Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170422YHHW-0030-2897
2022-05-07
843039 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN XD Và XNK GIA L?C TAIKI TRADING CO LTD Used road surface rake, brand: Sakai, Model: ER550F, Frame number: Mer610212, Year of production 2002. Use diesel fuel;Máy cào bóc mặt đường đã qua sử dụng, hiệu: SAKAI, model: ER550F, Số khung: MER610212, năm sản xuất 2002 . dùng nhiên liệu Diesel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
29000
KG
1
PCE
50513
USD
080222BRDTJPVN2202017
2022-02-24
843049 C?NG TY TEKKEN CORPORATION NH?T B?N XD C?NG BAO S?NG T? L?CH THU?C D? áN X? TEKKEN CORPORATION Tube drilling machine, Non-980mm diameter, Model D800, QLY code: 819Y, Intec Co., Ltd, Electrical activity Equipment for underground drilling, non-self-propelled type, NSX: 3/2013, 200V voltage Secondhand;Máy khoan dạng ống,đường kính phi 980mm, Model D800,mã QLY:819Y, Hãng SX INTEC Co.,Ltd, hoạt động bằng điện thiết bị để khoan ngầm,Loại không tự hành,NSX:3/2013, điện áp 200V Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
10605
KG
1
PCE
127326
USD
080222BRDTJPVN2202017
2022-02-24
843049 C?NG TY TEKKEN CORPORATION NH?T B?N XD C?NG BAO S?NG T? L?CH THU?C D? áN X? TEKKEN CORPORATION Tube drilling machine, Non-760mm diameter, Model D600, QLY code: 601, Intec Co., Ltd, Electrical activity Equipment for underground drilling, non-self-propelled type, NSX: 3/2014, 200V voltage Secondhand;Máy khoan dạng ống,đường kính phi 760mm, Model D600,mã QLY:601, Hãng SX INTEC Co.,Ltd, hoạt động bằng điện thiết bị để khoan ngầm,Loại không tự hành,NSX:3/2014, điện áp 200V Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
10605
KG
1
PCE
88464
USD
271020SITSKHPG148562
2020-11-02
690724 OàN C?U ???NG S?N ??NG TQ ???C LàM TCTH CV XD L?P ??T H?NG M?C HONGKONG GOSEN TRADE LIMILTED 69072394 # & Tile flooring, labels YINGPAI (Model M4P3-26E), manufacturer NOVATEX Limited, size (300 * 600 * 9.5) mm, the new 100% made in China ";69072394#&Gạch men lát nền , nhãn hiệu YINGPAI (Model M4P3-26E) , nhà sản xuất Novatex Limited , kích thước (300*600*9.5)mm ,mới 100% xuất xứ Trung Quốc "
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG (189)
50700
KG
3000
MTK
17370
USD
290721230-100-2107-066
2021-07-30
730411 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Stainless steel casting pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, external diameter: 114.30mm (4 '' X SCH-10S thickness), 100% new products - 4 "x sch- 10s Pipe Seamless Be A-312 TP-316L;Ống đúc bằng thép không gỉ, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, có đường kính ngoài: 114.30mm (4'' x độ dày SCH-10S), hàng mới 100% - 4" x SCH-10S PIPE SEAMLESS BE A-312 TP-316L
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19821
KG
9
MTR
486
USD
130921NSSLLCVSC2100086
2021-09-17
730723 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Pipe coupling reduced T, stainless steel, welding type armor, no lace, with diameter in: 3.81cm x 1.90cm, 100% new - 11/2 "X3 / 4" XS tee bw a- 403 WP-304L;Khớp nối ống giảm chữ T, bằng thép không gỉ, loại hàn giáp mối, không có ren, có đường kính trong: 3.81cm x 1.90cm, hàng mới 100% - 11/2"X3/4" XS TEE BW A-403 WP-304L
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CONT SPITC
2562
KG
1
PCE
15
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, with circular cross section, external construction: 762mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
35
MTR
7888
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, round-shaped cross-section, external construction: 762mm - according to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
24
MTR
5979
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-sectional sections, external construction: 1066.8mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1066.8mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
4838
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipes, used for oil pipelines, vertical thermal welding, with circular cross-section, external construction: 660.4mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 660.4mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
3974
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-section, external đk: 914.4mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 914.4mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
3987
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-section, external construction: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
7654
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, with circular cross section, external construction: 762mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
71
MTR
16048
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, round-shaped cross-section, external đk: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
35
MTR
24206
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, circular cross-sectional sections, external construction: 1727.2mm - according to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1727.2mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
12644
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, round-shaped cross-section, external construction: 762mm - according to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
2913
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-sectional sections, external construction: 1066.8mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1066.8mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
4715
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-section, external construction: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
7854
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, round-shaped cross-section, external đk: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
47
MTR
32830
USD
17250073181
2021-10-29
730419 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? ITAL PIPING S R L Carbon steel casting pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, with outer diameter: 60.33mm, 100% new - 2 "Carbon Steel Seamless Pipes ASTM A106 gr.B Length = 265mm;Ống đúc bằng thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, có đường kính ngoài: 60.33mm, hàng mới 100% - 2" CARBON STEEL SEAMLESS PIPES ASTM A106 Gr.B Length =265mm
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
2750
KG
1
PCE
201
USD
081221HDMUTSNA39627100
2021-12-14
730419 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Carbon steel casting pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, external diameter: 114.30mm (4 '' x thickness STD), 100% new products - 4 "x std carbon steel seamless pipe Be a-106 gr.b;Ống đúc bằng thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, có đường kính ngoài: 114.30mm (4'' x độ dày STD), hàng mới 100% - 4" x STD CARBON STEEL SEAMLESS PIPE BE A-106 GR.B
CHINA
VIETNAM
XINGANG, TIANJIN, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
1189
KG
66
MTR
1398
USD
161121214229226
2021-11-22
730890 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? SBN INDUSTRIES SDN BHD Cable lid with steel cable holder, textured form built-in ready, KT: 1.5mmthk, 600mml x 450mmw x 12mmh, 100% new - 90 deg. Outside Angle Riser Cover, 1.5mmthk, 600mmL x 450mmw x 12mmh;Nắp đậy máng đỡ cáp bằng thép, dạng kết cấu đã được gia công định hình sẵn, kt: 1.5mmTHK, 600mmL x 450mmW x 12mmH, mới 100%- 90 DEG. OUTSIDE ANGLE RISER COVER, 1.5mmTHK, 600mmL x 450mmW x 12mmH
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
18670
KG
378
PCE
2079
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a cross-shaped cross-section, vertical submerged welding with arc, with outer diameter: 508mm (20 '' x thickness of 14.27mm x 11.4m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 508mm (20'' X độ dày 14.27mm X 11.4M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
11
MTR
4977
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, vertical sink welding with arc, external diameter: 762mm (30 '' x thickness of 15.88mm x 11.8m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 762mm (30'' X độ dày 15.88mm X 11.8M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
12
MTR
3993
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a cross-shaped cross-section, vertical submerged welding with arc, with outer diameter: 508mm (20 '' x thickness of 14.27mm x 11.8m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 508mm (20'' X độ dày 14.27mm X 11.8M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
12
MTR
5151
USD
110621MEDULC115242
2021-07-19
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Stainless steel pipe, used for oil pipelines, with a circular cross section, vertical sinking welding with arc, external đk: 609.6mm- According to TCKT: ASME B31 .3, ASTM A-358;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép không gỉ, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đk ngoài: 609.6mm- Theo TCKT: ASME B31.3, ASTM A-358
ITALY
VIETNAM
VENICE
CANG QT SP-SSA(SSIT)
6986
KG
41
MTR
32247
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, vertical sink welding with arc, external diameter: 762mm (30 '' x thickness of 15.88mm x 11.4m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 762mm (30'' X độ dày 15.88mm X 11.4M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
11
MTR
3858
USD
160921HDMUDXBA14085500
2021-10-05
730724 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? TROUVAY CAUVIN GULF FZCO Item IV.9 DMMT 17/2020: Pipe coupling (45-degree tube connector) in stainless steel, welding type armor, no lace, with diameter in: 20.32cm, 100% new - according to technical standards : ASME B16.9, ASTM A403;Mục IV.9 DMMT 17/2020: Khớp nối ống (co nối ống 45 độ) bằng thép không gỉ, loại hàn giáp mối, không có ren, có đường kính trong: 20.32cm, mới 100% - Theo tiêu chuẩn kỹ thuật: ASME B16.9, ASTM A403
THAILAND
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CAT LAI (HCM)
11915
KG
10
PCE
2148
USD
090621MEDUIK240469
2021-07-12
840682 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? FLOWSERVE POMPES SAS Steam turbines, Model: 703HE, Brand: Dresser-Brand, Serial Number: 172940-3 / 172940-4, Output power: 2440 kW, Pressure: 660V, 100% new goods;Tua bin hơi nước, Model: 703HE, nhãn hiệu: DRESSER-BRAND, số serial: 172940-3 / 172940-4, công suất đầu ra: 2440 kW, đện áp: 660V, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG QT SP-SSA(SSIT)
38750
KG
2
SET
1185940
USD
060921UKB/SGN/31499
2021-10-02
848141 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? FUKUI SEISAKUSHO CO LTD Exhaust valve (safety valve), carbon steel, tag no.: 10-PSV-5131B, with diameter in: 2.54cm, 100% new products - Carbon Steel Pressure Safety Relief Valve Size: ID 1 "* OD 2";Van xả (van an toàn), bằng thép carbon, Tag no.: 10-PSV-5131B, có đường kính trong: 2.54cm, hàng mới 100% - CARBON STEEL PRESSURE SAFETY RELIEF VALVE SIZE : ID 1" * OD 2"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
290
KG
1
PCE
1854
USD
170222ASHVHHJ2042530
2022-02-25
845221 C?NG TY C? PH?N THU?N ??C RCCL COMMERCIAL COMPANY Automatic PP packaging cutting machine, SBF-1200 model, voltage: 380V, 12KW capacity. , Manufacturer: Changzhou Weixiang Machinery Co., Ltd, year SX 2022, 100% new goods;Máy cắt may bao bì PP tự động, model SBF-1200, điện áp: 380V, công suất 12Kw. , nhà sản xuất:Changzhou Weixiang Machinery Co.,Ltd, năm sx 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
24200
KG
2
SET
184000
USD
174141951996
2020-12-28
540253 C?NG TY C? PH?N TR?N ??C PACKAGING CENTER INC Fabrics made from Polyurethane-PVC (54%) (FABRIC USED FOR SEAT COVERS, BED HEAD WOOD - Samples), LINE 54 INCH;VẢI ĐƯỢC DỆT TỪ POLYURETHANE-PVC (54%) (VẢI DÙNG ĐỂ BỌC GHẾ, ĐẦU GIƯỜNG GỖ - HÀNG MẪU), KHỔ 54 INCH
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
5
KG
8
YRD
345
USD
091121CKCOSHA3049846
2021-11-24
844621 C?NG TY C? PH?N THU?N ??C RCCL COMMERCIAL COMPANY Weaving machines, for fabric with size of over 30cm wide. Model: SBY-850x6; 3-phase electricity operations; voltage 380v / 3p / 50hz; Brand: Yongming. New 100%;Máy dệt thoi, cho vải có khổ rộng trên 30cm. Model: SBY-850x6; hoạt động bằng điện 3 pha; điện áp 380V/3P/50HZ; Hiệu: YONGMING. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
47460
KG
21
SET
470400
USD
3037782193
2021-02-20
551633 C?NG TY C? PH?N TR?N ??C VALLEY FORGE Sample density fabric of artificial staple fibers less than 85% used for upholstery, bed head, size 54 ";Vải mẫu có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85% dùng để bọc ghế, đầu giường, khổ 54"
UNITED STATES
VIETNAM
BOCA RATON FL
HO CHI MINH
11
KG
6
YRD
330
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-28
482210 C?NG TY C? PH?N THU?N ??C GUANGXI PINGXIANG INTIME INTERNATIONAL TRADE CO LTD Transparent with hard cover paper (Africa 110 x Africa 125 x 150) mm + -10%, (used to roll yarn, parts of PP packaging machine) 100% new;Suốt chỉ bằng giấy bìa cứng (Phi 110 x Phi 125 x 150 )mm+-10% , (dùng để cuốn sợi chỉ, bộ phận của máy dệt bao bì PP) mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14660
KG
10000
PCE
6000
USD
776048027678
2022-02-24
540720 C?NG TY C? PH?N TR?N ??C JAY EDWARD GROUP Woven fabric from strip (used for wooden cabinet decoration) Suffering 52 / 54inch, 100% new model;VẢI DỆT THOI TỪ DẢI (DÙNG ĐỂ TRANG TRÍ TỦ GỖ NỘI THẤT) KHỔ 52/54INCH, HÀNG MẪU MỚI 100%
DENMARK
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
8
KG
8
YRD
300
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 C?NG TY C? PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath soap - Brand THANN - 100% new goods - Shelf 2024 - Than.Oriential Essence Rice Grain Soap Bar 100g # STNCB62949 / 18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng Mới 100% - Hạn Sử Dụng 2024 - THANN.ORIENTIAL ESSENCE RICE GRAIN SOAP BAR 100G#STNCB62949/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 C?NG TY C? PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
171121STB21005732
2021-11-24
340119 C?NG TY C? PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
821
KG
24
UNV
39
USD
190121OOLU2658559290
2021-02-18
271210 C?NG TY C? PH?N THIêN NHU?N APAR INDUSTRIES LIMITED Zo VA LIN (Petroleum jelly) gelatinous form. For industrial manufacture of candles, wax molding. Packing 185 kg / fees. New 100%.;VA ZƠ LIN ( Petroleum jelly) dạng sệt. Dùng trong công nghiệp sản xuất nến, sáp nặn. đóng gói 185 kg/ phi. hàng mói 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
16360
KG
15
TNE
18352
USD
250621BKCNHCM21060030
2021-07-09
330730 C?NG TY C? PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Salt Bath - Brand Thann - 100% New - Shelf 2023 & 2024 - Than Aromatic Wood Aromatherapy Salt Scrub 230g # StNCB 62717/18 / CBMP-QLD;Muối tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2023 & 2024 - THANN AROMATIC WOOD AROMATHERAPY SALT SCRUB 230G#STNCB 62717/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7021
KG
60
UNK
482
USD
191220MEDUGL142965
2021-02-18
441194 C?NG TY C? PH?N TR?N DO?N KRONOFLOORING GMBH Wooden floorboards industry (8633 - Supernatural layeric). Size: 1285mm x 192mm x 8mm. New 100%;Ván lót sàn bằng gỗ công nghiệp (8633 - Super Natural Classic). Size: 1285mm x 192mm x 8mm. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CONT SPITC
106620
KG
7621
MTK
47846
USD
120321WY210305008
2021-03-25
890590 U THI C?NG XD N?N MóNG L?P ??T TUABIN GIó DA NHà MáY ?I?N GIó B?C LIêU GIAI ?O? ZCTS SHENZHEN CO LTD Crane barge YUE GONG BO 38 works (Crane barge Yue Gong Bo 38), not self-propelled, GRT: 4571; 86.40m long, 26.00m wide, 6.40m deep, year of manufacture 2004;Sà lan cẩu công trình YUE GONG BO 38 (Crane barge Yue Gong Bo 38), không tự hành, GRT: 4571; dài 86.40m, rộng 26.00m, sâu 6.40m, Năm sản xuất 2004
CHINA
VIETNAM
XINHUI
CANG NAM CAN
4571
KG
1
PCE
900000
USD
091121KBHW-0310-1887
2021-11-30
842641 C?NG TY C? PH?N N?N MóNG C?NG NGH? MI?N B?C KOBELCO CONSTRUCTION MACHINERY INTERNATIONAL TRADING CO LTD Tire cranes, 1 cabin, used, Kobelco brand, Model RK160-2, Serial: EW2374, frame number: EW2-2374, production in 1996.;Cần trục bánh lốp, 1 cabin, đã qua sử dụng, hiệu KOBELCO, model RK160-2, serial: EW2374, số khung: EW2-2374, sản xuất năm 1996.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
19155
KG
1
PCE
22742
USD
061021PAL/20210536
2021-10-15
902821 C?NG TY C? PH?N C? ?I?N TH? ??C FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD Components for transformers: Oil level indicator clock for OLTC OLI L220. NSX: Comen, 100% new;Linh kiện dùng cho máy biến áp: đồng hồ chỉ thị mức dầu cho OLTC OLI L220. NSX: COMEN, mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
244
KG
10
PCE
5100
USD
220622SMFCL22060671
2022-06-28
854791 C?NG TY C? PH?N C? ?I?N TH? ??C CHANGZHOU YINGZHONG ELECTRICAL CO LTD Electrical insulation set for 63MVA transformers 110kV (including main electrical insulation: cover and wood), wood for inserting, cover used to wrap products, NSX: Changzhou Yingzhong Electrical Co., Ltd, 100% new.;Bộ chi tiết cách điện cho máy biến áp 63MVA 110KV (gồm vật tư cách điện chính: bìa và gỗ), gỗ dùng để chèn, bìa dùng để bọc các sản phẩm, NSX: CHANGZHOU YINGZHONG ELECTRICAL CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
1129
KG
1
SET
9218
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U ASTM ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, KT: 57x5.6x6000mm, (C: 0.16%; Cr: 0.09%; Ni: 0.09%; MO: 0.48%), Maximum pressure 444 MPa (approximately 64397 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, kt:57x5.6x6000mm,(C:0.16%;Cr:0.09%;Ni:0.09%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 444 Mpa (xấp xỉ 64397 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
1634
KGM
2997
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U Hot alloy steel pipe ASTM/ASME A/SA 213M-2019, KT: 66.7x8.6x6000mm, (C: 0.125%; Cr: 0.85%; Ni: 0.11%; MO: 0.48%), Maximum pressure of 470 MPA (approximately 68168 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM/ASME A/SA 213M-2019, kt:66.7x8.6x6000mm,(C:0.125%;Cr:0.85%;Ni:0.11%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 470 Mpa (xấp xỉ 68168 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
2900
KGM
5016
USD
120222O/C-01
2022-04-13
010221 C?NG TY C? PH?N H? TO?N STAMEY CATTLE COMPANY LLP Purebred cows for breeding (Holstein), pregnant within 03-06 months (Bred), healthy cow condition.;Bò cái thuần chủng để nhân giống (giống Holstein), loại có chửa trong vòng 03-06 tháng(Bred) ,tình trạng bò khỏe mạnh.không nằm trong danh mục Cites
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
HOANG DIEU (HP)
359
KG
443
UNC
1541640
USD
120222O/C-01
2022-04-13
010221 C?NG TY C? PH?N H? TO?N STAMEY CATTLE COMPANY LLP Purebred cows for breeding (Holstein) are pregnant within 03 months (shortbred), healthy cow condition, not in the cites category.;Bò cái thuần chủng để nhân giống (giống Holstein) loại có chửa trong vòng 03 tháng (Shortbred),tình trạng bò khỏe mạnh,không nằm trong danh mục Cites.
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
HOANG DIEU (HP)
359
KG
281
UNC
855645
USD
120222O/C-01
2022-04-13
010221 C?NG TY C? PH?N H? TO?N STAMEY CATTLE COMPANY LLP Purebred cows for breeding (holstein) of silk sows (Open), a healthy cow condition, are not in the cites category.;Bò cái thuần chủng để nhân giống (giống Holstein) loại nái tơ (Open),tình trạng bò khỏe mạnh,không nằm trong danh mục Cites.
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
HOANG DIEU (HP)
359
KG
173
UNC
485265
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 C?NG TY C? PH?N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with plastic 10 / piece / box of 0.7 mm pen diameter diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029. Black: 15,600c, red: 4.800c. NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 10/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu đen:15.600c, Màu đỏ:4.800c. NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
20400
PCE
1428
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 C?NG TY C? PH?N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with Plastic 100 / piece / box of 0.7 mm pen stroke diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029.Green: 12,000C, black: 12,000C NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 100/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu xanh:12.000c, màu đen:12.000c NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
24000
PCE
1680
USD
1305221
2022-05-27
310210 C?NG TY C? PH?N PH?N BóN MI?N NAM SWISS SINGAPORE OVERSEAS ENTERPRISES PTE LTD Granular Urea (Urea PBMN), protein: 46%, biuret: 1.2%, moisture: 1%. Origin: Brunei. New 100%. Hang Xa. Granulated. Use roots.;Phân Granular Urea (Urea PBMN), Đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Xuất xứ: Brunei. Hàng mới 100%. Hàng xá. Dạng hạt. Dùng bón rễ.
BRUNEI DARUSSALAM
VIETNAM
BFI TERMINAL, BRUNEI
CANG KHANH HOI (HCM)
5236
KG
5235950
KGM
3455730
USD
010721SNKO073210600935
2021-07-28
310210 C?NG TY C? PH?N PH?N BóN MI?N NAM HEARTYCHEM CORPORATION Urea fertilizer (Urea PBMN, nitrogen: 46%, Biuret: 1.2%, moisture: 1%. Bags, 50kg. Use roots.;Phân bón Urê (Urea PBMN, đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, bao 50kg. Dùng bón rễ.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1003
KG
1000
TNE
372000
USD
020622JSHALCE0124
2022-06-28
842381 C?NG TY C? PH?N C?N ?I?N T? AN TH?NH OHAUS INDOCHINA LIMITED Electronic counting, model: RC21P6, the ability to weigh 6kg/0.1g, brand: Ohaus, operate by electricity. NSX: Ohaus Corporation. New 100%.;Cân đếm điện tử ,model: RC21P6, khả năng cân 6kg/0.1g, nhãn hiệu: OHAUS, Hoạt động bằng điện. NSX: OHAUS CORPORATION. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1404
KG
12
PCE
1704
USD
210721449610
2021-09-01
761290 C?NG TY C? PH?N KHO V?N T?N C?NG TOURNAIRE Hollow aluminum bottle without label 6L250 Plus 45 nm / code 5453b1 / un aluminum bottle 6l250 plus 45 nm 100% new;Chai nhôm rỗng không nhãn hiệu 6L250 PLUS 45 NM/ Mã 5453B1/ UN ALUMINIUM BOTTLE 6L250 PLUS 45 NMHàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
3272
KG
1092
PCE
6751
USD
030721NSSLNMHCC2100038
2021-07-17
681011 C?NG TY C? PH?N KHO V?N T?N C?NG COLUMN LINE TRADING Standard concrete tiles (10cm * 20cm * 5cm) .2000pcs / 2pallet.2.5 kgs / pcs, 100% new goods;Gạch bêtông chuẩn loại (10cm*20cm*5cm).2000pcs / 2pallet.2.5 kgs / pcs, hàng mới 100 %
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA NORTH HARBOR
CANG CAT LAI (HCM)
28570
KG
2000
PCE
2000
USD
132100012292436
2021-06-01
090922 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON Coriander powder (scientific name: Coriandrim sativum L) moved inland consumption from line 05 of the declaration of goods imported: 103 329 858 111 / E31 dated 26.05.2020;Bột rau mùi ( Tên khoa học: Coriandrim sativum L) chuyển tiêu thụ nội địa từ dòng hàng số 05 của tờ khai nhập:103329858111/E31 ngày 26/05/2020
TURKEY
VIETNAM
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
12
KG
3
KGM
6
USD
040122SDBJU2A009
2022-01-21
220600 C?NG TY C? PH?N KHO V?N T?N C?NG OZEKI CORPORATION Ozeki Alcohon Daiginjo Osakaya Chobei Sake 15% - 16% (Type 1800 ml x 6 bottles / barrels), 100% new products;Rượu Ozeki Daiginjo Osakaya Chobei sake 15 % - 16% ( Loại 1800 ml x 6 chai /thùng), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
8731
KG
72
UNK
8405
USD
140621MEDUJ1556789
2021-08-27
802620 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N GREEN FARMS NUT COMPANY 1993 PTY LTD 813007 # & Macadamia Macadamia County 2 (Scientific name: Macadamia Integrifolia). (N.W: 1 Case = 11.34 kg);813007#&Hạt macadamia nhân loại 2 (Tên khoa học: macadamia integrifolia). ( N.W: 1 Case = 11.34 kg)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG QT SP-SSA(SSIT)
16900
KG
16330
KGM
261274
USD
270921MEDUJ1586091
2021-11-24
802620 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N GREEN FARMS NUT COMPANY 1993 PTY LTD 813007 # & Macadamia Macadamia County 2 (Scientific name: Macadamia Integrifolia). (N.W: 1 Case = 11.34 kg);813007#&Hạt macadamia nhân loại 2 (Tên khoa học: macadamia integrifolia). ( N.W: 1 Case = 11.34 kg)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG QT SP-SSA(SSIT)
17000
KG
16330
KGM
261274
USD
200921MEDUJ1668147
2021-11-24
802620 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N GREEN FARMS NUT COMPANY 1993 PTY LTD 813007 # & Macadamia Macadamia County 2 (Scientific name: Macadamia Integrifolia). (N.W: 1 Case = 11.34 kg);813007#&Hạt macadamia nhân loại 2 (Tên khoa học: macadamia integrifolia). ( N.W: 1 Case = 11.34 kg)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG QT SP-SSA(SSIT)
16900
KG
16330
KGM
261274
USD
130920ONEYRICACZ715900
2020-11-05
230401 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N QU?C T? FORNAZOR INTERNATIONAL INC Soybean - soybean MEAL- AMINO PLUS BRAND (sx raw material feed). NSX: FORNAZOR INTERNATIONAL, INC. Goods imported under the TT21 / 2019 / TT / BNN dated 28/11/2019. Section 2.2. New 100%;Khô dầu đậu tương - SOYBEAN MEAL- AMINO PLUS BRAND (nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi ). NSX: FORNAZOR INTERNATIONAL, INC. Hàng NK theo TT21/2019/TT/ BNNPTNT ngày 28/11/2019. Mục 2.2 . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG LACH HUYEN HP
99392
KG
99392
KGM
41248
USD
132200017464860
2022-05-31
200893 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N CONG TY CO PHAN THUC PHAM DAN ON 807009#& dried blueberries (scientific name: Vaccinium spp.) (1 box = 11.34kg). Transfer of domestic consumption line 1 from TKNK: 104507768523/E31 dated January 27, 2022;807009#&Nam việt quất khô (Tên khoa học: Vaccinium spp.) ( 1 thùng= 11.34kg). Chuyển tiêu thụ nội địa dòng hàng số 1 từ TKNK: 104507768523/E31 ngày 27/01/2022
CANADA
VIETNAM
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
76
KG
70
KGM
264
USD
110421COSU6293610960
2021-06-02
200893 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N FRUIT D OR INC 807 009 male Vietnam # & Offers dried blueberries (scientific name: Vaccinium spp.);807009#&Quà nam việt quất sấy khô (Tên khoa học: Vaccinium spp.)
CANADA
VIETNAM
MONTREAL QUE
CANG CAT LAI (HCM)
22145
KG
18371
KGM
71280
USD
110421COSU6293610960
2021-06-02
200893 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N FRUIT D OR INC 807 021 male Vietnam # & Fruit dried whole blueberries (scientific name: Vaccinium spp.);807021#&Quả nam việt quất sấy khô whole (Tên khoa học: Vaccinium spp.)
CANADA
VIETNAM
MONTREAL QUE
CANG CAT LAI (HCM)
22145
KG
2041
KGM
9270
USD
4930538528
2021-10-04
844333 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? THIêN V?N SKY NETWORK TECHNOLOGY INC Fujitsu 9870 GPP thermal printers use passenger cards on the plane (KD04107-A003), no screen, Fujitsu, firmware sita cute, with tray KD04107-C600 and KD04107-C700, USB cable, 2-year warranty. 100% new.;Máy in nhiệt Fujitsu 9870 GPP dùng in thẻ hành khách lên máy bay (KD04107-A003),không màn hình,hiệu Fujitsu, firmware Sita Cute,kèm khay KD04107-C600 và KD04107-C700, cáp usb,Bảo hành 2 năm. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
116
KG
22
PCE
24200
USD
080721YMLUW160388722
2021-08-27
802120 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N PRIMEX INTERNATIONAL TRADING CORP 803021 # & Peeled Almonds 23/25 (Scientific name: Prunus Dulcis). (N.W: 1 barrel = 22.68 kg);803021#&Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ 23/25 (tên khoa học: Prunus dulcis). (N.W: 1 thùng = 22.68 kg)
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
20729
KG
19958
KGM
113080
USD
010522JJCQDSGA2110122
2022-05-27
090421 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N QINGDAO DAN D TRADE CO LTD 808007#& 808007#Chilli Whole dried chili (scientific name: Capsicum Annuum L.). (N.W: 1 bag = 20 kg);808007#&808007#Trái ớt khô Chilli Whole ( Tên khoa học: Capsicum annuum L.). ( N.W: 1 bag= 20 kg)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
7295
KG
1000
KGM
4930
USD
1103212030040
2021-06-01
080122 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N LA NUEZ S R L 813001A # & County's three small western (scientific name: Bertholletia excelsa);813001A#&Hạt ba tây nhân nhỏ (Tên khoa học: Bertholletia excelsa)
PERU
VIETNAM
CALLAO
CANG CAT LAI (HCM)
18170
KG
17563
KGM
116160
USD
120422SHLT22040505
2022-05-06
080122 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N YEOLMAEMAUL CORPORATION 813002 Ba Tay Nhan seeds (scientific name: Bertholletia Excelsa). (N.W: 1 Carton = 20kg);813002#&Hạt ba tây nhân (Tên khoa học: Bertholletia excelsa). (N.W: 1 carton= 20kg)
PERU
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3636
KG
3500
KGM
33250
USD
1507212030203
2021-10-07
080122 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N LA NUEZ S R L 813001A # & small three-Western beads (scientific name: Bertholletia Excelsa) (N.W: 1 carton = 19,9584 kg);813001A#&Hạt ba tây nhân nhỏ (Tên khoa học: Bertholletia excelsa)( N.W: 1 CARTON= 19.9584 KG)
PERU
VIETNAM
CALLAO
CANG CAT LAI (HCM)
18015
KG
17563
KGM
147136
USD
140721ONEYRICBDD476400
2021-08-27
802520 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N PRIMEX INTERNATIONAL TRADING CORP 813017 # & pynetic seeds are peeled. (Scientific name: Pistacia Vera). (N.W: 1 carton = 13,608 kg);813017#&Hạt hồ trăn nhân đã bóc vỏ. (Tên khoa học: Pistacia Vera). ( N.W: 1 CARTON = 13.608 KG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
20230
KG
19051
KGM
329700
USD