Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170921JWFEM21090133
2021-10-06
840291 N WOODSLAND TUYêN QUANG SHANDONG HUASHENG INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Chain (parts of the boiler) of steel used in wood processing, have the effect of heating boilers, KT 1350x3050x18mm (1 set in 6 bales), 100% new;Ghi xích (bộ phận của nồi hơi) bằng thép dùng trong chế biến gỗ, có tác dụng làm nóng nồi hơi, kt 1350x3050x18mm (1 bộ đóng trong 6 kiện), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
9800
KG
1
SET
17929
USD
291021SHHPH2116420
2021-11-10
842010 N WOODSLAND TUYêN QUANG JIASHAN DINGSHENG WOODWORKING EQUIPMENT CO LTD 2-axis paint rolling machine used in woodworking workshop (Xuzhou Sino manufacturer, Model ZJ-1300 # UVSGTBJ-L = 2M, 7KW capacity, Electricity 380V / 50Hz, China Manufacturing China, Year SX 2021), New 100%;Máy cán sơn 2 trục dùng trong xưởng chế biến gỗ (nhà sx Xuzhou Sino, model ZJ-1300#UVSGTBJ-L=2M, công suất 7kW, hoạt động điện 380V/50Hz, nước sx Trung Quốc, năm sx 2021), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
13000
KG
1
SET
10180
USD
291021SHHPH2116420
2021-11-10
841932 N WOODSLAND TUYêN QUANG JIASHAN DINGSHENG WOODWORKING EQUIPMENT CO LTD Wood dryer UV 3 lights used in woodworking workshops (Xuzhou Sino manufacturer, Modum ZJ-1300 # SDUVGZJ-L = 2.3M, 42KW capacity, electricity activities 380V / 50Hz, China water production, year SX 2021) , 100% new;Máy sấy gỗ UV 3 đèn dùng trong xưởng chế biến gỗ (nhà sx Xuzhou Sino, model ZJ-1300#SDUVGZJ-L=2.3M, công suất 42kW, hoạt động điện 380V/50Hz, nước sx Trung Quốc, năm sx 2021), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
13000
KG
1
SET
7500
USD
220320JWFEM20030409
2020-03-27
442090 N TR?C TUY?N ??NG QUANG KIWI PREMIUM LIMITED Hộp đựng đồng hồ hai ngăn xoay tự động, vỏ bằng gỗ sơn màu nâu đỏ, lớp lót bên trong bằng da tổng hợp màu trắng WW2-0/D kích thước 18X18X20cm .Hiệu Philippe Auguste, hàng mới 100%;Wood marquetry and inlaid wood; caskets and cases for jewellery or cutlery, and similar articles, of wood; statuettes and other ornaments, of wood; wooden articles of furniture not falling in Chapter 94: Other: Other;木镶嵌和镶嵌木材;用于珠宝或餐具的棺材和箱子以及类似的木制品;小雕像和其他装饰品;不属于第94章的木制家具:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
0
KG
30
PCE
867
USD
220320JWFEM20030409
2020-03-27
442090 N TR?C TUY?N ??NG QUANG KIWI PREMIUM LIMITED Hộp đựng đồng hồ tám ngăn xoay tự động và chín ngăn trưng bày, vỏ bằng gỗ bọc da tổng hợp màu đen, lớp lót bên trong bằng da tổng hợp màu đen WW8-9/C kích thước 64X26X21cm .Hiệu Philippe Auguste, hàn;Wood marquetry and inlaid wood; caskets and cases for jewellery or cutlery, and similar articles, of wood; statuettes and other ornaments, of wood; wooden articles of furniture not falling in Chapter 94: Other: Other;木镶嵌和镶嵌木材;用于珠宝或餐具的棺材和箱子以及类似的木制品;小雕像和其他装饰品;不属于第94章的木制家具:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
0
KG
3
PCE
273
USD
112100015402436
2021-09-29
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1724
KG
12
PCE
870
USD
112100015821505
2021-10-16
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, motor capacity from 2kW to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1370
KG
6
PCE
448
USD
112200018413611
2022-06-25
843352 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, engine power from 1.5kW to 3kw, yield of 450kg/ hour to 500kg/ hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 1,5kw đến 3Kw,năng suất 450kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
4815
KG
45
PCE
3172
USD
112100015193070
2021-09-17
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesters (plucking machines (dams) rice), Chinese characters, 5T- symbols, diesel engines, 4KW engine capacity, 400kg-500kg / hour yields, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),hiệu chữ Trung Quốc ,ký hiệu 5T- ,động cơ diesel,công suất động cơ 4kw,năng suất 400kg-500kg/ giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
600
KG
15
PCE
1088
USD
112100015276378
2021-09-22
640192 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rain shoes, too much ankle but not too knee (33-37 cm) outsole and plastic hat with plastic, mounted by high-frequency electric welding, size 37 to 41, no brand, 100% new, 2 pcs / pairs.;Giầy đi mưa,loại quá mắt cá chân nhưng không quá đầu gối(33-37 cm)đế ngoài và mũ giầy bằng plastic,gắn bằng cách hàn điện cao tần,size 37 đến 41,không nhãn hiệu, mới 100%,2 chiếc/đôi.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
496
KG
120
PR
322
USD
112100015826147
2021-10-17
843710 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice fan, 220V voltage, capacity of 0.09kw, used to clean the paddy and remove the granule, no non-label sign, 100% new TQSX,;Máy quạt thóc,điện áp 220V,công suất 0,09KW,dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, không ký hiệu không nhãn hiệu,do TQSX mới 100%,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1496
KG
50
PCE
450
USD
112100016148865
2021-10-29
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1616
KG
100
PCE
1802
USD
112100014004321
2021-07-18
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
2170
KG
100
PCE
1786
USD
112100015080000
2021-09-11
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1020
KG
30
PCE
540
USD
112100016071452
2021-10-28
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
490
KG
10
PCE
180
USD
112100013831646
2021-07-12
070970 N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables, plastic basket packaging, no brand, weight 8kg / basket.;Rau chân vịt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 8Kg/Giỏ.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
15250
KG
2000
KGM
4800
USD
112000013326333
2020-12-24
070810 N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fruit fresh sweet peas, Packing plastic cart, no brand, weight 4kg / Basket;Quả đậu hà lan ngọt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 4KG/Giỏ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18358
KG
2000
KGM
400
USD
112000013326333
2020-12-24
070810 N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fruit fresh peas, Packing plastic cart, no brand, weight 4kg / Basket;Quả đậu hà lan tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 4KG/Giỏ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18358
KG
2280
KGM
456
USD
290322799210126000
2022-04-19
540220 N SAO VI?T TUYêN QUANG SHANDONG CHANGXING WOOD MACHINERY CO LTD High durable thread made from polyeste, "has not packed retail, including synthetic monofilament yarn with a piece of less than 67 decitex", not yet made, no brand, 100%new, the item is not ;Sợi chỉ độ bền cao làm từ polyeste, "chưa đóng gói bán lẻ, kể cả sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh dưới 67 decitex'', chưa làm dún, không hiệu, hàng mới 100%, hàng không thanh toán
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
33810
KG
100
KGM
100
USD
100622TW2229BYQ37
2022-06-28
721500 NG TY TNHH TUY?N HOA ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Alloy steel S45C, TC: QJ/DTC2.0300-2022 (C> = 0.38%, MN <1.15%) Not too processed over hot rolls in the smooth round bar that has not been coated, not plated, not painted 100%new Nominal diameter: (13-200) MMX6000mm;Thép không hợp kim S45C,TC:QJ/DTC2.0300-2022(C>=0.38%,Mn<1.15%) chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh tròn trơn chưa tráng phủ,chưa mạ,chưa sơn mới 100%đường kính danh nghĩa:(13-200)mmx6000mm
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG DOAN XA - HP
1529
KG
1529190
KGM
1414500
USD
140721713110183000
2021-07-26
841932 NG TY TNHH N?I TH?T TINH TUY?N GUANGDONG RICHFRUITS COATING TECHNOLOGY CO LTD Wood dryer UV-model MF6113X4 / P, CS 55KW, HD = Power, Year 2021, NSX Guangdong Richfruits Coating Technology CO., LTD, used to dry the surface of wood products after painting, new 100 % (set = one);Máy sấy gỗ UV-Model MF6113X4/P,Cs 55KW,hđ=điện,nămSX 2021,n.hiệu RICHFRUITS BOSHUO,nsx GUANGDONG RICHFRUITS COATING TECHNOLOGY CO., LTD,dùng làm khô bề mặt sản phẩm gỗ sau khi sơn,mới 100%(bộ=cái)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26670
KG
1
SET
5113
USD
271021214224051
2021-11-04
841932 NG TY TNHH N?I TH?T TINH TUY?N GUANGDONG RICHFRUITS COATING TECHNOLOGY CO LTD Dryer for spraying spraying system (Vertical Drying Oven, Model: MF6213X4 / 55x88 / LT, Manufacturer: Guangdong Richfruits Coating Technology CO., LTD). New100%;Máy sấy dùng cho hệ thống phun sơn (VERTICAL DRYING OVEN , Model: MF6213X4/55X88/LT, Nhà sx: GUANGDONG RICHFRUITS COATING TECHNOLOGY CO.,LTD). Mới100%
CHINA
VIETNAM
FOSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
41690
KG
1
SET
159070
USD
NAFHS2000815
2020-12-23
382499 N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 1389 # & County hygroscopic, AO-VRS02-DRYER1-R, components manufacturing cameras, the New 100%;1389#&Hạt hút ẩm, AO-VRS02-DRYER1-R, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
2594
KG
1000
PCE
12
USD
200622SMSE22060165-01
2022-06-29
853991 N BóNG ?èN ?I?N QUANG HONGKONG LIGHT ENGINE TECHNOLOGY LIMITED (manufacturing materials Compact light bulb): Lamp tube (luminescent coating, very hot and hot shift installation) 18W 3U T3. 100% new;(NPL SX bóng đèn Compact) : ống đèn ( tráng lớp phát quang, lắp cực ca tốt nóng và nạp gas) lọai 18W 3U T3. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5830
KG
55200
PCE
16560
USD
230622CNSZX0000452072
2022-06-25
853691 N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 2916500039 #& Cable connector under 16A, 2916500039, Camera production components for TP-Link project, 100% new goods;2916500039#&Đầu nối cáp dòng điện dưới 16A, 2916500039, linh kiện sản xuất camera cho dự án TP-LINK, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
GREEN PORT (HP)
7046
KG
19342
PCE
620
USD
280621SZGS2106100
2021-07-06
853321 N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 1620 # & Paste Resistor, ER-I40K216EE-R, Camera Production Components, 100% new products;1620#&Điện trở dán, ER-I40K216EE-R, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
3776
KG
30000
PCE
12
USD
8147 0657 3439
2022-01-25
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (round, red, blue, quantity: 4,800 tablets, size below 6mm) - 100% new goods;7#&Đá nhân tạo ( dạng tròn, màu đỏ,xanh, số lượng:4,800 viên,kích thước dưới 6mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
1387
CT
1215
USD
7758 3193 5730
2022-01-25
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (round form, red, blue, black, yellow, purple quantity: 10,432 tablets, size below 8mm) - 100% new goods;7#&Đá nhân tạo ( dạng tròn, màu đỏ,xanh,đen,vàng,tím số lượng:10,432 viên,kích thước dưới 8mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
2762
CT
2419
USD
7769 9313 8322
2022-06-01
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 #& artificial stone (round, blue, yellow, red, quantity: 16,465 tablets, size below 8mm)-100% new wild;7#&Đá nhân tạo( dạng tròn,màu xanh,vàng,đỏ,số lượng:16,465 viên,kích thước dưới 8mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
2
KG
5225
CT
4471
USD
8147 0657 3440
2021-09-22
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (blue red; red, size above 3mm, round form, quantity: 10,032 tablets);7#&Đá nhân tạo ( màu xanh;đỏ, kích thước trên 3mm, dạng tròn, số lượng :10,032 viên)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
3495
CT
3132
USD
7763 0931 2722
2022-03-17
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (round, blue, red, purple quantity: 4.901 tablets, size below 7mm) - 100% new goods;7#&Đá nhân tạo ( dạng tròn, màu xanh,đỏ,tím số lượng:4,901 viên,kích thước dưới 7mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
2363
CT
2191
USD
7761 2834 5600
2022-02-25
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (round form, black, blue, red, purple, quantity: 7,374 tablets, size below 7mm) - 100% new goods;7#&Đá nhân tạo ( dạng tròn, màu đen,xanh,đỏ,tím, số lượng:7,374 viên,kích thước dưới 7mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
1861
CT
1675
USD
8110 1107 3333
2021-07-26
711319 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART PTY LTD LA4 / 82-21 # & 9K gold with artificial stone (9k gold = 37.5%, length = 19cm + (-) 2, attaching artificial stones) - belonging to the line12 of the export declaration sheet 303815662900 on March 4, 2021;LA4/82-21#&Lắc bằng vàng 9k gắn đá nhân tạo ( Vàng 9k=37.5%,chiều dài=19cm+(-)2, gắn đá nhân tạo ) - thuộc dòng12 của tờ khai xuất 303815662900 ngày 04/03/2021
VIETNAM
VIETNAM
SYDNEY - NS
HO CHI MINH
6
KG
5
PCE
1218
USD
3034282
2021-11-03
851120 NG TY TNHH XE N?NG TíN QUANG CNHI INTERNATIONAL SA Forklift parts: Dinamo, Part No: 47977898, Case Brand. New 100%;Phụ tùng xe nâng:Dinamo, part no: 47977898, hiệu CASE. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
151
KG
1
PCE
132
USD
1109213.32749
2021-12-02
870911 NG TY TNHH XE N?NG TíN QUANG VZV GROUP S R O Tractors use electricity used to pull goods in a narrow range in the warehouse, Model: P 250, Brand: Linde. Secondhand;Xe kéo sử dụng điện dùng để kéo hàng trong phạm vi hẹp trong kho hàng, model: P 250, hiệu: LINDE. Hàng đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
23295
KG
1
PCE
3352
USD
1109213.32749
2021-12-02
870911 NG TY TNHH XE N?NG TíN QUANG VZV GROUP S R O Tractors use electricity used to pull goods in a narrow range in the warehouse, Model: P 250, Brand: Linde. Secondhand;Xe kéo sử dụng điện dùng để kéo hàng trong phạm vi hẹp trong kho hàng, model: P 250, hiệu: LINDE. Hàng đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
23295
KG
1
PCE
2889
USD
100222COAU7883457260
2022-02-25
722100 N T?P ?OàN THIêN QUANG PROFIT MORE INTERNATIONAL INDUSTRIAL LIMITED Hot rolled stainless steel bars with irregular coils, have a circular cross section, used to produce stainless steel wire, 304 (S30400), Size: 7.5-8.5mm (100% new);Thanh thép không gỉ cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, có mặt cắt ngang hình tròn, dùng để sản xuất dây inox, 304(S30400), size: 7.5-8.5mm (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
20195
KG
20143
KGM
59623
USD
1.40320757010117E+17
2020-03-24
701940 NG TY TNHH QUANG NGUY?N CHANGZHOU PRO TECH TRADE CO LTD Vải thủy tinh dệt thoi từ sợi thô: E Glass woven roving 600g/m2-1000mm.Hàng mới 100%(40kg/carton). NHÃN HIỆU PRO -TECH;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Woven fabrics of rovings;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织织物):粗纱织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
22440
KGM
16157
USD
141021YMLUI240329676
2021-10-28
701931 NG TY TNHH QUANG NGUY?N POWER SYNERGY INC Glass projection, bundled into rolls in Carton EMC300-1040: Chopped Strand Mat emc300g / m2-1040mm. 100% new goods, 30kg / carton. Brand Taishan Fiberglass Inc;Chiếu thủy tinh, được bó lại thành cuộn đóng trong thùng carton EMC300-1040: Chopped Strand Mat EMC300g/m2-1040mm. hàng mới 100%, 30kg/carton. Nhãn hiệu TAISHAN FIBERGLASS INC
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
22160
KG
5760
KGM
9331
USD
111120EGLV070000332837
2020-11-25
271501 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Section 01 DMMT 168 / TTr TXNK: mounting equipment, operators and operating system platforms Shutter Door (PSD): Primings Bituthene Primer N (liquid, 20kg / barrel). New 100%;Mục 01 DMMT 168/TTr-TXNK:Thiết bị lắp ráp, khai thác và vận hành hệ thống Cửa chắn ke ga (PSD): Vật liệu lót bituthene primer N ( dạng lỏng, 20kg/thùng). Mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18630
KG
29
PAIL
139793
USD
180422S22040117006
2022-04-28
860712 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Steel railway wheels, used for testing, not for vehicles, diameter: 120-250mm, long: 2400mm. New 100%;Trục bánh xe đường sắt bằng thép, dùng để thử nghiệm, không dùng cho xe, đường kính: 120-250mm, dài: 2400mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2870
KG
1
UNIT
3246
USD
180422S22040117006
2022-04-28
860712 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Railway wheel shaft has a gearbox, used for testing, not for cars, steel, diameter: 120-250mm, long: 2400mm. New 100%;Trục bánh xe đường sắt có gắn hộp số, dùng để thử nghiệm, không dùng cho xe, bằng thép, đường kính: 120-250mm, dài: 2400mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2870
KG
1
UNIT
5579
USD
031221008BA49293
2021-12-17
853010 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Transceiver. Send and receive signs of ships to arrive / from Ray. 100% new goods - Transceiver;Bộ thu phát. Gửi và nhận tín hiệu phát hiện đoàn tàu đến/từ ray. Hàng mới 100%- TRANSCEIVER
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17500
KG
2
PCE
4435
USD
291220HLCUHAM201234872
2021-03-16
860400 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Equipment for moving railroad car (ZAGRO railcar mover), the sx: Zagro, Seri: 80,849. New 100%;Thiết bị di chuyển toa xe đường sắt ( ZAGRO railcar mover ) , nhà sx: Zagro, Seri: 80849 . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3000
KG
1
SET
53826
USD
161221ONEYGOAB60113900
2022-03-18
860400 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Device equipment, usual, manufacturer: Zephir, Model: LOK 10.90E, maximum traction: 2000T, maximum speed: 14km / h, size: 6040 x 2510 x 3428 mm. New 100%;Thiết bị dồn tàu, thông thường, nhà sản xuất: ZEPHIR, model: LOK 10.90E, lực kéo tối đa: 2000 T, tốc độ tối đa: 14km/h, kích thước: 6040 x 2510 x 3428 mm. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
C CAI MEP TCIT (VT)
26164
KG
1
UNIT
233039
USD
161221ONEYGOAB60113900
2022-03-18
860400 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Device equipment, used in factories, manufacturers: Zephir, Model: Crab 2100E, maximum traction: 520 t, maximum speed: 7km / h, size: 2800 x 2050 x 2435 mm. New 100%;Thiết bị dồn tàu, dùng trong nhà xưởng, nhà sản xuất: ZEPHIR, model: CRAB 2100E, lực kéo tối đa: 520 T, tốc độ tối đa: 7km/h, kích thước: 2800 x 2050 x 2435 mm. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
C CAI MEP TCIT (VT)
26164
KG
1
UNIT
204981
USD
140721SINCB21017026
2021-07-23
850780 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Section 8 DMMT 1821 / TTR-TXNK: PIN for a continuous power supply for temporary transformers of high-tech parking services. Rated capacity: 100kva, battery capacity: 188AH, battery type: Lead acid batteries. 100% new;Mục 8 DMMT 1821/TTr-TXNK :Pin cho bộ cung cấp điện liên tục cho tạm biến áp dịch vụ ga Khu công Nghệ cao . Công suất định mức: 100kVA, Công suất Ắc quy: 188AH, Loại Ắc quy: Ắc quy axit chì . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
28402
KG
1
UNIT
18134
USD
271221KKLUSIN811769
2022-01-06
850213 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Section 8 DMMT: 1821 / TTR / TXNK: (Power supply equipment): Mitsel Mitsubishi engine generator unit, Rated capacity: 2,200KVA (1,760kw), Rated voltage: 6600V, phase: 3 phases . 100% new.;Mục 8 DMMT: 1821/TTr/TXNK : ( Thiết bị cung cấp điện ): Tổ Máy phát điện động cơ diesel Mitsubishi, Công suất định mức: 2,200kVA ( 1,760kW ), Điện áp định mức: 6600V, Pha: 3 pha. Mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
17138
KG
1
UNIT
260580
USD
190921AMS/SBC/VIET/A0196
2021-10-18
280130 N TUY?N SATYESH BRINECHEM PRIVATE LIMITED Liquid bromine chemicals used as industrial solvents, CAS: 7726-95-6 (100% new);Bromine lỏng hóa chất dùng làm dung môi công nghiệp, CAS: 7726-95-6 (mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
15090
KG
5760
KGM
50400
USD
190921AMS/SBC/VIET/A0195
2021-10-18
280130 N TUY?N SATYESH BRINECHEM PRIVATE LIMITED Liquid bromine chemicals used as industrial solvents, CAS: 7726-95-6 (100% new);Bromine lỏng hóa chất dùng làm dung môi công nghiệp, CAS: 7726-95-6 (mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
15240
KG
5760
KGM
50400
USD
260721AMS/SBC/VIET/A0178
2021-09-07
280130 N TUY?N SATYESH BRINECHEM PRIVATE LIMITED Liquid bromine chemicals used as industrial solvents, CAS: 7726-95-6 (100% new);Bromine lỏng hóa chất dùng làm dung môi công nghiệp, CAS: 7726-95-6 (mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
15290
KG
5760
KGM
48960
USD
210621AMS/SBC/VIET/A0169
2021-07-29
280130 N TUY?N SATYESH BRINECHEM PRIVATE LIMITED Liquid bromine chemicals used as industrial solvents, CAS: 7726-95-6 (100% new);Bromine lỏng hóa chất dùng làm dung môi công nghiệp, CAS: 7726-95-6 (mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
15280
KG
5760
KGM
48960
USD
311221AMS/SBC/VIET/A0220
2022-01-24
280130 N TUY?N SATYESH BRINECHEM PRIVATE LIMITED Liquid bromine chemicals used as industrial solvents, CAS: 7726-95-6 (100% new);Bromine lỏng hóa chất dùng làm dung môi công nghiệp, CAS: 7726-95-6 (mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
14720
KG
5760
KGM
60480
USD
150821AMS/SBC/VIET/A0185
2021-09-16
280130 N TUY?N SATYESH BRINECHEM PRIVATE LIMITED Liquid bromine chemicals used as industrial solvents, CAS: 7726-95-6 (100% new);Bromine lỏng hóa chất dùng làm dung môi công nghiệp, CAS: 7726-95-6 (mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
15340
KG
5760
KGM
48960
USD
061121AMS/SBC/VIET/A0205
2021-11-29
280130 N TUY?N SATYESH BRINECHEM PRIVATE LIMITED Liquid bromine chemicals used as industrial solvents, CAS: 7726-95-6 (100% new);Bromine lỏng hóa chất dùng làm dung môi công nghiệp, CAS: 7726-95-6 (mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
14820
KG
5760
KGM
50400
USD
311221AMS/SBC/VIET/A0221
2022-01-24
280130 N TUY?N SATYESH BRINECHEM PRIVATE LIMITED Liquid bromine chemicals used as industrial solvents, CAS: 7726-95-6 (100% new);Bromine lỏng hóa chất dùng làm dung môi công nghiệp, CAS: 7726-95-6 (mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
14800
KG
5760
KGM
60480
USD
041021ANBHPH21090175
2021-10-19
761510 N KINH DOANH TR?C TUY?N VIFAMI NEOFLAM INC EK-DC-F20i, DECHEF frying pan with non-electrical aluminum, 20cm diameter, non-stick coating, not including Vung, Neoflam; New 100%;EK-DC-F20I, chảo rán deChef bằng nhôm không dùng điện, đường kính 20cm, phủ lớp chống dính, không bao gồm vung, hiệu Neoflam; Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
7133
KG
1000
PCE
7520
USD
100622NBHPH2208748
2022-06-28
761511 N KINH DOANH TR?C TUY?N VIFAMI NEOFLAM INC EC-RV-F26i, non-electric aluminum frying pan, 26cm diameter, non-stick coating, excluding swing, neoflam brand; New 100%;EC-RV-F26I, chảo rán bằng nhôm không dùng điện, đường kính 26cm, phủ lớp chống dính, không bao gồm vung, hiệu Neoflam; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
10979
KG
2000
PCE
14720
USD
141121214448912
2021-11-19
550630 N QUANG TI?N TP Hà N?I THAI ACRYLIC FIBRE CO LTD 3dx20 synthetic staple fiber white, type A, used weaving, brushed, combed, made from acrylic. New 100%;Xơ staple tổng hợp 3Dx20 màu trắng, loại A, dùng dệt len, đã chải thô, chải kỹ, được làm từ Acrylic. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
9529
KG
4678
KGM
13567
USD
777193226999
2022-06-27
852581 N TRUY?N TH?NG ?A PH??NG TI?N T?N QUANG BLACKMAGIC DESIGN ASIA PTE LTD Blackmagic Pocket Cinema Camera Camera Camera 6K Pro has a memory card slot, 100%new goods, Blackmagic Design manufacturer;Máy quay phim Blackmagic Pocket Cinema Camera 6K Pro có khe cắm thẻ nhớ, hàng mới 100%, hãng sản xuất Blackmagic Design
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
44
KG
1
PCE
1856
USD
777193226999
2022-06-27
852581 N TRUY?N TH?NG ?A PH??NG TI?N T?N QUANG BLACKMAGIC DESIGN ASIA PTE LTD Blackmagic Ursa Mini Pro 12K camcorder, with a memory card slot, 100%new goods, Blackmagic Design manufacturer;Máy quay phim Blackmagic Ursa Mini Pro 12K, có khe cắm thẻ nhớ, hàng mới 100%, hãng sản xuất Blackmagic Design
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
44
KG
1
PCE
4460
USD
240522EGLV003201238000
2022-06-01
290711 N TUY?N H?NG M?U TAIWAN PROSPERITY CHEMICAL CORPORATION 100% phenol chemicals, used to produce phenolic glue used in the production of packaging paper coating: 200kg/drum. New 100%;Hóa chất Phenol 100% , dùng để sản xuất keo phenolic sử dụng trong sản xuất giấy phủ phim đóng gói: 200Kg/Drum. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
35360
KG
32000
KGM
61600
USD
260921721111218000
2021-10-18
480255 N TUY?N H?NG M?U GUANGZHOU HUIMAO SUPPLY CHAIN CO LTD Uncoated paper, mechanical pulp content less than 10%, no decoration, quantitative 80mg / m2, 1250mm size, used to squeeze, paste on wooden face surface -decorative paper - 100% new;Giấy không tráng phủ, hàm lượng bột giấy cơ học dưới 10%, không có vân trang trí, định lượng 80mg/m2, khổ 1250mm, dùng để ép, dán lên bề mặt mặt gỗ -DECORATIVE PAPER - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27250
KG
19818
KGM
50331
USD
280422VIEA20613
2022-06-02
281129 NG TY TNHH QUANG T?N HòA ISI GMBH N2O gas used for ISI brand cream sprayer (6cm 8.4gr/ tube, 10 tubes/ box) - (ISI Professional Cream Charge - Part Number: 070399). Use in food. 100% new. HSD: December 31, 2027;Khí N2O dùng cho bình phun kem hiệu ISI ( 6cm 8.4gr/ống, 10 ống/ hộp) -(ISI professional cream charge - Part number: 070399). dùng trong thực phẩm .Hàng mới 100% . HSD : 31/12/2027
AUSTRIA
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CONT SPITC
16905
KG
52488
PIP
135526
USD
60721006241
2021-09-15
843780 NG TY TNHH QUANG T?N HòA COMPAK COFFEE GRINDERS S A Coffee grinder used in industrial Razor OD Brand Compak, 220-240V 50/60, black, 550W capacity, weight: 11.58kg. Part No: F00132. New 100%;Máy xay cà phê dùng trong công nghiệp Razor OD hiệu COMPAK, 220-240V 50/60 , màu đen, công suất 550W,trọng lượng: 11.58kg. Part no:F00132. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
995
KG
12
PCE
5281
USD
220821SITGSHSGZ02463
2021-09-01
844316 N QUANG HUY WENZHOU FOREIGN TRADE INDUSTRIAL PRODUCT CO LTD Flexo printer, roll printing, 4 colors, Model: YTB-4130, S / N: 0189, year SX: 2021, SX: Changzhou City Lingbai Machinery Co., Ltd, New products 1000%;Máy in Flexo , in cuộn, 4 màu , Model : YTB-4130 , S/N : 0189, năm SX : 2021, Hãng SX : Changzhou City Lingbai Machinery Co.,Ltd, Hàng mới 1000%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4200
KG
1
SET
23200
USD
775778567074
2022-05-25
871160 N QU?C T? QUANG ?I?N GOLD ENEGRY TECHNOLOGY CO LTD 2-wheel electric motorbike brand: GGI, Model: GT1-02BU001, frame number: RGUGT350MNJ000049, Samples research for production at the company, not for commercial purposes, not participating in road traffic, 100%new.;XE MÁY ĐIỆN 2 BÁNH HIỆU: GGI, MODEL: GT1-02BU001,SỐ KHUNG: RGUGT350MNJ000049, HÀNG MẪU NGHIÊN CỨU PHỤC VỤ SX TẠI CÔNG TY, KHÔNG NHẰM MỤC ĐÍCH THƯƠNG MẠI,KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ,MỚI 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
219
KG
1
PCE
388
USD
230721SEH-DELG21-220464
2021-10-12
842941 N THI?T B? TíN QUANG CNHI INTERNATIONAL SA Oil rung by oil with vibration force of drum greater than 20 tons, case, model: 1107EX-D. 100% new;Xe lu rung chạy bằng dầu có lực rung của trống lớn hơn 20 tấn, Hiệu CASE, Model: 1107EX-D. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
22559
KG
2
UNIT
62000
USD
120921RDS21235ZJGSVP10
2021-09-23
850231 N GIó QUANG MINH ??K N?NG RISEN HONGKONG IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Partial synchronous combination of wind power turbines, Model: EN156 / 3.3 Capacity 3.3 MW / Turbine: Turbine support pillars (Tower4) according to Part 1 section Section A.1 DMMT 13/2021, Section A.1.4 DMTB Article 7 No. 08/2021.;Một phần Tổ hợp đồng bộ của tua bin điện gió, model: EN156/3.3 công suất3.3 MW/tuabin :Trụ cột đỡ tua bin (Tower4) theo 1 phần mục A.1 DMMT 13/2021, mục A.1.4 DMTB điều 7 số 08/2021.
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1046
KG
2
SET
316218
USD
120921RDS21235ZJGSVP10
2021-09-23
850231 N GIó QUANG MINH ??K N?NG RISEN HONGKONG IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Partial synchronization combination of wind power turbines, Model: EN156 / 3.3 Capacity 3.3 MW / Turbine: Turbine (Tower 6) Pillars under Part 1 Part A.1 DMMT 13/2021, Section A.1.6 DMTB Article 7 of 08/2021;Một phần Tổ hợp đồng bộ của tua bin điện gió, model: EN156/3.3 công suất3.3 MW/tuabin :Trụ cột đỡ tua bin (Tower 6) theo 1 phần mục A.1 DMMT 13/2021, mục A.1.6 DMTB điều 7 số 08/2021
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1046
KG
8
SET
872596
USD
060521TEA16042101
2021-09-10
850133 N THI?T B? M? Và TUY?N KHOáNG KRAVTSOV DMITRY VALERJEVICH IP De-816 1-way electric motor (A315) M2T2, 200KW capacity, 2950 rpm speed / minute, 220-440V voltage, used for excavator, not the type of explosion. New 100%;Động cơ điện 1 chiều DE-816 (A315)M2T2, công suất 200kW, tốc độ 2950 vòng/phút, điện áp 220-440V, dùng cho máy xúc, không phải loại phòng nổ. Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
DINH VU NAM HAI
10090
KG
1
PCE
10400
USD
030121UGL0S2101002
2021-01-21
160529 M TUY?N ??C HEMA CO LTD Steamed white shrimp frozen. Cartons 1750. PACKING: (0,2KG X 2) X 10BAGS / CTN. "FROZEN SHRIMP" BRAND. Goods returned under TK number 303623273240 (dated 01/12/2020). KDTY: 113.;Tôm thẻ chân trắng hấp đông lạnh. 1750 Cartons. PACKING: (0,2KG X 2) X 10BAGS/CTN. "FROZEN SHRIMP" BRAND. Hàng nhập trả về thuộc TK số 303623273240 (ngày 01/12/2020). KDTY: 113.
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
9625
KG
7000
KGM
60900
USD
202201000162
2022-01-10
621020 N QU?NG CáO T?N QUANG REVIT SPORT INTERNATIONAL B V Jacket Vertical GTX Size jacket: M, L, XL, XXL Brand Rev'it, 100% new goods;Áo khoác Jacket Vertical GTX size: M,L,Xl,XXL nhãn hiệu REV'IT, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
524
KG
19
PCE
4147
USD
TWW00166732
2022-03-25
621020 N QU?NG CáO T?N QUANG TOURATECH GMBH Anti-scratches for men use cars, black, Brand Companero, Part Number: 01-514-1152-0, 100% new goods;Bộ quần áo chống trầy cho nam dùng chạy xe, Màu đen, nhãn hiệu Companero, part number: 01-514-1152-0, Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
412
KG
1
PCE
720
USD
180122WSDS2202004
2022-01-24
850410 N THI?T B? ?I?N D??NG QUANG HANGZHOU PUMPKIN ELECTRIC APPLIANCE CO LTD LKSX LED bulbs: Ballating for LED bulbs 60mm diameter, 10W capacity, white light. No labels, NSX: Hangzhou Pumpkin Electric Appliance CO., LTD, 100% new goods;Lksx bóng đèn led: Chấn lưu dùng cho bóng đèn led đường kính 60mm, công suất 10W,ánh sáng trắng.không nhãn hiệu, NSX:HANGZHOU PUMPKIN ELECTRIC APPLIANCE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
15990
KG
2000
PCE
198
USD
180122WSDS2202004
2022-01-24
850410 N THI?T B? ?I?N D??NG QUANG HANGZHOU PUMPKIN ELECTRIC APPLIANCE CO LTD LKSX LED bulbs: ballasts for LED bulbs 70mm diameter, 15W capacity, white light. No labels, NSX: Hangzhou Pumpkin Electric Appliance CO., LTD, 100% new goods;Lksx bóng đèn led: Chấn lưu dùng cho bóng đèn led đường kính 70mm, công suất 15W,ánh sáng trắng.không nhãn hiệu, NSX:HANGZHOU PUMPKIN ELECTRIC APPLIANCE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
15990
KG
1500
PCE
198
USD
220921QDGS21080185
2021-10-04
400921 N ?NG TH?Y L?C XU?N QUANG LUOHE MEDLINE HYDRAULIC FLUID CO LTD Vulcanized rubber oil pipes have reinforced with stensions, shells; ko pk pk paired.hydraulic rubber hose (wrapped) en 856 4sh 3/4 "phi3 / 4", 25m / roll, 64 rolls, no label, 100% new;Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằngthép,vỏ sần;kokèm pk ghép nối.HYDRAULIC RUBBER HOSE(Wrapped)EN 856 4SH 3/4" phi3/4",25m/cuộn,64 cuộn, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
14600
KG
1600
MTR
5888
USD
210921HTE202109077
2021-10-07
950301 N ??U T? TUY?T L?M WENZHOU JINGQI PLAY TOYS CO LTD Toy equipment in Family and Public Playgrounds: Price 4 Plastic horizontal compartments, Model; JQ-3144 for children over 6 years old, KT: 80 * 30 * 100cm, NSX: Jingqi. New 100%;Thiết bị đồ chơi trong các sân chơi gia đình và công cộng: giá 4 ngăn ngang bằng nhựa ,model;JQ-3144dùng cho trẻ em trên 6 tuổi,kt:80*30*100cm,nsx: JINGQI.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
17970
KG
1
SET
18
USD
040221GLXM21010095
2021-02-18
630411 N ?NG D?NG Và CHUY?N GIAO C?NG NGH? THIêN QUANG HANGZHOU YUNKOU HOME TEXTILE CO LTD Outer sheath of buffer - BAMBOO WATERPROOF MATTRESS PROTECTOR, Brand: YUNKOU, woven fabric, size 180 * 200 * 30cm. New 100%;Vỏ bọc ngoài của đệm - BAMBOO WATERPROOF MATTRESS PROTECTOR, nhãn hiệu: YUNKOU, chất liệu vải dệt, kích thước 180*200*30cm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1604
KG
504
PCE
4032
USD
020122GLXM21120115
2022-01-14
630411 N ?NG D?NG Và CHUY?N GIAO C?NG NGH? THIêN QUANG HANGZHOU YUNKOU HOME TEXTILE CO LTD Outside cover of cushion - Bamboo Waterproof Mattress Protector, Brand: Yunkou, Textile fabric material, size 180 * 200 * 30cm. New 100%;Vỏ bọc ngoài của đệm - BAMBOO WATERPROOF MATTRESS PROTECTOR, nhãn hiệu: YUNKOU, chất liệu vải dệt, kích thước 180*200*30cm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3062
KG
900
PCE
8595
USD
040221GLXM21010095
2021-02-18
630411 N ?NG D?NG Và CHUY?N GIAO C?NG NGH? THIêN QUANG HANGZHOU YUNKOU HOME TEXTILE CO LTD Outer sheath of buffer - BAMBOO WATERPROOF MATTRESS PROTECTOR, Brand: YUNKOU, woven fabric, size 160 * 200 * 30cm. New 100%;Vỏ bọc ngoài của đệm - BAMBOO WATERPROOF MATTRESS PROTECTOR, nhãn hiệu: YUNKOU, chất liệu vải dệt, kích thước 160*200*30cm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1604
KG
252
PCE
1840
USD
040221GLXM21010095
2021-02-18
630411 N ?NG D?NG Và CHUY?N GIAO C?NG NGH? THIêN QUANG HANGZHOU YUNKOU HOME TEXTILE CO LTD Outer sheath of buffer - BAMBOO WATERPROOF MATTRESS PROTECTOR, Brand: YUNKOU, woven fabric, size 120 * 200 * 30cm. New 100%;Vỏ bọc ngoài của đệm - BAMBOO WATERPROOF MATTRESS PROTECTOR, nhãn hiệu: YUNKOU, chất liệu vải dệt, kích thước 120*200*30cm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1604
KG
104
PCE
624
USD
040221GLXM21010095
2021-02-18
630411 N ?NG D?NG Và CHUY?N GIAO C?NG NGH? THIêN QUANG HANGZHOU YUNKOU HOME TEXTILE CO LTD Outer sheath of buffer - BAMBOO WATERPROOF MATTRESS PROTECTOR, Brand: YUNKOU, woven fabric, size 200 * 220 * 30cm. New 100%;Vỏ bọc ngoài của đệm - BAMBOO WATERPROOF MATTRESS PROTECTOR, nhãn hiệu: YUNKOU, chất liệu vải dệt, kích thước 200*220*30cm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1604
KG
204
PCE
1856
USD
773763608690
2021-06-23
900319 N TH?NG QUANG TRUNG AKONI S A Balmain glass frames, product name: B - III, Product code: BPX-116C-56. (Includes accessories included: glass containers, glass bags ...) 100% new goods;Gọng kính hiệu Balmain, tên sản phẩm: B - III, mã sản phẩm: BPX-116C-56.(Bao gồm phụ kiện đi kèm: hộp đựng kính, túi đựng kính...) Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
PCE
227
USD
930572545742
2021-02-18
900319 N TH?NG QUANG TRUNG IC BERLIN BRILLEN GMBH Glasses brand IC! Berlin, product name: Etesians, product code: M1375001001T040071F, frame color coated plastic xam.Mat demo. New 100%, full accessories: box and towels.;Gọng kính thương hiệu IC!Berlin, tên sản phẩm: Etesians,mã sản phẩm: M1375001001T040071F, gọng mạ màu xám.Mắt nhựa demo. Hàng mới 100%, đầy đủ phụ kiện: hộp và khăn.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
PCE
162
USD
930572545742
2021-02-18
900319 N TH?NG QUANG TRUNG IC BERLIN BRILLEN GMBH Glasses brand IC! Berlin, product name: Sarma, product code: M1473118010T040071F, rimmed in silver and plastic xam.Mat demo. New 100%, full accessories: box and towels.;Gọng kính thương hiệu IC!Berlin, tên sản phẩm: Sarma,mã sản phẩm: M1473118010T040071F, gọng màu bạc và xám.Mắt nhựa demo. Hàng mới 100%, đầy đủ phụ kiện: hộp và khăn.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
PCE
180
USD
930572545742
2021-02-18
900319 N TH?NG QUANG TRUNG IC BERLIN BRILLEN GMBH Glasses brand IC! Berlin, product name: District, product code: RH0032H048002T02007DO, color rimmed plastic den.Mat demo. New 100%, full accessories: box and towels.;Gọng kính thương hiệu IC!Berlin, tên sản phẩm: District,mã sản phẩm: RH0032H048002T02007DO, gọng màu đen.Mắt nhựa demo. Hàng mới 100%, đầy đủ phụ kiện: hộp và khăn.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
PCE
180
USD
525617864469
2021-11-01
910111 N TH?NG QUANG TRUNG FENDI SRL Fendi electronic wristwatch with mechanical display, Product code: FOW907, FENDI AQUA SS product name, Blue face steel shell, (Manufacturer: Fendi, 100% new) Enough boxes and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi có mặt hiển thị bằng cơ học, Mã sản phẩm:FOW907, tên sản phẩm Fendi Aqua SS , vỏ thép mặt màu xanh, ( Hãng sản xuất: Fendi , Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
6
KG
1
PCE
875
USD
525617864469
2021-11-01
910111 N TH?NG QUANG TRUNG FENDI SRL Fendi electronic wristwatch with mechanical display, Product code: FOW910, FENDI ISHINE product name 33 SS, black wire, black face, (manufacturer: Fendi, 100% new) and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi có mặt hiển thị bằng cơ học, Mã sản phẩm:FOW910, tên sản phẩm Fendi Ishine 33 SS, dây màu đen, mặt màu đen, ( Hãng sản xuất: Fendi , Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
6
KG
1
PCE
972
USD
525617864469
2021-11-01
910111 N TH?NG QUANG TRUNG FENDI SRL Fendi electronic wristwatch with mechanical display, Product code: FOW851, FEWMANIA SS / PVD 2N product name, yellow wire, yellow shell, (manufacturer: Fendi, 100% new) and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi có mặt hiển thị bằng cơ học, Mã sản phẩm:FOW851, tên sản phẩm FendiMania SS/PVD 2N, dây màu vàng,vỏ vàng, ( Hãng sản xuất: Fendi , Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
6
KG
1
PCE
551
USD
130422HLCUHAM220219723
2022-06-04
350190 N QUANG VI?T NAM LACTOPROT DEUTSCHLAND GMBH Protevit-S-E emulsifier (sodium caseinate) used in manufacturing non-dairy powder, businesses commit to import materials for internal production of enterprises, not consuming domestic markets-100% new goods;Chất nhũ hóa Protevit-S-E (Sodium Caseinate) dùng trong sx bột kem không sữa, DN cam kết nguyên liệu nhập khẩu phục vụ sản xuất nội bộ của DN, không tiêu thụ thị trường trong nước - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
25270
KG
25000
KGM
317081
USD
290322HLCUHAM2202BRCV0
2022-05-25
350190 N QUANG VI?T NAM LACTOPROT DEUTSCHLAND GMBH Protevit-S-E emulsifier (sodium caseinate) used in manufacturing non-dairy powder, businesses commit to import materials for internal production of enterprises, not consuming domestic markets-100% new goods;Chất nhũ hóa Protevit-S-E (Sodium Caseinate) dùng trong sx bột kem không sữa, DN cam kết nguyên liệu nhập khẩu phục vụ sản xuất nội bộ của DN, không tiêu thụ thị trường trong nước - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
25270
KG
25000
KGM
271097
USD
930572545742
2021-02-18
900410 N TH?NG QUANG TRUNG IC BERLIN BRILLEN GMBH Eyewear sunglasses, brand IC! Berlin, product name: Runway, product code: RH0033H048002T02405DO, rimmed in black, black eyes. New 100%, full accessories: box and towels.;Kính mắt râm, thương hiệu IC!Berlin, tên sản phẩm: Runway,mã sản phẩm: RH0033H048002T02405DO, gọng màu đen,mắt màu đen. Hàng mới 100%, đầy đủ phụ kiện: hộp và khăn.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
PCE
198
USD
774976615606
2021-11-03
701391 N XU?T VINH QUANG MERCHANDISING DEPARTMENT Medal with a lead crystal with a Logo Blaze Blinds, size 30 * 20 cm. NCC: Merchandising Part of, 100% new goods;Kỷ niệm chương bằng pha lê chì có in logo Blaze Blinds, kích thước 30*20 cm. NCC: MERCHANDISING DEPARTMENT, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
1
PCE
130
USD