Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100017949247
2022-01-12
030199 N XNK TH?O NGUYêN GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Live banana fish (scientific name: Channa Maculata), Size: 0.5-5kg / head, Used as food, freshwater fish.;Cá Chuối Hoa sống (tên khoa học: Channa Maculata), Kích cỡ:0,5-5kg/con, Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14080
KG
3500
KGM
12250
USD
112100016375985
2021-11-07
846599 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Automatic plastic splint machine (type to fixed, for woodworking), Model: HM-408, 380V voltage, 8KW capacity. Production in 2021. 100% new products.;Máy dán nẹp nhựa tự động (loại để cố định, để gia công gỗ), model: HM-408, Điện áp 380V, công suất 8KW. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20740
KG
2
PCE
2280
USD
112100016011386
2021-10-27
846599 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Automatic plastic splint machine (type to fixed for wood processing), Model: WF-3500. 380V voltage, capacity 4.5kw. Production in 2021. 100% new products.;Máy dán nẹp nhựa tự động (loại để cố định để gia công gỗ), model: WF-3500. Điện áp 380V, công suất 4.5KW. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22020
KG
1
PCE
400
USD
112100015110000
2021-09-13
846031 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Saw blade grinding machine of wood saws (fixed type), 590W capacity, 380V voltage, Model: MF2718C-III SX in 2021. 100% new products.;Máy mài lưỡi cưa của máy cưa gỗ (loại đặt cố định), Công suất 590W, điện áp 380V, model: MF2718C-III SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21040
KG
1
PCE
120
USD
112100014263166
2021-07-29
940130 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Student seats with handrails, rotating, lifting, wheels, iron frames cushioned fabric, KT: (55x60x91) cm +/- 10% (disassembled goods) Item NO: C01, C02, C11 is 100% new.;Ghế ngồi học sinh có tay vịn, có xoay, có nâng hạ, có bánh xe, khung bằng sắt đệm mút bọc vải, KT: (55x60x91)cm +/-10%( Hàng tháo rời) Item no: C01, C02, C11 mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9220
KG
167
PCE
3206
USD
112100015516017
2021-10-02
846600 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Automatic plastic splint machine (type to fixed for wood processing, 8 function type), Model: WH-668JQ, 380V voltage, capacity of 26.5kw. Production in 2021. 100% new products.;Máy dán nẹp nhựa tự động (loại để cố định để gia công gỗ, loại 8 chức năng), model: WH-668JQ, Điện áp 380V, công suất 26.5KW. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
19980
KG
1
PCE
8340
USD
1.121000165e+014
2021-11-11
560311 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Non-woven products from 100% polypropylene filament fibrilents, not yet stained, uninstalled, unattrumatically impregnated, unedated surfaces or layer presses with other materials, wide-sized (17-26) cm +/- 10%, weight Over (25g / m2). New 100%;Sản phẩm không dệt từ100%xơ filament polypropylen,chưa nhuộm,chưa in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác,khổ rộng từ(17-26)cm+/- 10%,trọng lượng không quá(25g/m2).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
27440
KG
16235
KGM
27600
USD
112200013608001
2022-01-04
844900 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Fitness stamping machine with automatic non-woven fabric, Model: ZHA-2021-A, capacity: 2.5kw 220V voltage. Production in 2021 (disassembled synchronization). 100% new;Máy dập quai khẩu trang bằng vải không dệt tự động, model: ZHA-2021-A, công suất: 2.5KW điện áp 220V. SX năm 2021 ( Hàng đồng bộ tháo rời). mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5240
KG
2
PCE
2000
USD
112100014940000
2021-09-02
844900 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Embryin stamping machines made of non-woven fabrics, Model: TYM-2021, capacity: 2.5kw 220V voltage (removable goods) (productivity productivity: 70-80 pieces / minute) in 2021 new 100%.;Máy dập phôi khẩu trang bằng vải không dệt, model: TYM-2021, công suất: 2.5KW điện áp 220V ( Hàng tháo rời) (năng suất SX: 70-80 cái/ Phút) SX năm 2021 mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
27700
KG
5
PCE
12500
USD
112100016189439
2021-10-30
844900 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Embryin stamping machines made of non-woven fabrics, Model: TYM-2021, capacity: 2.5kw 220V voltage (removable goods) (productivity SX: 70-80 pieces / minute) production in 2021 new 100%.;Máy dập phôi khẩu trang bằng vải không dệt, model: TYM-2021, công suất: 2.5KW điện áp 220V ( Hàng tháo rời) (năng suất SX: 70-80 cái/ Phút) SX năm 2021 mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9940
KG
10
PCE
25000
USD
112100016380122
2021-11-06
844900 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Fingerboard straps with automatic non-woven fabrics, Model: TYM-2021-A, capacity: 4KW 220V voltage in 2021 (disassemble synchronous goods) 100%.;Máy dập quai khẩu trang bằng vải không dệt tự động, model: TYM-2021-A, công suất: 4KW điện áp 220V năm 2021 ( Hàng đồng bộ tháo rời) mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7580
KG
6
PCE
9000
USD
112100016011386
2021-10-27
850860 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Industrial vacuum cleaners use in wood processing workshops (not tied to the motor). Diameter: 100mm. Voltage: 380V, 3KW capacity, Model: MF 9030. SX in 2020. 100% new products.;Máy hút bụi công nghiệp dùng trong xưởng chế biến gỗ (không gắn liền động cơ). Đường kính: 100mm. Điện áp: 380V, Công suất 3KW, model: MF 9030. SX năm 2020. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22020
KG
50
PCE
3000
USD
112200014049911
2022-01-18
850860 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Industrial vacuum cleaners used in wood processing workshops. Diameter: 100mm. Voltage: 380V, capacity of 5.5kw, Model: MF 9055. SX in 2021. 100% new products.;Máy hút bụi công nghiệp dùng trong xưởng chế biến gỗ. Đường kính: 100mm. Điện áp: 380V, Công suất 5.5KW, model: MF 9055. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18145
KG
10
PCE
700
USD
112100016313320
2021-11-04
850860 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Industrial vacuum cleaners for fixed (non-tied motor) used in woodworking workshops. Diameter: 100mm. 380V voltage, 3KW capacity, Model: MF 9030. SX in 2021. New 100%.;Máy hút bụi công nghiệp để cố định (không gắn liền động cơ) dùng trong xưởng chế biến gỗ. Đường kính: 100mm. Điện áp 380V, Công suất 3KW, model: MF 9030. SX năm 2021. mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14740
KG
40
PCE
2400
USD
112100016313320
2021-11-04
850860 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Industrial vacuum cleaners use in wood processing workshops (not tied to the motor). Diameter: 100mm. Voltage: 380V, capacity of 5.5kw, Model: MF 9055. SX in 2021. 100% new products.;Máy hút bụi công nghiệp dùng trong xưởng chế biến gỗ (không gắn liền động cơ) . Đường kính: 100mm. Điện áp: 380V, Công suất 5.5KW, model: MF 9055. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14740
KG
10
PCE
700
USD
112100016114545
2021-10-28
846593 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Wood surface smooth, fixed type, 380V voltage, 1 / 2hp capacity, Brand: Co-Matic. Production in 2021. 100% new products,;Máy làm nhẵn bề mặt gỗ, loại để cố định, điện áp 380V, công suất 1/2HP, Hiệu: CO-MATIC. SX năm 2021. Hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21960
KG
10
PCE
490
USD
112100013704225
2021-07-07
940340 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Dinner dining dining wooden dinner (Heat treatment) KT: (145 x85x78) cm +/- 10% (artificial stone tables 2cm thick +/- 10%) (removable goods) 100%;Bàn ăn hình chữ nhật bằng gỗ tạp ( đã qua sử lý nhiệt) kt: (145 x85x78)cm +/-10% (mặt bàn bằng đá nhân tạo dầy 2cm+/-10%) ( Hàng tháo rời) mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29100
KG
15
PCE
705
USD
112100014026476
2021-07-20
440112 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Red star wood cut, split, used as a raw material to produce incense (Passiflora coccinea), the item is not in CITES category. 100% new;Gỗ sao đỏ dạng cắt khúc, chẻ, dùng làm nguyên liệu để sản xuất hương (Passiflora coccinea) , hàng không thuộc danh mục Cites. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32440
KG
31950
KGM
6390
USD
112100017435221
2021-12-15
846039 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Industrial blade grinding machine (no numerical control) fixed, used to sharpen the blade of the wood peeling machine. Symbol: YDMD1500. Use 380V / 50Hz - 3.8KW. Year SX: 2021. 100% new;Máy mài lưỡi dao công nghiệp (không điều khiển số) đặt cố định, dùng để mài sắc lưỡi dao của máy bóc gỗ. Ký hiệu: YDMD1500. dùng điện 380V/50Hz - 3,8Kw. Năm SX:2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24400
KG
3
PCE
660
USD
112100015816661
2021-10-16
846039 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Industrial blade grinding machine (no numerical control) fixed, used to sharpen the blade of the wood peeling machine. Model: 1500. Use 380V / 50Hz - 3.3kW. Year SX: 2021. 100% new;Máy mài lưỡi dao công nghiệp (không điều khiển số) đặt cố định, dùng để mài sắc lưỡi dao của máy bóc gỗ. Model: 1500. dùng điện 380V/50Hz - 3,3Kw. Năm SX:2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19400
KG
2
PCE
400
USD
112100015741258
2021-10-16
440810 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Peeling outboard (face plank) from white pine (scientific name: Pinaceae), has treated heat, used as raw material to produce surfaces of plywood. Size: (2500 * 1270 * 0.35) mm + -3%. 100% new;Ván bóc (Ván mặt) từ cây thông trắng (tên khoa học: Pinaceae), đã qua xử lý nhiệt, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1270*0.35)mm +-3%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17610
KG
41600
TAM
7488
USD
112100017479240
2021-12-16
440810 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Planks (faceboards) from white pine (scientific name: Pinaceae), used as the surface production of plywood. Size: (2500 * 1270 * 0.35) mm + -3%. 100% new;Ván lạng A (Ván mặt) từ cây thông trắng (tên khoa học: Pinaceae), dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1270*0.35)mm +-3%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33680
KG
22400
TAM
10080
USD
112100015332155
2021-09-30
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Round timber machine (TU Cage type) fixed. Brand: DSL, symbol: 1500; use 380V / 50Hz-23.5KW. African peeling diameter (500 to 70) mm; Peeling size 1500mm. Production in 2021. New 100%;Máy tu gỗ tròn (loại tu lồng) đặt cố định. Nhãn hiệu: DSL, Ký hiệu: 1500; dùng điện 380V/50Hz-23,5Kw.Đường kính bóc phi (500 xuống 70)mm; khổ bóc 1500mm. Sản xuất năm 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21500
KG
10
PCE
16000
USD
112100017435221
2021-12-15
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Fixed wood peeling machine. Symbol: TXQ. CS: 30.5KW / 380V / 50Hz. African peeling diameter (126-450) mm, 1500 mm peeling. Production year: 2021. 100% new;Máy bóc gỗ đặt cố định. Ký hiệu: TXQ. CS: 30.5KW/380V/50Hz.Đường kính bóc phi (126-450) mm, khổ bóc 1500 mm. Sx năm:2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24400
KG
2
PCE
4400
USD
112100016814975
2021-11-23
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Wood peeling machine, fixed set. Symbol: XQJ-1500, use 380V / 50Hz-32KW power. African peeling diameter (1300 to 500) mm; Peeled 1300mm. Production in 2021, 100% new;Máy bóc gỗ, đặt cố định. Ký hiệu: XQJ-1500, dùng điện 380V/50Hz-32Kw.Đường kính bóc phi (1300 xuống 500)mm; khổ bóc 1300mm. Sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18600
KG
4
PCE
8800
USD
112200014935133
2022-02-25
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Wood peeling machine (mechanical control) fixed. Model: 1500, using electricity: 380V / 50Hz-35,87KW. African diameter (450 to 30) mm, 1500mm peeling. Production in 2021. New 100%;Máy bóc gỗ (điều khiển cơ) đặt cố định. Model: 1500, dùng điện: 380V/50Hz-35,87Kw. Đường kính bóc phi (450 xuống 30)mm, khổ bóc 1500mm. Sx năm 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25200
KG
1
PCE
2200
USD
112200014935133
2022-02-25
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Round wooden machine (TU Cage type) fixed. Brand: YD, symbol: YDXQ1500; Use 380V / 50Hz-24KW power. African peeling diameter (500 to 80) mm; Peeling size 1500mm. Production year 2021. New 100%;Máy tu gỗ tròn (loại tu lồng) đặt cố định. Nhãn hiệu: YD, Ký hiệu: YDXQ1500; dùng điện 380V/50Hz-24Kw.Đường kính bóc phi (500 xuống 80)mm; khổ bóc 1500mm. Năm sản xuất 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25200
KG
11
PCE
17600
USD
112100013655475
2021-07-06
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Wood peeling machine, fixed set. Symbol: XT1500B, using 380V / 50Hz-30.5KW. African peeling diameter (350 to 27) mm; Peeled 1300mm. Production in 2021, 100% new;Máy bóc gỗ, đặt cố định. Ký hiệu: XT1500B, dùng điện 380V/50Hz-30.5Kw.Đường kính bóc phi (350 xuống 27)mm; khổ bóc 1300mm. Sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35600
KG
1
PCE
2200
USD
112100013740195
2021-07-08
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Fixed wood peeling machine. Symbol: xq1500. Capacity: 33KW / 380V / 50Hz. Peeled diameter of 400 mm, 1500 mm peeling. Production year: 2021. 100% new;Máy bóc gỗ đặt cố định. Ký hiệu: XQ1500. Công suất: 33KW/380V/50Hz.Đường kính bóc phi 400 mm, khổ bóc 1500 mm. Sx năm:2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18570
KG
4
PCE
8800
USD
112200013937419
2022-01-14
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Wood removal machine, fixed set. Symbols: XT1500A-6, use 380V / 50Hz-33.5KW.Gia.3.5KW. Peeled 1300mm. Production in 2021, 100% new;Máy bóc gỗ điều khiển cơ, đặt cố định. Ký hiệu: XT1500A-6, dùng điện 380V/50Hz-33.5Kw.Đường kính bóc phi (400 xuống 27)mm; khổ bóc 1300mm. Sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17400
KG
3
PCE
6600
USD
120121SMLMSEL0F6178100
2021-01-13
030359 N Và XNK TH?Y H?I S?N TH?O MY GOLDEN CONTINUUM HOLDINGS LIMITED Thu frozen whole fish (sea fish, not in the list of cites, New 100% scientific name: Scomberomorus Niphonius, 500g size up);Cá Thu nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100% Tên khoa học: Scomberomorus Niphonius, size 500g up)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
20260
KG
18945
KGM
18357
USD
271221HIT211200822
2022-01-06
841981 TH??NG M?I XNK THU?N THàNH GUANGZHOU JULIBAO CBEC CO LTD Heat Lamp (2 2 balls) - Heat Lamp, Code: C01-2, Inox, Size: 270x700cm, No brand, 100% new goods;Đèn hâm nóng thức ăn đôi ( 2 công tắc 2 bóng) - Heat Lamp, Code: C01-2, bằng inox, kích thước: 270x700cm, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
1840
KG
3
PCE
245
USD
271221HIT211200822
2022-01-06
940180 TH??NG M?I XNK THU?N THàNH GUANGZHOU JULIBAO CBEC CO LTD Baby plastic chair sitting without rotating, without adjusting height-Baby Chair, Code: AF12601A, Size: 54.8 x61.1x73.9cm, 100% new goods;Ghế nhựa em bé ngồi không xoay, không điều chỉnh độ cao-Baby chair, Mã hàng: AF12601A, Kích thước: 54.8 x61.1x73.9cm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
1840
KG
2
PCE
79
USD
240622SMFCL22060726
2022-06-29
871681 TH??NG M?I XNK THU?N THàNH GUANGZHOU JULIBAO CBEC CO LTD Service car-Service Cart, Model: D-029 // C -40S, plastic, size: 95x75x75cm, no brand, often used in restaurants, hotels, new goods 100%;Xe phục vụ - Service Cart , Model : D-029//C-40S, bằng nhựa, Size : 95x75x75cm, không nhãn hiệu, thường dùng trong nhà hàng, khách sạn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
7920
KG
11
PCE
787
USD
240622SMFCL22060726
2022-06-29
871681 TH??NG M?I XNK THU?N THàNH GUANGZHOU JULIBAO CBEC CO LTD Service car - Service Cart, Model: JDVC 340B, plastic, size: 128x50x96cm, no brand, often used in restaurants, hotels, new goods 100%;Xe phục vụ - Service Cart , Model: JDVC 340B, bằng nhựa, Size: 128x50x96cm, không nhãn hiệu, thường dùng trong nhà hàng, khách sạn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
7920
KG
2
PCE
92
USD
240622SMFCL22060726
2022-06-29
871681 TH??NG M?I XNK THU?N THàNH GUANGZHOU JULIBAO CBEC CO LTD Service vehicles - Service Cart, Model: FHXL -08, Plastic, Size: L1080 x W650 x H980mm, Non -branded, often used in restaurants, hotels, 100% new goods;Xe phục vụ - Service Cart, Model: FHXL-08, bằng nhựa, Size: L1080 x W650 x H980mm , không nhãn hiệu, thường dùng trong nhà hàng, khách sạn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
7920
KG
1
PCE
129
USD
240622SMFCL22060726
2022-06-29
871681 TH??NG M?I XNK THU?N THàNH GUANGZHOU JULIBAO CBEC CO LTD Service car - Service Cart, Model: AF08180 -BLACK, plastic, size: 1300x550x1000mm, no brand, often used in restaurants, hotels, new goods 100%;Xe phục vụ - Service Cart , Model: AF08180-Black, bằng nhựa, Size: 1300x550x1000mm, không nhãn hiệu, thường dùng trong nhà hàng, khách sạn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
7920
KG
1
PCE
37
USD
240622SMFCL22060726
2022-06-29
871681 TH??NG M?I XNK THU?N THàNH GUANGZHOU JULIBAO CBEC CO LTD Service car - Service Cart, Model: FHXL -03, plastic, size: 1100*650*1860mm, no brand, often used in restaurants, hotels, new goods 100%;Xe phục vụ - Service Cart, Model: FHXL-03, bằng nhựa, Size : 1100*650*1860mm, không nhãn hiệu, thường dùng trong nhà hàng, khách sạn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
7920
KG
1
PCE
200
USD
240622SMFCL22060726
2022-06-29
871681 TH??NG M?I XNK THU?N THàNH GUANGZHOU JULIBAO CBEC CO LTD Service cars - Service Cart, Code: D -016, plastic, size: 800*440*930mm, no brand, often used in restaurants, hotels, 100% new goods;Xe phục vụ - Service Cart , Code : D-016, bằng nhựa, Size : 800*440*930mm, không nhãn hiệu, thường dùng trong nhà hàng, khách sạn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
7920
KG
2
PCE
76
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-25
120190 NG TY TNHH XNK NGUY?N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Soybeans _ Used as food, scientific name Glycine Max, the item is not Leather to TT 48/2018/TT -BYT _ Packing: 50 - 90 kg/bag;ĐẬU NÀNH HẠT _ Dùng làm thực phẩm, tên khoa học Glycine max, hàng không thuộc TT 48/2018/TT-BYT _ Đóng gói: 50 - 90 Kg/bao
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
10
KG
10
TNE
8000
USD
1.90222112200014E+20
2022-02-25
400129 NG TY TNHH XNK NGUY?N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Natural natural rubber latex, original form (Natural Rubber in Primary Forms);MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ, DẠNG NGUYÊN SINH (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN RODTH - CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
200
KG
200
TNE
180000
USD
1.80222112200014E+20
2022-02-24
400129 NG TY TNHH XNK NGUY?N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Natural natural rubber latex, original form (Natural Rubber in Primary Forms);MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ, DẠNG NGUYÊN SINH (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN RODTH - CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
150
KG
150
TNE
135000
USD
112200017224127
2022-05-30
821000 NG TY TNHH MTV XNK T?N TR??NG THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Hand-held fruit press tools used in the kitchen, do not use alloy steel, KT: (10*9*27) cm +-10%, symbol: 849, weight: 402g/piece +-10% , 100% new;Dụng cụ ép hoa quả cầm tay dùng trong nhà bếp, không dùng điện bằng thép hợp kim, KT: (10*9*27)cm +-10%, kí hiệu: 849, trọng lượng: 402g/cái +-10%, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
97810
KG
4800
PCE
1680
USD
CULVNGB2217650
2022-06-07
841011 T THàNH VIêN XNK 888 ZHEJIANG FUBA ELECTRICAL MACHINERY CO LTD Paddle Wheel Aerator/Flouring Fan (Gold) Fuming including motor, buoy, propeller, frame, shaft, shutter cap ... 3KW/380V, used in aquaculture, 100%new, (1SET = 1pce);Paddle wheel aerator/Máy quạt nước(dạng guồng) FUMING gồm mô tơ,phao,cánh quạt, khung,trục, nắp chụp..Công suất 3KW/380V, sử dụng trong nuôi trồng thủy sản, mới 100%, ( 1SET=1PCE)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
75000
KG
30
SET
11700
USD
CULVNGB2217650
2022-06-07
841011 T THàNH VIêN XNK 888 ZHEJIANG FUBA ELECTRICAL MACHINERY CO LTD Paddle Wheel Aerator/Flouring Fan (Gold) Fuming including motor, buoy, rotor, frame, axis, shutter cap ... Capacity 2.2KW/380V, used in aquaculture, 100%new, (1Set = 1pce);Paddle wheel aerator/Máy quạt nước(dạng guồng) FUMING gồm mô tơ,phao,cánh quạt, khung,trục, nắp chụp..Công suất 2.2KW/380V, sử dụng trong nuôi trồng thủy sản, mới 100%, ( 1SET=1PCE)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
75000
KG
123
SET
32595
USD
CULVNGB2217650
2022-06-07
841011 T THàNH VIêN XNK 888 ZHEJIANG FUBA ELECTRICAL MACHINERY CO LTD Paddle Wheel Aerator/Flouring Fan (Gold) Fuming including motor, buoy, rotor, frame, axis, cap. 1pce);Paddle wheel aerator/Máy quạt nước(dạng guồng) FUMING gồm mô tơ,phao,cánh quạt, khung,trục, nắp chụp.Công suất 0.75KW/220V, sử dụng trong nuôi trồng thủy sản, mới 100%, ( 1SET=1PCE)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
75000
KG
20
SET
3400
USD
ANBVH1B1231429
2021-11-25
841011 T THàNH VIêN XNK 888 ZHEJIANG FUBA ELECTRICAL MACHINERY CO LTD Paddle wheel aerator / water fan (reels) Fuming includes motor, buoy, propeller, frame, shaft, cap cap ... capacity 1.5kw / 380v, used in aquaculture, 100% new, (1set = 1pce);Paddle wheel aerator/Máy quạt nước(dạng guồng) FUMING gồm mô tơ,phao,cánh quạt, khung,trục, nắp chụp..Công suất 1.5KW/380V, sử dụng trong nuôi trồng thủy sản, mới 100%, ( 1SET=1PCE)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
55200
KG
208
SET
47008
USD
ANBVH1B1231429
2021-11-25
841011 T THàNH VIêN XNK 888 ZHEJIANG FUBA ELECTRICAL MACHINERY CO LTD Paddle Wheel Aerator / Water Fan (Ribbon) Fuming stainless steel frame 304, including motor, buoy, propeller, frame, shaft, cap capture.cs: 2.2.kw/380V, use in aquaculture , 100% new, (1set = 1 pce);Paddle wheel aerator/Máy quạt nước(dạng guồng) FUMING khung bằng thép không gỉ 304,gồm mô tơ,phao,cánh quạt,khung,trục,nắp chụp.CS:2.2.KW/380V,Sử dụng trong nuôi trồng thủy sản,mới 100%, ( 1SET=1 PCE)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
55200
KG
50
SET
14118
USD
ANBVHU42051488
2022-03-18
841011 T THàNH VIêN XNK 888 ZHEJIANG FUBA ELECTRICAL MACHINERY CO LTD Paddle Wheel Aerator / Water Fan (Ribbon) Kazang includes motor, buoy, propeller, frame, shaft, capping cap .. 2.2kw / 380v capacity, used in aquaculture, 100% new, (1set = 1pce);Paddle wheel aerator/Máy quạt nước(dạng guồng) KAZANG gồm mô tơ,phao,cánh quạt, khung,trục, nắp chụp..Công suất 2.2KW/380V, sử dụng trong nuôi trồng thủy sản, mới 100%, ( 1SET=1PCE)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
49800
KG
50
SET
11500
USD
CULVNGB2217650
2022-06-07
841011 T THàNH VIêN XNK 888 ZHEJIANG FUBA ELECTRICAL MACHINERY CO LTD Paddle Wheel Aerator/Flouring Fan (Gold) Fuming including motor, buoy, rotor, frame, axis, shutter cap ... Capacity 2.2KW/220V, used in aquaculture, 100%new, (1Set = 1pce);Paddle wheel aerator/Máy quạt nước(dạng guồng) FUMING gồm mô tơ,phao,cánh quạt, khung,trục, nắp chụp..Công suất 2.2KW/220V, sử dụng trong nuôi trồng thủy sản, mới 100%, ( 1SET=1PCE)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
75000
KG
50
SET
13250
USD
ANBVH1B1231429
2021-11-25
841011 T THàNH VIêN XNK 888 ZHEJIANG FUBA ELECTRICAL MACHINERY CO LTD Paddle Wheel Aerator / Water Fan (Ribbon) Fuming includes motor, buoy, propeller, frame, shaft, cap cap ... Capacity 3KW / 380V, used in aquaculture, 100% new, (1set = 1 PCE);Paddle wheel aerator/Máy quạt nước(dạng guồng) FUMING gồm mô tơ,phao,cánh quạt, khung,trục, nắp chụp...Công suất 3KW/380V, sử dụng trong nuôi trồng thủy sản, mới 100%, ( 1SET=1 PCE)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
55200
KG
30
SET
8550
USD
161121AMTHPH2111025-1
2022-02-24
240220 N TH??NG M?I XNK TI?N PHáT CERTAIN SUCCESS FOOD INTL CO LTD Esse Change Double Orange Esse Change Brand (Specifications: 20 cigarettes / bags, 10 bags / trees, 50 trees / packs), 100% new products.;Thuốc lá điếu hiệu ESSE CHANGE DOUBLE ORANGE (quy cách: 20 điếu/ bao, 10 bao/ cây, 50 cây / kiện), Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
16049
KG
50
UNK
5000
USD
2.91221112100017E+20
2022-01-06
090220 N TH??NG M?I XNK DIêN H?NG GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Green tea (dried), not yet fermented, crushed, unpacked, unpacked retail, the item is not cites, packing specifications: 20kg / bag, symbol: GTDR20, 100% new.;Chè xanh (đã sấy khô), chưa ủ men,đã nghiền vụn,chưa đóng gói bán lẻ, hàng không thuộc danh mục cites, quy cách đóng gói: 20Kg/bao, Kí hiệu: GTDR20, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
7660
KG
520
KGM
416
USD
271121100027206000
2021-11-30
902209 N TH??NG M?I XNK DIêN H?NG GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Green Tea (Drying), Not yet fermented, crushed, unpacked, unpacked retail, the item is not cites category, Packing: 15kg / carton, NSX: Guangxi Pingxiang Shun Hong Import and Export Trade CO., LTD 100% new.;Chè xanh (đã sấy khô), chưa ủ men,đã nghiền vụn,chưa đóng gói bán lẻ, hàng không thuộc danh mục cites, đóng gói: 15Kg/Carton,NSX: GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
8720
KG
4095
KGM
3276
USD
041121SITYKHP2122052
2021-12-09
151500 NG TY TNHH XNK NAM THàNH FOSTAR CO LTD Ajinomoto, 1 barrel of 10 bottles, 1 bottle of 1000g, Brand: Ajinomoto, SD term: 10/2022, SX: J-Oil Mills Co., Ltd. 100% new;Dầu ăn hạt cải Ajinomoto, 1 thùng 10 chai, 1 chai 1000g, hiệu:Ajinomoto, hạn sd: 10/2022, nhà sx: CONG TY TNHH J-OIL MILLS. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
9470
KG
3000
UNA
2182
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-07
690722 NG TY TNHH XNK TH??NG M?I D?CH V? TH?NG TI?N DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Ceramic tiles of enamel type KT (40x80) cm, (water suction> 0.5 <10%), Junkai, Xincai, Chuang Yishangpin, Hongsheng Long, Long Sheng Qiye, 100%new;Gạch ốp lát Ceramic loại tráng men KT(40x80)cm,( độ hút nước >0,5<10%), hiệu JUNTAI, XINCAI, chuang yishangpin, hongsheng long, long sheng qiye, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
11200
KG
640
MTK
4800
USD
070622ZGLYG0262101652
2022-06-30
310290 T THàNH VIêN TM DV XNK THàNH DANH SHANDONG LVJUN AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO LTD Nitrogen fertilizer. Ingredients: nitrogen (n) 8%; Sulfur (s) 18%; Micronutrients (Element): 10%; Moisture: 1%, 50kg bag. New 100%;Phân bón vô cơ Nitrogen Fertilizer. thành phần: Nitơ (N) 8%; lưu huỳnh (S) 18%; Trung vi lượng ( Element) : 10%; độ ẩm: 1%, bao 50kg. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
312624
KG
312
TNE
108888
USD
ASLCE/VN022HKTA01
2022-04-21
521111 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK TH?NH AN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Woven fabric has a cotton content (cotton) not more than 85%, mixed mainly with artificial fibers, (quantitative: 180g+_10/m2) used as a garment material. New 100%;Vải dệt thoi có hàm lượng bông ( cotton) không quá 85%, pha chủ yếu với sợi nhân tạo,( định lượng:180g+_10/m2) dùng làm nguyên liệu hàng may mặc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11510
KG
1377
MTR
2754
USD
02112102ME111723B
2021-12-15
210390 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Water dots maggi arome 202ml / bottle. HSD: T09 / 2023. Manufacturer: Nestle France SA;Nước chấm Maggi Arome 202ml/chai. HSD: T09/2023. Hãng sx: Nestle France SA
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22859
KG
7776
UNA
15457
USD
02112102ME111723B
2021-12-15
210390 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Fever Bouton d'or Sauce Poivre 350g / vial. HSD: T0482022. SX: P.Dumortier Freres Huoles et Sauces;Sốt Bouton d'or sauce poivre 350g/lọ. HSD: T0482022. Hãng sx: P.Dumortier Freres Huiles et Sauces
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22859
KG
1092
UNA
909
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Cebo de Cebo De Campo Iberico 50% Iberian Breed (1 pack is about 0.8-1.5kg). HSD: T06 / 2024. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt thăn) Cebo De Campo Iberico Loin 50% Iberian Breed (1 gói khoảng 0.8-1.5kg). HSD: T06/2024. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
11
KGM
186
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pork (front thigh) 100% Iberico Bellota Shoulder Ham Fine Gastronomy Hand Carved (1 pack about 0.1kg). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt đùi trước) 100% Iberico Bellota Shoulder Ham Fine Gastronomy Hand Carved (1 gói khoảng 0.1kg). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
3
KGM
184
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pork (thigh meat) 100% Iberico Bellota Ham Fine Gastronomy Hand Carved (1 pack about 0.1kg). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt đùi) 100% Iberico Bellota Ham fine Gastronomy Hand Carved (1 gói khoảng 0.1kg). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
3
KGM
293
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pig thighs in front of Cebo De Campo Iberico Shoulder Shoulder Ham 50% Iberian Breed Boneless (Boneless about 2-4kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn trước muối Cebo De Campo Iberico Shoulder Ham 50% Iberian Breed Boneless (không xương khoảng 2-4kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
10
KGM
218
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pork (tenderloin) 100% Iberico Bellota Loin (1 pack about 1.2-1.7kg). HSD: T06 / 2024. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt thăn) 100% Iberico Bellota Loin (1 gói khoảng 1.2-1.7kg). HSD: T06/2024. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
5
KGM
136
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Salt pork (thigh) Iberico Bellota Ham D.o.p. GuiJuelo Hand Carved (1 pack about 0.1kg). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt đùi) Iberico Bellota Ham D.O.P. Guijuelo Hand Carved (1 gói khoảng 0.1kg). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
4
KGM
307
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES 100% Iberico Bellota Ham Fine Gastronomy Boneless (boneless about 3.5-5.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn muối 100% Iberico Bellota Ham fine Gastronomy Boneless (không xương khoảng 3.5-5.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
11
KGM
674
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Iberico Bellota Ham D.O.P Gujuelo Boneless (boneless about 4-5.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn muối Iberico Bellota Ham D.O.P Guijuelo Boneless (không xương khoảng 4-5.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
14
KGM
602
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Salt pork (front thigh) Cebo de Campo Iberico Shoulder Ham 50% Iberian Breed Hand Carved (1 pack about 0.1kg). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt đùi trước) Cebo de Campo Iberico Shoulder Ham 50% Iberian Breed Hand Carved (1 gói khoảng 0.1kg). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
5
KGM
268
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Salt pork (thigh meat) Cebo de Campo Iberico Ham 50% Iberian Breed Hand Carved (1 pack about 0.1kg). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt đùi) Cebo de Campo Iberico Ham 50% Iberian Breed Hand Carved (1 gói khoảng 0.1kg). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
4
KGM
212
USD
130322F32203S005
2022-04-20
160220 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Monique Ranou Pig Pa Pa Peté de Foie 240g/box. (1 unk = 1 box). HSD: T10/2025. Manufacturer: Salaisons Celtiques;Pa tê gan lợn Monique Ranou Pâté de Foie 240g/hộp. (1 UNK = 1 hộp). HSD: T10/2025. Hãng sx: SALAISONS CELTIQUES
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
21742
KG
7040
UNK
4453
USD
CLL01300529
2021-12-14
160250 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Ham (from pork) Onno le torchonay 7000g / box (1UNK = 1 box). HSD: 03/01/2022. Manufacturer: SNS Salaonsons Celtique;Giăm bông (từ thịt lợn) Onno Le Torchonay 7000g/hộp (1UNK = 1 hộp). HSD: 03/01/2022. Hãng sx: SNS Salaisons Celtique
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
925
KG
10
UNK
227
USD
02112102ME111723B
2021-12-15
190110 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Bledina milk taste for children from 06 - 36 months old BLédina mini lactés Abricot 6x55g / blister. HSD: T04 / 2022. SX: BleDina SAS;Váng sữa Bledina vị mơ cho trẻ từ 06 - 36 tháng tuổi Blédina Mini Lactés Abricot 6x55g/vỉ. HSD: T04/2022. Hãng sx: Bledina SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22859
KG
2016
VI
3728
USD
02112102ME111723B
2021-12-15
190110 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Blowina milk mango fruits for children from 06 - 36 months old / Blédina mini lactés mangue 6x55g / blister. HSD: T04 / 2022. SX: BleDina SAS;Váng sữa Bledina vị quả xoài cho trẻ từ 06 - 36 tháng tuổi/ Blédina Mini Lactés Mangue 6x55g/vỉ. HSD: T04/2022. Hãng sx: Bledina SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22859
KG
6048
VI
11184
USD
02112102ME111723B
2021-12-15
190111 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Bledina Bledine Junior Grain Powder Vanille Pepites (vanilla flavor) for children from 15 months old 400g / box (1UNK = 1 box). HSD: T11 / 2022. SX: BleDina SAS;Bột ngũ cốc Bledina Bledine Junior Vanille Pepites (hương vị vani) cho trẻ từ 15 tháng tuổi 400g/hộp (1UNK = 1 hộp). HSD: T11/2022. Hãng sx: Bledina SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22859
KG
360
UNK
707
USD
15102002ME109776
2020-11-15
190111 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Nestle cereal cereale P'tite Miel (honey) for children age 08 months 400g / box (1UNK = 1 box). HSD: T02 / 2022. Manufacturer: Nestle France SA;Ngũ cốc Nestle P'tite Cereale Miel (hương mật ong) cho trẻ 08 tháng tuổi 400g/hộp (1UNK = 1 hộp). HSD: T02/2022. Hãng sx: Nestle France SA
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
DINH VU NAM HAI
22445
KG
864
UNK
1443
USD
15102002ME109776
2020-11-15
190111 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Bledina Bledine cereal Choco Biscuitee Croissance (flavored biscuit-chocolate) for children from 12 months 400g / box. (1UNK = 1 box). HSD: T01 / 2021. Manufacturer: Bledina SAS;Bột ngũ cốc Bledina Bledine Croissance Choco Biscuitee (hương vị bánh bích quy-socola) cho trẻ từ 12 tháng tuổi 400g/hộp. (1UNK = 1 hộp). HSD: T01/2021. Hãng sx: Bledina SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
DINH VU NAM HAI
22445
KG
288
UNK
584
USD
09102102ME111717
2021-11-15
040510 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Butter Bretel Beurre Pasteurisé Sale 3% 250g / box (1 Unk = 1 box). HSD: T09 / 2022. Manufacturer: n.v.t;Bơ Bretel Beurre Pasteurisé sale 3% 250g/hộp (1 UNK = 1 hộp). HSD: T09/2022. Hãng sx: N.V.T
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22434
KG
6528
UNK
17352
USD
081121F32111S004
2021-12-17
081320 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Paquito Pruneaux Dagen Tres Gros Denoyautes 500g / bag. HSD: T09 / 2022. Manufacturer: Matre Prunille SAS;Mận khô Paquito Pruneaux dAgen Tres Gros Denoyautes 500g/túi. HSD: T09/2022. Hãng sx: Matre Prunille SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
24475
KG
882
BAG
1274
USD
081121F32111S004
2021-12-17
081320 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Paquito Pruneaux Dagen Etiers 500g / bag. HSD: T06 / 2022. Manufacturer: Matre Prunille SAS;Mận khô Paquito Pruneaux dAgen Entiers 500g/túi. HSD: T06/2022. Hãng sx: Matre Prunille SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
24475
KG
1120
BAG
1618
USD
081121F32111S004
2021-12-17
081320 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Dry plum Itinéraire des saveurs pruneaux d'agen géants 500g / bag.HSD T08 / 2022. Manufacturer: Roucadil Ladhui;Mận khô Itinéraire des Saveurs Pruneaux d'Agen Géants 500g/túi.HSD T08/2022. Hãng sx: ROUCADIL LADHUI
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
24475
KG
882
BAG
1274
USD
60724260714
2021-11-23
210193 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pig thighs in front of salt 100% Iberico Bellota Shoulder Ham Fine Gastronomy (bone about 4-6kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn trước muối 100% Iberico Bellota Shoulder Ham fine Gastronomy (có xương khoảng 4-6kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
33
KGM
580
USD
60724260714
2021-11-23
210193 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES 100% Iberico Bellota Ham Fine Gastronomy (bone is about 8-9.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn muối 100% Iberico Bellota Ham fine Gastronomy (có xương khoảng 8-9.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
17
KGM
483
USD
60724260714
2021-11-23
210193 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Iberico Bellota Salt Thigh 50% Iberian Breed (Bone is about 8-9.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn muối Iberico Bellota Ham 50% Iberian Breed (có xương khoảng 8-9.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
17
KGM
360
USD
60724260714
2021-11-23
210193 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pig thighs in front of Cebo de Campo Iberico Shoulder Shoulder Ham 50% Iberian Breed (bone about 8-9.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn trước muối Cebo De Campo Iberico Shoulder Ham 50% Iberian Breed (có xương khoảng 8-9.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
69
KGM
785
USD
60724260714
2021-11-23
210193 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Cebo de Campo Iberico Ham 50% Iberian Breed (Bone is about 8-9.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn muối Cebo De Campo Iberico Ham 50% Iberian Breed (có xương khoảng 8-9.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
57
KGM
653
USD
CLL01300529
2021-12-14
160211 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Pa numb (from duck meat) onno terrine de canard et ses médaillons 2600g / box (1unk = 1 box). HSD: December 29, 2021. Manufacturer: SNS Salaonsons Celtique;Pa tê (từ thịt vịt) Onno Terrine de Canard et ses médaillons 2600g/hộp (1UNK = 1 hộp). HSD: 29/12/2021. Hãng sx: SNS Salaisons Celtique
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
925
KG
5
UNK
84
USD
112200018426464
2022-06-27
940371 NG TY TNHH TH??NG M?I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD The bookshelf has a plastic seat with plastic drawings, model: DQ-H1401. Table size: (58*82) cm +/- 10%, seat size (45*40*50) cm +/- 10%, bookshelves size (85*52*57) cm +/- 10%. 100% new;Bộ giá sách có ghế ngồi bằng nhựa kèm theo bảng vẽ bằng nhựa, model: DQ-H1401. Kích thước bảng: (58*82)cm +/-10%, kích thước ghế (45*40*50)cm+/-10%, kích thước giá sách (85*52*57)cm +/-10% . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
15
SET
225
USD
112200018426464
2022-06-27
940371 NG TY TNHH TH??NG M?I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD Plastic tables and chairs, model: DQ-Jzy002. Table size: (50*80*50) cm +/- 10%, chair size (40*40*54) cm +/- 10%. 100% new;Bộ bàn ghế bằng nhựa, model: DQ-ZY002. Kích thước bàn: (50*80*50)cm +/-10%, kích thước ghế (40*40*54)cm+/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
10
SET
100
USD