Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200521ABTBABTB8S038516
2021-07-27
220421 NG TY TNHH XU?N DI?U XU?N VINA SANTA RITA Red wine, bottle form (fermented from grape fruit) Santa Rita Floresta. 2018. Alcoholism 12.5 - 14.5%. Capacity 750ml / bottle / 06 bottles / 1 barrel. Manufacturer. S.A. Vina Santa Rita. 100% new.;Rượu vang đỏ, dạng chai (lên men từ quả nho) Santa Rita Floresta. 2018. Độ cồn 12,5 - 14,5%. Dung tích 750ml/ chai/ 06 chai/ 1 thùng. Hãng sản xuất. S.A. VINA SANTA RITA. Mới 100%.
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
GREEN PORT (HP)
8931
KG
20
UNK
216
USD
291021112100016000000
2021-10-31
440922 N XU?N PHO THONG WOOD PROCESSING FACTORY Ships. Running dreams, not assembled, to make Packee, with a thickness of 6mm. (Terminalia Chebula Roxb Sawntimber). # & Volume: 41,922m3. Unit price 460usd / m3. Invoice price: 19284.12USD;Gỗ Chiêu liêu xẻ. Có chạy mộng, chưa lắp ghép, để làm packee, có độ dày trên 6mm. (Terminalia Chebula Roxb Sawntimber). #& Khối lượng: 41,922m3. Đơn giá 460usd/m3.Trị giá hóa đơn: 19284.12usd
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
224038
KG
42
MTQ
19284
USD
1.111211121e+020
2021-11-12
440922 N XU?N PHO THONG WOOD PROCESSING FACTORY Wood with sawn vehicles. Running dreams, not assembled, to make Packee, with a thickness of 6mm. (Xylia Dolabrifeis Benth Sawn Timber).;Gỗ Căm xe xẻ. Có chạy mộng, chưa lắp ghép, để làm packee, có độ dày trên 6mm. (Xylia dolabriformis Benth Sawn timber).
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
223317
KG
49
MTQ
29719
USD
1.60320713010038E+17
2020-03-30
721923 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?N XU?N SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO LTD Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm grade : CJ1L. Kich thước 4mm x 1240mm x 6000mm. Hàng mới 100%..C<=1,2% , CR >=10,5%.;Flat-rolled products of stainless steel, of a width of 600 mm or more: Not further worked than hot-rolled, not in coils: Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm;宽度为600mm以上的不锈钢扁钢制品:未经热轧处理,不在卷材中:厚度为3mm以上但小于4.75mm
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG NAM DINH VU
0
KG
10861
KGM
11133
USD
1.60320713010038E+17
2020-03-30
721923 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?N XU?N SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO LTD Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm grade : CJ1L. Kich thước 3mm x 1240mm x 6000mm. Hàng mới 100%..C<=1,2% , CR >=10,5%.;Flat-rolled products of stainless steel, of a width of 600 mm or more: Not further worked than hot-rolled, not in coils: Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm;宽度为600mm以上的不锈钢扁钢制品:未经热轧处理,不在卷材中:厚度为3mm以上但小于4.75mm
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG NAM DINH VU
0
KG
10824
KGM
11095
USD
100721SJSLF2107226
2021-07-27
721934 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?N XU?N SAMJUNG METAL CO LTD Stainless steel flat rolling, unmourished excessive cold rolled in unedated roll coated paint, standard TCCS / SJM / 2016, Grade J2 2B (C <= 1.2%, CR> = 10.5%) .Size: 0.8mm x 1240mm x rolls. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn TCCS/SJM/2016, grade J2 2B (C<=1,2% , Cr>=10,5%).Size: 0.8mm x 1240mm x cuộn. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
360347
KG
113631
KGM
193173
USD
0703222990BP149
2022-03-28
721911 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?N XU?N HYOSUNG TNC CORPORATION Stainless steel flat rolled excessive excessive rolling in rolls, unedated, painted paint, ASTM A240 / A240M, 304 No.1 (CR> = 10.5%, C <= 1.2% ) Size: 10.0mm x 1530mm x rolls. New 100%.;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, chưa tráng phủ, mạ sơn, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M, 304 NO.1 ( Cr>=10,5%, C<=1,2%) size : 10.0mm x 1530mm x Cuộn. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
292705
KG
21135
KGM
53577
USD
101121112100016000000
2021-11-23
714101 NG TY TNHH Lê XU?N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Dry slices (not using feed processing, 40kg-60kg / bag);MÌ LÁT KHÔ (KHÔNG DÙNGTRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40KG-60KG/BAG)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
100
KG
100
TNE
27000
USD
231220112000013000000
2020-12-23
010229 N XU?N PHú AREESAB 2013 LIMITED PARTNERSHIP Bulls (Of Brahman) for use as meat weighing 501 to 550 Kg.;Bò đực ( Thuộc giống Brahman ) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg.
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10070
KG
19
UNC
16055
USD
180221112100009000000
2021-02-18
010229 N XU?N PHú AREESAB 2013 LIMITED PARTNERSHIP Bulls (Of Brahman) for use as meat weighing 501 to 550 Kg.;Bò đực ( Thuộc giống Brahman ) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg.
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
28620
KG
54
UNC
45630
USD
60422112200016100000
2022-04-19
071410 NG TY TNHH Lê XU?N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Dry cassava (not used in animal feed processing, 40kg-60kg/bag);SẮN LÁT KHÔ (KHÔNG DÙNGTRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40KG-60KG/BAG)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
251
KG
250
TNE
67500
USD
80422112200016200000
2022-04-22
071331 NG TY TNHH Lê XU?N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Green beans (type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg/bag, not in the provisions of Circular 48/2018/TT-BYT, KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
60
KG
60
TNE
72000
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-25
071331 NG TY TNHH Lê XU?N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Green beans (Type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg / bag, not in the provisions of Circular 48/2018 / TT-BYT, Name KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
60
KG
60
TNE
72000
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-27
071331 NG TY TNHH Lê XU?N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Green beans (Type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg / bag, not in the provisions of Circular 48/2018 / TT-BYT, Name KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
60
KG
60
TNE
72000
USD
310821SMFCL21080619
2021-09-07
850410 N XU?T NH?P KH?U Và ??A ?C V?N XU?N DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD LED backdrops, current intensity 1.2-2.3a, 65W capacity, one-way voltage 24-54V, KT 95 * 50 * 40mm, used to reduce the power supply voltage, no label, 100% new;Chấn lưu đèn led, cường độ dòng điện 1.2-2.3A, công suất 65w, điện áp một chiều 24-54V, kt 95*50*40mm, dùng để giảm điện áp bộ nguồn, không nhãn hiệu, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
DINH VU NAM HAI
5374
KG
100
PCE
1231
USD
310821SMFCL21080619
2021-09-07
850410 N XU?T NH?P KH?U Và ??A ?C V?N XU?N DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD LED ballastring, electric current 2.45-4.9A, 150W capacity, 15-60V one-way voltage, KT 120 * 50 * 40mm, used to reduce the power supply voltage, no brand, 100%;Chấn lưu đèn led, cường độ dòng điện 2.45-4.9A, công suất 150w, điện áp một chiều 15-60V, kt 120*50*40mm, dùng để giảm điện áp bộ nguồn, không nhãn hiệu, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
DINH VU NAM HAI
5374
KG
200
PCE
3170
USD
948317565
2022-04-18
292620 N XU?T XU?N AN NJNQ BIO TECH CO LTD Dicyiamide color is used in the weaving industry, powder form, HSX: NJNQ Bio-Tech, Cas No: 461-58-5, Packing 1kg, 100% new goods;Chất làm đều màu Dicyandiamide dùng trong ngành công nghiệp dệt vải, dạng bột, HSX: NJNQ BIO-TECH, CAS No: 461-58-5, đóng gói 1kg, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALTAY
HA NOI
1
KG
1
KGM
7
USD
011121IRSINHPH2122236
2021-11-11
390531 N XU?T XU?N AN KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Kuraray POVAL 22-88 (PVA-217). Polyvinyl alcohol plastic powder used in paint industry. CAS NO 9002-89-5. Packing 20kg / bag. 100% new.;Kuraray Poval 22-88 (PVA-217). Nhựa polyvinyl alcohol nguyên sinh dạng bột dùng trong công nghiệp sơn. CAS No 9002-89-5. Đóng gói 20Kg/bao. Mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
18270
KG
16000
KGM
52000
USD
011121IRSINHPH2122236
2021-11-11
390531 N XU?T XU?N AN KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Kuraray POVAL 44-88 (PVA-224). Polyvinyl alcohol plastic powder used in paint industry. CAS NO 9002-89-5. Packing 20kg / bag. 100% new.;Kuraray Poval 44-88(PVA-224). Nhựa polyvinyl alcohol nguyên sinh dạng bột dùng trong công nghiệp sơn. CAS No 9002-89-5. Đóng gói 20Kg/bao. Mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
18270
KG
2000
KGM
6500
USD
7604749644
2021-10-19
843691 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Spare parts of machine parts for pigs for pigs: SC1 input tube, 3 heads: 2 inches: 2 inches, 1 inch, 2 inches, Material: stainless steel, Brand: Skiold, 100% new;Phụ tùng linh kiện của máy móc hệ thống cho heo ăn: Ống nối đầu vào SC1, kích thước 3 đầu: 2 inch,1 inch,2 inch,chất liệu:thép không gỉ,Nhãn hiệu: Skiold ,mới 100%
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HA NOI
3
KG
4
PCE
153
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S General extrusion system CS110KW/H - Dandruff loading dough after grinding to bin, Model: D133, Electricity 380V, CS: 1.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Gàu tải chuyển bột liệu sau nghiền tới Bin, model: D133, chạy điện 380V, CS: 1.5Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
19164
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezes#2 Pork bran pork/sow - Screws of recovery conveyors have not reached the standard, Model CN240, 380V CS 1.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/ HQTH-NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải chuyển hồi viên chưa đạt chuẩn về, model CN240, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
2143
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Screws quantifying granular or powder to the machine, non -152mm electricity 380V CS 2.2KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải định lượng liệu hạt hoặc bột đến máy, phi 152mm điện 380V CS 2.2Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1237
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Rounded bottom trough screws after cooling, Model: CN250, Electricity 380V, CS: 3KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn tải liệu sau làm nguội, model: CN250, chạy điện 380V, CS: 3Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
2159
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran/sow - Dandruff loading tablets after cooling machine, Model D260S, Electric 380V CS 15KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Gàu tải viên cám sau máy làm nguội, model D260S, điện 380V CS 15Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
13420
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezing#2 Pork bran/sow - Screws after separation, Model CN230, 380V CS 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải bụi sau sàng tách, model CN230, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
6317
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezing#2 Pork bran/sow - Screws after separation, Model CN230, 380V CS 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải bụi sau sàng tách, model CN230, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1805
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Round bottom trough screws, Model: CN240, Electricity 380V, CS: 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn, model: CN240, chạy điện 380V, CS: 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1754
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S General extrusion system CS110KW/H - Dandruff load transfer after cooling to bin, Model: D200S, Electricity 380V, CS: 4KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Gàu tải chuyển liệu sau làm nguội tới Bin, model: D200S, chạy điện 380V, CS: 4Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
7193
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran pork bran/sow - Chain of finished bran into bin, model dk190s, electricity 380V CS 1.5kW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải viên cám thành phẩm vào Bin, model DK190S, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
12408
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran pork bran/sow - Chain of finished bran into bin, model dk190s, electricity 380V CS 1.5kW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải viên cám thành phẩm vào Bin, model DK190S, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
6317
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Round bottom trough screws, Model: CN250, Electricity 380V, CS: 3KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn, model: CN250, chạy điện 380V, CS: 3Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
3509
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Pork bran crushing system/sow - Quantitative screws, Model: CN250, electricity 380V CS 2.2KW NSX: SK - Synchronous row (Section 15 Dmmt 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống nghiền chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải định lượng, model: CN250, điện 380V CS 2.2Kw NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 15 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
15768
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system of pork bran/sow - Valve sliding doors with compressed air for hand loading, Model: V2FS200SN NSX: SK - Synchronous row (Section 17 dmmt 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái - Van cửa trượt bằng khí nén cho bin nạp tay, model: V2FS200SN NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1085
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Finished Bin System #2 Pork bran/sow - Sensor Sensor, Model: Minicap FTC262, Electric 380V, NSX: Skold - Synchronous row (Section 20 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống Bin thành phẩm #2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Cảm biến báo mức, model: Minicap FTC262, điện 380V, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 20 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
16
PCE
5142
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system of pork/sow-sow-bin micro-quantitators with stirrer, 300L capacity, 380V CS 0.6kW, NSX: SK- Synchronous row (Section 17 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Bin định lượng vi lượng có cánh khuấy, dung tích 300L, điện 380V CS 0.6Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
6
PCE
35103
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system The pork/sow-sow-bin micro-micro-micro-roses has a capacity of 140L, 380V CS 0.6KW, NSX: SK- Synchronous row (Section 17 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Bin định lượng vi lượng có cánh khuấy, dung tích 140L, điện 380V CS 0.6Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
6
PCE
26281
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Quantitative system of mineral mineral pork bran/sow - Microchip chain, model DK190Cl, electricity 380V CS 2.2KW NSX: Skold - Synchronous row (Section 16 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống định lượng Premix chất khoáng chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải vi lượng, model DK190CL, điện 380V CS 2.2Kw NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 16 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
16192
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Silo system raw material quantitative pork/sow-sow-sensor- Model: Minicap FTC262, Electric 380V, NSX: Skold- Synchronous row (Section 14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) New100%;Hệ thống Silo nguyên liệu thô định lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Cảm biến báo mức, model: Minicap FTC262, điện 380V, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
16
PCE
6731
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Silo system raw material quantitative pork bran/sow - Pour poured chain poured into bin, Model: DK320S Electric 380V CS 5.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 14 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống silo nguyên liệu thô định lượng chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải dạnghạt bột rót vào Bin, model: DK320S điện 380V CS 5.5Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
4
PCE
77250
USD
041120YMLUI228350727
2020-11-05
681020 N XU?T IN ?N NGUYêN KHOA HANGZHOU MENGBO IMPORT EXPORT CO LTD Artificial stone polishing plate has a surface with dimensions: 270 cm x 180 cm x 160 sheets; 1.4 cm thickness. New 100%;Đá nhân tạo dạng tấm đã đánh bóng một mặt với kích thước: 270 cm x 180 cm x 160 tấm; chiều dày 1.4 cm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
27680
KG
778
MTK
11664
USD
61120146001116500
2020-11-06
681020 N XU?T IN ?N NGUYêN KHOA HANGZHOU MENGBO IMPORT EXPORT CO LTD Artificial stone polishing plate has a surface with dimensions: 270 cm x 180 cm x 160 sheets; 1.4 cm thickness. New 100%;Đá nhân tạo dạng tấm đã đánh bóng một mặt với kích thước: 270 cm x 180 cm x 160 tấm; chiều dày 1.4 cm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
778
MTK
11664
USD
260921PHPH2109551
2021-10-11
732621 NG TY TNHH Lê XU?N CHIEAN CHIANG INDUSTRIAL CO LTD Forklift parts, ABR Brand: Brake wire CB-055 TCM Z-8, Z5 30 long 1500mm LH, plastic steel wire material;Phụ tùng xe nâng hàng, hiệu ABR: Dây Phanh CB-055 TCM Z-8, Z5 30 dài 1500MM LH, chất liệu dây thép bọc nhựa
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1487
KG
10
PCE
69
USD
260921PHPH2109551
2021-10-11
732621 NG TY TNHH Lê XU?N CHIEAN CHIANG INDUSTRIAL CO LTD Forklift parts, ABR Brand: Ca potted CB-188 Komatsu 12s 2000m / m 6m / m, plastic coated material;Phụ tùng xe nâng hàng, hiệu ABR: Dây rút ca bô CB-188 KOMATSU 12S 2000m/m 6m/m, chất liệu thép bọc nhựa
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1487
KG
5
PCE
19
USD
112100012777157
2021-06-09
381590 XU?N POINT KING LIMITED TC-HC44 # & Catalyst Holding Glue (RFE-02 type use shoes);TC-HC44#&Chất xúc tác làm cứng keo ( loại RFE-02 dùng làm giày)
VIETNAM
VIETNAM
GREAT EASTERN RESINS INDUSTRIAL VN
CONG TY TNHH TY XUAN
10640
KG
36
KGM
662
USD
112100008757410
2021-01-11
520931 XU?N D S ENTERPRISE CO LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton woven fabric weight of 210g / m2, type 6 OZ / V6N-47 size 44 ");VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (vải dệt 100% cotton trọng lượng 210g/m2, loại 6 OZ/V6N-47 khổ 44")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DINH HANG
CTY TNHH TY XUAN
288
KG
729
YDK
1025
USD
160522CXMMF220500048
2022-05-20
520931 XU?N BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD For example, dyed fabric (100% cotton woven fabric weighs over 200g/m2, 52 "used for shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton trọng lượng trên 200g/m2, khổ 52" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1085
KG
1720
YDK
11246
USD
3727963411
2022-06-01
520931 XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (100% cotton woven fabric, weight over 200g/m2, 54 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng trên 200g/m2, khổ 54" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
12
KG
8
YDK
34
USD
151220SGN201207A012-15
2020-12-23
520931 XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton fabrics weighing more than 200g / m2, size 42 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton trọng lượng trên 200g/m2, khổ 42" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
4598
KG
46
YDK
165
USD
060122EGLV002100541000
2022-01-11
281700 XU?N CHEER ACCESS LTD HC34 # & Zinc oxide type Zinc oxide AZO-805 ZNO (H) form of powder used as shoes. CAS NO: 1314-13-2 / 3486-35-9 / 1305-62-0;HC34#&Kẽm oxit loại ZINC OXIDE AZO-805 ZNO(H) dạng bột dùng làm giày. CAS No: 1314-13-2 / 3486-35-9 / 1305-62-0
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16662
KG
16000
KGM
36960
USD
112200017647915
2022-06-01
290960 XU?N BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD HC2909 #& Promotion for prepared rubber (Luperox F-Flakes E (Flake) made from organic peroxide used for shoes). Cas No: 25155-25-3;HC2909#&Chất xúc tiến cho cao su đã điều chế ( Loại LUPEROX F-FLAKES E (FLAKE) ) làm từ Peroxit hữu cơ dùng làm giày). Cas No: 25155-25-3
ITALY
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
KHO CONG TY TNHH TY XUAN
559
KG
500
KGM
12075
USD
CYTS-74335
2020-11-19
600200 XU?N COSMOSTAR SINGAPORE PRIVATE LIMITED CL # & Fabrics grooming (Textile Machinery has created 100% polyester pile size 60 ");CL#&Vải chải lông (vải dệt móc có tạo vòng lông 100% polyeste khổ 60")
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
115
KG
17
YDK
45
USD
112000012365379
2020-11-19
640691 XU?N ETERNAL PROWESS ENTERPRISE CO LTD ML # & Footwear insoles (insoles with EVA C-ZX500-MLO BOTTOM);ML#&Miếng lót giày ( Miếng lót bằng EVA loại C-ZX500-MLO BOTTOM)
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN ETERNAL PROWESS VN
CONG TY TNHH TY XUAN
1297
KG
12
PR
7
USD
170622SMTSGN2206013
2022-06-25
551421 XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (woven fabric from staplet polyeste 80% with cotton fibers, weighing over 170g/m2, size 43 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt thoi từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 43" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1429
KG
96
YDK
311
USD
201120SMTSGN2011119
2020-11-30
551421 XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1837
KG
4641
YDK
15859
USD
050621ESSAPUS21060405
2021-06-14
551421 XU?N JASON SOURCING TECHNOLOGY Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
360
KG
305
YDK
582
USD
090121SMTSGN2101039
2021-01-16
551421 XU?N JASON SOURCING TECHNOLOGY Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
375
KG
989
YDK
1601
USD
170622SMTSGN2206013
2022-06-25
551421 XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (woven fabric from staplet polyeste 80% with cotton fibers, weighing over 170g/m2, size 44 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt thoi từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1429
KG
657
YDK
2202
USD
OPL-082837
2020-11-20
551421 XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 56 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 56" dùng làm giày)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HO CHI MINH
11
KG
31
YDK
76
USD
GAT-155644
2021-02-18
551421 XU?N JASON SOURCING TECHNOLOGY Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
30
KG
5
YDK
10
USD
0902212HCC8HF0163232
2021-02-18
551421 XU?N BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 56 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 56" dùng làm giày)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2189
KG
523
YDK
3417
USD
130222DGNH2022021032
2022-02-24
551421 XU?N CHEER ACCESS LTD VD # & Van Dyed Points (Woven fabric from 80% polyester staple with cotton yarn, weight above 170g / m2, Suffering 44 "Using shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
332
KG
899
YDK
2742
USD
5316521545
2022-06-07
551421 XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (woven fabric from staplet polyeste 80% with cotton fibers, weighing over 170g/m2, size 62 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 62" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
7
KG
21
YDK
139
USD
112000013289114
2020-12-23
551421 XU?N GOLD LONG JOHN INTERNATIONAL CO LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% polyester fabric into the size 54 '');VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải thành phẩm 100% polyester khổ 54'')
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QT GOLD LONG JOHN DN VN
CONG TY TNHH TY XUAN
1335
KG
9
YDK
11
USD
8411457224
2022-01-07
551421 XU?N CHEER ACCESS LTD VD # & Van Dyed Points (Woven fabrics from 80% polyester staple with cotton yarn, weight above 170g / m2, Suffering 56 "Using shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 56" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
7
KG
8
YDK
25
USD
7497950946
2021-11-19
551421 XU?N CHEER ACCESS LTD VD # & Van Dyed Points (Woven fabric from 80% polyester staple with cotton yarn, weight above 170g / m2, Suffering 44 "Using shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
25
KG
62
YDK
164
USD
70 0250 1870
2021-01-09
600199 XU?N CHEER ACCESS LTD CL # & Fabrics grooming (Textile Machinery has created 100% polyester pile size 54 "used as a shoe);CL#&Vải chải lông (vải dệt móc có tạo vòng lông 100% polyeste khổ 54" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
1
KG
5
YDK
14
USD
112100008752533
2021-01-11
520831 XU?N D S ENTERPRISE CO LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton woven fabric weight of 80g / m2, type 6 OZ 1 / 1-36 size 36 ");VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (vải dệt 100% cotton trọng lượng 80g/m2, loại 6 OZ 1/1-36 khổ 36")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DINH HANG
CTY TNHH TY XUAN
428
KG
17
YDK
17
USD
1655189535
2022-06-03
520831 XU?N CHEER ACCESS LTD KD-VD #& dyed pattern fabric (weaving), 44 "weight lined fabric weighing 50g/m2 for shoes;KD-VD#&Vải dệt vân điểm đã nhuộm (dệt thoi), vải lót khổ 44" trọng lượng 50g/m2 dùng làm giày
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
2
KG
12
YDK
7
USD
112200016003817
2022-04-04
480429 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GAG-A #& Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, not coated, bleached 18*61cm sheet);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 18*61cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CONG TY TNHH TY XUAN
6754
KG
10000
TO
166
USD
112200017728564
2022-06-06
480429 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC -G-A #& Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, not coated, erased type 30*64cm sheet);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 30*64cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CONG TY TNHH TY XUAN
6216
KG
25500
TO
423
USD
112100009432537
2021-02-02
480429 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC GG GG-A # & # & Wrapping shoes (23 * 81cm);GG-A#&GG#&Giấy gói giày (23*81cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CONG TY TNHH TY XUAN
4977
KG
9500
TO
137
USD
112100009432537
2021-02-02
480429 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC GG GG-A # & # & Wrapping shoes (30 * 64cm);GG-A#&GG#&Giấy gói giày (30*64cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CONG TY TNHH TY XUAN
4977
KG
101500
TO
1462
USD
112100017458283
2021-12-17
480429 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, has been dismissed sheet type 38 * 89 cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 38*89 cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
4626
KG
90000
TO
1296
USD
112200017728564
2022-06-06
480429 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GAG-A #& Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, not coated, erased type 38*110cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 38*110cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CONG TY TNHH TY XUAN
6216
KG
52000
TO
863
USD
112100017458283
2021-12-17
480429 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnoggedized, shared sheet type 31 * 78cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 31*78cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
4626
KG
48000
TO
691
USD
112100013635519
2021-07-07
480429 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & shoe wrapping paper (25 * 73cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (25*73cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3801
KG
18000
TO
259
USD
112200016405733
2022-04-20
411320 XU?N WOLVERINE WORLDWIDE LEATHERS HK LIMITED TC-DH #& pig leather (leather 1.2-1.4mm for shoes);TC-DH#&Da lợn thuộc (da dày 1.2-1.4mm dùng làm giày)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUOC DA HONG PHUC
CONG TY TNHH TY XUAN
220
KG
2894
FTK
5239
USD
112100017440116
2021-12-15
400123 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC HC37 # & Natural rubber (Rubber SVR 3L cake form used as shoes);HC37#&Cao su tự nhiên (Cao su SVR 3L dạng bánh dùng làm giày)
VIETNAM
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
CONG TY TNHH TY XUAN
19200
KG
18900
KGM
46494
USD
6286844255
2021-06-22
520832 XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton fabrics, weighing over 113g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton, trọng lượng trên 113g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
13
KG
29
YDK
29
USD
151220SGN201207A012-15
2020-12-23
520832 XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton fabrics, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
4598
KG
127
YDK
181
USD
270921HFLHPH21090048
2021-10-11
843121 NG TY TNHH Lê XU?N TVH SINGAPORE PTE LTD Forklift parts, Total Source Brand: Drive Motor Brushes TVH / 6992609, BT RRE6, Carbon material;Phụ tùng xe nâng hàng,hiệu TOTAL SOURCE: Chổi than mô tơ lái TVH/6992609, BT RRE6, chất liệu cacbon
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
131
KG
15
PCE
90
USD
270921HFLHPH21090048
2021-10-11
843121 NG TY TNHH Lê XU?N TVH SINGAPORE PTE LTD Forklift parts, Total Source Brand: Brake Spring 400/0009219233, Linde 1120/115, Steel Material;Phụ tùng xe nâng hàng,hiệu TOTAL SOURCE: Lò xo phanh 400/0009219233, Linde 1120/115, chất liệu thép
BULGARIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
131
KG
10
PCE
41
USD
260921PHPH2109551
2021-10-11
843121 NG TY TNHH Lê XU?N CHIEAN CHIANG INDUSTRIAL CO LTD Forklift spare parts, ABR Brand: Total Con Telings under Km-503 -7/8 ", Komatsu 12s 3b-10-31270, Contender, Steel Material;Phụ tùng xe nâng hàng, hiệu ABR: Tổng Côn dưới KM-503 -7/8", KOMATSU 12S 3EB-10-31270, bộ phận côn, chất liệu thép
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1487
KG
5
PCE
36
USD
2703222HCC8W1614293728
2022-04-01
340420 XU?N CHEER ACCESS LTD HC26 Polyethylene glycols (Al-450 artificial wax from polyethylene glycol, powder, shoes). Cas No: 101-67-7 / 7631-86-9;HC26#&POLYETHYLENE GLYCOLS (Sáp nhân tạo AL-450 từ polyetylen glycol, dạng bột, dùng làm giày). CAS No: 101-67-7 / 7631-86-9
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8360
KG
2000
KGM
7360
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unliceless, sheet is remitted with 18 * 61cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 18*61cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
8000
TO
121
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, has been cleaned with sheet 38 * 110cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 38*110cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
20000
TO
288
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, sheet is removed 29 * 86cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 29*86cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
40000
TO
576
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unliceless, sheet is remitted with 35 * 93cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 35*93cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
21000
TO
302
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, has been cleaned with sheet type 34 * 95cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 34*95cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
105000
TO
1512
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, has 30 * 64cm sheet cleansing);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 30*64cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
20000
TO
288
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnoggedized, shared sheet type 31 * 78cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 31*78cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
40000
TO
576
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, has been cleaned with sheet type 25 * 73cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 25*73cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
8000
TO
121
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unliceless, sheet is remitted with 18 * 61cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 18*61cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
500
TO
7
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, has been cleaned with sheet type 25 * 73cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 25*73cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
4000
TO
58
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, unlicensed sheet type 23 * 81cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 23*81cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
20500
TO
310
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, unlicensed sheet type 23 * 81cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 23*81cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
3000
TO
43
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnoggedized, shared sheet type 38 * 89cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 38*89cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
80500
TO
1159
USD
250522ANSVDHK2172560
2022-06-02
283692 N FRIT PHú XU?N SUNNIER TRADE CO LTD Stronti Carbonate powder (TPHH: SRCO3: 96.72%, BACO3: 1.62%, SO4: 0.26%, Fe2O3: 0.01%, CL: 0.11%) - Raw materials for producing enamel Frit - 100%new goods;Bột stronti carbonat (TPHH: SrCO3:96.72%, BaCO3:1.62%, SO4:0.26%, Fe2O3:0.01%, Cl: 0.11%) - Nguyên liệu sản xuất men frit - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TIEN SA(D.NANG)
20080
KG
20
TNE
47800
USD
131121ANSVDU41343009
2021-11-22
283692 N FRIT PHú XU?N SUNNIER TRADE CO LTD Powder Stronti Carbonate (TPPH: SRCO3: 97.22%, NA2O: 0.3%, Baco3: 1.08%, SO4: 0.22%, Fe2O3: 0.01%, CL: 0.11%) - Enamel production material frit - 100% new products;Bột stronti carbonat (TPHH: SrCO3:97.22%,Na2O: 0.3%, BaCO3:1.08%, SO4:0.22%, Fe2O3:0.01%, Cl: 0.11%) - Nguyên liệu sản xuất men frit - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TIEN SA(D.NANG)
20080
KG
20
TNE
52000
USD