Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220122APT22010016
2022-01-26
851539 N XNK B?O TíN ZHEJIANG CAFTP SERVICE CO LTD Metal arc welding machine, electrical operation: Welding Machine Model: MMA-200KA (220V 50Hz 1phase). The voltage out DC 60V. Line out: 20-200A. About 7.1 KVA Brand: Kazaki. New 100%;Máy hàn hồ quang kim loại ,hoạt động bằng điện: WELDING MACHINE Model:MMA-200KA(220V 50Hz 1Phase). Điện thế ra DC 60V. Dòng điện ra:20-200A.Công suất 7.1 KVA Hiệu: KAZAKI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5345
KG
57
PCE
616
USD
270522IRSINHPH2225206
2022-06-04
240220 N XNK AN BìNH TRADELINK MARKETING PTE LTD SE555 Mandarin Deluxe cigarettes (1k/50 years- 1 Tut/10bao- 1bao/20 Đường);Thuốc lá điếu SE555 MANDARIN DELUXE ( 1kiện/50tút- 1tút/ 10bao- 1bao/20điếu)
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
6879
KG
180
UNK
154800
USD
140122HZYHS2022010131
2022-02-28
850220 N XNK B?O TíN CHI NHáNH ?à N?NG WEIMA AGRICULTURAL MACHINERY CO LTD Piston combustion engine generator unit, using gasoline, layeric, model: CLA-5500E, capacity of 5.0-5.5kva, AC 230V / 1Phase output power, does not automatically transfer sources (used for workshops, ..), 100% new;Tổ máy phát điện động cơ đốt trong kiểu piston,sử dụng xăng, hiệu CLASSIC,model:CLA-5500E,công suất 5.0-5.5KVA,điện thế ra AC 230V/1phase,không tự động chuyển nguồn(dùng cho phân xưởng,..),mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG TIEN SA(D.NANG)
10185
KG
50
SET
8093
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-25
120190 NG TY TNHH XNK NGUY?N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Soybeans _ Used as food, scientific name Glycine Max, the item is not Leather to TT 48/2018/TT -BYT _ Packing: 50 - 90 kg/bag;ĐẬU NÀNH HẠT _ Dùng làm thực phẩm, tên khoa học Glycine max, hàng không thuộc TT 48/2018/TT-BYT _ Đóng gói: 50 - 90 Kg/bao
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
10
KG
10
TNE
8000
USD
1.90222112200014E+20
2022-02-25
400129 NG TY TNHH XNK NGUY?N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Natural natural rubber latex, original form (Natural Rubber in Primary Forms);MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ, DẠNG NGUYÊN SINH (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN RODTH - CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
200
KG
200
TNE
180000
USD
1.80222112200014E+20
2022-02-24
400129 NG TY TNHH XNK NGUY?N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Natural natural rubber latex, original form (Natural Rubber in Primary Forms);MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ, DẠNG NGUYÊN SINH (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN RODTH - CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
150
KG
150
TNE
135000
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
02112102ME111723B
2021-12-15
210390 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Water dots maggi arome 202ml / bottle. HSD: T09 / 2023. Manufacturer: Nestle France SA;Nước chấm Maggi Arome 202ml/chai. HSD: T09/2023. Hãng sx: Nestle France SA
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22859
KG
7776
UNA
15457
USD
02112102ME111723B
2021-12-15
210390 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Fever Bouton d'or Sauce Poivre 350g / vial. HSD: T0482022. SX: P.Dumortier Freres Huoles et Sauces;Sốt Bouton d'or sauce poivre 350g/lọ. HSD: T0482022. Hãng sx: P.Dumortier Freres Huiles et Sauces
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22859
KG
1092
UNA
909
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Cebo de Cebo De Campo Iberico 50% Iberian Breed (1 pack is about 0.8-1.5kg). HSD: T06 / 2024. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt thăn) Cebo De Campo Iberico Loin 50% Iberian Breed (1 gói khoảng 0.8-1.5kg). HSD: T06/2024. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
11
KGM
186
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pork (front thigh) 100% Iberico Bellota Shoulder Ham Fine Gastronomy Hand Carved (1 pack about 0.1kg). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt đùi trước) 100% Iberico Bellota Shoulder Ham Fine Gastronomy Hand Carved (1 gói khoảng 0.1kg). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
3
KGM
184
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pork (thigh meat) 100% Iberico Bellota Ham Fine Gastronomy Hand Carved (1 pack about 0.1kg). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt đùi) 100% Iberico Bellota Ham fine Gastronomy Hand Carved (1 gói khoảng 0.1kg). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
3
KGM
293
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pig thighs in front of Cebo De Campo Iberico Shoulder Shoulder Ham 50% Iberian Breed Boneless (Boneless about 2-4kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn trước muối Cebo De Campo Iberico Shoulder Ham 50% Iberian Breed Boneless (không xương khoảng 2-4kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
10
KGM
218
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pork (tenderloin) 100% Iberico Bellota Loin (1 pack about 1.2-1.7kg). HSD: T06 / 2024. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt thăn) 100% Iberico Bellota Loin (1 gói khoảng 1.2-1.7kg). HSD: T06/2024. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
5
KGM
136
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Salt pork (thigh) Iberico Bellota Ham D.o.p. GuiJuelo Hand Carved (1 pack about 0.1kg). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt đùi) Iberico Bellota Ham D.O.P. Guijuelo Hand Carved (1 gói khoảng 0.1kg). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
4
KGM
307
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES 100% Iberico Bellota Ham Fine Gastronomy Boneless (boneless about 3.5-5.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn muối 100% Iberico Bellota Ham fine Gastronomy Boneless (không xương khoảng 3.5-5.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
11
KGM
674
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Iberico Bellota Ham D.O.P Gujuelo Boneless (boneless about 4-5.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn muối Iberico Bellota Ham D.O.P Guijuelo Boneless (không xương khoảng 4-5.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
14
KGM
602
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Salt pork (front thigh) Cebo de Campo Iberico Shoulder Ham 50% Iberian Breed Hand Carved (1 pack about 0.1kg). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt đùi trước) Cebo de Campo Iberico Shoulder Ham 50% Iberian Breed Hand Carved (1 gói khoảng 0.1kg). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
5
KGM
268
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Salt pork (thigh meat) Cebo de Campo Iberico Ham 50% Iberian Breed Hand Carved (1 pack about 0.1kg). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt đùi) Cebo de Campo Iberico Ham 50% Iberian Breed Hand Carved (1 gói khoảng 0.1kg). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
4
KGM
212
USD
130322F32203S005
2022-04-20
160220 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Monique Ranou Pig Pa Pa Peté de Foie 240g/box. (1 unk = 1 box). HSD: T10/2025. Manufacturer: Salaisons Celtiques;Pa tê gan lợn Monique Ranou Pâté de Foie 240g/hộp. (1 UNK = 1 hộp). HSD: T10/2025. Hãng sx: SALAISONS CELTIQUES
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
21742
KG
7040
UNK
4453
USD
CLL01300529
2021-12-14
160250 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Ham (from pork) Onno le torchonay 7000g / box (1UNK = 1 box). HSD: 03/01/2022. Manufacturer: SNS Salaonsons Celtique;Giăm bông (từ thịt lợn) Onno Le Torchonay 7000g/hộp (1UNK = 1 hộp). HSD: 03/01/2022. Hãng sx: SNS Salaisons Celtique
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
925
KG
10
UNK
227
USD
02112102ME111723B
2021-12-15
190110 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Bledina milk taste for children from 06 - 36 months old BLédina mini lactés Abricot 6x55g / blister. HSD: T04 / 2022. SX: BleDina SAS;Váng sữa Bledina vị mơ cho trẻ từ 06 - 36 tháng tuổi Blédina Mini Lactés Abricot 6x55g/vỉ. HSD: T04/2022. Hãng sx: Bledina SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22859
KG
2016
VI
3728
USD
02112102ME111723B
2021-12-15
190110 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Blowina milk mango fruits for children from 06 - 36 months old / Blédina mini lactés mangue 6x55g / blister. HSD: T04 / 2022. SX: BleDina SAS;Váng sữa Bledina vị quả xoài cho trẻ từ 06 - 36 tháng tuổi/ Blédina Mini Lactés Mangue 6x55g/vỉ. HSD: T04/2022. Hãng sx: Bledina SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22859
KG
6048
VI
11184
USD
02112102ME111723B
2021-12-15
190111 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Bledina Bledine Junior Grain Powder Vanille Pepites (vanilla flavor) for children from 15 months old 400g / box (1UNK = 1 box). HSD: T11 / 2022. SX: BleDina SAS;Bột ngũ cốc Bledina Bledine Junior Vanille Pepites (hương vị vani) cho trẻ từ 15 tháng tuổi 400g/hộp (1UNK = 1 hộp). HSD: T11/2022. Hãng sx: Bledina SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22859
KG
360
UNK
707
USD
15102002ME109776
2020-11-15
190111 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Nestle cereal cereale P'tite Miel (honey) for children age 08 months 400g / box (1UNK = 1 box). HSD: T02 / 2022. Manufacturer: Nestle France SA;Ngũ cốc Nestle P'tite Cereale Miel (hương mật ong) cho trẻ 08 tháng tuổi 400g/hộp (1UNK = 1 hộp). HSD: T02/2022. Hãng sx: Nestle France SA
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
DINH VU NAM HAI
22445
KG
864
UNK
1443
USD
15102002ME109776
2020-11-15
190111 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Bledina Bledine cereal Choco Biscuitee Croissance (flavored biscuit-chocolate) for children from 12 months 400g / box. (1UNK = 1 box). HSD: T01 / 2021. Manufacturer: Bledina SAS;Bột ngũ cốc Bledina Bledine Croissance Choco Biscuitee (hương vị bánh bích quy-socola) cho trẻ từ 12 tháng tuổi 400g/hộp. (1UNK = 1 hộp). HSD: T01/2021. Hãng sx: Bledina SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
DINH VU NAM HAI
22445
KG
288
UNK
584
USD
09102102ME111717
2021-11-15
040510 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Butter Bretel Beurre Pasteurisé Sale 3% 250g / box (1 Unk = 1 box). HSD: T09 / 2022. Manufacturer: n.v.t;Bơ Bretel Beurre Pasteurisé sale 3% 250g/hộp (1 UNK = 1 hộp). HSD: T09/2022. Hãng sx: N.V.T
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22434
KG
6528
UNK
17352
USD
081121F32111S004
2021-12-17
081320 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Paquito Pruneaux Dagen Tres Gros Denoyautes 500g / bag. HSD: T09 / 2022. Manufacturer: Matre Prunille SAS;Mận khô Paquito Pruneaux dAgen Tres Gros Denoyautes 500g/túi. HSD: T09/2022. Hãng sx: Matre Prunille SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
24475
KG
882
BAG
1274
USD
081121F32111S004
2021-12-17
081320 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Paquito Pruneaux Dagen Etiers 500g / bag. HSD: T06 / 2022. Manufacturer: Matre Prunille SAS;Mận khô Paquito Pruneaux dAgen Entiers 500g/túi. HSD: T06/2022. Hãng sx: Matre Prunille SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
24475
KG
1120
BAG
1618
USD
081121F32111S004
2021-12-17
081320 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Dry plum Itinéraire des saveurs pruneaux d'agen géants 500g / bag.HSD T08 / 2022. Manufacturer: Roucadil Ladhui;Mận khô Itinéraire des Saveurs Pruneaux d'Agen Géants 500g/túi.HSD T08/2022. Hãng sx: ROUCADIL LADHUI
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
24475
KG
882
BAG
1274
USD
60724260714
2021-11-23
210193 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pig thighs in front of salt 100% Iberico Bellota Shoulder Ham Fine Gastronomy (bone about 4-6kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn trước muối 100% Iberico Bellota Shoulder Ham fine Gastronomy (có xương khoảng 4-6kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
33
KGM
580
USD
60724260714
2021-11-23
210193 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES 100% Iberico Bellota Ham Fine Gastronomy (bone is about 8-9.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn muối 100% Iberico Bellota Ham fine Gastronomy (có xương khoảng 8-9.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
17
KGM
483
USD
60724260714
2021-11-23
210193 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Iberico Bellota Salt Thigh 50% Iberian Breed (Bone is about 8-9.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn muối Iberico Bellota Ham 50% Iberian Breed (có xương khoảng 8-9.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
17
KGM
360
USD
60724260714
2021-11-23
210193 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pig thighs in front of Cebo de Campo Iberico Shoulder Shoulder Ham 50% Iberian Breed (bone about 8-9.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn trước muối Cebo De Campo Iberico Shoulder Ham 50% Iberian Breed (có xương khoảng 8-9.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
69
KGM
785
USD
60724260714
2021-11-23
210193 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Cebo de Campo Iberico Ham 50% Iberian Breed (Bone is about 8-9.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn muối Cebo De Campo Iberico Ham 50% Iberian Breed (có xương khoảng 8-9.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
57
KGM
653
USD
CLL01300529
2021-12-14
160211 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Pa numb (from duck meat) onno terrine de canard et ses médaillons 2600g / box (1unk = 1 box). HSD: December 29, 2021. Manufacturer: SNS Salaonsons Celtique;Pa tê (từ thịt vịt) Onno Terrine de Canard et ses médaillons 2600g/hộp (1UNK = 1 hộp). HSD: 29/12/2021. Hãng sx: SNS Salaisons Celtique
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
925
KG
5
UNK
84
USD
151121015BA14525
2021-12-13
720837 NG TY TNHH SXTM DV XNK THéP MI?N B?C DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, flattened flat, roll, excessive processing hot rolling, not: coated plated, paint; C <0.6%, type 2, 100% new. TC: JIS G3101 - SS400. Size: (5.0- 8.0) mm x (600-1600) mm x c;Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa: tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, loại 2, mới 100%. TC: JIS G3101 - SS400. Kích cỡ: (5.0- 8.0)mm x (600-1600)mm x C
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
53886
KG
18750
KGM
14438
USD
020821015BA10869
2021-09-01
721049 NG TY TNHH SXTM DV XNK THéP MI?N B?C OST CORPORATION Galvanized steel with hot dip, flat rolling, roll, non-alloy, wavy, not: painting, scanning varnishes, Plastic coating, C <0.6%, type 2, 100% new .tc: jis g3302-sgcc .Kt: 0.5mm x 1260mm x C;Thép mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, cán phẳng, dạng cuộn, không hợp kim, không lượn sóng, chưa: sơn, quét vecni, phủ plastic, C<0.6%, loại 2, mới 100%.TC:JIS G3302-SGCC.KT: 0.5mm x 1260mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
214693
KG
5220
KGM
3419
USD
150522YMLUI288071987
2022-06-02
720826 NG TY TNHH SXTM DV XNK THéP MI?N B?C METAX CORPORATION Alloy steel, flat rolled, rolled, not overheated, soaked in rust, not yet: coated coating, paint; 100%new. TC: JIS G331-SS400. KT: (3.0 - 4.7) mm x (663 - 1265) mm x C.;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%. TC: JIS G3101-SS400. KT: (3.0 - 4.7)mm x (663 - 1265)mm x C.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
DINH VU NAM HAI
62141
KG
17480
KGM
13984
USD
180522HASLJ02220401030
2022-06-02
720852 NG TY TNHH SXTM DV XNK THéP MI?N B?C SUN MARIX CO LTD Non -alloy steel sheet, flat rolled, not overheated, not yet: coated with plating, paint; 100%new. TC: JIS G331 - SS400. Size: (5.0 - 10.0) mm x 600mm or more x 1000mm or more.;Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%. TC: JIS G3101 - SS400. Kích cỡ: (5.0 - 10.0)mm x 600mm trở lên x 1000mm trở lên.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
116759
KG
19803
KGM
15050
USD
150522YMLUI288071987
2022-06-02
720825 NG TY TNHH SXTM DV XNK THéP MI?N B?C METAX CORPORATION Alloy steel, flat rolled, rolled, not overheated, soaked in rust, not yet: coated coating, paint; 100%new. TC: JIS G331-SS400. KT: (4.8 - 5.0) mm x (663 - 1265) mm x C.;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%. TC: JIS G3101-SS400. KT: (4.8 - 5.0)mm x (663 - 1265)mm x C.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
DINH VU NAM HAI
62141
KG
8620
KGM
6896
USD
130122EGLV024100138834
2022-02-14
843353 OàN Lê XNK DAISEI CO LTD Yanmar, Kubota agricultural harvesting machine (direct import machine for production) with a capacity of 23HP, Used 2014;Máy thu hoạch nông sản hiệu yanmar, kubota (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) công suất 23hp, sx 2014 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26300
KG
2
UNIT
3997
USD
301121AXTSGN21L0493
2022-01-26
843353 OàN Lê XNK KABUSHIKIGAISYA KOKUTSU Yanmar, Iseki agricultural harvesting machine (direct import machine for production) with a capacity of 25HP, Used 2014;Máy thu hoạch nông sản hiệu yanmar, iseki (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) công suất 25hp, sx 2014 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
AKITA APT - AKITA
CANG CAT LAI (HCM)
25060
KG
2
UNIT
4690
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400130 NG TY TNHH XNK V?N QUY PHENDAROTH IMPORT EXPORT CO LTD Natural natural rubber latex has not been processed. (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên dạng nguyên sinh chưa qua sơ chế. (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN ROTH
CUA KHAU VAC SA
500000
KG
500
TNE
518000
USD
031221OZZSGN21120020
2022-01-06
843351 OàN Lê XNK CROSS CORPORATION CO LTD Kubota combination harvester, Yanmar capacity 24 HP (Direct import machine for production) SX2014 Used;Máy gặt đập liên hợp kubota, yanmar công suất 24 HP (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) sx2014 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
20970
KG
2
UNIT
4517
USD
1.70222112200014E+20
2022-02-24
400129 NG TY TNHH XNK V?N QUY MISSION DEVELOP AGRICULTURE CO LTD Natural natural rubber latex has not been processed. (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên dạng nguyên sinh chưa qua sơ chế. (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN ROTH
CUA KHAU VAC SA
500
KG
500
TNE
535000
USD
270921COAU7234234850
2021-10-08
460192 N XNK RIMA LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO LTD Hand scissors are made of bamboo size (1220x2440.2.2) mm. New 100%;Màn che kéo tay được làm bằng tre kích thước (1220x2440.2.2)mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22730
KG
200
PCE
385
USD
271121SITYKSG2122427
2021-12-22
843360 OàN Lê XNK SHINWA SHOKAI CO LTD Yanmar agricultural and agricultural washing machine, Mitsubishi 14 HP running electricity (direct import machine for production) Manufacturing 2013;Máy rửa nông sản hiệu yanmar, mitsubishi 14 hp chạy điện (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) sx 2013 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19730
KG
2
UNIT
2661
USD
031221OZZSGN21120020
2022-01-06
843360 OàN Lê XNK CROSS CORPORATION CO LTD Iseki agricultural washing machine, Ford 14 HP running electricity (direct imported machine for production) Used 2014;Máy rửa nông sản hiệu iseki, ford 14 hp chạy điện (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) sx 2014 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
20970
KG
2
UNIT
2432
USD
041221OOLU4113634860
2021-12-22
843360 OàN Lê XNK BTM CORPORATION ISEKI 14 hp agricultural wash washing machine (direct import machine for production) Used 2014;Máy rửa nông sản hiệu iseki 14 hp chạy điện (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) sx 2014 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
24630
KG
1
UNIT
1242
USD
031221OOLU4113673720
2021-12-22
843360 OàN Lê XNK BTM CORPORATION Iseki agricultural and agricultural washing machine, Yanmar 14 HP running electricity (direct imported machine for production) Used 2014;Máy rửa nông sản hiệu iseki, yanmar 14 hp chạy điện (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất) sx 2014 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
22280
KG
2
UNIT
2661
USD
112100009309096
2021-01-28
920890 NG TY TNHH XNK T?N V?N PHúC DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Dan KALIMBA, non-electric, size (18,5x11,5) cm, Gecko brand new, 100%;Đàn kalimba, không dùng điện, cỡ (18,5x11,5)cm, hiệu Gecko, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12720
KG
150
PCE
750
USD
112100009436164
2021-02-02
920890 NG TY TNHH XNK T?N V?N PHúC DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Dan KALIMBA, stem stainless steel, non-electric, size (18,5x11,5) cm, Gecko brand new, 100%;Đàn kalimba, thân bằng inox, không dùng điện, cỡ (18,5x11,5)cm, hiệu Gecko, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11080
KG
100
PCE
500
USD
112000006885991
2020-03-30
961519 NG TY TNHH XNK T?N V?N PHúC DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Bờm tóc các loại bằng sắt + nhựa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Other;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
1500
PCE
150
USD
112100017949247
2022-01-12
030199 N XNK TH?O NGUYêN GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Live banana fish (scientific name: Channa Maculata), Size: 0.5-5kg / head, Used as food, freshwater fish.;Cá Chuối Hoa sống (tên khoa học: Channa Maculata), Kích cỡ:0,5-5kg/con, Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14080
KG
3500
KGM
12250
USD
112000012190341
2020-11-12
920891 NG TY TNHH XNK T?N V?N PHúC DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Dan KALIMBA, complex wooden body was heat-treated, non-electric, size (18,5x11,5) cm, Chinese word mark, a new 100%;Đàn kalimba, thân bằng gỗ tạp đã qua xử lý nhiệt, không dùng điện, cỡ (18,5x11,5)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16300
KG
100
PCE
500
USD
112000005274309
2020-01-15
670490 NG TY TNHH XNK T?N V?N PHúC DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Tóc giả bằng nhựa, đã tạo kiểu, nhuộm màu dùng để hóa trang, hiệu chữ Trung quốc, mới 100%;Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes, switches and the like, of human or animal hair or of textile materials; articles of human hair not elsewhere specified or included: Of other materials;假发,假胡须,眉毛和睫毛,开关等,人或动物毛发或纺织材料;其他地方没有指定或包括的人发制品:其他材料
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
440
KGM
660
USD
112000011942835
2020-11-03
691311 NG TY TNHH XNK T?N V?N PHúC DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Desktop decoration, porcelain figures, no batteries, no electricity, no pen, no clock, high (10- <20) cm, no smoke, no sprinklers, effective Chinese characters, the new 100 %;Trang trí để bàn bằng sứ, các hình, không dùng pin, không dùng điện, không cắm bút, không đồng hồ, cao (10-<20)cm, không tạo khói, không phun nước, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16300
KG
80
PCE
200
USD
112000012037315
2020-11-06
691311 NG TY TNHH XNK T?N V?N PHúC DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Desktop decoration, porcelain figures, no batteries, no electricity, no pen, no clock, high (10- <20) cm, no smoke, no sprinklers, effective Chinese characters, the new 100 %;Trang trí để bàn bằng sứ, các hình, không dùng pin, không dùng điện, không cắm bút, không đồng hồ, cao (10-<20)cm, không tạo khói, không phun nước, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15300
KG
124
PCE
310
USD
112200014283214
2022-01-26
846599 N XU?T Và XNK PH??NG B?C PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD Wood lathe (fixed type type), Model: CW1570, capacity: 1.5KW / 220V. Production in 2021, 100% new;Máy tiện gỗ (loại đặt cố định), model: CW1570, công suất: 1.5KW/220V. Sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6376
KG
1
PCE
250
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-26
844180 N XU?T Và XNK PH??NG B?C GUANGXI SHENGRUIKAI TRADING CO LTD Paper rolls used in toilet paper production (fixed type, disassemble synchronous goods), Model: YD-E2000, capacity: 11kw / 380V. Production in 2022, 100% new;Máy cuộn giấy dùng trong sản xuất giấy vệ sinh (loại đặt cố định, hàng đồng bộ tháo rời), model: YD-E2000, công suất: 11KW/380V. Sản xuất năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4000
KG
1
PCE
3000
USD
010422COAU7237794310
2022-04-19
842449 N XU?T Và XNK PH??NG B?C ZHENGZHOU XINXIU AGRICULTURAL MACHINERY CO LTD Electrical pesticide spraying equipment operates by electricity (shoulder -mounted pesticide spray), 12V, 4.5LPM pump flow, 16 liters, brand name: "Super speed". 1 PCE = 1 pkg,.;Thiết bị phun thuốc trừ sâu dùng trong nông nghiệp hoạt động bằng điện (Bình phun thuốc trừ sâu đeo vai),12V, lưu lượng bơm 4.5Lpm,16 lít, hiệu:"SIÊU TỐC". 1 PCE = 1 PKG, .Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
14500
KG
360
PCE
8640
USD
010422COAU7237794310
2022-04-19
842449 N XU?T Và XNK PH??NG B?C ZHENGZHOU XINXIU AGRICULTURAL MACHINERY CO LTD Electrical pesticide spraying equipment operates by electricity (shoulder -mounted pesticide spray), 12V, 4.5LPM pump flow, 16 liters, brand name: "LD Viet Thailand". 1 PCE = 1 pkg,.;Thiết bị phun thuốc trừ sâu dùng trong nông nghiệp hoạt động bằng điện (Bình phun thuốc trừ sâu đeo vai),12V, lưu lượng bơm 4.5Lpm,16 lít, hiệu:"LD VIỆT THÁI LAN". 1 PCE = 1 PKG, .Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
14500
KG
270
PCE
5978
USD
30422292748999
2022-04-21
842449 N XU?T Và XNK PH??NG B?C TAIZHOU CITY LUQIAO HEFENG SPRAYER FACTORY Electrical pesticide spraying equipment operates by electricity (shoulder -mounted pesticide spray), 12V, 4.5LPM pump flow, 18 liters, brand name: "Super durable and beautiful". 1pce = 1 pkg,.;Thiết bị phun thuốc trừ sâu dùng trong nông nghiệp hoạt động bằng điện (Bình phun thuốc trừ sâu đeo vai),12V, lưu lượng bơm 4.5Lpm,18 lít, hiệu:"SIÊU BỀN ĐẸP". 1PCE = 1 PKG, .Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
12038
KG
710
PCE
16472
USD
010422COAU7237794310
2022-04-19
842449 N XU?T Và XNK PH??NG B?C ZHENGZHOU XINXIU AGRICULTURAL MACHINERY CO LTD Electrical pesticide spraying equipment operates by electricity (shoulder -mounted pesticide spray), 12V, 4.5LPM pump flow, 16 liters, brand name: "Kawasaki". 1 PCE = 1 pkg,.;Thiết bị phun thuốc trừ sâu dùng trong nông nghiệp hoạt động bằng điện (Bình phun thuốc trừ sâu đeo vai),12V, lưu lượng bơm 4.5Lpm,16 lít, hiệu:"KAWASAKI". 1 PCE = 1 PKG, .Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
14500
KG
227
PCE
5448
USD
281221215514136
2022-01-04
842449 N XU?T Và XNK PH??NG B?C TAIZHOU CITY LUQIAO HEFENG SPRAYER FACTORY Inside spraying equipment used in electric agriculture (shoulder-wear insecticide sprayer), 12V, 4.5LPM, 18 liter, symbol: "koread" pumps. 1pce = 1 carton,. New100%;Thiết bị phun thuốc trừ sâu dùng trong nông nghiệp hoạt động bằng điện (Bình phun thuốc trừ sâu đeo vai), 12V, lưu lượng bơm 4.5Lpm,18 lít, hiệu:"KOREAD". 1PCE = 1 Carton, .Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
12885
KG
800
PCE
22360
USD
30522112200017000000
2022-05-24
940690 N XU?T Và XNK PH??NG B?C GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Garden hut, removable goods, steel frame material, plastic hut roof, size: (420*420*290) cm +/- 10%, 100%new;Chòi nghỉ sân vườn, hàng tháo rời, chất liệu khung bằng thép, mái chòi bằng nhựa, kích thước: (420*420*290)cm+/-10%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21939
KG
1
PCE
300
USD
1.20522112200017E+20
2022-05-20
845929 N XU?T Và XNK PH??NG B?C GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Metal drilling machine, not a digital control type (fixed type), model: Z4116b, capacity: 1.5kW/380V. Produced in 2022, 100% new;Máy khoan kim loại, không phải loại điều khiển số (loại đặt cố định), model: Z4116B, công suất: 1.5KW/380V. Sản xuất năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15069
KG
2
PCE
200
USD
1.20522112200017E+20
2022-05-20
846150 N XU?T Và XNK PH??NG B?C GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Metal cutting machine (cutting type, fixed, removable goods), Model: HT-H355, capacity: 4.4kW/380V. Produced in 2022, 100% new;Máy cắt kim loại (loại cắt đứt, đặt cố định, hàng đồng bộ tháo rời), model: HT-H355, công suất: 4.4KW/380V. Sản xuất năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15069
KG
1
PCE
450
USD
2.60622112200018E+20
2022-06-26
442110 N XU?T Và XNK PH??NG B?C GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Wooden clothes hanger, heat treatment, wooden body, iron hanger, symbol: Z30, size: (45x2x24) cm+-10%new, 100%new.;Móc treo quần áo bằng gỗ, đã qua xử lý nhiệt, có thân bằng gỗ, móc treo bằng sắt, ký hiệu: Z30, kích thước: ( 45x2x24)cm+-10%, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11691
KG
200
PCE
42
USD
30422292748999
2022-04-21
848140 N XU?T Và XNK PH??NG B?C TAIZHOU CITY LUQIAO HEFENG SPRAYER FACTORY Safety valve material made of copper stainless steel, size in diameter 1.5cm, weighing 0.05kg +-10%, 500 pCE = 1 pkg, 2500 pce = 5 pkg. New 100%;Van an toàn chất liệu bằng inox mạ đồng,kích thước đường kính trong 1.5cm, nặng 0,05kg +-10%,500 PCE = 1 PKG, 2500 PCE = 5 PKG. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
12038
KG
2500
PCE
158
USD
010422COAU7237794310
2022-04-19
848140 N XU?T Và XNK PH??NG B?C ZHENGZHOU XINXIU AGRICULTURAL MACHINERY CO LTD Safety valve material made of copper stainless steel, size in diameter 1.5cm, weighing 0.05kg +-10%, 500 pCE = 1 pkg, 2500 pce = 5 pkg. New 100%;Van an toàn chất liệu bằng inox mạ đồng,kích thước đường kính trong 1.5cm, nặng 0,05kg +-10%, 500 PCE = 1 PKG, 2500 PCE = 5 PKG. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
14500
KG
2500
PCE
158
USD
7.11211121e+019
2021-11-09
847920 N XU?T Và XNK PH??NG B?C PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD Peanut oil presses (fixed type), Model: PT-2400, capacity: 7.5KW / 220V-380V. Production in 2021, 100% new;Máy ép dầu lạc (loại đặt cố định), model: PT-2400, công suất: 7.5KW/220V-380V. Sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13147
KG
1
PCE
600
USD
10921112100000000000
2021-09-04
901590 N XU?T Và XNK PH??NG B?C GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Parts of hydraulic measuring instruments (standard water vessels to measure tilt angle, adjust the balance of the plane). Symbol: Z1706, Size: (4 * 1.5 * 1.5) cm +/- 10%, plastic material, 100% new;Bộ phận của dụng cụ đo cân bằng thước thủy (bình thủy chuẩn để đo góc nghiêng, điều chỉnh độ cân bằng của mặt phẳng). Ký hiệu: Z1706, kích thước: (4*1.5*1.5)cm+/-10%, chất liệu bằng nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17723
KG
315
KGM
394
USD
2.60622112200018E+20
2022-06-26
940170 N XU?T Và XNK PH??NG B?C GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Industrial wooden seats, no cushions, no rotation, no lifting. Symbol: TX500, Size: (500x500x800) mm +/- 10%, 100%new;Ghế ngồi bằng gỗ công nghiệp, không đệm, không xoay, không nâng hạ. Ký hiệu: TX500, kích thước: (500x500x800)mm+/-10%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11691
KG
8
PCE
120
USD
112100016817930
2021-11-23
714101 NG TY TNHH XNK QL B?C GIANG VANSANA TRADING IMPORT EXPORT CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
391950
KG
390000
KGM
74100
USD
120220EGLV 157000010227
2020-02-17
560229 NG TY TNHH TM XNK GIA B?O CHANGXING JINBEIDE TEXTILE CO LTD Vải nỉ từ 100% sợi Polyester - Felt Fabrics có nhiều màu, ( khổ 36 inch, 50 yard/cuộn), định lượng: 160-165g/m2. Hàng mới 100%;Felt, whether or not impregnated, coated, covered or laminated: Other felt, not impregnated, coated, covered or laminated: Of other textile materials;毛毡,不论是否浸渍,涂布,覆盖或层压:其他毛毡,未浸渍,涂布,覆盖或层压:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
65300
YRD
20243
USD
120122215762618
2022-01-20
550319 NG TY TNHH TM XNK GIA B?O CHANGXING JINBEIDE TEXTILE CO LTD Synthetic staple fibers from nylon yarn (not brushed, combed to spinning) - Type: 1.5d * 38mm - White (Bright) - 100% new goods;Xơ Staple tổng hợp từ sợi Nylon( chưa chải thô, chải kỹ để kéo sợi) - Type:1.5D*38MM - WHITE(BRIGHT) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17525
KG
898
KGM
2200
USD
30721712110389300
2021-07-06
851680 NG TY TNHH XNK B?O H?NG GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Equipment for electric heating car tubes, 220V, 80W, Guangzhou Haoqi Trading Co., Ltd, 100% new.;Thiết bị vá săm xe đốt nóng bằng điện trở, điện 220V, 80W, hiệu Guangzhou haoqi trading co.,LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
17620
KG
8
PCE
46
USD
260222HASLC5T220200460
2022-03-10
851529 NG TY TNHH XNK B?O H?NG GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Metal thermal heat welding tools, 220V power (1.6-2) KW, Brand FengLong, 100% new.;Dụng cụ hàn nhiệt bằng kim loại, dùng điện 220V (1.6-2)KW, hiệu Fenglong, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
GREEN PORT (HP)
18710
KG
100
PCE
100
USD
260222HASLC5T220200460
2022-03-10
845970 NG TY TNHH XNK B?O H?NG GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Water pipe lace machine, electric 220V, 700W, fixed, no effect, NSX: Guangzhou Haoqi Trading co., Ltd, 100% new.;Máy ren ống nước, điện 220V, 700W, đặt cố định, không hiệu, NSX: Guangzhou haoqi trading co.,LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
GREEN PORT (HP)
18710
KG
6
PCE
312
USD
180622HASLC5T220600462
2022-06-27
850860 NG TY TNHH XNK B?O H?NG GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Industrial vacuum cleaner, (not attached engine) using 220V (1.5kW) electricity, 30 -liter container capacity. Model H6023, Sisters for NSX: Guangzhou Haoqi Trading Co., Ltd, 100%new.;Máy hút bụi công nghiệp, (động cơ không gắn liền) dùng điện 220V (1.5kw), dung tích bình chứa 30 lít. Model H6023, hiệu Xin Bao NSX: Guangzhou haoqi trading co.,LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
GREEN PORT (HP)
7460
KG
42
PCE
924
USD
180622HASLC5T220600462
2022-06-27
850860 NG TY TNHH XNK B?O H?NG GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Industrial vacuum cleaner, (not attached engine) using 220V (3KW) electricity, capacity of 80 liters. Model H6025, Application, NSX: Guangzhou Haoqi Trading Co., Ltd, 100%new.;Máy hút bụi công nghiệp, (động cơ không gắn liền) dùng điện 220V (3kw), dung tích bình chứa 80 lít. Model H6025, hiệu Xin Bao, NSX: Guangzhou haoqi trading co.,LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
GREEN PORT (HP)
7460
KG
35
PCE
1190
USD