Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
8367993992
2022-04-01
210120 N YEN TAKA S K Y 21 UJINOTSUYUSEICHA CO LTD Matcha Sangetsu no Shiro 20g/cans. Expiry date 11.11.2022. NSX: Fukujuen Co., Ltd. New 100%;Trà Matcha Sangetsu no shiro 20g/lon. Hạn sử dụng 11.11.2022. NSX : FUKUJUEN CO.,LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
16
KG
18
PCE
127
USD
131121JYDNJ211000525F
2021-11-22
282580 NG TY TNHH K? THU?T S U N N Y ANHUI I SOURCING INTERNATIONAL CO LTD Inorganic chemicals Antimony powdered oxide, used as a fireproof additive in plastic production: Atimony Trioxide CAS 1309-64-4, 100% new products;Hóa chất vô cơ Antimon oxit dạng bột, dùng làm phụ gia chống cháy trong sản xuất nhựa : Atimony Trioxide CAS 1309-64-4, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2056
KG
1000
KGM
12400
USD
190622FPSQD22063102
2022-06-28
290399 NG TY TNHH K? THU?T S U N N Y ANHUI I SOURCING INTERNATIONAL CO LTD Halogenization derivatives of aromatic hydrocarbon powder, used as fire-proof additive in plastic production: Decabromo diphenyl ethane, CAS 84852-53-9, 100% new goods;Chất dẫn xuất halogen hóa của hydrocarbon thơm dạng bột, dùng làm phụ gia chống cháy trong sản xuất nhựa : Decabromo Diphenyl Ethane, CAS 84852-53-9, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4801
KG
2000
KGM
28400
USD
CPTB05970600
2021-03-24
980490 CAO T HOANG YEN CAO T HOANG YEN OTHERS, USED HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS, UNACCOMPANIED DIPLOMATIC CARGO
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
HAI PHONG
6280
KG
52
PK
0
USD
120422ONEYTYOC42404900
2022-05-27
030349 N CH? BI?N TH?Y H?I S?N K? L?N FUKUOKA UOICHIBA CO LTD Fs_ij##& frozen frozen fish excer (Frozen sardine (sardinops melanostictus));FS_IJ#&Cá trích nguyên con đông lạnh (FROZEN SARDINE (SARDINOPS MELANOSTICTUS))
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
48000
KGM
30240
USD
050222ONEYTYOC01041800
2022-02-28
030349 N CH? BI?N TH?Y H?I S?N K? L?N FUKUOKA UOICHIBA CO LTD FS_IJ # & frozen raw fish (Frozen Sardine (Sardinops Melanostictus));FS_IJ#&Cá trích nguyên con đông lạnh (FROZEN SARDINE (SARDINOPS MELANOSTICTUS))
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
48000
KGM
33600
USD
120422ONEYTYOC42351300
2022-05-27
030349 N CH? BI?N TH?Y H?I S?N K? L?N FUKUOKA UOICHIBA CO LTD Fs_ij##& frozen frozen fish excer (Frozen sardine (sardinops melanostictus));FS_IJ#&Cá trích nguyên con đông lạnh (FROZEN SARDINE (SARDINOPS MELANOSTICTUS))
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
48000
KGM
30240
USD
160522DAR0136322
2022-06-30
902220 I S? QUáN HOA K? AMERICAN EMBASSY BUJUMNURA Luggage scanner, Smiths Detection brand, X -Ray Inspection System - 130130T - 2IS - HD, 100% new goods;Máy soi chiếu hành lý, nhãn hiệu SMITHS DETECTION, model X-RAY Inspection System - 130130T - 2is - HD, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG NAM DINH VU
4868
KG
1
PCE
20000
USD
21791649552
2022-05-24
010620 Y S?N V?N S?N MR NARONG KITTAVEE Turtles of the South Vietnamese (Amyda Cartilaginea) (6-10 cm/head);Ba ba hoa nam bộ giống (Amyda cartilaginea) (6-10 cm/con)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
136
KG
1367
UNC
684
USD
RICBEZ378300
2021-09-13
990114 GREENFEED VIETNAM CORPORATION HUNG YEN BRANCH THE ANDERSONS INC BULK AGRICULTURAL PRODUCTS NOS INCLUDING, BUT NOT LIMITED TO: SOYBEANS & SOYBEAN PRODUCTS; LACTOSE; COTTON BY-PRODUCTS; GRAIN AND GRAIN PRODUCTS; LEG. VEGETABLES; SEEDS; MEALS; AND FLOURS
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH
HAI PHONG
26746
KG
1
VO
0
USD
RICBEZ378300
2021-09-13
990114 GREENFEED VIETNAM CORPORATION HUNG YEN BRANCH THE ANDERSONS INC BULK AGRICULTURAL PRODUCTS NOS INCLUDING, BUT NOT LIMITED TO: SOYBEANS & SOYBEAN PRODUCTS; LACTOSE; COTTON BY-PRODUCTS; GRAIN AND GRAIN PRODUCTS; LEG. VEGETABLES; SEEDS; MEALS; AND FLOURS
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH
HAI PHONG
26609
KG
1
VO
0
USD
RICBEZ378300
2021-09-13
990114 GREENFEED VIETNAM CORPORATION HUNG YEN BRANCH THE ANDERSONS INC BULK AGRICULTURAL PRODUCTS NOS INCLUDING, BUT NOT LIMITED TO: SOYBEANS & SOYBEAN PRODUCTS; LACTOSE; COTTON BY-PRODUCTS; GRAIN AND GRAIN PRODUCTS; LEG. VEGETABLES; SEEDS; MEALS; AND FLOURS
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH
HAI PHONG
26713
KG
1
VO
0
USD
310409562
2021-11-30
511999 N THú Y NATIONAL INSTITUTE OS ANIMAL SCIENCE Immunization targets of pig tissue patterns, used in laboratory studies. New 100%;Tiêu bản nhuộm hóa miễn dịch mẫu mô lợn, dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
148
PCE
1
USD
120120EGLV140901692480
2020-02-11
700991 N SàI GòN K? NGH? KíNH QINGDAO HAKI GLASS MIRROR CO LTD GTB03#&Gương trắng bạc 3mm,1830x2440mm chưa khung;Glass mirrors, whether or not framed, including rear-view mirrors: Other: Unframed;玻璃镜子,无论是否镶框,包括后视镜:其他:无框
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3438
MTK
14269
USD
130522CSX22PKGSGN011303
2022-06-01
700529 N SàI GòN K? NGH? KíNH QINGDAO HAKI GLASS AND MIRROR CO LTD GLASS-02 #& Floating Glass is not framed 5mm*3660*2140mm (unprocessed goods: not framed, not cut, not sharpened, not yet shaped, not reinforced);GLASS-02#&Kính nổi chưa khung 5mm*3660*2140MM (Hàng chưa gia công: chưa đóng khung, chưa cắt, chưa mài bén, chưa tạo hình, chưa gia cố)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CONT SPITC
53869
KG
4230
MTK
23474
USD
301020EGLV140001818932
2020-11-16
700530 N SàI GòN K? NGH? KíNH QINGDAO XINTIANYU MIRROR CO LTD GLASS-02 # & Float Glass 5mm frame not 3660X2140MM (Item unwrought: not framed, cut tomato, sour sharpening, no shape, no reinforcement);GLASS-02#&Kính nổi chưa khung 5mm 3660X2140MM(Hàng chưa gia công: chưa đóng khung, chua cắt, chua mài bén, chưa tạo hình, chưa gia cố)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
2036
MTK
9775
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of the synchronous equipment of the turbine: Parts and accessories-1/1/1.2-DMĐB 07/0721/KCN of December 10, 2021; Section/1/1.2-DMHHHTDKNK No. 3469 DAY 12/DAY 12/ 11/2021 SLTT 0.05450;Một phần của Thiết bị đồng bộ của tuốc bin:Các bộ phận và phụ kiện khác-MụcI/1/1.2-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.2-DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 0.05450
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
4571
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: The removal of the twisted chamber and exhaust pipes/1/1/1.1-DMĐB 07/0721/KCN of December 10, 2021; Section/1/1.1-DMHHMTDKNKNKNK No. 3469 on November 12, 2021 SLTT 0.01183;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Các bộ van tháo cạn buồng xoắn và ống xả tuốc bin-MụcI/1/1.1-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK số 3469 ngày12/11/2021 SLTT 0.01183
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
1552
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: synchronous turbine/1/1.1-DMĐB 07/0721/KCN dated 10/12/2021; section/1/1.1-DMHHHTDKNK No. 3469 dated 12/11/2021 SLTT 1.82174;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis: Tuốc bin đồng bộ-MụcI/1/1.1-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 1.82174
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
2
SET
238990
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: Other accessories/1/1.1- dmdB 07/2221/KCN dated 10/12/2021; section/1/1.1- DMHHMTDKNK No. 3469 dated 12/11/2021 SLTT 0.11322;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Các phụ kiện khác-MụcI/1/1.1- DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1- DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 0.11322
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
14853
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical hydraulic hydraulic turbine: Measurement equipment, control, connection wires/1/1.1-DMĐB07/2021/KCN on December 10, 2021; Section/1/1.1-DMHHMTDKNK 3469 November 12, 2021; SLTT 0.01775;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Trang thiết bị đo lường,điều khiển,các dây đấu nối-MụcI/1/1.1-DMĐB07/2021/KCN ngày10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK 3469 ngày12/11/2021;SLTT 0.01775
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
2328
USD
777835827597
2020-02-28
610349 NG TY TNHH THIêN S?N H?NG YêN JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO LTD Quần soóc nam mẫu 75% cotton 25% polyester. Ncc: JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO.,LTD. Hàng mới 100%;Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts: Of other textile materials;针织或钩编男式西装,套装,夹克,西装外套,长裤,围兜和大括号,马裤和短裤(泳衣除外):长裤,围兜和大括号,马裤和短裤:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
15
PCE
28
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FISH FLOWER CUTTING OF EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <01> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <01> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
6000
LBS
21900
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FROM FLOWER CUTTING OF EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <03> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <03> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
7000
LBS
28000
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FROM FLOWER CUTTING EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <02> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <02> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
20000
LBS
79000
USD
261220JCHQ-20-006
2021-01-05
030483 N TH?Y S?N S? 5 RAS SUPER FRIES CO LTD FROZEN whiff FILE (SIZE S);CÁ LƯỠI TRÂU FILE ĐÔNG LẠNH ( SIZE S )
VIETNAM
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2700
KG
100
KGM
765
USD
261220JCHQ-20-006
2021-01-05
030483 N TH?Y S?N S? 5 RAS SUPER FRIES CO LTD FROZEN whiff FILE (SIZE L);CÁ LƯỠI TRÂU FILE ĐÔNG LẠNH ( SIZE L )
VIETNAM
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2700
KG
40
KGM
318
USD
261220JCHQ-20-006
2021-01-05
030483 N TH?Y S?N S? 5 RAS SUPER FRIES CO LTD FROZEN whiff FILE (SIZE M);CÁ LƯỠI TRÂU FILE ĐÔNG LẠNH ( SIZE M )
VIETNAM
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2700
KG
70
KGM
543
USD
251169540
2022-03-18
481960 N K Q SQUARED SOLUTIONS BEIJING Send Cold Temperature Sample of Q2 - For Dry Stone, Paper Material, Used in Medical Research, NCC Q Squared Solutions (Beijing), 100% New Products;Thùng gửi mẫu nhiệt độ lạnh của Q2 - cho đá khô, chất liệu giấy, dùng trong nghiên cứu y tế, ncc Q Squared solutions (Beijing), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALTAY
HA NOI
54
KG
6
UNK
72
USD
119433880378
2021-10-04
841361 NG TY TNHH K? THU?T TH?Y L?C SàI GòN BEST FLUID INDUSTRIAL LIMITED Hydraulic gear pump for hydraulic oil pumps in hydraulic systems (Hydraulic Gear Pump-Code: 01ZA016C442D; Brand: Ronzio); 100% new;Bơm bánh răng thủy lực dùng để bơm dầu thủy lực trong các hệ thống thủy lực (Hydraulic gear pump-Code: 01ZA016C442D ; Hiệu: Ronzio); Mới 100%
ITALY
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
880
USD
131121EGLV 080100762873
2021-11-23
307431 N TH?Y S?N KIêN GIANG PT ANUGERAH MINA SEJAHTERA Original, frozen ink (KH: Sepia SPP) (size 30-50) (Packing: 10kgs / ctn);Mực nang nguyên con, đông lạnh (Tên KH: SEPIA SPP) (size 30-50) (Packing: 10KGS/CTN)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
28944
KG
3300
KGM
12045
USD
131121EGLV 080100762873
2021-11-23
307431 N TH?Y S?N KIêN GIANG PT ANUGERAH MINA SEJAHTERA Natural and frozen squid (KH: LOLIGO SPP) (size 20-up) (Packing: 9KGS / CTN);Mực ống nguyên con, đông lạnh (Tên KH: LOLIGO SPP) (size 20-UP) (Packing: 9KGS/CTN)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
28944
KG
2430
KGM
15917
USD
131121EGLV 080100762873
2021-11-23
307431 N TH?Y S?N KIêN GIANG PT ANUGERAH MINA SEJAHTERA Natural and frozen squid (KH: LOLIGO SPP) (size 15-20) (Packing: 9KGS / CTN);Mực ống nguyên con, đông lạnh (Tên KH: LOLIGO SPP) (size 15-20) (Packing: 9KGS/CTN)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
28944
KG
2349
KGM
14211
USD
170422COSU6331484670
2022-06-27
030364 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CTUYETDL #& Cold black snow cod (remove the head, cut J-Cut), scientific name: Melanogrammus Aeglefinus.;CTUYETDL#&CÁ TUYẾT CHẤM ĐEN ĐÔNG LẠNH ( bỏ đầu, cắt J-CUT ), Tên khoa học: Melanogrammus aeglefinus.
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
57550
KG
56279
KGM
217237
USD
070422KMTCPUSF440462
2022-04-20
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) 2L; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) 2L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
141901
KG
38988
KGM
93961
USD
070422KMTCPUSF440462
2022-04-20
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) m; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) M ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
141901
KG
14421
KGM
28986
USD
310322KMTCPUSF418873
2022-04-08
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) m; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) M ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
92763
KG
10906
KGM
21921
USD
310322KMTCPUSF418873
2022-04-08
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) S; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) S ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
92763
KG
1976
KGM
3774
USD
070422KMTCPUSF440462
2022-04-20
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) 3L; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) 3L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
141901
KG
39330
KGM
98718
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL of the Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) 2L; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) 2L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
23218
KGM
55955
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL of Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) 3L; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) 3L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
18563
KGM
46593
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL floating pieces of freezers (MSC flathead sole h & g) m; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) M ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
22249
KGM
44721
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL floating pieces of freezers (MSC flathead sole h & g) s; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) S ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
6764
KGM
12919
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL floin is full of frozen (MSC Flathead Sole H&G) l; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGƯA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
26600
KGM
58786
USD
112100009785512
2021-02-23
030365 N TH?Y ??C S?N TSUJINO CO LTD CATUYET # & Cod decapitated, leaving frozen offal;CATUYET#&Cá tuyết cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
KNQ LOTTE GLOBAL LOGIST VN
KNQ LOTTE GLOBAL LOGIST VN
20640
KG
20185
KGM
36332
USD
230220RYSE20020117
2020-02-28
560229 N MAY T?Y S?N SHANGHAI HI TEX CO LTD ni#&Nỉ cổ 100% Polyester khổ 90CM (JM-LP001);Felt, whether or not impregnated, coated, covered or laminated: Other felt, not impregnated, coated, covered or laminated: Of other textile materials;毛毡,不论是否浸渍,涂布,覆盖或层压:其他毛毡,未浸渍,涂布,覆盖或层压:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
60
MTR
54
USD
090120SGH71SGN000010
2020-01-16
560129 N MAY T?Y S?N KUFNER HONG KONG LIMITED gon1#&Gòn ngực TH150 khổ 100CM (vật liệu dệt từ mền xơ);Wadding of textile materials and articles thereof; textile fibres, not exceeding 5 mm in length (flock), textile dust and mill neps: Wadding; other articles of wadding: Other;纺织材料及其制品的填料;纺织纤维,长度不超过5毫米(绒毛),纺织粉尘和棉结:棉絮;其他的填料物品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
MTR
225
USD
121120HDMULBWB3812230
2020-12-17
030493 Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / BAGS X 10 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; 780 BARRELS (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 481 911 521 / B11 dated 09/26/2020) The first line of;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 10/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 780 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303481911521/B11 ngày 26/09/2020) dòng hàng thứ nhất
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
23400
LBS
14157
USD
121120HDMULBWB3812230
2020-12-17
030493 Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / PACK X 5 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; TANK 1040 (re-imported goods from all the goods of export declaration number: 303 481 911 521 / B11 dated 09/26/2020), second line;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 5/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 1040 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303481911521/B11 ngày 26/09/2020),dòng hàng thứ hai
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
15600
LBS
9438
USD
291120HDMULBWB3813392
2021-01-11
030493 Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / PACK X 5 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; TANK 1040 (re-imported goods from all the goods of export declaration number: 303 508 423 540 / B11 dated 10/09/2020), second line;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 5/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 1040 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303508423540/B11 ngày 09/10/2020),dòng hàng thứ hai
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
15600
LBS
9438
USD
291120HDMULBWB3813392
2021-01-11
030493 Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / BAGS X 10 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; 780 BARRELS (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 508 423 540 / B11 dated 10/09/2020) The first line of;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 10/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 780 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303508423540/B11 ngày 09/10/2020) dòng hàng thứ nhất
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
23400
LBS
14157
USD
301200289510059
2020-01-15
030343 Y S?N UY TI?N FUJIAN FUDING SEAGUL FISHING FOOD CO LTD Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh Size: (1-3KG/PCS Packed in bag;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes: Skipjack or stripe-bellied bonito;冷冻鱼,除去鱼类和其他品目03.04:金枪鱼属(Thunnus属),skip鱼或条纹bon鱼(Euthynnus(Katsuwonus)pelamis),不包括肝脏和鱼子酱:Skip鱼或条纹bon鱼
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26061
KGM
34401
USD
111121112100016000000
2021-11-25
301920 Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese japanese fish live (scientific name: Anguilla Japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg / head, (freshwater fish). Use as food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5600
KG
4000
KGM
43764
USD
171121112100016000000
2021-11-24
301920 Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese japanese fish live (scientific name: Anguilla Japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg / head, (freshwater fish). Use as food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6450
KG
3000
KGM
32354
USD
141221NSSLKHNHC21Q0119
2022-01-07
030389 Y S?N QU?C TO?N UTIC CO LTD DNC # & frozen raw fish;DNC#&Cá Dũa nguyên con đông lạnh
JAPAN
VIETNAM
HACHINOHE - AOMORI
CANG CAT LAI (HCM)
13613
KG
4770
KGM
5486
USD
141221NSSLKHNHC21Q0119
2022-01-07
030389 Y S?N QU?C TO?N UTIC CO LTD DNC # & frozen raw fish;DNC#&Cá Dũa nguyên con đông lạnh
JAPAN
VIETNAM
HACHINOHE - AOMORI
CANG CAT LAI (HCM)
13613
KG
980
KGM
1343
USD
112100009691446
2021-02-19
030311 N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CHDDL # & red salmon frozen headless;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
KHO CTY CP THUY DAC SAN
KHO CTY CP THUY DAC SAN
134514
KG
2475
KGM
19058
USD
040422HKTCISWSGN220001
2022-04-18
030311 N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CHDDL #& Red Salmon without frozen head;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
21060
KG
18965
KGM
146034
USD
280522HKTCTYOSGN220010
2022-06-08
030311 N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CHDDL #& Red Salmon without frozen head;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12574
KG
11431
KGM
88017
USD
280522HKTCTYOSGN220009
2022-06-08
030311 N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CHDDL #& Red Salmon without frozen head;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
10558
KG
9960
KGM
76692
USD
101221HKTCISWSGN210039
2021-12-28
030311 N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD Chddl # & red salmon without frozen;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
43110
KG
39191
KGM
301771
USD
121021USTIW0033404
2021-11-25
303110 N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD Chddl # & red salmon without frozen;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
23950
KG
21773
KGM
167651
USD
180322EGLV141200086842
2022-04-07
030462 Y S?N HAI N?M OCTOGONE GUANGDONG FOOD CO LTD Pangasius pearls are still frozen; Packaging: IQF, 2.5kg/PE, Plain Bag with Rider X 4/Cartons;Cá tra phi lê còn da đông lạnh; đóng gói: IQF, 2,5KG/PE, PLAIN BAG WITH RIDER X 4/CARTONS
VIETNAM
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
25000
KGM
57500
USD
270920ONEYRICADN426600
2020-11-06
030462 Y S?N BI?N ??NG B D SEAFOODS INC FROZEN fillet; 15 LBS / TANK; SIZE 5-7 OZ (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 329 750 200 / E62 dated 11.07.2020);CÁ TRA PHI LÊ ĐÔNG LẠNH; 15 LBS/ THÙNG; SIZE 5-7 OZ (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số : 303329750200/E62 ngày 11/07/2020)
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21580
KG
17690
KGM
47970
USD
120821ONEYOSAB43546800
2021-08-30
303542 N TH?Y ??C S?N DAISUI CO LTD Saba Fish Raw Frozen (Scomber Japonicus), Size: 300-500g (15kg / Block);Cá saba nguyên con đông lạnh (Scomber japonicus), size: 300-500g (15kg/block)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20383
KG
19725
KGM
19725
USD
051021SNKO160210900567
2021-10-22
440725 NG TY TNHH Y?N SàO TIêN SA ADWOOD RESOURCES SDN BHD Dark Red Meranti (Dark Red Meranti), finished products, has been processed into a bar (groove), used in birds, numbers: 20,853 m3, Q: 1 '* 6' * 6'Up ', 100% new goods;Gổ xẻ Meranti đỏ sậm(dark red Meranti),dạng thành phẩm,đã qua gia công thành dạng thanh(đã tạo rãnh),dùng trong nhà nuôi chim yến,số luong:20.853 m3,kich thước:1'*6'*6'UP',hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
26990
KG
20853
MTQ
8758260
USD
291220IRSPKGHCM2004039
2020-12-30
440725 NG TY TNHH Y?N SàO TIêN SA ADWOOD RESOURCES SDN BHD Red Meranti sawn wood, its final form, took over the processing of bars (created grooves), used in the birds nest, Quantity: 47.336m3, size: 1 '* 6' * UP ', a new row 100 %;Gổ xẻ Meranti đỏ,dạng thành phẩm,đã qua gia công thành dạng thanh(đã tạo rãnh),dùng trong nhà nuôi chim yến,số luong:47.336m3,kich thước:1'*6'*UP',hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
26990
KG
47336
MTQ
19881100
USD
170522PKGCB22004996
2022-05-24
440725 NG TY TNHH Y?N SàO TIêN SA ADWOOD RESOURCES SDN BHD Dark Red Meranti (Dark Red Meranti), finished product, processed into a bar (groove), used in the house of bird nest, number: 46510 m3, Kich ruler: 1 '*6'*6 6 'Up, 100% new goods;Gổ xẻ Meranti đỏ(Dark red meranti),dạng thành phẩm,đã qua gia công thành dạng thanh(đã tạo rãnh),dùng trong nhà nuôi chim yến,số luong:46510 m3,kich thước:1'*6'*6'UP,hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
26990
KG
46510
MTQ
22324800
USD
170522PKGCB22004997
2022-05-24
440725 NG TY TNHH Y?N SàO TIêN SA ADWOOD RESOURCES SDN BHD Dark Red Meranti (Dark Red Meranti), finished product, processed into a bar (groove), used in the house of bird nest, number: 46635 m3, Kich ruler: 1 '*6'*6 6 'Up, 100% new goods;Gổ xẻ Meranti đỏ(Dark red meranti),dạng thành phẩm,đã qua gia công thành dạng thanh(đã tạo rãnh),dùng trong nhà nuôi chim yến,số luong:46635 m3,kich thước:1'*6'*6'UP,hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
26990
KG
46635
MTQ
22384800
USD
112100009691446
2021-02-19
030319 N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CAHOIDL # & Salmon frozen headless;CAHOIDL#&Cá hồi không đầu đông lạnh
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY CP THUY DAC SAN
KHO CTY CP THUY DAC SAN
134514
KG
100306
KGM
310948
USD