Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
211120COAU7227301329
2020-12-04
720925 T T? Y T? KIM TíN WUHAN HUIKAIFENG MATERIAL CO LTD Alloy steel plate not flat-rolled, of a width of 1.5 meters, the length of 6m, 16mm thickness, cold-rolled, not clad, plated or coated, not roll form (STEEL PLATE), New 100%;Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng 1,5m, chiêu dài 6m, chiều dày 16mm, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dạng không cuộn (STEEL PLATE), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
83050
KG
2500
KGM
2250
USD
150222S00151117
2022-02-25
842310 N V?T T? Y T? Hà N?I GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Electronic health scales with PS1050W type electricity, capable of weighing up to 180 kg, Laica brand, 100% new goods;Cân sức khỏe điện tử hoạt động bằng điện loại PS1050W, có khả năng cân tối đa 180 kg, nhãn hiệu Laica, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
6099
KG
2030
PCE
11348
USD
150222S00151117
2022-02-25
842310 N V?T T? Y T? Hà N?I GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Electronic health balance PS1054W electrical activity, has the ability to weigh up to 180 kg, Laica brand, 100% new goods;Cân sức khỏe điện tử hoạt động bằng điện loại PS1054W, có khả năng cân tối đa 180 kg, nhãn hiệu Laica, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
6099
KG
1018
PCE
5925
USD
160122A17BA25074
2022-01-26
401410 N V?T T? Y T? Hà N?I SAGAMI RUBBER INDUSTRIES CO LTD Sagami Dotty G Mint (Feel up, 10 pcs / box), 1 Gross = 12 dozen = 144 units (1 dozen = 12 pcs), 100% new;Bao cao su tránh thai loại Sagami DOTTY G Mint (Feel up, 10 chiếc/hộp), 1 gross = 12 tá =144 chiếc (1 tá =12 chiếc), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
2351
KG
330
GRO
2866
USD
180721IRSPKGHPH2105085
2021-07-23
401410 N V?T T? Y T? Hà N?I SAGAMI RUBBER INDUSTRIES CO LTD Sagami Six Fit V (Exceed 2000, 12 pcs / boxes), 1 Gross = 12 dozen = 144 units (1 dozen = 12 pcs), 100% new;Bao cao su tránh thai loại Sagami Six fit V (Exceed 2000, 12 chiếc/hộp), 1 gross = 12 tá =144 chiếc (1 tá =12 chiếc), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
1694
KG
550
GRO
5012
USD
160122A17BA25074
2022-01-26
401410 N V?T T? Y T? Hà N?I SAGAMI RUBBER INDUSTRIES CO LTD SAXAMI SIX FIT V (Tight Fit, 12 pcs / boxes), 1 Gross = 12 dozen = 144 units (1 dozen = 12 pcs), 100% new 100%;Bao cao su tránh thai loại Sagami Six fit V (Tight fit, 12 chiếc/hộp),1 gross = 12 tá =144 chiếc (1 tá =12 chiếc), mới 100% mới 100%
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
2351
KG
220
GRO
1911
USD
240921IRSPKGHPH2105536
2021-09-30
401410 N V?T T? Y T? Hà N?I SAGAMI RUBBER INDUSTRIES CO LTD Sagami Six Fit V (Mirealacle Fit, 5 pcs / box), 1 Gross = 12 dozen = 144 units (1 dozen = 12 pcs), 100% new;Bao cao su tránh thai loại Sagami Six fit V (Mireacle fit, 5 chiếc/hộp), 1 gross = 12 tá =144 chiếc (1 tá =12 chiếc), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
1315
KG
110
GRO
1105
USD
160122A17BA25074
2022-01-26
401410 N V?T T? Y T? Hà N?I SAGAMI RUBBER INDUSTRIES CO LTD Sagami Dotty G Mint (Are Age, 10 pcs / box), 1 Gross = 12 dozen = 144 units (1 dozen = 12 pcs), 100% new;Bao cao su tránh thai loại Sagami DOTTY G Mint (Are age, 10 chiếc/hộp), 1 gross = 12 tá =144 chiếc (1 tá =12 chiếc), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
2351
KG
220
GRO
1911
USD
180121068B000077
2021-02-18
901832 N V?T T? Y T? Hà N?I HARSORIA HEALTHCARE PVT LTD Intravenous catheter (IV cannulae HEALFLON 20G), winged, with additional drug pump port, brand Harsoria, NSX: Harsoria Healthcare Pvt. Ltd, used in medicine, new 100%;Kim luồn tĩnh mạch (HEALFLON IV Cannula 20G), có cánh, có cổng bơm thuốc bổ sung, hiệu Harsoria, nsx: Harsoria Healthcare Pvt. Ltd, dùng trong y tế, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
9592
KG
75000
PCE
6750
USD
020622KMTCDLH0653816
2022-06-28
901832 N V?T T? Y T? Hà N?I M S HARSORIA HEALTHCARE PVT LTD Teflo IV Cannula 22g), winged, with supplement pump port, Harsoria, NSX: Harsoria Healthcare PVT. Ltd, used in health, 100% new products;Kim luồn tĩnh mạch (TEFLO IV Cannula 22G), có cánh, có cổng bơm thuốc bổ sung, hiệu Harsoria, nsx: Harsoria Healthcare Pvt. Ltd, dùng trong y tế, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
GREEN PORT (HP)
3293
KG
100000
PCE
7100
USD
260921S00132784
2021-10-04
901891 N V?T T? Y T? Hà N?I NINGBO TRUSTLAB INSTRUMENTS CO LTD Squeeze balls for breathing for children, Model: GT012-300C, Medical use, NSX: NSX: Ningbo Trustlab Instruments CO., LTD, 100% new products;Bóng bóp giúp thở dùng cho trẻ em, Model: GT012-300C,dùng trong y tế, nsx:NINGBO TRUSTLAB INSTRUMENTS CO.,LTD,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
GREEN PORT (HP)
15984
KG
96
PCE
495
USD
112100015405622
2021-09-28
843991 T B? MáY XEO GI?Y TíN ??T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANRUN TRADING CO LTD The election of high concentration sand filter (pulp input), parts of pulp processing machines, size 1400x800x900mm. New 100%;Bầu của lọc cát nồng độ cao ( đầu vào bột giấy), bộ phận của máy chế biến bột giấy, kích thước 1400X800X900mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3500
KG
2
PCE
570
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of the synchronous equipment of the turbine: Parts and accessories-1/1/1.2-DMĐB 07/0721/KCN of December 10, 2021; Section/1/1.2-DMHHHTDKNK No. 3469 DAY 12/DAY 12/ 11/2021 SLTT 0.05450;Một phần của Thiết bị đồng bộ của tuốc bin:Các bộ phận và phụ kiện khác-MụcI/1/1.2-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.2-DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 0.05450
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
4571
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: The removal of the twisted chamber and exhaust pipes/1/1/1.1-DMĐB 07/0721/KCN of December 10, 2021; Section/1/1.1-DMHHMTDKNKNKNK No. 3469 on November 12, 2021 SLTT 0.01183;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Các bộ van tháo cạn buồng xoắn và ống xả tuốc bin-MụcI/1/1.1-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK số 3469 ngày12/11/2021 SLTT 0.01183
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
1552
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: synchronous turbine/1/1.1-DMĐB 07/0721/KCN dated 10/12/2021; section/1/1.1-DMHHHTDKNK No. 3469 dated 12/11/2021 SLTT 1.82174;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis: Tuốc bin đồng bộ-MụcI/1/1.1-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 1.82174
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
2
SET
238990
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: Other accessories/1/1.1- dmdB 07/2221/KCN dated 10/12/2021; section/1/1.1- DMHHMTDKNK No. 3469 dated 12/11/2021 SLTT 0.11322;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Các phụ kiện khác-MụcI/1/1.1- DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1- DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 0.11322
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
14853
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical hydraulic hydraulic turbine: Measurement equipment, control, connection wires/1/1.1-DMĐB07/2021/KCN on December 10, 2021; Section/1/1.1-DMHHMTDKNK 3469 November 12, 2021; SLTT 0.01775;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Trang thiết bị đo lường,điều khiển,các dây đấu nối-MụcI/1/1.1-DMĐB07/2021/KCN ngày10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK 3469 ngày12/11/2021;SLTT 0.01775
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
2328
USD
112100014803020
2021-08-31
712399 N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC FD Mushroom Mushroom Drying, Materials for SX, 10kg / carton;FD NẤM ĐÔNG CÔ SẤY KHÔ, Nguyên liệu để SX, 10kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
195
KG
50
KGM
1402
USD
112100016881666
2021-11-26
712399 N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC FD Mushroom Mushroom Drying, Materials for SX, 10kg / Barrel;FD NẤM ĐÔNG CÔ SẤY KHÔ, Nguyên liệu để SX, 10kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
615
KG
100
KGM
2844
USD
112100016881666
2021-11-26
712399 N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC FD dried snow mushroom, NL production, 3 kg / barrel;FD NẤM TUYẾT SẤY KHÔ, NL sản xuất, 3 kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
615
KG
201
KGM
8767
USD
112200015597983
2022-03-21
071390 N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Blue beans without drying shells, NL Manufacturing, NSX: 09/03/2022, HSD: 09/03/2023 (not powdered);ĐẬU XANH KHÔNG VỎ SẤY THĂNG HOA, NL sản xuất, NSX: 09/03/2022, HSD: 09/03/2023 (KHÔNG PHẢI DẠNG BỘT)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
220
KG
50
KGM
700
USD
112100014803020
2021-08-31
712909 N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC FD carried carrot, NL production, 7 kg / barrel;FD CÀ RỐT SẤY KHÔ, NL sản xuất, 7 kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
195
KG
59
KGM
1214
USD
112100014803020
2021-08-31
712909 N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC FD dried, NL production, 5 kg / barrel;FD NGÒ RÍ SẤY KHÔ, NL sản xuất, 5 kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
195
KG
30
KGM
1351
USD
112100016881666
2021-11-26
712909 N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC FD dried, NL production, 5 kg / barrel;FD NGÒ RÍ SẤY KHÔ, NL sản xuất, 5 kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
615
KG
100
KGM
4566
USD
112100016881666
2021-11-26
712909 N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC AD 2.5mm carrot (drying), NL production, 10 kg / barrel;AD CÀ RỐT 2.5mm (SẤY KHÔ), NL sản xuất, 10 kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
615
KG
50
KGM
961
USD
112100016881666
2021-11-26
712909 N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC FD Carrot Drying Fiber, NL Manufacturing, 7 kg / barrel;FD CÀ RỐT SỢI SẤY KHÔ, NL sản xuất, 7 kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
615
KG
45
KGM
939
USD
100621GTGLHPH2106001
2021-06-15
551329 N MAY VI?T Y H?NG YêN J ADAMS AND ASSOCIATES LIMITED V20 # & Fabrics 65% polyester 35% cotton (woven fabric), size 60 "long 12 439 yds;V20#&Vải 65% polyester 35% cotton (vải dệt thoi), khổ 60" dài 12439 yds
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
1998
KG
17334
MTK
23883
USD
SHASE20110063-1
2020-11-16
600635 N MAY VI?T Y H?NG YêN J ADAMS AND ASSOCIATES LIMITED V13 # 100% polyester & Fabrics (knitted fabric from synthetic fibers were in), size 155 cm long 10036.2 yds;V13#&Vải 100% polyester (vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp đã in), khổ 155 cm dài 10036.2 yds
CHINA
VIETNAM
JIANGSU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5235
KG
14225
MTK
31531
USD
051021INOHPH21090109
2021-10-14
940291 N THI?T B? Y T? V?N XU?N HANIL TM CO LTD Mechanical therapy equipment: spinal stretch bed, Model HT-101, antique spine stretching and back, capacity: 120W, voltage: 220V / 60Hz, 100% new, NSX 2021, NSX: Hanil- TM Co., Ltd;Thiết bị trị liệu cơ học: Giường kéo giãn cột sống, model HT-101, kéo giãn cột sống cổ và lưng, công suất: 120W, điện áp: 220V/60Hz, hàng mới 100%, nsx 2021, Nsx: Hanil-TM Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
511
KG
2
SET
4600
USD
051021INOHPH21090109
2021-10-14
940291 N THI?T B? Y T? V?N XU?N HANIL TM CO LTD Mechanical therapy equipment: spinal stretch bed, Model HT-102, antique spine stretching and back, capacity: 200W, voltage: 220V / 60Hz, 100% new, NSX 2021, NSX: Hanil- TM Co., Ltd;Thiết bị trị liệu cơ học: Giường kéo giãn cột sống, model HT-102, kéo giãn cột sống cổ và lưng, công suất: 200W, điện áp: 220V/60Hz, hàng mới 100%, nsx 2021, Nsx: Hanil-TM Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
511
KG
1
SET
2700
USD
300122CLI22010122
2022-02-25
901839 NG TY TNHH Y T? VI?T TI?N TELEFLEX MEDICAL EUROPE LTD Pine (Sonde) 2 branches, size 8FR Rusch Gold Balloon Catheter, Gold Latex Foley Cylindrical, Pautionstric, Product code: 180003-000080, HSX: Teleflex, 100% new medal.;Thông (Sonde) 2 nhánh, cỡ 8Fr RUSCH Gold Balloon Catheter,GOLD LATEX FOLEY CYLINDRICAL, PAEDIATRIC,mã sản phẩm:180003-000080,HSX: Teleflex,TTBYT mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
594
KG
4
PCE
39
USD
S00349615
2021-09-29
902214 T B? Y T? QU?N KHOA OR TECHNOLOGY GMBH CR readers (X-ray image processing) and accompanying standard accessories, Model: Divario CR-T2, 100% new (SX: OEHM UND RHBEIN GMBH, Year SX: 2021);Máy đọc CR (xử lý hình ảnh chụp X-Quang) và các phụ kiện chuẩn đi kèm, model: Divario CR-T2, mới 100% (nhà sx: Oehm Und Rehbein GmbH, năm sx: 2021)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
59
KG
1
SET
8564
USD
140721NBMC1070110
2021-07-23
846789 T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN ZHEJIANG GEZHI TECH CO LTD Hand-held grass cutter, grass harvesting machine, Model: KS430, Kasuco brand (specialized in agriculture, ARGRICULTURAL CUTTER CUTTER, KS430, 1.3KW), 100%;Máy cắt cỏ cầm tay, dùng thu hoạch cỏ, model: KS430, hiệu KASUCO (chuyên dùng trong nông nghiệp, hoạt động không bằng điện-AGRICULTURAL BRUSH CUTTER, KS430, 1.3KW), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14500
KG
400
PCE
17400
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, HS-20B model, Huashung Brand (Special back type wear in agricultural production, electrical activity-agricultural knapsack electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model HS-20B, hiệu Huashung (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, AB-20B Model, Alibaba Brand (Wearing type on agricultural production, Electrical activity-Agricultural Knapsack Electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model AB-20B, hiệu Alibaba (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, CB-16A model, Coban brand (Wear type on agricultural sx, electrical activity - AGricultural Knapsack Electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model CB-16A, hiệu Coban (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
180
PCE
2835
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, CB-20B model, Coban brand (Wearing type on agricultural production, electrical activity-agricultural knapsack electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model CB-20B, hiệu Coban (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
270522HACK220590810
2022-06-01
842441 T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection spray bottle, BS-20A model, Boss brand (type worn on the back used in agricultural production, operating with Electricultural Knapsack Electric Sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model BS-20A, hiệu Boss (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10276
KG
402
PCE
6914
USD
270522HACK220590810
2022-06-01
842441 T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection spray bottle, HS-20A model, Huashung brand (type worn on agricultural production, electric-agricultural knapsack electroner), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model HS-20A, hiệu Huashung (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10276
KG
300
PCE
5055
USD
201021COAU7234639290
2021-11-01
842441 T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN LINYI FENGRUI PLANT PROTECTION ELECTRONIC EQUIPMENT CO LTD Plant protection sprayer, Se-20B model, Sedona brand (Wear type on agricultural sx, Electrical activity-Agricultural Knapsack sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model SE-20B, hiệu Sedona (loại đeo trên lưng dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
14160
KG
501
PCE
10696
USD
9247 9957 9450
2021-07-06
902190 N TRANG THI?T B? Y T? ??C TíN HENG TECHCAM TRADING CO LTD Rorial Rack Stent Yukon Choice PC - YCPC3040, Africa 3.0 x 40 mm, long-term transplant products in the human body, SX Translumina / Germany, 100% new;Giá đỡ mạch vành STENT YUKON CHOICE PC - YCPC3040, Phi 3.0 X 40 mm, sản phẩm cấy ghép lâu dài trong cơ thể người, hãng sx Translumina/ Đức,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HECHINGEN
HO CHI MINH
37
KG
3
PCE
4845
USD
ASEL21072993
2021-07-23
901920 N ??U T? PHáT TRI?N Y T? AN SINH MEKICS CO LTD Breathable machine (including accompanying accessories), Product code: MTV1000, Voltage: 100-240VAC, Manufacturer: Mekics CO., LTD, 100% new;Máy giúp thở (bao gồm phụ kiện đi kèm), mã sản phẩm: MTV1000, điện áp: 100-240VAC,hãng sản xuất:MEKICS CO.,LTD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
173
KG
10
UNIT
39535
USD
230220RYSE20020117
2020-02-28
560229 N MAY T?Y S?N SHANGHAI HI TEX CO LTD ni#&Nỉ cổ 100% Polyester khổ 90CM (JM-LP001);Felt, whether or not impregnated, coated, covered or laminated: Other felt, not impregnated, coated, covered or laminated: Of other textile materials;毛毡,不论是否浸渍,涂布,覆盖或层压:其他毛毡,未浸渍,涂布,覆盖或层压:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
60
MTR
54
USD
090120SGH71SGN000010
2020-01-16
560129 N MAY T?Y S?N KUFNER HONG KONG LIMITED gon1#&Gòn ngực TH150 khổ 100CM (vật liệu dệt từ mền xơ);Wadding of textile materials and articles thereof; textile fibres, not exceeding 5 mm in length (flock), textile dust and mill neps: Wadding; other articles of wadding: Other;纺织材料及其制品的填料;纺织纤维,长度不超过5毫米(绒毛),纺织粉尘和棉结:棉絮;其他的填料物品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
MTR
225
USD
9646752500
2021-03-16
300692 TRUNG T?M CH?N ?OáN THú Y TRUNG ??NG IAEA LABORATORIES Primer sets used diagnostic tests for animal diseases in the lab, liquid, the sx: EUROFINS Genomics, 20 ml / bottle, every mau.New 100%;Bộ mồi dùng chẩn đoán, xét nghiệm bệnh động vật trong phòng thí nghiệm, dạng lỏng, nhà sx: Eurofins Genomics, 20 ml/lọ, hàng mẫu.Mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HA NOI
1
KG
1
UNA
12
USD
101021GTCHHOC2110010
2021-10-20
901839 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN HSINER CO LTD New medical instruments 100% use once: 60257 balls that help breathing silicone adults, children, newborns and accessories included in surgery Hsiner manufacturers;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: 60257 BỘ BÓNG GIÚP THỞ SILICONE NGƯỜI LỚN, TRẺ EM, SƠ SINH VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM DÙNG TRONG PHẨU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT HSINER
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
24
PCE
504
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical equipment 1 time: IC3050 blood transfusion wire has pumping portions in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC3050 DÂY TRUYỀN MÁU CÓ CỔNG BƠM THUỐC DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
20
PCE
6
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC61150075 Internal tubes with SVLP balls used in Ideal Healthcare surgery;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC61150075 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN CÓ BÓNG SVLP DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
100
PCE
45
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC61233035 internal tubes of non-glossy mouth in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC61233035 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN CONG MIỆNG KHÔNG BÓNG DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
50
PCE
43
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC21112830 2 branches of silicone coating in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC21112830 ỐNG THÔNG TIỂU 2 NHÁNH PHỦ SILICONE DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
300
PCE
120
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC21113030 2 branches of silicone coating in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC21113030 ỐNG THÔNG TIỂU 2 NHÁNH PHỦ SILICONE DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
200
PCE
80
USD
210621XMHPH2101967
2021-07-05
850212 N MáY PHáT ?I?N VI?T NH?T XIAMEN AOSIF ENGINEERING LTD Diesel engine generator organizer, Brand: Cummins.Model: VNG110CS, C / S Continuous: 80KW / 100KVA, C / S backup: 88KW / 110KVA, 220 / 400V, 3PH, 50Hz. 400%. Not included with icy tables, electrical cabinets, ATS, noise shells ....;Tổ máy phát điện động cơ dầu Diesel,hiệu:CUMMINS.Model:VNG110CS ,c/s liên tục: 80KW/100KVA,c/s dự phòng: 88KW/110KVA, 220/400V,3PH,50HZ.Mới 100%.SP không gồm bảng ĐK,tủ điện,ATS, vỏ chống ồn....
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
8020
KG
1
SET
5915
USD
140821COAU7882882000-02
2021-09-09
720219 N KIM TíN H?NG YêN ZXCHEM MARKETING LTD Ferro-manganese alloy, carbon content of less than 2%. New 100%;Hợp kim Ferro-Manganese, hàm lượng Carbon dưới 2%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG LACH HUYEN HP
125250
KG
125
TNE
248125
USD
310409562
2021-11-30
511999 N THú Y NATIONAL INSTITUTE OS ANIMAL SCIENCE Immunization targets of pig tissue patterns, used in laboratory studies. New 100%;Tiêu bản nhuộm hóa miễn dịch mẫu mô lợn, dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
148
PCE
1
USD
140821IST/HPH/00035
2021-10-06
870851 N THI?T B? PH? TùNG MáY X?Y D?NG VI?T Y SABNET DIS TICARET LTD STI Hand-held hand, Code 1722746 / T720051, is the part of a 20-ton scania truck, SX Bagen, 100% new products;Tay giằng cầu, mã 1722746/T720051, là bộ phận của cầu chủ động xe tải Scania 20 tấn, hãng SX BAGEN, hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG HAI PHONG
2232
KG
20
PCE
770
USD
25022229500173
2022-04-20
300420 N XU?T THú Y THU? S?N VI?T T?N S P VETERINARIA S A Veterinary medicine: colmyc-e, (1 lit/bottle), log no: 1173422001, HSD: 01/2021, manufacturer: S.P. Veterinaria, S.A., exempted goods at: 89/KN2 dated February 28, 2020;Thuốc thú y : COLMYC-E, (1lít/chai), Log No: 1173422001, HSD: 01/2021, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA, S.A., Hàng miễn kiểm tra theo số : 89/KN2 ngày 28/02/2020
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
6228
KG
4000
UNA
37737
USD
25022229500173
2022-04-20
300420 N XU?T THú Y THU? S?N VI?T T?N S P VETERINARIA S A Veterinary medicine: colmyc-e, (1 lit/bottle), log no: 1173422002, HSD: 01/2021, manufacturer: S.P. Veterinaria, S.A., exempted goods at: 89/KN2 dated February 28, 2020, F.O.C;Thuốc thú y : COLMYC-E, (1lít/chai), Log No: 1173422002, HSD: 01/2021, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA, S.A., Hàng miễn kiểm tra theo số : 89/KN2 ngày 28/02/2020, F.O.C
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
6228
KG
200
UNA
1887
USD
10042229500309
2022-06-02
300310 N XU?T THú Y THU? S?N VI?T T?N S P VETERINARIA S A Veterinary medicine: Amoxi-50 SP, (1kg/pack), log no: 1204922001; 1204922002; 1204922003, HSD: 03/2024, manufacturer: S.P. Veterinaria, S.A. (Exemptions of inspection by number: 46/21/TB-TY-QLT Date: March 29, 2021);Thuốc thú y : AMOXI-50 SP, (1kg/gói), Log No: 1204922001; 1204922002; 1204922003, HSD: 03/2024, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA, S.A. (Hàng miễn kiểm tra theo số :46/21/TB-TY-QLT ngày: 29/03/2021)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
7356
KG
1009
UNK
20095
USD
181219SHMY1912408
2020-01-13
520821 T?NG C?NG TY C? PH?N Y T? DANAMECO WUHAN UNIWAY TRADING CO LTD Gạc hút nước tẩy trắng, 40/40. 17 Sợi, không có biên, khổ 120cm x 2000m, Mã HS theo KQ PTPL số : 921/TB-PTPL (24/12/2015) (hàng mới 100%);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Bleached: Plain weave, weighing not more than 100 g/m2;含棉重量85%或以上的机织棉,重量不超过200克/平方米:漂白:平纹,重量不超过100克/平方米
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
495802
MTR
63463
USD
230721HANF21070085-01
2021-08-28
520821 T?NG C?NG TY C? PH?N Y T? DANAMECO WUHAN UNIWAY TRADING CO LTD Absorbent gauze bleaching without wings, 40/40, 17 fibers, 80cmx2000m, according KQ PTPL HS Code number: 921 / TB-PTPL (24/12/2015) (New 100%);Gạc hút nước tẩy trắng không có biên, 40/40, 17 sợi, 80cmx2000m, Mã HS theo KQ PTPL số : 921/TB-PTPL (24/12/2015) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
18423
KG
93451
MTR
9513
USD
200422BLNSA/LCE/22/050
2022-05-24
292519 N ??U T? Y T? AN PHú BASIC PHARMA LIFE SCIENCE PVT LTD Chlorhexidine gluconate 20% (liquid) Code 18472-51-0 code is used to produce 220kg/barrel bactericidal solution. Number of Batch NO: 22BPLS/CHG029 .NSX: Basic Pharma, 100%new goods.;Chlorhexidine gluconate 20% (dạng lỏng) mã CAS 18472-51-0 dùng để sản xuất dung dịch diệt khuẩn 220kg/thùng. số Batch no: 22BPLS/CHG029 .NSX: Basic Pharma, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
2750
KG
2640
KGM
11141
USD
4914227132
2022-04-20
902190 N Y T? NH?T MINH AMO IRELAND Humanity-Intraocular Lens, Sensar Fordable IOL with Optiedge Design (AR40E), used in the person, is attached to the person on 30 days, used with the installation, manufacturer: AMO Puerto ..., Inc, new 100%;Thủytinh thể nhântạo- INTRAOCULAR LENS, SENSAR Fordable IOL with OptiEdge Design (AR40E),dùngtrongnhãnkhoa,gắnvàocơthểngườitrên30ngày, dùng vớidụngcụ lắpđặt,hãng sx: AMO PUERTO...,INC,mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
588
KG
40
PCE
1800
USD
260422HKHW-0050-2739
2022-05-31
842641 N PHáT TRI?N MáY X?Y D?NG VI?T NAM WING FAT CONSTRUCTION MACHINERY CO LTD Hand-wheeled handling crane 01 used Cabin used Kato, Model: KR45H-V, Frame number: KR451-0287, Diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KATO, Model: KR45H-V, số khung: KR451-0287, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HOANG DIEU (HP)
45000
KG
1
PCE
48000
USD
280222KBHW-0200-2735
2022-03-24
842641 N PHáT TRI?N MáY X?Y D?NG VI?T NAM MECH ENTERPRIZE CO LTD Crane wheel drive handlebar Type 01 Kobelco Used Cabin, Model: RK250-3, Frame Number: EZ3-6198, Diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, Model: RK250-3, số khung: EZ3-6198, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
26500
KG
1
PCE
26291
USD
010322KBHW-0170-2895
2022-04-07
842641 N PHáT TRI?N MáY X?Y D?NG VI?T NAM EIKI TRADING CO LTD Put the shaft of the 1-cabin type of steering wheel used in Kobelco, Model: RK250-7, frame number: EE02-10144, diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, Model: RK250-7, số khung: EE02-10144, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DOAN XA - HP
25995
KG
1
PCE
49672
USD
270721YHHW-0090-1721
2021-08-30
842641 N PHáT TRI?N MáY X?Y D?NG VI?T NAM TADANO IMES LTD RK250-2, Model: RK250-2, MODEL: R252-4381, Engine Number: 6d16-686323, Diesel engine, Production year: 1991.;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, Model: RK250-2, Số khung: R252-4381, số động cơ: 6D16-686323, động cơ diesel, năm sản xuất: 1991.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
26400
KG
1
PCE
28170
USD
190721NYKS182034041
2021-08-30
842641 N PHáT TRI?N MáY X?Y D?NG VI?T NAM CHUBU KOGYO CO LTD RK160-3, Number of Engine: EW03-3072, Engine Number: EW03-3072, Diesel engine: 6d16-943127, diesel engine, production year: 2001;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, Model: RK160-3, Số khung: EW03-3072, số động cơ: 6D16-943127, động cơ diesel, năm sản xuất: 2001
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
19120
KG
1
PCE
33622
USD
14122101PKG0360949
2022-01-10
482340 T B? Y T? T?Y ?? TELE PAPER M SDN BHD TR BN21525 / 16GN4 Bionet FC-700 SONOMED 30R Heat Print from Xenlulo fiber, for obstetric monitor FC700,215 * 25 * 16mm / roll, SX Tele-Paper (M) Sdn Bhd, 100% new (with width 150mm or less from 150mm);TR BN21525/16GN4 BIONET FC-700 SONOMED 30RGiấy in nhiệt từ xơ xợi xenlulo, dùng cho Monitor sản khoa FC700,215*25*16mm/cuộn,hãng sx TELE-PAPER(M) SDN BHD,mới 100%(có chiều rộng từ 150mm trở xuống)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HAI PHONG
563
KG
900
ROL
1665
USD
23250808446
2022-01-02
030111 T?N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 T?N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (18-20cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-20cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
166
UNC
5810
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (8-9cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (8-9cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1000
UNC
3000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (12-13cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (12-13cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2500
UNC
8750
USD
DCL24895
2022-06-20
854099 N ??U T? Y T? VI?T M? RADIATION AND MOLECULAR IMAGING PTE LTD The thyratron pulse signal motherboard for accelerated radiation machine, no control function, P/N: 1516753EK1, 100%new, Electronics TT manufactured according to the order of Elekta;Bo mạch tín hiệu xung thyratron cho máy xạ trị gia tốc, không có chức năng điều khiển, P/N: 1516753EK1, mới 100%, TT Electronics sản xuất theo đặt hàng của Elekta
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
1
KG
1
PCE
5094
USD
9860056360
2022-02-16
900630 N ??U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED Camera acquires online leaf reflector images (specifically designed for radiotherapy), P / N: 1554780, manufacturer: Elekta, 100% new;Camera thu nhận hình ảnh phản xạ lá chuẩn trực ( được thiết kế đặc biệt cho máy xạ trị gia tốc),P/N: 1554780,hãng sx: Elekta ,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1
PCE
37641
USD
5181305021
2022-02-17
900630 N ??U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED Camera acquires online leaf reflector images (specifically designed for radiotherapy) Elekta SX, P / N: 1554780. Non-payment, 100% new.;Camera thu nhận hình ảnh phản xạ lá chuẩn trực ( được thiết kế đặc biệt cho máy xạ trị gia tốc) Elekta SX, P/N: 1554780.hàng không thanh toán, Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
3
KG
1
PCE
37641
USD
4242613944
2021-08-27
854060 N ??U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED The sound ball is used for radiotherapy. Manufacturer: Elekta. PN: 45133304800. Internal enterprise use. 100% new;Bóng âm cực dùng cho máy xạ trị gia tốc. Hãng SX: Elekta. PN: 45133304800. Sử dụng nội bộ doanh nghiệp. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1
PCE
8939
USD
MUC80027289
2021-10-05
902212 N ??U T? Y T? VI?T M? RADIATION MOLECULAR IMAGING PTE LTD Computing cutting machine for radiotherapy simulation and synchronous accessories. Model: somatom go.sim. 100% new. Siemens Healthcare GmbH Manufacturing;Máy chụp cắt lớp điện toán cho mô phỏng xạ trị và phụ kiện đồng bộ. Model: Somatom Go.Sim. Mới 100%. Siemens Healthcare GmbH sản xuất
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
2947
KG
1
SET
550000
USD
090322FLK/INNSA/001910
2022-04-21
853530 N ??U T? Và PHáT TRI?N ?I?N YêN BáI FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Indoor switching cabinets 6.3KV of 6.3KV switching equipment, origin of India, 100%new, NSX: mm Engineers, Shivalik, Vee Vee Controls;Tủ đóng cắt trong nhà 6.3kV của Thiết bị điện đóng cắt 6.3kv, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%, NSX: MM engineers,Shivalik,Vee Vee Controls
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
82532
KG
1
SET
39445
USD
090322FLK/INNSA/001910
2022-04-21
841090 N ??U T? Và PHáT TRI?N ?I?N YêN BáI FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Pre-set details and accessories accompanied by 02 horizontal turbines (2 x 7764kw capacity, code: HL360A-WJ-84) (Bu Long Chan De, Ban Ma), Origin, new 100 new %, NSX: Flovel;Chi tiết đặt sẵn và Phụ kiện đi kèm đồng bộ của 02 Tuabin Francis trục ngang (công suất 2 x 7764kW, Mã hiệu: HL360a-WJ-84) (Bu long chân đế, bản mã), xuất xứ Ấn Độ, mới 100%, NSX: Flovel
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
82532
KG
1
SET
7919
USD
090322FLK/INNSA/001910
2022-04-21
841090 N ??U T? Và PHáT TRI?N ?I?N YêN BáI FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Turbine hydraulic measurement system - generator of auxiliary equipment system, origin of India, 100%new, NSX: Flovel;Hệ thống đo lường thông số thuỷ lực Tuabin - Máy phát của hệ thống thiết bị phụ, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%, NSX: Flovel
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
82532
KG
1
SET
614
USD
090322FLK/INNSA/001910
2022-04-21
841090 N ??U T? Và PHáT TRI?N ?I?N YêN BáI FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Basic framework of turbine francis horizontal axis (capacity of 2 x 7764kw, code: HL360A-WJ-84), origin of India, 100%new, NSX: Flovel;Khung cơ sở của Tuabin Francis trục ngang (công suất 2 x 7764kW, Mã hiệu: HL360a-WJ-84), xuất xứ Ấn Độ, mới 100%, NSX: Flovel
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
82532
KG
2
SET
14006
USD
090322FLK/INNSA/001910
2022-04-21
841090 N ??U T? Và PHáT TRI?N ?I?N YêN BáI FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Cooling water system (including: refined filter, rough filter and pipe accessories, valves) of the auxiliary equipment system, originating in India, 100%new, NSX: Flovel;Hệ thống nước làm mát (gồm: bộ lọc tinh, lọc thô và các phụ kiện ống, van) của hệ thống thiết bị phụ , xuất xứ Ấn Độ, mới 100%, NSX: Flovel
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
82532
KG
1
SET
21270
USD