Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
23250808446
2022-01-02
030111 N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (18-20cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-20cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
166
UNC
5810
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (8-9cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (8-9cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1000
UNC
3000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (12-13cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (12-13cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2500
UNC
8750
USD
26442938825
2022-04-05
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1755
KG
800000
UNC
12000
USD
26442352892
2021-06-05
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1753
KG
800000
UNC
12000
USD
26442959114
2022-06-11
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1751
KG
800000
UNC
12000
USD
26442960584
2022-06-11
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1709
KG
800000
UNC
12000
USD
26442435831
2021-08-03
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1771
KG
800000
UNC
12000
USD
26442960595
2022-06-06
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1715
KG
800000
UNC
12000
USD
26442938836
2022-04-12
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1738
KG
800000
UNC
12000
USD
26442436925
2021-09-27
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1739
KG
800000
UNC
12000
USD
26442960024
2022-05-10
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1575
KG
800000
UNC
12000
USD
26442937274
2022-02-16
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1757
KG
800000
UNC
12000
USD
26442535754
2021-11-11
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1768
KG
800000
UNC
12000
USD
26442959103
2022-04-27
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1729
KG
800000
UNC
12000
USD
26442535743
2021-10-15
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1739
KG
800000
UNC
12000
USD
26442937285
2022-03-09
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1757
KG
800000
UNC
12000
USD
26442937296
2022-03-09
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1728
KG
800000
UNC
12000
USD
YJP39058843
2022-06-27
853940 NH XUYêN HOSOBUCHI ELECTRIC LAMP CO LTD Ne #& small neon heart bulbs (0.5W) (100%new goods);NE#&Bóng đèn tim neon nhỏ(0.5W) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
298
KG
14626
PCE
1172
USD
171221YLKS1078467
2022-01-07
481200 NH XUYêN HOSOBUCHI ELECTRIC LAMP CO LTD Fil # & dust filter (130mm * 130mm / piece), 100% new goods;FIL#&Miếng lọc bụi(130mm*130mm/cái), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
857
KG
20
PCE
30
USD
310121YLKS1004563
2021-02-18
481200 NH XUYêN HOSOBUCHI ELECTRIC LAMP CO LTD FIL # & Pads precipitators (130mm * 130mm / piece), New 100%;FIL#&Miếng lọc bụi(130mm*130mm/cái), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
586
KG
10
PCE
15
USD
041221SITSKSGG254413
2021-12-13
681099 NG XUYêN GRACE POWER DEVELOPMENT LTD MBD01 # & Marble Slabs Style - Marble Slabs Style: KBC-M42 QC: 1067mmx558mmx30mm has been processed surface polishing and grinding edges, used as furniture. New 100%;MBD01#&Mặt bàn đá nhân tạo-MARBLE SLABS Style: KBC-M42 QC: 1067mmX558mmX30mm đã được gia công đánh bóng bề mặt và mài các cạnh, dùng làm đồ nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21650
KG
5
PCE
424
USD
150721EGLV149107825669
2021-07-18
681099 NG XUYêN PO FUNG MARBLE CO LTD MBD01 # & Artificial stone face 1815ada 48, specifications (1219x558x25) mm, has been processed surface polishing and grinding edges, used as furniture. New 100%;MBD01#&Mặt đá nhân tạo 1815ADA 48, quy cách (1219x558x25)mm, đã được gia công đánh bóng bề mặt và mài các cạnh, dùng làm đồ nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26480
KG
216
PCE
8133
USD
17694131483
2021-01-14
010513 M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL type for breeding thoroughbred grandfather figure in- line A. Free Preventive Item (F.O.C);Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống- con ông nội A. Hàng miễn phí dự phòng (F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
22
UNC
0
USD
17694131483
2021-01-14
010513 M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL for breeding thoroughbred type empty line-the grandmother B. Free preventive Item (F.O.C);Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống-con bà nội B. Hàng dự phòng miễn phí (F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
78
UNC
0
USD
17694131483
2021-01-14
010513 M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL for breeding thoroughbred type empty line - the grandmother B.;Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống - con bà nội B.
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
1550
UNC
134497
USD
17694131483
2021-01-14
010513 M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL type for breeding thoroughbred grandfather child in- line A.;Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống- con ông nội A.
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
450
UNC
39048
USD
070322EGLV 425100562257
2022-05-30
440795 N G? M?C XUYêN KINSON ENTERPRISE INC 262#& sawn wood (sawn wooden ash) has not increased solid level, thickness of 25.40mm (scientific name: Fraxinus sp)#& 31.883;262#&Gỗ Ash xẻ ( Gỗ tần bì xẻ ) chưa được làm tăng độ rắn, độ dày 25.40mm ( tên khoa hoc : Fraxinus Sp)#&31.883
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CONT SPITC
23886
KG
32
MTQ
18237
USD
180320ENSESH2003078
2020-03-26
551644 T THàNH VIêN S?N Hà DUY XUYêN YOOSEON INTERNATIONAL COMPANY VẢI 100% RAYON CHALLIS( KHỔ 55'')#&VẢI 100% RAYON CHALLIS (KHỔ 55''),Mới 100%, dùng cho may mặc;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with cotton: Printed;人造短纤维机织物:含有小于85%重量的人造短纤维,主要或单独与棉混合:印花
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
23235
YRD
34155
USD
250522JJCXMHPADS20049
2022-06-06
071233 N C?U XUYêN XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dried white atrium (dried snow mushrooms), unprocessed, scientific name: Tremella fucifismis, used as food for humans, expiry date: November 15, 2023 new goods 100% new;Mộc nhĩ trắng khô (nấm tuyết khô), chưa qua chế biến, tên khoa học: Tremella fuciformis, dùng làm thực phẩm cho người, hạn sử dụng: 15/11/2023 Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
8180
KG
1000
KGM
1100
USD
230821DL2122SHP300R
2021-08-31
712392 N C?U XUYêN XIAMEN GAOYUAN MOUNTAIN FOOD CO LTD Grasping dried, unprocessed incense, scientific name: Lentinus Edodes, the item is not subjects subject to VAT according to the provisions of Article 4 of VAT Law. New 100%;Nắm hương khô, chưa qua chế biến, tên khoa học: Lentinus edodes, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo quy định tại Điều 4 Luật thuế GTGT. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
7095
KG
6680
KGM
12692
USD
112100016156562
2021-10-31
480261 XUYêN á KH?I LONG VIENTIANE BAMBOO INDUSTRIAL FACTORY SOLE CO LTD Rolls of rolls, 01 layer; Not yet coated, impregnated; T / Part of mechanical and mechanical pulp: 60.3%; It is stained, quantified nearly as 186g / m2, 880mm size. Making paper lining, paper padded in Package sp. New 100%;Giấy đế dạng cuộn, 01 lớp; Chưa tráng phủ, thấm tẩm; T/phần bột giấy cơ học và hóa cơ:60,3%; được nhuộm màu,định lượng gần bằng 186g/m2, khổ 880mm.Dùng làm giấy lót, giấy độn trong bao gói sp.Mới 100%
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
45000
KG
45000
KGM
13500
USD
112200016651045
2022-05-26
480261 XUYêN á KH?I LONG VIENTIANE BAMBOO INDUSTRIAL FACTORY SOLE CO LTD Collection paper, 01 layer; Unrelaid, soaked; T/part of mechanical and mechanical pulp: 60.3%; Colored, quantified nearly 186g/m2, size 880mm. Use paper lining, padded paper in packaging;Giấy đế dạng cuộn, 01 lớp; Chưa tráng phủ, thấm tẩm; T/phần bột giấy cơ học và hóa cơ:60,3%; được nhuộm màu,định lượng gần bằng 186g/m2, khổ 880mm.Dùng làm giấy lót, giấy độn trong bao gói sp.Mới 100%
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
45000
KG
45000
KGM
22500
USD
112200016165320
2022-04-07
940690 XUYêN á KH?I LONG PINGXIANG JINYUAN IMP EXP TRADING COMPANY LIMITTED Cold Pu Panel Cold Panel is removable. Dimensions: 27,000 x 22,022.72 x 5,900 x 150 (mm)-Protection: 18.6 kW-Pressure: 380V used to preserve fresh fruits. 100% new by TQSX.;KHO LẠNH PU PANEL bằng nhựa đồng bộ tháo rời. Kích thước: 27.000 x 22,022.72 x 5.900 x 150 (mm)-Công suất: 18,6 kw-Điện áp: 380V dùng để bảo quản hoa quả tươi. Mới 100% Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21806
KG
1
SET
52000
USD
2.20522112200017E+20
2022-05-22
730661 XUYêN á KH?I LONG PINGXIANG JINYUAN IMP EXP TRADING COMPANY LIMITTED Rectangular stainless steel pipes are welded vertically in size: 40x60x6000 mm. Used to assemble cold storage. 100%new TQSX.;Ống thép không gỉ hình chữ nhật đc hàn điện theo chiều dọc kích thước: 40x60x6000 mm. dùng để lắp ghép kho lạnh. Mới 100%TQSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25450
KG
1500
PCE
18750
USD
JCLX201203B
2020-12-04
284610 NG TY TNHH OPTRONTEC VINA CHI NHáNH BìNH XUYêN OPTRONTEC INC Cerium oxide powder: CeO2 (20kg / bag) / Cerium Powder / MANOX-S1, composition: 50-65% CeO2 (CAS 1306-38-3), 30-40% La2O3 (cas1312-81-8), 0.3- 0.5% Pr6O11 (CAS 12037-29-5), 1% ND2O3 (cas1313-97-9). New 100%;Bột Cerium oxide: CeO2 (20kg/túi)/ Cerium Powder/MANOX-S1, thành phần:50-65% CeO2 (cas 1306-38-3), 30-40% La2O3 (cas1312-81-8) , 0.3-0.5% Pr6O11 (cas 12037-29-5), 1% ND2O3(cas1313-97-9). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
328
KG
300
KGM
4091
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 2 (A). Length: 3.60-3.90m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 2(A). Chiều dài: 3,60-3,90m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
80
PCE
13200
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 3 (a). Length: 3,20-3,50m / plate # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 3(A). Chiều dài: 3,20-3,50m/tấm#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
100
PCE
7500
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 1 (a). Length: 4.00-4.70m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 1(A). Chiều dài: 4,00-4,70m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
70
PCE
26600
USD
150821SUN21080167
2021-09-07
901060 NG XUYêN THàNH PH? VINH GYEONGSANGNAMDO OFICE OF EDUCATION Projector screen model JJ-S150 3000x2400mm, Jinjun Brand, Korean origin, non-refundable aid rows, 100% new;Màn hình máy chiếu Model JJ-S150 3000x2400mm, hiệu JinJun, xuất xứ Hàn Quốc, Hàng viện trợ không hoàn lại, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
1420
KG
1
PCE
780
USD
271221KYL21WW12012
2022-03-18
852110 NG XUYêN H?I PHòNG GYEONGSANGNAMDO OFFICE OF EDUCATION 4-channel IP camera recorder, Model DS-7604NI-K1 / 4P, 8m / 2TB HDD recording resolution, HDMI output signal with 4K resolution, 4 PoE ports, Hikvision, 100% new products;Đầu ghi hình camera IP 4 kênh, model DS-7604NI-K1/4P, độ phân giải ghi hình 8M/ 2TB HDD, tín hiệu ngõ ra HDMI với độ phân giải 4K , 4 cổng PoE, hãng HikVision, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6575
KG
2
UNIT
472
USD
271221KYL21WW12012
2022-03-18
852110 NG XUYêN H?I PHòNG GYEONGSANGNAMDO OFFICE OF EDUCATION 8-channel IP camera recorder, Model DS-7608Ni-K1 / 8P, 8m / 2TB HDD recording resolution, HDMI output signal with 4K resolution, 8 PoE ports, Hikvision, 100% new products;Đầu ghi hình camera IP 8 kênh, model DS-7608NI-K1/8P, độ phân giải ghi hình 8M/ 2TB HDD, tín hiệu ngõ ra HDMI với độ phân giải 4K , 8 cổng PoE, hãng HikVision, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6575
KG
1
UNIT
253
USD
301021SNKO190210903642
2021-11-18
970300 N THIêN ?N WE ADVISE SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP Buddha statue likes shifts made of copper aluminum, red paint, specification (310x200x100) cm, no brand, 100% new;Tượng Phật Thích Ca làm bằng đồng pha nhôm, sơn màu đỏ, quy cách (310x200x100)cm, không nhãn hiệu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
650
KG
1
PCE
2650
USD
110422HLCUEUR2202DXHY7
2022-06-01
847930 NG TY TNHH VIêN NéN RENEN MUNCH EDELSTAHL GMBH The press is used to produce wooden RMP 850/120 model, 380V/3ph/50Hz, Muench brand, (a set of: 1 RMP 850/120 steel molding molded with X46CR13 steel installed into the machine and 1 mold to external ), 100% new;Máy ép dùng để sản xuất viên nén gỗ Model RMP 850/120, hoạt động điện 380V/3PH/50HZ,nhãn hiệu MUENCH,( bộ gồm: 1 khuôn ép RMP 850/120 bằng thép X46Cr13 lắp vào máy và 1 khuôn để ngoài), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG QUI NHON(BDINH)
28722
KG
2
SET
449750
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with plastic 10 / piece / box of 0.7 mm pen diameter diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029. Black: 15,600c, red: 4.800c. NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 10/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu đen:15.600c, Màu đỏ:4.800c. NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
20400
PCE
1428
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with Plastic 100 / piece / box of 0.7 mm pen stroke diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029.Green: 12,000C, black: 12,000C NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 100/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu xanh:12.000c, màu đen:12.000c NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
24000
PCE
1680
USD
1305221
2022-05-27
310210 N PH?N BóN MI?N NAM SWISS SINGAPORE OVERSEAS ENTERPRISES PTE LTD Granular Urea (Urea PBMN), protein: 46%, biuret: 1.2%, moisture: 1%. Origin: Brunei. New 100%. Hang Xa. Granulated. Use roots.;Phân Granular Urea (Urea PBMN), Đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Xuất xứ: Brunei. Hàng mới 100%. Hàng xá. Dạng hạt. Dùng bón rễ.
BRUNEI DARUSSALAM
VIETNAM
BFI TERMINAL, BRUNEI
CANG KHANH HOI (HCM)
5236
KG
5235950
KGM
3455730
USD
010721SNKO073210600935
2021-07-28
310210 N PH?N BóN MI?N NAM HEARTYCHEM CORPORATION Urea fertilizer (Urea PBMN, nitrogen: 46%, Biuret: 1.2%, moisture: 1%. Bags, 50kg. Use roots.;Phân bón Urê (Urea PBMN, đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, bao 50kg. Dùng bón rễ.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1003
KG
1000
TNE
372000
USD
112100015827829
2021-10-17
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD
061221TXGSGN2111558
2021-12-13
381210 N THU?N SOU LE ENTERPRISE CO LTD Chemicals used in rubber industry (Dswsil FBL-3289 formulated blend);Hóa chất dùng trong ngành cao su (DOWSIL FBL-3289 FORMULATED BLEND)
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3800
KG
350
KGM
8925
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD
122100009434577
2021-02-02
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40
KG
40
TNE
800
USD
122100009295259
2021-01-28
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60
KG
60
TNE
1200
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath soap - Brand THANN - 100% new goods - Shelf 2024 - Than.Oriential Essence Rice Grain Soap Bar 100g # STNCB62949 / 18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng Mới 100% - Hạn Sử Dụng 2024 - THANN.ORIENTIAL ESSENCE RICE GRAIN SOAP BAR 100G#STNCB62949/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
171121STB21005732
2021-11-24
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
821
KG
24
UNV
39
USD
6302143411
2022-06-27
240120 N NG?N S?N HANCHEN TOBACCO HONG KONG LIMITED NL1-105 #& Tobacco Leaves (Net Weight: 4kg; Gross Weight: 5kg);NL1-105#&Lá thuốc lá đã tách cọng (Net weight: 4kg; Gross weight: 5kg)
ZIMBABWE
VIETNAM
HARARE
HA NOI
5
KG
4
KGM
16
USD
280921SGSGN3985002
2021-11-12
392491 N THIêN ?N MOET HENNESSY ASIA PACIFIC PTE LTD Small buckets used to marinate alcohol (marinated bottles) Hy - Small Ice Bucket 2019, Material: Plastic, Brand: Hennessy, 100% new;Xô nhỏ dùng để ướp rượu ( ướp nguyên chai) HY - SMALL ICE BUCKET 2019, chất liệu: nhựa, nhãn hiệu: HENNESSY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
6710
KG
60
PCE
3423
USD
17663957331
2021-07-23
284440 N NGHIêN C?U H?T NH?N NATIONAL CENTRE FOR NUCLEAR RESEARCH Radioactive chemicals for medicine: Mo99 isotope (Tecnitium (Tecnitium) -TC-99M operation 270 MCI (10GBQ). Manufacturer: National Center for Nuclear Research Radoisotope Center Polatom-Polish. 100% new;Hóa chất phóng xạ dung cho y học: đồng vị Mo99 (phát Tecnitium)-Tc-99m hoạt độ 270 mCi(10GBq). Nhà sx: National Centre for Nuclear Research Radioisotope Centre POLATOM-Ba Lan. Mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
63
KG
1
PCE
772
USD
190121OOLU2658559290
2021-02-18
271210 N THIêN NHU?N APAR INDUSTRIES LIMITED Zo VA LIN (Petroleum jelly) gelatinous form. For industrial manufacture of candles, wax molding. Packing 185 kg / fees. New 100%.;VA ZƠ LIN ( Petroleum jelly) dạng sệt. Dùng trong công nghiệp sản xuất nến, sáp nặn. đóng gói 185 kg/ phi. hàng mói 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
16360
KG
15
TNE
18352
USD
250621BKCNHCM21060030
2021-07-09
330730 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Salt Bath - Brand Thann - 100% New - Shelf 2023 & 2024 - Than Aromatic Wood Aromatherapy Salt Scrub 230g # StNCB 62717/18 / CBMP-QLD;Muối tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2023 & 2024 - THANN AROMATIC WOOD AROMATHERAPY SALT SCRUB 230G#STNCB 62717/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7021
KG
60
UNK
482
USD
191220MEDUGL142965
2021-02-18
441194 N TR?N DO?N KRONOFLOORING GMBH Wooden floorboards industry (8633 - Supernatural layeric). Size: 1285mm x 192mm x 8mm. New 100%;Ván lót sàn bằng gỗ công nghiệp (8633 - Super Natural Classic). Size: 1285mm x 192mm x 8mm. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CONT SPITC
106620
KG
7621
MTK
47846
USD
091220MAEU206074503
2020-12-23
230210 N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CONT SPITC
982663
KG
982663
KGM
226012
USD
171220MAEU206113081
2020-12-24
230210 N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
801511
KG
801511
KGM
201981
USD
151120GLR547910-02
2020-12-24
230210 N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
26036
KG
26036
KGM
6561
USD
160920GLR544251-01
2020-11-06
230210 N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
236680
KG
236680
KGM
53726
USD