Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
4930510955
2020-03-10
911090 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10389170;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
23
USD
4930509533
2020-02-17
911090 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 76410922;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
8
PCE
83
USD
4930509533
2020-02-17
911090 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 94840126;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
10
PCE
129
USD
4930509533
2020-02-17
911090 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10467639;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
27
USD
4930510955
2020-03-10
911090 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10465346;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
58
USD
4930509533
2020-02-17
911290 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Bộ phận bảo vệ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10330748;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Parts;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
10
PCE
8
USD
4930512606
2020-04-08
911290 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Bộ phận bảo vệ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10330748;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Parts;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
2
USD
4930510955
2020-03-10
911220 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10362555;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
24
USD
4930510955
2020-03-10
911220 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10454873;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
42
USD
4930510955
2020-03-10
911220 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10549511;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
25
USD
4930510955
2020-03-10
911220 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10438066;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
5
PCE
36
USD
4930509533
2020-02-17
911220 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10481532;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
10
USD
4930509533
2020-02-17
911220 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10415808;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
22
USD
4930509533
2020-02-17
911220 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10424918;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
10
USD
4930512606
2020-04-08
911220 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10525780;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
37
USD
4930512606
2020-04-08
911220 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10490538;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
24
USD
4930512606
2020-04-08
911220 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10530796;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
13
USD
4930512606
2020-04-08
911220 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10445696;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
5
PCE
32
USD
4930510955
2020-03-10
911220 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10445696;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
5
PCE
32
USD
4930510955
2020-03-10
911220 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10445706;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
10
USD
230821PHL/HOC/D04877
2021-11-10
390811 NG TY TNHH B? C?NG ANH SàI GòN PERFORMANCE SPECIALTY PRODUCTS SINGAPORE PTE LTD Polyamide plastic beads (Barrier Resin) primary form - Selar PA-3426R NC010, 25kg / bag, manufacturer: Dupont new 100%;Hạt nhựa Polyamide (Barrier resin) dạng nguyên sinh - SELAR PA-3426R NC010, 25kg/Bao, Nhà sản xuất: DUPONT hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
4680
KG
4500
KGM
27675
USD
9898464085
2021-11-02
853931 NG TY TNHH ?I?N SàI GòN SIEMENS MEDIUM VOLTAGE SWITCHING TECH WUXI Voltage indicator (device indicator when there is electricity), brand: H. Horstmann, Model: 8DX1600, Material: plastic, small lights inside; 100% new;Chỉ báo điện áp (chỉ báo thiết bị khi có điện), Hiệu: H. Horstmann, model: 8DX1600, chất liệu: bằng nhựa, có đèn nhỏ bên trong; mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
5
KG
6
PCE
30
USD
81020205439765
2020-11-19
440730 NG TY TNHH TH??NG M?I G? MINH ANH BISON LOGISTICS CC Wood shakes (MUSSIVI) sawn box, the scientific name GUIBOURTIA COLEOSPERMA, airlines in the list of CITES .Chieu long (2.50 meters-2.65 meters). thick (0.13 m-0.18 m). Width (from 0.35 m- 0.41 m);Gỗ cẩm (MUSSIVI) xẻ hộp ,tên khoa học GUIBOURTIA COLEOSPERMA, hàng không nằm trong danh mục CITES .Chiều dài từ ( 2,50 m-2,65 m ). dày ( từ 0,13 m- 0,18 m). Chiều rộng( từ 0,35 m- 0,41 m)
ZAMBIA
VIETNAM
DURBAN
CANG XANH VIP
25000
KG
20
MTQ
4800
USD
11020204177946
2020-11-25
440730 NG TY TNHH TH??NG M?I G? MINH ANH BISON LOGISTICS CC Lumber wood box, the scientific name Afzelia africana, airlines in the list of CITES .Chieu long (1.65 m-2 m). thick (from 0.22 m- 0.28 m). Width (from 0.26 m- 0.31 m);Gỗ Gõ xẻ hộp ,tên khoa học AFZELIA AFRICANA, hàng không nằm trong danh mục CITES .Chiều dài từ ( 1,65 m-2 m ). dày ( từ 0,22 m- 0,28 m). Chiều rộng( từ 0,26 m- 0,31 m)
NAMIBIA
VIETNAM
WALVIS BAY
CANG XANH VIP
25000
KG
20
MTQ
4800
USD
231120205969790
2021-01-12
440729 NG TY TNHH TH??NG M?I G? MINH ANH BISON LOGISTICS CC Wood shakes (MUSSIBI) sawn box, the scientific name GUIBOURTIA COLEOSPERMA, airlines in the list of CITES .Chieu long (2.50 meters-2.65 meters). thick (from 0.27 m- 0.35 m). Width (from 0.16 m- 0.21 m);Gỗ cẩm (MUSSIBI) xẻ hộp ,tên khoa học GUIBOURTIA COLEOSPERMA, hàng không nằm trong danh mục CITES .Chiều dài từ ( 2,50 m-2,65 m ). dày ( từ 0,27 m- 0,35 m). Chiều rộng( từ 0,16 m- 0,21 m)
ZAMBIA
VIETNAM
WALVIS BAY
CANG XANH VIP
76730
KG
60
MTQ
14400
USD
ASINA1000609
2022-06-30
848420 NG TY C? PH?N HàNG H?I SàI GòN YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Sealing gasket gasket, Nozzle 3.0/ Side Cover/ Oil Seal CSP03766/ CSN20564, Vimc Pioneer ship repair parts, 100%new goods.;Miếng đệm làm kín đầu vòi phun GASKET, NOZZLE 3.0 / SIDE COVER/ OIL SEAL CSP03766/CSN20564, phụ tùng sửa chữa tàu VIMC Pioneer, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
36
KG
68
PCE
136
USD
ASINA1000609
2022-06-30
848420 NG TY C? PH?N HàNG H?I SàI GòN YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Grenotket piston headquarters, head t = 2.0 Pio0622-CSP03766-133688, Vimc Pioneer ship repair parts, 100%new goods.;Miếng đệm làm kín đầu pít tông GASKET, HEAD T=2.0 PIO0622-CSP03766-133688, phụ tùng sửa chữa tàu VIMC Pioneer, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
36
KG
12
PCE
96
USD
300322SZLY220301008
2022-04-19
821192 NG TY TNHH ??NG D??NG SàI GòN GUANGDONG HENGLI INDUSTRY CO LTD Moriitalia 3mm MR100040, Material: Stainless steel (stainless steel), tongue 17.78cm long, manufacturer: Guangdong Hengli Industry Co., Ltd. New 100%;Dao chặt moriitalia 3mm MR100040, chất liệu: thép không gỉ (Inox), lưỡi dài 17.78cm, Nhà SX: GUANGDONG HENGLI INDUSTRY CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
670
KG
1188
PCE
5883
USD
140921WHL2021081667
2021-09-28
441912 NG TY TNHH ??NG D??NG SàI GòN FUJIAN PROVINCE XIN POLY STAR TRADING CO LTD Japanese bamboo chopsticks (Japanese products machined in China) Blister 5 pairs of Kokusai, Code: NDCK-05A, Size: 22.5cm, 100% new goods;Đũa tre Nhật Bản (sản phẩm của Nhật Bản gia công tại Trung Quốc) vỉ 5 đôi Kokusai, mã hàng: NDCK-05A, kích thước: 22.5cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
2400
KG
5000
SET
3161
USD
180320WHF2020010386
2020-03-26
821000 NG TY TNHH ??NG D??NG SàI GòN TAIZHOU WOKA PLASTIC CO LTD Hộp xay thức ăn đa năng La Fonte 006804, hoạt động bằng tay,không dùng điện, chất liệu : nhựa ABS, PP, PET, INOX, Kích thước: 12.5x12.5x14cm, dùng cắt xay các loại rau củ, trái cây. Hàng mới 100%;Hand-operated mechanical appliances, weighing 10 kg or less, used in the preparation, conditioning or serving of food or drink;用于准备,调理或供应食物或饮料的手动机械器具,重量不超过10千克
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1512
PCE
3931
USD
090721HTHC21063100
2021-07-13
821110 NG TY TNHH ??NG D??NG SàI GòN SHENZHEN YEAHZHOU IMPORTS EXPORTS CO LTD TECHNICAL CS DAO 3PCS - Favor, stainless steel material - Code: 004576, SX: CS Group Holdings Limited. New 100%.;Bộ dao CS kỹ thuật 3 cái - Favor, chất liệu inox - mã hàng: 004576, Nhà SX: CS GROUP HOLDINGS LIMITED. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6394
KG
3000
SET
3690
USD
101220A1SIN346915
2021-01-29
701322 NG TY TNHH ??NG D??NG SàI GòN BOHEMIA JIHLAVA Bambo gold coated crystal tray Bohemia, Item: 79 / 69C70 / 0 / 80J71 / 336/1919001, a New 100%;Khay pha lê phủ vàng Bambo Bohemia ,Item:79/69C70/0/80J71/336/1919001,hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1201
KG
10
PCE
648
USD
131220HLCUPRG201106984
2021-02-02
701322 NG TY TNHH ??NG D??NG SàI GòN RADKO ULRYCH BOHEMIA CRYSTAL GLASS Glass of red wine 600ml Bohemia crystal Strix, Item: 91L / 1SF73 / 0/00000 / 600-662. New 100%;Ly vang đỏ pha lê Strix Bohemia 600ml, Item: 91L/1SF73/0/00000/600-662. Hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3089
KG
336
PCE
289
USD
131220HLCUPRG201106984
2021-02-02
701322 NG TY TNHH ??NG D??NG SàI GòN RADKO ULRYCH BOHEMIA CRYSTAL GLASS 2 glasses of white wine sets Grandioso Bohemia 230ml, Item: B40783 -------------- --- 230104-01A OKA - 2. New 100%;Bộ 2 ly vang trắng Grandioso Bohemia 230ml, Item: B40783---230104-01A--------------OKA--2. Hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3089
KG
336
SET
579
USD
131220HLCUPRG201106984
2021-02-02
701322 NG TY TNHH ??NG D??NG SàI GòN RADKO ULRYCH BOHEMIA CRYSTAL GLASS 2 cups red wine Angela Set Bohemia 400ml, Item: B40600 -------------- --- 400105-01A OKA - 2. New 100%;Bộ 2 ly vang đỏ Angela Bohemia 400ml, Item: B40600---400105-01A--------------OKA--2. Hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3089
KG
336
SET
637
USD
131220HLCUPRG201106984
2021-02-02
701322 NG TY TNHH ??NG D??NG SàI GòN RADKO ULRYCH BOHEMIA CRYSTAL GLASS Bohemia crystal cognac glass 350ml genus Carduelis, Item: 91L / 1SF06 / 0/00000 / 350-662. New 100%;Ly cognac pha lê Carduelis Bohemia 350ml, Item: 91L/1SF06/0/00000/350-662. Hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3089
KG
336
PCE
293
USD
131220HLCUPRG201106984
2021-02-02
701322 NG TY TNHH ??NG D??NG SàI GòN RADKO ULRYCH BOHEMIA CRYSTAL GLASS Bohemia crystal genus Carduelis beer 380ml, Item: 91L / 1SF06 / 0/00000 / 380-662. New 100%;Ly bia pha lê Carduelis Bohemia 380ml, Item: 91L/1SF06/0/00000/380-662. Hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3089
KG
336
PCE
300
USD
131220HLCUPRG201106984
2021-02-02
701322 NG TY TNHH ??NG D??NG SàI GòN RADKO ULRYCH BOHEMIA CRYSTAL GLASS Glass of red wine 850ml Bohemia crystal Strix, Item: 91L / 1SF73 / 0/00000 / 850-662. New 100%;Ly vang đỏ pha lê Strix Bohemia 850ml, Item: 91L/1SF73/0/00000/850-662. Hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3089
KG
336
PCE
304
USD
131220HLCUPRG201106984
2021-02-02
701322 NG TY TNHH ??NG D??NG SàI GòN RADKO ULRYCH BOHEMIA CRYSTAL GLASS Bohemia crystal wine bottle 700ml, Item: B31543 -------------- --- 700402-01A OKD - 1. New 100%;Bình rượu pha lê Bohemia 700ml, Item: B31543---700402-01A--------------OKD--1. Hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3089
KG
102
PCE
401
USD
131220HLCUPRG201106984
2021-02-02
701322 NG TY TNHH ??NG D??NG SàI GòN RADKO ULRYCH BOHEMIA CRYSTAL GLASS 2 cups white wine Grace Set Bohemia 190ml, Item: B40792 -------------- --- 190104-01A OKA - 2. New 100%;Bộ 2 ly vang trắng Grace Bohemia 190ml, Item: B40792---190104-01A--------------OKA--2. Hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3089
KG
336
SET
598
USD
131220HLCUPRG201106984
2021-02-02
701322 NG TY TNHH ??NG D??NG SàI GòN RADKO ULRYCH BOHEMIA CRYSTAL GLASS Sets 2 Viola Bohemia crystal champagne glasses 190ml, Item: B40729 -------------- --- 190104-01A OKA - 2. New 100%;Bộ 2 ly champagne pha lê Viola Bohemia 190ml, Item: B40729---190104-01A--------------OKA--2. Hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3089
KG
336
SET
598
USD
131220HLCUPRG201106984
2021-02-02
701322 NG TY TNHH ??NG D??NG SàI GòN RADKO ULRYCH BOHEMIA CRYSTAL GLASS Glass of red wine 680ml Bohemia crystal Sitta, Item: 91L / 1SF60 / 0/00000 / 680-662. New 100%;Ly vang đỏ pha lê Sitta Bohemia 680ml, Item: 91L/1SF60/0/00000/680-662. Hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3089
KG
336
PCE
318
USD
131220HLCUPRG201106984
2021-02-02
701322 NG TY TNHH ??NG D??NG SàI GòN RADKO ULRYCH BOHEMIA CRYSTAL GLASS Crystal glass white wine 185ml Fregata Bohemia, Item: 910 / 1SF58 / 0/00000 / 185-662. New 100%;Ly vang trắng pha lê Fregata Bohemia 185ml, Item: 910/1SF58/0/00000/185-662. Hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3089
KG
336
PCE
275
USD
110821SUC0060
2021-08-30
870310 NG TY C? PH?N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD 4-seat car (golf car), Brand: Evolution, Model: DEL3042G, H / D with 48V electricity, year SX: 2021, Design vehicles running in golf course, not e / signing, do not participate Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 4 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3042G, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
1
UNIT
6600
USD
110821SUC0060
2021-08-30
870310 NG TY C? PH?N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD Car carrier (golf car) 6 seats, brand: Evolution, Model: DEL3042G2Z, H / D by electricity 48V, year SX: 2021, Car design running in golf course, not e / signing, not involved Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 6 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3042G2Z, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
1
UNIT
6900
USD
110821SUC0060
2021-08-30
870310 NG TY C? PH?N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD 2-seater car (golf car) (golf car), brand: evolution, model: del3022g, h / e with 48V electricity, year SX: 2021, design vehicles running in golf course, not e / signed, not participating Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 2 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3022G, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
30
UNIT
148500
USD
250621210110491000
2021-07-07
030479 NG TY TNHH TH?Y H?I S?N SàI GòN MASTER GROUP LIMITED Fillettes also frozen skin, (380gr / packs x 20packs / ctn) = (7.6kg / ctn). Returned goods in Section 1 of TK Exit number: 303983092950 / B11.;Cá mú fillet còn da đông lạnh, (380gr/Packs x 20Packs/Ctn) = (7,6kg/Ctn). Hàng nhập trả về thuộc mục 1 của tk xuất số: 303983092950/B11.
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
4800
KG
10000
BAG
25100
USD
140721SSAL2107050
2021-07-20
560229 NG TY TNHH DANU SàI GòN SUZHOU DANU TOY CO LTD Join # & eye pads for stuffed animals - from fabricated fabrics - 45mm size - Joint Patch;JOIN#&MIẾNG ĐỆM MẮT DÙNG CHO THÚ NHỒI BÔNG - TỪ VẢI ĐƯỢC CẮT SẴN - kích thước 45MM - JOINT PATCH
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2331
KG
4176
PCE
40
USD
KTC44012888
2021-07-05
851762 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION IT170310-02 # & USB port split device (hub) bsh4u300u3bk (used in factories; 100% new goods);IT170310-02#&Thiết bị chia cổng USB (HUB) BSH4U300U3BK (sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
391
KG
1
PCE
3
USD
310322SSAL2203110
2022-04-07
551692 NG TY TNHH DANU SàI GòN SUZHOU DANU TOY CO LTD Sati 58 #& woven fabric. Lining/pressing/printing 100% polyester. Suffering 57 " - Soft Satin With Coating (100%Poly) Print". New 100%;SATI 58#&VẢI DỆT THOI. LÓT/ÉP/IN 100% POLYESTER. KHỔ 57" - SOFT SATIN WITH COATING (100%POLY) PRINT". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12318
KG
389
YRD
13946
USD
1.1210001632e+014
2021-11-10
761290 NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH CONG NGHE VIDEX SSAKL0014AIZZ # & Antistatic Aluminum Bag VD-ST410X620, Size: 410x620mm, Used for electronic components, 100% new products;SSAKL0014AIZZ#&Túi nhôm chống tĩnh điện VD-ST410X620, kích thước: 410x620mm, dùng để đựng linh kiện điện tử, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE VIDEX
CONG TY TNHH SAI GON STEC
900
KG
16800
PCE
8871
USD
112200016020894
2022-04-04
761290 NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH CONG NGHE VIDEX Sakl0014aizz #& antistatic aluminum bag VD-ST410x620, size: 410x620mm, used to hold electronic components, 100% new goods;SSAKL0014AIZZ#&Túi nhôm chống tĩnh điện VD-ST410X620, kích thước: 410x620mm, dùng để đựng linh kiện điện tử, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE VIDEX
CONG TY TNHH SAI GON STEC
415
KG
8000
PCE
4512
USD
NES61240550
2020-11-19
710813 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION YGOLD-YW039MI # & Wire Gold (phi 23 micrometers, used to link electronic chips and motherboards) AW6-23 1000M-S;YGOLD-YW039MI#&Dây vàng (phi 23 micromet, dùng để liên kết chíp điện tử và bo mạch) AW6-23 1000M-S
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
28
KG
400000
MTR
208680
USD
132000013267814
2020-12-23
282720 NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA VIETNAM 255 # & NCEV-N-0510 (Sodium Chloride CaCl2 -Calcium) code CAS: 10043-52-4 (Chemicals for water treatment systems industry);255#&NCEV-N-0510 (Dung dịch muối CaCl2 -Calcium Cloride) mã CAS: 10043-52-4 (Hóa chất dùng cho hệ thống xử lý nước công nghiệp)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA
KHO CTY SAI GON STEC
6510
KG
2500
KGM
2091
USD
140522A16CA02765
2022-06-06
401220 NG TY TNHH SàI GòN NTN HUNG NGUYEN Rubber case for excavators (size: 23.5-25, internal diameter: 595mm, external diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
22950
KG
14
PCE
21
USD
132000013287593
2020-12-23
282739 NG TY TNHH SàI GòN STEC CHI NHANH CONG TY TNHH GOSHU KOHSAN VIET NAM KOSHAN-04 # & Ferric Chloride (FeCl3 10%), CAS: 7705-08-0 (for wastewater treatment plant in the factory);KOHSAN-04#&Sắt III Clorua,(FeCl3 10%) , CAS: 7705-08-0 (dùng cho máy xử lý nước thải trong nhà xưởng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY GOSHU KOHSAN
CTY SAIGON STEC
15321
KG
1000
KGM
121
USD
KTC44013026
2021-07-21
902730 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION 131123-37 # & EO3BAS spectrum color measuring device (components of product testing machines) 100% new products;131123-37#&Thiết bị đo màu Quang phổ EO3BAS (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
130
KG
1
PCE
200
USD
KTC 4401 1683
2020-12-23
640590 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP TAKAYA ELECTRONIC INDUSTRY CO LTD 140110-06 # & footwear for use in clean rooms (AZ51651-008-26.5) (rubber soles, cloth body) (without insulation) (1 set = 1 pair) new 100%;140110-06#&Giày sử dụng trong phòng sạch (AZ51651-008-26.5) (đế cao su, thân bằng vải) (không cách điện)(1 set=1 đôi) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
228
KG
1
SET
26
USD
KTC 4401 1683
2020-12-23
640590 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP TAKAYA ELECTRONIC INDUSTRY CO LTD 140110-06 # & footwear for use in clean rooms (AZ51651-008-26.0) (rubber soles, cloth body) (without insulation) (1 set = 1 pair) new 100%;140110-06#&Giày sử dụng trong phòng sạch (AZ51651-008-26.0) (đế cao su, thân bằng vải) (không cách điện)(1 set=1 đôi) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
228
KG
7
SET
161
USD
132200018502731
2022-06-28
910291 NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH KY THUAT YOKO HS45 #& Q & Q HS45 clock, 6-digit screen, 3 current-secondary lines and % seconds, electricity operating. New 100%;HS45#&Đồng hồ bấm giây Q&Q HS45, màn hình 6 số, 3 dòng Hiện Giờ-Phút-Giây và % giây, hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH KY THUAT YOKO
CTY TNHH SAI GON STEC
85
KG
1
PCE
21
USD
KTC44014093
2022-05-23
732010 NG TY TNHH SàI GòN STEC S TAKAYA ELECTRONICS INDUSTRY CO LTD 131121-20#& Leaf spring with alloy steel ABC089-T14-015 (0.7x0.3x0.16cm) (used to install components in factories) 100% new goods;131121-20#&Lò xo lá bằng thép hợp kim ABC089-T14-015 (0.7x0.3x0.16cm) (dùng lắp linh kiện trong nhà xưởng) hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
56
KG
72
PCE
828
USD
550437064339
2021-12-13
846620 NG TY TNHH SàI GòN STEC ASM TECHNOLOGY SINGAPORE PTE LTD 170318-41 # & Fixed clamps for alloy steel products FF88-C4, GND, LINE (L = 5cm; Components of product assembly machines) New products 100%;170318-41#&Chấu kẹp cố định sản phẩm bằng thép hợp kim FF88-C4, GND,LINE (L=5cm; linh kiện của máy lắp ráp sản phẩm) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
2
KG
3
PCE
264
USD
YPH03795094
2021-11-06
900699 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION 610-00447m # & Focus Adjustment (ASAS51-W1A) (ATGK2Z103A);610-00447M#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm (ASAS51-W1A) (ATGK2Z103A)
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
2353
KG
360000
PCE
1100770
USD
YPH03772193
2021-10-16
900699 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION ST9450 # & ST Actuator Focus Adjustment (ASAS61-W4S);ST9450#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm ST actuator (ASAS61-W4S)
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
13
KG
1200
PCE
2061
USD
CND21100519A
2021-11-01
900699 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION PLNSA0992MIZZ # & Adjustable MB of MB of Camera Module Mobile Phone Lens GS-8982AA + Holder H982CZ-S;PLNSA0992MIZZ#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm MB của Camera module điện thoại di động Lens GS-8982AA + Holder H982CZ-S
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
595
KG
616320
PCE
555982
USD
YPH03838041
2022-01-11
900699 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION ST9450 # & St Actuator focus regulator (ASAS56-W2A1);ST9450#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm ST actuator (ASAS56-W2A1)
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
22
KG
2812
PCE
8079
USD
FAC2101524B
2021-02-01
900699 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION PLNSA0992MIZZ # & Regulators focus MB of mobile phone camera module Lens Holder M-8982AA + H982CZ-S;PLNSA0992MIZZ#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm MB của Camera module điện thoại di động Lens GS-8982AA + Holder H982CZ-S
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
450
KG
472320
PCE
617653
USD
YPH03926086
2022-06-01
900699 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION ST9450 #& set of Focus adjustment set St Kaff52CE6-LC;ST9450#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm ST KAFF52CE6-LC
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
7
KG
1400
PCE
3176
USD
ATSH00065347
2021-11-11
900699 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION 610-00447m # & Focus Adjustment (ASAS51-W1A) (ATGK2Z103A);610-00447M#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm (ASAS51-W1A) (ATGK2Z103A)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
1206
KG
155520
PCE
475534
USD
YPH03709661
2021-07-09
900699 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION Plnsa1026mizz # & foreign adjustment set ASAF57S8-QB;PLNSA1026MIZZ#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm ASAF57S8-QB
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
576
KG
89100
PCE
360276
USD
132000013267814
2020-12-23
283322 NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA VIETNAM 775 # & NCEV-N-1010 (Sodium Al2 (SO4) 3 - Aluminum Sulfate), code CAS: 10043-01- 3 (for water treatment systems industry);775#&NCEV-N-1010 (Dung dịch muối Al2(SO4)3 - Aluminum Sunfat) , mã CAS:10043-01- 3 (dùng cho hệ thống xử lý nước công nghiệp)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA
KHO CTY SAI GON STEC
6510
KG
3000
KGM
2509
USD
030621COAU7232079010
2021-06-23
570250 NG TY TNHH SKY SàI GòN DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Floor mats (100% polyester non-woven fabric material, weight 900-950g / m2, 4mm thick, size 120 * 160cm, 140x200cm, 160 * 230cm, 200 * 300cm) new 100%, no brand;Thảm trải sàn (chất liệu vải không dệt 100% polyester, trọng lượng 900-950g/m2, dày 4mm, kích thước 120*160cm, 140x200cm, 160*230cm, 200*300cm) hàng mới 100%, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
6548
KG
2311
MTK
4622
USD
9195384166
2022-04-25
420219 NG TY TNHH KANAAN SàI GòN PT KANINDO MAKMUR JAYA 2 Backpack Flash 55 MEN MD (S19), Rei brand, with the word Sample on the pocket;Ba lô FLASH 55 MEN MD (S19),hiệu REI, có ghi chữ sample trên túi
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
HO CHI MINH
23
KG
2
PCE
8
USD
9195384166
2022-04-25
420219 NG TY TNHH KANAAN SàI GòN PT KANINDO MAKMUR JAYA 2 Backpack Traverse 32 MD MD (S21), Rei brand, with the word Sample on the pocket;Ba lô TRAVERSE 32 MEN MD (S21) ,hiệu REI, có ghi chữ sample trên túi
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
HO CHI MINH
23
KG
2
PCE
4
USD
KTC44013566
2021-12-10
391910 NG TY TNHH SàI GòN STEC S TAKAYA ELECTRONICS INDUSTRY CO LTD Y219075 # & Polychlorinated Vinyl Plastic Adhesive Tape (Square 30mmx50m) (used to paste components, equipment in factories) 100% new products;Y219075#&Băng keo nhựa Vinyl polychlorinated NO.365 (khổ 30mmx50M) (dùng để dán linh kiện, thiết bị trong nhà xưởng) hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
155
KG
17
ROL
142
USD
110522SE2205200-02
2022-06-30
845820 NG TY TNHH SàI GòN NTN ONG QUOC HUNG Goods directly serving manufacturing activities: Metal lathes for metal processing (no trademark, 500mm convenience, goods quality over 80%, 2014, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (không nhãn hiệu, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
2
PCE
37
USD
190522COAU7238890429
2022-06-30
845820 NG TY TNHH SàI GòN NTN DANG VAN TAM Goods directly serving manufacturing activities: Metal lathes for metal processing (no trademark, 500mm convenience, goods quality over 80%, 2014, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (không nhãn hiệu, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
43750
KG
2
PCE
103
USD
280621SSAL2106119
2021-07-06
560290 NG TY TNHH DANU SàI GòN SUZHOU DANU TOY CO LTD Felt 58 # & 100% polyester soft felt fabric, 44/58 "- Hard Felt 1.2mm (44");FELT 58#&VẢI PHỚT DẠNG MỀM 100% POLYESTER, KHỔ 44/58" - HARD FELT 1.2MM (44")
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2408
KG
55
YRD
75
USD
NNE34500185
2021-07-05
900219 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION Plnsa1000mizz # & lens (of mobile camera) 60057B2-S;PLNSA1000MIZZ#&Thấu kính (của camera điện thoại di động) 60057B2-S
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
497
KG
650480
PCE
873204
USD
NNE34495123
2021-06-07
900219 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION Plnsa1021mizz # & lens (of mobile camera) 8531a2h;PLNSA1021MIZZ#&Thấu kính (của camera điện thoại di động) 8531A2H
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
299
KG
299520
PCE
452934
USD
132200013836049
2022-01-12
480262 NG TY TNHH SàI GòN STEC CTY TNHH THUONG MAI DICH VU CONG NGHIEP SEPRO 150325-12 # & Printing paper used in clean rooms. A3 size (250 times / ram; 5 RAM / barrel) 100% new goods;150325-12#&Giấy in dùng trong phòng sạch. Khổ A3 (250tờ/ Ram; 5 ram/ thùng) hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY SEPRO
CONG TY SAIGON STEC
172
KG
3
UNK
139
USD
210622NSSLBSHCC2201379
2022-06-28
321490 NG TY TNHH KCC SàI GòN KCC SILICONE CORPORATION Sl2000-Black 500ml/tree (20 trees/barrel, each bottle includes plastic hose), 100% new goods;Matít để gắn kính (SILICONE) SL2000-BLACK 500ml/cây (20 cây/thùng,mỗi chai bao gồm có vòi bằng nhựa), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15975
KG
200
UNA
792
USD
132000013267814
2020-12-23
281512 NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA VIETNAM 665 # & NCEV-N-0310 (NaOH (sodium hydroxide) used to adjust the pH of pure water treatment) CAS code: 1310-73-2, (Chemicals for water treatment systems industry);665#&NCEV-N-0310 ( NaOH ( Sodium Hydroxide) dùng điều chỉnh pH xử lý nước tinh khiết) mã CAS: 1310-73-2, (Hóa chất dùng cho hệ thống xử lý nước công nghiệp)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA
KHO CTY SAI GON STEC
6510
KG
100
KGM
442
USD
080121PSLSHAHCM02123
2021-01-18
920810 NG TY TNHH DANU SàI GòN NANJING SHINTEX INTERNATIONAL CO LTD Musc # & MUSIC BOX FOR STUFFED ANIMAL-SOUND BOX - Non-replaceable battery 2LR41 box + F21 sound box - ON / OFF button;MUSC#&HỘP NHẠC DÙNG CHO THÚ NHỒI BÔNG-SOUND BOX - Non-replaceable 2LR41 battery box+F21 sound box - ON/OFF button
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
452
KG
3600
PCE
1584
USD
200721PSLSHAHCM02682
2021-08-27
920810 NG TY TNHH DANU SàI GòN NANJING DM TECHNOLOGY CO LTD Musc # & Music Box for Stuffed Animals - Musical-Light - 1 Light (8mm) with Non-Replaceable3LR44 Battery Box + F21 Sound Box + Plastic Tube;MUSC#&HỘP NHẠC DÙNG CHO THÚ NHỒI BÔNG-MUSICAL-LIGHT - 1 Light(8mm) with non-replaceable3LR44 battery box+F21 sound box+plastic tube
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
941
KG
11296
PCE
12426
USD
280121PSLSHAHCM02173
2021-02-01
920810 NG TY TNHH DANU SàI GòN NANJING SHINTEX INTERNATIONAL CO LTD Musc # & MUSIC BOX FOR STUFFED ANIMAL-MUSICAL-LIGHT - 1 Light (8mm) with non-replaceable3LR44 battery box + F21 sound box + plastic tube;MUSC#&HỘP NHẠC DÙNG CHO THÚ NHỒI BÔNG-MUSICAL-LIGHT - 1 Light(8mm) with non-replaceable3LR44 battery box+F21 sound box+plastic tube
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
464
KG
19200
PCE
17856
USD
200721PSLSHAHCM02682
2021-08-27
920810 NG TY TNHH DANU SàI GòN NANJING DM TECHNOLOGY CO LTD Musc # & Music Box for Stuffed Animals - Musical-Light - 1 Light (8mm) with Non-Replaceable3LR44 Battery Box + F21 Sound Box + Plastic Tube;MUSC#&HỘP NHẠC DÙNG CHO THÚ NHỒI BÔNG-MUSICAL-LIGHT - 1 Light(8mm) with non-replaceable3LR44 battery box+F21 sound box+plastic tube
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
941
KG
12000
PCE
13200
USD