Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
29794166833
2022-06-13
610413 V?N PHòNG BáN Vé H?NG HàNG KH?NG CHINA AIRLINES LIMITED CHINA AIRLINES Vest - Synthetic fiber material, Taiwanese local tailor brand Carnival (Women's Uniform - HK China Airlines);Áo Vest - chất liệu sợi tổng hợp , thương hiệu nhà may địa phương CARNIVAL của Đài Loan (Đồng phục nữ -Hãng Hk China Airlines)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
15
KG
2
PCE
20
USD
310322SITDLHCD213G72
2022-05-28
283321 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Max-Net Uni-Farm median fertilizer, packed 25kg/bag, (100%new goods);PHÂN BÓN TRUNG LƯỢNG MAX-NET UNI-FARM, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, (HÀNG MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
386540
KG
385
TNE
154000
USD
010122HBTCNSHA220102
2022-01-06
290899 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTEPRISE LIMITED A-Tert-Butyl-B- (4-chlorobenzyl) -1,2,4-triazole-1-ethanol (basic chemicals used in industry), CAS 76738-62-0, Packing: 25kg / bag, NEW 100%;A-TERT-BUTYL-B-(4-CHLOROBENZYL)-1,2,4-TRIAZOLE-1-ETHANOL (HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP), CAS 76738-62-0, ĐÓNG GÓI: 25KG/BAO, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17136
KG
17000
KGM
2040
USD
191221AMIGL210653045A
2022-01-04
283990 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Potassium silicate; CAS: 1312-76-1; basic chemicals used in industry. NEW 100%;POTASSIUM SILICATE ; CAS: 1312-76-1;HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3012
KG
3000
KGM
8700
USD
240522HQCQ22040149
2022-06-03
291590 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED 10-Dicarboxylic acid (basic chemicals used in industry), (100%new goods)-MA CAS: 77-06-5.;10-DICARBOXYLIC ACID (HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP), (HÀNG MỚI 100%) - MA CAS: 77-06-5.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
200
KGM
1500
USD
241121HBTDEHAM211207
2022-02-28
310560 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PK 10-8 Uni-Farm (P2O5: 10%, K2O: 8%), 100% new products;PHÂN HỖN HỢP PK 10-8 UNI-FARM ( P2O5: 10%, K2O: 8%), HÀNG XÁ, HÀNG MỚI 100%
RUSSIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
558800
KG
559
TNE
94996
USD
110320HBTCNFAN200329
2020-03-26
310560 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PHÂN BÓN PK 10 - 8 ( P205: 10%, K2O: 8%) ( Hang moi 100%);Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式包装或总重不超过10公斤的包装:含有两种肥料元素磷和钾的矿物或化肥
CHINA HONG KONG
VIETNAM
FANGCHENG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
330
TNE
41250
USD
230320SITGSHSGA81628
2020-03-26
310560 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PHÂN BÓN MONOPOTASSIUM PHOSPHATE (MKP) (P2O5: 52%, K2O: 34%) DONG BAO 25 KG (Hàng mới);Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式包装或总重不超过10公斤的包装:含有两种肥料元素磷和钾的矿物或化肥
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TNE
1100
USD
160521HBTCNTAO210510
2021-07-29
310510 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Macrofarm Macrofarm Fertilizer NPK 27-6-6 Uni-Farm (N: 27%; P2O5: 6%; K2O: 6%). Packing 9.9 kgs / bag. New 100%;Phân bón hỗn hợp Macrofarm NPK 27-6-6 Uni-Farm (N: 27%; P2O5: 6%; K2O: 6%). Đóng gói 9.9 kgs/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CONT SPITC
251084
KG
250
TNE
101278
USD
150121112100008000000
2021-01-16
140190 BùI V?N HUY VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (length from 52cm to 105cm);Cây vầu khô ( Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh ( dài từ 52cm đến 105cm )
LAOS
VIETNAM
KHAMMUON
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
40
KG
40
TNE
1000
USD
112100015827829
2021-10-17
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD
122100009434577
2021-02-02
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40
KG
40
TNE
800
USD
122100009295259
2021-01-28
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60
KG
60
TNE
1200
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
260522HASLS19220500173
2022-06-03
390761 NG TY C? PH?N NH?A B?O V?N INDORAMA POLYMERS PUBLIC COMPANY LIMITED Seeds like pet ramapet n1 The main pristine product, viscosity 80ml/g, goods, 100% new;Hạt nhưa PET loại RAMAPET N1.Dạng nguyên sinh chính phẩm , độ nhớt 80ml/g, Hàng ,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
232400
KG
230000
KGM
312126
USD
CP202663762DE
2022-01-06
920991 NG TY TNHH TRí Và NH?NG NG??I B?N HELMUT ABEL GMBH Piano string stand for 1 wire with felt paste, 711 / d112, Helmut Abel GmbH manufacturer, 100% new goods;Chắn dây đàn piano đứng cho 1 dây có dán nỉ,711/d112,nhà sản xuất HELMUT ABEL GMBH, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
3
SET
17
USD
CP202663762DE
2022-01-06
920991 NG TY TNHH TRí Và NH?NG NG??I B?N HELMUT ABEL GMBH Piano string stand for 3 wires with felt paste, 711 / d312, Helmut Abel GmbH manufacturer, 100% new goods;Chắn dây đàn piano đứng cho 3 dây có dán nỉ,711/d312,nhà sản xuất HELMUT ABEL GMBH, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
3
SET
27
USD
CP202663762DE
2022-01-06
920991 NG TY TNHH TRí Và NH?NG NG??I B?N HELMUT ABEL GMBH Rolling hammer for old Yamaha Style, 428, Helmut Abel GmbH manufacturer, 100% new goods;Cán búa đàn nằm cho style yamaha cũ, 428,nhà sản xuất HELMUT ABEL GMBH, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
1
SET
393
USD
290521S00116932
2021-06-15
830520 NG TY C? PH?N D?CH V? V?N PHòNG B?C Hà DOUBLE A 1991 PUBLIC COMPANY LIMITED Staples (Staples No.10) metal, (20 bars / box) for stapling machine, brand Double A, 600 boxes / thung.New 100% .NSX: SDI CORPORATION, 1 barrel = 1 Unk. ( 600 * 225 barrels box boxes = 135,000);Ghim dập (Staples No.10) bằng kim loại,(20 thanh/hộp) dùng cho máy dập ghim, nhãn hiệu Double A,600 hộp/thùng.mới 100%.NSX: SDI CORPORATION,1 thùng = 1 UNK.(600 hộp*225 thùng=135.000 hộp)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
3985
KG
225
UNK
10447
USD
17639194046
2022-04-27
880320 V?N PHòNG BáN Vé C?A EMIRATES T?I VI?T NAM EMIRATES Aircraft, part number: 294W5210-506, S/N: 11227, EASA certificate No. 145.0054. Stt in the tax exemption list: 76. used goods;Bánh máy bay, part number: 294w5210-506, S/N: 11227, chứng chỉ EASA số 145.0054. STT trong danh mục miễn thuế: 76. Hàng đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
DUBAI
HA NOI
209
KG
1
PCE
3864
USD
286246091069
2021-12-13
482040 V?N PHòNG BáN Vé C?A EMIRATES T?I VI?T NAM EMIRATES Plane cards for paper guests, 9x20 cm size, printed form information, 10000 pieces / 2 bales. HSX: Emirates. New 100%;Thẻ lên máy bay cho khách bằng giấy, kích thước 9x20 cm, đã in thông tin biểu mẫu, 10000 cái/2 kiện. Hsx: EMIRATES. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
30
KG
10000
PCE
100
USD
020122SMSE21120306
2022-01-10
441911 NG TY TNHH N N B DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD 30x20x1.5cm bamboo cutting board, Spring brand, 100% new goods;Thớt tre 30x20x1.5cm, hiệu Spriing, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2410
KG
1000
PCE
1170
USD
091220MAEU206074503
2020-12-23
230210 NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CONT SPITC
982663
KG
982663
KGM
226012
USD
171220MAEU206113081
2020-12-24
230210 NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
801511
KG
801511
KGM
201981
USD
151120GLR547910-02
2020-12-24
230210 NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
26036
KG
26036
KGM
6561
USD
160920GLR544251-01
2020-11-06
230210 NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
236680
KG
236680
KGM
53726
USD
221220MAEU206531853
2020-12-29
230210 NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
25860
KG
25860
KGM
6517
USD
61844917913
2021-12-22
071021 NG TY C? PH?N THáI D??NG Và NH?NG NG??I B?N OOB FOODS LP Organic wedge potatoes, OOB Organic / Oob Frozen Potato Wedges (steamed, frozen (negative 18 degrees C), 500g / box packing, 10 boxes / UNK) - Shelf life 24/04/2023;Khoai tây hình nêm hữu cơ, hiệu oob organic / OOB FROZEN POTATO WEDGES (hấp, đông lạnh (âm 18 độ C), đóng gói 500g/box, 10 boxes/unk) - Hạn sử dụng 24/04/2023
CHILE
VIETNAM
AUCKLAND
HO CHI MINH
1540
KG
20
UNK
143
USD
180721OOLU4051796400
2021-09-14
071021 NG TY C? PH?N THáI D??NG Và NH?NG NG??I B?N OOB FOODS LP Organic wedge-shaped potatoes, OOB Organic / Oob Frozen Potato Wedges (steamed, frozen (negative 18 degrees C), 500g / box packing, 10 Boxes / UNK) - Shelf on January 27, 2023;Khoai tây hình nêm hữu cơ, hiệu oob organic / OOB FROZEN POTATO WEDGES (hấp, đông lạnh (âm 18 độ C), đóng gói 500g/box, 10 boxes/unk) - Hạn sử dụng 27/01/2023
CHILE
VIETNAM
AUCKLAND
CANG CAT LAI (HCM)
3242
KG
30
UNK
207
USD
16036814525
2021-08-28
811900 NG TY C? PH?N THáI D??NG Và NH?NG NG??I B?N OOB FOODS LP Vietnam organic blueberries, organic OOB signal / FROZEN blueberries (boiled in water, frozen, eat right, packing 450g / box, 10 boxes / unk) - Expiry date 22/06/2023;Việt quất hữu cơ, hiệu oob organic / FROZEN BLUEBERRIES (Đã luộc chin trong nước, đông lạnh, ăn ngay, đóng gói 450g/box, 10 boxes/unk) - Hạn sử dụng 22/06/2023
CHILE
VIETNAM
AUCKLAND
HO CHI MINH
1980
KG
55
UNK
1743
USD
16036814525
2021-08-28
811900 NG TY C? PH?N THáI D??NG Và NH?NG NG??I B?N OOB FOODS LP Mixed berries OOB signal organici Organic / FROZEN MIXED Berries (already boiling in water, frozen, eat right, packing 500g / box, 10 boxes / unk) - Expiry date 11/30/2022;Hỗn hợp các loại quả mọng hữu cơ hiệu Oob organici / FROZEN MIXED BERRIES (đã được luộc chin trong nước, đông lạnh, ăn ngay, đóng gói 500g/box, 10 boxes/unk) - Hạn sử dụng 30/11/2022
CHILE
VIETNAM
AUCKLAND
HO CHI MINH
1980
KG
55
UNK
1046
USD
16036814525
2021-08-28
811900 NG TY C? PH?N THáI D??NG Và NH?NG NG??I B?N OOB FOODS LP Vietnamese mixed blueberries, kiwi, bananas, OOB signal Organic / FROZEN BLUEBERRY SMOOTHIE MIX (already boiling in water, frozen, eat right, packing 450g / box, 10 boxes / unk) -HSD 24 / 06,16 / 04.20 / 07.07 / 04/2023;Hỗn hợp việt quất, kiwi, chuối hữu cơ, hiệu Oob Organic / FROZEN BLUEBERRY SMOOTHIE MIX (đã luộc chin trong nước, đông lạnh, ăn ngay, đóng gói 450g/box, 10 boxes/unk)-HSD 24/06,16/04,20/07,07/04/2023
CHILE
VIETNAM
AUCKLAND
HO CHI MINH
1980
KG
25
UNK
792
USD
16036814525
2021-08-28
813409 NG TY C? PH?N THáI D??NG Và NH?NG NG??I B?N OOB FOODS LP Organic raspberries Organic OOB signal / FROZEN raspberries (frozen, dried, packed 450g / box, 10 boxes / unk) - Expiry date 07/14/2023;Quả mâm xôi hữu cơ hiệu Oob organic / FROZEN RASPBERRIES (đông lạnh, sấy khô, đóng gói 450g/box, 10 boxes/unk) - Hạn sử dụng 14/07/2023
CHILE
VIETNAM
AUCKLAND
HO CHI MINH
1980
KG
55
UNK
1046
USD
7756 5292 1460
2022-01-07
711319 NG TY C? PH?N VàNG B?C ?á QUY PHú NHU?N FORTE JEWELLERY CO LTD 18K-750 gold shake (75% yellow) white 16, code bs676d01, 9.81gram, mounted diamonds, 2.73carat, size stone 2.8mm new 100%;Lắc bằng vàng 18k-750 (75% vàng) trắng 16, code BS676D01, 9.81gram, gắn kim cương pcs, 2.73carat, size stone 2.8mm Mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
2039
USD
770088229487
2020-03-27
711411 NG TY C? PH?N VàNG B?C ?á QUY PHú NHU?N TJMINGHANGBEAUTYDAZZLINGJEWELRY CO NỮ TRANG BẰNG BẠC;Articles of goldsmiths’ or silversmiths’ wares and parts thereof, of precious metal or of metal clad with precious metal: Of precious metal whether or not plated or clad with precious metal: Of silver, whether or not plated or clad with other precious metal;贵金属制或贵金属制贵金属制或贵金属制贵金属制贵金属:是否镀贵金属贵金属:银,不论是否镀金或镀上其他贵金属
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
0
KG
252
PCE
54
USD
1Z94332V0497793865
2021-10-05
711312 NG TY C? PH?N VàNG B?C ?á QUY PHú NHU?N CHRYSOS SPA Necklace 925 42cm Code Tube Slash Ft 030 810.5gram. Manufacturer Chrysos Italy. 100% new;Dây cổ bằng bạc 925 42cm code TUBE SLASH FT 030 810.5gram. Nhà sản xuất Chrysos Italy. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
VICENZA
HO CHI MINH
16
KG
205
PCE
731
USD
16041977294
2022-02-25
710239 NG TY C? PH?N VàNG B?C ?á QUY PHú NHU?N FINEESE IMPEX LTD Natural round diamond finished products 4.60-6.24mm DEF - SI1 398 tablets (finished products have been honed) 100% new. According to the attached list;Kim cương tròn tự nhiên thành phẩm 4.60-6.24mm DEF - SI1 398 viên (thành phẩm đã mài giũa cắt gọt) Mới 100%. Theo list đính kèm
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
8
KG
179
CT
415696
USD
MHG34408946
2020-02-13
950640 NG TY C? PH?N BóNG BàN D?NG C?U JOOLA TISCHTENNIS GMBH Cốt vợt bóng bàn Rossi Force cán FL, mã hàng 66300, hãng sản xuất: JOOLA. Hàng mới 100%.;Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Articles and equipment for table-tennis: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
0
KG
20
PCE
698
USD
MHG34408946
2020-02-13
950640 NG TY C? PH?N BóNG BàN D?NG C?U JOOLA TISCHTENNIS GMBH Cốt vợt bóng bàn Classic Carbon cán FL, mã hàng 61480, hãng sản xuất: JOOLA. Hàng mới 100%;Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Articles and equipment for table-tennis: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
0
KG
50
PCE
927
USD
VOL22050750
2022-05-23
854710 NG TY TNHH S?N XU?T Và CUNG ?NG THI?T B? ?I?N MI?N B?C ARES TRAFO EKIPMANLARI SAN VE TIC LTD STI Epoxy Bushing insulating equipment (12-24-36KV630A) for transformers, 36KV-630A voltage, item no: 16.04.L332.111, NSX: Ares Trafo Ekipmanlari San. Tic. Ltd. Sti., 100%new goods.;Thiết bị cách điện sứ bọc Epoxy Bushing(12-24-36KV630A) dùng cho máy biến áp,điện áp 36KV-630A,Item No:16.04.L332.111, nsx: ARES TRAFO EKIPMANLARI SAN. VE TIC. LTD. STI., hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
470
KG
12
PCE
564
USD
3402434534
2022-02-24
853810 NG TY TNHH THI?T B? AN TOàN B?O V? Hà N?I SSE STRATEL MALAYSIA SDN BHD Plastic boxes for alarm control board (are parts of alarm devices). Model: Plasbox. Manufacturer: Stratel. New 100%;Hộp nhựa để gá bo mạch điều khiển báo động ( là bộ phận của thiết bị báo động). Model: PlasBox. Hãng sản xuất: Stratel. Hàng mới: 100%
MALAYSIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
48
KG
20
PCE
240
USD
111020ONEYSUBA32317300
2020-11-16
090831 NG TY C? PH?N TI?P V?N B?O AN GUANG XI DUAN XIANG HE IMPORT EXPORT CO LTD Dried cardamom. Scientific name: Amomum cardamomum. Goods used as a spice, not for use as pharmaceuticals (goods not included in the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 02/24/2017);Bạch đậu khấu khô. tên khoa học: Amomum cardamomum. Hàng dùng để làm gia vị, không dùng làm dược liệu (Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG LACH HUYEN HP
12102
KG
12005
KGM
1801
USD
112000006751014
2020-03-25
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
480380
PCE
1021
USD
112000006974596
2020-04-03
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
721508
PCE
1533
USD
112000006394342
2020-03-11
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
1343670
PCE
2855
USD
31102107/32744/1021
2021-12-14
250590 NG TY C? PH?N PHáT TRI?N TH??NG M?I Và D?CH V? ??NG B?NG AQUAFOREST SPOLKA Z O O SPOLKA KOMANDYTOWA AFBIOSAND: is the seafars from the sea sand layer, which deposited itself to eliminate all toxic.SD in the beachfront tank, has a cleaning effect of water, maintaining stable set of goods in seawater 7.5kg / bagMew100%;AFBioSand:làCát biểnđượckhai thác từ lớp cát biểntrắng lắng đọng tựnhiên loại bỏ hết độc tố.SDtrong bể cácảnh biển,có tác dụng lọc sạch nước,duy trì ổnđịnh cácTP hoá họ trong nước biển7.5kg/BAGmới100%
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG XANH VIP
10401
KG
108
BAG
796
USD
112100017889027
2022-01-04
310420 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và PH?N BóN GIA HUY TOP TRADING LIMITED Stool potassium chloride, powder form (content of k2o> = 60%, moisture <= 1%; uniform package of net weight 50kg / bag, weight of packaging 50.18 kg / pack). Fertilizer name Circulation: Muriate of Potash GH;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, độ ẩm<=1%;Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.18 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Muriate of Potash GH
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30108
KG
30
TNE
15000
USD
210222HLCUBSC2202BBEE8
2022-05-20
480459 NG TY C? PH?N IN Và BAO Bì GOLDSUN INTERNATIONAL PAPER EUROMART_440GSM1350 Kraft Paper has been bleached to produce carton packaging, roll, quantitative 440g/m2 Suffering 135cm;EUROMART_440GSM1350#&Giấy kraft đã được tẩy trắng dùng để sản xuất bao bì carton, dạng cuộn, định lượng 440g/m2 khổ 135cm
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG HAI AN
24693
KG
5226
KGM
4651
USD
231021ASKVH2R1390055
2021-10-25
481032 NG TY C? PH?N IN Và BAO Bì GOLDSUN DONGBO INTERNATIONAL PACKAGING CO LIMITED Dux_2501250 # & Paper Duplex Land Dragon Level has a wood pulp that obtained from the chemical process of over 95% of the total pulp, dosing rolls of 250g / m2 of size of 1250mm;DUX_2501250#&Giấy Duplex LAND DRAGON LEVEL có hàm lượng bột gỗ thu được từ quá trình hóa học trên 95% tổng lượng bột giấy, dạng cuộn định lượng 250g/m2 khổ 1250mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
24958
KG
8697
KGM
7175
USD
240921CULVSHK2106840
2021-09-29
481032 NG TY C? PH?N IN Và BAO Bì GOLDSUN DONGBO INTERNATIONAL PACKAGING CO LIMITED Dux_450690 # & Paper Duplex Ninedragon Land Dragon Level has a wood pulp that obtained from the process of over 95% of the total pulp, dosing 450g / m2 of size 690mm;DUX_450690#&Giấy Duplex NINEDRAGON LAND DRAGON LEVEL có hàm lượng bột gỗ thu được từ quá trình hóa học trên 95% tổng lượng bột giấy, dạng cuộn định lượng 450g/m2 khổ 690mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
51351
KG
22868
KGM
19666
USD
230721SITSKHPG217423
2021-07-29
481032 NG TY C? PH?N IN Và BAO Bì GOLDSUN DONGBO INTERNATIONAL PACKAGING CO LIMITED DUX_250690 # & Paper Duplex Nine Dragon has a wooden powder content obtained from the process of over 95% of the total pulp, dosing rolls of 250g / m2 of size 690mm;DUX_250690#&Giấy Duplex NINE DRAGON có hàm lượng bột gỗ thu được từ quá trình hóa học trên 95% tổng lượng bột giấy, dạng cuộn định lượng 250g/m2 khổ 690mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
127756
KG
17000
KGM
14960
USD
291021SITSKHPG243109
2021-11-02
481032 NG TY C? PH?N IN Và BAO Bì GOLDSUN DONGBO INTERNATIONAL PACKAGING CO LIMITED Dux_3001550 # & Paper Duplex Nine Dragon Level has a wood pulp that obtained from the chemical process of over 95% of the total pulp, dosing roll 300g / m2 of 1550mm size;DUX_3001550#&Giấy Duplex NINE DRAGON LEVEL có hàm lượng bột gỗ thu được từ quá trình hóa học trên 95% tổng lượng bột giấy, dạng cuộn định lượng 300g/m2 khổ 1550mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
77717
KG
18985
KGM
16517
USD
230622025C652951
2022-06-27
481032 NG TY C? PH?N IN Và BAO Bì GOLDSUN DONGBO INTERNATIONAL PACKAGING CO LIMITED DUX_350850 #& Duplex Land Dragon Level paper with wood pulp content obtained from the chemical process of over 95% of the total pulp, the type of coil quantitative 350g/m2 size 850mm;DUX_350850#&Giấy Duplex LAND DRAGON LEVEL có hàm lượng bột gỗ thu được từ quá trình hóa học trên 95% tổng lượng bột giấy, dạng cuộn định lượng 350g/m2 khổ 850mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
25542
KG
24181
KGM
20191
USD
091221SITSKHPG256161
2021-12-13
481033 NG TY C? PH?N IN Và BAO Bì GOLDSUN DONGBO INTERNATIONAL PACKAGING CO LIMITED Dux_300635 # & Paper Duplex Land Dragon Level has a wooden pulp that obtained from the process of over 95% of the total pulp, dosing rolls of 300g / m2 of 635mm size;DUX_300635#&Giấy Duplex LAND DRAGON LEVEL có hàm lượng bột gỗ thu được từ quá trình hóa học trên 95% tổng lượng bột giấy, dạng cuộn định lượng 300g/m2 khổ 635mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
26655
KG
14950
KGM
12453
USD
091221SITSKHPG256161
2021-12-13
481033 NG TY C? PH?N IN Và BAO Bì GOLDSUN DONGBO INTERNATIONAL PACKAGING CO LIMITED DUX_250850 # & Paper Duplex Land Dragon Level has a wood pulp that obtained from the process of over 95% of the total pulp, dosing rolls of 250g / m2 of 850mm size;DUX_250850#&Giấy Duplex LAND DRAGON LEVEL có hàm lượng bột gỗ thu được từ quá trình hóa học trên 95% tổng lượng bột giấy, dạng cuộn định lượng 250g/m2 khổ 850mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
26655
KG
1678
KGM
1334
USD