Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
031021CNICB21008583
2021-11-13
110610 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Tieu Trieu - TOOOR DHAL (TOOR DHALL), AACHI brand, Scientific name: Cajanus Cajan, Packing 1kg / pack, 10 packs / carton (PKG), 25 barrels of Indian origin, 100% new goods;Đậu triều - Toor Dhal (Toor Dhall), hiệu Aachi, tên khoa học: Cajanus cajan, đóng gói 1kg/ gói, 10 gói/ thùng (Pkg), 25 thùng xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7569
KG
25
UNK
435
USD
210422CNICB22003462
2022-05-28
090922 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Corian Cilosine powder - Coriander Powder, Coriandrum Sativum scientific name, packed 500g/ pack, 20 packs/ barrel, 20 boxes, AACHI brand, 100% new goods;Bột rau mùi - Coriander Powder, tên khoa học Coriandrum sativum, đóng gói 500g/ gói, 20 gói/ thùng, 20 thùng, hiệu Aachi, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG CAT LAI (HCM)
9387
KG
20
UNK
731
USD
031021CNICB21008583
2021-11-13
090922 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Coriander Powder Powder - Coriander Powder, Name of Coriandrum Sativum, Packing 200g / pack, 20 packs / barrel, 5 barrels; 500g / pack, 24 packs / barrels, 10 barrels, Aachi brand, Indian origin, 100% new goods;Bột rau mùi - Coriander Powder, tên khoa học Coriandrum sativum, đóng gói 200g/ gói, 20 gói/thùng, 5 thùng; 500g/ gói, 24 gói/ thùng, 10 thùng, hiệu Aachi, xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7569
KG
15
UNK
335
USD
210422CNICB22003462
2022-05-28
090922 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Corian Cilosine powder - Coriander Powder, Coriandrum Sativum scientific name, packaging 100g/ pack, 80 packs/ barrel, 10 boxes, Aachi brand, 100% new goods;Bột rau mùi - Coriander Powder, tên khoa học Coriandrum sativum, đóng gói 100g/ gói, 80 gói/thùng, 10 thùng, hiệu Aachi, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG CAT LAI (HCM)
9387
KG
10
UNK
444
USD
362940699TPE
2021-07-22
731600 N VY CONG TY JS ENTERPRISE MT # & Hangers iron;MT#&Móc treo bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
455
KG
20600
PCE
27398
USD
210422CNICB22003462
2022-05-28
071390 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Dau Trieu - Toor Dhal (Toor Dhall), Aachi brand, scientific name: Pigeon Pea, packed 1kg/ pack, 20 packs/ barrel (PKG), 20 boxes of India, 100% new goods;Đậu triều - Toor Dhal (Toor Dhall), hiệu Aachi, tên khoa học: Pigeon pea, đóng gói 1kg/ gói, 20 gói/ thùng (Pkg), 20 thùng xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG CAT LAI (HCM)
9387
KG
20
UNK
798
USD
031021CNICB21008583
2021-11-13
071390 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Black lentils - Urad Dal (Urad Dhall), Aachi Brand, Scientific name: Vigna Mungo, Packing 1kg / pack, 20 packs / barrel, 9 barrels of Indian origin, 100% new goods;Đậu lăng đen - Urad Dal (Urad Dhall), hiệu Aachi, tên khoa học: Vigna mungo, đóng gói 1kg/ gói, 20 gói/ thùng, 9 thùng xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7569
KG
9
UNK
295
USD
210422CNICB22003462
2022-05-28
071390 NG TY TNHH SAO VY V?N AACHI MASALA FOODS P LTD Black Lentils - Urad Dal (Urad Dhall), AACHI brand, scientific name: Vigna Mungo, packed 1kg/ pack, 20 packs/ barrel, 10 boxes of India, 100% new goods;Đậu lăng đen - Urad Dal (Urad Dhall), hiệu Aachi, tên khoa học: Vigna mungo, đóng gói 1kg/ gói, 20 gói/ thùng, 10 thùng xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG CAT LAI (HCM)
9387
KG
10
UNK
385
USD
110322SZNSGN2222004
2022-03-24
330690 I VY VY GUEST SUPPLY SINGAPORE PTE LTD Whispermint's mouthwash, Whispermint Mint Flavored Mouthwash 30ml, WMMW3009-000NA2, Shelf life 12/2023, announced: 40275/17 / CBMP_QLD on July 20, 2017, 100% new goods;nước súc miệng hiệu Whispermint, Whispermint mint flavored Mouthwash 30ml, WMMW3009-000NA2, hạn sử dụng 12/2023, công bố: 40275/17/CBMP_QLD ngày 20/07/2017, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
3826
KG
20000
PCE
3472
USD
21101402
2021-10-28
950691 I VY VY JIA YI COMPANY LIMITED Set of resistant mini string for exercise, no brand, 100% new goods;bộ dây mini kháng trở lực dùng tập thể dục, không nhãn hiệu , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
492
KG
100
SET
688
USD
200220LRDG20020009
2020-02-25
950670 Y VY FLYING EAGLE SPORTING GOODS CO LIMITED giày patin F1S, hàng mới 100%;Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Ice skates and roller skates, including skating boots with skates attached;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
132
PR
1188
USD
190622721210997000
2022-06-25
843930 VY GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD PYQ-203C box closing machine, AOER brand (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Bế Hộp PYQ-203C , Nhãn Hiệu Aoer (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25920
KG
1
PCE
6068
USD
190622721210997000
2022-06-25
843930 VY GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD ML-1400 box closing machine, AOER brand (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Bế Hộp ML-1400, Nhãn Hiệu Aoer (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25920
KG
1
PCE
12478
USD
190622721210997000
2022-06-25
843930 VY GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD ML-1500 box closing machine, AOER brand (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Bế Hộp ML-1500, Nhãn Hiệu Aoer (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25920
KG
1
PCE
13645
USD
250422NOSNB22CL10978
2022-05-25
843930 VY GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD JB-1020 silk tractor, Seri number 1902471, manufactured in February 2019, Jinbao brand (Paper product finishing machine, 380V electricity) used machine;Máy Kéo Lụa JB-1020, số seri 1902471, sản xuất tháng 2 năm 2019 thương hiệu JINBAO (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) máy đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6680
KG
1
PCE
52000
USD
310521ONEYLEHB14145400
2021-07-28
170290 N XU?T NH?P KH?U UYêN VY BRENNTAG PTE LTD Food materials: Glucidex 12. Maltodextrin, 25 kg / bag;Nguyên liệu thực phẩm : GLUCIDEX 12. Đường Maltodextrin, 25 Kg/ Bao
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
18522
KG
18000
KGM
19260
USD
261120SNKO073201102379
2020-12-03
110812 N XU?T NH?P KH?U UYêN VY PT TEREOS FKS INDONESIA Raw food: CORN STARCH, Corn Starch, 100% new goods, 25kg / Bag.;Nguyên liệu thực phẩm : CORN STARCH , Tinh bột bắp, hàng mới 100%, 25KG/Bag.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
57456
KG
57
TNE
22515
USD
090422XAPV023964
2022-04-20
283526 N XU?T NH?P KH?U UYêN VY BRENNTAG PTE LTD Food additives: TC01 (tricalcium phosphate). 25kg/bag.batch: 430311208. NSX: 11/03/2022, HSD: 10/03/2024;Phụ gia thực phẩm: TC01 ( TRICALCIUM PHOSPHATE ). 25Kg/Bao.BATCH: 430311208. NSX: 11/03/2022,HSD: 10/03/2024
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
44176
KG
2000
KGM
5300
USD
201021COAU7234462470
2021-10-29
291814 N XU?T NH?P KH?U UYêN VY WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Food additives: Citric acid anhydroud, 100% new, 25kg / bag. Code Code: 77-92-9.;Phụ gia thực phẩm : CITRIC ACID ANHYDROUD, hàng mới 100%, 25Kg/Bao. Mã CAS : 77-92-9.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
15
TNE
19125
USD
290422ONEYCJBC00151800
2022-05-26
210610 N XU?T NH?P KH?U UYêN VY SAKTHI SUGARS LIMITED Soya TVP Granule 4-7mm. Concentrated protein used in food processing. 100%new products, 20kg/ bag. Lot: EG-154, NSX: April 2, 2022, HSD: October 1, 2023.;SOYA TVP GRANULE 4-7MM. Protein cô đặc dùng trong chế biến thực phẩm. Hàng mới 100%, 20Kg/ Bao. Lot : EG-154, NSX : 02/04/2022, HSD : 01/10/2023.
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
60960
KG
60000
KGM
85800
USD
201021COAU7234462470
2021-10-29
291815 N XU?T NH?P KH?U UYêN VY WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Food additives: Trisodium citrate dihydrate, 100% new, 25kg / bag. Code Code: 6132-04-3.;Phụ gia thực phẩm : TRISODIUM CITRATE DIHYDRATE, hàng mới 100%, 25Kg/Bao. Mã CAS : 6132-04-3.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
10
TNE
10950
USD
1.60322112200015E+20
2022-03-17
251690 NG TY TNHH VY B?O ANH NEAM THEARITH TRANSPORT CO LTD Stone scene to make monumental and ice construction (Other Monumental or Building Stone);ĐÁ CẢNH ĐỂ LÀM TƯỢNG ĐÀI VÀ LÀM ĐÁ XÂY DỰNG (OTHER MONUMENTAL OR BUILDING STONE)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
25
KG
25
TNE
8750
USD
10322112200015100000
2022-03-02
251690 NG TY TNHH VY B?O ANH NEAM THEARITH TRANSPORT CO LTD Stone scene to make monumental and ice construction (Other Monumental or Building Stone);ĐÁ CẢNH ĐỂ LÀM TƯỢNG ĐÀI VÀ LÀM ĐÁ XÂY DỰNG (OTHER MONUMENTAL OR BUILDING STONE)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
25
KG
25
TNE
8750
USD
080322OSASGN22Q0086
2022-04-01
843229 N XU?T VY ANH TOSHIN CO LTD The land from the bottom to the Kubota brand, the capacity: (18HP -60HP), SX: 2013-2015 - (The machine does not have the function of dragging_ LUC) - (enterprises imported for production);Máy xới đất từ dưới lên hiệu KUBOTA, Công suất: (18HP-60HP), SX: 2013-2015 - (Máy không có chức năng kéo_ĐQSD) - (DN nhập về sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
16015
KG
11
SET
2795
USD
180622WUKN2210SSG652
2022-06-27
841481 O VY NANCHENG TUOMASHI ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD Axial air compressor (with 24 liters), capacity of 600W, model: 30l, 8kg/cm2, Masda brand. New 100%.;Máy nén khí đầu liền trục (có bình 24 lít), công suất 600W, model: 30L, 8kg/cm2, hiệu MASDA. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
300
PCE
7500
USD
828 52798572
2021-01-04
950450 MINH VY LAI YEE TRADING COMPANY Nintendo game machines Brand Switch, Neon Blue and Red and Gray, does not contain the game content, the model HAC-001 (-01), 32GB,. Machine includes 1 handle, wired charger, charging cable, base, documentation, new 100%.;Máy chơi game hiệu Nintendo Switch, Blue and Neon Red and Gray, không chứa nội dung game, model HAC-001 (-01) ,dung lượng 32GB, . Máy gồm 1 tay cầm, dây sạc,cáp sạc,đế, tài liệu hướng dẫn, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
200
KG
60
PCE
9000
USD
112100016109818
2021-10-28
440729 N ??NG KI?U VY KONG HENG TANAS CO LTD IMPORT EXPORT Hevea Brasiliensis (Hevea Brasiliensis. There is a detailed list attached).;Gỗ cao su xẻ (Hevea brasiliensis. Có bảng kê chi tiết kèm theo).
CAMBODIA
VIETNAM
CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
28000
KG
40
MTQ
10400
USD
091221ZGNGB0181000193
2021-12-13
570191 N XU?T Và TH??NG M?I VY LONG GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Polyester feet, polyester material, 40x60cm (+/- 2cm) size without 100%.;Giẻ lau chân nhà tắm , chất liệu polyester , kích thước 40x60cm (+/- 2cm) không hiệu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
23940
KG
21150
PCE
12690
USD
271220EGLV080000706939
2021-01-06
030612 N TRUNG VY PHáT PT NELAYAN MITRA MANDIRI Slipper lobster frozen whole (unprocessed) Frozen Slipper Lobster. Scientific name: Thenus orientalis;Tôm mũ ni nguyên con đông lạnh (chưa qua chế biến) Frozen Slipper Lobster . Tên khoa học: Thenus Orientalis
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
24086
KG
644
KGM
4187
USD
290121EGLV080100004821
2021-02-03
030612 N TRUNG VY PHáT PT NELAYAN MITRA MANDIRI Slipper lobster frozen whole (unprocessed) Frozen Slipper Lobster. Scientific name: Thenus orientalis;Tôm mũ ni nguyên con đông lạnh (chưa qua chế biến) Frozen Slipper Lobster . Tên khoa học: Thenus Orientalis
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
28312
KG
644
KGM
4831
USD
ANB157468
2022-01-05
392530 I N?I TH?T PH??NG VY WINCELL KOREA Blind wooden window curtains, rolls, rolls, 6 sets, KT 1m, NSX: WinCell Korea. New 100%;Bộ rèm cửa sổ bằng nhựa giả vân gỗ Blind,dạng cuộn, 6 bộ, KT 1M, NSX:WINCELL KOREA.Hàng Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
256
KG
13
MTK
132
USD
311221BANR50NSST0090
2022-01-05
570190 N XU?T Và TH??NG M?I VY LONG GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Rags Mop bathrooms, polyester materials, 60x90cm size (+/- 2cm) are not significant, 100% new.;Giẻ lau chân nhà tắm , chất liệu polyester , kích thước 60x90cm (+/- 2cm) không hiệu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18460
KG
400
PCE
520
USD
311221215170283
2022-01-05
570190 N XU?T Và TH??NG M?I VY LONG GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Polyester feet, polyester material, 40x60cm (+/- 2cm) size without 100%.;Giẻ lau chân nhà tắm , chất liệu polyester , kích thước 40x60cm (+/- 2cm) không hiệu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
30220
KG
28200
PCE
16920
USD
311221215170283
2022-01-05
570190 N XU?T Và TH??NG M?I VY LONG GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Rags to clean bathrooms, polyester material, size 30x50cm (+/- 2cm) no effect, 100% new;Giẻ lau chân nhà tắm , chất liệu polyester , kích thước 30x50cm (+/- 2cm) không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
30220
KG
12720
PCE
5088
USD
270522ZGNGB0131001000D
2022-06-06
200799 N TH??NG M?I D?CH V? KIM Lê VY ZHEJIANG BODUO INTERNATIONAL TRADE CO LTD Blueberry jam - Blueberry Jam; Packaging: 1kg/can, 12 can/barrel; Manufacturer: Zhejiang Qiyniao Biological Technology Co., Ltd; NSX: 11/16/21, HSD: 15/05/23; 100% new;Mứt việt quất - BLUEBERRY JAM; đóng gói: 1kg/can, 12 can/thùng; nhà sản xuất: Zhejiang Qiyniao Biological Technology Co.,Ltd; NSX: 16/11/21, HSD: 15/05/23; mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1582
KG
60
UNL
219
USD
120121HACK201290575
2021-01-19
591131 N XU?T TH??NG M?I MINH VY ZHEJIANG HEADING ENVIRONMENT TECHNOLOGY CO LTD Dust seals membrane filters used in cement plants, Format 2.2 m, Model: PE550C1T1 * 2200 (under 650g weight / m2), new 100%;Màng phớt lọc bụi dùng trong nhà máy xi măng , Khổ 2.2 m, Model : PE550C1T1*2200 ( trọng lượng dưới 650g/m2) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13336
KG
9438
MTK
13685
USD
120121HACK201290575
2021-01-19
591131 N XU?T TH??NG M?I MINH VY ZHEJIANG HEADING ENVIRONMENT TECHNOLOGY CO LTD Dust seals membrane filters used in cement plants, Format 2.2 m, Model: PE550ST1 * 2200 (under 650g weight / m2), new 100%;Màng phớt lọc bụi dùng trong nhà máy xi măng , Khổ 2.2 m , Model : PE550ST1*2200 ( trọng lượng dưới 650g/m2) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13336
KG
5452
MTK
7905
USD
89-SDL-TV/18112020
2020-11-18
620893 O VY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bras girls <10 years of age, with synthetic fabric, a woven brand CXG, Neichiya, EDR & AME, XiaPiecesxianzi, new 100%;Áo lót trẻ em gái <10 tuổi, bằng vải sợi nhân tạo, dệt thoi, hiệu CXG,Neichiya,EDR&AME, Xiacaixianzi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16729
KG
1200
PCE
960
USD
83-SDL-TV/12112020
2020-11-12
620893 O VY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bras girls <10 years of age, with synthetic fabric, a woven brand CXG, Neichiya, EDR & AME, XiaPiecesxianzi, new 100%;Áo lót trẻ em gái <10 tuổi, bằng vải sợi nhân tạo, dệt thoi, hiệu CXG,Neichiya,EDR&AME, Xiacaixianzi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21128
KG
600
PCE
480
USD
81-SDL-TV/10112020
2020-11-25
620893 O VY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bras girls <10 years of age, with synthetic fabric, a woven brand CXG, Neichiya, EDR & AME, XiaPiecesxianzi, new 100%;Áo lót trẻ em gái <10 tuổi, bằng vải sợi nhân tạo, dệt thoi, hiệu CXG,Neichiya,EDR&AME, Xiacaixianzi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
6750
KG
600
PCE
480
USD
86-SDL-TV/19112020
2020-11-19
620893 O VY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bras girls <10 years of age, with synthetic fabric, a woven brand CXG, Neichiya, EDR & AME, XiaPiecesxianzi, new 100%;Áo lót trẻ em gái <10 tuổi, bằng vải sợi nhân tạo, dệt thoi, hiệu CXG,Neichiya,EDR&AME, Xiacaixianzi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21240
KG
1200
PCE
960
USD
90-SDL-TV/21112020
2020-11-21
620893 O VY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bras girls <10 years of age, with synthetic fabric, a woven brand CXG, Neichiya, EDR & AME, XiaPiecesxianzi, new 100%;Áo lót trẻ em gái <10 tuổi, bằng vải sợi nhân tạo, dệt thoi, hiệu CXG,Neichiya,EDR&AME, Xiacaixianzi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
6540
KG
1200
PCE
960
USD
051221SITSKHPG256391
2021-12-14
590801 C VY LIWEI CANDLE CO LIMITED Nen02 # & cotton wick, not impregnated, used to produce candles, 100% new goods;NEN02#& Bông bấc, chưa ngâm tẩm, dùng để sản xuất nến, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
8750
KG
1017
KGM
1526
USD
200622CULVNAS2215020
2022-06-29
252390 C VY LIWEI CANDLE CO LIMITED NPL31 #& water -resistant cement to produce decorative products with plaster, package 25kg/bag, powder form, 100% new goods;NPL31#&Xi măng chịu nước dùng để sản xuất sản phẩm trang trí bằng thạch cao, đóng gói 25kg/bao, dạng bột, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
23050
KG
10150
KGM
1015
USD
150222CCU036
2022-03-25
841932 N XU?T TH??NG M?I D?CH V? QU?NH VY B S ENGINEERING MACHINERY PVT LTD Heatboard cover dryer, electrical operation, capacity 77.90 kW, brand B.S. Model BS-JD / 10S4D / HE / DC / SP is used to produce plywood, details of disassemble synchronous goods. New 100%;Máy sấy ván bìa bằng nhiệt, hoạt động bằng điện, công suất 77.90 KW, nhãn hiệu B.S. Model BS-JD/10S4D/HE/DC/SP dùng để sản xuất ván ép, chi tiết hàng đồng bộ tháo rời. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
72079
KG
1
SET
152000
USD
150222WINMUNHCM138321
2022-04-07
680223 N XU?T TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PH??NG VY MANAN GRANITES PVT LTD Granite granite (polished granite slabs), polished, finished products in construction, specifications: length x width x thick 261-325 x 70 -101 x 1.6 cm. New 100%;Đá Granite tấm ( Polished granite slabs), đã đánh bóng, thành phẩm dùng trong xây dựng, Quy Cách: dài x rộng x dày 261-325 x 70 -101 x 1,6 cm. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
518
MTK
7513
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
23250808446
2022-01-02
030111 N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (18-20cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-20cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
166
UNC
5810
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (8-9cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (8-9cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1000
UNC
3000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (12-13cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (12-13cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2500
UNC
8750
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 2 (A). Length: 3.60-3.90m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 2(A). Chiều dài: 3,60-3,90m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
80
PCE
13200
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 3 (a). Length: 3,20-3,50m / plate # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 3(A). Chiều dài: 3,20-3,50m/tấm#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
100
PCE
7500
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 1 (a). Length: 4.00-4.70m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 1(A). Chiều dài: 4,00-4,70m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
70
PCE
26600
USD
301021SNKO190210903642
2021-11-18
970300 N THIêN ?N WE ADVISE SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP Buddha statue likes shifts made of copper aluminum, red paint, specification (310x200x100) cm, no brand, 100% new;Tượng Phật Thích Ca làm bằng đồng pha nhôm, sơn màu đỏ, quy cách (310x200x100)cm, không nhãn hiệu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
650
KG
1
PCE
2650
USD
110422HLCUEUR2202DXHY7
2022-06-01
847930 NG TY TNHH VIêN NéN RENEN MUNCH EDELSTAHL GMBH The press is used to produce wooden RMP 850/120 model, 380V/3ph/50Hz, Muench brand, (a set of: 1 RMP 850/120 steel molding molded with X46CR13 steel installed into the machine and 1 mold to external ), 100% new;Máy ép dùng để sản xuất viên nén gỗ Model RMP 850/120, hoạt động điện 380V/3PH/50HZ,nhãn hiệu MUENCH,( bộ gồm: 1 khuôn ép RMP 850/120 bằng thép X46Cr13 lắp vào máy và 1 khuôn để ngoài), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG QUI NHON(BDINH)
28722
KG
2
SET
449750
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with plastic 10 / piece / box of 0.7 mm pen diameter diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029. Black: 15,600c, red: 4.800c. NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 10/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu đen:15.600c, Màu đỏ:4.800c. NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
20400
PCE
1428
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with Plastic 100 / piece / box of 0.7 mm pen stroke diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029.Green: 12,000C, black: 12,000C NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 100/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu xanh:12.000c, màu đen:12.000c NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
24000
PCE
1680
USD
1305221
2022-05-27
310210 N PH?N BóN MI?N NAM SWISS SINGAPORE OVERSEAS ENTERPRISES PTE LTD Granular Urea (Urea PBMN), protein: 46%, biuret: 1.2%, moisture: 1%. Origin: Brunei. New 100%. Hang Xa. Granulated. Use roots.;Phân Granular Urea (Urea PBMN), Đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Xuất xứ: Brunei. Hàng mới 100%. Hàng xá. Dạng hạt. Dùng bón rễ.
BRUNEI DARUSSALAM
VIETNAM
BFI TERMINAL, BRUNEI
CANG KHANH HOI (HCM)
5236
KG
5235950
KGM
3455730
USD
010721SNKO073210600935
2021-07-28
310210 N PH?N BóN MI?N NAM HEARTYCHEM CORPORATION Urea fertilizer (Urea PBMN, nitrogen: 46%, Biuret: 1.2%, moisture: 1%. Bags, 50kg. Use roots.;Phân bón Urê (Urea PBMN, đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, bao 50kg. Dùng bón rễ.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1003
KG
1000
TNE
372000
USD
112100015827829
2021-10-17
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD
061221TXGSGN2111558
2021-12-13
381210 N THU?N SOU LE ENTERPRISE CO LTD Chemicals used in rubber industry (Dswsil FBL-3289 formulated blend);Hóa chất dùng trong ngành cao su (DOWSIL FBL-3289 FORMULATED BLEND)
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3800
KG
350
KGM
8925
USD