Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
11122014600014200
2021-01-19
300449 N WORLD WIDE TRADE AND EXPRESS 41 TEDIS Pharmaceuticals used to treat cough NEO-CODION (Box / 20 tablets). Batch no: 1857 New 100%. NSX: 03/2020; HSD: 03 / 2023.SL: 496 barrels;THUỐC TÂN DƯỢC DÙNG TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH HO NEO-CODION (Hộp/20 viên nén) . Batch no: 1857. Hàng mới 100%. NSX:03/2020; HSD: 03/2023.SL: 496 thùng
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG VICT
6799
KG
158720
UNK
321680
USD
11122014600014200
2021-01-19
300449 N WORLD WIDE TRADE AND EXPRESS 41 TEDIS Pharmaceuticals used to treat cough NEO-CODION (Box / 20 tablets). Batch no: 1858. New 100%. NSX: 03/2020; HSD: 03 / 2023.SL: 486 barrels;THUỐC TÂN DƯỢC DÙNG TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH HO NEO-CODION (Hộp/20 viên nén) . Batch no: 1858. Hàng mới 100%. NSX:03/2020; HSD: 03/2023.SL: 486 thùng
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG VICT
6799
KG
155325
UNK
314799
USD
112200013829578
2022-01-11
520929 NG TY TNHH WIDE BALL INTERNATIONAL TREND JOY CO LTD HB204 # & woven fabric from cotton, the proportion of cotton yarn over 85% has bleached 15mm * 54 ". New 100%;HB204#&Vải dệt thoi từ bông,tỷ trọng sợi bông trên 85% đã tẩy trắng kích thước 15mm*54".Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14533
KG
1877
MTK
3987
USD
112200015026532
2022-02-26
580219 NG TY TNHH WIDE BALL INTERNATIONAL TREND JOY LIMITED HB206 # & cotton feather fabric size: 5mm * 60 ", raw materials used to produce sports equipment. 100% new products;HB206#&Vải lông từ bông kích thước: 5mm*60", nguyên liệu dùng để sản xuất dụng cụ thể thao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
17138
KG
2143
MTK
3420
USD
112000012061981
2020-11-06
600591 NG TY TNHH WIDE BALL INTERNATIONAL TREND JOY CO LTD HB202 # & knitted fabrics, 100% polyester, raw materials manufacturing sports equipment, size 54 ''. New 100%;HB202#&Vải dệt kim, 100% polyester, nguyên liệu sản xuất dụng cụ thể thao, khổ 54''. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11878
KG
1282
MTK
1898
USD
301020E-2010025
2020-11-04
690741 N ASIA WORLD POWER CONCEPT ENTERPRISE LIMITED Tiles made of porcelain enamelled shade, model: Portland darkgrey natural. Size: 30x60cm. Brand New 100% .No;Gạch ốp lát bằng sứ đã tráng men bóng, model: Portland darkgrey natural. Kích thước: 30x60cm. Hàng mới 100%.Không hiệu
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8260
KG
321
MTK
6711
USD
100122E-2201009
2022-04-01
680221 N ASIA WORLD POWER CONCEPT ENTERPRISE LIMITED Machinated Marble Marble, Udaipur Green Arc, using interior decoration, size: (346-700)*400 mm, 100%new goods.;Đá marble dạng tấm đã gia công, Udaipur green Arc, dùng trang trí nội thất, kích thước: (346-700)*400 mm, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33560
KG
10
MTK
8987
USD
150320E-2003027
2020-03-20
680221 N ASIA WORLD POWER CONCEPT ENTERPRISE LIMITED Đá marble dạng tấm, UDAIPUR GREEN, đã gia công, dùng trong trang trí nội thất, kích thước 1285x( 50-600)mm. Hàng mới 100%.;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Marble, travertine and alabaster;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎石和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:大理石,石灰华和雪花石膏
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
MTK
307
USD
150721E-2107002
2021-08-30
690740 N ASIA WORLD POWER CONCEPT ENTERPRISE LIMITED Corner tiles in porcelain glazed balls, 25x100mm size, Model AS1249B-3. New 100%;Gạch ốp lát góc trong bằng sứ đã tráng men bóng, kích thước 25x100mm, model AS1249B-3. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
172045
KG
200
PCE
1260
USD
150721E-2107002
2021-08-30
690740 N ASIA WORLD POWER CONCEPT ENTERPRISE LIMITED Porcelain tiles with enameled porcelain balls, size: 600x600mm, Model No.:Mem Sil03n- 100% new goods;Gạch ốp lát bằng sứ đã tráng men bóng, kích thước: 600X600mm, Model NO.:MEM SIL03N- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
172045
KG
1751
MTK
31169
USD
150721E-2107002
2021-08-30
690740 N ASIA WORLD POWER CONCEPT ENTERPRISE LIMITED Porcelain tiles with enameled porcelain balls, Size: 200x1200mm, Model NO.: 5507KC. New 100%;Gạch ốp lát bằng sứ đã tráng men bóng, kích thước: 200X1200mm, Model NO.: 5507KC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
172045
KG
101
MTK
3306
USD
150721E-2107002
2021-08-30
690740 N ASIA WORLD POWER CONCEPT ENTERPRISE LIMITED Porcelain tiles with glazed porcelain balls, size: 600x600mm, Model No.: MEM WhT01A. New 100%;Gạch ốp lát bằng sứ đã tráng men bóng, kích thước: 600x600mm, Model NO.: MEM WHT01A. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
172045
KG
1201
MTK
23058
USD
784-12690252
2020-03-31
701610 N ASIA WORLD POWER CONCEPT ENTERPRISE LIMITED Tấm khảm thủy tinh dùng trong trang trí nội thất. Kích thước tấm: 1050x1995mm. Hàng mới 100%. không hiệu;Paving blocks, slabs, bricks, squares, tiles and other articles of pressed or moulded glass, whether or not wired, of a kind used for building or construction purposes; glass cubes and other glass smallwares, whether or not on a backing, for mosaics or similar decorative purposes; leaded lights and the like; multicellular or foam glass in blocks, panels, plates, shells or similar forms: Glass cubes and other glass smallwares, whether or not on a backing, for mosaics or similar decorative purposes;用于建筑或建筑用途的铺路砖,砖,砖,方块,瓷砖和其他压制或模制玻璃制品,无论是否接线;玻璃立方体和其他玻璃小件,无论是否在背衬上,用于马赛克或类似的装饰用途;含铅灯等;块状,板状,板状,壳状或类似形状的多孔或泡沫玻璃:玻璃立方体和其他玻璃小件,不论是否在背衬上,用于马赛克或类似的装饰用途
CHINA HONG KONG
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
2
MTK
1898
USD
100320E-2003009
2020-03-17
620791 N ASIA WORLD POWER CONCEPT ENTERPRISE LIMITED Áo choàng tắm cho nam. Kích cỡ: S. chất liệu: 100%. Màu: trắng Hiệu Frette. Hàng mới 100%.;Men’s or boys’ singlets and other vests, underpants, briefs, nightshirts, pyjamas, bathrobes, dressing gowns and similar articles: Other: Of cotton;男式和女式背心,内裤,内裤,睡衣,睡衣,浴衣,晨衣和类似物品:其他:棉质
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
50
PCE
2286
USD
310122OOLU2691193140
2022-04-06
701399 N ASIA WORLD POWER CONCEPT ENTERPRISE LIMITED Decorative glass panels used in interior decoration. Size: 976x2348mm. New 100%;Tấm thủy tinh trang trí dùng trong trang trí nội thất. Kích thước: 976x2348mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21500
KG
11
MTK
2922
USD
132000013290818
2020-12-23
520522 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL157 # & Yarn 100% Cotton B0002 20S / 1 Single, fibers combed, spend some meters 33.8, the piece: 295.27 decitex, yarn dyeing, rolls, for the textile industry, Brand: BROS, new 100%;NL157#&Sợi 100% Cotton B0002 20S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 33.8, độ mảnh: 295.27 decitex, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
1534
KG
49
KGM
281
USD
132200015823306
2022-03-26
292221 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC050 # & Preparations from salts of aminohydroxynaphthalensulphonic acid, used for textile industry: DAVAUX RD-P, CAS CODE: 36290-04-7, 7757-82-6, powder, no label, 100% new;NLC050#&Chế phẩm từ muối của Axit aminohydroxynaphthalensulphonic, dùng cho ngành dệt nhuộm: DAVAUX RD-P, mã CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, dạng bột, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
11541
KG
75
KGM
164
USD
132200016210076
2022-04-08
292221 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC050 #& Salt Products of AminoHydroynphthalensulphonic, used for textile industry: DAVAUX RD-P, Code CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, powder form, no brand, 100% new;NLC050#&Chế phẩm từ muối của Axit aminohydroxynaphthalensulphonic, dùng cho ngành dệt nhuộm: DAVAUX RD-P, mã CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, dạng bột, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
9122
KG
50
KGM
109
USD
132200017672993
2022-05-31
292221 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC050#& Salt Products of AminoHydroynphthalensulphonic, used for textile industry: DAVAUX RD-P, Code CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, powder form, no brand, 100% new;NLC050#&Chế phẩm từ muối của Axit aminohydroxynaphthalensulphonic, dùng cho ngành dệt nhuộm: DAVAUX RD-P, mã CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, dạng bột, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
6535
KG
250
KGM
539
USD
132100016191037
2021-10-30
291521 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH Y THINH NLC0011 # & 99% acetic acid (CH3COOH) (CH3COOH) (TP: Acetic acid). CAS: 64-19-7. Liquid. No labels, fixed fabrics used in textile industry, 100% new;NLC0011#&Hóa chất ACETIC ACID 99% (CH3COOH) (TP: Axit axetic). CAS: 64-19-7. Dạng lỏng. Không nhãn hiệu, chất cố định màu vải dùng trong ngành dệt nhuộm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH Y THINH
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
8330
KG
8330
KGM
12265
USD
132100015365831
2021-09-25
291521 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM NLC0011 # & Chemical acetic acid 99% (CH3COOH) (TP: Acetic acid). CAS: 64-19-7. Liquid. No labels, fixed fabrics used in textile and dyeing industries, 100% new;NLC0011#&Hóa chất ACETIC ACID 99% (CH3COOH) (TP: Axit axetic). CAS: 64-19-7. Dạng lỏng. Không nhãn hiệu, Chất cố định màu vải dùng trong ngành dệt nhuộm, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY PHU HUNG NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
8456
KG
8000
KGM
10900
USD
132200018425790
2022-06-25
520524 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY CO PHAN DET RENZE NL258 #& 100% cotton fiber, BCI JC182SKCP (Yarn 32S), Thap level: 184.55 Decitex, single fiber strands, rolls, weaving, brandless, 100% new;NL258#&Sợi 100% Cotton, BCI JC182SKCP( YARN 32S ), độ mảnh: 184.55 decitex, Sợi đơn từ xơ chải kỹ, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN DET RENZE
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
15258
KG
3000
KGM
15300
USD
132000013322543
2020-12-24
520621 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL291 # & Fiber 60% Cotton, 40% Polyester BCVC0000 8S / 1 Single, fibers combed, spend some meters 13:52, the piece: 738.19 decitex, fiber dyeing, rolls, for the textile industry, Brand: BROS, new 100%;NL291#&Sợi 60% Cotton, 40% Polyeste BCVC0000 8S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 13.52, độ mảnh: 738.19 decitex, sợi không nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
1343
KG
857
KGM
2690
USD
180220CULSHA20015727
2020-02-24
320411 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM JIANGSU DAWAN DIGITAL TECHNOLOGY CO LTD NL9#&Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu đỏ,không nhãn hiệu - TR-217 MEKICRON RED KBSE. Mã CAS :61968-52-3. dùng trong dệt nhuộm, mới 100%;Synthetic organic colouring matter, whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on synthetic organic colouring matter; synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents or as luminophores, whether or not chemically defined: Synthetic organic colouring matter and preparations based thereon as specified in Note 3 to this Chapter: Disperse dyes and preparations based thereon: Other;合成有机色素,无论是否化学定义;本章注释3中规定的基于合成有机色素的制剂;用作荧光增白剂或作为发光物质的合成有机产物,不论是否有化学定义:合成有机色素及其基于此的制剂,如本章注释3所述:分散染料和基于其的制剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
325
KGM
3640
USD
132100015814445
2021-10-16
520624 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM NL154 # & Yarn NE 32/1 60% BCI Cotton Combed 40% Polyester Ring Spun Yarn Waxed for Knitting, Single Yarn, Word of Combed, Level 185 Decitex, Roll, No Brand, S / C: SM2107-759 . 100% new;NL154#&Sợi Ne 32/1 60% bci cotton combed 40%polyester ring spun yarn waxed for knitting, sợi đơn, từ xơ chải kỹ, độ mảnh 185 decitex, dạng cuộn, không nhãn hiệu, s/c: sm2107-759. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
21864
KG
10253
KGM
34861
USD
132100009287322
2021-01-28
520521 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM TEXHONG RENZE TEXTILE JOINT STOCK COMPANY NL285 # & Yarn 100% Cotton (Single, fibers combed) DJC729SKTS DJC8SKTS Cotton Yarn, the piece: 738.19 decitex, rolls, for the textile industry, no brand new 100%;NL285#&Sợi 100% Cotton ( Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ) DJC729SKTS COTTON YARN DJC8SKTS, độ mảnh: 738.19 decitex, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt, không nhãn hiệu mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
TEXHONG RENZE TEXTILE J.S.C
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
46
KG
45
KGM
137
USD
132100008712788
2021-01-08
520521 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM TEXHONG RENZE TEXTILE JOINT STOCK COMPANY NL285 # & Yarn 100% Cotton (Single yarn, of combed fibers), the piece: 738.19 decitex, JC729SKTS JC8SKTS Cotton Yarn, rolls, for the textile industry, not brand new, 100%;NL285#&Sợi 100% Cotton (Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ), độ mảnh: 738.19 decitex, JC729SKTS COTTON YARN JC8SKTS, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
TEXHONG RENZE TEXTILE J.S.C
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
249
KG
113
KGM
380
USD
132100015795993
2021-10-16
282732 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MEGA CHEMIACAL NW-IM12126 # & Chemical Poly Aluminum Chloride - PAC 10%. CAS: 1327-41-9, (ALN (OH) MCL3N-M (10%) + H2O (90%)). Liquid, using wastewater treatment, no brand, 100% new;NW-IM12126#&Hóa Chất Poly Aluminum Chloride - PAC 10%. CAS: 1327-41-9, ( Aln(OH) mCl3n-m(10%) +H2O (90%) ). dạng lỏng, dùng xử lý nước thải, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MEGA CHEMIACAL
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
90000
KG
90000
KGM
13647
USD
132100008874153
2021-01-14
540244 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH HYOSUNG DONG NAI NL259 # & Yarn 100% spandex (Synthetic filament yarn, single yarn untwisted from elastomeric - Spandex bare yarn R / W40D) the piece: 14.81 decitex, rolls for the textile industry, no brand . New 100%;NL259#&Sợi 100% spandex ( Sợi filament tổng hợp, sợi đơn từ nhựa đàn hồi không xoắn - Spandex bare yarn R/W40D) độ mảnh: 14.81 decitex, dạng cuộn dùng cho ngành dệt, không nhãn hiệu. mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HYOSUNG DONG NAI
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
4446
KG
3502
KGM
19261
USD
132200015536933
2022-03-16
291611 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH Y HUNG NLC0012 # & dyeing for color brakes Sumetex-102A, (C3H4O2) N, acrylic acid polymer, liquid form, used in textile industry, CAS NO: 25085-34-1, Brand: PT.Sumei. New 100%;NLC0012#&Chất trợ nhuộm để hãm màu SUMETEX-102A, (C3H4O2)n, Acrylic acid polymer,dạng lỏng,dùng trong ngành dệt nhuộm,Cas no: 25085-34-1,Hiệu: PT.SUMEI.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH Y HUNG
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
2912
KG
2200
KGM
3564
USD
230320YHKGHCM2003050-02
2020-03-26
560729 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM NEW WIDE GARMENT CO LTD NPL018#&Dây luồn cắt sẵn sợi spandex;Twine, cordage, ropes and cables, whether or not plaited or braided and whether or not impregnated, coated, covered or sheathed with rubber or plastics: Of sisal or other textile fibres of the genus Agave: Other;绳索,绳索,绳索和电缆,不论是否被编织或编织,以及是否用橡胶或塑料浸渍,涂层,覆盖或护套:剑麻或龙舌兰属其他纺织纤维:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3035
PCE
789
USD
132100017315401
2021-12-15
520613 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MTV CONG NGHIEP HUAFU VIET NAM NL232 # & white yarn (finished products) (Billet Yarn. Number: 28s1hc75rt125, 75% Cotton25% Recycle Poly) Slender: 210.89 decitex, single fiber from unburnt fiber, rolls, weaving fabric, no brand, 100% new;NL232#&SỢI TRẮNG (thành phẩm) (BILLET YARN. Chi số : 28S1HC75RT125, 75%COTTON25%RECYCLE POLY) độ mảnh : 210.89 decitex, sợi đơn từ xơ không chải kỹ, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY MTV CONG NGHIEP HUAFU VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
31500
KG
30000
KGM
98700
USD
132100015814445
2021-10-16
520613 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM NL232 # & Yarn NE 28/1 60% Cotton Carded 40% Post Consumer Recycled Polyester Ring Spun Yarn Waxed for Knitting, Single Fiber from Unlayerless Fiber, 211 Decitex, Roll, No Brand, S / C: SM2108 -843;NL232#&Sợi Ne 28/1 60%cotton carded 40%post consumer recycled polyester ring spun yarn waxed for knitting, Sợi đơn từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 211 decitex, dạng cuộn, không nhãn hiệu,s/c:sm2108-843
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
21864
KG
10325
KGM
36137
USD
132100016151601
2021-10-29
520613 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM NL232 # & Yarn NE 28/1 60% Cotton Carded 40% Post Consumer Recycled Polyester Ring Spun Yarn Waxed for Knitting, Single Fiber from Unlayerless Fiber, 211 Decitex, Roll, No Brand, S / C: SM2108 -843;NL232#&Sợi Ne 28/1 60% cotton carded 40% post consumer recycled polyester ring spun yarn waxed for knitting, Sợi đơn từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 211 decitex,dạng cuộn,không nhãn hiệu,s/c:sm2108-843
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
21904
KG
6715
KGM
23504
USD
132100015313709
2021-09-23
520613 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MTV CONG NGHIEP HUAFU VIET NAM NL232 # & white yarn (finished product) (Billet Yarn, Number: 28s1hc60rt140p, 60% Carded Cotton40% Recycle Poly) Poly's degree: 210.89 decitex, single fiber from unburnt fiber, rolls, weaving fabric, no brand;NL232#&SỢI TRẮNG (thành phẩm) ( BILLET YARN, Chi số : 28S1HC60RT140P, 60%CARDED COTTON40%RECYCLE POLY) độ mảnh : 210.89 decitex, sợi đơn từ xơ không chải kỹ, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu
VIETNAM
VIETNAM
CTY MTV CONG NGHIEP HUAFU VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
7140
KG
6800
KGM
22372
USD
132200016158906
2022-04-07
910910 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU QIAN HE NW-SM12514 #& Clock Display MH0044 Operating with electricity. Model no, brand: No. Use the time to display the fabric spinning time inside the tank. 100% new;NW-IM12514#&Đồng hồ hiển thị MH0044 hoạt động bằng điện. model không, nhãn hiệu: không. dùng hiển thị thời gian quay vải bên trong bồn. mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI DICH VU QIAN HE
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
2
KG
6
PCE
2482
USD
132000012042071
2020-11-06
340214 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VIET NAM NLC013 # & active organic substances used in textile dyes surface FERAN ICE BS (liquid, nonionic, CAS: 68526-89-6 (hydroformylation products) not brand new 100%;NLC013#&Chất hũu cơ hoạt động bề mặt dùng trong dệt nhuộm FERAN ICE BS ( dạng lỏng,không phân ly, CAS: 68526-89-6(hydroformylation products) không nhãn hiệu mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT DYECHEM ALLIANCE ( VIET NAM )
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
4851
KG
240
KGM
415
USD
132000012042071
2020-11-06
340214 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VIET NAM NLC013 # & active organic substances used in textile dyes surface: ABLUTEX SEQ-100 BS, liquid nonionic, not the brand, New 100%;NLC013#&Chất hũu cơ hoạt động bề mặt dùng trong dệt nhuộm: ABLUTEX SEQ-100 BS , dạng lỏng không phân ly, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT DYECHEM ALLIANCE ( VIET NAM )
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
4851
KG
840
KGM
835
USD
150522SITGNJCL026664
2022-06-01
283311 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM LEINUO SHARES CO LIMITED NLC001 #& Dinatri Sulphat - Sodium Sulphate Anhydrous (Na2SO4). Powder form, no brand. Code Code: 7757-82-6, used in textile dye, 100% new;NLC001#&Hóa chất Dinatri sulphat - SODIUM SULPHATE ANHYDROUS (NA2SO4). dạng bột, không nhãn hiệu. Mã CAS : 7757-82-6, dùng trong dệt nhuộm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
110220
KG
110000
KGM
17600
USD
132000013289905
2020-12-23
551011 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL30 # & Fiber 50% Cotton, 50% Modal BRM (50) C02 (AA) 40S / 1 Single, 100% artificial staple fibers, yarn dyed, rolls, for the textile industry, the piece: 147.64 decitex, brand: BROS, new 100%;NL30#&Sợi 50% Rayon, 50% Modal BRM(50)C02(AA) 40S/1 Sợi đơn, từ 100% xơ staple tái tạo, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, độ mảnh: 147.64 decitex, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
6362
KG
4377
KGM
25082
USD
132000013289905
2020-12-23
551011 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL30 # & Fiber 50% Cotton, 50% Modal BRM (50) 12B (AA) 40S / 1 Single, 100% artificial staple fibers, yarn dyed, rolls, for the textile industry, the piece: 147.64 decitex, brand: BROS, new 100%;NL30#&Sợi 50% Rayon, 50% Modal BRM(50)12B(AA) 40S/1 Sợi đơn, từ 100% xơ staple tái tạo, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, độ mảnh: 147.64 decitex, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
6362
KG
340
KGM
1847
USD
132000013289905
2020-12-23
551011 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL30 # & Fiber 50% Cotton, 50% Modal BRM (50) C02 (AA) 40S / 1 Single, 100% artificial staple fibers, yarn dyed, rolls, for the textile industry, the piece: 147.64 decitex, brand: BROS, new 100%;NL30#&Sợi 50% Rayon, 50% Modal BRM(50)C02(AA) 40S/1 Sợi đơn, từ 100% xơ staple tái tạo, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, độ mảnh: 147.64 decitex, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
6362
KG
1066
KGM
6108
USD
132000013290818
2020-12-23
551011 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL30 # & Fiber 50% Cotton, 50% Modal BRM (50) 0000J (AA) 40S / 1 Single, 100% artificial staple fibers, fiber dyeing, rolls, for the textile industry, the piece: 147.64 decitex, brand: BROS, new 100%;NL30#&Sợi 50% Rayon, 50% Modal BRM(50)0000J(AA) 40S/1 Sợi đơn, từ 100% xơ staple tái tạo, sợi không nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, độ mảnh: 147.64 decitex, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
1534
KG
1002
KGM
3729
USD
132100013580256
2021-07-02
551011 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DET TAH TONG VIET NAM NL30 # & 40's 50/50 Modal / Rayon Siro Compact Yarn for Knitting (TP: 50% Modal 50% Rayon) Single fiber, made from recrealement staple fibers, rolls, fragmentation: 147.64 decitex, no brand, new 100%;NL30#&SỢI 40'S 50/50 MODAL/ RAYON SIRO COMPACT YARN FOR KNITTING (TP: 50% Modal 50% Rayon) Sợi đơn, làm từ xơ staple tái tạo, dạng cuộn, độ mảnh: 147.64 decitex, không nhãn hiệu, mới 100 %
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET TAH TONG VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
7349
KG
7031
KGM
31498
USD
132200018410755
2022-06-24
591140 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU KY THUAT HAI VIET NW-SM235 #& Filter Files, KT: 1010x1010mm (Single sheet), used for sludge presses, filter fabric from PP fiber (PP 750B), no brand, 100% new;NW-IM235#&Vải lọc khung bản, KT: 1010x1010mm ( tấm đơn), dùng cho máy ép bùn, vải lọc từ sợi PP(PP 750B), không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH DICH VU KY THUAT HAI VIET
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
98
KG
10
TAM
81
USD
132100016151601
2021-10-29
550959 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM NL262 # & Yarn NE 30/1 50% POST CONSUER RECYCLED Polyester 25% BCI Cotton Combed 25% Viscose Compact Yarn Waxed for Knitting, Other Fibers, Words Staple Polyeste, DC: 197 Decitex, No Brand, SC: SM2107-759;NL262#&Sợi Ne 30/1 50% post consumer recycled polyester 25% bci cotton combed 25%viscose compact yarn waxed for knitting,Sợi khác, từ xơ staple polyeste,đmảnh:197 decitex,không nhãn hiệu,sc:sm2107-759
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
21904
KG
3131
KGM
11115
USD
132100017429291
2021-12-14
290499 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC047 # & Preparations from special organic salt (sodium 3-nitrobenzenesulphonate): DAVAUX RS LIQ, liquid, non-labeled, used in textile dyeing, CAS: 127-68-4, 100% new;NLC047#&Chế phẩm từ muối hữu cơ đặc biệt (sodium 3-nitrobenzenesulphonate ): DAVAUX RS LIQ, dạng lỏng, không nhãn hiệu, dùng trong dệt nhuộm, CAS: 127-68-4, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
7947
KG
1560
KGM
1268
USD
132100017428112
2021-12-14
290499 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC047 # & Preparations from special organic salt (sodium 3-nitrobenzenesulphonate): DAVAUX RS LIQ, liquid, non-labeled, used in textile dyeing, CAS: 127-68-4, 100% new;NLC047#&Chế phẩm từ muối hữu cơ đặc biệt (sodium 3-nitrobenzenesulphonate ): DAVAUX RS LIQ, dạng lỏng, không nhãn hiệu, dùng trong dệt nhuộm, CAS: 127-68-4, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
25110
KG
1680
KGM
1366
USD
132100009685165
2021-02-18
551090 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL279 # & Fibers 70% Modal, 30% Polyester BTM (70) 3377 (AA) 26S / 1 Fiber, from artificial staple fibers, yarn dyed, rolls, for the textile industry, the piece: 227.13 decitex, effective : BROS, new 100%;NL279#&Sợi 70% MODAL, 30% Polyeste BTM(70)3377(AA) 26S/1 Sợi khác, từ xơ staple tái tạo, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, độ mảnh: 227.13 decitex, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
5284
KG
680
KGM
5191
USD
132200016000799
2022-04-01
520513 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN DET KIM DONG PHUONG NL233 100% Ring Spun Cotton Carded Ne 28/1 for Knitting, single fibers, from non -brushed fibers, 210.91 decitex pieces, rolls, woven use, no new brand 100%;NL233#&Sợi 100% Ring spun cotton carded Ne 28/1 for knitting, sợi đơn, từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 210.91 decitex, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV DET KIM DONG PHUONG
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
10168
KG
9526
KGM
40960
USD
132100016688988
2021-11-18
520513 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY CO PHAN SOI PHU HOANG NL233 # & Fiber CD28 100% Cotton (Single fiber made of non-combed fibers) rolls, 211 decitex, used in textile, no brands, 100% new products;NL233#&Sợi CD28 100% cotton (sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ) dạng cuộn, độ mảnh 211 decitex, dùng trong ngành dệt, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN SOI PHU HOANG
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM )
59535
KG
56700
KGM
217728
USD
132100015203795
2021-09-17
520513 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DET VIET PHU NL233 # & Fiber CD 28W (100% Cotton Carded Spun Yarn NE 28/1 for knitting), single yarn, Fiber does not comb, 210.91 decitex, rolls, use woven fabric, no brand, 100% new;NL233#&Sợi CD 28W (100% Cotton Carded Spun Yarn Ne 28/1 for Knitting), sợi đơn, từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 210.91 decitex, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET VIET PHU
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
12244
KG
11642
KGM
40981
USD
132100013081086
2021-06-16
520513 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DET VIET PHU NL233 # 28W CD & Yarn (100% Cotton Yarn Spun Carded for Knitting Ne 28/1), single yarn, fibers are not combed, the piece 210.91 decitex, rolls, No brand. New 100%;NL233#&Sợi CD 28W (100% Cotton Carded Spun Yarn Ne 28/1 for Knitting), sợi đơn, từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 210.91 decitex, dạng cuộn, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET VIET PHU
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
12225
KG
11623
KGM
40912
USD
132100017395878
2021-12-13
520514 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN DET KIM DONG PHUONG Nl158 # & yarn 100% Ring Spun Carded Carded NE40 / 1 for knitting, single yarn, fiber not combed, thread: 147.64 decitex, roll form, use weaving fabric, no brand, 100% new;NL158#&Sợi 100% Ring spun cotton carded Ne40/1 for knitting, sợi đơn, từ xơ không chải kỹ, độ mảnh: 147.64 decitex, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV DET KIM DONG PHUONG
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
10419
KG
9900
KGM
43560
USD