Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041121OOLU2680358760
2021-12-10
440325 NG TY TNHH THANH THANH VI?N VOOYAGE INTERNATIONAL CO LTD Cedarwood, Eastern Red Cedar Cants (T: 6 "~ 9" * W: 6 "~ 11" * L: 8 ') (Name KH: Juniperus Virginiana) (NL for production, not over Handling increase solidness) (s / real quality: 35,521mtq);Gỗ tuyết tùng, dạng đẽo vuông thô EASTERN RED CEDAR CANTS (T: 6"~9" * W: 6"~11" * L: 8' ) (tên KH:Juniperus virginiana) (NL phục vụ sản xuất,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (s/lượng thực:35.521MTQ)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
23460
KG
36
MTQ
26340
USD
112200018411319
2022-06-24
390450 NG TY TNHH LONG AN THANH H?I CHING HAI ENTERPRISE CO LTD DDN02 #& PVC seeds, primary form, used to produce power cords. New 100%;DDN02#&Hạt nhựa PVC, dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất dây điện nguồn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7510
KG
7450
KGM
6705
USD
230120SIN000047000
2020-01-31
290339 NG TY TNHH TH??NG M?I THANH KIM LONG KALTECH ENGINEERING REFRIGERATION PTE LTD Gas lạnh R134A ) (1,1,1,2 - Tetrafluoroethane ). Quy cách 13.6 Kg net /Bình x 2280 bình. Hàng mới 100%. Đóng gói đồng nhất. Mã HS của bình chứa là 73110092.;Halogenated derivatives of hydrocarbons: Fluorinated, brominated or iodinated derivatives of acyclic hydrocarbons: Other: Other;碳氢化合物的卤化衍生物:无环碳氢化合物的氟化,溴化或碘化\u200b\u200b衍生物:其他:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2280
UNIT
95760
USD
301020NAHCB20002401
2020-11-25
380401 NG TY C? PH?N G?CH MEN THANH THANH UNION HERO LIMITED Bones Gach- substance Sodium lignosulphonate (Used in Ceramic production line), New 100%;Chất tạo cứng xương Gạch- Sodium Lignosulphonate ( Dùng trong dây truyền sản xuất Gạch Men), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
24480
KG
24000
KGM
12480
USD
041020EGLV340000051941
2020-11-23
440323 NG TY TNHH NGUY?N THANH EXPORTADORES DE PRODUCTOS FORESTALES LTDA ASERRADEROS UNIDOS CHILE LT Pine sawn pine taeda FOHC Kdrough (scientific name Pinus taeda) no cell, no sanding, untreated densified. QC width 75mm or more, the length of 2:14 m or more. New 100%.;Gỗ thông xẻ Taeda Pine FOHC Kdrough (tên khoa hoc Pinus taeda) chưa bào,chưa chà nhám,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. QC chiều rộng 75mm trở lên,chiều dài 2.14 m trở lên. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
52700
KG
94
MTQ
21141
USD
080322SNLCXMVL000323
2022-03-19
846410 NG TY C? PH?N THANH Y?N ZHAOQING BAOFENG TRADE CO LTD Machine tools (stone saws) are used for stone machining., Sheng leather brand, Model: QSQJ-2000-AL, capacity: 45/55 kW. 100% new.;Máy công cụ (máy cưa đá) dùng để gia công đá., Hiệu SHENG DA, Model : QSQJ-2000-AL, công suất : 45/55 KW. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
95110
KG
8
SET
540000
USD
120622OTS/HPH-220607
2022-06-27
820190 NG TY TNHH T?N THANH S?N ZHUHAI PARSETT GOLF PRODUCTS COMPANY LIMITED Rake leaves, materials: iron, size: scratching 22 teeth (equipment used for golf courses). 100%new products, product code 3248;Cào lá, Chất liệu: Sắt, Kích thước: cào 22 răng (Thiết bị dùng cho sân gôn). Hàng mới 100%, mã hàng 3248
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
DINH VU NAM HAI
610
KG
50
PCE
345
USD
221021067BX49967
2021-11-24
806200 NG TY TNHH T?N THANH NG?C VISHAKA AGRI COLD STORAGE Dried fruits, 10kg / barrel, common preliminary processes, do not marinate sugar and other additives, non-VAT objects, 100% new products.;Qủa nho khô, 10kg/Thùng, Hàng sơ chế thông thường, không tẩm ướp đường và các phụ gia khác, Đối tượng không chịu thuế VAT, Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
21200
KG
20
TNE
34750
USD
221021OAXM21104044
2021-10-28
843352 NG TY TNHH LONG S?N XIAMEN HUAMIN IMP EXP CO LTD LS105 # & Flat crusher used in shoe production (Zhengji brand, Model ZJ-219B, 380V / 50Hz voltage, capacity of 0.37kW) (100% new machine, producing 2021);LS105#&Máy đập phẳng dùng trong sản xuất giầy (nhãn hiệu ZHENGJI, Model ZJ-219B, điện áp 380V/50HZ, công suất 0.37kW)(máy mới 100%, sản xuất 2021)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
5727
KG
2
PCE
250
USD
132200013997479
2022-01-17
844315 NG TY TNHH LONG S?N XIAMEN HUAMIN IMP EXP CO LTD MICT-02 # & Large-size synchronous high-frequency printer for industrial shoe manufacturing, Brand Zhengji 12000W, 1.5kW capacity, 380V voltage (used);MICT-02#&Máy in cao tần đồng bộ cỡ lớn dùng trong công nghiệp sản xuất giầy, nhãn hiệu ZHENGJI 12000W, công suất 1.5kw, điện áp 380v (đã qua sử dụng)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH LONG SON
KHO CTY TNHH LONG SON
36054
KG
1
SET
700
USD
132200013997479
2022-01-17
844315 NG TY TNHH LONG S?N XIAMEN HUAMIN IMP EXP CO LTD MICT-01 # & Small synchronous high-frequency printing printer for industrial shoe manufacturing, 8000W Zhengji brand, 1.5kW capacity, 380V voltage (used);MICT-01#&Máy in cao tần đồng bộ cỡ nhỏ dùng trong công nghiệp sản xuất giầy, nhãn hiệu ZHENGJI 8000W, công suất 1.5kw, điện áp 380v (đã qua sử dụng)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH LONG SON
KHO CTY TNHH LONG SON
36054
KG
4
SET
2800
USD
060322WYGL2203015
2022-03-18
283319 NG TY TNHH LONG S?N SHANDONG JINKELI POWER SOURCES TECHNOLOGY CO LTD Sodium sulfate (NA2SO4) ANHYDROUS SODIUM SURFATE. Main component 99% sodium sulfate, CAS Number: 7757-82-6 (Raw materials for battery production) .NSX: Jinkeli. New 100%;Natri sunfat(Na2SO4)Anhydrous sodium surfate. Thành phần chính 99% Sodium sulfate, số CAS: 7757-82-6( Nguyên liệu để sản xuất ắc quy).NSX: JINKELI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
4590
KG
600
KGM
567
USD
3912 2567 2659
2020-03-24
820719 NG TY TNHH LONG NHIêN GUILIN JUNJU CHAMPION UNION DIAMOND CO LTD Mũi khoan vát dùng khoan kính GJH, phi 30-34mm, mới 100%;Interchangeable tools for hand tools, whether or not power-operated, or for machine-tools (for example, for pressing, stamping, punching, tapping, threading, drilling, boring, broaching, milling, turning or screwdriving), including dies for drawing or extruding metal, and rock drilling or earth boring tools: Rock drilling or earth boring tools: Other, including parts;可用于手动工具(不论是否动力驱动)或机床(例如冲压,冲压,冲压,攻丝,螺纹,钻孔,镗削,拉削,铣削,车削或螺旋驱动)的可互换工具,包括拉拔模具或挤压金属,凿岩或钻凿工具:凿岩或钻地工具:其他,包括零件
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
30
USD
080222HPH212505
2022-04-19
841990 NG TY TNHH LONG S?N IKN GMBH Last record 8-CFO IKN 0420 082NS, used to push clinker from the beginning to the tail of cold, steel material, new goods 100%;Tấm ghi cuối 8-CFO IKN 0420 082NS, dùng để đẩy Clinker từ đầu đến đuôi ghi lạnh, chất liệu thép, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
2150
KG
60
PCE
6010
USD
230522799210258000
2022-06-02
680690 NG TY TNHH LONG S?N SINOMA INTERNATIONAL ENGINEERING CO LTD Insulated silicate sheet contains 47.1%SiO2.44.9%high, 1%Al2O3.0.3%Fe2O3 used for heat exchange tower system in cement plant, Laizhou Mingfa, model HCS-20, size 400*250* 115mm, 100% new;Tấm silicate cách nhiệt chứa 47.1%SiO2,44.9%CaO,1%Al2O3,0.3%Fe2O3 sử dụng cho hệ thống tháp trao đổi nhiệt trong nhà máy xi măng, hãng Laizhou Mingfa, model HCS-20, kích thước 400*250*115mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
146230
KG
133240
KGM
180000
USD
140121ONEYMAAA50879801
2021-01-22
780110 NG TY TNHH LONG S?N JAIN METAL ROLLING MILLS Refined lead (form of ingots used to produce batteries) New 100%.;Chì tinh luyện( dạng thỏi dùng để sản xuất ắc quy) Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
120155
KG
70885
KGM
133056
USD
250622OAXM22064066
2022-06-29
844811 NG TY TNHH LONG S?N XIAMEN HUAMIN IMP EXP CO LTD LS143 #& perforated machine for shoe production (Zhengji brand, ZJ-702 model, not operating with electricity) 100%new machine, produced in 2022;LS143#&Máy đục lỗ dùng trong sản xuất giầy (nhãn hiệu ZHENGJI, Model ZJ-702, không hoạt động bằng điện) máy mới 100%, sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
16517
KG
4
PCE
1520
USD
120921NYC0087946
2021-10-20
391231 NG TY TNHH LONG S?N SORFIN YOSHIMURA LTD Corkula Corkula Powder Corkula # 600 P / N NAT 1194 (Carboxymethyl cellulose used in battery manufacturing) .CAS Number: 9004-32-4;Chất chống dính khuôn đúc dạng bột CORK FORMULA #600 P/N NAT 1194 (Thành phần Carboxymethyl cellulose dùng trong sản xuất ắc quy).CAS Number: 9004-32-4
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TAN VU - HP
154
KG
5
UNK
1578
USD
120921NYC0087946
2021-10-20
391231 NG TY TNHH LONG S?N SORFIN YOSHIMURA LTD AC-23-5 Cork Powder Cork Powder Cork 1026 (Carboxymethyl cellulose used in battery manufacturing) .CAS Number: 9004-32-4;Chất chống dính khuôn đúc dạng bột AC-23-5 CORK P/N NAT 1026(Thành phần Carboxymethyl cellulose dùng trong sản xuất ắc quy).CAS Number: 9004-32-4
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TAN VU - HP
154
KG
3
UNK
1016
USD
201021ONEYMAAB42835900
2021-11-04
780191 NG TY TNHH LONG S?N JAIN METAL ROLLING MILLS Not yet refined, uncompromising, ingot form with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
122985
KG
24900
KGM
59443
USD
050921COAU7233933950
2021-10-19
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, uncompromising, ingots with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 96,5245%, Antimony content (SB): 3% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):96,5245%, hàm lượng Antimony ( Sb): 3% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG TAN VU - HP
74369
KG
24975
KGM
66447
USD
290721KCAMLRHPH205406
2021-08-27
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads have not yet refined, unused, ingot in size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 95,6525%, Antimony content (SB): 4% Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):95,6525%, hàm lượng Antimony ( Sb): 4% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
DINH VU NAM HAI
24907
KG
24894
KGM
60268
USD
050921COAU7233933950
2021-10-19
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Not yet refined, uncompromising, ingot form with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG TAN VU - HP
74369
KG
49356
KGM
128104
USD
251021CSX21IXEHPH018593
2021-12-13
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, unused, ingot in size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 95,6525%, Antimony content (SB): 4% Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):95,6525%, hàm lượng Antimony ( Sb): 4% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
DINH VU NAM HAI
73849
KG
73810
KGM
189799
USD
040622CMD0146228
2022-06-27
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Unreasonable lead, unprocessed, size 566*115*72 (long*width*high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used for use Battery production;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
CANG NAM DINH VU
49964
KG
24961
KGM
58663
USD
140121ONEYMAAA50879800
2021-01-22
780191 NG TY TNHH LONG S?N JAIN METAL ROLLING MILLS Lead content of 2% antimony alloy (Type of ingots used to produce batteries) New 100%;Chì có hàm lượng 2% hợp kim Antimon( Dạng thỏi dùng để sản xuất ắc quy) Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
123385
KG
24860
KGM
50002
USD
290621LOTNMLHPH2100008
2021-07-23
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, uncompromising, ingot form with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
CANG NAM DINH VU
73985
KG
73947
KGM
173991
USD
290621LOTNMLHPH2100009
2021-07-23
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, uncompromising, ingot form with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
CANG NAM DINH VU
49251
KG
49225
KGM
115822
USD
140721SSINS2113426
2021-07-23
340520 NG TY TNHH SàN G? THANH NIêN BONA FAR EAST PACIFIC PTE LTD Wooden floor polishing solution (1 gallon = 3.78 L) Preserver Plus - Gloss; WT770018001 .100%;Dung dịch đánh bóng sàn gỗ ( 1 gallon= 3.78 L) Preserver Plus - Gloss;WT770018001.Mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
233
KG
3
PAIL
147
USD
110522MEDUL9294405
2022-06-06
251512 NG TY C? PH?N KHAI KHOáNG THANH S?N ORISE INTERNATIONAL HK Natural marble (marble) blocks used to cut into stone tiles in construction of a manufacturer: Solubema Socu Belga de Marmores SA, DXRXC size: 251x125x130cm, 100% new goods;Đá hoa (Marble) tự nhiên dạng khối dùng để cắt thành đá ốp lát trong xây dựng nhà sx: SOLUBEMA SOC LUSO BELGA DE MARMORES SA, kích thước DxRxC: 251x125x130cm, hàng mới 100%
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG LACH HUYEN HP
27000
KG
13
TNE
4352
USD
250322CULVNAS2206816
2022-04-26
851539 NG TY TNHH LONG T?N L?NG S?N GUANGZHOU JZ FOREVER TRADE CO LT D Arc welding machine NBC-350, used to weld metal materials, rated power 18kVA, 380V. 100% new with synchronous accessories. NSX: Guangzhou Jz Forever Trade Co., Ltd;Máy hàn điện tử hồ quang NBC-350, dùng để hàn vật liệu kim loại, công suất định mức 18KVA, 380V. Mới 100% kèm phụ kiện đồng bộ. Nsx: Guangzhou Jz Forever Trade Co.,ltd
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
34080
KG
2
PCE
4000
USD
97890158600
2021-11-23
301119 NG TY TNHH Cá KI?NG THANH V?N PT INDOTAMA PUTRA WAHANA Thai Tiger / Huong Datnioides Microlepis, 1-30 cm size. Ornamental fish goods;Cá thái hổ/Cá hường Datnioides microlepis, kích cỡ 1 - 30 cm. Hàng cá cảnh sống
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
786
KG
360
UNC
144
USD
97889902120
2021-07-11
030111 NG TY TNHH Cá KI?NG THANH V?N PT INDOTAMA PUTRA WAHANA Fettle Tong striped Rasbora Trilineata, size 3 - 10 cm. Ornamental fish goods;Cá lòng tong sọc Rasbora Trilineata, kích cỡ 3 - 10 cm. Hàng cá cảnh sống
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
1180
KG
1200
UNC
240
USD
7604749644
2021-10-19
843691 NG TY C? PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Spare parts of machine parts for pigs for pigs: SC1 input tube, 3 heads: 2 inches: 2 inches, 1 inch, 2 inches, Material: stainless steel, Brand: Skiold, 100% new;Phụ tùng linh kiện của máy móc hệ thống cho heo ăn: Ống nối đầu vào SC1, kích thước 3 đầu: 2 inch,1 inch,2 inch,chất liệu:thép không gỉ,Nhãn hiệu: Skiold ,mới 100%
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HA NOI
3
KG
4
PCE
153
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 NG TY C? PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S General extrusion system CS110KW/H - Dandruff loading dough after grinding to bin, Model: D133, Electricity 380V, CS: 1.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Gàu tải chuyển bột liệu sau nghiền tới Bin, model: D133, chạy điện 380V, CS: 1.5Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
19164
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 NG TY C? PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezes#2 Pork bran pork/sow - Screws of recovery conveyors have not reached the standard, Model CN240, 380V CS 1.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/ HQTH-NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải chuyển hồi viên chưa đạt chuẩn về, model CN240, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
2143
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 NG TY C? PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Screws quantifying granular or powder to the machine, non -152mm electricity 380V CS 2.2KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải định lượng liệu hạt hoặc bột đến máy, phi 152mm điện 380V CS 2.2Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1237
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 NG TY C? PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Rounded bottom trough screws after cooling, Model: CN250, Electricity 380V, CS: 3KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn tải liệu sau làm nguội, model: CN250, chạy điện 380V, CS: 3Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
2159
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 NG TY C? PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran/sow - Dandruff loading tablets after cooling machine, Model D260S, Electric 380V CS 15KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Gàu tải viên cám sau máy làm nguội, model D260S, điện 380V CS 15Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
13420
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 NG TY C? PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezing#2 Pork bran/sow - Screws after separation, Model CN230, 380V CS 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải bụi sau sàng tách, model CN230, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
6317
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 NG TY C? PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezing#2 Pork bran/sow - Screws after separation, Model CN230, 380V CS 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải bụi sau sàng tách, model CN230, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1805
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 NG TY C? PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Round bottom trough screws, Model: CN240, Electricity 380V, CS: 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn, model: CN240, chạy điện 380V, CS: 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1754
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 NG TY C? PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S General extrusion system CS110KW/H - Dandruff load transfer after cooling to bin, Model: D200S, Electricity 380V, CS: 4KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Gàu tải chuyển liệu sau làm nguội tới Bin, model: D200S, chạy điện 380V, CS: 4Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
7193
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 NG TY C? PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran pork bran/sow - Chain of finished bran into bin, model dk190s, electricity 380V CS 1.5kW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải viên cám thành phẩm vào Bin, model DK190S, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
12408
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 NG TY C? PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran pork bran/sow - Chain of finished bran into bin, model dk190s, electricity 380V CS 1.5kW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải viên cám thành phẩm vào Bin, model DK190S, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
6317
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 NG TY C? PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Round bottom trough screws, Model: CN250, Electricity 380V, CS: 3KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn, model: CN250, chạy điện 380V, CS: 3Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
3509
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 NG TY C? PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Pork bran crushing system/sow - Quantitative screws, Model: CN250, electricity 380V CS 2.2KW NSX: SK - Synchronous row (Section 15 Dmmt 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống nghiền chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải định lượng, model: CN250, điện 380V CS 2.2Kw NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 15 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
15768
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 NG TY C? PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system of pork bran/sow - Valve sliding doors with compressed air for hand loading, Model: V2FS200SN NSX: SK - Synchronous row (Section 17 dmmt 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái - Van cửa trượt bằng khí nén cho bin nạp tay, model: V2FS200SN NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1085
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 NG TY C? PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Finished Bin System #2 Pork bran/sow - Sensor Sensor, Model: Minicap FTC262, Electric 380V, NSX: Skold - Synchronous row (Section 20 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống Bin thành phẩm #2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Cảm biến báo mức, model: Minicap FTC262, điện 380V, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 20 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
16
PCE
5142
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 NG TY C? PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system of pork/sow-sow-bin micro-quantitators with stirrer, 300L capacity, 380V CS 0.6kW, NSX: SK- Synchronous row (Section 17 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Bin định lượng vi lượng có cánh khuấy, dung tích 300L, điện 380V CS 0.6Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
6
PCE
35103
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 NG TY C? PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system The pork/sow-sow-bin micro-micro-micro-roses has a capacity of 140L, 380V CS 0.6KW, NSX: SK- Synchronous row (Section 17 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Bin định lượng vi lượng có cánh khuấy, dung tích 140L, điện 380V CS 0.6Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
6
PCE
26281
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 NG TY C? PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Quantitative system of mineral mineral pork bran/sow - Microchip chain, model DK190Cl, electricity 380V CS 2.2KW NSX: Skold - Synchronous row (Section 16 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống định lượng Premix chất khoáng chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải vi lượng, model DK190CL, điện 380V CS 2.2Kw NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 16 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
16192
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 NG TY C? PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Silo system raw material quantitative pork/sow-sow-sensor- Model: Minicap FTC262, Electric 380V, NSX: Skold- Synchronous row (Section 14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) New100%;Hệ thống Silo nguyên liệu thô định lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Cảm biến báo mức, model: Minicap FTC262, điện 380V, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
16
PCE
6731
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 NG TY C? PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Silo system raw material quantitative pork bran/sow - Pour poured chain poured into bin, Model: DK320S Electric 380V CS 5.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 14 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống silo nguyên liệu thô định lượng chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải dạnghạt bột rót vào Bin, model: DK320S điện 380V CS 5.5Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
4
PCE
77250
USD
281021TAIHCML10046T
2021-11-03
902480 NG TY C? PH?N C?NG NGH? HI?N LONG COMETECH TESTING MACHINES CO LTD TRADING MACHINE OF MATERIALS (such as shoes, plastic) and enclosed synchronous spare parts, Cometech brand, Model QC-548M1F. Laboratory equipment, 100% new products.;Máy đo lực kéo đứt của vật liệu (như da giầy, nhựa) và phụ tùng đồng bộ kèm theo, hiệu Cometech, Model QC-548M1F. Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1155
KG
1
PCE
10044
USD
112200014278194
2022-01-25
480519 NG TY TNHH CHINH LONG LONG AN HONG KONG SHAN FU LIMITED NPL06-2022 # & Paper to create the main component of the recycled paper with Quantitative 180g / m2- Medium Paper M22-180 (FSC Recycled 100%);NPL06-2022#&Giấy để tạo lớp sóng thành phần chính từ bột giấy tái chế có định lượng 180g/m2- MEDIUM PAPER M22-180 (FSC Recycled 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
3314
KG
202553
KGM
86085
USD
112200014278194
2022-01-25
480524 NG TY TNHH CHINH LONG LONG AN HONG KONG SHAN FU LIMITED NPL01-2022 # & Paper rolls face rolls with quantitative 140g / m2, main component from recycled paper -Test white Liner Board W1.9-140 (FSC recycled 100%);NPL01-2022#&Giấy lớp mặt dạng cuộn có định lượng 140g/m2, thành phần chính từ bột giấy tái chế -TEST WHITE LINER BOARD W1.9-140 (FSC Recycled 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
3314
KG
930891
KGM
721440
USD
031221CKCOSHA3050845
2021-12-15
732599 NG TY C? PH?N XI M?NG C?NG THANH SINOMA INTERNATIONAL ENGINEERING CO LTD Coal mill lining No. 49 (Coal Mill Liner No.49), steel-resistant steel casting, size 496x269x130mm Components for crushers in cement production, 100% new products;Tấm lót máy nghiền than số 49 (Coal mill liner no.49), đúc bằng thép chống mòn, size 496x269x130mm linh kiện dùng cho máy nghiền trong sản xuất xi măng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
60864
KG
1
PCE
114
USD
110222YKE2202041
2022-02-26
760711 NG TY C? PH?N NH?A R?NG ??NG LONG AN SHANGHAI SUNHO ALUMINIUM FOIL CO LTD Plain Aluminum Foil aluminum film, specified: 0.009mm x (870 + 910 + 950) mm x 12000m, not yet, rolled but not yet used, not used in food. Total 67 rolls. New 100%.;Màng nhôm PLAIN ALUMINIUM FOIL, Qui cách: 0.009mm x (870+910+950)mm x 12000m, Chưa bồi, Đã được cán nhưng chưa gia công thêm, không dùng trong thực phẩm. Tổng 67 cuộn. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19793
KG
17700
KGM
95582
USD
161121KMTCUSN2684967
2021-12-09
291740 NG TY C? PH?N NH?A R?NG ??NG LONG AN CHEMBUD CORPORATION Plasticizer for plastic industry. Dioctyl Terphthalate (dotp), liquid form, packing 1 flexibag / cont. New 100%. Code Code: 6422-86-2;Chất hóa dẻo dùng cho ngành nhựa. DIOCTYL TERPHTHALATE (DOTP), Dạng lỏng , Đóng gói 1 FLEXIBAG/CONT . Hàng mới 100%. MÃ CAS : 6422-86-2
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
100750
KG
100
TNE
191000
USD
260621TAOCB21006618
2021-07-07
291511 NG TY TNHH TH??NG M?I NG?N LONG RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Formic Acid 85% (IBC Drum). CAS Code: 64-18-6.40x1200kg / IBC Tank = 48 tons. Used for processing natural rubber. New 100%;Formic Acid 85% (IBC DRUM). Mã CAS: 64-18-6.40x1200kg/IBC Tank=48 tấn. Dùng để chế biến cao su thiên nhiên. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50280
KG
48
TNE
29280
USD
081121YMLUI470178172
2021-11-12
390600 NG TY TNHH PVB XU?N LONG TEGUH JAYA POLYMER SDN BHD Polyvinyl Butyral - PVB Pellets, PVB Pellets, Raw Materials for PVB Membrane Production, No dispersing in water environment, 20kg / bag bags; New 100% by Malaysia Produced;Hạt nhựa dạng nguyên sinh - Polyvinyl Butyral - PVB Pellets, nguyên liệu để sản xuất màng PVB, không phân tán trong môi trường nước,dạng hạt đóng bao 20kg/ bao; mới 100% do Malaysia sản xuất
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
26400
KG
25600
KGM
37197
USD
070222JWFEM22010474
2022-02-25
844332 NG TY C? PH?N IN MINH LONG DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Oval grid printer automatically 12 colors, Model HJD-A1, Capacity: 8KW, Voltage: 380V, HSX: Qingdao Hengjinding Precision Machinery Co., Ltd New 100%;Máy in lưới oval tự động 12 màu, model HJD-A1, Công suất: 8KW, điện áp: 380V , HSX: Qingdao Hengjinding Precision Machinery Co.,Ltd.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
7760
KG
1
SET
44000
USD
230222300627/2022/20
2022-04-08
521152 NG TY C? PH?N LONG M? HABITEX GROUP KLOPMAN INTERNATIONAL S R L NPL43 #& fabric 65/35% cotton/polyester, 150 (raw materials used in sewing industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG NAM DINH VU
19186
KG
1061
MTR
4260
USD
230222300627/2022/20
2022-04-08
521152 NG TY C? PH?N LONG M? HABITEX GROUP KLOPMAN INTERNATIONAL S R L NPL43 #& fabric 65/35% cotton/polyester, 150 (woven fabric, raw materials used in sewing industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Vải dệt thoi, nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG NAM DINH VU
19186
KG
6071
MTR
23486
USD
21022200200152200000
2022-04-08
521152 NG TY C? PH?N LONG M? HABITEX GROUP BIERBAUM PROENEN GMBH CO KG NPL43 #& fabric 65/35% cotton/polyester, 150 (raw materials used in sewing industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
3710
KG
2004
MTR
8746
USD
21022200200152200000
2022-04-08
521152 NG TY C? PH?N LONG M? HABITEX GROUP BIERBAUM PROENEN GMBH CO KG NPL43 #& fabric 65/35% cotton/polyester, 150 (woven fabric, raw materials used in sewing industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Vải dệt thoi, nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
3710
KG
504
MTR
2644
USD
230222300627/2022/20
2022-04-08
521152 NG TY C? PH?N LONG M? HABITEX GROUP KLOPMAN INTERNATIONAL S R L NPL43 #& fabric 65/35% cotton/polyester, 150 (raw materials used in sewing industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG NAM DINH VU
19186
KG
18037
MTR
72440
USD
1092100200152100000
2021-10-19
521152 NG TY C? PH?N LONG M? HABITEX GROUP BIERBAUM PROENEN GMBH CO KG NPL43 # & Fabric 65/35% Cotton / Polyester, Suffering 150 (Material used in garment industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
6139
KG
1853
MTR
9080
USD
18062100200152100000
2021-07-27
521152 NG TY C? PH?N LONG M? HABITEX GROUP BIERBAUM PROENEN GMBH CO KG NPL43 # & Fabric 65/35% Cotton / Polyester, Suffering 150 (Woven fabrics, garment materials) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Vải dệt thoi, nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
6641
KG
1001
MTR
4824
USD
28102100200152100000
2021-12-18
521152 NG TY C? PH?N LONG M? HABITEX GROUP BIERBAUM PROENEN GMBH CO KG NPL43 # & Fabric 65/35% Cotton / Polyester, Suffering 150 (Material used in garment industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
14807
KG
12002
MTR
61446
USD