Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
011120KMTCPUSD508243
2020-11-06
340291 NG BáCH KHOA ICEI WOOBANG CO LTD Substances used in dyes bleach soaked vai- CLINO HP-CPH. New 100%;Chất ngấm tẩy dùng trong ngành nhuộm vải- CLINO HP-CPH. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11650
KG
1100
KGM
1375
USD
070322TPEHPH22030318
2022-03-16
845961 NG TY TNHH C? ?I?N T? BáCH KHOA YU WEI INDUSTRY SUPPLY CO LTD Metal milling machining center, CNC number control, 220V / 60Hz voltage, full capacity of 35KVA, Model: A-14. Brand: AGMA. 100% new;Trung tâm gia công phay kim loại, điều khiển số CNC, điện áp 220V/60Hz, công suất toàn phần 35KVA, Model: A-14. Hiệu: AGMA. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
10070
KG
1
SET
120000
USD
090721SMFCL21061017
2021-07-16
851920 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Recording device includes Micro C-1 and audio amplifier for Micro Mic500USB, Voice Studio Model, Behringer Brand, 100% New;Thiết bị ghi âm gồm micro C-1 và bộ khuếch đại âm thanh cho micro MIC500USB, model VOICE STUDIO, nhãn hiệu BEHRINGER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8844
KG
10
PCE
569
USD
090721SMFCL21061017
2021-07-16
851920 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Recording device includes a 302USB audio mixer, Micro XM8500 and HPM1000 headset, Model Podcastudio 2USB, Brand Behringer, 100% new;Thiết bị ghi âm gồm bộ trộn âm thanh 302USB, micro XM8500 và tai nghe HPM1000, model PODCASTUDIO 2USB, nhãn hiệu BEHRINGER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8844
KG
10
PCE
520
USD
090721SMFCL21061017
2021-07-16
851920 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Recording device includes Micro C-1, UM2 audio signal processor and HPS5000 headset, U-Phoria Studio model, Behringer brand, 100% new;Thiết bị ghi âm gồm micro C-1, bộ xử lý tín hiệu âm thanh UM2 và tai nghe HPS5000, model U-PHORIA STUDIO, nhãn hiệu BEHRINGER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8844
KG
10
PCE
474
USD
090721SMFCL21061017
2021-07-16
851920 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Recording device includes Micro C-1, UMC202HD audio signal processor and HPS5000 headset, U-Phoria Studiopro model, Behringer brand, 100% new;Thiết bị ghi âm gồm micro C-1, bộ xử lý tín hiệu âm thanh UMC202HD và tai nghe HPS5000, model U-PHORIA STUDIOPRO, nhãn hiệu BEHRINGER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8844
KG
10
PCE
745
USD
191221SMFCL21120631
2021-12-27
851920 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Recording device includes Micro C-1, UM2 audio signal processor and HPS5000 headset, U-Phoria Studio model, Behringer brand, 100% new;Thiết bị ghi âm gồm micro C-1, bộ xử lý tín hiệu âm thanh UM2 và tai nghe HPS5000, model U-PHORIA STUDIO, nhãn hiệu BEHRINGER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
4110
KG
10
PCE
650
USD
071221SMFCL21111107
2021-12-14
851810 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Micro for studio, Brand: Aston, Model: Origin Black Bundle, 80Hz frequency, 100% new;Micro cho phòng thu, nhãn hiệu: ASTON, model: ORIGIN BLACK BUNDLE, tần số 80Hz, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
4595
KG
30
PCE
4203
USD
214116929
2022-05-23
902580 NG TY C? PH?N THI?T B? BáCH KHOA QU?C T? DWYER INSTRUMENTS INC Wind pipe temperature sensor, Model: TI-NND B, used in factories, Dwyer brand, NSX: Dwyer Instruments Inc. New 100%;Cảm biến nhiệt độ ống gió, model: TE-NND-B,dùng trong nhà xưởng, hiệu Dwyer, NSX: DWYER INSTRUMENTS INC. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
351
KG
4
PCE
23
USD
260921CELPKG326147
2021-10-01
841584 NG TY C? PH?N THI?T B? BáCH KHOA QU?C T? FRIMEC MANUFACTURING SDN BHD Heat exchanger (FCU indoor unit) FRIMEC brand, Model: FCR800E, CR Cold 8.12KW (27,707 BTU / H) Ceiling, 1-way Connecting wind pipe belonging to 1 part of HT University of 3-phase cooling with water. 100% new;Dàn trao đổi nhiệt (dàn lạnh FCU) hiệu FRIMEC, Model: FCR800E, CS lạnh 8.12KW (27.707 Btu/h) loại âm trần, 1 chiều nối ống gió thuộc 1 phần HT ĐH trung tâm 3 pha giải nhiệt bằng nước. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HAI PHONG
6384
KG
12
UNIT
2136
USD
260921CELPKG326147
2021-10-01
841584 NG TY C? PH?N THI?T B? BáCH KHOA QU?C T? FRIMEC MANUFACTURING SDN BHD The heat exchanger (FCU indoor unit) Frimec brand, Model: FCR400E, Core Cold 4.05kw (13,819 BTU / H) Ceiling sound type, 1 way Connecting the wind pipe belonging to 1 part of HT University of 3-phase cooling with water. 100% new;Dàn trao đổi nhiệt (dàn lạnh FCU) hiệu FRIMEC, Model: FCR400E , CS lạnh 4.05KW (13.819 Btu/h) loại âm trần, 1 chiều nối ống gió thuộc 1 phần HT ĐH trung tâm 3 pha giải nhiệt bằng nước. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HAI PHONG
6384
KG
20
UNIT
2220
USD
214083658
2020-11-06
590901 NG TY C? PH?N THI?T B? BáCH KHOA QU?C T? DUCTSOX CORPORATION DIVISION OF RITE HITE Duct fabric used in refrigeration systems, model: DSX32-91, understand: Ductsox Corporation, Size: 812.8mm x 27.6m. New 100%;Ống gió vải dùng dùng trong hệ thống lạnh, model: DSX32-91 , hiêu : Ductsox Corporation, kích thước : 812.8mm x 27.6m . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
204
KG
3
SET
2375
USD
214083658
2020-11-06
590901 NG TY C? PH?N THI?T B? BáCH KHOA QU?C T? DUCTSOX CORPORATION DIVISION OF RITE HITE Duct fabric used in refrigeration systems, model: DSX56-73, understand: Ductsox Corporation, size: 1422.4mm x 22.2m. New 100%;Ống gió vải dùng dùng trong hệ thống lạnh, model: DSX56-73 ,hiêu : Ductsox Corporation, kích thước : 1422.4mm x 22.2m . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
204
KG
3
SET
4002
USD
214083658
2020-11-06
590901 NG TY C? PH?N THI?T B? BáCH KHOA QU?C T? DUCTSOX CORPORATION DIVISION OF RITE HITE Duct fabric used in refrigeration systems, model: DSX24-47, understand: Ductsox Corporation, Size: 609.6mm x 14.3m. New 100%;Ống gió vải dùng dùng trong hệ thống lạnh,model: DSX24-47 ,hiêu : Ductsox Corporation, kích thước : 609.6mm x 14.3m . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
204
KG
1
SET
296
USD
214083658
2020-11-06
590901 NG TY C? PH?N THI?T B? BáCH KHOA QU?C T? DUCTSOX CORPORATION DIVISION OF RITE HITE Duct fabric used in refrigeration systems, model: DSX32-51, understand: Ductsox Corporation, Size: 812.8mm x 15.5m. New 100%;Ống gió vải dùng dùng trong hệ thống lạnh, model: DSX32-51 , hiêu : Ductsox Corporation , kích thước : 812.8mm x 15.5m. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
204
KG
1
SET
521
USD
270621HCMPLC26100621
2021-07-05
551331 NG BíCH TARA UNIFORMS 5 # & Fabric 65% Polyester 35% Cotton K.57 / 58 ";5#&Vải 65% Polyester 35% Cotton K.57/58"
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
964
KG
3663
MTR
8059
USD
240622SSINS2219142
2022-06-29
841841 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD The freezer of yielding medicine 504L, MDF-MU539-PE model, PhcBi brand (front door type, does not use CFC12, used in the laboratory, 100%new) (set = pieces);Tủ đông trữ y phẩm 504L, model MDF-MU539-PE, hiệu PHCBi (loại cửa trước, không sử dụng chất CFC12, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2475
KG
5
UNIT
13333
USD
240622SSINS2219142
2022-06-29
841841 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD 333L deep freezer, MDF-U33V-PB model, PHCBI brand, (front door type, do not use CFC12, used in laboratory, 100%new) (set = pieces);Tủ đông sâu 333L, model MDF-U33V-PB, hiệu PHCBi, (loại cửa trước, không sử dụng chất CFC12, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2475
KG
2
UNIT
9131
USD
041021210930HOC601
2021-10-18
841920 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C VI?T KHOA ALP CO LTD 34L sterilizer sterilizer, CL-32S model, with accessories, alp (used in laboratory, 100% new) (set = one);Nồi hấp tiệt trùng 34L, model CL-32S, kèm phụ kiện, hiệu ALP (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
304
KG
1
SET
3221
USD
010122SSINS2116356
2022-01-11
841840 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD 333L deep freezer, MDF-U33V-PB model, PHCBI brand (the front door type used in the laboratory, 100% new, not using CFC12) (set = one);Tủ đông sâu 333L, model MDF-U33V-PB, hiệu PHCBi ( loại cửa trước dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%, không sử dụng chất CFC12) (bộ= cái)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2983
KG
2
UNIT
10767
USD
TUT82164740
2022-06-30
842192 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Accessories of centrifugal machine: 12 -position Rotor, code 1613, Hettich brand (used in the laboratory, 100%new);Phụ kiện của máy ly tâm: rotor góc 12 vị trí, mã 1613, hiệu Hettich (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
127
KG
1
PCE
215
USD
TUT82164740
2022-06-30
842120 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Centrifugal machine, Universal 320R model, Hettich brand without accessories (used in laboratory, 100%new) (set = pieces);Máy ly tâm, model UNIVERSAL 320R, hiệu Hettich không kèm phụ kiện (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
127
KG
2
UNIT
8116
USD
TUT82159676
2021-11-23
842119 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Centrifuge, Universal 320 Model, with Rotor Angle 6 Location and Adapter, Hettich Brand (Laboratory, 100% New) (Set = Type);Máy ly tâm, model UNIVERSAL 320, kèm rotor góc 6 vị trí và adapter, hiệu Hettich (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
278
KG
1
UNIT
3138
USD
211221SNKO190211106757
2022-01-06
841582 NG TY TNHH C? NHI?T ?I?N L?NH BáCH KHOA TRANE SINGAPORE ENTERPRISES PTE LTD Outdoor units of air conditioning systems, trane brands, Model: TTA180ED00RB, capacity: 180,000btu / h, ceiling type Connecting wind pipes, using 3-phase electricity. 100% new;Dàn nóng của hệ thống điều hoà không khí, Hiệu TRANE, Model: TTA180ED00RB, Công suất: 180.000BTU/h , kiểu âm trần nối ống gió, sử dụng điện 3 pha. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6056
KG
8
SET
21224
USD
211221SNKO190211106757
2022-01-06
841582 NG TY TNHH C? NHI?T ?I?N L?NH BáCH KHOA TRANE SINGAPORE ENTERPRISES PTE LTD Indoor unit of air conditioning system, Trane brand, Model: McXB60GB0raa, capacity: 60,000btu / h (17.58kw), ceiling pressure, 3-phase electricity use. 100% new;Dàn Lạnh của hệ thống điều hoà không khí, Hiệu TRANE, Model: MCXB60GB0RAA, Công suất: 60.000BTU/h (17.58KW), kiểu áp trần, sử dụng điện 3 pha. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6056
KG
7
SET
4459
USD
211221SNKO190211106757
2022-01-06
841582 NG TY TNHH C? NHI?T ?I?N L?NH BáCH KHOA TRANE SINGAPORE ENTERPRISES PTE LTD Extack the air conditioning system, Trane brand, Model: TTKA36KD50CA, capacity: 36,000btu / h (10.55kw), standing type, 3-phase power use. 100% new;Dàn nóng của hệ thống điều hoà không khí, Hiệu TRANE, Model: TTKA36KD50CA, Công suất: 36.000BTU/h (10.55KW), kiểu đặt đứng, sử dụng điện 3 pha. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6056
KG
2
SET
1626
USD
1Z0360ER8833105381
2022-01-26
730449 NG TY TNHH C? NHI?T ?I?N L?NH BáCH KHOA GREYSTONE ENERGY SYSTEMS INC Water pipe temperature sensor accessories: KT stainless steel pipe: 6 ", Model: T2-1 / 2B6P, Used in refrigeration system, Brand: Greystone, 100% new;Phụ kiện cảm biến nhiệt độ ống nước: Ống bằng inox kt:6", model: T2-1/2B6P, dùng trong hệ thống lạnh, hiệu: Greystone, mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
56
KG
13
PCE
206
USD
NUE0695846
2022-01-07
852351 NG TY TNHH C? NHI?T ?I?N L?NH BáCH KHOA STEINECKER GMBH USB contains technical documents used for manual equipment used in beverage production lines. New 100%;USB chứa tài liệu kỹ thuật dùng để hướng dẫn sử dụng thiết bị dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
19
KG
1
PCE
17
USD
E211210SGN01
2021-09-18
391732 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 0890-1915 Plastic pipe LED chromatography, Tubing, Peek, 1.6 mm OD, 0.13 mm ID, 1.524 mm (chromatographic machine accessories used in laboratories, 100% new products);0890-1915 Ống nhựa dẫn mẫu sắc ký, Tubing, PEEK, 1.6 mm od, 0.13 mm id, 1.524 mm (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
30
KG
3
PCE
56
USD
E211210SGN01
2021-09-18
701710 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G3280-80053 Quartz Pipe for ICP-MS Plasma Plasma Machine, Torch Quartz 2.5mm ID for ICP-MS (Machine accessories for laboratory use, 100% new products);G3280-80053 Ống thạch anh dùng cho máy plasma khối phổ ICP-MS, Torch quartz 2.5mm ID for ICP-MS (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
18
KG
1
PCE
232
USD
E211210SGN01
2021-09-17
701710 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G1833-65421 quartz tubes using flames for ICP-MS, Bonnet, Quartz, for Shield Torch (chromatographic machine accessories for laboratories, 100% new products);G1833-65421 Ống thạch anh dùng chắn ngọn lửa cho máy ICP-MS, Bonnet, quartz, for shield torch (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
51
KG
1
PCE
161
USD
E211494SGN01
2021-11-13
701710 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G3280-80053 quartz tube for ICP-MS spectrum Plasma machine, Torch Quartz 2.5mm ID for ICP-MS (Laboratory chromatographic accessories, 100% new products);G3280-80053 Ống thạch anh dùng cho máy plasma khối phổ ICP-MS, Torch quartz 2.5mm ID for ICP-MS (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
59
KG
1
PCE
232
USD
618 - 8387 4313
2020-11-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD Quartz tube G1833-65421 sure fire for ICP-MS machines, Bonnet, quartz, for shield torch (Accessories chromatography for laboratory use, new customers 100%);G1833-65421 Ống thạch anh dùng chắn ngọn lửa cho máy ICP-MS, Bonnet, quartz, for shield torch (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
21
KG
1
PCE
121
USD
618 - 8387 4313
2020-11-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G8010-60263 grade quartz sample tube for emission spectrometer, outer quartz tube set for the Agilent 5100 ICP-OES VDV (Accessories chromatography for laboratory use);G8010-60263 Ống thạch anh cấp mẫu cho máy quang phổ phát xạ, Quartz outer tube set for Agilent 5100 VDV ICP-OES (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
21
KG
2
PCE
213
USD
618 - 8387 4313
2020-11-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 9910040000 quartz tube absorbs activating VGA-gas samples 76/77 Absorption Hydride cell (2Pieces / box) (Accessories chromatography for laboratory use, new customers 100%);9910040000 Ống thạch anh hấp thu hoạt hóa mẫu khí VGA-76/77 Hydride absorption cell (2cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
62
KG
1
UNK
249
USD
E211281SGN01
2021-10-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 9910040700 Quartz pipes absorb active gas samples Mercury Absorption CellVGA 76/77 (chromatographic machine accessories used in laboratories, 100% new products);9910040700 Ống thạch anh hấp thu hoạt hóa mẫu khí Mercury absorption cellVGA 76/77 (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
263
USD
E211281SGN01
2021-10-05
701711 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 9910040000 Quartz pipes absorb active Gas pattern VGA-76/77 Hydride ABSORPTION CELL (2-box / box) (Laboratory chromatographic accessories, 100% new products);9910040000 Ống thạch anh hấp thu hoạt hóa mẫu khí VGA-76/77 Hydride absorption cell (2cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
25
KG
2
UNK
394
USD
580011071785
2022-01-05
290511 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 393727901 Standard for liquid chromatographic analysis, POS ESI Sensitivity Sample, Reserpine, LCMS Hazardous, (2 pong x 1.2ml / box) (used in laboratories, 100% new products);393727901 Chất chuẩn dùng cho phân tích sắc ký lỏng, POS ESI sensitivity sample, reserpine, LCMS hazardous, (2ống x 1.2mL/hộp) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
2
UNK
157
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000359 Ergocryptine-100UG / ml dried down standard chemicals, (CAS: 511-09-1) (0.5mg / vial) (0.5mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000359 Hóa chất chuẩn Ergocryptine-100ug/ml Dried Down, (CAS: 511-09-1) (0.5mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000366 Standard chemicals Ergocryptinine-25UG / ML Dried Down (CAS: 511-10-4) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000366 Hóa chất chuẩn Ergocryptinine-25ug/ml Dried Down (CAS: 511-10-4) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000357 Standard chemicals Ergocornine-100UG / ML Dried Down, (CAS: 564-36-3) (0.5mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000357 Hóa chất chuẩn Ergocornine-100ug/ml Dried Down, (CAS: 564-36-3) (0.5mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000364 Chemical standard Ergocorninine-25UG / ML dried down, (CAS: 564-37-4) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000364 Hóa chất chuẩn Ergocorninine-25ug/ml Dried Down, (CAS: 564-37-4) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10002876 Ergosinine standard chemicals, 25ug / ml Dried Down, (CAS: 596-88-3) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10002876 Hóa chất chuẩn Ergosinine, 25ug/ml Dried Down,(CAS: 596-88-3) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
600
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000365 Standard chemicals Ergocrristinine-25UG / ML Dried Down, (CAS: 511-07-9) (0.125mg / vial) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000365 Hóa chất chuẩn Ergocristinine-25ug/ml Dried Down, (CAS: 511-07-9) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000361 Standard chemicals Ergosine-100UG / ML Dried Down, (CAS: 561-94-4) (0.5mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000361 Hóa chất chuẩn Ergosine-100ug/ml Dried Down, (CAS: 561-94-4) (0.5mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
321
USD
209806974
2021-10-08
842941 NG KHOA RITCHIE BROS IRONPLANET CANADA LTD BOMAG BW211D-40 Vibration Laws> Used 20 tons, uniform removable goods; Xe lu rung BOMAG BW211D-40 lực rung > 20 tấn đã qua sử dụng, hàng tháo rời đồng bộ
UNITED STATES
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CONT SPITC
10400
KG
1
PCE
33122
USD
YMLUM616315765
2021-10-08
842941 NG KHOA EURO AUCTIONS UK LTD BOMAG BW211D-4 vibration car, vibration force> 20 tons, used;Xe lu rung BOMAG BW211D-4, lực rung >20 tấn , đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
16700
KG
1
PCE
35249
USD
260621DEFRA0000079200
2021-09-09
290911 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: Diethyl Ether for Analysis ACS, ISO, REAG. PH EUR (C4H10O), 1 L / Bottle, Batch: K52273021, HSD: 28.02.23, BATCH: K53149621, HSD: 29.02.24, CAS: 60-29-7, (GP: 2906, STT: 5);Hóa chất thí nghiệm : Diethyl ether for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur (C4H10O), 1 L/chai, Batch : K52273021, HSD: 28.02.23, Batch : K53149621, HSD: 29.02.24, CAS: 60-29-7,(GP:2906,stt:5)
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG ICD PHUOCLONG 3
5225
KG
48
UNA
678
USD
FRA27670575
2021-06-07
284321 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: Silver Nitrate: Silver Nitrate for Analysis ISO, REAG. PH EUR (AgNO3), 25 g / Bottle, Batch: K53083312, HSD: 29.02.24, CAS: 7761-88-8;Hóa chất thí nghiệm : Nitrat bạc : Silver nitrate for analysis ISO,Reag. Ph Eur (AgNO3), 25 g/chai, Batch: K53083312, HSD: 29.02.24, CAS: 7761-88-8
NORTH MACEDONIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
224
KG
2
UNA
262
USD
FRA27682226
2021-11-08
293331 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: Pyridine for Analysis EMSURE ACS, REAG. PH EUR (C5H5N), 500ml / bottle, Batch: K53629928, HSD: 31.08.24. CAS: 110-86-1;Hóa chất thí nghiệm: Pyridine for analysis EMSURE ACS,Reag. Ph Eur (C5H5N), 500ml/chai,Batch: K53629928, HSD: 31.08.24. CAS: 110-86-1
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
46
KG
1
UNA
80
USD
FRA27670575
2021-06-07
282530 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: vanadium (v) Oxide emplura (v2o5), 250g / bottle, batch:, hsd :, CAS: 1314-62-1;Hóa chất thí nghiệm : Vanadium(V) oxide EMPLURA (V2O5), 250g/chai, Batch: , HSD: , CAS: 1314-62-1
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
224
KG
1
UNA
194
USD
FRA27670575
2021-06-07
285210 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: Mercury chloride: Mercury (II) Chloride GR for Analysis Reag. PH EUR, ACS (HGCL2), 250 g / Bottle, Batch: K52327219, HSD: 31.03.25, CAS: 7487-94-7;Hóa chất thí nghiệm : Thủy ngân clorua : Mercury(II) chloride GR for analysis Reag. Ph Eur,ACS (HgCl2), 250 g/chai, Batch:K52327219, HSD:31.03.25, CAS: 7487-94-7
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
224
KG
1
UNA
155
USD
FRA27670575
2021-06-07
285210 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Chemical Testing Mercury IOT: Mercury (II) Iodide Red, for Analysis EMSURE ACS, REAG. PH EUR, 250G / Bottle, Batch: K52562228, HSD: 30.06.25, CAS: 7774-29-0;Hóa chất thí nghiệm Thủy ngân iot: Mercury(II) iodide red, for analysis EMSURE ACS,Reag. Ph Eur,250g/chai, Batch:K52562228,HSD: 30.06.25,CAS:7774-29-0
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
224
KG
1
UNA
193
USD
FRA-27657939
2020-11-23
284291 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Laboratory chemicals: potassium thiocyanates: Potassium thiocyanate for analysis EMSURE ACS, ISO, Reag. Ph Eur (KSCN), 250 g / bottle, Batch: A1535225, HSD: 30/11/22;Hóa chất thí nghiệm : Kali thioxyanat : Potassium thiocyanate for analysis EMSURE ACS,ISO,Reag. Ph Eur (KSCN), 250 g/chai, Batch: A1535225, HSD: 30.11.22
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
208
KG
1
UNA
32
USD
FRA-27657421
2020-11-16
284291 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Laboratory chemicals: potassium thiocyanates: Potassium thiocyanate for analysis EMSURE ACS, ISO, Reag. Ph Eur (KSCN), 250 g / bottle, Batch: A1535225, HSD: 30/11/22;Hóa chất thí nghiệm : Kali thioxyanat : Potassium thiocyanate for analysis EMSURE ACS,ISO,Reag. Ph Eur (KSCN), 250 g/chai, Batch: A1535225, HSD: 30.11.22
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
99
KG
1
UNA
32
USD
FRA27682226
2021-11-08
291540 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: Trichloroacetic Acid for Analysis ACS, REAG. PH EUR (C2HCL3O2; CCL3COOH), 250 g / Bottle, Batch: K52628307, HSD: 31.03.23, CAS: 76-03-9;Hóa chất thí nghiệm : Trichloroacetic acid for analysis ACS,Reag. Ph Eur (C2HCl3O2; CCl3COOH), 250 g/chai, Batch: K52628307, HSD: 31.03.23, CAS: 76-03-9
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
46
KG
2
UNA
99
USD
FRA-27657939
2020-11-23
282520 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Lithium hydroxide laboratory chemicals: Lithium hydroxide 98% + for analysis EMSURE (HLiO; LiOH), 100g / bottle, Batch: S7694691, HSD: 30/11/21, CAS: 1310-65-2;Hóa chất thí nghiệm Hydroxit Liti: Lithium hydroxide 98%+ for analysis EMSURE (HLiO; LiOH),100g/chai,Batch:S7694691,HSD:30.11.21,CAS:1310-65-2
FRANCE
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
208
KG
2
UNA
57
USD
FRA-27657421
2020-11-16
382201 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Lead standard solution: Lead ICP standard traceable to SRM from NIST Pb (NO3) 2 in HNO3 2-3% 1000 mg / l Pb, 100ml / bottle, Batch: HC91308428, HSD: 31/12/22;Dung dịch chuẩn chì : Lead ICP standard traceable to SRM from NIST Pb(NO3)2 in HNO3 2-3% 1000 mg/l Pb,100ml/chai,Batch: HC91308428, HSD: 31.12.22
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
99
KG
1
UNA
65
USD
FRA27670575
2021-06-07
280120 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: IoT: Iodine sublimated GR for Analysis ACS, ISO, REAG. PH EUR, 100g / bottle, Batch: B1904161, HSD: 31.12.25, CAS: 7553-56-2;Hóa chất thí nghiệm : Iot : Iodine sublimated GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur, 100g/chai, Batch: B1904161, HSD: 31.12.25, CAS: 7553-56-2
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
224
KG
6
UNA
232
USD
FRA27676766
2021-09-06
292144 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: diphenylamine for synthesis (C12H11N; (C6H5) 2nh), 100 g / bottle, Batch: S8095128, HSD: 31.03.26, CAS: 122-39-4;Hóa chất thí nghiệm : Diphenylamine for synthesis (C12H11N; (C6H5)2NH), 100 g/chai, Batch: S8095128, HSD: 31.03.26, CAS : 122-39-4
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
548
KG
1
UNA
17
USD
FRA27685402
2021-12-22
280910 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: di-phosphorus pentoxide gr for analysis ACS, ISO, REAG. PH EUR (P2O5), 100 G / Bottle, Batch: K53216670, HSD: 31.03.26, CAS: 1314-56-3;Hóa chất thí nghiệm : di-Phosphorus pentoxide GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur (P2O5), 100 g/chai, Batch:K53216670, HSD:31.03.26, CAS: 1314-56-3
FRANCE
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
106
KG
1
UNA
27
USD
FRA27670575
2021-06-07
284130 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: sodium dichromate: sodium dichromate dihydrate for analysis (na2cr2o7 2h2o), 250g / bottle, batch: s7984536, hsd: 31.07.25, cas: 7789-12-0;Hóa chất thí nghiệm : Natri dicromat : Sodium dichromate dihydrate for analysis (Na2Cr2O7 2H2O), 250g/chai,Batch: S7984536, HSD:31.07.25, CAS: 7789-12-0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
224
KG
1
UNA
45
USD
FRA27676766
2021-09-06
284130 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: sodium dichromate: sodium dichromate dihydrate for analysis (na2cr2o7 2h2o), 250g / bottle, batch: s7870936, hsd: 30.11.24, CAS: 7789-12-0;Hóa chất thí nghiệm : Natri dicromat : Sodium dichromate dihydrate for analysis (Na2Cr2O7 2H2O), 250g/chai,Batch: S7870936, HSD:30.11.24, CAS: 7789-12-0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
548
KG
2
UNA
97
USD
FRA-27664086
2021-03-03
284130 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Laboratory chemicals: Sodium dichromate Sodium dichromate dihydrate for analysis (Na2Cr2O7 2H2O), 250g / bottle, Batch: S7870936, HSD: 11/30/24, CAS: 7789-12-0;Hóa chất thí nghiệm : Natri dicromat : Sodium dichromate dihydrate for analysis (Na2Cr2O7 2H2O), 250g/chai,Batch: S7870936, HSD:30.11.24, CAS: 7789-12-0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
163
KG
1
UNA
49
USD
FRA-27660692
2021-01-11
284130 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Laboratory chemicals: Sodium dichromate Sodium dichromate dihydrate for analysis (Na2Cr2O7 2H2O), 250g / bottle, Batch: S7870936, HSD: 11/30/24, CAS: 7789-12-0;Hóa chất thí nghiệm : Natri dicromat : Sodium dichromate dihydrate for analysis (Na2Cr2O7 2H2O), 250g/chai,Batch: S7870936, HSD: 30.11.24, CAS: 7789-12-0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
329
KG
1
UNA
49
USD
FRA27676766
2021-09-06
290420 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: Nitrobenzene for Synthesis (C6H5NO2), 1 L / Bottle, Batch: S7999870, HSD: 31.07.25, CAS: 98-95-3;Hóa chất thí nghiệm: Nitrobenzene for synthesis (C6H5NO2), 1 L/chai, Batch: S7999870, HSD: 31.07.25, CAS : 98-95-3
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
548
KG
1
UNA
27
USD
20585466334
2021-12-14
300640 NG TY TNHH NHA KHOA THáI BìNH D??NG BISCO INC Cement cement teeth-D-46311P, Category: Theracem, 1 tube 8g, HSX: Bisco, Inc., 100% new goods;Xi măng trám răng- D-46311P, Chủng loại: Theracem, Hộp 1 ống 8g, HSX: BISCO, INC., hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
74
KG
30
UNK
3
USD
EIN0024608
2021-01-04
901811 NG TY TNHH B?NH VI?N ?A KHOA H?NG ??C PHILIPS MEDICAL SYSTEMS NEDERLAND B V ECG monitors and accessories PageWriter TC20. Manufacturer: Philips Goldway (Shenzhen) Industrial Inc. SN: CN62018120. New 100%.;Máy theo dõi điện tim PageWriter TC20 và phụ kiện. Hãng sx: Philips Goldway (Shenzhen) Industrial Inc. SN: CN62018120. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
EINDHOVEN
HO CHI MINH
3306
KG
1
SET
9630
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, foot screen, Model: PW150TS, KT: 120 x 90 inches, respectively: 3m05x2m29, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu chân,model:PW150TS, kt:120 x 90 inch, tương ứng:3m05x2m29,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
20
PCE
1260
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, electric screen, Model: Film150, KT: 131x74 inch, respectively: 3m32 x 1m87, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:Film150, kt:131x74 inch, tương ứng:3m32 x 1m87,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
10
PCE
510
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, frame screen frame, model: fix150t, size: 131x74 inches, respectively: 3m32 x 1m87, brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, New 100 %;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu khung,model:Fix150T,kích thước:131x74 inch, tương ứng:3m32 x 1m87, hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
3
PCE
660
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, electric screen, Model: CM-100ES, KT: 80 x 60 inches, respectively: 2m03x1m52, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, New 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:CM-100ES, kt:80 x 60 inch, tương ứng:2m03x1m52,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
5
PCE
390
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, electric screen, model: Film133, KT: 116x65 inch, respectively: 2m94x1m66, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:Film133, kt:116x65 inch, tương ứng:2m94x1m66,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
10
PCE
420
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, electric screen, Model: PW200es, KT: 160x120 inch, respectively: 4m07x3m05, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:PW200ES, kt:160x120 inch, tương ứng:4m07x3m05,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
20
PCE
2620
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, electric screen, Model: CM-150ES, KT: 120 x 90 inches, corresponding: 3m05x2m29, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, New 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:CM-150ES, kt:120 x 90 inch, tương ứng:3m05x2m29,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
5
PCE
710
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, electric screen, Model: P80es, KT: 80x80 inch, corresponding: 2m03x2m03, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:P80ES, kt:80x80 inch, tương ứng:2m03x2m03,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
20
PCE
660
USD
940086979804
2021-07-30
901849 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 1435 Black Micro Tips Pump Head Filling Materials 500 Pcs / Bracket Manufacturing: Ultradentproducts Inc New 100%;1435 Black Micro Tips Đầu bơm vật liệu trám răng 500 cái/bịch nhà sx: UltradentProducts Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
54
KG
2
BICH
190
USD
LAX20059701
2021-07-02
300640 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 5541_1 Diamond Polish Mint 1.0um Filling Materials 10 Tubes (1.2ml / tube) / Manufacturing box: Ultradent Products, Inc. 100% new;5541_1 Diamond Polish Mint 1.0um Vật liệu trám răng 10 ống (1.2ml/ống)/hộp nhà sx: ULTRADENT PRODUCTS, Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
1275
KG
1
UNK
71
USD
LAX20059701
2021-07-02
300640 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 5366-U Opalustre 8 Tubes (1.2ml / pipe), 1oz Tube, Tray, Bag / Box Manufacturing: Ultradent Products, Inc. 100% new;5366-U Opalustre Vật liệu trám răng 8 ống (1.2ml/ống), tuýp 1oz, khay, túi đựng/ hộp nhà sx: ULTRADENT PRODUCTS, Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
1275
KG
60
UNK
1123
USD
050122S00145161
2022-01-10
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, frame screen, Model: Fix150, KT: 131x74 inch, corresponding: 3m32 x 1m87, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu khung,model:Fix150, kt:131x74 inch, tương ứng:3m32 x 1m87,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
15420
KG
5
PCE
720
USD
300522S00164713
2022-06-03
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD The screen of the projector is less than 300inch, the electric screen, model: CM-100ES, KT: 80 x 60 inches, corresponding: 2m03x1m52, brand: Dalite, Manufacturer: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, New new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:CM-100ES,KT:80 x 60 inch, tương ứng:2m03x1m52,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
15420
KG
2
PCE
204
USD
150621HTJY202156104F
2021-06-23
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà WENZHOU FENCHUANG IMPORT AND EXPORT CO LTD Screen of projectors, fixed frames, Model: Fix92T, Size: 2m03 x 1m14 (80x45 inch), Equivalent: ~ 92 inches, Brand: Dalite, NSX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu, khung cố định, model: Fix92T, kích thước: 2m03 x 1m14 (80x45 inch), tương đương: ~92 inch, nhãn hiệu: Dalite, nsx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
15950
KG
2
PCE
198
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Projector screen 300inch categories below, electric screen, the model: ES150VM, kt: 120x90 inch, respectively: 3m05x2m29, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:ES150VM,kt:120x90 inch,tương ứng:3m05x2m29,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
2
PCE
84
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, screen pulling, model: P70WS, kt: 70x70 inches, respectively: 178 cm x 178 cm, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100 %;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu kéo tay,model:P70WS,kt:70x70 inch,tương ứng:1m78 x 1m78,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
300
PCE
3300
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Projector screen 300inch categories below, electric screen, the model: PW150EST, kt: 120x90 inch, respectively: 3m05x2m29, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:PW150EST,kt:120x90 inch,tương ứng:3m05x2m29,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
50
PCE
2450
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, screen pulling, model: MH7070M, kt: 70x70 inches, respectively: 178 cm x 178 cm, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100 %;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu kéo tay,model:MH7070M,kt:70x70 inch,tương ứng:1m78 x 1m78,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
75
PCE
825
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Projector screen 300inch categories below, pulling the projection screen, the model: P84WS, kt: 84x84 inches, respectively: 2m13x2m13, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu kéo tay,model:P84WS,kt:84x84 inch,tương ứng:2m13x2m13,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
35
PCE
595
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Projector screen 300inch categories below, pulling the projection screen, the model: PLW150WS, kt: 120x90 inch, respectively: 3m05x2m29, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu kéo tay,model:PLW150WS,kt:120x90 inch,tương ứng:3m05x2m29,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
30
PCE
1170
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, screen pulling, model: PL170WS, kt: 120 x 120 inches, respectively: 3m05x3m05, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100 %;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu kéo tay,model:PL170WS,kt:120 x 120 inch,tương ứng:3m05x3m05,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
10
PCE
470
USD