Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230622TPESGN22060892
2022-06-27
901481 NG TY C? PH?N VòNG XANH WAHOO FITNESS Sugar equipment, brand: Wahoo, Model: Elemnt Roam, 100% new goods;Thiết bị chỉ đường, hiệu: WAHOO, Model: ELEMNT ROAM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4263
KG
7
PCE
1435
USD
230622TPESGN22060892
2022-06-27
902921 NG TY C? PH?N VòNG XANH WAHOO FITNESS Wahoo speed gauge, model: Elemnt Bolt V2 GPS, 100% new;Đồng hồ đo tốc độ hiệu Wahoo, model: Elemnt Bolt V2 GPS, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4263
KG
20
PCE
3160
USD
2802118266
2021-12-15
180632 NG TY TNHH ?èN XANH DELABIE Chocolate Brand Delabie, 100% new goods;Sô-cô-la hiệu Delabie, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
HO CHI MINH
2
KG
10
PCE
58
USD
101121TPESGN21110389
2021-11-19
871499 NG TY TNHH VòNG XANH GIANT MANUFACTURING CO LTD YOUTH BRANCH Bicycle fenders in front of bicycles, hushes: Giant, Model: Speedshield Clip-on, 100% new goods;Chắn bùn trước xe đạp, hiêu: GIANT, Model: SPEEDSHIELD CLIP-ON, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2660
KG
700
PCE
903
USD
101121TPESGN21110389
2021-11-19
871200 NG TY TNHH VòNG XANH GIANT MANUFACTURING CO LTD YOUTH BRANCH Bicycle Racing Road, Brand: Giant, Model: TCR Advanced 1 kom, carbon ribs, criminal bends downwards, 2 floors, 11 floors, rim 700, weight under 10kgs, 100% new goods;Xe đạp đua đường trường, hiệu: Giant, Model : TCR ADVANCED 1 KOM , khung sườn carbon, ghi đông uốn cong xuống phía dưới, đĩa 2 tầng , líp 11 tầng, vành 700, trọng lượng dưới 10kgs, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2660
KG
7
SET
3528
USD
101121TPESGN21110389
2021-11-19
851210 NG TY TNHH VòNG XANH GIANT MANUFACTURING CO LTD YOUTH BRANCH Bicycle front lights, Brand: Giant, Model: Numen Combo 4, (1 set = 2 pieces), 100% new goods;Bộ đèn trước sau xe đạp, hiệu: GIANT, Model: NUMEN COMBO 4, (1 bộ = 2 cái), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2660
KG
800
SET
1584
USD
160721TPESGN21070642
2021-07-29
871492 NG TY TNHH VòNG XANH GIANT MANUFACTURING CO LTD YOUTH BRANCH Bicycle rear wheels (including wheel rims and spokes), Brand: Cadex, Model: 42 Disc Brake Tubeless, Size: 42, 100% new goods;Bánh sau xe đạp (gồm vành bánh xe và nan hoa), hiệu: CADEX, Model: 42 DISC BRAKE TUBELESS, kích thước: 42, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3561
KG
1
PCE
178
USD
180320EGLV157000026336
2020-03-23
620899 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V?N NIêN XANH VANLEE TRADING PTE LTD Quần lót nữ hộp 5 cái hiệu Pierre Cardin - 5,990 hộp được đóng trong 58 thùng (bao), hàng mới 100%;Women’s or girls’ singlets and other vests, slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar articles: Other: Of other textile materials: Other;其他:其他纺织材料:其他纺织材料:其他纺织材料:其他纺织材料:其他纺织材料:其他纺织材料:其他纺织材料:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5990
UNK
8686
USD
180320EGLV157000026336
2020-03-23
621220 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V?N NIêN XANH VANLEE TRADING PTE LTD Quần gen nữ hiệu Pierre Cardin - 2,180 cái được đóng trong 12 thùng (bao), hàng mới 100%;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Girdles and panty-girdles: Of other textile materials;胸围,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件(不论是否针织或钩编):腰带和内裤:其他纺织材料
SINGAPORE
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2180
PCE
1962
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 NG TY TNHH ??I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Code: OM-202, Brand: OMI; Size: (1.8 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-202, Hiệu :OMI; Kích thước : (1.8*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
10
PCE
480
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 NG TY TNHH ??I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Product code: OM-201, Brand: OMI; Size: (1.0 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-201, Hiệu :OMI; Kích thước :( 1.0*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
60
PCE
2220
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 NG TY TNHH ??I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Product code: OM-201, Brand: OMI; Size: (1.2 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-201, Hiệu :OMI; Kích thước :(1.2*1.9 ) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
140
PCE
5740
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 NG TY TNHH ??I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Code: OM-202, Brand: OMI; Size: (1.6 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-202, Hiệu :OMI; Kích thước : (1.6*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
10
PCE
420
USD
DIM072007812
2020-02-20
710610 NG TY C? PH?N ?NG D?NG N?NG L??NG XANH SHANGHAI TRANSCOM SCIENTIFIC CO LTD Chất bán dẫn dạng bột TC-858GH ( Thành phần: silver powder CAS: 7440-22-4; 83-89 %, Glass powder CAS: 65997-17-3, 1-7%...) dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, hàng mới 100%;Silver (including silver plated with gold or platinum), unwrought or in semi-manufactured forms, or in powder form: Powder;银(包括镀金或铂的银),未锻造或半成品形式,或粉末形式:粉末
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
0
KG
20
KGM
13567
USD
112200017351831
2022-05-26
381800 NG TY C? PH?N ?NG D?NG N?NG L??NG XANH TECH FORCE TECHNOLOGY CO Cell-03#& Silicon semiconductor plate (KT: 157 mm* 157mm) used to produce cell panels, 100% new products;Cell-03#&Tấm bán dẫn silicon (KT:157 mm* 157mm) dùng để sx tấm cell, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
1435
KG
115000
PCE
40250
USD
220622AFS-STPE220878
2022-06-28
841371 NG TY TNHH TIêN PHONG XANH ASSOMA INC The magnetic pump (horizontal centrifugal pump) uses chemical pumps in the factory, does not install the measuring device, CS 30m3/h, 65mm suction door diameter, 3.75kW engine CS, Model: AMXN-655FGACV-1. Brand: Assoma. 100% new;Bơm từ tính (bơm ly tâm trục ngang) dùng bơm hóa chất trong nhà máy, không lắp thiết bị đo, CS 30m3/h, đường kính cửa hút 65mm, CS động cơ 3.75kw, model: AMXN-655FGACV-1. Hiệu: Assoma. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG HAI PHONG
887
KG
14
SET
20037
USD
061120KOS2008035
2020-11-18
720917 NG TY TNHH BI?N H? XANH SAKAI KOUHAN CO LTD Cold rolled steel coils, non-alloy steel, not plated: thick (0.5 - 1.0) mm x (600-1230) mm x coil and specifications heterogeneous (Type 2), the new 100%;Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ: Dày (0.5 - 1.0) mm x (600 - 1230)mm x coil, quy cách không đồng nhất (loại 2),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
150774
KG
150707
KGM
64804
USD
190622JWLEM22060352
2022-06-28
902831 NG TY TNHH N?NG L??NG XANH NH?T B?N SUNGROW POWER SUPPLY CO LTD 3 -phase electric meter 80A - Three -Phase Smart Energy Meter Without CT; Model DTSU666, does not have the Kilowalt counting function, with LED display display; NSX Sungrow Power; new 100%;Đồng hồ đo điện 3 pha 80A - Three-phase Smart Energy Meter without CT; Model DTSU666, không có chức năng đếm kilowalt, có màn hình led hiển thị; NSX Sungrow Power; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
591
KG
5
PCE
385
USD
190622JWLEM22060352
2022-06-28
902831 NG TY TNHH N?NG L??NG XANH NH?T B?N SUNGROW POWER SUPPLY CO LTD 1 -phase electric meter 100A - Single -Phase Smart Energy Meter; Model S100, no Kilowalt counting function; NSX Sungrow Power; new 100%;Đồng hồ đo điện 1 pha 100A - Single-phase Smart Energy Meter; Model S100, không có chức năng đếm kilowalt; NSX Sungrow Power; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
591
KG
10
PCE
600
USD
30032250-22-01928-01
2022-06-27
230330 NG TY TNHH S?N XU?T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH VALERO MARKETING AND SUPPLY COMPANY Corn Powder - Distillers Dried Grains With Solubles (DDGS) - Raw materials for producing animal feed. Goods suitable to TT21/2019/TT-BNNPTNT; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. New 100%;Bột Bã Ngô - DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
TAN CANG 128
26281
KG
26281
KGM
9225
USD
310322EGLV370200001559
2022-06-01
230330 NG TY TNHH S?N XU?T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH NUTREX INC Corn Powder - Distillers Dried Grains With Solubles (DDGS) - Raw materials for producing animal feed. Goods suitable to TT21/2019/TT-BNNPTNT; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. New 100%;Bột Bã Ngô - DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
ASUNCION
CANG CAT LAI (HCM)
513000
KG
513
TNE
204687
USD
031121HDMUBOMA24693000
2021-12-14
100591 NG TY TNHH S?N XU?T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH NHC FOODS LIMITED Corn seeds (raw materials for animal feed production) goods through regular preliminary processing, dried separation of removable forms, without marinating, not used to roast. New 100%,;Bắp hạt (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi) hàng qua sơ chế thông thường, phơi khô tách hạt dạng rời, không tẩm ướp, không dùng để rang nổ. Hàng mới 100%,
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
500225
KG
500225
KGM
153569
USD
221121067BX52200
2021-12-14
100591 NG TY TNHH S?N XU?T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH PRIDE AGRO FRESH LLP Corn seeds (raw materials for animal feed production) goods through regular preliminary processing, dried separation of removable forms, without marinating, not used to roast. New 100%,;Bắp hạt (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi) hàng qua sơ chế thông thường, phơi khô tách hạt dạng rời, không tẩm ướp, không dùng để rang nổ. Hàng mới 100%,
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
697800
KG
697800
KGM
212829
USD
271020COAU7227014440
2020-11-06
230311 NG TY TNHH S?N XU?T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH QINGDAO ZHENGTAIXIN TRADE CO LTD Gluten, corn (Corn Gluten Feed) used as raw materials for feed production. Item matching TT21 / 2019 / TT-BNN, QCVN01: 190/2020 / BNN. New goods, 40kg / bag;Gluten ngô (Corn Gluten Feed) dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới, 40kg/bao
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
280700
KG
280000
KGM
58240
USD
100721034B521540
2021-07-26
230310 NG TY TNHH S?N XU?T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO LTD Gluten corn (Corn gluten feed) used for raw materials for animal feed production. Goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020 / BNNPTNT. New goods, 40kg / bag;Gluten ngô (Corn Gluten Feed) dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới, 40kg/bao
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
505260
KG
504
TNE
138600
USD
050122COAU7235913030
2022-01-25
230310 NG TY TNHH S?N XU?T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH QINGDAO ZHENGTAIXIN TRADE CO LTD Gluten corn (corn gluten feed) used for raw materials for animal feed production. Goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020 / BNNPTNT. New goods, 40kg / bag;Gluten ngô (Corn Gluten Feed) dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới, 40kg/bao
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
112280
KG
112
TNE
34160
USD
090121HDMUSHAZ47461100
2021-01-18
380892 NG TY C? PH?N AN HI?P XANH QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO LTD Technical drug use fungicide production plant disease TRICYLAZOLE 95% TC;Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ nấm bệnh cây trồng TRICYLAZOLE 95% TC
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16128
KG
16000
KGM
138400
USD
300821EURFL21809726SGN
2021-09-24
292429 NG TY C? PH?N C?NG NGH? XANH LONG AN ARSHINE LIFESCIENCE CO LTD Aspartame regular powder sweetener used in food, 100% new products, expiry date: July 28, 2024;Chất tạo ngọt Aspartame Regular Powder dùng trong thực phẩm, hàng mới 100%, Hạn sử dụng: 28/07/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2240
KG
1000
KGM
15940
USD
LP206251807SG
2021-10-14
843491 NG TY TNHH TM DV N?NG NGHI?P XANH ALIEXPRESS Milk bowl cap - Tool Parts, hard plastic material, Mounting several milking machines. New 100%;Nắp bát gom sữa - TOOL PARTS, chất liệu bằng nhựa cứng, lắp vài máy vắt sữa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1
KG
5
PCE
63
USD
V0407900849
2021-11-19
853990 NG TY C? PH?N T?P ?OàN PH??NG HOàNG XANH A A XIAMEN ENSHINE LIGHTING CO LTD Shell parts of LED bulbs include pc plastic lamps, aluminum-wrapped aluminum lamps PBT, E27 lamps (Model: YX-BU22, A70; Housing Material: PBT + Aluminum; Diffuser Material: PC; E27 Material: Aluminum );Bộ phận vỏ của bóng đèn LED gồm chao đèn bằng nhựa PC, thân đèn bằng nhôm bọc nhựa PBT, đui đèn E27(model:YX-BU22, A70; Housing Material: PBT + Aluminum; Diffuser Material: PC; E27 Material: Aluminum)
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
10
KG
5
PCE
1
USD
090321ANT1402163
2021-06-01
310490 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? S?N XU?T ??NG XANH SQM EUROPE N V Kali Nitrate DOXACO K (Ultrasol K 13-0-46) (N: 13%, k2o: 46%) (crystalline form). New 100%;Phân bón Kali Nitrat DOXACO K (Ultrasol K 13-0-46) (N: 13%, K2O: 46%) (dạng tinh thể). Hàng mới 100%
CHILE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
49184
KG
48
TNE
35040
USD
090321ANT1400794
2021-06-01
310490 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? S?N XU?T ??NG XANH SQM EUROPE N V Kali Nitrate DOXACO K (Ultrasol K 13-0-46) (N: 13%, k2o: 46%) (crystalline form). New 100%;Phân bón Kali Nitrat DOXACO K (Ultrasol K 13-0-46) (N: 13%, K2O: 46%) (dạng tinh thể). Hàng mới 100%
CHILE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
49184
KG
48
TNE
35040
USD
280422POBUBKK220400046
2022-05-28
310560 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? S?N XU?T ??NG XANH HAIFA CHEMICAL THAILAND LTD Monokali Phosphate MKP fertilizer Doxaco (Haifa MKP) (P2O5: 52%, K2OHH: 34%) (NSX: 06/01/2022; HSD: January 6, 2025; Sum: 00094709). Packing in 25 kgs/ bag. New 100%;Phân bón Monokali phosphat MKP DOXACO (HAIFA MKP) (P2O5: 52%, K2Ohh: 34%) (NSX: 06/01/2022; HSD: 06/01/2025; Số lô: 00094709). Packing in 25 kgs/ bag. Hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24384
KG
24
TNE
64320
USD
040122DONA21120277
2022-01-18
853932 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N BI?N XANH SHANGHAI YAYUAN LIGHTING CO LTD Metal halide bulbs 1000W 220V-240V, E40, BT180. Use light for boat to sea. new 100%.;Bóng đèn halogen kim loại 1000W 220v-240V, E40, BT180. Dùng thắp sáng cho ghe tàu đi biển. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8133
KG
1740
PCE
9361
USD
180522003CA38255
2022-05-20
291734 NG TY C? PH?N PH? GIA PVC XANH CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED Flexible oil dotp (DOTP). Chemical formula: C24H38O4. Ingredients: BIS (2-ANYLHEXYL) Terephthalate (DOTP);DOTP#& Dầu hóa dẻo NEO-T ( DOTP). Công thức hóa học: C24H38O4. Thành phần: Bis (2-ethylhexyl) terephthalate (DOTP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
62870
KG
20880
KGM
37584
USD
031121001BX25606
2021-11-05
291734 NG TY C? PH?N PH? GIA PVC XANH CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED Dotp # & Neo-T plasticization (dotp). Chemical formula: c24h38o4. Ingredients: bis (2-ethylhexyl) terephthalate (dotp);DOTP#& Dầu hóa dẻo NEO-T ( DOTP). Công thức hóa học: C24H38O4. Thành phần: Bis (2-ethylhexyl) terephthalate (DOTP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
42060
KG
20900
KGM
41069
USD
281021001BX25543
2021-10-29
291734 NG TY C? PH?N PH? GIA PVC XANH CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED Dotp # & Neo-T plasticization (dotp). Chemical formula: c24h38o4. Ingredients: bis (2-ethylhexyl) terephthalate (dotp);DOTP#& Dầu hóa dẻo NEO-T ( DOTP). Công thức hóa học: C24H38O4. Thành phần: Bis (2-ethylhexyl) terephthalate (DOTP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
20940
KG
20800
KGM
40872
USD
50921267869363
2021-11-12
310101 NG TY C? PH?N SINH H?C XANH KING ELONG GROUP LIMITED Biological Potassium Fertilizer: Elong K-Humate (Ingredients: Humic Acid: 38%, K2OHH: 6.5%, Moisture: 25%) (25kg / bag) New 100%;Phân bón lá kali sinh học: Elong K-Humate ( thành phần: Humic Acid: 38%, K2Ohh: 6.5%, Độ ẩm: 25%)( 25kg/bag)hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26104
KG
3
TNE
2460
USD
311221001BAW8681
2022-01-04
291732 NG TY C? PH?N PH? GIA PVC XANH CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED M19 # & DOP plasticization. Chemical formula: c24h38o4. Ingredients: di (2-ethylhexyl) phthalate (DOP);M19#&Dầu hóa dẻo DOP. Công thức hóa học: C24H38O4. Thành phần: Di(2-Ethylhexyl) Phthalate(DOP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
104890
KG
62460
KGM
113053
USD
310522001CAA1860
2022-06-03
291732 NG TY C? PH?N PH? GIA PVC XANH JASCHEM INTERNATIONAL CORP M19 #& dop flexible oil (Dehp). Chemical formula: C24H38O4. Ingredients: Di (2-Ethylhexyl) Phthalate (DOP);M19#&Dầu hóa dẻo DOP (DEHP). Công thức hóa học: C24H38O4. Thành phần: Di(2-Ethylhexyl) Phthalate(DOP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
41980
KG
41700
KGM
73601
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
400130 NG TY TNHH TH??NG M?I KHáT V?NG XANH FREE XPORT CROP CO LTD Natural natural rubber latex, original form (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên chưa qua sơ chế, dạng nguyên sinh (Natural Rubber in Primary Forms)
CAMBODIA
VIETNAM
DA - CAMBODIA
CUA KHAU CHANG RIEC (TAY NINH)
400
KG
400
TNE
400000
USD
061021234994B
2021-12-17
040110 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?M NHìN XANH LACTINOV BRAINE Milk (fresh) non-fat sterilized promess (Promess skimmed milk). Fat content of less than 1%. (1 liter / box, 6 boxes / barrels) (fresh milk is not concentrated, not adding sugar, liquid). new 100%;Sữa ( tươi) không béo tiệt trùng Promess (Promess skimmed milk). Hàm lượng chất béo dưới 1%. (1 lít/hộp, 6 hộp/thùng) ( sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường,dạng lỏng). hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
25140
KG
22920
UNA
11787
USD
180122235930A
2022-04-05
040110 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?M NHìN XANH LACTINOV BRAINE Milk (fresh) non -fat sterilized Promess (Promess Skimmed Milk). Fat content is less than 1%. (1 liter/box, 6 boxes/box) (fresh milk has not been concentrated, not added sugar, liquid form). new 100%;Sữa ( tươi) không béo tiệt trùng Promess (Promess skimmed milk). Hàm lượng chất béo dưới 1%. (1 lít/hộp, 6 hộp/thùng) ( sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường,dạng lỏng). hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
24863
KG
22920
UNA
10872
USD
110921234992
2022-01-12
040110 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?M NHìN XANH LACTINOV BRAINE Milk (fresh) non-fat sterilized promess (Promess skimmed milk). Fat content of less than 1%. (1 liter / box, 6 boxes / barrels) (fresh milk is not concentrated, not adding sugar, liquid). new 100%;Sữa ( tươi) không béo tiệt trùng Promess (Promess skimmed milk). Hàm lượng chất béo dưới 1%. (1 lít/hộp, 6 hộp/thùng) ( sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường,dạng lỏng). hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
23400
KG
21480
UNA
10737
USD
110921234879A
2021-12-06
040110 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?M NHìN XANH LACTINOV BRAINE Milk (fresh) non-fat sterilized promess (Promess skimmed milk). Fat content of less than 1%. (1 liter / box, 6 boxes / barrels) (fresh milk is not concentrated, not adding sugar, liquid). new 100%;Sữa ( tươi) không béo tiệt trùng Promess (Promess skimmed milk). Hàm lượng chất béo dưới 1%. (1 lít/hộp, 6 hộp/thùng) ( sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường,dạng lỏng). hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
24960
KG
22920
UNA
11787
USD
040721234174C
2021-08-27
401201 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?M NHìN XANH LACTINOV BRAINE Milk (fresh) low-fat sterilized promess (1.5% fat) (200ml / box, 24 boxes / barrels) fresh milk without concentration, not adding sugar, liquid);Sữa ( tươi) ít béo tiệt trùng Promess (1.5% chất béo) (200ml/hộp,24 hộp/thùng) sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường, dạng lỏng)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
21340
KG
94080
UNA
20883
USD
260721234507B
2021-09-27
040120 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?M NHìN XANH LACTINOV BRAINE Milk (fresh) low-fat sterilized promess (1.5% fat) (1 liter / box, 6 boxes / barrels) fresh milk without concentration, not adding sugar, liquid);Sữa ( tươi) ít béo tiệt trùng Promess (1.5% chất béo) (1 lít/hộp,6 hộp/thùng) sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường, dạng lỏng)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
24980
KG
22920
UNA
12979
USD
220222236384C
2022-05-30
040120 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?M NHìN XANH LACTINOV BRAINE Pure fresh milk (whole cream) Promess (3.5%fat content) (Promess Whole Milk). 1lit/box, 6 boxes/box. Fresh milk is not concentrated, not added sugar, liquid form. new 100%;Sữa tươi nguyên chất ( nguyên kem) tiệt trùng Promess (hàm lượng chất béo 3.5%) (Promess Whole Milk). 1lit/hộp, 6 hộp/thùng. Sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường, dạng lỏng. hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
25000
KG
22920
UNA
16487
USD
220222236384F
2022-05-30
040120 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?M NHìN XANH LACTINOV BRAINE Pure fresh milk (whole cream) Promess (3.5%fat content) (Promess Whole Milk). 1lit/box, 6 boxes/box. Fresh milk is not concentrated, not added sugar, liquid form. new 100%;Sữa tươi nguyên chất ( nguyên kem) tiệt trùng Promess (hàm lượng chất béo 3.5%) (Promess Whole Milk). 1lit/hộp, 6 hộp/thùng. Sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường, dạng lỏng. hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
25000
KG
22920
UNA
16487
USD
220222236384E
2022-05-30
040120 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?M NHìN XANH LACTINOV BRAINE Pure fresh milk (whole cream) Promess (3.5%fat content) (Promess Whole Milk). 1lit/box, 6 boxes/box. Fresh milk is not concentrated, not added sugar, liquid form. new 100%;Sữa tươi nguyên chất ( nguyên kem) tiệt trùng Promess (hàm lượng chất béo 3.5%) (Promess Whole Milk). 1lit/hộp, 6 hộp/thùng. Sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường, dạng lỏng. hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
25020
KG
22920
UNA
16487
USD
3781561991
2022-01-26
901580 NG TY TNHH C?NG NGH? K?T N?I XANH HUNAN RIKA ELECTRONIC TECH CO LTD Equipment for measuring rainfall to monitor meteorology (used in research), Model: Vagri- 400-04V, NSX: Hunan Rika ElectronicTech Co., Ltd, 100% new;Thiết bị đo lượng mưa để quan trắc khí tượng (sử dụng trong nghiên cứu), model: VAGRI- 400-04V, NSX: Hunan Rika ElectronicTech Co.,Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
HA NOI
11
KG
2
PCE
180
USD
1Z0363RR8605805182
2022-06-30
871691 NG TY C? PH?N M?I TR??NG XANH GREENTECH MOLETECH INTERNATIONAL TECHNOLOGY LIMITED Fuel-saving equipment G10A-20L-GREENTCH FUEL (GASOLINE) Enhancer Under 20L, used to save fuel, increase horsepower and extend the life of the engine using gasoline. New 100%;Thiết bị tiết kiệm nhiên liệu G10A-20L-Greentech Fuel (Gasoline) enhancer under 20L, dùng để tiết kiệm nhiên liệu, tăng mã lực và kéo dài tuổi thọ cho động cơ dùng xăng. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
22
KG
200
PCE
272
USD
132200016449371
2022-04-19
720410 NG TY C? PH?N M?I TR??NG XANH VN CONG TY TNHH ARAI VIET NAM Scrap cast iron baverine (convenient embryonic form). Obtained from the manufacturing process of solar firms. The scrap is cleaned does not affect the environment.;Bavớ gang phế liệu (dạng mạt phôi tiện). Thu được từ quá trình sản xuất của DNCX. Phế liệu được làm sạch không ảnh hưởng đến môi trường.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ARAI VIET NAM
CONG TY CP MOI TRUONG XANH VN
7460
KG
6573
KGM
1574
USD
112100015827829
2021-10-17
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD
122100009434577
2021-02-02
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40
KG
40
TNE
800
USD
122100009295259
2021-01-28
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60
KG
60
TNE
1200
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
020821354-2108025
2021-10-04
844315 NG TY TNHH NG?I SAO XANH JC GRAPHIC APS LetterPress 1 color printer printed sakurai leaflets, Model SC 102 A2 Used, identifier RT147009 SX 2009 3-phase power running 200V, synchronous complete machine with the whole machine's synchronous fittings;Máy in letterpress 1 màu in tờ rời hiệu SAKURAI, Model SC 102 A2 đã qua sử dụng, số định danh RT147009 sx năm 2009 chạy điện 3 pha 200V, máy hoàn chỉnh đồng bộ kèm toàn bộ phụ kiện đồng bộ của máy
JAPAN
VIETNAM
FREDERICIA
TAN CANG 128
7400
KG
1
SET
44494
USD
021021SHMH21100201-01
2021-11-09
850231 NG TY TNHH N?NG L??NG XANH DEEP C VI?T NAM UNISON CO LTD Part of wind turbine, capacity 2.3 MW includes: main cable in the tower (5 rolls per roll 350m) (Section 9 of the list of imported goods No. 48 on October 26, 2020). New 100%;Một phần của tuabin gió, công suất 2.3 MW gồm: Cáp chính trong tháp (5 cuộn mỗi cuộn 350m) (Mục 9 của Danh mục hàng hóa nhập khẩu số 48 ngày 26/10/2020). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CTY CP CANG MIPEC
71452
KG
5
ROL
40930
USD
21790501924
2022-02-28
120770 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I XANH GREEN SEEDS INC HGDC92 # & Buttonsumber seeds 11092, used in agricultural cultivation (non-genetically modified) - 100% new;HGDC92#&HẠT GIỐNG DƯA CHUỘT CU 11092, DÙNG TRONG GIEO TRỒNG NÔNG NGHIỆP ( KHÔNG BIẾN ĐỔI GEN ) - MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
217
KG
200
KGM
21000
USD
58511388156
2022-04-20
120770 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I XANH GREEN SEEDS INC HGDC92 #& buttons Cuc seeds 11092, used in agricultural cultivation (non -genetically modified) - 100% new;HGDC92#&HẠT GIỐNG DƯA CHUỘT CU 11092, DÙNG TRONG GIEO TRỒNG NÔNG NGHIỆP ( KHÔNG BIẾN ĐỔI GEN ) - MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
55
KG
51
KGM
5374
USD
020222JZNA02023
2022-05-24
090921 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I XANH SUBA SEEDS COMPANY S P A (Coriandrum sativum), coriander seeds, Coriander MC Split, 25kg/ Bag x 620bag, used for agricultural cultivation. New 100%;( Coriandrum sativum ), Hạt giống rau mùi, loại CORIANDER MC SPLIT, 25kg/ bag x 620bag, dùng để gieo trồng nông nghiệp. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
15500
KGM
30787
USD
70621211399
2021-07-20
121229 NG TY C? PH?N HóA CH?T ??I D??NG XANH SENSIENT TECHNOLOGIES HONG KONG LTD Seaweed extract (redgain and brown algae) has been processed into a solution used as moisturizer in Fucosorb WP.batch hair care products: 1112809,1117011,1117265. (5kg / barrel).;Chiết xuất tảo biển (tảo đỏ và tảo nâu) đã được chế biến thành dạng dung dịch dùng làm chất giữ ẩm trong sản phẩm chăm sóc tóc FUCOSORB WP.BATCH:1112809,1117011,1117265.(5kg/thùng).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG PHU HUU
595
KG
105
KGM
2737
USD
141220OCE-201100006
2021-01-12
120925 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I XANH CONDOR SEED PRODUCTION INC (Lolium perenne), grass seeds, kind Grass, Perennial ryegrass, Lot 13,915, for sowing agriculture, as food for cattle.;( Lolium perenne), Hạt giống cỏ, loại Grass, Perennial ryegrass, Lot 13915, dùng để gieo trồng nông nghiệp, làm thức ăn cho gia súc.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CONT SPITC
20092
KG
150
KGM
855
USD
020222JZNA02023
2022-05-24
120991 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I XANH SUBA SEEDS COMPANY S P A (Brassica Juncea), grease broccoli seeds, Leaf Mustard N.1, 25kg/ Bag X92BAG & 15kg/ Bag X01BAGS, used for agricultural cultivation. New 100%;(Brassica juncea ), Hạt giống cải xanh mỡ, loại LEAF MUSTARD N.1, 25kg/ bag x92bag & 15kg/bag x01bags, dùng để gieo trồng nông nghiệp. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
2315
KGM
5717
USD
020222JZNA02023
2022-05-24
120991 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I XANH SUBA SEEDS COMPANY S P A (Brassica Juncea), grease broccoli seeds, Leaf Mustard N.1, 25kg/ Bag X273BAG & 19kg/ Bag X01BAGS, used for agricultural cultivation. New 100%;(Brassica juncea ), Hạt giống cải xanh mỡ, loại LEAF MUSTARD N.1, 25kg/ bag x273bag & 19kg/bag x01bags, dùng để gieo trồng nông nghiệp. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
6844
KGM
16901
USD
070120HLCUGOA191267362
2020-02-17
120991 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I XANH SUBA SEEDS COMPANY S P A ( Solanum lycopersicum ), Hạt giống cà chua, loại TOMATO PETOMECH, dùng để gieo trồng nông nghiệp;Seeds, fruit and spores, of a kind used for sowing: Other: Vegetable seeds: Other;其他:蔬菜种子:其他:种子,果实和孢子
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
300
KGM
10469
USD
140122OCE-211200005
2022-02-25
120991 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I XANH CONDOR SEED PRODUCTION INC (Allium Cepa) Onion onion seeds, Red Creole, used in agricultural cultivation, 100% new seeds;(Allium cepa) Hạt giống hành tây ONION,RED CREOLE , dùng trong gieo trồng nông nghiệp, hạt giống mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES
CANG CAT LAI (HCM)
19287
KG
500
KGM
9240
USD
101120JZNA00018
2021-01-04
070390 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I XANH SUBA SEEDS COMPANY S P A (Allium porrum), Seeds Garlic, Leek LARGE LONG SUMMER type, for sowing agriculture;( allium porrum ), Hạt giống Tỏi tây, loại LEEK LARGE LONG SUMMER , dùng để gieo trồng nông nghiệp
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
37619
KG
1250
KGM
30340
USD