Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041120TXGCLIV34678K01
2020-11-06
283700 NG TY TNHH VI?T GU BANG SOLID STATE RUBBER AND PLASTIC CO LIMITED ZINC CARBONATE (50 + / 3%) used in the production of 100% new soles (CAS: 51839-25-9);Kẽm ZINC CARBONATE (50+/3%) dùng trong sản xuất đế giày mới 100% (CAS :51839-25-9 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
4000
KGM
6000
USD
181220CULSHK20030208
2020-12-23
320641 NG TY TNHH YUE BANG VI?T NAM YOU BANG TRADING CO LTD Blue Pigment (inorganic pigment preparations from sodium aluminosilicates sulphosilicate, powdered), CAS NO: 147-14-8. New 100%;Blue Pigment (Chế phẩm thuốc màu vô cơ từ sodium alumino sulphosilicate, dạng bột), CAS NO:147-14-8. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25185
KG
400
KGM
5400
USD
250522CULVSHK2222729
2022-06-03
292090 NG TY TNHH GU BANG EVERBRIGHT SHOES CO LTD Ethyl silicate, liquid form (Silica Sol), used in a molding industry. 100%new. Inspection results No. 1020/TB-TCHQ, February 21, 2020;Ethyl silicate, dạng lỏng (Silica sol), dùng trong công nghiệp làm khuôn mẫu.Hàng mới 100%. Kết quả giám định số 1020/TB-TCHQ, ngày 21/2/2020
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27100
KG
2000
KGM
9000
USD
160721ONEYCCUB08056800
2021-08-31
306172 NG TY TNHH XIN BANG SREERAGAM EXPORTS PVT LTD TTSZ05 # & frozen white leg shrimp has given head, tail (size 31 / 40LB, closing 6 boxes / barrel, 12kg / barrel, 100% new goods);TTSZ05#&Tôm thẻ chân trắng đông lạnh đã bỏ đầu, còn đuôi (size 31/40lb, đóng đồng nhất 6 hộp/thùng, 12kg/thùng, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG QUI NHON(BDINH)
28000
KG
3600
KGM
25020
USD
160721ONEYCCUB08056800
2021-08-31
306172 NG TY TNHH XIN BANG SREERAGAM EXPORTS PVT LTD TTSZ01 # & frozen white leg shrimp has removed the head, also tail (size 41 / 50lb, closing 6 boxes / barrel, 12kg / barrel, 100% new goods);TTSZ01#&Tôm thẻ chân trắng đông lạnh đã bỏ đầu, còn đuôi (size 41/50lb, đóng đồng nhất 6 hộp/thùng, 12kg/thùng, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG QUI NHON(BDINH)
28000
KG
8400
KGM
54600
USD
160721ONEYCCUB08056800
2021-08-31
306172 NG TY TNHH XIN BANG SREERAGAM EXPORTS PVT LTD TTSZ02 # & frozen white leg shrimp has given head, tail (size 51 / 60lb, closing 6 boxes / barrel, 12kg / barrel, 100% new goods);TTSZ02#&Tôm thẻ chân trắng đông lạnh đã bỏ đầu, còn đuôi (size 51/60lb, đóng đồng nhất 6 hộp/thùng, 12kg/thùng, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG QUI NHON(BDINH)
28000
KG
7200
KGM
43560
USD
150721002BA11710
2021-07-22
390440 NG TY TNHH BANG ??C TAI YUEH CO LTD NPL 009 # & Chemicals Vinyl Chloride Coplymers (D-41) (powder) (CAS: 9003-22-9) (component parts for manufacturing glue, CXL, CTR);NPL 009#&Hóa chất Vinyl Chloride Coplymers(D-41)(Dạng bột)(CAS:9003-22-9)(Thành phần phụ để SX keo,CXL,CTR)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16039
KG
3000
KGM
7440
USD
240921002BA14746
2021-09-30
291614 NG TY TNHH BANG ??C MAXBOND CO LTD NPL 001 # & chemical esters Methacrylic acid (methyl methacrylic (MMA)) (D-68) (D-68) (PTPL: 10192 / TB-TCHQ) (liquid form) (CAS; 80-62-6);NPL 001#&Hóa chất Esters Axit Methacrylic (Methyl Methacrylic (MMA))(D-68)(PTPL:10192/TB-TCHQ)(Dạng lỏng)(CAS;80-62-6)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16000
KG
14400
KGM
42192
USD
300621002BA11514
2021-07-02
291614 NG TY TNHH BANG ??C MAXBOND CO LTD NPL 001 # & chemical esters Methacrylic acid (methyl methacrylic (MMA)) (D-68) (D-68) (PTPL: 10192 / TB-TCHQ) (liquid form) (CAS; 80-62-6);NPL 001#&Hóa chất Esters Axit Methacrylic (Methyl Methacrylic (MMA))(D-68)(PTPL:10192/TB-TCHQ)(Dạng lỏng)(CAS;80-62-6)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16000
KG
14400
KGM
42336
USD
150721002BA11710
2021-07-22
400249 NG TY TNHH BANG ??C TAI YUEH CO LTD NPL Chloroprence 013 # & Rubber Rubber (D-29) (Type slices of ginger) (CAS: N / A) (component parts for manufacturing glue, CXL, CTR);NPL 013#&Cao su Chloroprence Rubber (D-29)(Dạng lát gừng)(CAS:N/A)(Thành phần phụ để SX keo,CXL,CTR)
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16039
KG
2000
KGM
11500
USD
130422CMZ0770911
2022-04-22
901600 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TRìNH BANG TINGKAM HONG KONG LIMITED Electronic scales operate by electricity with a maximum weight of 500 kg with sensitivity (5CG) used to weigh products, Electronic Scale (500*500*150) mm, 100% new goods;Cân điện tử hoạt động bằng điện có khả năng cân tối đa 500 kg có độ nhạy (5cg) dùng để cân sản phẩm ngũ kim, Electronic Scale (500*500*150)mm , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26436
KG
6
PCE
300
USD
132100014940000
2021-09-03
580710 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 2 # & 14mm * 46mm woven labels, 100% new products _LB-LB09;2#&Nhãn dệt 14mm*46mm, hàng mới 100%_LB-LB09
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAO BI NEXGEN VIET NAM
CONG TY TNHH DONG BANG VINA
4
KG
7699
PCE
115
USD
291020SHAS0A001937
2020-11-06
600645 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 52 # & Shoulders main - 95% Rayon 5% Spandex (58/60 ") / 52;52#&Vai chinh - 95% Rayon 5% Spandex (58/60")/52
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7741
KG
23209
YRD
27851
USD
SHAA0B00064
2020-11-21
600645 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 52 # & Shoulders main - 95% Rayon 5% Spandex (58/60 ");52#&Vai chinh - 95% Rayon 5% Spandex (58/60")
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
8529
KG
25328
YRD
30393
USD
131120SBSH20110187
2020-11-24
600645 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 198 # & Fabric main - 60% Polyester 37% Rayon 3% Spandex (K-51/53 ");198#&Vải chính - 60% Polyester 37% Rayon 3% Spandex ( K-51/53")
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3690
KG
14456
YRD
17347
USD
775653189494
2022-01-05
830110 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 22 # & eyelets, hooks, locks, metal clamps;22#&khoen , móc , khóa , kẹp kim loại
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
9
KG
3663
PCE
429
USD
200320598824791
2020-03-31
250860 NG TY TNHH TH??NG M?I V?T LI?U ??C BANG VI?T NAM QINGDAO ZHONGFU METAL PRODUCTS CO LTD ĐẤT MULLIT (DÙNG TRONG SX GẠCH CHỊU NHIỆT) - MẮC SÀNG 200, HÀNG MỚI 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Mullite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;熟泥土或迪纳斯泥土:莫来石
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27500
KGM
6600
USD
120422712210223000
2022-04-18
847710 NG TY TNHH V?T T? PH?C H?P BANG THáI VI?T NAM PONTEX Q Y POLYBLEND CO LTD Chuan Lih FA plastic spraying machine, Model: CLF-200T, capacity: 9.4KW/ 30HP, voltage: 380V, Serial: P-216. NSX: 10/2022, 1 set = 1 piece, 100% new goods;Máy đúc phun sản phẩm nhựa hiệu CHUAN LIH FA, Model: CLF-200T, Công suất: 9.4Kw/ 30HP, điện áp: 380V, Serial: P-216. NSX: 10/2022, 1 bộ = 1 cái, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CONT SPITC
30972
KG
1
SET
33399
USD
121121256258582
2021-11-19
550410 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N B?NG V?I S?I H?NG BANG VI?T NAM ROYALTY INDUSTRIAL CO LTD Fiber staple reconstructed from viscose silk, not yet combed, 38mm length, 1.22dtex, type B, 100% new goods;Xơ staple tái tạo từ tơ viscose, chưa chải kỹ, độ dài 38mm, độ mảnh 1.22dtex, loại B, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
50051
KG
49883
KGM
103756
USD
251120741050074000
2020-12-24
550410 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N B?NG V?I S?I H?NG BANG VI?T NAM ROYALTY INDUSTRIAL CO LTD Artificial staple fibers of viscose silk, combed, 38mm length, the piece 1.22dtex, type B, a New 100%;Xơ staple tái tạo từ tơ viscose, chưa chải kỹ, độ dài 38mm, độ mảnh 1.22dtex, loại B, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
25072
KG
24988
KGM
40480
USD
GOA911137100W
2021-02-06
391201 HAI BANG TRADING AND SERVICE LOGISTICS CO LTD HANOI BRANCH FISCHER RECHSTEINER CO SPA Chemical for textile Not D/G cargo , DYES , 3 TANKS 1000 KG EACH NET NOVAPON KD-31H1/Y/01-15/D BAM PI UN 3082 ENVIRONMENTALLY HAZARDOUS SUBSTANCE, LIQUID N.O.S. (ETHOXYLATED FATTY AMINE (15 ETO)-CLASS 9 - P.G.III FLASH POINT N.A.- GOSS MASS KGS 3180 DANGEROUS GOODS NOT DANGEROUS GOODS: 8 TANKS G.W. 8480 KGS
ITALY
VIETNAM
Genoa
Haiphong
19356
KG
20
PK
0
USD
040320EGLV159000002271
2020-03-24
310260 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?N ??NG VI?T NAM SHANXI LEIXIN CHEMICALS CO LTD Phân bón Canxi nitrat( Canxi Nitrat VNT), đạm tổng số( Nts): 15,5%; Canxi( Ca): 19%; độ ẩm: 1%; 25kg/ bao, hàng thuộc NĐ 84/NĐ-CP năm 2019, NK theo QĐ số 2223/QĐ-BVTV-PB ngày 20/06/2019. Mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Double salts and mixtures of calcium nitrate and ammonium nitrate;矿物或化学肥料,含氮:双盐和硝酸钙和硝酸铵的混合物
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG XANH VIP
0
KG
54
TNE
10098
USD
122100016917542
2021-11-26
307492 HOàNG VI?T NAM HOANG NHAT PHONG A MAO Dry, unprocessed, unprocessed and unprocessed squidus fish for construction of 15kg / case, Vietnamese origin (re-import exported goods);cá mực nang khô,chưa qua chế biến dùng làm thực phẩm đóng 15kg/ kiện, xuất xứ Việt Nam (tái nhập hàng đã xuất khẩu)
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16500
KG
16500
KGM
29375
USD
220222LPKGHCM13818-05
2022-03-17
902820 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?N TH?NG VI?T H?NG Hà HORDALAND MANUFACTURE REGN JM 0654462 V Multi-ray cold water meter from the Blue Meter copper shell, Level B size 15mm Model: BMR-15C1.2kg, no attached accessories. New 100%;Đồng hồ đo nước lạnh đa tia loại từ vỏ đồng BLUE METER, Cấp B size 15mm Model: BMR-15C1.2KG, không phụ kiện kèm theo. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
4545
KG
5050
PCE
61350
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD