Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270522IRSINHPH2225206
2022-06-04
240220 N XNK AN BìNH TRADELINK MARKETING PTE LTD SE555 Mandarin Deluxe cigarettes (1k/50 years- 1 Tut/10bao- 1bao/20 Đường);Thuốc lá điếu SE555 MANDARIN DELUXE ( 1kiện/50tút- 1tút/ 10bao- 1bao/20điếu)
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
6879
KG
180
UNK
154800
USD
140122HZYHS2022010131
2022-02-28
850220 N XNK B?O TíN CHI NHáNH ?à N?NG WEIMA AGRICULTURAL MACHINERY CO LTD Piston combustion engine generator unit, using gasoline, layeric, model: CLA-5500E, capacity of 5.0-5.5kva, AC 230V / 1Phase output power, does not automatically transfer sources (used for workshops, ..), 100% new;Tổ máy phát điện động cơ đốt trong kiểu piston,sử dụng xăng, hiệu CLASSIC,model:CLA-5500E,công suất 5.0-5.5KVA,điện thế ra AC 230V/1phase,không tự động chuyển nguồn(dùng cho phân xưởng,..),mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG TIEN SA(D.NANG)
10185
KG
50
SET
8093
USD
1ZA4939Y6664210222
2022-03-28
300212 B?NH VI?N 198 ONEWORLD ACCURACY INC Dried winter serum samples for biochemistry, Code: BCHE435 (2022001), 5 / boxes, 5ml / pipes, samples of non-infectious pathogens, external use of PT, NCC: OneWorld Accuracy, New100 %;Mẫu huyết thanh đông khô cho xn hóa sinh, Mã: BCHE435(2022001), 5ống/hộp,5mL/ống, mẫu bệnh phẩm kochứa tác nhân gây bệnh truyền nhiễm, dùng ngoại kiểm pt tro phòng XN,NCC:Oneworld Accuracy,mới100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
UNK
8
USD
251169540
2022-03-18
481960 B?NH VI?N K Q SQUARED SOLUTIONS BEIJING Send Cold Temperature Sample of Q2 - For Dry Stone, Paper Material, Used in Medical Research, NCC Q Squared Solutions (Beijing), 100% New Products;Thùng gửi mẫu nhiệt độ lạnh của Q2 - cho đá khô, chất liệu giấy, dùng trong nghiên cứu y tế, ncc Q Squared solutions (Beijing), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALTAY
HA NOI
54
KG
6
UNK
72
USD
6258614
2020-11-18
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Osimertinib study medication or placebo 80 mg 25 capsules / box Lot No: L25532.8 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 05/31/2022 home sx: AstraZeneca AB 100%;Thuốc nghiên cứu Osimertinib 80mg hoặc giả dược 25 viên/hộp Lot No: L25532.8/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 31/05/2022 nhà sx: AstraZeneca AB mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
22
UNK
1114
USD
6257381
2020-11-06
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Study drug Armisarte 25mg / ml (500mg / 20ml / bottle) Lot No: 25532.9 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 04/30/2021 home sx: Pharma S.R.L S.C Sindan-new 100%;Thuốc nghiên cứu Armisarte 25mg/ml ( 500mg/20ml/lọ) Lot No: 25532.9/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 30/04/2021 nhà sx: S.C Sindan-Pharma S.R.L mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
26
KG
14
UNK
1623
USD
220122APT22010016
2022-01-26
851539 N XNK B?O TíN ZHEJIANG CAFTP SERVICE CO LTD Metal arc welding machine, electrical operation: Welding Machine Model: MMA-200KA (220V 50Hz 1phase). The voltage out DC 60V. Line out: 20-200A. About 7.1 KVA Brand: Kazaki. New 100%;Máy hàn hồ quang kim loại ,hoạt động bằng điện: WELDING MACHINE Model:MMA-200KA(220V 50Hz 1Phase). Điện thế ra DC 60V. Dòng điện ra:20-200A.Công suất 7.1 KVA Hiệu: KAZAKI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5345
KG
57
PCE
616
USD
112100016375985
2021-11-07
846599 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Automatic plastic splint machine (type to fixed, for woodworking), Model: HM-408, 380V voltage, 8KW capacity. Production in 2021. 100% new products.;Máy dán nẹp nhựa tự động (loại để cố định, để gia công gỗ), model: HM-408, Điện áp 380V, công suất 8KW. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20740
KG
2
PCE
2280
USD
112100016011386
2021-10-27
846599 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Automatic plastic splint machine (type to fixed for wood processing), Model: WF-3500. 380V voltage, capacity 4.5kw. Production in 2021. 100% new products.;Máy dán nẹp nhựa tự động (loại để cố định để gia công gỗ), model: WF-3500. Điện áp 380V, công suất 4.5KW. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22020
KG
1
PCE
400
USD
112100015110000
2021-09-13
846031 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Saw blade grinding machine of wood saws (fixed type), 590W capacity, 380V voltage, Model: MF2718C-III SX in 2021. 100% new products.;Máy mài lưỡi cưa của máy cưa gỗ (loại đặt cố định), Công suất 590W, điện áp 380V, model: MF2718C-III SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21040
KG
1
PCE
120
USD
112100014263166
2021-07-29
940130 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Student seats with handrails, rotating, lifting, wheels, iron frames cushioned fabric, KT: (55x60x91) cm +/- 10% (disassembled goods) Item NO: C01, C02, C11 is 100% new.;Ghế ngồi học sinh có tay vịn, có xoay, có nâng hạ, có bánh xe, khung bằng sắt đệm mút bọc vải, KT: (55x60x91)cm +/-10%( Hàng tháo rời) Item no: C01, C02, C11 mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9220
KG
167
PCE
3206
USD
112100015516017
2021-10-02
846600 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Automatic plastic splint machine (type to fixed for wood processing, 8 function type), Model: WH-668JQ, 380V voltage, capacity of 26.5kw. Production in 2021. 100% new products.;Máy dán nẹp nhựa tự động (loại để cố định để gia công gỗ, loại 8 chức năng), model: WH-668JQ, Điện áp 380V, công suất 26.5KW. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
19980
KG
1
PCE
8340
USD
1.121000165e+014
2021-11-11
560311 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Non-woven products from 100% polypropylene filament fibrilents, not yet stained, uninstalled, unattrumatically impregnated, unedated surfaces or layer presses with other materials, wide-sized (17-26) cm +/- 10%, weight Over (25g / m2). New 100%;Sản phẩm không dệt từ100%xơ filament polypropylen,chưa nhuộm,chưa in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác,khổ rộng từ(17-26)cm+/- 10%,trọng lượng không quá(25g/m2).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
27440
KG
16235
KGM
27600
USD
112200013608001
2022-01-04
844900 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Fitness stamping machine with automatic non-woven fabric, Model: ZHA-2021-A, capacity: 2.5kw 220V voltage. Production in 2021 (disassembled synchronization). 100% new;Máy dập quai khẩu trang bằng vải không dệt tự động, model: ZHA-2021-A, công suất: 2.5KW điện áp 220V. SX năm 2021 ( Hàng đồng bộ tháo rời). mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5240
KG
2
PCE
2000
USD
112100014940000
2021-09-02
844900 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Embryin stamping machines made of non-woven fabrics, Model: TYM-2021, capacity: 2.5kw 220V voltage (removable goods) (productivity productivity: 70-80 pieces / minute) in 2021 new 100%.;Máy dập phôi khẩu trang bằng vải không dệt, model: TYM-2021, công suất: 2.5KW điện áp 220V ( Hàng tháo rời) (năng suất SX: 70-80 cái/ Phút) SX năm 2021 mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
27700
KG
5
PCE
12500
USD
112100016189439
2021-10-30
844900 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Embryin stamping machines made of non-woven fabrics, Model: TYM-2021, capacity: 2.5kw 220V voltage (removable goods) (productivity SX: 70-80 pieces / minute) production in 2021 new 100%.;Máy dập phôi khẩu trang bằng vải không dệt, model: TYM-2021, công suất: 2.5KW điện áp 220V ( Hàng tháo rời) (năng suất SX: 70-80 cái/ Phút) SX năm 2021 mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9940
KG
10
PCE
25000
USD
112100016380122
2021-11-06
844900 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Fingerboard straps with automatic non-woven fabrics, Model: TYM-2021-A, capacity: 4KW 220V voltage in 2021 (disassemble synchronous goods) 100%.;Máy dập quai khẩu trang bằng vải không dệt tự động, model: TYM-2021-A, công suất: 4KW điện áp 220V năm 2021 ( Hàng đồng bộ tháo rời) mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7580
KG
6
PCE
9000
USD
112100016011386
2021-10-27
850860 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Industrial vacuum cleaners use in wood processing workshops (not tied to the motor). Diameter: 100mm. Voltage: 380V, 3KW capacity, Model: MF 9030. SX in 2020. 100% new products.;Máy hút bụi công nghiệp dùng trong xưởng chế biến gỗ (không gắn liền động cơ). Đường kính: 100mm. Điện áp: 380V, Công suất 3KW, model: MF 9030. SX năm 2020. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22020
KG
50
PCE
3000
USD
112200014049911
2022-01-18
850860 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Industrial vacuum cleaners used in wood processing workshops. Diameter: 100mm. Voltage: 380V, capacity of 5.5kw, Model: MF 9055. SX in 2021. 100% new products.;Máy hút bụi công nghiệp dùng trong xưởng chế biến gỗ. Đường kính: 100mm. Điện áp: 380V, Công suất 5.5KW, model: MF 9055. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18145
KG
10
PCE
700
USD
112100016313320
2021-11-04
850860 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Industrial vacuum cleaners for fixed (non-tied motor) used in woodworking workshops. Diameter: 100mm. 380V voltage, 3KW capacity, Model: MF 9030. SX in 2021. New 100%.;Máy hút bụi công nghiệp để cố định (không gắn liền động cơ) dùng trong xưởng chế biến gỗ. Đường kính: 100mm. Điện áp 380V, Công suất 3KW, model: MF 9030. SX năm 2021. mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14740
KG
40
PCE
2400
USD
112100016313320
2021-11-04
850860 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Industrial vacuum cleaners use in wood processing workshops (not tied to the motor). Diameter: 100mm. Voltage: 380V, capacity of 5.5kw, Model: MF 9055. SX in 2021. 100% new products.;Máy hút bụi công nghiệp dùng trong xưởng chế biến gỗ (không gắn liền động cơ) . Đường kính: 100mm. Điện áp: 380V, Công suất 5.5KW, model: MF 9055. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14740
KG
10
PCE
700
USD
112100016114545
2021-10-28
846593 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Wood surface smooth, fixed type, 380V voltage, 1 / 2hp capacity, Brand: Co-Matic. Production in 2021. 100% new products,;Máy làm nhẵn bề mặt gỗ, loại để cố định, điện áp 380V, công suất 1/2HP, Hiệu: CO-MATIC. SX năm 2021. Hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21960
KG
10
PCE
490
USD
112100013704225
2021-07-07
940340 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Dinner dining dining wooden dinner (Heat treatment) KT: (145 x85x78) cm +/- 10% (artificial stone tables 2cm thick +/- 10%) (removable goods) 100%;Bàn ăn hình chữ nhật bằng gỗ tạp ( đã qua sử lý nhiệt) kt: (145 x85x78)cm +/-10% (mặt bàn bằng đá nhân tạo dầy 2cm+/-10%) ( Hàng tháo rời) mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29100
KG
15
PCE
705
USD
112000006751014
2020-03-25
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
480380
PCE
1021
USD
112000006974596
2020-04-03
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
721508
PCE
1533
USD
112000006394342
2020-03-11
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
1343670
PCE
2855
USD
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, brand ORIHICA, item code: FTLB2X34; STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu ORIHICA, mã hàng: FTLB2X34;STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, Chinese brands, product code: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu TQ, mã hàng: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
20422217258868
2022-04-14
840212 NG TY TNHH XNK THI?T B? NGàNH MAY H?I LIêN WENZHOU LUCHENG JIANGXIN GARMENT MACHINERY CO LTD The boiler is operating in electricity. Safety valve, steam Part of, thermal meter) used in CN, 100% new;Nồi hơi hoạt động bằng điện.Hiệu NEWBOS, model: BON-1(48kw)(, Cs: 380v-48kw,áp st: 0.7mpa=7bar, cs hơi nước: 68,8kg/giờ(1 bộ gồm:motor,van an toàn,chia hơi,đồng hồ đo nhiệt)dùng trong CN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
12490
KG
1
SET
1850
USD
120122215429147
2022-01-27
840212 NG TY TNHH XNK THI?T B? NGàNH MAY H?I LIêN WENZHOU LUCHENG JIANGXIN GARMENT MACHINERY CO LTD Electric boiler with electricity. Newbos, Model: NB-6KW, CS: 380V-9KW, pressure: 0.4Mpa = 4bar, steam capacity: 8.6kg / hour (1 set including:, Motor, Van An Full, split steam, heat gauges), used in CN.100%;Nồi hơi hoạt động bằng điện.Hiệu NEWBOS, model: NB-6kw, Cs:380v-9kw,áp suất: 0.4mpa=4bar,công suất hơi nước: 8,6kg/giờ( 1 bộ gồm:,motor,van an toàn,chia hơi,đồng hồ đo nhiệt),dùng trong CN.mới100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
17310
KG
30
SET
4050
USD
112100014026476
2021-07-20
440112 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Red star wood cut, split, used as a raw material to produce incense (Passiflora coccinea), the item is not in CITES category. 100% new;Gỗ sao đỏ dạng cắt khúc, chẻ, dùng làm nguyên liệu để sản xuất hương (Passiflora coccinea) , hàng không thuộc danh mục Cites. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32440
KG
31950
KGM
6390
USD
112100017435221
2021-12-15
846039 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Industrial blade grinding machine (no numerical control) fixed, used to sharpen the blade of the wood peeling machine. Symbol: YDMD1500. Use 380V / 50Hz - 3.8KW. Year SX: 2021. 100% new;Máy mài lưỡi dao công nghiệp (không điều khiển số) đặt cố định, dùng để mài sắc lưỡi dao của máy bóc gỗ. Ký hiệu: YDMD1500. dùng điện 380V/50Hz - 3,8Kw. Năm SX:2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24400
KG
3
PCE
660
USD
112100015816661
2021-10-16
846039 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Industrial blade grinding machine (no numerical control) fixed, used to sharpen the blade of the wood peeling machine. Model: 1500. Use 380V / 50Hz - 3.3kW. Year SX: 2021. 100% new;Máy mài lưỡi dao công nghiệp (không điều khiển số) đặt cố định, dùng để mài sắc lưỡi dao của máy bóc gỗ. Model: 1500. dùng điện 380V/50Hz - 3,3Kw. Năm SX:2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19400
KG
2
PCE
400
USD
112100015741258
2021-10-16
440810 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Peeling outboard (face plank) from white pine (scientific name: Pinaceae), has treated heat, used as raw material to produce surfaces of plywood. Size: (2500 * 1270 * 0.35) mm + -3%. 100% new;Ván bóc (Ván mặt) từ cây thông trắng (tên khoa học: Pinaceae), đã qua xử lý nhiệt, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1270*0.35)mm +-3%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17610
KG
41600
TAM
7488
USD
112100017479240
2021-12-16
440810 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Planks (faceboards) from white pine (scientific name: Pinaceae), used as the surface production of plywood. Size: (2500 * 1270 * 0.35) mm + -3%. 100% new;Ván lạng A (Ván mặt) từ cây thông trắng (tên khoa học: Pinaceae), dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1270*0.35)mm +-3%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33680
KG
22400
TAM
10080
USD
112100015332155
2021-09-30
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Round timber machine (TU Cage type) fixed. Brand: DSL, symbol: 1500; use 380V / 50Hz-23.5KW. African peeling diameter (500 to 70) mm; Peeling size 1500mm. Production in 2021. New 100%;Máy tu gỗ tròn (loại tu lồng) đặt cố định. Nhãn hiệu: DSL, Ký hiệu: 1500; dùng điện 380V/50Hz-23,5Kw.Đường kính bóc phi (500 xuống 70)mm; khổ bóc 1500mm. Sản xuất năm 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21500
KG
10
PCE
16000
USD
112100017435221
2021-12-15
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Fixed wood peeling machine. Symbol: TXQ. CS: 30.5KW / 380V / 50Hz. African peeling diameter (126-450) mm, 1500 mm peeling. Production year: 2021. 100% new;Máy bóc gỗ đặt cố định. Ký hiệu: TXQ. CS: 30.5KW/380V/50Hz.Đường kính bóc phi (126-450) mm, khổ bóc 1500 mm. Sx năm:2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24400
KG
2
PCE
4400
USD
112100016814975
2021-11-23
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Wood peeling machine, fixed set. Symbol: XQJ-1500, use 380V / 50Hz-32KW power. African peeling diameter (1300 to 500) mm; Peeled 1300mm. Production in 2021, 100% new;Máy bóc gỗ, đặt cố định. Ký hiệu: XQJ-1500, dùng điện 380V/50Hz-32Kw.Đường kính bóc phi (1300 xuống 500)mm; khổ bóc 1300mm. Sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18600
KG
4
PCE
8800
USD
112200014935133
2022-02-25
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Wood peeling machine (mechanical control) fixed. Model: 1500, using electricity: 380V / 50Hz-35,87KW. African diameter (450 to 30) mm, 1500mm peeling. Production in 2021. New 100%;Máy bóc gỗ (điều khiển cơ) đặt cố định. Model: 1500, dùng điện: 380V/50Hz-35,87Kw. Đường kính bóc phi (450 xuống 30)mm, khổ bóc 1500mm. Sx năm 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25200
KG
1
PCE
2200
USD
112200014935133
2022-02-25
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Round wooden machine (TU Cage type) fixed. Brand: YD, symbol: YDXQ1500; Use 380V / 50Hz-24KW power. African peeling diameter (500 to 80) mm; Peeling size 1500mm. Production year 2021. New 100%;Máy tu gỗ tròn (loại tu lồng) đặt cố định. Nhãn hiệu: YD, Ký hiệu: YDXQ1500; dùng điện 380V/50Hz-24Kw.Đường kính bóc phi (500 xuống 80)mm; khổ bóc 1500mm. Năm sản xuất 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25200
KG
11
PCE
17600
USD
112100013655475
2021-07-06
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Wood peeling machine, fixed set. Symbol: XT1500B, using 380V / 50Hz-30.5KW. African peeling diameter (350 to 27) mm; Peeled 1300mm. Production in 2021, 100% new;Máy bóc gỗ, đặt cố định. Ký hiệu: XT1500B, dùng điện 380V/50Hz-30.5Kw.Đường kính bóc phi (350 xuống 27)mm; khổ bóc 1300mm. Sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35600
KG
1
PCE
2200
USD
112100013740195
2021-07-08
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Fixed wood peeling machine. Symbol: xq1500. Capacity: 33KW / 380V / 50Hz. Peeled diameter of 400 mm, 1500 mm peeling. Production year: 2021. 100% new;Máy bóc gỗ đặt cố định. Ký hiệu: XQ1500. Công suất: 33KW/380V/50Hz.Đường kính bóc phi 400 mm, khổ bóc 1500 mm. Sx năm:2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18570
KG
4
PCE
8800
USD
112200013937419
2022-01-14
846596 NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Wood removal machine, fixed set. Symbols: XT1500A-6, use 380V / 50Hz-33.5KW.Gia.3.5KW. Peeled 1300mm. Production in 2021, 100% new;Máy bóc gỗ điều khiển cơ, đặt cố định. Ký hiệu: XT1500A-6, dùng điện 380V/50Hz-33.5Kw.Đường kính bóc phi (400 xuống 27)mm; khổ bóc 1300mm. Sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17400
KG
3
PCE
6600
USD
SCMZA0023436.23437.23438.23439
2020-01-22
310540 N BóN PHú BìNH CONG TY HH XNK CHINH PHAM DICH MON Phân MAP (Mono Amonium phosphate) (NH4 H2PO4 N : 10%, P2O5 : 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
217000
KGM
67370
USD
SCMZA0023436.23437.23438.23439
2020-01-22
310540 N BóN PHú BìNH CONG TY HH XNK CHINH PHAM DICH MON Phân MAP (Mono Amonium phosphate) (NH4 H2PO4 N 10%, P2O5 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
217000
KGM
67370
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
7
TNE
3602
USD
30439540 30439569 30439974 30439975
2022-04-20
310210 N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
230920
KG
230
TNE
118341
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
210
TNE
108051
USD
6387475
2022-06-27
300450 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirclosilicate test medication (Lokelma) 5g/pack (18 packs/box) Research code: D9487C00001 LOT NO: 73092.20/1 Date: February 28, 2026 Manufacturing Houses: Andersonbrecon Incorporated 100% new;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 5g/gói (18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.20/1 date: 28/02/2026 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
9
UNK
1296
USD
6344691
2021-12-13
300450 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drug (Lokelma) 10g / pack (18 packs / box) Research code: D9487C00001 Lot No: 73092.7 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated new 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 10g/gói ( 18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.7/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
4
UNK
606
USD
6334557
2021-11-08
300451 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drug (Lokelma) 5g / pack (6 packs / box) Research code: D9487C00001 Lot No: 73092.1 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 5g/gói ( 6 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.1/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
6
UNK
279
USD
6334557
2021-11-08
300451 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drugs (Lokelma) 10g / pack (6 packs / boxes) Study code: D9487C00001 Lot No: 73092.5 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 10g/gói ( 6 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.5/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
6
UNK
307
USD
112100013918086
2021-07-20
901010 B?NH VI?N ?A KHOA THANH HOá BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA Automatic automatic optical film washing machine, signing code 767041583,;Máy rửa phim điện quang tự động, Ký mã hiệu 767041583,
VIETNAM
VIETNAM
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
600
KG
51
KGM
7
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
041121MUTOTWVN21110054
2021-11-10
291422 N NH?A BìNH MINH KAISER INTERNATIONAL CO LTD Solvent used in PVC Cyclohexanone Plastic Glue (CAS Code 108-94-1);Dung môi dùng trong keo dán ống nhựa PVC CYCLOHEXANONE ( mã CAS 108-94-1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
39320
KG
39
TNE
76674
USD
190322DLTWVN2201709
2022-03-24
291422 N NH?A BìNH MINH KAISER INTERNATIONAL CO LTD Solvent used in PVC Cyclohexanone Plastic Glue (CAS Code 108-94-1);Dung môi dùng trong keo dán ống nhựa PVC CYCLOHEXANONE ( mã CAS 108-94-1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
39870
KG
40
TNE
76949
USD
140422CFA0505228
2022-05-31
071333 N PETEC BìNH ??NH EL KHALIL FOR IMP EXP Granular dry white beans (scientific names: phaseolus vulgaris), lot: hmam01, 25kg/ bag, harvested drying, not used as seeds, new products 100%;Đậu trắng khô dạng hạt (Tên khoa học: Phaseolus vulgaris), lot: HMAM01, 25kg/ bao, được thu hoạch sấy khô, không dùng làm hạt giống, Hàng mới 100%
EGYPT
VIETNAM
CAIRO
CANG CAT LAI (HCM)
50100
KG
50
TNE
56500
USD
090120MEDUNG124286
2020-02-20
310221 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PH?N BóN Hà LAN UNIFARM ENTERPRISE LTMITED Phân bón Sulphate Amoni ( SA ) - Hà Lan, Hàm lượng N: 20%, S: 23%, H2SO4: 1%, hàng đóng bao 50kg trong container, theo QĐLH: 1878/QĐ-BVTV-PB ngày: 26/02/2018, MSPB: 20390, mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CONT SPITC
0
KG
486
TNE
57348
USD
220222018CA00186
2022-03-31
310100 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PH?N BóN NA UY CELLMARK ASIA PTE LTD Organic fertilizers (Northern organic fertilizer 03) originated from animals, have treated chemistry. Chemical treatment: Organic matter = 22%, C / n = 12, pH = 5, humidity = 30% .Bao 568kg. New 100%;Phân bón hữu cơ ( phân hữu cơ NAUY 03 )có nguồn gốc từ động vật,đã qua xử lý hóa học.Hàm lượng:chất hữu cơ=22%, C/N=12, pH=5,độ ẩm=30%.Bao 568kg.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
125396
KG
125
TNE
10374
USD
170120HBTCNRZH200201
2020-02-12
310510 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PH?N BóN Hà LAN UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Phân bón NPK Hà Lan 15-5-27 (Phân hóa học có chứa 3 nguyên tố: N: 15%, P2O5: 5%, K2O: 27%,GW: 9.9KGS/bag, theo quyết định 686/QĐ-BCT ngày 2/3/2018 và nghị định 108/2017/NĐ-CP,ngày 20/9/2017, mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA HONG KONG
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
TNE
77023
USD
191121NSSLNSMHC21Q0071
2021-12-13
480421 N NH?A BAO Bì NG?N H?NH ITOCHU PULP AND PAPER CORP Kraft paper is not coated, unbleached, rolled, used as cement bags, quantitative 70gsm, 1020mm * 7000m, Japan production. 100% new products. Tokai brand;Giấy Kraft không tráng, chưa tẩy trắng, dạng cuộn, dùng làm vỏ bao xi măng, định lượng 70gsm, khổ 1020mm*7000m,Nhật bản sản xuất.Hàng mới 100%. Hiệu Tokai
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
23014
KG
6006
KGM
5526
USD
015AX23816
2021-01-21
480429 N NH?A BAO Bì NG?N H?NH HANWA CO LTD Uncoated kraft paper, bleached, in rolls, weighing 70GSM, 892mm-1020mm size. Exporters: Hanwa co., Ltd;Giấy kraft không tráng, đã tẩy trắng, dạng cuộn, định lượng 70gsm, khổ 892mm-1020mm. Nhà xuất khẩu: Hanwa co.,ltd
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
25240
KG
24135
KGM
15205
USD
250921SITPKHP2102590
2021-10-19
480431 N NH?A BAO Bì NG?N H?NH SINGA PAPER SDN BHD Kraft paper is not coated, yet bleached, 70gsm quantitative rolls, 1020mm size, used as a cement shell, "Gold Lion" manufacturer "TSP '. New products 100%.;GIẤY KRAFT KHÔNG TRÁNG, CHƯA TẨY TRẮNG, DẠNG CUỘN ĐỊNH LƯỢNG 70GSM, KHỔ 1020MM, DÙNG LÀM VỎ BAO XI MĂNG ,HIỆU "GOLD LION" NHÀ SẢN XUẤT "TSP'. HÀNG MỚI 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG DINH VU - HP
53710
KG
26521
KGM
18565
USD
KMTCSMZ0287558
2021-07-06
480431 N NH?A BAO Bì NG?N H?NH ITOCHU PULP AND PAPER CORP Kraft paper is not coated, unblocked, rolled, quantitative 100gsm, 1647mm * 8000m, produced by Japan, "Tokai". 100% new goods.;Giấy Kraft không tráng, chưa tẩy trắng, dạng cuộn, định lượng 100gsm, khổ 1647mm *8000m, Do Nhật Bản sản xuất, hiệu " TOKAI". hàng mới 100%.Dùng làm bao bì
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
CANG TAN VU - HP
46586
KG
18424
KGM
15845
USD
8115257511
2021-09-09
960400 N KHOáNG S?N BìNH ??NH INTERNATIONAL MESH PRODUCTS PTE LTD Sieve / steel sieve, stainless steel test sieve, sus304 test sieve 200mmx45mmh 250 micron, used in laboratory, 100%;Rây/sàng bằng thép, Stainless Steel Test Sieve, SUS304 TEST SIEVE 200mmx45mmH 250 MICRON, dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mơi 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
518
USD
8115257511
2021-09-09
960400 N KHOáNG S?N BìNH ??NH INTERNATIONAL MESH PRODUCTS PTE LTD Sieve / steel sieves, stainless steel test sieve, sus304 test sieve 200mmx45mmh 300 micron, used in laboratory, 100%;Rây/sàng bằng thép, Stainless Steel Test Sieve, SUS304 TEST SIEVE 200mmx45mmH 300 MICRON, dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mơi 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
518
USD
8115257511
2021-09-09
960400 N KHOáNG S?N BìNH ??NH INTERNATIONAL MESH PRODUCTS PTE LTD Sieve / steel sieves, stainless steel test sieve, sus304 test sieve 200mmx45mmh 75 micron, used in laboratory, 100% new goods;Rây/sàng bằng thép, Stainless Steel Test Sieve, SUS304 TEST SIEVE 200mmx45mmH 75 MICRON, dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
662
USD
221121COAU7014741490
2021-12-09
480430 N NH?A BAO Bì NG?N H?NH HANWA CO LTD Kraft paper is not coated, bleached, rolled, quantitative from 70 GSM to 80gsm, wide-sized size of 700mm to 1430mm, stock goods, by Japan. Use paper bags. 100% new goods;Giấy kraft không tráng, đã tẩy trắng, dạng cuộn, định lượng các loại từ 70 gsm tới 80gsm, khổ rộng từ 700mm tới 1430mm, hàng Stock, do nhật bản sản xuất. Dùng làm túi giấy.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
70790
KG
11071
KGM
9078
USD
13156182582
2020-12-23
030299 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG FUKUSUI SHOJI LTD Genital Fish, chilled - Shirako. MANUFACTURER: FUKUSUI SHOJI LTD (2.00KG / 4PACK);BỘ PHẬN SINH DỤC CÁ ƯỚP LẠNH - SHIRAKO. NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (2.00KG/4PACK)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
192
KG
2
KGM
14325
USD
13156642191
2021-02-01
030299 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG FUKUSUI SHOJI LTD Genital Fish, chilled - Shirako. MANUFACTURER: FUKUSUI SHOJI LTD (3.00KG / 6pack);BỘ PHẬN SINH DỤC CÁ ƯỚP LẠNH - SHIRAKO. NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (3.00KG/6PACK)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
201
KG
3
KGM
178
USD
13156182604
2020-12-25
030299 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG FUKUSUI SHOJI LTD Genital Fish, chilled - Shirako. MANUFACTURER: FUKUSUI SHOJI LTD (2.00KG / 4PACK);BỘ PHẬN SINH DỤC CÁ ƯỚP LẠNH - SHIRAKO. NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (2.00KG/4PACK)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
260
KG
2
KGM
14817
USD
13156182582
2020-12-23
030711 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG FUKUSUI SHOJI LTD OYSTER SHELL WITH chilled - WITH FRESH OYSTER SHELL (KHAKI). MANUFACTURER: FUKUSUI SHOJI LTD (20.78KG / 93PCS);HÀU CÓ VỎ ƯỚP LẠNH - FRESH OYSTER WITH SHELL (KAKI). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (20.78KG/93PCS)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
192
KG
93
UNC
50619
USD
221220NSSLKISHC20Q0110
2021-01-06
030539 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG MARINE SYSTEMS CO LTD Dried long fish frozen - Frozen Arabesque Greening (Hokke) (0.6kg / head, 20 heads x 12kg / carton);Cá dài khô đông lạnh - Frozen Arabesque Greening (Hokke) (0.6kg/con, 20 con x 12kg/carton)
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
9592
KG
1300
UNC
620750
USD
20511143145
2020-11-05
030821 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG FUKUSUI SHOJI LTD Chilled sea urchins - RAW SEA Urchin ROE (100G / BOX). MANUFACTURER: FUKUSUI SHOJI LTD (3.00KG / 30PACK);NHÍM BIỂN ƯỚP LẠNH - RAW SEA URCHIN ROE (100G/HỘP). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (3.00KG/30PACK)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
202
KG
30
UNK
81264
USD
13156182582
2020-12-23
030821 NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG FUKUSUI SHOJI LTD Chilled sea urchins - RAW SEA Urchin ROE (100G / BOX). MANUFACTURER: FUKUSUI SHOJI LTD (2.80KG / 28PACK);NHÍM BIỂN ƯỚP LẠNH - RAW SEA URCHIN ROE (100G/HỘP). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (2.80KG/28PACK)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
192
KG
28
UNK
76991
USD