Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270921COAU7234234850
2021-10-08
460192 N XNK RIMA LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO LTD Hand scissors are made of bamboo size (1220x2440.2.2) mm. New 100%;Màn che kéo tay được làm bằng tre kích thước (1220x2440.2.2)mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22730
KG
200
PCE
385
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-25
120190 NG TY TNHH XNK NGUY?N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Soybeans _ Used as food, scientific name Glycine Max, the item is not Leather to TT 48/2018/TT -BYT _ Packing: 50 - 90 kg/bag;ĐẬU NÀNH HẠT _ Dùng làm thực phẩm, tên khoa học Glycine max, hàng không thuộc TT 48/2018/TT-BYT _ Đóng gói: 50 - 90 Kg/bao
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
10
KG
10
TNE
8000
USD
1.90222112200014E+20
2022-02-25
400129 NG TY TNHH XNK NGUY?N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Natural natural rubber latex, original form (Natural Rubber in Primary Forms);MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ, DẠNG NGUYÊN SINH (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN RODTH - CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
200
KG
200
TNE
180000
USD
1.80222112200014E+20
2022-02-24
400129 NG TY TNHH XNK NGUY?N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Natural natural rubber latex, original form (Natural Rubber in Primary Forms);MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ, DẠNG NGUYÊN SINH (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN RODTH - CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
150
KG
150
TNE
135000
USD
02112102ME111723B
2021-12-15
210390 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Water dots maggi arome 202ml / bottle. HSD: T09 / 2023. Manufacturer: Nestle France SA;Nước chấm Maggi Arome 202ml/chai. HSD: T09/2023. Hãng sx: Nestle France SA
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22859
KG
7776
UNA
15457
USD
02112102ME111723B
2021-12-15
210390 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Fever Bouton d'or Sauce Poivre 350g / vial. HSD: T0482022. SX: P.Dumortier Freres Huoles et Sauces;Sốt Bouton d'or sauce poivre 350g/lọ. HSD: T0482022. Hãng sx: P.Dumortier Freres Huiles et Sauces
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22859
KG
1092
UNA
909
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Cebo de Cebo De Campo Iberico 50% Iberian Breed (1 pack is about 0.8-1.5kg). HSD: T06 / 2024. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt thăn) Cebo De Campo Iberico Loin 50% Iberian Breed (1 gói khoảng 0.8-1.5kg). HSD: T06/2024. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
11
KGM
186
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pork (front thigh) 100% Iberico Bellota Shoulder Ham Fine Gastronomy Hand Carved (1 pack about 0.1kg). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt đùi trước) 100% Iberico Bellota Shoulder Ham Fine Gastronomy Hand Carved (1 gói khoảng 0.1kg). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
3
KGM
184
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pork (thigh meat) 100% Iberico Bellota Ham Fine Gastronomy Hand Carved (1 pack about 0.1kg). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt đùi) 100% Iberico Bellota Ham fine Gastronomy Hand Carved (1 gói khoảng 0.1kg). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
3
KGM
293
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pig thighs in front of Cebo De Campo Iberico Shoulder Shoulder Ham 50% Iberian Breed Boneless (Boneless about 2-4kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn trước muối Cebo De Campo Iberico Shoulder Ham 50% Iberian Breed Boneless (không xương khoảng 2-4kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
10
KGM
218
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pork (tenderloin) 100% Iberico Bellota Loin (1 pack about 1.2-1.7kg). HSD: T06 / 2024. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt thăn) 100% Iberico Bellota Loin (1 gói khoảng 1.2-1.7kg). HSD: T06/2024. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
5
KGM
136
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Salt pork (thigh) Iberico Bellota Ham D.o.p. GuiJuelo Hand Carved (1 pack about 0.1kg). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt đùi) Iberico Bellota Ham D.O.P. Guijuelo Hand Carved (1 gói khoảng 0.1kg). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
4
KGM
307
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES 100% Iberico Bellota Ham Fine Gastronomy Boneless (boneless about 3.5-5.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn muối 100% Iberico Bellota Ham fine Gastronomy Boneless (không xương khoảng 3.5-5.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
11
KGM
674
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Iberico Bellota Ham D.O.P Gujuelo Boneless (boneless about 4-5.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn muối Iberico Bellota Ham D.O.P Guijuelo Boneless (không xương khoảng 4-5.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
14
KGM
602
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Salt pork (front thigh) Cebo de Campo Iberico Shoulder Ham 50% Iberian Breed Hand Carved (1 pack about 0.1kg). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt đùi trước) Cebo de Campo Iberico Shoulder Ham 50% Iberian Breed Hand Carved (1 gói khoảng 0.1kg). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
5
KGM
268
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Salt pork (thigh meat) Cebo de Campo Iberico Ham 50% Iberian Breed Hand Carved (1 pack about 0.1kg). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt đùi) Cebo de Campo Iberico Ham 50% Iberian Breed Hand Carved (1 gói khoảng 0.1kg). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
4
KGM
212
USD
130322F32203S005
2022-04-20
160220 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Monique Ranou Pig Pa Pa Peté de Foie 240g/box. (1 unk = 1 box). HSD: T10/2025. Manufacturer: Salaisons Celtiques;Pa tê gan lợn Monique Ranou Pâté de Foie 240g/hộp. (1 UNK = 1 hộp). HSD: T10/2025. Hãng sx: SALAISONS CELTIQUES
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
21742
KG
7040
UNK
4453
USD
CLL01300529
2021-12-14
160250 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Ham (from pork) Onno le torchonay 7000g / box (1UNK = 1 box). HSD: 03/01/2022. Manufacturer: SNS Salaonsons Celtique;Giăm bông (từ thịt lợn) Onno Le Torchonay 7000g/hộp (1UNK = 1 hộp). HSD: 03/01/2022. Hãng sx: SNS Salaisons Celtique
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
925
KG
10
UNK
227
USD
02112102ME111723B
2021-12-15
190110 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Bledina milk taste for children from 06 - 36 months old BLédina mini lactés Abricot 6x55g / blister. HSD: T04 / 2022. SX: BleDina SAS;Váng sữa Bledina vị mơ cho trẻ từ 06 - 36 tháng tuổi Blédina Mini Lactés Abricot 6x55g/vỉ. HSD: T04/2022. Hãng sx: Bledina SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22859
KG
2016
VI
3728
USD
02112102ME111723B
2021-12-15
190110 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Blowina milk mango fruits for children from 06 - 36 months old / Blédina mini lactés mangue 6x55g / blister. HSD: T04 / 2022. SX: BleDina SAS;Váng sữa Bledina vị quả xoài cho trẻ từ 06 - 36 tháng tuổi/ Blédina Mini Lactés Mangue 6x55g/vỉ. HSD: T04/2022. Hãng sx: Bledina SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22859
KG
6048
VI
11184
USD
02112102ME111723B
2021-12-15
190111 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Bledina Bledine Junior Grain Powder Vanille Pepites (vanilla flavor) for children from 15 months old 400g / box (1UNK = 1 box). HSD: T11 / 2022. SX: BleDina SAS;Bột ngũ cốc Bledina Bledine Junior Vanille Pepites (hương vị vani) cho trẻ từ 15 tháng tuổi 400g/hộp (1UNK = 1 hộp). HSD: T11/2022. Hãng sx: Bledina SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22859
KG
360
UNK
707
USD
15102002ME109776
2020-11-15
190111 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Nestle cereal cereale P'tite Miel (honey) for children age 08 months 400g / box (1UNK = 1 box). HSD: T02 / 2022. Manufacturer: Nestle France SA;Ngũ cốc Nestle P'tite Cereale Miel (hương mật ong) cho trẻ 08 tháng tuổi 400g/hộp (1UNK = 1 hộp). HSD: T02/2022. Hãng sx: Nestle France SA
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
DINH VU NAM HAI
22445
KG
864
UNK
1443
USD
15102002ME109776
2020-11-15
190111 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Bledina Bledine cereal Choco Biscuitee Croissance (flavored biscuit-chocolate) for children from 12 months 400g / box. (1UNK = 1 box). HSD: T01 / 2021. Manufacturer: Bledina SAS;Bột ngũ cốc Bledina Bledine Croissance Choco Biscuitee (hương vị bánh bích quy-socola) cho trẻ từ 12 tháng tuổi 400g/hộp. (1UNK = 1 hộp). HSD: T01/2021. Hãng sx: Bledina SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
DINH VU NAM HAI
22445
KG
288
UNK
584
USD
09102102ME111717
2021-11-15
040510 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Butter Bretel Beurre Pasteurisé Sale 3% 250g / box (1 Unk = 1 box). HSD: T09 / 2022. Manufacturer: n.v.t;Bơ Bretel Beurre Pasteurisé sale 3% 250g/hộp (1 UNK = 1 hộp). HSD: T09/2022. Hãng sx: N.V.T
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22434
KG
6528
UNK
17352
USD
081121F32111S004
2021-12-17
081320 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Paquito Pruneaux Dagen Tres Gros Denoyautes 500g / bag. HSD: T09 / 2022. Manufacturer: Matre Prunille SAS;Mận khô Paquito Pruneaux dAgen Tres Gros Denoyautes 500g/túi. HSD: T09/2022. Hãng sx: Matre Prunille SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
24475
KG
882
BAG
1274
USD
081121F32111S004
2021-12-17
081320 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Paquito Pruneaux Dagen Etiers 500g / bag. HSD: T06 / 2022. Manufacturer: Matre Prunille SAS;Mận khô Paquito Pruneaux dAgen Entiers 500g/túi. HSD: T06/2022. Hãng sx: Matre Prunille SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
24475
KG
1120
BAG
1618
USD
081121F32111S004
2021-12-17
081320 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Dry plum Itinéraire des saveurs pruneaux d'agen géants 500g / bag.HSD T08 / 2022. Manufacturer: Roucadil Ladhui;Mận khô Itinéraire des Saveurs Pruneaux d'Agen Géants 500g/túi.HSD T08/2022. Hãng sx: ROUCADIL LADHUI
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
24475
KG
882
BAG
1274
USD
60724260714
2021-11-23
210193 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pig thighs in front of salt 100% Iberico Bellota Shoulder Ham Fine Gastronomy (bone about 4-6kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn trước muối 100% Iberico Bellota Shoulder Ham fine Gastronomy (có xương khoảng 4-6kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
33
KGM
580
USD
60724260714
2021-11-23
210193 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES 100% Iberico Bellota Ham Fine Gastronomy (bone is about 8-9.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn muối 100% Iberico Bellota Ham fine Gastronomy (có xương khoảng 8-9.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
17
KGM
483
USD
60724260714
2021-11-23
210193 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Iberico Bellota Salt Thigh 50% Iberian Breed (Bone is about 8-9.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn muối Iberico Bellota Ham 50% Iberian Breed (có xương khoảng 8-9.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
17
KGM
360
USD
60724260714
2021-11-23
210193 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pig thighs in front of Cebo de Campo Iberico Shoulder Shoulder Ham 50% Iberian Breed (bone about 8-9.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn trước muối Cebo De Campo Iberico Shoulder Ham 50% Iberian Breed (có xương khoảng 8-9.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
69
KGM
785
USD
60724260714
2021-11-23
210193 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Cebo de Campo Iberico Ham 50% Iberian Breed (Bone is about 8-9.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn muối Cebo De Campo Iberico Ham 50% Iberian Breed (có xương khoảng 8-9.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
57
KGM
653
USD
CLL01300529
2021-12-14
160211 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Pa numb (from duck meat) onno terrine de canard et ses médaillons 2600g / box (1unk = 1 box). HSD: December 29, 2021. Manufacturer: SNS Salaonsons Celtique;Pa tê (từ thịt vịt) Onno Terrine de Canard et ses médaillons 2600g/hộp (1UNK = 1 hộp). HSD: 29/12/2021. Hãng sx: SNS Salaisons Celtique
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
925
KG
5
UNK
84
USD
130122EGLV024100138834
2022-02-14
843353 OàN Lê XNK DAISEI CO LTD Yanmar, Kubota agricultural harvesting machine (direct import machine for production) with a capacity of 23HP, Used 2014;Máy thu hoạch nông sản hiệu yanmar, kubota (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) công suất 23hp, sx 2014 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26300
KG
2
UNIT
3997
USD
301121AXTSGN21L0493
2022-01-26
843353 OàN Lê XNK KABUSHIKIGAISYA KOKUTSU Yanmar, Iseki agricultural harvesting machine (direct import machine for production) with a capacity of 25HP, Used 2014;Máy thu hoạch nông sản hiệu yanmar, iseki (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) công suất 25hp, sx 2014 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
AKITA APT - AKITA
CANG CAT LAI (HCM)
25060
KG
2
UNIT
4690
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400130 NG TY TNHH XNK V?N QUY PHENDAROTH IMPORT EXPORT CO LTD Natural natural rubber latex has not been processed. (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên dạng nguyên sinh chưa qua sơ chế. (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN ROTH
CUA KHAU VAC SA
500000
KG
500
TNE
518000
USD
031221OZZSGN21120020
2022-01-06
843351 OàN Lê XNK CROSS CORPORATION CO LTD Kubota combination harvester, Yanmar capacity 24 HP (Direct import machine for production) SX2014 Used;Máy gặt đập liên hợp kubota, yanmar công suất 24 HP (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) sx2014 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
20970
KG
2
UNIT
4517
USD
1.70222112200014E+20
2022-02-24
400129 NG TY TNHH XNK V?N QUY MISSION DEVELOP AGRICULTURE CO LTD Natural natural rubber latex has not been processed. (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên dạng nguyên sinh chưa qua sơ chế. (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN ROTH
CUA KHAU VAC SA
500
KG
500
TNE
535000
USD
271121SITYKSG2122427
2021-12-22
843360 OàN Lê XNK SHINWA SHOKAI CO LTD Yanmar agricultural and agricultural washing machine, Mitsubishi 14 HP running electricity (direct import machine for production) Manufacturing 2013;Máy rửa nông sản hiệu yanmar, mitsubishi 14 hp chạy điện (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) sx 2013 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19730
KG
2
UNIT
2661
USD
031221OZZSGN21120020
2022-01-06
843360 OàN Lê XNK CROSS CORPORATION CO LTD Iseki agricultural washing machine, Ford 14 HP running electricity (direct imported machine for production) Used 2014;Máy rửa nông sản hiệu iseki, ford 14 hp chạy điện (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) sx 2014 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
20970
KG
2
UNIT
2432
USD
041221OOLU4113634860
2021-12-22
843360 OàN Lê XNK BTM CORPORATION ISEKI 14 hp agricultural wash washing machine (direct import machine for production) Used 2014;Máy rửa nông sản hiệu iseki 14 hp chạy điện (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) sx 2014 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
24630
KG
1
UNIT
1242
USD
031221OOLU4113673720
2021-12-22
843360 OàN Lê XNK BTM CORPORATION Iseki agricultural and agricultural washing machine, Yanmar 14 HP running electricity (direct imported machine for production) Used 2014;Máy rửa nông sản hiệu iseki, yanmar 14 hp chạy điện (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) sx 2014 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
22280
KG
2
UNIT
2661
USD
112100009309096
2021-01-28
920890 NG TY TNHH XNK T?N V?N PHúC DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Dan KALIMBA, non-electric, size (18,5x11,5) cm, Gecko brand new, 100%;Đàn kalimba, không dùng điện, cỡ (18,5x11,5)cm, hiệu Gecko, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12720
KG
150
PCE
750
USD
112100009436164
2021-02-02
920890 NG TY TNHH XNK T?N V?N PHúC DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Dan KALIMBA, stem stainless steel, non-electric, size (18,5x11,5) cm, Gecko brand new, 100%;Đàn kalimba, thân bằng inox, không dùng điện, cỡ (18,5x11,5)cm, hiệu Gecko, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11080
KG
100
PCE
500
USD
220122APT22010016
2022-01-26
851539 N XNK B?O TíN ZHEJIANG CAFTP SERVICE CO LTD Metal arc welding machine, electrical operation: Welding Machine Model: MMA-200KA (220V 50Hz 1phase). The voltage out DC 60V. Line out: 20-200A. About 7.1 KVA Brand: Kazaki. New 100%;Máy hàn hồ quang kim loại ,hoạt động bằng điện: WELDING MACHINE Model:MMA-200KA(220V 50Hz 1Phase). Điện thế ra DC 60V. Dòng điện ra:20-200A.Công suất 7.1 KVA Hiệu: KAZAKI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5345
KG
57
PCE
616
USD
112000006885991
2020-03-30
961519 NG TY TNHH XNK T?N V?N PHúC DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Bờm tóc các loại bằng sắt + nhựa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Other;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
1500
PCE
150
USD
112100017949247
2022-01-12
030199 N XNK TH?O NGUYêN GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Live banana fish (scientific name: Channa Maculata), Size: 0.5-5kg / head, Used as food, freshwater fish.;Cá Chuối Hoa sống (tên khoa học: Channa Maculata), Kích cỡ:0,5-5kg/con, Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14080
KG
3500
KGM
12250
USD
112000012190341
2020-11-12
920891 NG TY TNHH XNK T?N V?N PHúC DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Dan KALIMBA, complex wooden body was heat-treated, non-electric, size (18,5x11,5) cm, Chinese word mark, a new 100%;Đàn kalimba, thân bằng gỗ tạp đã qua xử lý nhiệt, không dùng điện, cỡ (18,5x11,5)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16300
KG
100
PCE
500
USD
112000005274309
2020-01-15
670490 NG TY TNHH XNK T?N V?N PHúC DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Tóc giả bằng nhựa, đã tạo kiểu, nhuộm màu dùng để hóa trang, hiệu chữ Trung quốc, mới 100%;Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes, switches and the like, of human or animal hair or of textile materials; articles of human hair not elsewhere specified or included: Of other materials;假发,假胡须,眉毛和睫毛,开关等,人或动物毛发或纺织材料;其他地方没有指定或包括的人发制品:其他材料
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
440
KGM
660
USD
112000011942835
2020-11-03
691311 NG TY TNHH XNK T?N V?N PHúC DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Desktop decoration, porcelain figures, no batteries, no electricity, no pen, no clock, high (10- <20) cm, no smoke, no sprinklers, effective Chinese characters, the new 100 %;Trang trí để bàn bằng sứ, các hình, không dùng pin, không dùng điện, không cắm bút, không đồng hồ, cao (10-<20)cm, không tạo khói, không phun nước, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16300
KG
80
PCE
200
USD
112000012037315
2020-11-06
691311 NG TY TNHH XNK T?N V?N PHúC DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Desktop decoration, porcelain figures, no batteries, no electricity, no pen, no clock, high (10- <20) cm, no smoke, no sprinklers, effective Chinese characters, the new 100 %;Trang trí để bàn bằng sứ, các hình, không dùng pin, không dùng điện, không cắm bút, không đồng hồ, cao (10-<20)cm, không tạo khói, không phun nước, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15300
KG
124
PCE
310
USD
112000013370348
2020-12-25
970300 NG TY TNHH MTV XNK NGH?A THU?N GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Wax statue decorated with plastic combined with hieroglyphic Green Giant character (Huik). 270cm tall size +/- 2%. New 100%;Tượng trang trí bằng sáp kết hợp với nhựa tượng hình nhân vật người khổng lồ xanh (Huik). Kích thước cao 270cm +/- 2%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1868
KG
1
PCE
1200
USD
270522IRSINHPH2225206
2022-06-04
240220 N XNK AN BìNH TRADELINK MARKETING PTE LTD SE555 Mandarin Deluxe cigarettes (1k/50 years- 1 Tut/10bao- 1bao/20 Đường);Thuốc lá điếu SE555 MANDARIN DELUXE ( 1kiện/50tút- 1tút/ 10bao- 1bao/20điếu)
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
6879
KG
180
UNK
154800
USD
131021SNKO131210901045
2022-04-02
690721 NG TY TNHH XNK TíN C??NG FOSHAN SUNBOW TRADING CO LTD Floor tiles (not enameled) 90x300mm, NSX: Foshan Shiwan Eagle Brand Ceramic Ltd, no brand new brand 100%;GẠCH GỐM LÁT SÀN ( CHƯA TRÁNG MEN ) 90X300MM , NSX: FOSHAN SHIWAN EAGLE BRAND CERAMIC LTD, KHÔNG NHÃN HIỆU HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGYUAN
CANG CAT LAI (HCM)
76000
KG
1404
MTK
2387
USD
61120112000012000000
2020-11-06
570501 NG TY TNHH MTV XNK T?N PHú GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Carpets cover the background, of felt material in combination with plastic, Kt (2m x 3m) + -0,1m; TEXTILE BOUTIQUE GUANGXI HUAXIANG by Chinese manufacturer, a new 100%;Thảm lót trải nền, chất liệu bằng nỉ kết hợp với nhựa, Kt (2m x 3m) +-0,1m; do GUANGXI HUAXIANG TEXTILE BOUTIQUE Trung Quốc sản xuất , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12735
KG
1315
PCE
5260
USD
112000013295739
2020-12-23
611693 NG TY TNHH MTV XNK NGH?A THU?N GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Gloves made of synthetic rubber in combination with (no insulation, no anti-puncture, cut tearing, flame retardant chemicals). (Used in agriculture, size: M, L, XL, XXL). (9000 Double / 800kg). New 100%;Găng tay từ sợi tổng hợp kết hợp với cao su (không cách điện, không chống đâm thủng, cứa rách, chống cháy, hóa chất). (dùng trong nông nghiệp, size: M, L, XL, XXL). (9000 đôi / 800kg). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24635
KG
800
KGM
960
USD
191221HLCUSYD211148105
2022-01-27
081060 NG TY TNHH TM XNK SONG TR?N BRISBANE FISHERMAN S CO Durian raw monthong frozen fruit (4-6 pc / ctn), (16kg / barrel). # & VN;Sầu riêng nguyên trái MONTHONG đông lạnh (4-6 pc/Ctn), (16Kg/thùng).#&VN
VIETNAM
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
11050
KG
10400
KGM
46283
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-30
570490 NG TY TNHH MTV XNK T?N PHú GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Flooring weaving includes: Polyester needle-piercing layer, 1-pointed polyvinyl chloride plastic beads, 1-layered knitted fabric from polyeste, making carpets, rolls (1.8-2,2) MX (105-125 ) M, (700-900) g/m2;Hàng dệt trải sàn gồm:Lớp nỉ xuyên kim polyester, 1mặt gắn hạt nhựa polyvinyl clorua, 1mặt dán lớp vải dệt kim từ polyeste, làm ngliệu để may thảm,dạng cuộn (1,8-2,2)mx(105-125)m,(700-900)g/m2.Mới100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23200
KG
23063
KGM
16375
USD
1.111211221e+020
2021-11-14
570490 NG TY TNHH MTV XNK T?N PHú GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Textiles with floor coverings from staple polyester, a plastic beans with increased friction, the lining of the floor mat ... rolls and suffering (1.8-22) MX (90-120) m tl (500-700) g / m2. yet finished. New 100%;Hàng dệt trải sàn từ phớt xuyên kim staple polyester,1mặt gắn hạt nhựa tăng ma sát, làm ngliệu may lót thảm trải sàn ... dạng cuộn, khổ(1,8-2,2)mxdài(90-120)m, tl(500-700)g/m2.chưa hoàn thiện.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19890
KG
19680
KGM
13776
USD
112000013295909
2020-12-23
950420 NG TY TNHH MTV XNK NGH?A THU?N GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Billiards 6 holes, wooden frames, artificial stone countertops, wooden table leg. Size: (1650 * 2950 * 780) mm +/- 5%, each removable. New 100%;Bàn Bi-a 6 lỗ, khung bằng gỗ, mặt bàn bằng đá nhân tạo, chân bàn bằng gỗ. Kích thước: (1650*2950*780)mm +/-5%, hàng tháo rời. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12550
KG
10
PCE
2750
USD
090522SITGTXHP383311
2022-06-01
731700 NG TY TNHH XNK NG?C XU?N HYL TRADING CO LIMITED SD steel pattern 16 Mm in diameter, 16 mm in length. 10 boxes/carton. 100 nails/ boxes, Fuki brand used to produce wooden furniture. New 100%.;Đinh dập bằng thép SD 16 đường kính 3.3 mm, độ dài 16 mm. 10 hộp/carton. 100 băng đinh/ hộp,nhãn hiệu FUKI Dùng để sản xuất đồ gỗ. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
26626
KG
20
UNK
66
USD
112000006909533
2020-03-30
090961 NG TY TNHH XNK S?N C??NG DONGXING HEYING TRADE CO LTD Hoa hồi khô chưa qua chế biến ( mguyên liệu dùng để sản xuất hương đốt ), hàng xuất xứ Trung Quốc;Seeds of anise, badian, fennel, coriander, cumin or caraway; juniper berries: Seeds of anise, badian, caraway or fennel; juniper berries: Neither crushed nor ground: Of anise;茴香,巴豆,茴香,香菜,小茴香或香菜的种子;杜松子:茴香,巴豆,葛缕子或茴香的种子;杜松子:没有粉碎也没有粉碎:茴香
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
0
KG
5564
KGM
1002
USD
180622219074308
2022-06-27
840219 NG TY TNHH XNK NG?C XU?N HYL TRADING CO LIMITED The mini boiler, using electricity to heat the steam for the table is steam. Used in garment industry. Steam capacity: 6 kg/h. Pressure: 0.45mpa = 4.5bar, Manufacturer: Justa, (220V-550W); 100% new goods;Nồi hơi mini, dùng điện đun nóng tạo hơi nước cho bàn là hơi. Dùng trong CN may mặc. Công suất hơi: 6 kg/h. áp suất: 0,45Mpa = 4,5Bar, nhà SX: JUSTTA, (220V- 550W);hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
22580
KG
11
PCE
385
USD
180622219074308
2022-06-27
840219 NG TY TNHH XNK NG?C XU?N HYL TRADING CO LIMITED The mini boiler, using electricity to heat the steam for the table is steam. Used in garment industry. Steam capacity: 3.5 kg/h. Pressure: 0.45mpa = 4.5bar, Manufacturer: Justa, (220V-550W); 100% new goods;Nồi hơi mini, dùng điện đun nóng tạo hơi nước cho bàn là hơi. Dùng trong CN may mặc. Công suất hơi: 3.5 kg/h. áp suất: 0,45Mpa = 4,5Bar, nhà SX: JUSTTA, (220V- 550W);hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
22580
KG
30
PCE
900
USD
112100014026476
2021-07-20
440112 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Red star wood cut, split, used as a raw material to produce incense (Passiflora coccinea), the item is not in CITES category. 100% new;Gỗ sao đỏ dạng cắt khúc, chẻ, dùng làm nguyên liệu để sản xuất hương (Passiflora coccinea) , hàng không thuộc danh mục Cites. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32440
KG
31950
KGM
6390
USD
112100017435221
2021-12-15
846039 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Industrial blade grinding machine (no numerical control) fixed, used to sharpen the blade of the wood peeling machine. Symbol: YDMD1500. Use 380V / 50Hz - 3.8KW. Year SX: 2021. 100% new;Máy mài lưỡi dao công nghiệp (không điều khiển số) đặt cố định, dùng để mài sắc lưỡi dao của máy bóc gỗ. Ký hiệu: YDMD1500. dùng điện 380V/50Hz - 3,8Kw. Năm SX:2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24400
KG
3
PCE
660
USD
112100015816661
2021-10-16
846039 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Industrial blade grinding machine (no numerical control) fixed, used to sharpen the blade of the wood peeling machine. Model: 1500. Use 380V / 50Hz - 3.3kW. Year SX: 2021. 100% new;Máy mài lưỡi dao công nghiệp (không điều khiển số) đặt cố định, dùng để mài sắc lưỡi dao của máy bóc gỗ. Model: 1500. dùng điện 380V/50Hz - 3,3Kw. Năm SX:2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19400
KG
2
PCE
400
USD
112100015741258
2021-10-16
440810 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Peeling outboard (face plank) from white pine (scientific name: Pinaceae), has treated heat, used as raw material to produce surfaces of plywood. Size: (2500 * 1270 * 0.35) mm + -3%. 100% new;Ván bóc (Ván mặt) từ cây thông trắng (tên khoa học: Pinaceae), đã qua xử lý nhiệt, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1270*0.35)mm +-3%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17610
KG
41600
TAM
7488
USD
112100017479240
2021-12-16
440810 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Planks (faceboards) from white pine (scientific name: Pinaceae), used as the surface production of plywood. Size: (2500 * 1270 * 0.35) mm + -3%. 100% new;Ván lạng A (Ván mặt) từ cây thông trắng (tên khoa học: Pinaceae), dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1270*0.35)mm +-3%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33680
KG
22400
TAM
10080
USD
112100015332155
2021-09-30
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Round timber machine (TU Cage type) fixed. Brand: DSL, symbol: 1500; use 380V / 50Hz-23.5KW. African peeling diameter (500 to 70) mm; Peeling size 1500mm. Production in 2021. New 100%;Máy tu gỗ tròn (loại tu lồng) đặt cố định. Nhãn hiệu: DSL, Ký hiệu: 1500; dùng điện 380V/50Hz-23,5Kw.Đường kính bóc phi (500 xuống 70)mm; khổ bóc 1500mm. Sản xuất năm 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21500
KG
10
PCE
16000
USD
112100017435221
2021-12-15
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Fixed wood peeling machine. Symbol: TXQ. CS: 30.5KW / 380V / 50Hz. African peeling diameter (126-450) mm, 1500 mm peeling. Production year: 2021. 100% new;Máy bóc gỗ đặt cố định. Ký hiệu: TXQ. CS: 30.5KW/380V/50Hz.Đường kính bóc phi (126-450) mm, khổ bóc 1500 mm. Sx năm:2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24400
KG
2
PCE
4400
USD
112100016814975
2021-11-23
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Wood peeling machine, fixed set. Symbol: XQJ-1500, use 380V / 50Hz-32KW power. African peeling diameter (1300 to 500) mm; Peeled 1300mm. Production in 2021, 100% new;Máy bóc gỗ, đặt cố định. Ký hiệu: XQJ-1500, dùng điện 380V/50Hz-32Kw.Đường kính bóc phi (1300 xuống 500)mm; khổ bóc 1300mm. Sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18600
KG
4
PCE
8800
USD
112200014935133
2022-02-25
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Wood peeling machine (mechanical control) fixed. Model: 1500, using electricity: 380V / 50Hz-35,87KW. African diameter (450 to 30) mm, 1500mm peeling. Production in 2021. New 100%;Máy bóc gỗ (điều khiển cơ) đặt cố định. Model: 1500, dùng điện: 380V/50Hz-35,87Kw. Đường kính bóc phi (450 xuống 30)mm, khổ bóc 1500mm. Sx năm 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25200
KG
1
PCE
2200
USD
112200014935133
2022-02-25
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Round wooden machine (TU Cage type) fixed. Brand: YD, symbol: YDXQ1500; Use 380V / 50Hz-24KW power. African peeling diameter (500 to 80) mm; Peeling size 1500mm. Production year 2021. New 100%;Máy tu gỗ tròn (loại tu lồng) đặt cố định. Nhãn hiệu: YD, Ký hiệu: YDXQ1500; dùng điện 380V/50Hz-24Kw.Đường kính bóc phi (500 xuống 80)mm; khổ bóc 1500mm. Năm sản xuất 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25200
KG
11
PCE
17600
USD
112100013655475
2021-07-06
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Wood peeling machine, fixed set. Symbol: XT1500B, using 380V / 50Hz-30.5KW. African peeling diameter (350 to 27) mm; Peeled 1300mm. Production in 2021, 100% new;Máy bóc gỗ, đặt cố định. Ký hiệu: XT1500B, dùng điện 380V/50Hz-30.5Kw.Đường kính bóc phi (350 xuống 27)mm; khổ bóc 1300mm. Sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35600
KG
1
PCE
2200
USD
112100013740195
2021-07-08
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Fixed wood peeling machine. Symbol: xq1500. Capacity: 33KW / 380V / 50Hz. Peeled diameter of 400 mm, 1500 mm peeling. Production year: 2021. 100% new;Máy bóc gỗ đặt cố định. Ký hiệu: XQ1500. Công suất: 33KW/380V/50Hz.Đường kính bóc phi 400 mm, khổ bóc 1500 mm. Sx năm:2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18570
KG
4
PCE
8800
USD
112200013937419
2022-01-14
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Wood removal machine, fixed set. Symbols: XT1500A-6, use 380V / 50Hz-33.5KW.Gia.3.5KW. Peeled 1300mm. Production in 2021, 100% new;Máy bóc gỗ điều khiển cơ, đặt cố định. Ký hiệu: XT1500A-6, dùng điện 380V/50Hz-33.5Kw.Đường kính bóc phi (400 xuống 27)mm; khổ bóc 1300mm. Sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17400
KG
3
PCE
6600
USD
112100016375985
2021-11-07
846599 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Automatic plastic splint machine (type to fixed, for woodworking), Model: HM-408, 380V voltage, 8KW capacity. Production in 2021. 100% new products.;Máy dán nẹp nhựa tự động (loại để cố định, để gia công gỗ), model: HM-408, Điện áp 380V, công suất 8KW. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20740
KG
2
PCE
2280
USD
112100016011386
2021-10-27
846599 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Automatic plastic splint machine (type to fixed for wood processing), Model: WF-3500. 380V voltage, capacity 4.5kw. Production in 2021. 100% new products.;Máy dán nẹp nhựa tự động (loại để cố định để gia công gỗ), model: WF-3500. Điện áp 380V, công suất 4.5KW. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22020
KG
1
PCE
400
USD
112100015110000
2021-09-13
846031 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Saw blade grinding machine of wood saws (fixed type), 590W capacity, 380V voltage, Model: MF2718C-III SX in 2021. 100% new products.;Máy mài lưỡi cưa của máy cưa gỗ (loại đặt cố định), Công suất 590W, điện áp 380V, model: MF2718C-III SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21040
KG
1
PCE
120
USD
30384661
2022-04-20
570500 N TM Và XNK ASEM PINGXIANG CHENGTAI IMP EXP TRADE CO LTD Polyester carpets, PVC base, size (40-50)*(60-120) cm +/- 5%, quantitative (1300g/m2) +/- 50g (woven machine, no blanch bottlenecks), NSX: Yangzhou Shengji Anti Slip Cloth Co.LTD, 100% new;Thảm trải sàn bằng sợi polyester, đế bằng nhựa PVC,kích thước(40-50)*(60-120)cm+/-5%,định lượng(1300G/M2)+/-50G(dệt máy,không chần,không thắt nút),NSX:Yangzhou Shengji Anti Slip Cloth Co.LTD, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
YIWUXI
YEN VIEN (HA NOI)
34235
KG
7501
MTK
7501
USD
112200013924669
2022-01-15
732392 NG TY TNHH XNK T?N ??I PHúC FANGCHENGGANG CITY HONGHUA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Cast cast iron cooker, glazed, with anti-stick, size 28cm, high 16cm, with lid, non-use, NSX: Guangzhou Tianshang Home Kitchen, 100% new;Nồi nấu bằng gang đúc, đã tráng men, có chống dính, size 28cm, cao 16cm, có nắp, không dùng điện, nsx: GuangZhou TianShang Home Kitchen, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
17640
KG
100
PCE
1700
USD
200421SSLHCM2102995
2021-06-10
690722 NG TY TNHH TM XNK THU?N PHáT SHANDONG HIKING INTERNATIONAL COMMERCE GROUP CO LTD Ceramic ceramic tiles (unnamed ceramic) have water absorption of over 0.5% but do not exceed 10% of love by weight, 800 mmx800mm, 100% new brand;GẠCH GỐM LÁT SÀN (CERAMIC CHƯA TRÁNG MEN) CÓ ĐỘ HÚT NƯỚC TRÊN 0.5% NHƯNG KHÔNG VƯỢT QUÁ 10% TÌNH THEO TRỌNG LƯỢNG, 800 MMX800MM , KHÔNG NHÃN HIỆU HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
461
MTK
2442
USD
30384660
2022-04-19
940421 N TM Và XNK ASEM PINGXIANG CHENGTAI IMP EXP TRADE CO LTD Artificial rubber bed mattress, size (160x200) cm +/- 5% and 2 pillows, size (50x75) cm +/- 5%, 0.4cm thick carpet, no effect, NSX haimen nanxi home textiles factory strength Supplier, 100%new.;Tấm đệm trải giường bằng cao su nhân tạo, kích thước(160x200)cm+/-5% và 2 gối, kích thước(50x75)cm+/-5%,thảm dày 0.4cm,không hiệu,NSX Haimen Nuanxi Home Textiles Factory Strength Supplier,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
YIWUXI
YEN VIEN (HA NOI)
29945
KG
3420
PCE
10260
USD
30384666
2022-04-19
940421 N TM Và XNK ASEM PINGXIANG CHENGTAI IMP EXP TRADE CO LTD Bed buffer (rubber+synthetic fabric), size (200*230*0.4) cm +/- 5%, with 2 pillows size (50*75) cm +/- 5%, NSX: haimen nuanxi home Home Textiles Factory Strength Supplier., Non -effective, 100%new.;Tấm đệm trải giường (cao su+vải sợi tổng hợp),kích thước(200*230*0.4)cm+/-5%,kèm 2 gối kích thước(50*75)cm+/-5%, NSX: Haimen Nuanxi Home Textiles Factory Strength Supplier.,không hiệu,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
YIWUXI
YEN VIEN (HA NOI)
41434
KG
840
PCE
2940
USD