Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
261021PRTSHPH211026SA
2021-10-30
340120 NG TY TNHH NANO TECH S A TECHNOLOGIES CO LTD Liquid solution preparations for cleaning cutters, hi-coating, chemical composition: (10-50% Citrus, extractives1,2), (10-20% Isotridecyl alcohol ethoxylate), (10-20% C9 -11 Alcoho Ethoxylate, 100% new goods;Chế phẩm dạng dung dịch lỏng dùng để làm sạch dao cắt,HI-COATING,thành phần hóa học:(10-50% citrus,extractives1,2),(10-20% Isotridecyl Alcohol Ethoxylate),(10-20% c9-11 Alcoho ethoxylate,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
21765
KG
50
UNA
367
USD
78442603676
2020-02-24
681510 NG TY TNHH NANO TECH JONES TECH WUXI CO LTD NNT08#&Graphite film (21-670-0070) ,KT: 105mm x 200m,dùng để dẫn nhiệt( không phải sản phẩm điện );Articles of stone or of other mineral substances (including carbon fibres, articles of carbon fibres and articles of peat), not elsewhere specified or included: Non-electrical articles of graphite or other carbon: Other: Other;其他未列名或包含在内的石制品或其他矿物质(包括碳纤维,碳纤维制品和泥炭制品):石墨或其他碳的非电气制品:其他:其他
CHINA
VIETNAM
NANJING
HA NOI
0
KG
252
MTK
7938
USD
29736784510
2020-02-27
681510 NG TY TNHH NANO TECH TANYUAN TECHNOLOGY HONGKONG CO LIMITED NNT08#&Màng Graphite film TGS25(125MM X 200M) dùng để dẫn nhiệt( không phải sản phẩm điện );Articles of stone or of other mineral substances (including carbon fibres, articles of carbon fibres and articles of peat), not elsewhere specified or included: Non-electrical articles of graphite or other carbon: Other: Other;其他未列名或包含在内的石制品或其他矿物质(包括碳纤维,碳纤维制品和泥炭制品):石墨或其他碳的非电气制品:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
0
KG
675
MTK
9113
USD
011221JYDSH211101337F
2021-12-08
293360 NANO H?P NH?T APA C PHARMACHEM CO LIMITED Raw materials for veterinary medicine - Norfloxacin HCL, Lot Number: 210931; 211009. NSX: 09-10 / 2021. HSD: 09-10 / 2024. Manufacturer: Henan Kangwei Pharmaceutical Co., Ltd;Nguyên liệu làm thuốc thú y - NORFLOXACIN HCL, số lô: 210931; 211009. NSX: 09-10/2021. HSD: 09-10/2024. Nhà sản xuất: Henan Kangwei Pharmaceutical Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2780
KG
2000
KGM
70200
USD
011221JYDSH211101337F
2021-12-08
293360 NANO H?P NH?T APA C PHARMACHEM CO LIMITED Veterinary medicine materials - Norfloxacin, lot number: 210821. NSX: August 17, 2021. HSD: August 16, 2025. Manufacturer: Henan Kangwei Pharmaceutical Co., Ltd;Nguyên liệu làm thuốc thú y - NORFLOXACIN, số lô: 210821. NSX: 17/08/2021. HSD: 16/08/2025. Nhà sản xuất: Henan Kangwei Pharmaceutical Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2780
KG
500
KGM
17550
USD
050522AMIGL220162530A
2022-05-24
294110 NANO H?P NH?T APA ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED Raw materials for veterinary medicine -Amoxicillin trihydrate, lot: NQ2111002; NQ2111003; DQ2112046 NSX: 11 & 12/2021; HSD: 10 & 11/2025, 100%new, SX: Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co., Ltd;Nguyên liệu làm thuốc thú y -AMOXICILLIN TRIHYDRATE,lô:NQ2111002; NQ2111003; DQ2112046 NSX:11&12/2021;HSD:10&11/2025,mới 100%, Nhà sx:Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5616
KG
5000
KGM
174250
USD
82814188473
2022-01-11
293729 NANO H?P NH?T APA C PHARMACHEM CO LIMITED Raw materials for veterinary medicine - Dexamethasone acetate, lot number: 65A20211201; 65A20211202,. NSX: 12/2021. HSD: 11/2023. Manufacturer: Henan Lihua Pharmaceutical Co., Ltd;Nguyên liệu làm thuốc thú y - DEXAMETHASONE ACETATE, số lô: 65A20211201; 65A20211202,. NSX: 12/2021. HSD: 11/2023. Nhà sản xuất: Henan Lihua Pharmaceutical Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HO CHI MINH
74
KG
50
KGM
30650
USD
121021JJCSHSGB100706
2021-10-18
291219 NANO H?P NH?T APA SHANGHAI SHENGLING CHEMICAL CO LTD Glutaraldehyde 50% - Formula HH: C5H8O2 - Using water treatment in living, (1,100kg / Drum), Lot Number: M20210923, NSX: 23/09 / 2021, HSD: September 22, 2023, CAS Code: 113 -30-8. new 100%;Glutaraldehyde 50% - Công thức HH: C5H8O2 - Dùng xử lý nước trong sinh hoạt, (1.100kg/Drum), số lô: M20210923, NSX: 23/09/2021,HSD:22/09/2023, Mã CAS : 113-30-8. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23180
KG
22000
KGM
19360
USD
061121POBUSHA211000467
2021-11-11
291219 NANO H?P NH?T APA SHANGHAI SHENGLING CHEMICAL CO LTD Glutaraldehyde 50% - Glutaraldehyde raw material to produce water treatment products for shrimp and fish (1100kg / drum), lots: M20211022, NSX: 22/10 / 2021, HSD: 21/10/2023, CAS code : 111-30-8. new 100%;Glutaraldehyde 50% - Nguyên liệu Glutaraldehyde dùng sản xuất sản phẩm xử lý nước ao hồ nuôi tôm, cá (1100kg/drum), số lô: M20211022, NSX: 22/10/2021,HSD:21/10/2023, Mã CAS : 111-30-8. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
46360
KG
44000
KGM
38720
USD
150522POBUSHA220400509
2022-05-25
291219 NANO H?P NH?T APA SHANGHAI SHENGLING CHEMICAL CO LTD Glutaraldehyde 50% - Glutaraldehyde raw materials used to produce water treatment products for shrimp and fish ponds (220kg/drum), lot: M20220420, NSX: 20/04/2022, HSD: 19/04/2024, CAS code : 111-30-8, 100% new goods;Glutaraldehyde 50% - Nguyên liệu Glutaraldehyde dùng sản xuất sản phẩm xử lý nước ao hồ nuôi tôm, cá (220kg/drum),Số lô: M20220420, NSX:20/04/2022, HSD:19/04/2024, Mã CAS: 111-30-8, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
69420
KG
66000
KGM
55440
USD
191121A32BA08594
2021-12-11
293500 NANO H?P NH?T APA HEMANI INDUSTRIES LIMITED Materials for veterinary medicine - Permethrin Tech 93%, Lot Number: 205; 206; 207; 208; 209, NSX: 11/2021, HSD: 10/2023. Manufacturer: M / s Hemani Industries Limited;Nguyên liệu làm thuốc thú y - PERMETHRIN TECH 93%, Số lô: 205; 206; 207; 208; 209, NSX: 11/2021, HSD: 10/2023. Nhà sản xuất: M/s HEMANI INDUSTRIES LIMITED
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
20056
KG
18000
KGM
196200
USD
240721SITGTXSG344600
2021-08-27
292121 NANO H?P NH?T APA SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD EDTA-4NA-ETHYLENE Diamine Tetraacetic Acid Tetrasodium Salt Raw Materials Manufacturing Products Water treatment in Aquaculture Fish, Shrimp, CAS: 13235-36-4, (25kg / bag), Lot Number: 20210404, NSX: 4 / 4/2021, hsd: 3/4/2023.;EDTA-4NA-Ethylene Diamine Tetraacetic Acid Tetrasodium salt nguyên liệu sx sản phẩm xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản cá,tôm, Mã CAS:13235-36-4, (25kg/bao),Số lô:20210404,NSX:4/4/2021,HSD:3/4/2023.
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
18216
KG
18000
KGM
44100
USD
021121EURFL21T10266SGN
2021-11-08
293319 NANO H?P NH?T APA ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED Veterinary medicine materials - Metamizole Sodium (Analgin), Lot Number: 052109058, NSX: September 29, 2021, HSD: September 28, 2025, SX: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd. New 100%.;Nguyên liệu làm thuốc thú y - METAMIZOLE SODIUM (ANALGIN),số lô: 052109058, NSX: 29/09/2021, HSD: 28/09/2025, Nhà SX: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1680
KG
1500
KGM
16725
USD
775620922586
2022-01-10
293750 NANO H?P NH?T APA XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO LTD Raw materials for production of veterinary drugs DL-Cleprostenol Sodium, Lot Number: C008210703, NSX: 24/07/2021, HSD: July 23, 2023, SX: Xiamen Origin Biotech CO., LTD, 100% new.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y DL-Cloprostenol sodium, Số lô: C008210703, NSX: 24/07/2021, HSD: 23/07/2023, Nhà SX: XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO.,LTD, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
3
KG
20
GRM
2560
USD
7.7511427636e+011
2021-11-10
293750 NANO H?P NH?T APA XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO LTD Raw materials for production of veterinary drugs DL-Cleprostenol Sodium, Lot Number: C008210703, NSX: 24/07/2021, HSD: July 23, 2023, SX: Xiamen Origin Biotech CO., LTD, 100% new.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y DL-Cloprostenol sodium, Số lô: C008210703, NSX: 24/07/2021, HSD: 23/07/2023, Nhà SX: XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO.,LTD, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
6
KG
40
GRM
5760
USD
776976119450
2022-05-31
293750 NANO H?P NH?T APA XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO LTD Raw materials for making veterinary medicine - DL -Cloprostenol sodium, lot: C008210703, NSX: July 24, 2021; HSD: July 23, 2023, Manufacturer: Xiamen Origin Biotech Co., Ltd, 100%new.;Nguyên liệu làm thuốc thú y - DL-Cloprostenol sodium, số lô:C008210703, NSX: 24/07/2021;HSD:Tháng 23/07/2023,Nhà SX: XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO.,LTD, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
4
KG
20
GRM
2560
USD
774815204095
2021-09-22
293750 NANO H?P NH?T APA XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO LTD Raw materials for veterinary drugs DL-ClurchEstenol Sodium, Lot Number: XS210103, NSX: January 22, 2021, HSD: January 21, 2023, SX: Xiamen Origin Biotech CO., LTD, new 100%.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y DL-Cloprostenol sodium, Số lô: XS210103, NSX:22/01/2021, HSD: 21/01/2023, Nhà SX: XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO.,LTD, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
3
KG
20
GRM
2560
USD
775320752380
2021-12-02
293750 NANO H?P NH?T APA XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO LTD Raw materials for production of veterinary medicine DL-Cleprostenol Sodium, Lot Number: XS210103, NSX: January 22, 2021, HSD: January 21, 2023, SX: Xiamen Origin Biotech CO., LTD, 100% new.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y DL-Cloprostenol sodium, Số lô: XS210103, NSX: 22/01/2021, HSD: 21/01/2023, Nhà SX: XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO.,LTD, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
3
KG
20
GRM
2560
USD
776283523684
2022-03-18
293750 NANO H?P NH?T APA XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO LTD Raw materials for production of veterinary drugs DL-Cleprostenol Sodium, Lot Number: C008210703, NSX: 24/07/2021, HSD: July 23, 2023, SX: Xiamen Origin Biotech CO., LTD, 100% new.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y DL-Cloprostenol sodium, Số lô: C008210703, NSX: 24/07/2021, HSD: 23/07/2023, Nhà SX: XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO.,LTD, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
4
KG
20
GRM
2560
USD
774502464124
2021-08-17
293750 NANO H?P NH?T APA XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO LTD Raw materials for veterinary drugs DL-ClurchEstenol Sodium, Lot Number: XS210103, NSX: January 22, 2021, HSD: January 21, 2023, SX: Xiamen Origin Biotech CO., LTD, new 100%.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y DL-Cloprostenol sodium, Số lô: XS210103, NSX:22/01/2021, HSD: 21/01/2023, Nhà SX: XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO.,LTD, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
3
KG
20
GRM
2560
USD
2107212213-0653-106.011
2021-09-08
391310 T NANO COMPANIA ESPANOLA DE ALGAS MARINAS S A CEAMSA Sodium Alginate Ceamtex Wm 91-463) Used in the textile industry, BATCH NO: PT109234, NSX: 07/06/2021, HSD: 07/06/2022, Packing: 25kgs / bag. New 100%; Chất làm dày (SODIUM ALGINATE CEAMTEX WM 91-463) dùng trong công nghiệp dệt nhuộm , Batch no: PT109234, NSX: 07/06/2021, HSD: 07/06/2022, đóng gói: 25kgs/ bao. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
312
KG
300
KGM
3189
USD
291020HQD2010061
2020-11-05
230991 T NANO JINAN TIANTIANXIANG CO LTD Powdered garlic oil - Garlic Allicin, seafood consumption (improved digestion and the immune system for pets), batch no: 2020101501, NSX: 15/10/2020, HSD: 10.14.2021, 20kg / bag. New 100%;Bột tinh dầu tỏi - Garlic Allicin, dùng làm thức ăn thủy sản (cải thiện hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch cho vật nuôi), batch no: 2020101501, NSX: 15/10/2020, HSD: 14/10/2021, 20KG/Bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1258
KG
1000
KGM
2130
USD
73850934763
2021-08-12
030890 NANO TH?Y N?NG P M AQUA SUPPLY CO LTD Perineis Nuntia Var.brevicirris) (0.05-2g / head) (500g / pack);Rươi biển sống (Perineis nuntia var.brevicirris) (0,05-2g/con) (500g/pack)
THAILAND
VIETNAM
SUVARNABHUMI
HO CHI MINH
343
KG
100
KGM
4500
USD
081221SHHPH2118552
2021-12-14
291469 NANO ?NG D?NG CHANGZHOU FOREIGN TRADE CORP Diethyl anthraqinone chemicals 98.7% (C6H12O2) (used in old oxygen production industry), 25kg / bag package, 100% new, CAS NO: 84-51-5;Hóa chất DIETHYL ANTHRAQINONE 98.7% (C6H12O2) (dùng trong công nghiệp sản xuất Oxy già), hàng đóng bao 25kg/bao, hàng mới 100%, CAS No: 84-51-5
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4640
KG
4000
KGM
78000
USD
090120QDHPH2000003
2020-01-17
291469 NANO ?NG D?NG WEIFANG MENJIE CHEMICAL CO LTD Hóa chất DIETHYL ANTHRAQINONE 98.7% (C6H12O2) (dùng trong công nghiệp sản xuất Oxy già), (Batch No. 20190720) hàng đóng bao 25kg/bao, hàng mới 100%;Ketones and quinones, whether or not with other oxygen function, and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Quinones: Other;酮类和醌类,无论是否具有其他氧功能,以及它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:醌:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
4000
KGM
39200
USD
090120QDHPH2000003
2020-01-17
291469 NANO ?NG D?NG WEIFANG MENJIE CHEMICAL CO LTD Hóa chất DIETHYL ANTHRAQINONE 98.7% (C6H12O2) (dùng trong công nghiệp sản xuất Oxy già), (Batch No. 20190720) hàng đóng bao 25kg/bao, hàng mới 100%, CAS No: 84-51-5;Ketones and quinones, whether or not with other oxygen function, and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Quinones: Other;酮类和醌类,无论是否具有其他氧功能,以及它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:醌:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
4000
KGM
39200
USD
191120A33AA45979
2020-11-20
340214 NANO ZUAN QUAN VI?T NAM ZUAN QUAN NANO CHEMICAL SHENZHEN CO LTD Oleic Acid Coconut Diethanolamides (powder characteristics), used in the manufacture of plastics - New 100%;Coconut Oleic Acid Diethanolamide (Dạng bột đặc), dùng trong sản xuất ngành nhựa - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24330
KG
1000
KGM
1300
USD
16041895092
2022-06-30
290722 NANO ?U VI?T VI?T NAM ENSINCE INDUSTRY CO LTD CTMT004 #& coincidental inhibitors, composition of nano coating, CAS: 95-71-6, CTHH: C7H8O2, Ingredients include: 2-methylhydroquinone 99.86% and additives 0.14%, SX: Shanxi Shengjia, new 100%.;CTMT004#&Chất ức chế trùng hợp, thành phần của sơn phủ Nano, số CAS: 95-71-6, CTHH: C7H8O2, thành phần gồm: 2-metylhydroquinone 99.86% và phụ gia 0.14%, Nhà sx: Shanxi Shengjia, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
35
KG
25
KGM
2595
USD
112000006139490
2020-02-28
870110 N H?NG H?NH CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Máy kéo cầm tay dùng trong nông nghiệp, sử dụng động cơ Diesel,công suất 4KW,model:1WG4.0,vòng quay tối đa 3600r/min, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100%;Tractors (other than tractors of heading 87.09): Pedestrian controlled tractors: Of a power not exceeding 22.5 kW, whether or not electrically operated: For agricultural use;拖拉机(品目87.09的拖拉机除外):行人控制拖拉机:功率不超过22.5千瓦,不论是否电动:农业用
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
11
SET
2130
USD
112200018414332
2022-06-25
080940 N H?NG H?NH MALIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, packed in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no symbols;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong giỏ nhựa, 14,5kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12400
KG
11600
KGM
1856
USD
112200018511593
2022-06-29
080940 N H?NG H?NH YUXI LICHI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Fresh plums are used as food, packed in foam containers, 20kg/barrel, no brand, no symbols.;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong thùng xốp, 20kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12600
KG
12000
KGM
1920
USD
3.02262433022623E+31
2022-02-25
310530 M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP) (DAP 18-46 TGO Hai Phong) (NH4) 2HPO4. NTS: 18% min, p2o5hh: 46% min, cd: 12 ppmmax; Humidity: 2.5% Max, Granularity 2-4mm: 90.0% min, blue. Pack 50kg. Do TQSX.;Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min, P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppmMax; Độ ẩm: 2.5%Max , Granularity 2-4mm:90.0% Min, Màu xanh. Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
484932
KG
483
TNE
362250
USD
1.33097779778977E+23
2021-01-13
310530 M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Di-ammonium phosphate fertilizer (DAP) (DAP 18-46 Haiphong TGO) (NH4) 2HPO4. Nts: 18% Min, P2O5hh: 46% Min, Cd: 12 ppmMax; Moisture: 2.5% Max, 2-4mm Granularity: 90.0 min, Green. Packed in 50kg bags. Do TQSX.;Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min, P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppmMax; Độ ẩm: 2.5%Max , Granularity 2-4mm:90.0 Min, Màu xanh lá. Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
373488
KG
372
TNE
133920
USD
3.02273543022737E+31
2022-02-26
310530 M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP) (DAP 18-46 TGO Hai Phong) (NH4) 2HPO4. NTS: 18% min, p2o5hh: 46% min, cd: 12 ppmmax; Humidity: 2.5% Max, Granularity 2-4mm: 90.0% min, blue. Pack 50kg. Do TQSX.;Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min, P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppmMax; Độ ẩm: 2.5%Max , Granularity 2-4mm:90.0% Min, Màu xanh. Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
497984
KG
496
TNE
372000
USD
SCMZA0024107,4108,4109,4110,4111
2020-02-15
310530 M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Phân Diamoni phosphat (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppm; Độ ẩm: 2.5% Max, Granularity 1-4mm:90.0 Min, Màu xanh lá. Đóng bao 50kg. Do TQSX.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重不超过10公斤的包装:磷酸氢二铵(磷酸氢二铵)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
620
TNE
193440
USD
3.04240124016401E+23
2022-04-22
310530 M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hai Phong) (NH4) 2HPO4. NTS: 18%Min, P2O5HH: 46%Min, CD: 12 ppmmax; Moisture: 2.5% Max, Granularity 2-4mm: 90.0% Min, blue. Close 50kg bag. By TQSX.;Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min, P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppmMax; Độ ẩm: 2.5%Max , Granularity 2-4mm:90.0% Min, Màu xanh. Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
481920
KG
480
TNE
393600
USD
SCMZA0023074,3101,3102,3103,3104
2020-01-16
310530 M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Phân bón Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hai phong) (NH4)2HPO4. N:18%Min P2O5:46%Min, Cad:0.0012%Max; Moisture: 2.5% Max, Granularity 1-4mm:90.0 Min, Màu xanh lá. Đóng bao 50kg. Do TQSX.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重不超过10公斤的包装:磷酸氢二铵(磷酸氢二铵)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
775
TNE
241800
USD
3.00026152616261E+23
2021-10-22
310530 M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP) (DAP 18-46 TGO Hai Phong) (NH4) 2HPO4. NTS: 18% min, p2o5hh: 46% min, cd: 12 ppmmax; Humidity: 2.5% Max, Granularity 2-4mm: 90.0% min, brown. Pack 50kg. Do TQSX.;Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min, P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppmMax; Độ ẩm: 2.5%Max , Granularity 2-4mm:90.0% Min, Màu nâu. Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
994162
KG
990
TNE
554512
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 110 / 15mTĐ14, Used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 110/15MTĐ14, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
150
PCE
6792
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 36x22 / + TD1A, used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 36x22/+TĐ1A, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
1000
PCE
3060
USD
021120027A673321
2020-11-12
320612 M H?U H?N HóA CH?T H T PAN KONG COMPANY LIMITED Pigments containing titanium dioxide content of> 80% (Titanium Dioxide Rutile R-298) (CAS: 13463-67-7 not on the list KBHC) titanium dioxide products processed from raw materials used new paint sx 100%;Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R-298) (CAS:13463-67-7 không thuộc danh mục KBHC) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu dùng sx sơn mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22660
KG
11
TNE
19635
USD
081120GZCLI2004377
2020-11-13
320612 M H?U H?N HóA CH?T H T KUNMING DONGHAO TITANIUM CO LTD Pigments containing titanium dioxide content of> 80% (Titanium Dioxide Rutile R-251) (CAS: 13463-67-7 not on the list KBHC) titanium dioxide products processed from raw materials used new paint sx 100%;Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R-251) (CAS:13463-67-7 không thuộc danh mục KBHC) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu dùng sx sơn mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22616
KG
22000
KGM
39820
USD
112200017310613
2022-05-18
480810 M H?U H?N BAO Bì H?O H?N KING CHEN FONG PRINTING COMPANY LIMITED A2 Wave paper (gold wave paper 7E: 1200*1200mm (2880 m2). Unit price 20661.1570247934 VND/kg. 100% new goods;A2#&Giấy sóng (Giấy sóng vàng 7E: 1200*1200mm (2880 m2). Đơn giá 20661.1570247934 vnd/kg. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH IN TIN NGHIA VIET NAM
CTY TNHH BAO BI HAO HAN
18512
KG
697
KGM
621
USD
112200017329649
2022-05-19
480810 M H?U H?N BAO Bì H?O H?N KING CHEN FONG PRINTING COMPANY LIMITED A2 Wave paper (2 -layer brown wave paper, size: (72.0 x 100.0) cm, 29943.36 m2. Unit price 14609.6844844411 VND/kg. 100% new goods are 100% new;A2#&Giấy sóng (Giấy sóng E nâu 2 lớp, Size: (72.0 X 100.0)cm, 29943.36 m2. Đơn giá 14609.6844844411 vnd/kg. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIAI LAC
KHO CTY TNHH BAO BI HAO HAN
41061
KG
9223
KGM
5812
USD
112100017307630
2021-12-09
482341 M H?U H?N BAO Bì H?O H?N KING CHEN FONG PRINTING COMPANY LIMITED A2 # & corrugated paper plate (type 2). Unit price 15,551.88 VND / kg. 100% new;A2#&Tấm giấy sóng ( loại 2). Đơn giá 15,551.88 vnđ/kg. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BAO BI QUOC TE B&B
KHO CTY TNHH BAO BI HAO HAN
16665
KG
16665
KGM
11391
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (sax bariton SR242- Crushed Box 05 units, 100% new);Phụ kiện kèn saxophone ( dăm kèn sax bariton SR242- Hộp 05 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
UNK
49
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2725R - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2725R - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
5
UNK
60
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2225 - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2225 - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
30
UNK
358
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (alto sax V16 A5 Berlin SM812M - Box 01 pcs, new goods 100%);Phụ kiện kèn saxophone ( Béc kèn sax alto V16 A5 SM812M - Hộp 01 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
1
UNK
81
USD
1402216395582630
2021-02-18
600623 NG TY TNHH MAY H?NG Hà J ADAMS ASSOCIATES LIMITED RICH PLANET LTD V18 # & Fabrics knitted component 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - size 64 "- quantitative 150g / m2 - 179 yds - new 100%;V18#&Vải dệt kim có thành phần 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - khổ 64" - định lượng 150g/m2 - 179 yds - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
51
KG
266
MTK
806
USD
151220LI/20/704399
2021-01-27
901920 N H H A CA MI SRL Nebulizer Cami (nebuliser, nose and throat), Cami brand, product code Miko RE.300600 / 03), Manufacturer: Cami SRL, a new 100%;Máy khí dung Cami (máy xông mũi họng),hiệu Cami,mã sản phẩm MIKO RE.300600/03 ),Hãng sản xuất: Cami SRL,mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
795
KG
500
PCE
8192
USD
270322SNKO190220300145
2022-04-06
843320 M H?U H?N AN H?U SINGHAPRO CO LTD Petrol lawn mower used in agriculture MVX-007 (MV-11). New 100%;Máy cắt cỏ chạy xăng dùng trong nông nghiệp MVX-007 (MV-11). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
2018
KG
120
SET
22478
USD
231021GLNL21096502
2021-10-29
846791 M H?U H?N AN H?U PMD INTERNATIONAL PTY LTD Suede A251-3P12 (for chain saws). New 100%;Dũa cưa A251-3P12 (dùng cho máy cưa xích). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3642
KG
10
PCE
139
USD
231021GLNL21096502
2021-10-29
846791 M H?U H?N AN H?U PMD INTERNATIONAL PTY LTD Lam 16D0-CL-CH (for chain saws). New 100%;Lam 16D0-CL-CH (dùng cho máy cưa xích). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3642
KG
200
PCE
552
USD
231021GLNL21096502
2021-10-29
846791 M H?U H?N AN H?U PMD INTERNATIONAL PTY LTD B-050-RK chain connection (used for chain saws). New 100%;Mắc nối xích B-050-RK (dùng cho máy cưa xích). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3642
KG
50
PCE
35
USD
231021GLNL21096502
2021-10-29
846791 M H?U H?N AN H?U PMD INTERNATIONAL PTY LTD Coins RST-375-7 (for chain saws). New 100%;Đồng tiền RST-375-7 (dùng cho máy cưa xích). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3642
KG
1500
PCE
630
USD
71021268368000
2021-10-16
842959 M H?U H?N AN H?U YONGKANG FOSSIL TOOLS CO LTD Gasoline soil drilling machine used in agriculture. Model: CA-520. Brand: Cater. New 100%;Máy khoan đất chạy xăng dùng trong nông nghiệp. Model: CA-520. Hiệu: Cater. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8701
KG
22
SET
1540
USD
090322CULVNGB2205349
2022-03-17
842441 M H?U H?N AN H?U NINGBO AOSHENG MACHINE CO LTD CA-26L gas pesticide sprayer. Brand: Cater. New 100%;Máy phun thuốc trừ sâu chạy xăng CA-26L. Hiệu: CATER. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4948
KG
395
SET
22515
USD
100522AMIGL220163787A
2022-05-20
850132 M H?U H?N AN H?U FUJIAN CUE ELECTRICAL MACHINERY CO LTD GSA-L3-2 B3 (5.2-5.6KW, 3000 rounds, 1 phase). Cater brand. New 100%;Đầu phát điện GSa-L3-2 B3 (5.2-5.6KW, 3000 vòng, 1 pha). Hiệu Cater. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
6337
KG
200
SET
34400
USD
020322EGLV155200014263
2022-04-06
283525 M H?U H?N HàNG HóA QU?C T? VINA TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO LTD Dicalcium phosphate 17% Feed Grade, raw materials producing animal feed, 50 kg/bag, suitable for import according to TT: 21/2019/TT-BNTPTNT (November 28, 2019) stt: II.1.2.2. New 100%;DICALCIUM PHOSPHATE 17% FEED GRADE , Nguyên liệu SX Thức ăn chăn nuôi, 50 Kg/Bao, Phù hợp NK theo TT: 21/2019/TT-BNTPTNT(28/11/2019) STT: II.1.2.2. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
208416
KG
208
TNE
104000
USD
220322COAU7237420910
2022-04-01
844519 M H?U H?N JY Hà NAM QINGDAO TOPFRIEND TRADING CO LTD Automatic Fiber Sending Machine Model ZDSM-3209B, produced year 2022, 100%new, brand: highDahahai, 380V-50Hz-4.07KW, used to automatically supply cotton for stuffed machines;Máy cấp bông tự động AUTOMATIC FIBER SENDING MACHINE Model ZDSM-3209B, năm sản xuất 2022, mới 100%, Brand: Caodahai, 380V-50HZ-4.07KW, dùng để tự động cấp bông cho máy nhồi bông
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
8832
KG
1
SET
11980
USD
220322COAU7237420910
2022-04-01
844519 M H?U H?N JY Hà NAM QINGDAO TOPFRIEND TRADING CO LTD Fiber Opening Machine, Model KM/S-320*6-810 model, 2022 production year, 100%new, Brand: CaoDaai, 380V-50Hz-8.05KW, used to open cotton;Máy mở bông FIBER OPENING MACHINE, Model KM/S-320*6-810, năm sản xuất 2022, mới 100%, Brand: Caodahai, 380V-50HZ-8.05KW, dùng để mở bông
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
8832
KG
1
SET
9810
USD
110322SZHPH2230001
2022-03-16
722240 M H?U H?N JY Hà NAM C H TRADE SHEN ZHEN CO LTD PL3 # & Toy Accessories, Stainless Steel Material Phone Strap (Silver / Mint), 100% new;PL3#&Phụ kiện đồ chơi, chất liệu thép không gỉ PHONE STRAP ( SILVER/MINT), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
3673
KG
18850
PCE
2264
USD
51120112000012000000
2020-11-05
440800 M H?U H?N H??NG TRà NAMXOKPHONKEO FURNITURE FACTORY Wood Lumber (Sindora tonikinensis-A, Chev) N1, never, volume: 21.112M3, Unit Price: $ 600 / M3, total value: 12,667.000USD.;Gỗ Gõ Xẻ (Sindora tonikinensis-A, chev) N1, Chưa Bào, khối lượng: 21.112M3, Đơn Giá: 600USD/M3, Tổng trị giá: 12,667.000USD.
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
144
KG
21
MTQ
12667
USD
220622MEDUZP929934
2022-06-25
722241 M H?U H?N JY Hà NAM C H TRADE SHEN ZHEN CO LTD PL3 #& toy accessories, stainless steel (Silver), 100% new;PL3#&Phụ kiện đồ chơi, chất liệu thép không gỉ PIN ( SILVER),mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
3611
KG
18910
PCE
1511
USD
220622MEDUZP929934
2022-06-25
722241 M H?U H?N JY Hà NAM C H TRADE SHEN ZHEN CO LTD PL3 #& toy accessories, stainless steel plate 55x75mm black, 100% new;PL3#&Phụ kiện đồ chơi, chất liệu thép không gỉ METAL PLATE 55X75MM BLACK,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
3611
KG
22360
PCE
8642
USD
220622MEDUZP929934
2022-06-25
722241 M H?U H?N JY Hà NAM C H TRADE SHEN ZHEN CO LTD PL3 #& toy accessories, stainless steel (Silver), 100% new;PL3#&Phụ kiện đồ chơi, chất liệu thép không gỉ PIN ( SILVER),mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
3611
KG
690
PCE
55
USD
220622MEDUZP929934
2022-06-25
722241 M H?U H?N JY Hà NAM C H TRADE SHEN ZHEN CO LTD PL3 #& accessories, stainless steel chain (Gold), 100% new;PL3#&Phụ kiện đồ chơi, chất liệu thép không gỉ KEY CHAIN ( GOLD),mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
3611
KG
31520
PCE
16573
USD
544361112710
2021-11-02
842290 M H?U H?N KIêN Hà SEAL PRECISION CO LTD R250-07 LOWCAN 5 mm - Steel - Seal - 100% new product - Lon lid lid machine parts;Ru lô cuốn miệng lon R250-07 lowcan 5 mm - Bằng thép - Hiệu Seal - Hàng mới 100% - Phụ tùng máy đóng nắp lon
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
21
KG
4
PCE
112
USD
555182507685
2021-12-14
842290 M H?U H?N KIêN Hà SEAL PRECISION CO LTD Lon's head roller C.153.11x3.50x4 - Steel - Brand Seal - 100% new products - Lon lid lid machine parts;Đầu cuốn mép lon C.153.11x3.50x4 - Bằng thép - Hiệu Seal - Hàng mới 100% - Phụ tùng máy đóng nắp lon
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
34
KG
4
PCE
443
USD
050122TWUBTUHPH210567
2022-01-27
440831 M H?U H?N H?I NAM INTEGRATED WOOD PROCESSING HK CO LIMITED Wooden panels from Meranti Wood, Scientific name: Shorea SPP, used as a plywood production material (made of face layer), treated heat drying. Size: 0.4x1220x2440mm C. New 100% new products;Tấm gỗ ván lạng từ gỗ Meranti, tên khoa học: Shorea Spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.4x1220x2440MM C. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TAWAU - SABAH
DINH VU NAM HAI
9870
KG
9
MTQ
6856
USD
050122TWUBTUHPH210567
2022-01-27
440831 M H?U H?N H?I NAM INTEGRATED WOOD PROCESSING HK CO LIMITED Wooden panels from Meranti Wood, Scientific name: Shorea SPP, used as a plywood production material (made of face layer), treated heat drying. Size: 0.4x1220x2440mm D. New products 100%;Tấm gỗ ván lạng từ gỗ Meranti, tên khoa học: Shorea Spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.4x1220x2440MM D. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TAWAU - SABAH
DINH VU NAM HAI
9870
KG
9
MTQ
5142
USD
221221SNKO013211200017
2022-01-12
531100 M H?U H?N HàO QUANG MS TRADING COMPANY LTD P28 # & woven fabric from hemp, 14 inch, 217350m, 125g / m2, 100% new goods;P28#&Vải dệt thoi từ sợi cây gai, 14 inch, 217350m, 125g/m2 , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
10040
KG
77290
MTK
4847
USD
091120FFNBL20100597
2020-11-17
110621 M H?U H?N H?I LONG SICHUAN XINCHENGMING IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Potato flour thereto (konjac KY1220H GUM) food production materials, scientific name: konjac, airlines in the list of Cites, the new 100%;Bột khoai nưa ( KONJAC GUM KY1220H ) nguyên liệu sản xuất thực phẩm, tên khoa học : Amorphophallus konjac,hàng không nằm trong danh mục Cites, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
3075
KG
3000
KGM
42900
USD
091120HF201100068
2020-11-17
110621 M H?U H?N H?I LONG HUBEI YIZHI KONJAC BIOTECHNOLOGY CO LTD Potato flour thereto (Konjac gum) materials to produce food, scientific name: konjac, airlines in the list of Cites, the new 100%;Bột khoai nưa ( Konjac gum ) nguyên liệu sản xuất thực phẩm, tên khoa học : Amorphophallus konjac,hàng không nằm trong danh mục Cites, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4084
KG
4000
KGM
58400
USD
NTE02365299
2022-02-25
902511 M H?U H?N HóA VI?T ALLA FRANCE Rescreen salinity measurement 0-100, Code: 95000-003, Laboratory tools, 100% new products.;Khúc xạ kế đo độ mặn 0-100,code:95000-003,dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PARIS
HO CHI MINH
205
KG
25
PCE
896
USD
112200017710829
2022-06-01
251200 M H?U H?N H?I LONG DONGXING CITY XINQUAN TRADING CO LTD Filter powder - Perlite (pearl stone powder), made from silicon fossil stone, is a factor and filtered in production: agar agar, alcohol, beer, starch (indicated weight <= 1 ), 100%new.;Bột trợ lọc - Perlite (bột đá trân châu), chế tạo từ đá hóa thạch Silic, là tác nhân làm trong và trợ lọc trong sản xuất: Agar Agar, rượu, bia, tinh bột (trọng lượng riêng biểu kiến <=1), mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33700
KG
32500
KGM
8243
USD
122100017968003
2022-01-14
251200 M H?U H?N H?I LONG DONGXING CITY XINQUAN TRADING CO LTD PERLITE PEOPLE (PERLITE PEOPLE), made from silicon fossils, is an actor in and filtering in production: Agar agar, alcohol, beer, starch (private weight apparent <= 1 ), 100% new.;Bột trợ lọc - Perlite (bột đá trân châu), chế tạo từ đá hóa thạch Silic, là tác nhân làm trong và trợ lọc trong sản xuất: Agar Agar, rượu, bia, tinh bột(trọng lượng riêng biểu kiến <=1), mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33800
KG
32500
KGM
8686
USD
261020DJSCBHP2SS139404
2020-11-02
531101 M H?U H?N HàO QUANG MS TRADING COMPANY LTD P50 # & Woven fiber paper, 125g / m2, 68 "- 14620y, 35" - 14179y, 17 "- 400m, new 100%;P50#&Vải dệt thoi từ sợi giấy, 125g/m2, 68"- 14620y, 35"- 14179y, 17" - 400m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
5710
KG
34789
MTK
13025
USD
270521FFNBL21050240
2021-06-09
110620 M H?U H?N H?I LONG SICHUAN NEWSTAR KONJAC CO LTD Potato powder (konjac gum ky1220h) food production material, scientific name: amorphophallus konjac, the item is not in cites, 100% new;Bột khoai nưa ( KONJAC GUM KY1220H ) nguyên liệu sản xuất thực phẩm, tên khoa học : Amorphophallus konjac, hàng không nằm trong danh mục Cites, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
3075
KG
3000
KGM
43500
USD
2887764902
2022-06-27
847330 N HàNG H?I MACS DELL GLOBAL B V SG BRANCH Main motherboard of the computer, Dell brand, 100%new, product code: M5WNK;Bo mạch chính của máy tính , hiệu Dell, mới 100%, mã hàng: M5WNK
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
13
KG
3
PCE
384
USD
2887764902
2022-06-27
847330 N HàNG H?I MACS DELL GLOBAL B V SG BRANCH Computer signal, Dell brand, 100%new, product code: GW0RH;Bo tín hiệu máy tính, hiệu Dell, mới 100%, mã hàng: GW0RH
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
13
KG
4
PCE
83
USD