Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu đen, Code: 2656E (29cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 100, XS: 100, S: 100, M: 50, L: 20, XL: 5, XXL: 5). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
380
PCE
308
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu đen, Code: 2656B (25cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 100, XS: 100, S: 100, M: 100, L: 20, XL: 5, XXL: 5). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
430
PCE
348
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu be, Code: 2656F (25cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 200, XS: 200, S: 100, M: 50, L: 10, XL: 10, XXL: 10). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
580
PCE
470
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu đen, Code: 2656 (29cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex.Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 100, XS: 100, S: 100, M: 50, L: 20, XL: 10, XXL: 10). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
390
PCE
316
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu be, Code: 2656T (27cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 200, XS: 200, S: 200, M: 100, L: 50, XL: 10, XXL: 10). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
770
PCE
624
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu be, Code: 2656 (29cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 100, XS: 100, S: 100, M: 50, L: 20, XL: 10, XXL: 10). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
390
PCE
316
USD
280522SITGTXDA386683
2022-06-28
170260 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI ADM SHANGHAI MANAGEMENT CO LTD Raw materials used to produce beverage. High Fructose Corn Syrup 55%). New 100%;Nguyên liệu dùng để sản xuất nước giải khát. Đường nước làm từ bắp (High Fructose Corn Syrup 55%). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
200880
KG
200
TNE
99000
USD
1297841160
2021-10-05
852341 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI HUSKY INJECTION MOLDING Blank mobile data containers (USB), do not contain content, used to back up the active data of the plastic bottle production machine, 32GB capacity, Brand: Husky. New 100%;Ổ chứa dữ liệu di động trống (USB), không chứa nội dung, dùng để sao lưu dữ liệu hoạt động của máy sản xuất phôi chai nhựa, dung lượng 32GB, hiệu: Husky. Hàng mới 100%
LUXEMBOURG
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
47
USD
071021EGLV050100856868
2021-11-19
390761 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI INDORAMA PETROCHEM LIMITED Plastic beads (poly ethylene terephthalate) are used to produce bottles (with viscosity index of 78ml / gram or more) - Pet Resin Ramapet - N1. New 100%;Hạt nhựa (poly etylen terephthalate ) dùng để sản xuất chai ( có chỉ số độ nhớt từ 78ml/gam trở lên) - Pet resin ramapet - N1. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
697100
KG
460
TNE
488801
USD
070222EGLV050200016528
2022-02-25
390761 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI INDORAMA PETROCHEM LIMITED Plastic beads (poly ethylene terephthalate) are used to produce bottles (with viscosity index of 78ml / gram or more) - Pet Resin Ramapet - H1. New 100%;Hạt nhựa (poly etylen terephthalate ) dùng để sản xuất chai ( có chỉ số độ nhớt từ 78ml/gam trở lên) - Pet resin ramapet - H1. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
324800
KG
322
TNE
371778
USD
071021EGLV050100856868
2021-11-19
390761 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI INDORAMA PETROCHEM LIMITED Plastic beads (poly ethylene terephthalate) are used to produce bottles (with viscosity index of 78ml / gram or more) - Pet Resin Ramapet - H1. New 100%;Hạt nhựa (poly etylen terephthalate ) dùng để sản xuất chai ( có chỉ số độ nhớt từ 78ml/gam trở lên) - Pet resin ramapet - H1. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
697100
KG
230
TNE
244400
USD
141121913181719
2021-12-10
291591 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI THAI PEROXIDE CO LTD PET washing / disinfection agent (CAS 79-21-0) - Clarity 15 (Per acetic acid 15%). New 100%.;Chất dùng rửa/khử trùng chai PET (mã CAS 79-21-0) - CLARITY 15 (PER ACETIC ACID 15%). Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
17108
KG
16
TNE
14160
USD
141121913278033
2021-12-10
291591 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI THAI PEROXIDE CO LTD PET washing / disinfection agent (CAS 79-21-0) - Clarity 15 (Per acetic acid 15%). New 100%.;Chất dùng rửa/khử trùng chai PET (mã CAS 79-21-0) - CLARITY 15 (PER ACETIC ACID 15%). Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
17108
KG
16
TNE
14160
USD
231021912933736
2021-12-10
291591 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI THAI PEROXIDE CO LTD PET washing / disinfection agent (CAS 79-21-0) - Clarity 15 (Per acetic acid 15%). New 100%.;Chất dùng rửa/khử trùng chai PET (mã CAS 79-21-0) - CLARITY 15 (PER ACETIC ACID 15%). Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
17108
KG
16
TNE
14160
USD
112200016067440
2022-04-04
847950 NG TY TNHH NH?A VI?T CHU?N CONG TY TNHH MOLEX VIET NAM Robot arms for industrial casting machines Yushin, SC-70DL model, 1.2m long, capacity of 1.3ka, pressure message 200V, 6.5a.The import according to item 02 according to TK 30420785810/g61 on 06/09/ 2021;Cánh tay robot dùng cho máy đúc công nghiệp hãng Yushin,model SC-70DL,dài 1,2m,công suất 1.3kA, điệp áp 200V,6.5A.Tái nhập theo mục hàng 02 theo TK 304207858160/G61 ngày 06/09/2021
JAPAN
VIETNAM
CT MOLEX VN
CONG TY TNHH NHUA VIET CHUAN
2520
KG
1
SET
8120
USD
112200014825386
2022-02-24
390319 NG TY C? PH?N VI?T CHU?N TOYO INK COMPOUNDS VIETNAM CO LTD Plastic Beads Styroution PS 495F GR21 TSP 0VA285 BLK. New 100%;Hạt nhựa Styrolution PS 495F GR21 TSP 0VA285 BLK. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VN
CONG TY CP VIET CHUAN
2370
KG
75
KGM
152
USD
200522S00164060
2022-06-01
841850 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C CHU?N HAIER BIOMEDICAL HK CO LIMITED Refrigerators preserving pharmaceuticals, vaccines, hyc-390, 2-8 ° C, 390 liters, twoer brand, glass to see clearly internal biology, used in health, R134A refrigerant does not contain HCFC affects the influence on MT, 100% new;Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vaccine, HYC-390, 2-8oC, 390 lít, hiệu Haier, có mặt kính để nhìn rõ sinh phẩm bên trong, dùng trong y tế, môi chất làm lạnh R134a ko chứa HCFC ảnh hưởng đến MT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6394
KG
46
SET
35880
USD
HDLCA001955
2020-11-23
750511 NG TY TNHH TIêU CHU?N K? THU?T LEENO VINA KORNIC ST INC Nickel alloy bars not size: 4Tx120mmx800mm, New 100% (A7 NI-247);Nikel không hợp kim dạng thanh kích thước: 4Tx120mmx800mm,Hàng mới 100%(A7 NI-247)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
131
KG
1
PCE
421
USD
112100015120000
2021-09-15
840731 NG TY TNHH MTV QU?N LY CHU?I CUNG ?NG QU?C T? DK PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Motorcycle components asynchronous: motorcycle motor motor dk motor, dk1p38qmb type, mounting rear brake bowl, used for model: dk roma 50cc. New 100%;Linh kiện xe máy không đồng bộ: Động cơ xe gắn máy nhãn hiệu DK Motor, loại DK1P38QMB, gắn bát phanh sau,sử dụng cho model: DK Roma 50CC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18680
KG
300
PCE
13200
USD
130721KYHCMJ2100286
2021-07-30
902490 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 BEIJING UNITED TEST CO LTD Test head hydrostatic pressure pipe - 304 SS Material End Cap, (1 set 2 pcs for both end) nominal size of pipe (inch): 3 - Uses: Laboratory use - 100% new goods;Đầu bít thử áp lực thủy tĩnh đường ống - 304 SS material end cap, (1 set 2 pcs for both end) Nominal size of pipe (inch): 3 - Công dụng: Dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
100
KG
1
SET
320
USD
283897745847
2021-10-15
851610 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 ALPHA ELECTRIC CO SB Alpha M3E 220V instant hot water heater; 50 Hz; 4.55 kw, 100% new goods, with safety GCN S - 91 - 15 (E039);MÁY ĐUN NƯỚC NÓNG TỨC THỜI HIỆU ALPHA M3E 220V; 50 HZ; 4.55 KW , HÀNG MỚI 100% , KÈM GCN AN TOÀN S - 91 - 15 ( E039 )
MALAYSIA
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
12
KG
1
PCE
50
USD
283897745847
2021-10-15
851610 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 ALPHA ELECTRIC CO SB Alpha M3EP 220V instant hot water heater; 50 Hz; 4.55 kw, 100% new goods, with safety GCN S - 91 - 15 (E039);MÁY ĐUN NƯỚC NÓNG TỨC THỜI HIỆU ALPHA M3EP 220V; 50 HZ; 4.55 KW , HÀNG MỚI 100% , KÈM GCN AN TOÀN S - 91 - 15 ( E039 )
MALAYSIA
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
12
KG
1
PCE
70
USD
023-05695406
2020-12-29
290290 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 ACCUSTANDARD INC Certified reference materials - A-005 - 1,2,3-Trichlorobenzene -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - A-005 - 1,2,3-Trichlorobenzene - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
1
UNA
12
USD
6543021170
2021-06-11
284590 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference substances - DRE-C10340512 - Azaperone D4 - Uses: Used as standard in laboratory analysis - 100% new products;Chất quy chiếu được chứng nhận - DRE-C10340512 - Azaperone D4 - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
1
UNA
429
USD
3349672922
2020-12-03
284590 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference materials - DRE-C12772010 - Dimetridazole D3 - 10 mg -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - DRE-C12772010 - Dimetridazole D3 - 10 mg - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
181
USD
3349672922
2020-12-03
284590 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference materials - DRE-A23105500CY-100 - C10-C13 Chloroparaffin 55.5% Cl 100 ug / mL in Cyclohexane - 1 mL -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - DRE-A23105500CY-100 - Chloroparaffin C10-C13 55,5% Cl 100 ug/mL in Cyclohexane - 1 mL - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
44
USD
3349672922
2020-12-03
284590 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference materials - DRE-A23106300CY-100 - C10-C13 Chloroparaffin 63% Cl 100 ug / mL in Cyclohexane - 1 mL -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - DRE-A23106300CY-100 - Chloroparaffin C10-C13 63% Cl 100 ug/mL in Cyclohexane - 1 mL - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
44
USD
923002659441
2021-06-14
284590 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Certified reference materials - D436202 - Diclazuril-13C3,15N2 - Use: used as standard in the analytical laboratory - a New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - D436202 - Diclazuril-13C3,15N2 - Công dụng: dùng làm chuẩn trong trong phân tích phòng thí nghiệm - hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
2
UNA
660
USD
020 94934490
2021-02-03
284590 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference materials - TRC-M978800-10MG Metronidazole-d3 -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - TRC-M978800-10MG Metronidazole-d3 - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
168
USD
110320KMTCTAO4539496
2020-03-23
380894 NG TY C? PH?N C?NG NGH? TIêU CHU?N SINH H?C V?NH TH?NH SHANGHAI OPENCHEM CO LIMITED Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: TRICHLOROISOCYANURIC ACID POWDER 20kg/thùng (Công dụng: Diệt vi rút, vi sinh vật, vi khuẩn, kí sinh trùng gây bệnh, Phòng ngừa bệnh cho cá tôm,...);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Disinfectants: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或物品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和飞纸):其他:消毒剂:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12600
KGM
18522
USD
150522AXMF-012449
2022-05-27
291733 NG TY TNHH S?N XU?T KEO Và DUNG D?CH CHUYêN D?NG ? T? CHU LAI STAR OF ORIENT INDUSTRIAL LIMITED Diisononyl phthalate solution of Dinoonl Jayflex Dinp, used to adjust the viscosity of the body sealer (body closed agent), NSX Henan Go Biotech Co., Ltd. 100%new, SX2021_C6H4 (COOC9H19) 2;Dung dịch diisononyl phthalate thuộc Dinonyl Jayflex DINP, dùng để điều chỉnh độ nhớt của body sealer (chất làm kín body xe), NSX HENAN GO BIOTECH CO.,LTD. Mới 100%, sx2021_C6H4(COOC9H19)2
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CHU LAI
11236
KG
10000
KGM
24000
USD
100122FORM22010076
2022-05-20
870892 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN T? H?P C? KHí THACO CHU LAI SOOSUNG MOTORS TECHNOLOGY CO LTD 28760-4E710: The body of the vote reduces less baffle-shaped, the size of the phi85x302mm (Filter: 1.2T, OUT: 1.2T), installed on the back cluster K200. 100%new products, 2021;28760-4E710:Thân bầu giảm âm ít vách ngăn-Cụm sau, kích thước phi85x302mm (Filter : 1.2t,Out: 1.2t), lắp trên cụm sau K200. Hàng mới 100%, sx năm 2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TAM HIEP
2384
KG
360
PCE
3899
USD
030220VSNA2002004
2020-02-27
700711 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PH?N PH?I ? T? DU L?CH CHU LAI TR??NG H?I HYUNDAI MOBIS Kính an toàn xe ô tô - kính bên, một lớp độ bền cao, lắp trên cửa sau, bên trái (Phụ tùng xe KIA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 83410A7010;Safety glass, consisting of toughened (tempered) or laminated glass: Toughened (tempered) safety glass: Of size and shape suitable for incorporation in vehicles, aircraft, spacecraft or vessels: Suitable for vehicles of Chapter 87;由钢化玻璃或夹层玻璃组成的安全玻璃:钢化(钢化)安全玻璃:尺寸和形状适合装入车辆,飞机,航天器或船只:适用于第87章
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG VICT
0
KG
1
TAM
21
USD
120221SKYJI-9334179-TH
2021-02-18
820600 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PH?N PH?I ? T? DU L?CH CHU LAI TR??NG H?I MAZDA MOTOR CORPORATION Kits open tires, used in trucks MAZDA BT-50, the new 100% (Parts trucks (Pick up cabin double), Brand MAZDA BT-50, 100%) _ Video widget: UC2R6967XB;Bộ dụng cụ mở lốp xe, dùng theo xe bán tải MAZDA BT-50, mới 100% (Phụ tùng xe ô tô tải (Pick up cabin kép), hiệu MAZDA BT-50, mới 100%)_Mã số phụ tùng: UC2R6967XB
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
CANG VICT
2698
KG
1
SET
9
USD
FAN19CAC18583
2020-02-25
870850 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN S?N XU?T Và L?P RáP ? T? T?I CHU LAI TR??NG H?I CHANGSHA FOTON VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD MS(: G030006110RA0) Cầu trước dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND,Động cơ YC4D140-48, nhông truyền, dung tích 4214cc. TTL có tải tới 16 tấn.;Parts and accessories of the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05: Drive-axles with differential, whether or not provided with other transmission components, and non-driving axles; parts thereof: Assembled: For vehicles of heading 87.04 or 87.05;标题为87.01至87.05的汽车零部件和附件:带有差速器的驱动桥,不管是否配备有其他变速器部件,以及非驱动桥;部件:组装:用于品目87.04或87.05的车辆
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CHU LAI
0
KG
40
PCE
45875
USD
140220QDCLI2000415-02
2020-02-25
870850 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN S?N XU?T Và L?P RáP ? T? T?I CHU LAI TR??NG H?I BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED M430000000004: Cầu trước dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn.;Parts and accessories of the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05: Drive-axles with differential, whether or not provided with other transmission components, and non-driving axles; parts thereof: Assembled: For vehicles of heading 87.04 or 87.05;标题为87.01至87.05的汽车零部件和附件:带有差速器的驱动桥,不管是否配备有其他变速器部件,以及非驱动桥;部件:组装:用于品目87.04或87.05的车辆
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
60
PCE
67405
USD
SHDAN1914009
2020-01-15
961380 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN S?N XU?T Và L?P RáP ? T? T?I CHU LAI TR??NG H?I SMARTCORP INTERNATIONAL HK LIMITED MS(: 1018-3725100) Mồi thuốc (có đế) dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc;Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks: Other lighters: Other;圆珠笔;毡尖和其他多孔笔和标记;钢笔,记号笔等笔;复制手写笔;推动或滑动铅笔;笔持有人,铅笔持有人和类似的持有人;上述物品的零件(包括瓶盖和夹子),但标题96.09:推铅笔或滑动铅笔除外
CHINA HONG KONG
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CHU LAI
0
KG
60
PCE
33
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 9240207500. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:9240207500.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
5
PCE
12
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean travel car, 05-07 seats, used for hyundai cars, 100% new. PT: 92403m6100. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92403M6100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
5
PCE
12
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean travel car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. Code: 92404a4500. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92404A4500.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
3
PCE
7
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 92401F2100. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92401f2100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
2
PCE
5
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean travel car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 92402-2L100. Lighting system: Taillights 12V (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92402-2L100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
2
PCE
5
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851151 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for Hyundai car, 100%new. PT: HD3730027013. Electrical system: DC generator 12V;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD3730027013.Bộ phận hệ thống điện:Máy phát điện một chiều 12v
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
5
PCE
42
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK230402B001 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK230402B001.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
30
SET
132
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100%new. PT: HD2223127900;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD2223127900.Bộ phận động cơ:Con dội xu páp
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
40
PCE
6
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD222112F000;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD222112F000.Bộ phận động cơ:Xu páp hút
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
8
PCE
1
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100%new. PT: HD230402G200. Motor fate: Bamboo shoots (4v. On, 4v. 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD230402G200.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
1
SET
4
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean passenger car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK230402G000.The engine fate: Set of bamboo shoots (4v. 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Kia,mới 100%.Mã PT:HK230402G000.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
3
SET
13
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD230402F930 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD230402F930.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
4
SET
18
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for the other car, 100%new. PT: HK2306002602 Motor fate: Silver (02 units/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK2306002602.Bộ phận động cơ:Bạc biên (02 chiếc/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
100
SET
112
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for the other car, 100%new. PT: HK2306002602 Motor fate: Silver (02 units/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK2306002602.Bộ phận động cơ:Bạc biên (02 chiếc/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
20
SET
22
USD