Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
7008028239
2022-02-25
730791 N VIGLACERA Hà N?I SACMI SINGAPORE PTE LTD Iron flanges, PH98305004 code, non-200x80mm size, used for brick presses in granite brick production lines. New 100%.;Mặt bích bằng sắt, mã code PH98305004, kích thước phi 200x80mm, dùng cho máy ép gạch trong dây chuyền SX gạch Granite. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
BOLOGNA
HA NOI
168
KG
1
PCE
149
USD
261121HBLF2021110051
2021-12-14
250841 N VIGLACERA TIêN S?N YOSUN CERAMIC MINERAL CO LTD YS-18 industrial clay, refined and heat treatment, used as raw materials to produce granite bricks. New 100%;Đất sét công nghiệp YS-18, đã tinh chế và qua xử lý nhiệt, dùng làm nguyên liệu để sản xuất gạch Granite. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG TAN VU - HP
135000
KG
135
TNE
17145
USD
121020HDMUINHM1991927
2020-11-24
252911 N VIGLACERA TIêN S?N WMA INDIA K Feldspar feldspar powder 01 325, was crushed yeast for use in the manufacture of granite tiles. Type 50kg / bag, a total of 28000 kg / 560 bags. New 100%;Bột tràng thạch Feldspar K 01 325, đã nghiền dùng cho men sử dụng trong sản xuất gạch granite. Loại 50kg/bao, tổng số 28000 kg/560 bao. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
28112
KG
28
TNE
3528
USD
180220HLTSAFS736696
2020-02-26
680421 N VIGLACERA TIêN S?N KING STRONG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Đá mài ( có chứa kim cương nhân tạo) đã kết khối 140-YD1000, kích thước: dài 140mm, rộng: 60mm, dùng trong sản xuất gạch Granite. Hàng mới 100%;Millstones, grindstones, grinding wheels and the like, without frameworks, for grinding, sharpening, polishing, trueing or cutting, hand sharpening or polishing stones, and parts thereof, of natural stone, of agglomerated natural or artificial abrasives, or of ceramics, with or without parts of other materials: Other millstones, grindstones, grinding wheels and the like: Of agglomerated synthetic or natural diamond;磨石,磨石,砂轮等,没有框架,用于磨削,磨削,抛光,修磨或切割,手工磨削或抛光石材及其部件,天然石材,凝聚的天然或人造研磨剂或陶瓷的或没有其他材料的部分:其他磨石,磨石,砂轮等:聚结的合成或天然金刚石
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
GREEN PORT (HP)
0
KG
2160
PCE
6912
USD
180220HLTSAFS736696
2020-02-26
680421 N VIGLACERA TIêN S?N KING STRONG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Đĩa mài cạnh phải (có chứa kim cương nhân tạo) JM12T-R, đã kết khối, kích thước 250x140mm, dùng để mài gạch Granite. Hàng mới 100%.;Millstones, grindstones, grinding wheels and the like, without frameworks, for grinding, sharpening, polishing, trueing or cutting, hand sharpening or polishing stones, and parts thereof, of natural stone, of agglomerated natural or artificial abrasives, or of ceramics, with or without parts of other materials: Other millstones, grindstones, grinding wheels and the like: Of agglomerated synthetic or natural diamond;磨石,磨石,砂轮等,没有框架,用于磨削,磨削,抛光,修磨或切割,手工磨削或抛光石材及其部件,天然石材,凝聚的天然或人造研磨剂或陶瓷的或没有其他材料的部分:其他磨石,磨石,砂轮等:聚结的合成或天然金刚石
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
GREEN PORT (HP)
0
KG
80
PCE
3840
USD
230322SITGJJSGT09318
2022-04-25
252930 N VIGLACERA TIêN S?N FOSHAN BERK TRADE CO LTD Nepheline - X2, additives for yeast, is the raw material in the production of granite bricks. Total 54000kg/1080 bags. New 100%;Nepheline - X2, chất phụ gia cho men, là nguyên liệu trong sản xuất gạch Granite. Tổng 54000kg/1080 bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
54108
KG
54000
KGM
26730
USD
040422COAU7237933380
2022-05-24
252930 N VIGLACERA TIêN S?N FOSHAN BERK TRADE CO LTD Nepheline - X2, additives for yeast, is the raw material in the production of granite bricks. Total 27000kg/540 bags. New 100%;Nepheline - X2, chất phụ gia cho men, là nguyên liệu trong sản xuất gạch Granite. Tổng 27000kg/540 bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG TAN VU - HP
27054
KG
27000
KGM
13365
USD
070320JJMJJHPFNC000012
2020-03-27
252930 N VIGLACERA TIêN S?N FOSHAN BERK TRADE CO LTD Nepheline - X2, chất phụ gia cho men, là nguyên liệu trong sản xuất gạch Granite. Tổng 54000kg/ 10800 bao. Hàng mới 100%;Feldspar; leucite; nepheline and nepheline syenite; fluorspar: Leucite; nepheline and nepheline syenite;长石;白榴石;霞石和霞石正长岩;萤石:白榴石;霞石和霞石正长岩
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
54000
KGM
22950
USD
250821NSSLHGHCC2100585
2021-09-22
846420 N VIGLACERA TIêN S?N FOSHAN NANHAI DISTRICT SHIHAITRADING CO LTD Edge grinding machine, Model No.2 BSH1000 / 26 + 2, size 6470x3360x1680mm, capacity of 155 kW, 380V voltage, used to smooth the edge of tiles in granite tiles. New 100%;Máy mài cạnh, model NO.2 BSH1000/26+2, kích thước 6470x3360x1680mm, công suất 155 kw, điện áp 380V, dùng để mài nhẵn cạnh gạch trong SX gạch Granite. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
20280
KG
1
SET
38000
USD
112100015827829
2021-10-17
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD
122100009434577
2021-02-02
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40
KG
40
TNE
800
USD
122100009295259
2021-01-28
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60
KG
60
TNE
1200
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
121120LCHCB20031097
2020-11-14
252021 N S? VIGLACERA THANH TRì USG BORAL SPECIALTY PRODUCTS CO LTD Gypsum plaster powder used in the manufacture Cast VN sinh.Hang ware 100%. (25kg / bag);Thạch cao plaster dạng bột Cast VN dùng trong sản xuất sứ vệ sinh.Hàng mới 100%.(25KG/BAO)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
92400
KG
87750
KGM
18866
USD
17663957331
2021-07-23
284440 N NGHIêN C?U H?T NH?N NATIONAL CENTRE FOR NUCLEAR RESEARCH Radioactive chemicals for medicine: Mo99 isotope (Tecnitium (Tecnitium) -TC-99M operation 270 MCI (10GBQ). Manufacturer: National Center for Nuclear Research Radoisotope Center Polatom-Polish. 100% new;Hóa chất phóng xạ dung cho y học: đồng vị Mo99 (phát Tecnitium)-Tc-99m hoạt độ 270 mCi(10GBq). Nhà sx: National Centre for Nuclear Research Radioisotope Centre POLATOM-Ba Lan. Mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
63
KG
1
PCE
772
USD
180222NYKS005326034
2022-04-04
842641 N HùNG HáN ETS SHOKAI Hand-wheeled hand wheel crane type 01 cockpit, used Kobelco brand, model: RK250-5, serial number: EZ03-7223, diesel engine, produced in 2000;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 buồng lái, đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số serial: EZ03-7223, động cơ diesel, sản xuất năm 2000
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
26495
KG
1
UNIT
33807
USD
240322YHHW-0340-2737
2022-04-16
842641 N HùNG HáN NORI ENTERPRISE CO LTD Put the shaft of the player of the 1-cabin type with Kobelco, Model: RK250-5, frame number: EZ03-7230, diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số khung: EZ03-7230, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
25180
KG
1
PCE
42032
USD
010422KHP32MK006
2022-05-07
842641 N HùNG HáN KOBELCO CONSTRUCTION MACHINERY INTERNATIONAL TRADING CO LTD Hand-used hand-wheeled hand wheel cranes used by Kobelco, Model: RK250-6, Frame number: EZ08-9120, Diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-6, số khung: EZ08-9120, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CHUA VE (HP)
26260
KG
1
PCE
32639
USD
112000006139490
2020-02-28
870110 N H?NG H?NH CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Máy kéo cầm tay dùng trong nông nghiệp, sử dụng động cơ Diesel,công suất 4KW,model:1WG4.0,vòng quay tối đa 3600r/min, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100%;Tractors (other than tractors of heading 87.09): Pedestrian controlled tractors: Of a power not exceeding 22.5 kW, whether or not electrically operated: For agricultural use;拖拉机(品目87.09的拖拉机除外):行人控制拖拉机:功率不超过22.5千瓦,不论是否电动:农业用
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
11
SET
2130
USD
112200018414332
2022-06-25
080940 N H?NG H?NH MALIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, packed in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no symbols;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong giỏ nhựa, 14,5kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12400
KG
11600
KGM
1856
USD
112200018511593
2022-06-29
080940 N H?NG H?NH YUXI LICHI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Fresh plums are used as food, packed in foam containers, 20kg/barrel, no brand, no symbols.;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong thùng xốp, 20kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12600
KG
12000
KGM
1920
USD
132200017258243
2022-05-23
490810 N TH??NG M?I VIGLACERA CONG TY TNHH JOYO MARK VIET NAM P.23.321 decal stamp, plastic, paste for glass products (sanitary porcelain), size 40*16mm, printed, sheet form, 1sheet = 10pcs.nsx: joyomark;Tem decal mã P.23.321 bằng nhựa, dán cho sản phẩm thủy tinh hóa (sứ vệ sinh), kích thước 40*16mm, đã in, dạng tấm, 1sheet=10pcs.NSX: JoyoMark
VIETNAM
VIETNAM
CT JOYO MARK VN
CTY CP KD GACH OP LAT VIGLACERA
13
KG
3000
PCE
115
USD
2488773965
2021-11-09
320721 VIGLACERA M? XU?N CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP COLOROBBIA ITALIA SPA Raw materials used in powdered ceramic tiles - Flux, manufacturers: Colorobbia Italy, non-payment model, 100% new, Code: CLA 120;Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men dạng bột - Flux,nhà sản xuất: Colorobbia Italy, Hàng mẫu không thanh toán,Mới 100%, Code:CLA 120
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HA NOI
11
KG
1
KGM
10
USD
2488773965
2021-11-09
320721 VIGLACERA M? XU?N CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP COLOROBBIA ITALIA SPA Raw materials used in powdered ceramic tiles - White Glaze for High Temp, Manufacturer: Colorobbia Italy, Non-Payment Model, 100% New, Code: Slas 15024;Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men dạng bột - White Glaze for High Temp,nhà sản xuất: Colorobbia Italy, Hàng mẫu không thanh toán,Mới 100%, Code:SLAS 15024
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HA NOI
11
KG
1
KGM
3
USD
2488773965
2021-11-09
320721 VIGLACERA M? XU?N CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP COLOROBBIA ITALIA SPA Raw materials used in powdered ceramic tiles - Black Glaze for High Temp., Manufacturer: Colorobbia Italy, Non-Payment Model, 100% New, Code: Slas 15079;Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men dạng bột - Black Glaze for High Temp.,nhà sản xuất: Colorobbia Italy, Hàng mẫu không thanh toán,Mới 100%, Code:SLAS 15079
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HA NOI
11
KG
1
KGM
5
USD
122200016739345
2022-05-06
030812 N H?I S?N DUYêN H?I RYBAK CO LTD Haisamnc cucumber whole frozen;HAISAMNC#&Hải sâm nguyên con đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
157873
KG
151404
KGM
272527
USD
122200016735149
2022-05-06
030812 N H?I S?N DUYêN H?I OOO ICEFISH Haisamnc cucumber whole frozen;HAISAMNC#&Hải sâm nguyên con đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
27069
KG
25960
KGM
46728
USD
240621YMLUI236218015
2021-07-07
845941 M H?U H?N LUY?N LU?N H?NG SHANGHAI HERALD INTERNATIONAL TRADE CO LTD CNC Digital Control Machine Used to Doa Hole Piston Motorcycles and Automotive (Hydraulic Station with Removable Water Chamber), Code: RH-89, Voltage: 380V, Capacity: 6.7 KW, NSX: Rongquan Machine, 100% new goods;Máy doa điều khiển số CNC dùng để doa lỗ ắc của quả piston xe máy và ô tô ( trạm thủy lực với buồng nước tháo rời),mã:RH-89,điện áp: 380V, Công suất: 6.7 KW,nsx: RONGQUAN MACHINE, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
6483
KG
1
SET
30577
USD
311021SITGSHHPQ118519A
2021-11-18
845941 M H?U H?N LUY?N LU?N H?NG SHANGHAI HERALD INTERNATIONAL TRADE CO LTD MACHINE DOA CNC NUMBER REPORTING FOR PISTON RESULTS OF PISTON Motorcycles and Cars (Hydraulic Station with Removable Space), Code: XZK100, Voltage380V, Capacity: 3.3A, NSX: Cangzhou Lianghai Manufacturing Co. ,;Máy doa điều khiển số CNC dùng để doa lỗ ắc của quả piston xe máy và ô tô ( trạm thủy lực với buồng nước tháo rời), mã:XZK100, điện áp380V, công suất: 3.3A, nsx: Cangzhou LIANGHAI Manufacturing Co.,
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
3181
KG
1
SET
3405
USD
160821YMLUI236224435
2021-08-26
845941 M H?U H?N LUY?N LU?N H?NG SHANGHAI HERALD INTERNATIONAL TRADE CO LTD CNC Digital Control Machine Used to Doa Hole Piston Motorcycles and Automotive (Hydraulic Station with Removable Water Chamber), Code: RH-89, Voltage: 380V, Capacity: 6.7 KW, NSX: Rongquan Machine, 100% new goods;Máy doa điều khiển số CNC dùng để doa lỗ ắc của quả piston xe máy và ô tô ( trạm thủy lực với buồng nước tháo rời),mã:RH-89,điện áp: 380V, Công suất: 6.7 KW,nsx: RONGQUAN MACHINE, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
15993
KG
2
SET
61154
USD
120222O/C-01
2022-04-13
010221 N H? TO?N STAMEY CATTLE COMPANY LLP Purebred cows for breeding (Holstein), pregnant within 03-06 months (Bred), healthy cow condition.;Bò cái thuần chủng để nhân giống (giống Holstein), loại có chửa trong vòng 03-06 tháng(Bred) ,tình trạng bò khỏe mạnh.không nằm trong danh mục Cites
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
HOANG DIEU (HP)
359
KG
443
UNC
1541640
USD
120222O/C-01
2022-04-13
010221 N H? TO?N STAMEY CATTLE COMPANY LLP Purebred cows for breeding (Holstein) are pregnant within 03 months (shortbred), healthy cow condition, not in the cites category.;Bò cái thuần chủng để nhân giống (giống Holstein) loại có chửa trong vòng 03 tháng (Shortbred),tình trạng bò khỏe mạnh,không nằm trong danh mục Cites.
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
HOANG DIEU (HP)
359
KG
281
UNC
855645
USD
120222O/C-01
2022-04-13
010221 N H? TO?N STAMEY CATTLE COMPANY LLP Purebred cows for breeding (holstein) of silk sows (Open), a healthy cow condition, are not in the cites category.;Bò cái thuần chủng để nhân giống (giống Holstein) loại nái tơ (Open),tình trạng bò khỏe mạnh,không nằm trong danh mục Cites.
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
HOANG DIEU (HP)
359
KG
173
UNC
485265
USD
071120HKEHCM2011028
2020-11-17
680801 NG TY H?U H?N TíN D?NG SI MING ENTERPRISE LTD Refractory button (SP made of plant fibers, used for heat treatment furnaces) (Sp treated impregnated, high temperature drying) PACKING FOR HEAT RESISTANT FIBER Roong F118 95X X 3MM;Nút chịu nhiệt (SP làm bằng sợi thực vật, dùng cho lò xử lý nhiệt)(Sp đã qua xử lý ngâm,tẩm,sấy ở nhiệt độ cao) PACKING FOR FIBER HEAT RESISTANT ROONG F118 X 95X 3MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
37
KG
200
PCE
260
USD
071120HKEHCM2011028
2020-11-17
680801 NG TY H?U H?N TíN D?NG SI MING ENTERPRISE LTD Refractory button (SP made of plant fibers, used for heat treatment furnaces) (Sp treated impregnated, high temperature drying) PACKING FOR HEAT RESISTANT FIBER F40 X 23 X 3MM Roong;Nút chịu nhiệt (SP làm bằng sợi thực vật, dùng cho lò xử lý nhiệt)(Sp đã qua xử lý ngâm,tẩm,sấy ở nhiệt độ cao) PACKING FOR FIBER HEAT RESISTANT ROONG F40 X 23 X 3MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
37
KG
200
PCE
160
USD
9896234994
2021-12-14
490600 N ?I?N HàI HòA FLOVEL ENERGY PVT LTD Drawing instructions for operation and maintenance turbines & transmitters for SS2A hydroelectric project, Energy Floving supplier, the item is not payment, 100% new;Bản vẽ hướng dẫn vận hành và bảo trì Tuabin & máy phát cho dự án thuỷ điện SS2A, nhà cung cấp FLOVEL ENERGY , hàng không thanh toán, Mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
18
KG
5
UNN
2
USD
051120JWLK2011011
2020-11-16
330750 N T?P ?OàN HóA SINH Hà N?I SDJ CORPORATION Fridge Odor Absorber deodorant bottle (Charcoal) gel, kind of 300g. New 100%.;Lọ khử mùi Fridge Odor Absorber (Charcoal) dạng gel, loại 300g. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
9955
KG
3600
PCE
3312
USD
170622SITGNBHP890346
2022-06-29
871681 N T?P ?OàN HóA SINH Hà N?I YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO LTD Rickets with iron frame 35x35x45cm - 801 used to go to the market, pull furniture in the family. 100%new.;Xe kéo có khung sắt 35x35x45cm - 801 dùng để đi chợ, kéo đồ đạc trong gia đình.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
17980
KG
200
PCE
310
USD
051120008AA51160
2020-11-17
320612 N S?N T?NG H?P Hà N?I MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO LTD TIPAQUE titanium dioxide pigments from CR-90 with a content of> 80% for production of paint, new 100%, 25 kg / bag. (CAS # 13463-67-7; 21645-51-2; 7631-86-9);Chất màu từ dioxit titan TIPAQUE CR-90 với hàm lượng >80% dùng cho sản xuất sơn, mới 100%, 25 kg/bao. (CAS# 13463-67-7;21645-51-2; 7631-86-9)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
9300
KG
2500
KGM
8800
USD
120121CULNGB21017330
2021-01-23
910591 M H?U H?N V?N HóA VI?T V?N EXPRESS STAR LINE LTD Armens effective clocks, battery, iron poker, item code: 6910A1, Size: 230 * 100 * 400 MM, New 100%;Đồng hồ để bàn hiệu Armens, chạy pin, bằng sắt xi, mã hàng: 6910A1, KT:230*100*400 MM, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10039
KG
12
PCE
430
USD
120121CULNGB21017330
2021-01-23
910591 M H?U H?N V?N HóA VI?T V?N EXPRESS STAR LINE LTD Armens effective clocks, battery, iron poker, item code: 6802-1, Size: 155 * 155 * 460 MM, New 100%;Đồng hồ để bàn hiệu Armens, chạy pin, bằng sắt xi, mã hàng: 6802-1, KT:155*155*460 MM, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10039
KG
12
PCE
283
USD
221221MATS 5922231 - 001
2022-01-24
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Fishfish finished gold frozen (Frozen YellowFin Sole H & G), 100g-500g;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN YELLOWFIN SOLE H&G), 100G-500G
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
137670
KG
109364
KGM
207792
USD
210122MATS2014343-000
2022-02-24
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Fish flounded yellow finely frozen (Frozen YellowFin Sole H / G), Packing 1x19kg / ctn, size 100g-500g;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN YELLOWFIN SOLE H/G), PACKING 1X19KG/CTN, size 100G-500G
CHINA
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
115000
KG
109250
KGM
207575
USD
221221MATS 5922231 - 001
2022-01-24
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Frozen stripes frozen (Frozen Rock Sole H & G), 100g-500g;CABON#&CÁ BƠN SỌC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN ROCK SOLE H&G), 100G-500G
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
137670
KG
1014
KGM
1977
USD
220322COAU7237745480
2022-04-07
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon #& Referred Refrigerators (Frozen MSC Yellowfin Sole H & G), Packing 1x19kg/CTN;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN MSC YELLOWFIN SOLE H&G), PACKING 1X19KG/CTN
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
21500
KG
20425
KGM
20834
USD
130222KMTCDLC0948601
2022-02-25
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & fish flounder of frozen golden fins (Frozen MSC YellowFin Sole H & G), Packing 1x19kg / ctn;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN MSC YELLOWFIN SOLE H&G), PACKING 1X19KG/CTN
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
19660
KG
18677
KGM
19051
USD
200322COAU7237358890
2022-04-04
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon #& Referred Refrigerators (Frozen MSC Yellowfin Sole H & G), Packing 1x19kg/CTN;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN MSC YELLOWFIN SOLE H&G), PACKING 1X19KG/CTN
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
22300
KG
21717
KGM
22151
USD
250521NAM4487617
2021-06-17
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED # & Halibut carbon WHOLE FROZEN YELLOW FIN (FROZEN SOLE Yellowfin H / G), L & SIZE SIZE 2L, 1X19KG PACKING / CTN;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN YELLOWFIN SOLE H/G), SIZE L & SIZE 2L, PACKING 1X19KG/CTN
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
96127
KG
88920
KGM
168948
USD
270422KMTCDLC0968208
2022-05-06
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Frozen MSC Yellowfin Sole H & G), Packing 1x19kg/CTN;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN MSC YELLOWFIN SOLE H&G), PACKING 1X19KG/CTN
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
23700
KG
22515
KGM
22965
USD
150621KMTCPUSE261830
2021-06-23
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Frozen Frozen Stripes (Frozen Rock Sole H & G), Packing 1x20kg / CTN;CABON#&CÁ BƠN SỌC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN ROCK SOLE H&G), PACKING 1X20KG/CTN
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13461
KG
1600
KGM
3120
USD
221221MATS 5922231 - 001
2022-01-24
030331 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Fairy blade horse head frozen frozen (Frozen Flathead Sole H & G), 100g-700g;CABON#&CÁ BƠN LƯỠI NGỰA ĐẦU BẸT NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN FLATHEAD SOLE H&G), 100G-700G
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
137670
KG
20436
KGM
42916
USD
150621KMTCPUSE261830
2021-06-23
030331 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & flounder horse heads frozen headpiece (Frozen Flathead Sole H & G), Packing 1x20kg / ctn;CABON#&CÁ BƠN LƯỠI NGỰA ĐẦU BẸT NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN FLATHEAD SOLE H&G), PACKING 1X20KG/CTN
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13461
KG
7720
KGM
16212
USD
130422COAU7883657090
2022-04-20
960810 M H?U H?N V?N HóA VI?T V?N EXPRESS STAR LINE LTD Write 6 -color bi, non -effective -code: LG -42720 (0.7mm), 100% new;Viết bi 6 màu, không hiệu -code: LG-42720 ( 0.7mm), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8672
KG
1152
PCE
493
USD
130422COAU7883657090
2022-04-20
392610 M H?U H?N V?N HóA VI?T V?N EXPRESS STAR LINE LTD Office utensils: Blocking paper with acrylic -code plastic: SY93 (5*13.5), 100% new;Đồ dùng trong văn phòng: chặn giấy bằng nhựa acrylic -code: SY93 ( 5*13.5), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8672
KG
192
PCE
217
USD
130422COAU7883657090
2022-04-20
392610 M H?U H?N V?N HóA VI?T V?N EXPRESS STAR LINE LTD Office utensils: Blocking paper with acrylic -code plastic: SY145 B (14.3*7.8), 100% new;Đồ dùng trong văn phòng: chặn giấy bằng nhựa acrylic -code: SY145 B ( 14.3*7.8), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8672
KG
144
PCE
217
USD
130422COAU7883657090
2022-04-20
392610 M H?U H?N V?N HóA VI?T V?N EXPRESS STAR LINE LTD Office appliances: Blocking paper with acrylic -code plastic: SY42 B (8.2*7.1), 100% new;Đồ dùng trong văn phòng: chặn giấy bằng nhựa acrylic -code: SY42 B ( 8.2*7.1), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8672
KG
144
PCE
174
USD
130422COAU7883657090
2022-04-20
392610 M H?U H?N V?N HóA VI?T V?N EXPRESS STAR LINE LTD Office appliances: Blocking paper with acrylic -code plastic: SY80 (8.3*6), 100% new;Đồ dùng trong văn phòng: chặn giấy bằng nhựa acrylic -code: SY80 ( 8.3*6), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8672
KG
144
PCE
174
USD
130422COAU7883657090
2022-04-20
392610 M H?U H?N V?N HóA VI?T V?N EXPRESS STAR LINE LTD Office appliances: Blocking paper with acrylic -code plastic: SY32 (6.5*6.2), 100% new;Đồ dùng trong văn phòng: chặn giấy bằng nhựa acrylic -code: SY32 ( 6.5*6.2), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8672
KG
144
PCE
160
USD
130422COAU7883657090
2022-04-20
420232 M H?U H?N V?N HóA VI?T V?N EXPRESS STAR LINE LTD Written bag with fabric, non --code: LG -12218 (2149054) mm, 100% new;Túi đựng viết bằng vải , không hiệu -code: LG-12218(2149054)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8672
KG
288
PCE
681
USD
130422COAU7883657090
2022-04-20
420232 M H?U H?N V?N HóA VI?T V?N EXPRESS STAR LINE LTD Written bag with cloth, no -effect -code: LG -12249 (2149045) mm, 100% new;Túi đựng viết bằng vải , không hiệu -code: LG-12249(2149045)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8672
KG
144
PCE
386
USD
130422COAU7883657090
2022-04-20
420232 M H?U H?N V?N HóA VI?T V?N EXPRESS STAR LINE LTD Written bag with cloth, non --code: LG -12315 (2149054) mm, 100% new;Túi đựng viết bằng vải , không hiệu -code: LG-12315(2149054)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8672
KG
144
PCE
418
USD
150122CKCOPUS0112259
2022-01-26
390940 N BAO Bì Và Má PHANH VIGLACERA KANGNAM CHEMICAL CO LTD Plastic Phenolic NeoLite KC-3019, primary powder packing 10kgs / bag. 100% new products manufactured by Kangnam Chemical;Nhựa Phenolic Neolite KC-3019, dạng bột nguyên sinh đóng gói 10kgs/bao. Hàng mới 100% do Kangnam Chemical sản xuất
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
10461
KG
9000
KGM
11970
USD
1219000054913
2022-06-05
120241 N TH? H??NG QIAGUIE Dry peanuts have not peeled. Quantity of 29.8 kg/ 1 bag (30kg/ 1 pack) Vietnamese goods produced 100%;LẠC CỦ KHÔ CHƯA BÓC VỎ.TRỌNG LƯỢNG 29.8 KG/ 1 BAO(30KG/1 BAO CẢ BÌ) HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT 100%
VIETNAM
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25500
KG
25330
KGM
21774
USD
7604749644
2021-10-19
843691 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Spare parts of machine parts for pigs for pigs: SC1 input tube, 3 heads: 2 inches: 2 inches, 1 inch, 2 inches, Material: stainless steel, Brand: Skiold, 100% new;Phụ tùng linh kiện của máy móc hệ thống cho heo ăn: Ống nối đầu vào SC1, kích thước 3 đầu: 2 inch,1 inch,2 inch,chất liệu:thép không gỉ,Nhãn hiệu: Skiold ,mới 100%
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HA NOI
3
KG
4
PCE
153
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S General extrusion system CS110KW/H - Dandruff loading dough after grinding to bin, Model: D133, Electricity 380V, CS: 1.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Gàu tải chuyển bột liệu sau nghiền tới Bin, model: D133, chạy điện 380V, CS: 1.5Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
19164
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezes#2 Pork bran pork/sow - Screws of recovery conveyors have not reached the standard, Model CN240, 380V CS 1.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/ HQTH-NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải chuyển hồi viên chưa đạt chuẩn về, model CN240, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
2143
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Screws quantifying granular or powder to the machine, non -152mm electricity 380V CS 2.2KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải định lượng liệu hạt hoặc bột đến máy, phi 152mm điện 380V CS 2.2Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1237
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Rounded bottom trough screws after cooling, Model: CN250, Electricity 380V, CS: 3KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn tải liệu sau làm nguội, model: CN250, chạy điện 380V, CS: 3Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
2159
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran/sow - Dandruff loading tablets after cooling machine, Model D260S, Electric 380V CS 15KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Gàu tải viên cám sau máy làm nguội, model D260S, điện 380V CS 15Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
13420
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezing#2 Pork bran/sow - Screws after separation, Model CN230, 380V CS 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải bụi sau sàng tách, model CN230, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
6317
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezing#2 Pork bran/sow - Screws after separation, Model CN230, 380V CS 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải bụi sau sàng tách, model CN230, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1805
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Round bottom trough screws, Model: CN240, Electricity 380V, CS: 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn, model: CN240, chạy điện 380V, CS: 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1754
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S General extrusion system CS110KW/H - Dandruff load transfer after cooling to bin, Model: D200S, Electricity 380V, CS: 4KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Gàu tải chuyển liệu sau làm nguội tới Bin, model: D200S, chạy điện 380V, CS: 4Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
7193
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran pork bran/sow - Chain of finished bran into bin, model dk190s, electricity 380V CS 1.5kW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải viên cám thành phẩm vào Bin, model DK190S, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
12408
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran pork bran/sow - Chain of finished bran into bin, model dk190s, electricity 380V CS 1.5kW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải viên cám thành phẩm vào Bin, model DK190S, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
6317
USD