEON BI JOU VI?T NAM DAYEON BIJOU Dd4 #& copper wire (raw materials for production of American goods, 100%new products);DD4#&Dây đồng (nguyên liệu sản xuất hàng mỹ kỹ, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4535
KG
480
KGM
5030
USD
091120SECLI2011168-07
2020-11-12
330211 NG TY C? PH?N VINACAFé BIêN HòA TAKASAGO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Aroma, flavoring compositions used in coffee processing Coffee Flavor -316 857 TIV, as material goods production, not domestic consumption, expiry date 10/2021;Hương cà phê, chế phẩm hương liệu dùng trong chế biến cà phê Coffee Flavor TIV -316857, hàng làm nguyên liệu sản xuất, không tiêu thụ nội địa, hạn sử dụng 10/2021
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2214
KG
1980
KGM
28908
USD
3135544532
2021-09-30
482340 NG BI?N MARUMAN SHOJI CO LTD Chart paper B9565AW-KC Chart - Recording Chart B9565AW-KC (10 Rightbouts / Boxes). 100% new;Giấy ghi biểu đồ B9565AW-KC - Recording Chart B9565AW-KC (10 xấp/ hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
28
KG
10
UNK
1358
USD
240422COAU7238319890
2022-05-20
170230 NG TY C? PH?N HàNG TIêU DùNG BIêN HòA QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO LTD Glu Glucose - Glucose (Dextrose Anhydrous) - Materials for production (25kg/bag). New 100%;GLU#&GLUCOSE - Đường Glucose (Dextrose Anhydrous)- Nguyên liệu phục vụ sản xuất (25kg/bao). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINHUANGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
302
KG
300
TNE
229500
USD
UCI10036092
2021-10-07
902821 NG TY TNHH K? THU?T C?NG NGH? ?I?N T? ??NG BI?N ??NG HORIBA INSTRUMENTS SINGAPORE PTE LTD Water conductivity measuring device of water, code he-480c, 1 set = head display, measuring head, sensor holder,. New 100%;Thiết bị đo độ dẫn điện của nước, mã HE-480C, 1 bộ=đầu hiển thị, đầu đo, bộ giữ cảm biến,.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
40
KG
1
SET
666
USD
UCI10036092
2021-10-07
902821 NG TY TNHH K? THU?T C?NG NGH? ?I?N T? ??NG BI?N ??NG HORIBA INSTRUMENTS SINGAPORE PTE LTD Domestic ammonium concentration (pH) measuring device, HP-480, 1 set = head display; measuring head, sensor support, calibration solution L-1 PH4 / 7 (500ml), KCL (250ml) X2, KCL (3.3MOL / L - 250ml). New 100%;Thiết bị đo nồng độ Amonium (PH) trong nước, mã HP-480, 1 bộ=Đầu hiển thị;Đầu đo , Gá đỡ cảm biến,Dung dịch hiệu chuẩn L-1 pH4/7 (500ml) , KCl(250ml)x2, KCL (3.3mol/L - 250ml).Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
40
KG
3
SET
1632
USD
020921ZIMUORF1053549
2021-10-21
030461 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? S?NG BI?N CTLE SEAFOOD INC Frozen tilapia (entered Returns Raw cont by TKXK 304069168230 on June 21, 2021, line 1);Cá Rô Phi Đông Lạnh (Nhập trả về nguyên cont theo TKXK 304069168230 ngày 21/06/2021, dòng hàng 1)
VIETNAM
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG ICD PHUOCLONG 3
22055
KG
44110
LBR
80368
USD
270721YMLUM600319652
2021-09-17
030325 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? S?NG BI?N EUR FROZEN FISH SRL Frozen fish (Enter Returns Raw Continent Continent According to TK Export 304015680420 on 28/05/2021 - Restaurant 3);Cá Trôi Đông Lạnh (Nhập trả về nguyên cont XK theo TK xuất khẩu 304015680420 ngày 28/05/2021 - dòng hàng 3)
VIETNAM
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
26797
KG
5960
KGM
10132
USD
270721YMLUM600319652
2021-09-17
030325 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? S?NG BI?N EUR FROZEN FISH SRL Frozen fish (Enter Returns Raw Continent Continent Follow Export TK 304015680420 on 28/05/2021 - Restaurant 2);Cá Trôi Đông Lạnh (Nhập trả về nguyên cont XK theo TK xuất khẩu 304015680420 ngày 28/05/2021 - dòng hàng 2)
VIETNAM
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
26797
KG
6020
KGM
9030
USD
170721SGN1183731
2021-09-28
030323 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? S?NG BI?N MACKEREL LTD Frozen tilapia (Enter Returns Raw Continent Continent According to TK Export 304103150540 on 05/07/2021 - Flow 1), re-import for domestic consumption.;Cá Rô Phi Đông Lạnh (Nhập trả về nguyên cont XK theo TK xuất khẩu 304103150540 ngày 05/07/2021 - dòng hàng 1),tái nhập để tiêu thụ nội địa.
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
52899
KG
25130
KGM
23874
USD
170721SGN1183731
2021-09-28
030323 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? S?NG BI?N MACKEREL LTD Frozen tilapia (Enter Returns Raw Continent Continent According to TK Export 304126726210 on July 15, 2021 - Flow 1), re-import for domestic consumption.;Cá Rô Phi Đông Lạnh (Nhập trả về nguyên cont XK theo TK xuất khẩu 304126726210 ngày 15/07/2021 - dòng hàng 1),tái nhập để tiêu thụ nội địa.
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
52899
KG
25250
KGM
23988
USD
231221OOLU2033407050
2022-02-25
440391 NG TY TNHH CH? BI?N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD 10-NL01 # & Wood Round White Oak (White Oak, Scientific Name: Quercus Alba. Magnetic Diameter (13-30) inches. Wooden commitments are outside the cites list) # & 20,723;10-NL01#&GỖ TRÒN WHITE OAK (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus Alba. Đường kính từ (13-30)inch. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)#&20.723
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG ICD PHUOCLONG 3
39943
KG
21
MTQ
20720
USD
110122COSU6316468751
2022-04-16
440391 NG TY TNHH CH? BI?N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD White Oak (white oak, scientific name: quercus alba. Magnetic diameter (13-27) inches;Gỗ tròn White Oak (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus Alba. Đường kính từ (13-27)inch. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)#&28.904
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
38112
KG
29
MTQ
28900
USD
140322HDMUDALA25889700
2022-06-06
440391 NG TY TNHH CH? BI?N G? H?P HUY WOOD LEADER CO LTD GT-04 #& Red Oak Logs: 0.3302m ~ 0.5080m; L: 2,4384m ~ 3,0480m;GT-04#&Gỗ Tròn Sồi Đỏ (RED OAK LOGS) D: 0.3302M~0.5080M; L:2.4384M~3.0480M
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
42488
KG
35
MTQ
30096
USD
190920ONEYRICADK613800
2020-11-13
440392 NG TY TNHH CH? BI?N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD Roundwood White Oak (White Oak, scientific name: Quercus alba. Diameter from (12-23) inch. Commitment category wood outside Cites) # & 48.169;Gỗ tròn White Oak (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus Alba. Đường kính từ (12-23)inch. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)#&48,169
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
68207
KG
48
MTQ
48170
USD
161021COSU6308322460
2021-12-08
440392 NG TY TNHH CH? BI?N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD 09-nl03 # & round red oak (red oak, scientific name: Quercus Rubra. Diameter (14-29) inch.Cam Concrete wood outside the cites list) # & 115.264;09-NL03#&GỖ TRÒN RED OAK (Sồi đỏ, tên khoa học: Quercus Rubra. Đường kính (14-29)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)#&115.264
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON - MA
CANG CAT LAI (HCM)
164340
KG
115
MTQ
89672
USD
021021OOLU2679551610
2021-10-16
441090 NG TY TNHH CH? BI?N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD VE-01 # & Plywood (Plywood) 11.5mmx1220mmx2440mm Combi OVL / BTR;VE-01#&Ván ép (PLYWOOD) 11.5MMX1220MMX2440MM COMBI OVL/BTR
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CONT SPITC
45076
KG
53
MTQ
29146
USD
021021OOLU2679551610
2021-10-16
441090 NG TY TNHH CH? BI?N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD VE-01 # & Plywood (Plywood) 17.5mmx1220mmx2440mm Combi OVL / BTR;VE-01#&Ván ép (PLYWOOD) 17.5MMX1220MMX2440MM COMBI OVL/BTR
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CONT SPITC
45076
KG
53
MTQ
28327
USD
070721MAEU211501132
2021-09-01
440324 NG TY TNHH CH? BI?N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD Spruce round wood (scientific name: PICEA ABIES. Diameter (14-23) inch.Cam Concrete wood outside CITES category);Gỗ tròn SPRUCE (tên khoa học: PICEA ABIES. Đường kính (14-23)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
54258
KG
63
MTQ
31730
USD
300621HDMUBKKA74244100
2021-07-02
441112 NG TY TNHH CH? BI?N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD MD-01 # & MDF board (Medium Density Fibreboard) 5.5mmx1220mmx2440mm carb P2;MD-01#&VÁN MDF (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD )5.5MMX1220MMX2440MM CARB P2
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
79449
KG
97
MTQ
34798
USD
290122HASLK01211109062
2022-02-25
400219 NG TY TNHH BìNH TIêN BIêN HòA WOOHAK INTERNATIONAL H K CO LTD Synthetic rubber - Styrene Butadiene Rubber 1502 (NPL used to produce footwear, 100% new) Kqg Number: 901 / TB-KĐ4 (07/07/2017) Checked at TK 103901709221 / E31 (March 19, 2021 );Cao su tổng hợp - STYRENE BUTADIENE RUBBER 1502 (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) KQGĐ số: 901/TB-KĐ4 (05/07/2017) Đã kiểm hóa tại TK 103901709221/E31 (19/03/2021)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
35280
KG
33600
KGM
63840
USD
150621ZIMUSAV968802
2021-08-31
440326 NG TY TNHH CH? BI?N G? PHú S?N JTL EXPORT INC Cedar round wood (cedar tree, scientific name: Juniperus virginiana. Diameter (12-20) inch.Cam Constructing wood outside cites category) # & 21,389;Gỗ tròn Cedar ( Cây tuyết tùng, tên khoa học: Juniperus Virginiana. Đường kính (12-20)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)#&21.389
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
23527
KG
21
MTQ
11883
USD
040122ANGS21012836
2022-02-24
591132 NG TY C? PH?N BAO Bì BIêN HòA BRICQ SAS Download the paper machine - Top Corrugator Belt BRICQ-Four (40.94m length, 2.28m wide), 100% new goods;Bố tải của máy sản xuất giấy - TOP CORRUGATOR BELT BRICQ-FOUR (chiều dài 40.94M, chiều rộng 2.28M), hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
810
KG
1
UNIT
17273
USD
040122ANGS21012836
2022-02-24
591132 NG TY C? PH?N BAO Bì BIêN HòA BRICQ SAS Corrugator Belt Bricq-Power - Bottom Corrugator Belt BRICQ-POWER (Length 15.30m, Width 2.28m), 100% new products;Bố tải của máy sản xuất giấy- BOTTOM CORRUGATOR BELT BRICQ-POWER (chiều dài 15.30M, chiều rộng 2.28M), hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
810
KG
1
UNIT
6025
USD
040522CULVSHK2217015
2022-05-24
846510 NG TY TNHH MáY CH? BI?N G? TH??NG NGUYêN READY WITS LIMITED Multi-job wood processing machine system without having to replace tools between different jobs: multi-function CNC machine, goodtech brand, model: GT-AT 4x4 P2 (100%new);Hệ thống máy chế biến gỗ đa công việc mà không cần phải thay dụng cụ giữa các công việc khác nhau: Máy CNC đa chức năng, hiệu GOODTECH, model: GT-AT 4x4 P2 (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9500
KG
1
SET
65000
USD
260322QHOC22020334
2022-04-13
847930 NG TY TNHH MáY CH? BI?N G? TH??NG NGUYêN READY WITS LIMITED Cold presses used in Geelong wooden plywood manufacturing, Model: Q235B, 5.5kW (100%new);Máy ép nguội dùng trong SX ván ép gỗ hiệu GEELONG, model: Q235B, 5.5kW (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
37500
KG
1
SET
17700
USD
020622S00167420
2022-06-14
843510 NG TY TNHH CH? BI?N N?NG S?N THU?N PHONG CHANGZHOU KINGTREE MACHINERY CO LTD Coconut rice crusher, Model: FS110, capacity of 3000kgs/hour, power source: 11kw, 100%new, manufacturer: Changzhou Kingtree Machinery Co.;Máy nghiền cơm dừa, model: FS110, công suất 3000kgs/giờ, nguồn điện:11kw, mới 100%, nhà sx: CHANGZHOU KINGTREE MACHINERY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1600
KG
4
SET
23160
USD
080322GOSUBOM6349585
2022-04-05
841989 NG TY TNHH CH? BI?N N?NG S?N THU?N PHONG BRISSUN TECHNOLOGIES PVT LTD Potassium chloride burner heating machine, 2 power lakh with electricity, Thermax brand, 100%new goods. Goods belonging to STT 1-27, DMMT No. 13/HQLA-NV dated November 30, 2021;Máy gia nhiệt dầu đốt cháy clorua kali, 2 lakh kCal bằng điện, nhãn hiệu Thermax, hàng mới 100%. Hàng thuộc STT 1-27, DMMT số 13/HQLA-NV ngày 30/11/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
66800
KG
1
UNIT
15000
USD