Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081221LSLC-2112007
2021-12-13
481142 N WELL POWER VI?T NAM WELL POWER INDUSTRIES LIMITED WPHK50 # & Paper with printed paper (1cm-2.5cm) 100% new goods used to produce toys;WPHK50#&Giấy dán bằng giấy đã in hình (1cm-2.5cm) hàng mới 100% dùng để sản xuất đồ chơi
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
7960
KG
36850
PCE
298
USD
081221LSLC-2112007
2021-12-13
841290 N WELL POWER VI?T NAM WELL POWER INDUSTRIES LIMITED WPHK30 # & 1-way motor (2cm) Running with 1.5V battery capacity of 0.12W new 100% new products use toy production;WPHK30#&Mô tơ 1 chiều (2cm) chạy bằng pin 1.5 V công suất 0.12W hàng mới 100% dùng sản xuất đồ chơi
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
7960
KG
419400
PCE
53264
USD
1540847884
2021-12-15
401191 N WELL POWER VI?T NAM WELL POWER INDUSTRIES LIMITED WPHK46 # & Tire Train Rubber Material Rubber Diameter 1.1cm New 100% Row Used to Produce Toys;WPHK46#&Lốp tàu hoả chất liệu cao su đường kính 1.1cm hàng mới 100% dùng để sản xuất đồ chơi
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
13
KG
6160
PCE
117
USD
180522721210749526-01
2022-05-20
732619 N WELL POWER VI?T NAM WELL POWER INDUSTRIES LIMITED WPHK42#& 1cm steel weight increase 100% steel weight increases weight toy products;WPHK42#&Miếng tăng trọng lượng bằng thép 1cm hàng mới 100% tác dụng tăng trọng lượng sản phẩm đồ chơi
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
17480
KG
95653
PCE
1243
USD
112200017320067
2022-05-19
732619 N WELL POWER VI?T NAM WELL POWER INDUSTRIES LIMITED WPHK43#& steel battery contact pieces (0.8cm-4.2cm) 100% new goods used to produce toys;WPHK43#&Miếng tiếp xúc pin bằng thép (0.8cm-4.2cm) hàng mới 100% dùng để sản xuất đồ chơi
CHINA
VIETNAM
ALTAY
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1138
KG
354827
PCE
4364
USD
200120LSLC-2001054
2020-01-31
911440 N WELL POWER VI?T NAM WELL POWER CO LTD OCL04#&Lắp nhựa (lắp đậy pin của đồng hồ) (2.5cmx1.5cm) hàng mới 100% dùng sản xuất đồng hồ;Other clock or watch parts: Plates and bridges;其他钟表部件:表盘
BRITISH VIRGIN ISLANDS
VIETNAM
HONG KONG
PTSC DINH VU
0
KG
2000
PCE
6
USD
060120LSLC-2001015
2020-01-08
911440 N WELL POWER VI?T NAM WELL POWER CO LTD OCL04#&Lắp pin bằng nhựa (2.5cmx1.5cm) hàng mới 100% dùng sản xuất đồng hồ;Other clock or watch parts: Plates and bridges;其他钟表部件:表盘
BRITISH VIRGIN ISLANDS
VIETNAM
HONG KONG
PTSC DINH VU
0
KG
8050
PCE
26
USD
020320LSLC-2002045
2020-03-05
911440 N WELL POWER VI?T NAM WELL POWER CO LTD OCL04#&Lắp nhựa (lắp đậy pin của đồng hồ) (2.5cmx1.5cm) hàng mới 100% dùng sản xuất đồng hồ;Other clock or watch parts: Plates and bridges;其他钟表部件:表盘
BRITISH VIRGIN ISLANDS
VIETNAM
HONG KONG
PTSC DINH VU
0
KG
2282
PCE
7
USD
161121LSLC-2111039
2021-11-19
911490 N WELL POWER VI?T NAM WELL POWER INDUSTRIES LIMITED OCLKH39 # & plastic clock button 0.8cm new 100% new products used to produce watches;OCLKH39#&Nút đồng hồ bằng nhựa 0.8cm hàng mới 100% dùng sản xuất đồng hồ
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
78
KG
2020
PCE
13
USD
200120LSLC-2001054
2020-01-31
911490 N WELL POWER VI?T NAM WELL POWER CO LTD OCL33#&Kim đồng hồ(1cm-3cm) hàng mới 100% dùng sản xuất đồng hồ;Other clock or watch parts: Other;其他钟表部件:表盘
BRITISH VIRGIN ISLANDS
VIETNAM
HONG KONG
PTSC DINH VU
0
KG
45771
PCE
146
USD
240220LSLC-2002029
2020-02-26
911490 N WELL POWER VI?T NAM WELL POWER CO LTD OCL39#&Nút đồng hồ bằng nhựa 0.8cm hàng mới 100% dùng sản xuất đồng hồ;Other clock or watch parts: Other;其他钟表部件:表盘
BRITISH VIRGIN ISLANDS
VIETNAM
HONG KONG
PTSC DINH VU
0
KG
4000
PCE
26
USD
112000006077871
2020-02-27
911430 N WELL POWER VI?T NAM WELL POWER CO LTD OCL17#&Mặt số 13cm hàng mới 100% dùng để sản xuất đồng hồ;Other clock or watch parts: Dials;其他钟表部件:表盘
BRITISH VIRGIN ISLANDS
VIETNAM
ALTAY
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2230
PCE
47
USD
112100009061524
2021-01-21
911430 N WELL POWER VI?T NAM WELL POWER INDUSTRIES LIMITED OCLHK17 # & Dial 13cm 100% new goods used to produce watches;OCLHK17#&Mặt số 13cm hàng mới 100% dùng để sản xuất đồng hồ
CHINA
VIETNAM
ALTAY
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3955
KG
15990
PCE
336
USD
112000013354788
2020-12-25
911430 N WELL POWER VI?T NAM WELL POWER CO LTD OCL17 # & Dial 13cm 100% new goods used to produce watches;OCL17#&Mặt số 13cm hàng mới 100% dùng để sản xuất đồng hồ
CHINA
VIETNAM
ALTAY
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1807
KG
23353
PCE
490
USD
261021LSLC-2110059
2021-11-01
911011 N WELL POWER VI?T NAM WELL POWER INDUSTRIES LIMITED OCLHK03 # & clock clock (5cmx3cm) 100% new goods used to produce watches;OCLHK03#&Cụm máy đồng hồ (5cmx3cm) hàng mới 100% dùng sản xuất đồng hồ
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
130
KG
13041
PCE
1465
USD
211220LSLC-2012047
2020-12-23
911011 N WELL POWER VI?T NAM WELL POWER CO LTD OCL03 # & Clusters clock (5cmx3cm) 100% new user watches manufacturer;OCL03#&Cụm máy đồng hồ (5cmx3cm) hàng mới 100% dùng sản xuất đồng hồ
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
2629
KG
1999
PCE
224
USD
300320LSLC-2003068
2020-04-01
911011 N WELL POWER VI?T NAM WELL POWER CO LTD OCL03#&Cụm máy đồng hồ (5cmx3cm) hàng mới 100% dùng sản xuất đồng hồ;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Of watches: Complete movements, unassembled or partly assembled (movement sets);时间记录装置和装置,用于测量,记录或以其他方式指示时间间隔,具有时钟或钟表机芯或同步电机(例如,时间记录器,计时器):时间寄存器;时间记录
BRITISH VIRGIN ISLANDS
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
0
KG
300
PCE
34
USD
300522LSLC-2205045
2022-06-02
911011 N WELL POWER VI?T NAM WELL POWER INDUSTRIES LIMITED OCLHK03 #& Watch Machine Cluster (5cmx3cm) 100% new goods used for watches;OCLHK03#&Cụm máy đồng hồ (5cmx3cm) hàng mới 100% dùng sản xuất đồng hồ
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
169
KG
3000
PCE
337
USD
041121LSLC-2111005
2021-11-08
911011 N WELL POWER VI?T NAM WELL POWER INDUSTRIES LIMITED OCLHK03 # & clock clock (5cmx3cm) 100% new goods used to produce watches;OCLHK03#&Cụm máy đồng hồ (5cmx3cm) hàng mới 100% dùng sản xuất đồng hồ
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
1136
KG
8127
PCE
913
USD
060721LSLC-2107009
2021-07-09
911011 N WELL POWER VI?T NAM WELL POWER INDUSTRIES LIMITED OCLHK03 # & clock clock (5cmx3cm) 100% new goods used to produce watches;OCLHK03#&Cụm máy đồng hồ (5cmx3cm) hàng mới 100% dùng sản xuất đồng hồ
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
6603
KG
24360
PCE
2736
USD
151221LSLC-2112020
2021-12-17
911011 N WELL POWER VI?T NAM WELL POWER INDUSTRIES LIMITED OCLHK03 # & clock clock (5cmx3cm) 100% new goods used to produce watches;OCLHK03#&Cụm máy đồng hồ (5cmx3cm) hàng mới 100% dùng sản xuất đồng hồ
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
47
KG
2010
PCE
226
USD
270622LSLC-2206051
2022-06-29
911011 N WELL POWER VI?T NAM WELL POWER INDUSTRIES LIMITED OCLHK03 #& Watch Machine Cluster (5cmx3cm) 100% new goods used for watches;OCLHK03#&Cụm máy đồng hồ (5cmx3cm) hàng mới 100% dùng sản xuất đồng hồ
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
195
KG
5030
PCE
565
USD
120721LSLC-2107019
2021-07-15
911011 N WELL POWER VI?T NAM WELL POWER INDUSTRIES LIMITED OCLHK03 # & clock clock (5cmx3cm) 100% new goods used to produce watches;OCLHK03#&Cụm máy đồng hồ (5cmx3cm) hàng mới 100% dùng sản xuất đồng hồ
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
107
KG
6703
PCE
753
USD
112000007118439
2020-04-09
911011 N WELL POWER VI?T NAM WELL POWER CO LTD OCL03#&Cụm máy đồng hồ (5cmx3cm) hàng mới 100% dùng sản xuất đồng hồ;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Of watches: Complete movements, unassembled or partly assembled (movement sets);时间记录装置和装置,用于测量,记录或以其他方式指示时间间隔,具有时钟或钟表机芯或同步电机(例如,时间记录器,计时器):时间寄存器;时间记录
BRITISH VIRGIN ISLANDS
VIETNAM
ALTAY
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
23028
PCE
2586
USD
161121LSLC-2111039
2021-11-19
911011 N WELL POWER VI?T NAM WELL POWER INDUSTRIES LIMITED OCLHK03 # & clock clock (5cmx3cm) 100% new goods used to produce watches;OCLHK03#&Cụm máy đồng hồ (5cmx3cm) hàng mới 100% dùng sản xuất đồng hồ
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
78
KG
5000
PCE
562
USD
112000006077871
2020-02-27
960891 N WELL POWER VI?T NAM WELL POWER CO LTD WP58#&Ngòi bút 0.5cm hàng mới 100% dùng để sản xuất đồ chơi;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Other: Pen nibs and nib points: Other;圆珠笔;毡尖和其他多孔笔和标记;钢笔,记号笔等笔;复制手写笔;推动或滑动铅笔;笔持有人,铅笔持有人和类似的持有人;上述物品的零件(包括瓶盖和夹子),但标题96.09:推铅笔或滑动铅笔除外
BRITISH VIRGIN ISLANDS
VIETNAM
ALTAY
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2742
PCE
9
USD
230622BANR16DCBS0174
2022-06-27
400280 N WELL POWER VI?T NAM WELL POWER INDUSTRIES LIMITED WPHK78 #& Plastic Beads (thermoplastic rubber) TPR (Thermoplastic Rubber) 100% new goods used to produce toys;WPHK78#&Hạt nhựa (cao su nhiệt dẻo)TPR (Thermoplastic Rubber) hàng mới 100% dùng để sản xuất đồ chơi
CHINA
VIETNAM
DACHANBAY
GREEN PORT (HP)
16289
KG
175
KGM
490
USD
230622BANR16DCBS0174
2022-06-27
400280 N WELL POWER VI?T NAM WELL POWER INDUSTRIES LIMITED WPHK78 #& Plastic Beads (thermoplastic rubber) TPR (Thermoplastic Rubber) 100% new goods used to produce toys;WPHK78#&Hạt nhựa (cao su nhiệt dẻo)TPR (Thermoplastic Rubber) hàng mới 100% dùng để sản xuất đồ chơi
CHINA
VIETNAM
DACHANBAY
GREEN PORT (HP)
16289
KG
200
KGM
570
USD
130622015CX09757
2022-06-28
290943 NG TY TNHH O WELL VI?T NAM O WELL CORPORATION Additional Solvents-Additive B 2-Butoxyethanol (15 kgs / can) / TP include: Ethylene Glycol Monobutyl Ether (CAS 111-76-2, content 55%)-100%new;Dung môi pha sơn - Additive B 2-Butoxyethanol (15 kgs/can) / TP gồm: Ethylene Glycol Monobutyl Ether (CAS 111-76-2, hàm lượng 55%) - Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
13692
KG
50
UNL
1529
USD
112100014147190
2021-07-26
480530 NG TY TNHH PRO WELL VI?T NAM PRO WELL SAMOA CO LTD PW025 # & Paper packing shoes, do not print surface origin (Suffering 34.5cm * 100cm) (845pce = 845tam);PW025#&Giấy đóng gói giày, không in bề mặt xuất xứ ( khổ 34.5cm*100cm) (845PCE =845TAM)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VN
CTY TNHH PRO WELL VN
96
KG
845
TAM
47
USD
140322216897657
2022-04-07
845910 NG TY TNHH CON WELL METAL VI?T NAM CANGZHOU CHANGYUAN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Drilling machine (Drilling Machine), Model: Z516, Voltage: 380V, Capacity: 750W, NSX: Hangzhou Shuangrong Machinery Co., Ltd, NSX: 2021, 100% new goods;Máy khoan bàn (Drilling Machine), model: Z516, điện áp: 380V, công suất: 750W, NSX:Hangzhou Shuangrong Machinery Co., Ltd, NSX:2021, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
83370
KG
2
SET
801
USD
310409562
2021-11-30
511999 VI?N THú Y NATIONAL INSTITUTE OS ANIMAL SCIENCE Immunization targets of pig tissue patterns, used in laboratory studies. New 100%;Tiêu bản nhuộm hóa miễn dịch mẫu mô lợn, dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
148
PCE
1
USD
140222KHWASGN2202011
2022-02-24
846792 NG TY TNHH VI?T á POWER TOOLS JEIL TACKER CO LTD Parts of compressed air-operated hand tools - Piston JN80C / JN80C.P001, 100% new goods;Bộ phận của dụng cụ cầm tay hoạt động bằng khí nén - Piston JN80C / JN80C.P.P001 ,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
90
KG
3
PCE
75
USD
140222KHWASGN2202011
2022-02-24
846792 NG TY TNHH VI?T á POWER TOOLS JEIL TACKER CO LTD Parts of pneumatic active hand tools - AP64RN / AP64RN.G.101 nail heads, 100% new goods, F.O.C rows;Bộ phận của dụng cụ cầm tay hoạt động bằng khí nén - Đầu Tiếp Đinh AP64RN / AP64RN.G.101 ,Hàng mới 100% ,Hàng F.O.C
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
90
KG
5
PCE
75
USD
140222KHWASGN2202011
2022-02-24
846792 NG TY TNHH VI?T á POWER TOOLS JEIL TACKER CO LTD Parts of compressed air-operated hand tools - Piston TRS25S / TRS25S.P.P001, 100% new goods;Bộ phận của dụng cụ cầm tay hoạt động bằng khí nén - Bộ piston TRS25S / TRS25S.P.P001 ,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
90
KG
60
PCE
690
USD
141121JWLEM21110082
2021-11-19
850163 NG TY TNHH TEAM POWER VI?T DAYPOWER ASIA PTE LTD Alternating plates do not use brushes, are the generator parts, signsinocox, 380V, 50Hz, 3 phases, rounds of tassels1500rpm, single bullets, SAE 1/14, Model: SMF315F (380KVA / 304KW) Year of production 2021. 100% new;Đầu phát điện xoay chiều không dùng chổi than,là bộ phận máy phát điện,hiệuSINOCOX,380V,50Hz,3 pha, Vòng tua1500RPM, bạc đạn đơn,SAE 1/14, Model:SMF315F (380kVA/304kW) năm SX 2021.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
8826
KG
1
SET
3266
USD
110422HLCUEUR2202DXHY7
2022-06-01
847930 NG TY TNHH VIêN NéN RENEN MUNCH EDELSTAHL GMBH The press is used to produce wooden RMP 850/120 model, 380V/3ph/50Hz, Muench brand, (a set of: 1 RMP 850/120 steel molding molded with X46CR13 steel installed into the machine and 1 mold to external ), 100% new;Máy ép dùng để sản xuất viên nén gỗ Model RMP 850/120, hoạt động điện 380V/3PH/50HZ,nhãn hiệu MUENCH,( bộ gồm: 1 khuôn ép RMP 850/120 bằng thép X46Cr13 lắp vào máy và 1 khuôn để ngoài), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG QUI NHON(BDINH)
28722
KG
2
SET
449750
USD
240921TAIHCM21SK003
2021-10-21
853929 N ??U T? SEE WELL SEE WELL INVESTMENT CO LTD Filament Lamp, 5W capacity, Using motorcycle lights assembly - 2825 5W 12V W2.1x9.5D 8x500 TR os filament Lamps;Bóng đèn dây tóc, công suất 5W, dùng lắp ráp đèn xe gắn máy - 2825 5W 12V W2.1X9.5D 8X500 TR OS FILAMENT LAMPS
ITALY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
273
KG
4000
PCE
820
USD
240921TAIHCM21SK003
2021-10-21
853929 N ??U T? SEE WELL SEE WELL INVESTMENT CO LTD Filament Lamp, 35W capacity, Using motorcycle lights assembly - 64185 35 / 35W 12V PX43T 10x10x1 2F OSRAM;Bóng đèn dây tóc, công suất 35W, dùng lắp ráp đèn xe gắn máy - 64185 35/35W 12V PX43T 10X10X1 2F OSRAM
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
273
KG
3000
PCE
5325
USD
041221EHCM2111673C
2021-12-17
521159 N ??U T? SEE WELL KAI HUNG CHEMICAL CO LTD Cleanroom Wiper-Fabrics used to wipe lights, cut into pieces (30 * 30cm) use in motorbike paint (checked at TK: 101461388231) - 100% new;CLEANROOM WIPER-Vải dùng lau đèn, đã cắt thành miếng (quy cách 30*30CM) dùng trong phòng phun sơn đèn xe gắn máy (Đã được kiểm hóa tại TK: 101461388231) - Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1482
KG
10
BAG
270
USD
010122SG000029662OE
2022-01-07
800120 NG TY TNHH XP POWER VI?T NAM XP POWER SINGAPORE MANUFACTURING PTE 258-0000540 # & Tin alloy, ingot form, used for welding (self-provision) Lead-free Solder Bar (SN100C), 100% new;258-0000540#&Thiếc hợp kim, dạng thỏi, dùng để hàn (tự cung ứng) LEAD-FREE SOLDER BAR (SN100C), MỚI 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3060
KG
2000
KGM
88000
USD
132200014823842
2022-02-26
901180 NG TY TNHH XP POWER VI?T NAM CONG TY TNHH V XANH XPVN00009104 # & digital microscope B008 (Brand: Supereyes; consisting of body and legs; used for electronic circuitographic) # & cn;XPVN00009104#&Kính hiển vi kỹ thuật số B008 (Thương hiệu: Supereyes; gồm thân kính và chân; dùng để soi bo mạch điện tử)#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY V XANH
XP POWER (VN)
112
KG
1
SET
308
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
721129 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD Flat-rolled steel SK5 h.kim (h.luong C> 0.25% of the calculated h.luong), rolls, cold rolling, heat treatment, width <400mm, QC (T.1.6 * W.40) mm / roll, NSX: CHINA STEEL, TC: JIS G3311, (Section 1: 1034 / TB-KD3);Thép không h.kim SK5 cán phẳng(h.lượng C>0.25% tính theo h.lượng),dạng cuộn,cán nguội,đã xử lý nhiệt, rộng<400mm,QC: (T.1.6*W.40)mm/cuộn,NSX:CHINA STEEL,TC:JIS G3311,(Mục 1: 1034/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
87
KGM
174
USD
290621EHCC21061348
2021-07-13
720926 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SPCC non-alloy steel (content c <25%), flat rolling, cold rolled in sheet, wide> 600mm, QC: (t.1.5 * W.1220 * L.1220) mm / sheet, unpooped, plated Or coated, 100% new, NSX: China Steel, TC: JIS G3141, C = 0.07%;Thép không hợp kim SPCC (hàm lượng C < 25%), cán phẳng, cán nguội ở dạng tấm,rộng>600mm, QC:(T.1.5*W.1220*L.1220)mm/tấm, chưa phủ, mạ hoặc tráng, hàng mới 100%,NSX:CHINA STEEL,TC:JIS G3141, C=0.07%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
3842
KG
351
KGM
649
USD
132200014823842
2022-02-26
901580 NG TY TNHH XP POWER VI?T NAM CONG TY TNHH V XANH XPVN00009109 # & Kestrel 1000 wind speed meter (Brand: Kestrel; Use wind / weather monitoring) # & us;XPVN00009109#&Máy đo tốc độ gió Kestrel 1000 (Thương hiệu: Kestrel; dùng quan trắc gió/thời tiết)#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CTY V XANH
XP POWER (VN)
112
KG
1
PCE
107
USD
132200014823842
2022-02-26
902410 NG TY TNHH XP POWER VI?T NAM CONG TY TNHH V XANH XPVN00009101 # & Hardness gauge of LX-A rubber (NSX: Huatec; Not operating by electricity only with muscle activity) # & CN;XPVN00009101#&Máy đo độ cứng của cao su LX-A (NSX: Huatec; không hoạt động bằng điện chỉ hoạt động bằng cơ)#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY V XANH
XP POWER (VN)
112
KG
1
PCE
112
USD
MST104183
2021-07-27
420299 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM FIT N FAB PTE LTD Sports Backpacks - Ultrun S Pack EVO 15 Non Preferential. Brand: Compressport. Material: synthetic fiber. New 100% .;Ba lô thể thao thể thao - UltRun S Pack EVO 15 NON PREFERENTIAL. Hiệu: Compressport. Chất Liệu: Sợi tổng hợp . Hàng Mới 100% .
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
63
KG
1
PCE
81
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Short sports tights - SKINS: Men's: Low Medium 1-Series Compression Half TightsBlack. Brand: Skin. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần bó ngắn thể thao - SKINS:Men's:Compression Low Medium 1-Series Half TightsBlack. Hiệu: Skin. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
6
PCE
78
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Sport long tights - SKINS: Women's: Medium Compression Tights SkyscraperBlack 3-Series. Brand: Skin. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần bó dài thể thao - SKINS:Women's:Compression Medium 3-Series Tights SkyscraperBlack. Hiệu: Skin. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
4
PCE
100
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Sport shorts - SKINS: Men's: Compression Pants SuperposeBlack Medium 3-Series. Brand: Skin. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần ngắn thể thao - SKINS:Men's:Compression Medium 3-Series Pants SuperposeBlack. Hiệu: Skin. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
2
PCE
38
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Sport long tights - SKINS: Men's: Low Medium Compression Long TightsBlack 1-Series. Brand: Skin. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần bó dài thể thao - SKINS:Men's:Compression Low Medium 1-Series Long TightsBlack. Hiệu: Skin. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
3
PCE
48
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Short sports tights - SKINS: Men's: Compression Medium 3-Series Half TightsBlack. Brand: Skin. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần bó ngắn thể thao - SKINS:Men's:Compression Medium 3-Series Half TightsBlack. Hiệu: Skin. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
2
PCE
36
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Overalls Short Sports - PI: T220-3DR: 1: M: Cold shade bib Pants: SS19. Brand: Pearl Izumi. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần yếm ngắn thể thao - PI:T220-3DR:1:M:Cold shade bib pants:SS19. Hiệu: Pearl Izumi. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
3
PCE
84
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Short sports tights - SKINS: Men's: 3-Series Compression Half TightsNavy Medium Blue. Brand: Skin. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần bó ngắn thể thao - SKINS:Men's:Compression Medium 3-Series Half TightsNavy Blue. Hiệu: Skin. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
3
PCE
54
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Long sleeved sport shirt - SKINS: Men's: 1-Series Compression Long Medium Blue Tops Long SleeveNavy. Brand: Skin. Material: synthetic fibers. New 100%;Áo tay dài thể thao - SKINS:Men's:Compression Long Medium 1-Series Tops Long SleeveNavy Blue. Hiệu: Skin. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
6
PCE
78
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Sport shorts - PI: 200-3DE: 2: S: PANTS (70-78CM): SS18. Brand: Pearl Izumi. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần ngắn thể thao - PI:200-3DE:2:S:PANTS (70-78CM):SS18. Hiệu: Pearl Izumi. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
15
PCE
195
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Sport shorts - PI: 293-3DNP: 5: M: Cold shade racer pants: SS19. Brand: Pearl Izumi. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần ngắn thể thao - PI:293-3DNP:5:M:Cold shade racer pants:SS19. Hiệu: Pearl Izumi. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
6
PCE
168
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Sport long tights - SKINS: Men's: High Compression Long Tights 5-Series: Black. Brand: Skin. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần bó dài thể thao - SKINS:Men's:Compression High 5-Series Long Tights:Black. Hiệu: Skin. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
3
PCE
99
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Short sports tights - SKINS: Men's: Compression Medium 3-Series Half TightsBlack. Brand: Skin. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần bó ngắn thể thao - SKINS:Men's:Compression Medium 3-Series Half TightsBlack. Hiệu: Skin. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
2
PCE
36
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Sport long tights - SKINS: Men's: Compression Medium 3-Series Long TightsBlack. Brand: Skin. Material: synthetic fibers New 100%;Quần bó dài thể thao - SKINS:Men's:Compression Medium 3-Series Long TightsBlack. Hiệu: Skin. Chất liệu: sợi tổng hợp Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
3
PCE
75
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Sport shorts - SKINS: Men's: Activewear 3-Series X-Fit Pants ShortsBlack. Brand: Skin. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần đùi thể thao - SKINS:Men's:Activewear 3-Series Pants X-Fit ShortsBlack. Hiệu: Skin. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
2
PCE
20
USD
171020SGHCM20100419
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM FIT N FAB PTE LTD Long pants sports bundle - 2XU: MA3849B: BLKGGC: M: COMPRTIGHTS: SPE. Brand: 2XU. Material: synthetic fabrics. New 100%;Quần dài bó thể thao - 2XU:MA3849B:BLKGGC:M:COMPRTIGHTS:SPE. Hiệu: 2XU. Chất Liệu: Vải sợi tổng hợp. Hàng Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
113
KG
40
PCE
864
USD
171020SGHCM20100419
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM FIT N FAB PTE LTD Long pants sports bundle - 2XU: MA3849B: BLKGGC: S: COMPRTIGHTS: SPE. Brand: 2XU. Material: synthetic fabrics. New 100%;Quần dài bó thể thao - 2XU:MA3849B:BLKGGC:S:COMPRTIGHTS:SPE. Hiệu: 2XU. Chất Liệu: Vải sợi tổng hợp. Hàng Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
113
KG
40
PCE
864
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
721990 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, width> 600 mm, GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.601.4 * L.493) mm / sheet, NSX: Yieh UNITED TC: JIS G4305, C = 0.045%, CR = 18:13% (Section 4: 550 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS304, cán phẳng, rộng>600mm, đã GC quá mức cán nguội, đã ủ, đã xử lý nhiệt, QC: (T.0.8*W.601.4*L.493)mm/tấm,NSX:YIEH UNITED,TC:JIS G4305,C=0.045%,CR=18.13%,(Mục 4: 550/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
232
KGM
835
USD
132200014823842
2022-02-26
901720 NG TY TNHH XP POWER VI?T NAM CONG TY TNHH V XANH XPVN00009110 # & 30m stanley fiberglass wire ruler stht34262-8 (Brand: Stanley) # & th;XPVN00009110#&Thước dây sợi thủy tinh 30m Stanley STHT34262-8 (Thương hiệu: Stanley)#&TH
THAILAND
VIETNAM
CTY V XANH
XP POWER (VN)
112
KG
1
PCE
12
USD
CKCOPUS0095720
2021-06-08
780110 NG TY TNHH NPP POWER VI?T NAM KOREA ZINC COMPANY LTD ONSAN COMPLEX 10001 # & Lead refining (99.99% PB), solid form, making pole table in battery, CAS: 7439-92-1, 100% new;10001#&Chì tinh luyện ( 99.99% Pb), dạng rắn, làm bảng cực trong bình ắc quy ,CAS:7439-92-1, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
203118
KG
202934
KGM
476676
USD
140622FFSHL22060042
2022-06-25
846210 NG TY TNHH XP POWER VI?T NAM SHANGHAI KINGSING AUTO CO LTD XPVN00009766 #& Stamping and fixing machines, Model: KS-T935, Capacity: 1500W, 220V/50Hz, Brand: Kingsing, 100% new;XPVN00009766#&Máy Dập và cố định đầu Cốt dây dẫn điện,model:KS-T935,công suất:1500W,220V/50Hz,nhãn hiệu:KingSing,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
486
KG
2
PCE
6580
USD
201021SE1100662Y
2021-10-30
846210 NG TY TNHH XP POWER VI?T NAM SHANGHAI KINGSING AUTO CO LTD XPVN00008326 # & auto head stamping machine and automatic electrical conductor, Model KS-T1062M, Brand: Kingsing, 220V voltage, capacity of 1100W, NSX 2021, Disassemble syncs according to the detailed list attached, new 100 %;XPVN00008326#&Máy dập đầu cos và dây dẫn điện tự động,model KS-T1062M,nhãn hiệu:KINGSING,điện áp 220V,công suất 1100W,NSX 2021,hàng đồng bộ tháo rời theo bảng kê chi tiết đính kèm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
220
KG
1
PCE
7490
USD
140622FFSHL22060042
2022-06-25
846210 NG TY TNHH XP POWER VI?T NAM SHANGHAI KINGSING AUTO CO LTD XPVN00009769 #& Electrical Conditioner, Model: KS-T812, Capacity: 110W, 220V/50Hz, Trademark: Kingsing, 100% new;XPVN00009769#&Máy Dập Đầu Cốt dây dẫn điện,model:KS-T812,công suất:110W,220V/50Hz,nhãn hiệu:KingSing,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
486
KG
1
PCE
1100
USD
132100015505935
2021-10-04
761291 NG TY TNHH XP POWER VI?T NAM CONG TY TNHH RMG TECHNOLOGIES VIET NAM XPVN00008249 # & Mold Set 38010, Size: 102x64x44mm, (Po Number: VTG210808PR), with aluminum, Glue containers for electronic components, 100% new products;XPVN00008249#&Bộ khuôn 38010, kích thước: 102x64x44mm, (PO số: VTG210808PR), bằng nhôm, dùng đựng keo cho máy lắp ráp linh kiện điện tử, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH RMG TECHNOLOGIES VN
CTY TNHH XP POWER
59
KG
1
PCE
167
USD
132200016210687
2022-04-08
701951 NG TY TNHH XP POWER VI?T NAM XP POWER SINGAPORE MANUFACTURING PTE LTD In60000047987#& fiberglass fabric from fiberglass used in electricity, code 69, 0.75 inch x 33m, part no: In60000047987, 3m brand, 100%new goods#& us;IN60000047987#&Vải dệt thoi từ sợi thủy tinh dùng trong kít điện, mã 69, khổ 0.75 inch x 33m, part no: IN60000047987, hiệu 3M, hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE PROS VN
CONG TY TNHH XP POWER (VIET NAM)
28
KG
1080
FOT
100
USD