Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
091120SECLI2011168-07
2020-11-12
330211 N VINACAFé BIêN HòA TAKASAGO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Aroma, flavoring compositions used in coffee processing Coffee Flavor -316 857 TIV, as material goods production, not domestic consumption, expiry date 10/2021;Hương cà phê, chế phẩm hương liệu dùng trong chế biến cà phê Coffee Flavor TIV -316857, hàng làm nguyên liệu sản xuất, không tiêu thụ nội địa, hạn sử dụng 10/2021
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2214
KG
1980
KGM
28908
USD
290122HASLK01211109062
2022-02-25
400219 NG TY TNHH BìNH TIêN BIêN HòA WOOHAK INTERNATIONAL H K CO LTD Synthetic rubber - Styrene Butadiene Rubber 1502 (NPL used to produce footwear, 100% new) Kqg Number: 901 / TB-KĐ4 (07/07/2017) Checked at TK 103901709221 / E31 (March 19, 2021 );Cao su tổng hợp - STYRENE BUTADIENE RUBBER 1502 (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) KQGĐ số: 901/TB-KĐ4 (05/07/2017) Đã kiểm hóa tại TK 103901709221/E31 (19/03/2021)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
35280
KG
33600
KGM
63840
USD
040122ANGS21012836
2022-02-24
591132 N BAO Bì BIêN HòA BRICQ SAS Download the paper machine - Top Corrugator Belt BRICQ-Four (40.94m length, 2.28m wide), 100% new goods;Bố tải của máy sản xuất giấy - TOP CORRUGATOR BELT BRICQ-FOUR (chiều dài 40.94M, chiều rộng 2.28M), hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
810
KG
1
UNIT
17273
USD
040122ANGS21012836
2022-02-24
591132 N BAO Bì BIêN HòA BRICQ SAS Corrugator Belt Bricq-Power - Bottom Corrugator Belt BRICQ-POWER (Length 15.30m, Width 2.28m), 100% new products;Bố tải của máy sản xuất giấy- BOTTOM CORRUGATOR BELT BRICQ-POWER (chiều dài 15.30M, chiều rộng 2.28M), hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
810
KG
1
UNIT
6025
USD
061120KOS2008035
2020-11-18
720917 NG TY TNHH BI?N H? XANH SAKAI KOUHAN CO LTD Cold rolled steel coils, non-alloy steel, not plated: thick (0.5 - 1.0) mm x (600-1230) mm x coil and specifications heterogeneous (Type 2), the new 100%;Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ: Dày (0.5 - 1.0) mm x (600 - 1230)mm x coil, quy cách không đồng nhất (loại 2),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
150774
KG
150707
KGM
64804
USD
091121TWSC20211102
2021-11-19
830130 N LOGISTICS TíN NGH?A ICD BIêN HòA JPEX INTERNATIONAL PTY LTD 81310h8030-door locks for the front door, left-components used for other cars - Pride (100% new goods, 1 set = 1 pcs);81310H8030-Bộ Ngậm Khóa Cửa Trước, Trái- linh kiện sử dụng cho xe ô tô KIA - PRIDE( hàng mới 100%, 1 bộ = 1 cái )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19348
KG
2
PCE
53
USD
280621TWSC21061175
2021-07-06
870880 N LOGISTICS TíN NGH?A ICD BIêN HòA JPEX INTERNATIONAL PTY LTD Front bumper energy absorption - components used for Hyundai - Getz cars (100% new goods, 1 set = 1 pcs);Bộ Hấp Thu Năng Lượng Cản Trước- linh kiện sử dụng cho xe ô tô HYUNDAI - GETZ ( hàng mới 100%, 1 bộ = 1 cái )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10002
KG
1
PCE
10
USD
1803220042022-VC/LAO-VN
2022-04-06
170114 N HàNG TIêU DùNG BIêN HòA GLOBAL MIND COMMODITIES TRADING PTE LTD Golden granulated sugar_golden Granulated Sugar_ Raw materials for refined sugar production.;ĐƯỜNG CÁT VÀNG_GOLDEN GRANULATED SUGAR_NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ĐƯỜNG TINH LUYỆN.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
481
KG
480
TNE
300000
USD
240422COAU7238319890
2022-05-20
170230 N HàNG TIêU DùNG BIêN HòA QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO LTD Glu Glucose - Glucose (Dextrose Anhydrous) - Materials for production (25kg/bag). New 100%;GLU#&GLUCOSE - Đường Glucose (Dextrose Anhydrous)- Nguyên liệu phục vụ sản xuất (25kg/bao). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINHUANGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
302
KG
300
TNE
229500
USD
120422ONEYTYOC42404900
2022-05-27
030349 N CH? BI?N TH?Y H?I S?N K? L?N FUKUOKA UOICHIBA CO LTD Fs_ij##& frozen frozen fish excer (Frozen sardine (sardinops melanostictus));FS_IJ#&Cá trích nguyên con đông lạnh (FROZEN SARDINE (SARDINOPS MELANOSTICTUS))
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
48000
KGM
30240
USD
050222ONEYTYOC01041800
2022-02-28
030349 N CH? BI?N TH?Y H?I S?N K? L?N FUKUOKA UOICHIBA CO LTD FS_IJ # & frozen raw fish (Frozen Sardine (Sardinops Melanostictus));FS_IJ#&Cá trích nguyên con đông lạnh (FROZEN SARDINE (SARDINOPS MELANOSTICTUS))
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
48000
KGM
33600
USD
120422ONEYTYOC42351300
2022-05-27
030349 N CH? BI?N TH?Y H?I S?N K? L?N FUKUOKA UOICHIBA CO LTD Fs_ij##& frozen frozen fish excer (Frozen sardine (sardinops melanostictus));FS_IJ#&Cá trích nguyên con đông lạnh (FROZEN SARDINE (SARDINOPS MELANOSTICTUS))
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
48000
KGM
30240
USD
ACI02106022
2021-10-14
870334 NG TY TNHH VPP KIM BIêN TOàN DANG VAN MANH Cars 7 seats, Cadillac Escalade ESV Premium Luxury 4WD, SK: 1GYS4KKT0MR353902, SM: LM2AMR353902, DT: 3.0L, SX: 2021 (100% new car, left steering wheel, diesel engine, 2 bridges, car model : SUV, automatic number);Ô tô con 7 chỗ, hiệu CADILLAC ESCALADE ESV PREMIUM LUXURY 4WD, SK: 1GYS4KKT0MR353902, SM: LM2AMR353902, DT: 3.0L, SX:2021 (xe mới 100%, tay lái bên trái,động cơ Diesel,2 cầu,Kiểu xe:SUV,số tự động)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
3620
KG
1
UNIT
80905
USD
140121144BX00040
2021-01-27
090421 N CH? BI?N N?NG S?N TH?C PH?M T?N H??NG AGROCROPS HONGKONG LIMITED Dried chilies, scientific name: Capsicum annuum, unprocessed, 560bao, 25kg / bag, 14 tons, manufacturers: AGROCROPS SPICES PRIVATE LIMITED, goods are exempt from VAT under No. 219 of 2013. New 100%;Ớt quả sấy khô, tên KH: Capsicum annuum, chưa qua chế biến, 560bao, 25kg/bao, 14 tấn, nhà SX: AGROCROPS SPICES PRIVATE LIMITED, hàng được miễn thuế GTGT theo TT 219 năm 2013. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
14056
KG
14
TNE
27860
USD
200622COAU7239586540
2022-06-27
030743 M H?U H?N CH? BI?N TH?Y S?N HOàNG LIêN PT KENCANA LAUT NUSANTARA Refrigerated squid, scientific name: Loligo Squid 2A, Size: 25-30cm, 100% new goods;Mực ống nguyên con đông lạnh, Tên khoa học : LOLIGO SQUID 2A, Size: 25-30CM, Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
57067
KG
2674
KGM
25404
USD
061021ONEYMVDB02359500
2021-12-09
230121 NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Krill shrimp powder, Krill Meal (high fat) used in animal feed and aquatic feed production. NSX: Aker Biomarine Antartic AS.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
14490
KG
14250
KGM
34485
USD
260920MVD0135785
2020-11-26
230121 NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Shrimp meal Krill, Krill meal (high fat) Used in the production of animal feeds and aquaculture. NSX: Aker Biomarine Antarctic As.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
25550
KG
25000
KGM
60500
USD
15772986701
2022-06-02
902620 N D?CH V? V?N T?I BI?N H?I V?N DHV MARINE GMBH Pressure meter, pressure range 0-60 bar for the main engine 6S80ME of the P/N ship: 038280, NSX: DHV GMBH (100%new goods);Đồng hồ đo áp suất, dải áp suất 0-60 Bar dùng cho động cơ máy chính 6S80ME của tàu biển p/n: 038280, nsx: DHV GmbH (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
89
KG
3
PCE
80
USD
112100015868810
2022-04-20
890110 N D?CH V? V?N T?I BI?N H?I V?N AROIAMA MARINE LIMITED Crewing crew crew crew Crew Boat Limetime, Manufacturer: Madera Ribs, Serial Number: Rib/MR.050/01-01, Type: MRC1050, Year SX: 2012, Capacity 750HP, carrying 6 people, using: 6GT, goods already already used;Tàu chở thuyền viên Crew boat Limetime, Manufacturer: Madera Ribs, Serial number: RIB/MR.050/01-01, Type: MRC1050,năm sx:2012, công suất 750HP, chở 6 người,dung tich: 6GT, hàng đã qua sử dụng
LIBERIA
VIETNAM
CTY HAI VAN
KHU TC GO DA (VT)
146000
KG
1
PCE
4000
USD
15772986701
2022-06-02
847960 N D?CH V? V?N T?I BI?N H?I V?N DHV MARINE GMBH The air cooler with water steam for the engine room on the P/N ship: 065229, Non -effective (100%new goods);Bộ làm mát không khí bằng hơi nước dùng cho phòng động cơ trên tàu biển p/n: 065229, không hiệu(Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
89
KG
1
PCE
125
USD
091220MAEU206074503
2020-12-23
230210 N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CONT SPITC
982663
KG
982663
KGM
226012
USD
171220MAEU206113081
2020-12-24
230210 N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
801511
KG
801511
KGM
201981
USD
151120GLR547910-02
2020-12-24
230210 N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
26036
KG
26036
KGM
6561
USD
160920GLR544251-01
2020-11-06
230210 N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
236680
KG
236680
KGM
53726
USD
221220MAEU206531853
2020-12-29
230210 N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
25860
KG
25860
KGM
6517
USD
020622S00167420
2022-06-14
843510 BI?N N?NG S?N THU?N PHONG CHANGZHOU KINGTREE MACHINERY CO LTD Coconut rice crusher, Model: FS110, capacity of 3000kgs/hour, power source: 11kw, 100%new, manufacturer: Changzhou Kingtree Machinery Co.;Máy nghiền cơm dừa, model: FS110, công suất 3000kgs/giờ, nguồn điện:11kw, mới 100%, nhà sx: CHANGZHOU KINGTREE MACHINERY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1600
KG
4
SET
23160
USD
080322GOSUBOM6349585
2022-04-05
841989 BI?N N?NG S?N THU?N PHONG BRISSUN TECHNOLOGIES PVT LTD Potassium chloride burner heating machine, 2 power lakh with electricity, Thermax brand, 100%new goods. Goods belonging to STT 1-27, DMMT No. 13/HQLA-NV dated November 30, 2021;Máy gia nhiệt dầu đốt cháy clorua kali, 2 lakh kCal bằng điện, nhãn hiệu Thermax, hàng mới 100%. Hàng thuộc STT 1-27, DMMT số 13/HQLA-NV ngày 30/11/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
66800
KG
1
UNIT
15000
USD
190821YMLUI202510163
2021-08-30
902401 BI?N CHè H?U H?O PEI CHEN CORPORATION Black tea has wilted with fermentation and drying, packing 36kg / bag, produced in Vietnam, 100% new products;Chè đen đã héo vò lên men và sấy khô, đóng gói 36kg/bao, sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
DINH VU NAM HAI
17159
KG
17064
KGM
23207
USD
150522SITKDA2207248
2022-05-31
030392 M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N CHUKA TAKAHASHI SUISAN INC NL01#& frozen shark fin (Scientific name: Prionace Glauca; Lamna Ditropis);NL01#&Vây cá mập đông lạnh (tên khoa học: Prionace glauca;Lamna ditropis)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
25140
KG
24975
KGM
166249
USD
241021SITSASH2100624
2021-11-18
030392 M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N CHUKA TAKAHASHI SUISAN INC NL01 # & Frozen shark fins (Scientific name: Prionace Glauca-Lamna Ditropis) 824,5360293 JPY / kg;NL01#&Vây cá mập đông lạnh (tên khoa học: Prionace glauca-Lamna ditropis) 824,5360293 JPY/kg
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG TIEN SA(D.NANG)
24767
KG
24605
KGM
179140
USD
180222SITTKDA2201406
2022-03-04
030392 M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N CHUKA TAKAHASHI SUISAN INC NL01 # & frozen shark fins (scientific name: Prionace Glauca); unit price: 1146,6,6904887 JPY / kg;NL01#&Vây cá mập đông lạnh (tên khoa học: Prionace glauca);đơn giá:1146,6904887 JPY/kg
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
24926
KG
24781
KGM
233467
USD
160422SITTKDA2205361
2022-05-09
030392 M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N CHUKA TAKAHASHI SUISAN INC NL01#& frozen shark fin (Scientific name: Prionace Glauca; Lamna Ditropis);NL01#&Vây cá mập đông lạnh (tên khoa học: Prionace glauca;Lamna ditropis)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
24105
KG
20015
KGM
51098
USD
161221SITSADA2100743
2022-01-11
030392 M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N CHUKA TAKAHASHI SUISAN INC NL01 # & Frozen shark fins (Scientific name: Prionace Glauca; Lamna Ditropis);NL01#&Vây cá mập đông lạnh (tên khoa học: Prionace glauca; Lamna ditropis)
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG TIEN SA(D.NANG)
24893
KG
24735
KGM
196012
USD
260322SITTKDA2203813
2022-04-12
030392 M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N CHUKA TAKAHASHI SUISAN INC NL01 #& frozen shark fin (Scientific name: Prionace Glauca-Lamna Ditropis);NL01#&Vây cá mập đông lạnh (tên khoa học: Prionace glauca-Lamna ditropis)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
25187
KG
25020
KGM
275720
USD
111021YMLUI450401602
2021-10-28
030392 M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N CHUKA TAKAHASHI SUISAN INC NL01 # & Frozen shark fins (Scientific name: Prionace Glauca) Unit Price: 13,703704USD / kg;NL01#&Vây cá mập đông lạnh (tên khoa học: Prionace glauca) đơn giá: 13,703704USD/kg
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TIEN SA(D.NANG)
27193
KG
27000
KGM
370000
USD
190721SITSADA2100393
2021-08-14
030392 M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N CHUKA TAKAHASHI SUISAN INC NL01 # & frozen shark fins (scientific name: Prionace glauca, Lamna ditropis); single price: 1103.5468 JPY / kg;NL01#&Vây cá mập đông lạnh (tên khoa học: Prionace glauca;Lamna ditropis);đơn giá: 1.103,5468 JPY/kg
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG TIEN SA(D.NANG)
24047
KG
20896
KGM
209545
USD
170322008CX06782-02
2022-03-28
401036 M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N DAIICHI CHINMI CO LTD Synchronous tape with rubber, spare parts for r5 fish meat separators, external cases D160cm, R40cm, oval, no label, 100% / Belt for Meat separator R5 (Rubber);Băng truyền đồng bộ bằng cao su, phụ tùng máy tách thịt cá R5,chu vi ngoài D160cm,R40cm, mặt cắt hình oval,không nhãn hiệu, hàng mới 100%/ BELT FOR MEAT SEPARATOR R5(RUBBER)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
741
KG
2
PCE
2521
USD
291220SITSADA2000299
2021-01-06
030381 M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N CHUKA TAKAHASHI SUISAN INC NL01 # & frozen shark fins (scientific name: Prionace glauca, Lamna ditropis) unit price: 1.043,3965565JPY / kg;NL01#&Vây cá mập đông lạnh(tên khoa học:Prionace glauca ,Lamna ditropis)đơn giá: 1.043,3965565JPY/kg
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
25142
KG
24975
KGM
24886200
USD
300121SITSADA2100012
2021-02-16
030381 M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N CHUKA TAKAHASHI SUISAN INC NL01 # & frozen shark fins (scientific name: Prionace glauca, Lamna ditropis) unit price: 812.225171 JPY / kg;NL01#&Vây cá mập đông lạnh (tên khoa học: Prionace glauca;Lamna ditropis) đơn giá: 812,225171 JPY/kg
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG TIEN SA(D.NANG)
25141
KG
22645
KGM
172525
USD
300121SITSADA2100012
2021-02-16
030381 M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N CHUKA TAKAHASHI SUISAN INC NL05 # & Bones frozen shark fins (scientific name: Prionace glauca) unit price: 71.5628205 JPY / kg;NL05#&Xương vây cá mập đông lạnh (tên khoa học: Prionace glauca) đơn giá: 71,5628205 JPY/kg
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG TIEN SA(D.NANG)
25141
KG
2340
KGM
1571
USD
190221SITSADA2100019
2021-03-10
030381 M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N CHUKA TAKAHASHI SUISAN INC NL01 # & frozen shark fins (scientific name: Prionace glauca) Thanks price: 955.8777477 JPY / kg;NL01#&Vây cá mập đông lạnh (tên khoa học: Prionace glauca)ơn giá: 955,8777477 JPY/kg
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG TIEN SA(D.NANG)
23750
KG
23592
KGM
203660
USD
061220SITSADA2000286
2020-12-12
030381 M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N CHUKA TAKAHASHI SUISAN INC NL01 # & frozen shark fins (scientific name: Prionace glauca) unit price: 1,329.49423619 JPY / kg;NL01#&Vây cá mập đông lạnh (tên khoa học: Prionace glauca)đơn giá: 1.329,49423619 JPY/kg
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
24976
KG
24810
KGM
31939100
USD
161220008AA56637
2020-12-24
160300 M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N DAIICHI CHINMI CO LTD # Delicious crab NPL075 natural No21 (ingredients: extracted from crab, sugar, salt, starch, yeast extract) / CRAB EXTRACT No.21;NPL075#&Hương cua tự nhiên No21 (thành phần: chiết xuất từ cua, đường, muối, tinh bột, chiết xuất nấm men)/CRAB EXTRACT No.21
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
2628
KG
160
KGM
213026
USD
170322008CX06782-01
2022-04-04
160300 M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N DAIICHI CHINMI CO LTD NPL075 #& natural crab flavor No21/Crab Extract No.21 (Ingredients: extract from crabs, sugar, salt, starch, yeast extract);NPL075#&Hương cua tự nhiên No21/CRAB EXTRACT No.21 (thành phần: chiết xuất từ cua, đường, muối, tinh bột, chiết xuất nấm men)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
8427
KG
100
KGM
1070
USD
73851827484
2022-05-31
160300 M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N DAIICHI CHINMI CO LTD NPL075#& natural crab flavor No21 (Ingredients: Crab extract, sugar, salt, starch, yeast extract)/Crab Extract No.;NPL075#&Hương cua tự nhiên No21 (thành phần: chiết xuất từ cua, đường, muối, tinh bột, chiết xuất nấm men)/CRAB EXTRACT No.21
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
DA NANG
49
KG
40
KGM
1164
USD
210821EGLV 146101906352
2021-08-31
307431 NG TY TNHH H?I S?N BI?N QU?C T? TI?N THàNH FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI TECH CO LTD Frozen Tube Type> 15cm / child, has dropped the headless, unprocessed. Scientific name Loligo Squids. the item is not in CITES category. NSX: Fujian Chuangxing Ocean Sci-Tech CO., LTD;Mực ống đông lạnh loại >15cm/con, đã bỏ đầu chưa bóc vỏ,chưa qua chế biến. tên khoa học Loligo squids. Hàng không thuộc danh mục Cites. NSX:FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO., LTD
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG XANH VIP
22050
KG
21000
KGM
16800
USD
081021HHPH21100031
2021-10-16
170490 N CH? BI?N TH?C PH?M THIêN H?NG BAEK GYEONG CO LTD Melland mint candy 300g - Peppermint Candy (300g / pack x 10 pack / barrel), Melland, NSX: Kukje Confectionery Co., Ltd, 1 carton = 1 Unk, 100% new goods, no cocoa, hsd: September 09/2023;Kẹo Bạc Hà Melland 300g - Peppermint Candy ( 300g/gói x 10 gói/thùng), hiệu Melland,NSX: Kukje Confectionery Co.,Ltd ,1 thùng carton = 1 UNK, hàng mới 100%, không chứa ca cao, hsd: tháng 09/2023
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
6690
KG
30
UNK
270
USD
VHF20647542
2022-06-02
160569 NG TY TNHH N?NG TR?I BI?N K I T CO LTD Frozen seafood spring rolls, TP: rice paper, shrimp, squid, crab bar, ... NSX: March 11, 2022, HSD: 11/03/2023, (70 grams of x 5 pieces/pack), manufacturer : Pakfood Public Company Limited (Thailand) 100% new goods;Chả giò hải sản đông lạnh, TP: bánh tráng, tôm, mực, thanh cua,... NSX: 11/03/2022, HSD: 11/03/2023, (70 gram x 5 cái/ gói), Nhà sx: Pakfood public company limited(Thái Lan) hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
12
KG
0
KGM
2
USD
3135544532
2021-09-30
482340 CTY TNHH MáY MóC N?NG BI?N MARUMAN SHOJI CO LTD Chart paper B9565AW-KC Chart - Recording Chart B9565AW-KC (10 Rightbouts / Boxes). 100% new;Giấy ghi biểu đồ B9565AW-KC - Recording Chart B9565AW-KC (10 xấp/ hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
28
KG
10
UNK
1358
USD
112100015827829
2021-10-17
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD
122100009434577
2021-02-02
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40
KG
40
TNE
800
USD
122100009295259
2021-01-28
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60
KG
60
TNE
1200
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
98841740285
2021-12-15
731824 N V?N T?I BI?N GLS DINTEC CO LTD Spare parts for water engine, capacity of 2,600kw, d5x12 steel pegs; C52000-005; new 100%.;Phụ tùng động cơ máy thủy, công suất 2,600kw, Chốt D5X12 bằng thép; C52000-005 ; hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
1042
KG
10
PCE
54
USD
120220EGLV144000015421
2020-02-26
110220 BI?N N?NG S?N CRISP PALACE THYE HUAT CHAN SDN BHD BN01#&Bột ngô tên khoa học (Zea mays),chưa qua sơ chế,hàng không thuộc danh mục cite;Cereal flours other than of wheat or meslin: Maize (corn) flour;玉米(玉米)面粉
MALAYSIA
VIETNAM
DALIAN
CANG XANH VIP
0
KG
20
TNE
7400
USD
021121GICDCLIJ2100816
2021-11-24
330124 M H?U H?N ??U T? Và PHáT TRI?N V?N T?I BI?N GIA H?NG M/S SRI VENKATESH AROMAS 32.5% Peppermint Essential Oils used in industry (used in the manufacturing industry, 100% new products). (Peppermint Oil 32.5%) (Sri Venkatesh Aromas);Tinh dầu bạc hà 32.5% dùng trong công nghiệp (dùng trong công nghiệp sản xuất xông phòng, hàng mới 100%). (Peppermint Oil 32.5%) (SRI VENKATESH AROMAS)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
KHO CFS CAT LAI
607
KG
100
KGM
720
USD
051021MEDUUT638241
2021-11-24
303541 BI?N TH?Y H?I S?N TRANS PACIFIC NICHIREI FRESH INC Mack # & Atlantic tuna (flower fish) frozen size 300-500, 20kg / barrel (Mackerel Round Frozen);MACK#&Cá thu ngừ đại tây dương (cá nục hoa) đông lạnh size 300-500, 20kg/thùng (Mackerel round frozen)
NORWAY
VIETNAM
MALOY
CANG CONT SPITC
26725
KG
8120
KDW
16971
USD
050521NAM4450319
2021-06-21
030520 BI?N TH?Y H?I S?N TRANS PACIFIC OKAYA CO LTD Herring Roe # & Salted Herring Roe (Salted Herring Roe);HERRING ROE#&Trứng cá trích muối (Salted herring roe)
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
24416
KG
13651
KDW
213832
USD
20512622374
2021-06-16
030520 BI?N TH?Y H?I S?N TRANS PACIFIC NICHIREI FRESH INC Salted herring eggs (Salted Herring Roe) 5 Boxes = 65 kg. New 100%;Trứng cá trích muối (Salted Herring Roe) 5 Thùng = 65 kg. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
143
KG
5
PAIL
3275
USD
270721410640067000
2021-09-17
030520 BI?N TH?Y H?I S?N TRANS PACIFIC OKAYA CO LTD Herring Roe # & Salted Herring Roe (Salted Herring Roe);HERRING ROE#&Trứng cá trích muối (Salted herring roe)
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
50230
KG
13861
KDW
191697
USD
NAX07056582
2021-12-31
030520 BI?N TH?Y H?I S?N TRANS PACIFIC NICHIREI FRESH INC Salted Salt Sujiko (Salted Sujiko) 1 barrel = 10.5 kg. New 100%;Trứng cá hồi muối (Salted Sujiko) 1 Thùng = 10.5 kg. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
17
KG
11
KGM
315
USD
270721410640067000
2021-09-17
030520 BI?N TH?Y H?I S?N TRANS PACIFIC OKAYA CO LTD Herring Roe # & Salted Herring Roe (Salted Herring Roe);HERRING ROE#&Trứng cá trích muối (Salted herring roe)
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
50230
KG
14482
KDW
213314
USD
112200014251583
2022-01-25
030313 BI?N TH?Y H?I S?N TRANS PACIFIC NICHIREI FRESH INC Salmon # & Salmon Atlantic Ocean Frozen Frozen Frozen (Frozen Atlantic Salmon Hon);SALMON#&Cá hồi Đại Tây Dương nguyên con bỏ nội tạng đông lạnh (Frozen atlantic salmon hon)
CHILE
VIETNAM
SWIRE COLD STORAGE
KHO CTY TRANS PACIFIC
20089
KG
18263
KDW
91679
USD
112200015009411
2022-02-28
030313 BI?N TH?Y H?I S?N TRANS PACIFIC NICHIREI FRESH INC Salmon # & Salmon Atlantic Ocean Frozen Frozen Frozen (Frozen Atlantic Salmon Hon);SALMON#&Cá hồi Đại Tây Dương nguyên con bỏ nội tạng đông lạnh (Frozen atlantic salmon hon)
CHILE
VIETNAM
SWIRE COLD STORAGE
KHO CTY TRANS PACIFIC
20876
KG
18978
KDW
93753
USD
112100015800887
2021-10-18
030313 BI?N TH?Y H?I S?N TRANS PACIFIC NICHIREI FRESH INC Salmon # & Salmon Atlantic Raw Frozen Organs;SALMON#&Cá hồi Đại tây Dương nguyên con bỏ nội tạng đông lạnh
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY TRANS PACIFIC
20146
KG
18315
KDW
86519
USD