Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
261021PRTSHPH211026SA
2021-10-30
340120 NG TY TNHH NANO TECH S A TECHNOLOGIES CO LTD Liquid solution preparations for cleaning cutters, hi-coating, chemical composition: (10-50% Citrus, extractives1,2), (10-20% Isotridecyl alcohol ethoxylate), (10-20% C9 -11 Alcoho Ethoxylate, 100% new goods;Chế phẩm dạng dung dịch lỏng dùng để làm sạch dao cắt,HI-COATING,thành phần hóa học:(10-50% citrus,extractives1,2),(10-20% Isotridecyl Alcohol Ethoxylate),(10-20% c9-11 Alcoho ethoxylate,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
21765
KG
50
UNA
367
USD
78442603676
2020-02-24
681510 NG TY TNHH NANO TECH JONES TECH WUXI CO LTD NNT08#&Graphite film (21-670-0070) ,KT: 105mm x 200m,dùng để dẫn nhiệt( không phải sản phẩm điện );Articles of stone or of other mineral substances (including carbon fibres, articles of carbon fibres and articles of peat), not elsewhere specified or included: Non-electrical articles of graphite or other carbon: Other: Other;其他未列名或包含在内的石制品或其他矿物质(包括碳纤维,碳纤维制品和泥炭制品):石墨或其他碳的非电气制品:其他:其他
CHINA
VIETNAM
NANJING
HA NOI
0
KG
252
MTK
7938
USD
29736784510
2020-02-27
681510 NG TY TNHH NANO TECH TANYUAN TECHNOLOGY HONGKONG CO LIMITED NNT08#&Màng Graphite film TGS25(125MM X 200M) dùng để dẫn nhiệt( không phải sản phẩm điện );Articles of stone or of other mineral substances (including carbon fibres, articles of carbon fibres and articles of peat), not elsewhere specified or included: Non-electrical articles of graphite or other carbon: Other: Other;其他未列名或包含在内的石制品或其他矿物质(包括碳纤维,碳纤维制品和泥炭制品):石墨或其他碳的非电气制品:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
0
KG
675
MTK
9113
USD
73850934763
2021-08-12
030890 NANO TH?Y N?NG P M AQUA SUPPLY CO LTD Perineis Nuntia Var.brevicirris) (0.05-2g / head) (500g / pack);Rươi biển sống (Perineis nuntia var.brevicirris) (0,05-2g/con) (500g/pack)
THAILAND
VIETNAM
SUVARNABHUMI
HO CHI MINH
343
KG
100
KGM
4500
USD
2107212213-0653-106.011
2021-09-08
391310 T NANO COMPANIA ESPANOLA DE ALGAS MARINAS S A CEAMSA Sodium Alginate Ceamtex Wm 91-463) Used in the textile industry, BATCH NO: PT109234, NSX: 07/06/2021, HSD: 07/06/2022, Packing: 25kgs / bag. New 100%; Chất làm dày (SODIUM ALGINATE CEAMTEX WM 91-463) dùng trong công nghiệp dệt nhuộm , Batch no: PT109234, NSX: 07/06/2021, HSD: 07/06/2022, đóng gói: 25kgs/ bao. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
312
KG
300
KGM
3189
USD
291020HQD2010061
2020-11-05
230991 T NANO JINAN TIANTIANXIANG CO LTD Powdered garlic oil - Garlic Allicin, seafood consumption (improved digestion and the immune system for pets), batch no: 2020101501, NSX: 15/10/2020, HSD: 10.14.2021, 20kg / bag. New 100%;Bột tinh dầu tỏi - Garlic Allicin, dùng làm thức ăn thủy sản (cải thiện hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch cho vật nuôi), batch no: 2020101501, NSX: 15/10/2020, HSD: 14/10/2021, 20KG/Bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1258
KG
1000
KGM
2130
USD
011221JYDSH211101337F
2021-12-08
293360 NANO H?P NH?T APA C PHARMACHEM CO LIMITED Raw materials for veterinary medicine - Norfloxacin HCL, Lot Number: 210931; 211009. NSX: 09-10 / 2021. HSD: 09-10 / 2024. Manufacturer: Henan Kangwei Pharmaceutical Co., Ltd;Nguyên liệu làm thuốc thú y - NORFLOXACIN HCL, số lô: 210931; 211009. NSX: 09-10/2021. HSD: 09-10/2024. Nhà sản xuất: Henan Kangwei Pharmaceutical Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2780
KG
2000
KGM
70200
USD
011221JYDSH211101337F
2021-12-08
293360 NANO H?P NH?T APA C PHARMACHEM CO LIMITED Veterinary medicine materials - Norfloxacin, lot number: 210821. NSX: August 17, 2021. HSD: August 16, 2025. Manufacturer: Henan Kangwei Pharmaceutical Co., Ltd;Nguyên liệu làm thuốc thú y - NORFLOXACIN, số lô: 210821. NSX: 17/08/2021. HSD: 16/08/2025. Nhà sản xuất: Henan Kangwei Pharmaceutical Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2780
KG
500
KGM
17550
USD
050522AMIGL220162530A
2022-05-24
294110 NANO H?P NH?T APA ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED Raw materials for veterinary medicine -Amoxicillin trihydrate, lot: NQ2111002; NQ2111003; DQ2112046 NSX: 11 & 12/2021; HSD: 10 & 11/2025, 100%new, SX: Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co., Ltd;Nguyên liệu làm thuốc thú y -AMOXICILLIN TRIHYDRATE,lô:NQ2111002; NQ2111003; DQ2112046 NSX:11&12/2021;HSD:10&11/2025,mới 100%, Nhà sx:Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5616
KG
5000
KGM
174250
USD
82814188473
2022-01-11
293729 NANO H?P NH?T APA C PHARMACHEM CO LIMITED Raw materials for veterinary medicine - Dexamethasone acetate, lot number: 65A20211201; 65A20211202,. NSX: 12/2021. HSD: 11/2023. Manufacturer: Henan Lihua Pharmaceutical Co., Ltd;Nguyên liệu làm thuốc thú y - DEXAMETHASONE ACETATE, số lô: 65A20211201; 65A20211202,. NSX: 12/2021. HSD: 11/2023. Nhà sản xuất: Henan Lihua Pharmaceutical Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HO CHI MINH
74
KG
50
KGM
30650
USD
121021JJCSHSGB100706
2021-10-18
291219 NANO H?P NH?T APA SHANGHAI SHENGLING CHEMICAL CO LTD Glutaraldehyde 50% - Formula HH: C5H8O2 - Using water treatment in living, (1,100kg / Drum), Lot Number: M20210923, NSX: 23/09 / 2021, HSD: September 22, 2023, CAS Code: 113 -30-8. new 100%;Glutaraldehyde 50% - Công thức HH: C5H8O2 - Dùng xử lý nước trong sinh hoạt, (1.100kg/Drum), số lô: M20210923, NSX: 23/09/2021,HSD:22/09/2023, Mã CAS : 113-30-8. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23180
KG
22000
KGM
19360
USD
061121POBUSHA211000467
2021-11-11
291219 NANO H?P NH?T APA SHANGHAI SHENGLING CHEMICAL CO LTD Glutaraldehyde 50% - Glutaraldehyde raw material to produce water treatment products for shrimp and fish (1100kg / drum), lots: M20211022, NSX: 22/10 / 2021, HSD: 21/10/2023, CAS code : 111-30-8. new 100%;Glutaraldehyde 50% - Nguyên liệu Glutaraldehyde dùng sản xuất sản phẩm xử lý nước ao hồ nuôi tôm, cá (1100kg/drum), số lô: M20211022, NSX: 22/10/2021,HSD:21/10/2023, Mã CAS : 111-30-8. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
46360
KG
44000
KGM
38720
USD
150522POBUSHA220400509
2022-05-25
291219 NANO H?P NH?T APA SHANGHAI SHENGLING CHEMICAL CO LTD Glutaraldehyde 50% - Glutaraldehyde raw materials used to produce water treatment products for shrimp and fish ponds (220kg/drum), lot: M20220420, NSX: 20/04/2022, HSD: 19/04/2024, CAS code : 111-30-8, 100% new goods;Glutaraldehyde 50% - Nguyên liệu Glutaraldehyde dùng sản xuất sản phẩm xử lý nước ao hồ nuôi tôm, cá (220kg/drum),Số lô: M20220420, NSX:20/04/2022, HSD:19/04/2024, Mã CAS: 111-30-8, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
69420
KG
66000
KGM
55440
USD
191121A32BA08594
2021-12-11
293500 NANO H?P NH?T APA HEMANI INDUSTRIES LIMITED Materials for veterinary medicine - Permethrin Tech 93%, Lot Number: 205; 206; 207; 208; 209, NSX: 11/2021, HSD: 10/2023. Manufacturer: M / s Hemani Industries Limited;Nguyên liệu làm thuốc thú y - PERMETHRIN TECH 93%, Số lô: 205; 206; 207; 208; 209, NSX: 11/2021, HSD: 10/2023. Nhà sản xuất: M/s HEMANI INDUSTRIES LIMITED
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
20056
KG
18000
KGM
196200
USD
240721SITGTXSG344600
2021-08-27
292121 NANO H?P NH?T APA SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD EDTA-4NA-ETHYLENE Diamine Tetraacetic Acid Tetrasodium Salt Raw Materials Manufacturing Products Water treatment in Aquaculture Fish, Shrimp, CAS: 13235-36-4, (25kg / bag), Lot Number: 20210404, NSX: 4 / 4/2021, hsd: 3/4/2023.;EDTA-4NA-Ethylene Diamine Tetraacetic Acid Tetrasodium salt nguyên liệu sx sản phẩm xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản cá,tôm, Mã CAS:13235-36-4, (25kg/bao),Số lô:20210404,NSX:4/4/2021,HSD:3/4/2023.
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
18216
KG
18000
KGM
44100
USD
081221SHHPH2118552
2021-12-14
291469 NANO ?NG D?NG CHANGZHOU FOREIGN TRADE CORP Diethyl anthraqinone chemicals 98.7% (C6H12O2) (used in old oxygen production industry), 25kg / bag package, 100% new, CAS NO: 84-51-5;Hóa chất DIETHYL ANTHRAQINONE 98.7% (C6H12O2) (dùng trong công nghiệp sản xuất Oxy già), hàng đóng bao 25kg/bao, hàng mới 100%, CAS No: 84-51-5
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4640
KG
4000
KGM
78000
USD
090120QDHPH2000003
2020-01-17
291469 NANO ?NG D?NG WEIFANG MENJIE CHEMICAL CO LTD Hóa chất DIETHYL ANTHRAQINONE 98.7% (C6H12O2) (dùng trong công nghiệp sản xuất Oxy già), (Batch No. 20190720) hàng đóng bao 25kg/bao, hàng mới 100%;Ketones and quinones, whether or not with other oxygen function, and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Quinones: Other;酮类和醌类,无论是否具有其他氧功能,以及它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:醌:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
4000
KGM
39200
USD
090120QDHPH2000003
2020-01-17
291469 NANO ?NG D?NG WEIFANG MENJIE CHEMICAL CO LTD Hóa chất DIETHYL ANTHRAQINONE 98.7% (C6H12O2) (dùng trong công nghiệp sản xuất Oxy già), (Batch No. 20190720) hàng đóng bao 25kg/bao, hàng mới 100%, CAS No: 84-51-5;Ketones and quinones, whether or not with other oxygen function, and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Quinones: Other;酮类和醌类,无论是否具有其他氧功能,以及它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:醌:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
4000
KGM
39200
USD
191120A33AA45979
2020-11-20
340214 NANO ZUAN QUAN VI?T NAM ZUAN QUAN NANO CHEMICAL SHENZHEN CO LTD Oleic Acid Coconut Diethanolamides (powder characteristics), used in the manufacture of plastics - New 100%;Coconut Oleic Acid Diethanolamide (Dạng bột đặc), dùng trong sản xuất ngành nhựa - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24330
KG
1000
KGM
1300
USD
021121EURFL21T10266SGN
2021-11-08
293319 NANO H?P NH?T APA ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED Veterinary medicine materials - Metamizole Sodium (Analgin), Lot Number: 052109058, NSX: September 29, 2021, HSD: September 28, 2025, SX: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd. New 100%.;Nguyên liệu làm thuốc thú y - METAMIZOLE SODIUM (ANALGIN),số lô: 052109058, NSX: 29/09/2021, HSD: 28/09/2025, Nhà SX: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1680
KG
1500
KGM
16725
USD
775620922586
2022-01-10
293750 NANO H?P NH?T APA XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO LTD Raw materials for production of veterinary drugs DL-Cleprostenol Sodium, Lot Number: C008210703, NSX: 24/07/2021, HSD: July 23, 2023, SX: Xiamen Origin Biotech CO., LTD, 100% new.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y DL-Cloprostenol sodium, Số lô: C008210703, NSX: 24/07/2021, HSD: 23/07/2023, Nhà SX: XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO.,LTD, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
3
KG
20
GRM
2560
USD
7.7511427636e+011
2021-11-10
293750 NANO H?P NH?T APA XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO LTD Raw materials for production of veterinary drugs DL-Cleprostenol Sodium, Lot Number: C008210703, NSX: 24/07/2021, HSD: July 23, 2023, SX: Xiamen Origin Biotech CO., LTD, 100% new.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y DL-Cloprostenol sodium, Số lô: C008210703, NSX: 24/07/2021, HSD: 23/07/2023, Nhà SX: XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO.,LTD, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
6
KG
40
GRM
5760
USD
776976119450
2022-05-31
293750 NANO H?P NH?T APA XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO LTD Raw materials for making veterinary medicine - DL -Cloprostenol sodium, lot: C008210703, NSX: July 24, 2021; HSD: July 23, 2023, Manufacturer: Xiamen Origin Biotech Co., Ltd, 100%new.;Nguyên liệu làm thuốc thú y - DL-Cloprostenol sodium, số lô:C008210703, NSX: 24/07/2021;HSD:Tháng 23/07/2023,Nhà SX: XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO.,LTD, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
4
KG
20
GRM
2560
USD
774815204095
2021-09-22
293750 NANO H?P NH?T APA XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO LTD Raw materials for veterinary drugs DL-ClurchEstenol Sodium, Lot Number: XS210103, NSX: January 22, 2021, HSD: January 21, 2023, SX: Xiamen Origin Biotech CO., LTD, new 100%.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y DL-Cloprostenol sodium, Số lô: XS210103, NSX:22/01/2021, HSD: 21/01/2023, Nhà SX: XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO.,LTD, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
3
KG
20
GRM
2560
USD
775320752380
2021-12-02
293750 NANO H?P NH?T APA XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO LTD Raw materials for production of veterinary medicine DL-Cleprostenol Sodium, Lot Number: XS210103, NSX: January 22, 2021, HSD: January 21, 2023, SX: Xiamen Origin Biotech CO., LTD, 100% new.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y DL-Cloprostenol sodium, Số lô: XS210103, NSX: 22/01/2021, HSD: 21/01/2023, Nhà SX: XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO.,LTD, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
3
KG
20
GRM
2560
USD
776283523684
2022-03-18
293750 NANO H?P NH?T APA XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO LTD Raw materials for production of veterinary drugs DL-Cleprostenol Sodium, Lot Number: C008210703, NSX: 24/07/2021, HSD: July 23, 2023, SX: Xiamen Origin Biotech CO., LTD, 100% new.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y DL-Cloprostenol sodium, Số lô: C008210703, NSX: 24/07/2021, HSD: 23/07/2023, Nhà SX: XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO.,LTD, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
4
KG
20
GRM
2560
USD
774502464124
2021-08-17
293750 NANO H?P NH?T APA XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO LTD Raw materials for veterinary drugs DL-ClurchEstenol Sodium, Lot Number: XS210103, NSX: January 22, 2021, HSD: January 21, 2023, SX: Xiamen Origin Biotech CO., LTD, new 100%.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y DL-Cloprostenol sodium, Số lô: XS210103, NSX:22/01/2021, HSD: 21/01/2023, Nhà SX: XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO.,LTD, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
3
KG
20
GRM
2560
USD
16041895092
2022-06-30
290722 NANO ?U VI?T VI?T NAM ENSINCE INDUSTRY CO LTD CTMT004 #& coincidental inhibitors, composition of nano coating, CAS: 95-71-6, CTHH: C7H8O2, Ingredients include: 2-methylhydroquinone 99.86% and additives 0.14%, SX: Shanxi Shengjia, new 100%.;CTMT004#&Chất ức chế trùng hợp, thành phần của sơn phủ Nano, số CAS: 95-71-6, CTHH: C7H8O2, thành phần gồm: 2-metylhydroquinone 99.86% và phụ gia 0.14%, Nhà sx: Shanxi Shengjia, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
35
KG
25
KGM
2595
USD
112100013543703
2021-07-02
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13135
KG
13005
KGM
2081
USD
112100014120883
2021-07-23
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013603725
2021-07-04
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112100013719407
2021-07-08
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112200018433164
2022-06-26
080940 N TH? TH??NG XICHOU JIAHE AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,14,5kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13500
KG
13050
KGM
2088
USD
112100013685643
2021-07-07
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112200018433488
2022-06-26
080940 N TH? TH??NG MA LIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 19.5 kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,19,5 kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10800
KG
10530
KGM
1685
USD
112100013584521
2021-07-03
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum fruit, packed in a plastic bag of 15 kg / basket, no marks, no signs;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013583599
2021-07-03
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum fruit, packed in a plastic bag of 15 kg / basket, no marks, no signs;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100014326749
2021-08-02
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 20 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 20 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10500
KG
3000
KGM
480
USD
112100013609953
2021-07-06
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013648528
2021-07-06
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100015822081
2021-10-16
081070 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh yellow pink, packed in cartons box, 20 kg / box, no brand, no sign;Qủa hồng vàng tươi, đóng gói trong hộp cartons , 20 kg/hộp ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
3000
KGM
480
USD
112200018037871
2022-06-12
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018551933
2022-06-30
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes are used as food, packed in plastic baskets, 20kg/basket, no brand;Cà chua quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa, 20kg/giỏ, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018027910
2022-06-11
070200 N TH? TH??NG CHENGJIANG HONGDE AGRICULTURE CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17850
KG
17000
KGM
2720
USD
112200018037349
2022-06-12
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112100014930000
2021-09-04
853949 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH THêM GUANGXI HENGTAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Infrared bulbs use heating in livestock, electrical use 220-240V / 50Hz, with a capacity of 75W. Brand: Interherd, 100% new;Bóng đèn tia hồng ngoại dùng sưởi ấm trong chăn nuôi, dùng điện 220-240V/50Hz, công suất 75W. Nhãn hiệu: interherd, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15280
KG
16700
PCE
4175
USD
02062121/20/05/047/002
2021-07-15
390750 DNTN AN THàNH WORLEE CH EMIE G M B H WORLEETHIX VP E 166 W (liquid alkyd plastic - chemicals used in paint industry) (CAS: 63148-69-6);WorleeThix VP E 166 W ( Nhựa alkyd dạng lỏng - Hóa chất dùng trong ngành sơn ) ( CAS: 63148-69-6 )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
792
KG
720
KGM
3145
USD
291020LQDCLI201145
2020-11-06
440891 NG TY TNHH THàNH THáI KAIYUAN WOOD CO LIMITED Oak veneer light cotton treated surface - Shuixi Qiuxiang # 301, size (2500 x 640 x 0.5) mm, used in the manufacture of furniture. New 100%.;Ván lạng gỗ Sồi bông màu sáng đã qua xử lý bề mặt - Shuixi Qiuxiang #301, kích thước: (2500 x 640 x 0.5)mm, dùng để sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
2149
MTK
4470
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 4.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 4.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
294600
KGM
234207
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 3.00x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.00X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
191220
KGM
152020
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 3.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
297620
KGM
236608
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 7.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 7.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
54410
KGM
43256
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is rolled flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 5.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 5.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
160840
KGM
127868
USD
240222TW2209BYQ31
2022-03-22
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG SHARPMAX INTERNATIONAL HONG KONG CO LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard Q / BB 107-2020, SS400 steel labels, Size 3.0x1500xc (mm). 100% new;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,có hình dập nổi,tiêu chuẩn Q/BB 107-2020,mác thép SS400, size 3.0X1500XC(mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
98
KG
98290
KGM
82564
USD
220622035CX44120
2022-06-30
721633 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG MITSUI CO THAILAND LTD Alloy steel, H -shaped shape, C <0.6%, 12m long, 11mm thick, 7.5mm thick, not overheated hot rolling, standard genuine products JIS G331: 2015, SS400 steel marks , Size: 175x175 (mm) new100%;Thép không hợp kim,dạng hình chữ H,hàm lượng C<0.6%,dài 12M,dày cạnh 11mm,dày thân 7.5mm,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng chính phẩm tiêu chuẩn JIS G3101:2015,mác thép SS400,size:175x175(mm)Mới100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
100339
KG
100339
KGM
108366
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720838 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Non-alloy steel hot rolled, rolled, unedited plated paint, not soaked, specified (3.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (3.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
125200
KGM
107672
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720839 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Air-rolled steel hot rolled, rolled, un-coated paint, not soaked, specified (2.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (2.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
188800
KGM
162368
USD
271021ZHQD21103239
2021-11-10
843810 CTY TNHH TH?Y S?N Lê THàNH ZHENGZHOU JAWO MACHINERY CO LTD Electric stacking machine, Model: JW-GLJ80, 1.5KW capacity, Jawo brand. New 100%;Máy làm bánh xếp hoạt động bằng điện, model: JW-GLJ80 , công suất 1.5Kw,hiệu Jawo . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
345
KG
1
PCE
1445
USD
200422CTSGN2240020
2022-04-25
721891 NG TY TNHH KIM TH?N THáI KING DONG ENTERPRISE CO LTD Stainless steel pieces, with rectangular cross sections used in the production of metal connection valves (304). New 100%;Thép không gỉ dạng miếng, có mặt cắt ngang hình chữ nhật dùng trong sản xuất co van nối kim loại (304). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19838
KG
15082
KGM
37705
USD
230622022CA06873
2022-06-30
210330 CTY TNHH TH??NG M?I NAM THàNH KWOK YIU TRADING CO Mustard (Wasabi mustard) 43 g x 10 tubes x 10 boxes/barrel; HSD: 10/2023;Mù tạt tuýp (Mù tạt Wasabi) 43 g x 10 tuýp x 10 hộp/thùng; HSD: 10/2023
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8680
KG
1400
UNK
13720
USD
060422SBKHP-11
2022-04-25
720837 NG TY TNHH THéP PHú THáI KANSAI KOUZAI CO LTD Hot roll rolled steel type 2, no alloy, flat rolled, unused coated with paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 6.0mm x 1526mm x Roll, 100% new;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:6.0mm x 1526mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
18520
KG
18520
KGM
14816
USD
160222220209140000
2022-03-17
721030 NG TY TNHH THéP PHú THáI ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel rolled flat rolled galvanized type 2, plated with electrolyte method, with content C <0.6%, TC JIS G3313, Size: 1.23-1.5mmx785-1215mm x roll, unpainted, VCC scanning, Plastic coating, new100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.23-1.5mmx785-1215mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
126198
KG
5263
KGM
3868
USD
280322CSFF2203018
2022-04-05
611599 NG TY TNHH TH? THAO Lê TH?NG DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Sock KSO 72, Brand: Kumpoo, Material: 80% Cotton+18% Polyester Fiber+2% Spandex, Color: Size (CM): 24-26, HSX: GuangzhousoBey Sports Co., Ltd. %;Tất KSO 72, Nhãn hiệu:KUMPOO, Chất liệu: 80% cotton+18% polyester fiber+2% spandex,Màu sắc :,Size(cm):24-26,HSX: GuangzhouSobey Sports Co.,Ltd.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
544
KG
12
PR
11
USD
280322CSFF2203018
2022-04-05
611599 NG TY TNHH TH? THAO Lê TH?NG DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Sock KSO 73, Brand: Kumpoo, Material: 80% Cotton+18% Polyester Fiber+2% Spandex, Color: Size (CM): 24-26, HSX: GuangzhousoBey Sports Co., Ltd. %;Tất KSO 73, Nhãn hiệu:KUMPOO, Chất liệu: 80% cotton+18% polyester fiber+2% spandex,Màu sắc :,Size(cm):24-26,HSX: GuangzhouSobey Sports Co.,Ltd.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
544
KG
24
PR
22
USD
061121SZPE21102576
2021-11-13
940169 NG TY TNHH THàNH THáI TBT GUANGXI PINGXIANG HENG YUAN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Single chair made from natural rubber wood graft, size 48 * 42 * 56cm, with white fabric cushion, Model 809, Minglinxuan brand, 100% new;Ghế đơn làm từ gỗ cao su tự nhiên ghép thanh, kích thước 48*42*56cm, có đệm mút bọc vải màu trắng, model 809,nhãn hiệu Minglinxuan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
6610
KG
1
SET
48
USD
271021ZHQD21103239
2021-11-10
843880 CTY TNHH TH?Y S?N Lê THàNH ZHENGZHOU JAWO MACHINERY CO LTD Electric fishing machine, Model: JW-RWJ28, 1.1kW capacity, Jawo brand. New 100%;Máy làm cá viên hoạt động bằng điện, model: JW-RWJ28 , công suất 1.1Kw,hiệu Jawo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
345
KG
1
PCE
892
USD
200422CTSGN2240020
2022-04-25
750511 NG TY TNHH KIM TH?N THáI KING DONG ENTERPRISE CO LTD Nickel form, no alloy (raw materials for the production of metal valve pipes). New 100%;Niken dạng thỏi, không hợp kim (Nguyên phụ liệu dùng cho sản xuất ống van kim loại). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19838
KG
500
KGM
7665
USD
061121SZPE21102576
2021-11-13
940360 NG TY TNHH THàNH THáI TBT GUANGXI PINGXIANG HENG YUAN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Café table made from natural rubber wood graft, size 150 * 90 * 46cm, white, with industrial stone tables 150 * 90 * 5cm, Model 09, Ming Lin Xuan brand, 100% new;Bộ bàn café làm từ gỗ cao su tự nhiên ghép thanh, kích thước 150*90*46cm, màu trắng, có mặt bàn bằng đá công nghiệp 150*90*5cm, model 09, nhãn hiệu Ming Lin Xuan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
6610
KG
2
SET
320
USD
180422OE003210
2022-05-26
030722 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?Y S?N TH?NH PHú GULF COAST SEA TRADE CORP Scallops are half frozen. Packing: 1.1 lb / tray * 20 / carton. Size: 6/8 PCS/ LB#& VN;Sò điệp nửa mãnh đông lạnh. Packing: 1.1 lb/ tray * 20 / carton. Size : 6/8 pcs/ lb#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
12247
KG
23760
LBS
105732
USD
220821COSU6310510410
2021-10-29
440399 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THáI TH?NH ET INTERNATIONAL PRIVATE LIMITED Wood Maka Kabbes (MKB) round, scientific name: Hymenolobium Flavum, the item is not in CITES category, 50cm or more diameter; 36,164m3;Gỗ Maka kabbes (MKB) tròn, Tên khoa học: Hymenolobium Flavum, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 50cm trở lên; 36,164m3
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
119295
KG
36
MTQ
13742
USD
112100015050000
2021-09-09
681181 N TH? NHUNG KETSANA TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED Fibro Cement Roofing (SCG) does not contain asbestos, a wave plate, size 50cm x 120cm x 0.55cm, quantity: 500 sheets, 100% new products.;Tấm lợp Fibro xi măng (SCG) không chứa Amiăng, dạng tấm làn sóng, kích thước 50cm x 120cm x 0.55cm, số lượng: 500 tấm, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
3350
KG
500
PCE
740
USD
112100016995517
2021-11-29
681181 N TH? NHUNG KETSANA TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED Fibro Cement Roofing (SCG) does not contain asbestos, a wave plate, size 50cm x 120cm x 0.55cm, quantity: 2500 sheets, 100% new products.;Tấm lợp Fibro xi măng (SCG) không chứa Amiăng, dạng tấm làn sóng, kích thước 50cm x 120cm x 0.55cm, số lượng: 2500 tấm, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
17000
KG
2500
PCE
3700
USD
200821293406242
2021-08-27
303550 N TH? LY NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO LTD FRANG FRANG FRANCH (Sea fish, not in CITES, 100% new goods, Name Kh: Trachurus japonicus; NSX: April 04/2021, HSD: April 04/2023, size 6-8 children / kg);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Trachurus japonicus; Nsx: Tháng 04/2021, Hsd: Tháng 04/2023, Size 6-8 Con/KG )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
28890
KG
27000
KGM
29430
USD
201121ONEYSELBC9278600
2021-11-27
303550 N TH? LY UP 102 TRADING CO LTD Frozen ainchair (sea fish, not in the cites, 100% new goods, Name Kh: trachurus japonicus; NSX: August 08/2021, HSD: August 08/2023, size 100-200 g);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS; Nsx: Tháng 08/2021, Hsd: Tháng 08/2023, Size 100-200 g )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
27900
KG
27000
KGM
27000
USD
112200017364170
2022-05-23
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Fabric waste (table fabric cut less than 0.5m), unused, unused, obtained from the production process of CPCX;Phế liệu vải ( vải bàn cắt dưới 0,5m), chưa được phân loại, chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
27600
KG
13290
KGM
344
USD
112200016407249
2022-04-18
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Fabric fabric (table fabric cut from 5m-15m, faulty (curly edges, fabric, fabric, horizontal fibers, slipping, fibers, gout fibers)), unused, unused, collected From the manufacturing process of SPE;Phế liệu vải (vải bàn cắt từ 5m-15m, bị lỗi (quăn mép, lủng vải, đơ vải,đứt sợi ngang, tuột sợi, trùng sợi, gút sợi)), chưa được phân loại, chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
31280
KG
3960
KGM
1483
USD
112200018426664
2022-06-28
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Waste fabric (cutting fabric from 0.5-5m), not yet layerified, unused rags, obtained from the production process of SPE;Phế liệu vải ( vải bàn cắt từ 0.5-5m), chưa được phân loại, vải vụn chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
36850
KG
4880
KGM
860
USD
112200018426664
2022-06-28
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Waste fabric (cutting fabric below 0.5m), not yet layerified, unused rags, obtained from the production process of SPE;Phế liệu vải ( vải bàn cắt dưới 0,5m), chưa được phân loại, vải vụn chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
36850
KG
7770
KGM
200
USD
201021NSSLBSHPC2101292
2021-10-29
030359 N TH? LY DABO CO LTD Frozen raw fish (marine fish, not in the category CITES, 100% new goods, name: SCOMBEROMORUS Niphonius; NSX: January 1/2021, HSD: January 2023, size 700g up);Cá thu nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Scomberomorus Niphonius; Nsx: Tháng 01/2021, Hsd: Tháng 01/2023, Size 700g UP )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14320
KG
8319
KGM
20798
USD
112200018412614
2022-06-28
760200 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH DAY CAP DIEN ICF VIET NAM Scrap of aluminum scrap obtained during the production of electric cable;phế liệu nhôm vụn thu được trong quá trình sản xuất dây cáp điện
VIETNAM
VIETNAM
CTY ICF
LE THANH LONG
15990
KG
3710
KGM
1595
USD